You are on page 1of 48

DANH SÁCH CÁN BỘ - NHÂN VIÊN CÔNG TY HƯƠNG TH

Ngày xét: 9/9/2022


MÃ Họ MÃ MÃ
NHÂN HỌ TÊN và HÌNH CHỨC
VIÊN tên THỨC VỤ
HD042A Ly Thanh Trung Ly Thanh Trung HD 04
BC011A Truong Vinh Phuc Truong Vinh Phuc BC 01
BC021B Trân Tien Tinh Trân Tien Tinh BC 02
BC021A Nguyen Ngoc Thinh Nguyen Ngoc Thinh BC 02
HD032B Nguyen Thi Thao Nguyen Thi Thao HD 03
HD052A Doan Thanh Toan Doan Thanh Toan HD 05
NHÂN VIÊN CÔNG TY HƯƠNG THÀNH

MÃ MÃ NGÀY
NGÀY THÂM
ĐƠN TRÌNH CÔNG TUỔI
SINH NIÊN
VỊ ĐỘ TÁC
A 2 03/20/69 03/04/90 53 33
A 1 09/30/70 06/08/92 51 30
B 1 10/17/72 08/06/89 49 33
A 1 10/29/62 05/23/85 59 37
B 2 12/28/55 04/30/80 66 42
A 2 02/19/71 01/01/94 51 29
BẢNG TÍNH TIỀN NÔNG SẢN
Mã số Diễn giải Số lượng Tên kho Ngày nhập Ngày xuất Đơn giá Trị giá Tiền lưu kho
G01 Gạo nàng thương 1,500.00 NBÈ 2/15/2016 3/5/2016 3,000.00 4500000 253.75 VNĐ
G02 Gạo nàng thơm 1,000.00 BCHÁNH 2/17/2016 4/9/2016 3,200.00 3200000 562.50 VNĐ
N02 Nếp tẻ 800 HMON 1/19/2016 1/19/2016 3,900.00 3120000 34.00 VNĐ
N03 Nếp thơm 400 HMON 1/20/2016 3/25/2016 3,700.00 1480000 667.00 VNĐ
B01 Gạo tẻ 600 BCHÁNH 1/15/2016 2/23/2016 4,000.00 2400000 415.50 VNĐ
B02 Bột mì canada 750 NBÈ 1/16/2016 3/26/2016 4,200.00 3150000 731.88 VNĐ
G01 Gạo Nếp hương 850 TĐỨC 1/18/2016 4/18/2016 3,700.00 3145000 946.13 VNĐ
G04 Gạo Nếp 200 TĐỨC 2/18/2016 4/18/2016 4,000.00 800000 608.50 VNĐ
Thuế Chuyên chở Tổng tiền Tiền giảm
258,750.00 VNĐ 2,250,000.00 VNĐ 2,509,003.75 VNĐ 0.00 VNĐ
184,000.00 VNĐ 1,500,000.00 VNĐ 1,684,562.50 VNĐ 0.00 VNĐ
179,400.00 VNĐ 1,080,000.00 VNĐ 1,259,434.00 VNĐ 0.00 VNĐ
74,000.00 VNĐ 540,000.00 VNĐ 614,667.00 VNĐ 0.00 VNĐ
120,000.00 VNĐ 900,000.00 VNĐ 1,020,415.50 VNĐ 25,510.39 VNĐ
181,125.00 VNĐ 1,125,000.00 VNĐ 1,306,856.88 VNĐ 32,671.42 VNĐ
180,837.50 VNĐ 1,147,500.00 VNĐ 1,329,283.63 VNĐ 39,878.51 VNĐ
40,000.00 VNĐ 270,000.00 VNĐ 310,608.50 VNĐ 9,318.26 VNĐ
BẢNG KÊ KHAI THU TIỀN QUẢNG CÁO TRUYỀN HÌNH

Loại
Khách Loại Thời Thành
Họ Tên Hàng Ngày Giờ Lượng Thứ Đơn Giá Tiền Giảm Giá
Nguyen Van Thanh A 2/28/2016 01 35
Le Mong Tuyen B 3/1/2016 02 55
Nguyen Tan Tai C 3/2/2016 03 25
Tran Tuan B 3/1/2016 01 60
Hoang Thuc Phuong C 3/2/2016 02 50
Tran Viet Hung C 3/5/2016 02 45
BẢNG BÁO CÁO DOANH THU DỊCH VỤ KHÁCH SẠN
Khách Hàng Ngày thuê Giờ thuê Ngày trả Giờ trả Số ngày Đơn giá Thành tiềnTiền giảm
Cao Minh Thanh 23/01/16 17:30 26/01/16 08:00 170000
Nguyen Ba Tuan 25/01/16 14:20 27/01/16 11:00 170000
Nguyen Cuc Xuan 25/01/16 12:00 X 160000
Nguyen Hong Van 25/01/16 15:30 X 200000
Dao Quang Vinh 25/01/16 10:30 27/01/16 15:30 100000
Nguyen Khac Huy 26/01/16 07:30 X 130000
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
Chủ hộ Số cũ Số mới Tiêu thụ (m3) Tiền nước Phụ phí phải trả
Trung 468 500 32 460,800.0 9,216.0 470,016.0
Hòa 160 230 70 2,205,000.0 66,150.0 2,271,150.0
Việt 410 509 99 4,410,450.0 132,313.5 4,542,763.5
Vinh 210 630 420 122,220,000.0 6,111,000.0 128,331,000.0
Trâm 307 410 103 4,820,400.0 241,020.0 5,061,420.0
BẢNG XẾP HẠNG TRƯỜNG HỌC
Mã vùng tên vùng tên trường số lớp xếp hạng
ĐB Đồng bằng, trung du Châu Văn Liêm 30 HẠNG 1
MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Lương Thế Vinh 21 HẠNG 1
ĐB Đồng bằng, trung du Nguyễn Việt Dũng 19 HẠNG 2
MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Nguyễn Viết Xuân 22 HẠNG 1
ĐB Đồng bằng, trung du Ngô Thời Nhiệm 42 HẠNG 1
ĐB Đồng bằng, trung du Lê Quý Đôn 44 HẠNG 1
ĐB Đồng bằng, trung du Mạc Đỉnh Chi 17 HẠNG 3
KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2015

Tên Học Môn Chính Môn Phụ


ĐTB Xếp hạng Xếp loại
Sinh
Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa
Dũng 9 4 4 7 4 10 6.11 4 TB
Anh 3 5 6 3 2 5 4.22 8 Yếu
Nguyệt 6 5 4 6 6 4 5.11 7 TB
Vũ 8 8 9 9 8 9 8.44 1 Khá
Châu 9 5 5 8 4 8 6.44 3 TB
Thành 9 9 6 9 4 4 7.22 2 Khá
Vân 4 7 5 6 6 6 5.56 6 TB
Trang 9 4 4 7 4 10 6.11 4 TB
BẢNG TÍNH SỐ NGÀY ĐƯỢC PHÉP CBVC
Ngày tính 1/1/2016

Họ và tên Mã ngạch Ngày làm việc Số năm làm việc Số ngày phép
Quách Anh Hào 06.031 2/1/2004 11.9 14
Bùi Văn Ga 15.113 10/9/1999 16.2 15
Lê Tiến Dũng 01.011 2/9/1999 16.9 15
Hoàng Anh Tuấn 01.011 9/16/2005 10.3 14
Nguyễn Văn Linh 01.003 4/26/2009 6.7 13
Lê Trung Kiên 01.009 7/1/2010 5.5 13
Lý Kiều Diễm 01.002 8/1/1989 26.4 17
Lê Hữu Lý 13.095 5/4/2002 13.7 14
Danh Bô Na 15.111 8/12/2002 13.4 14
Nguyễn Minh Trung 15.110 12/12/1996 19.1 15
Kiều Mai Lý 15.111 5/20/2005 10.6 14
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ - CNV
Họ tên Chức vụ Lương căn bản Ngày công Phụ cấp CV Lương Tạm ứng đợt 1 Còn lại
Đặng Thiên BV 10000 32 0 390000 260000 130000
Hà Thị Ngọc PP 12000 26 300 324000 216200 108100
Đỗ Thị Kiều TP 15000 26 300 405000 270200 135100
Lê Công PGD 40000 28 400 1240000 300000 940400
Lâm Tích GD 10000 28 500 310000 207000 103500
Lê Hồ Cẩm NV 7000 29 0 231000 200000 31000
Tổng cộng: 94000 169 1448100
Lương bình quân: 15666.67 28.17 241350
Lương cao nhất: 40000 32 940400
Lương thấp nhất: 7000 26 31000
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP

HỌ tên Phái Văn Vật lý Sử Hóa Toán Ngoại ngữ Tổng điểm Kết quả Thủ khoa
Tran Thanh Hiep Nam 5.0 5.0 5.5 5.5 4.5 3.5 29.0 Rớt
Le Cong Trieu Nam 6.0 7.5 8.0 7.0 4.0 7.5 40.0 Đậu
Nguyen Thi Kieu Nữ 5.5 5.0 7.0 5.5 2.0 3.5 28.5 Rớt
Tran Bach Lan Nữ 6.0 6.0 5.0 6.5 5.5 8.0 37.0 Đậu
Nguyen Thi Em Nữ 5.5 5.0 7.0 6.5 7.5 8.5 40.0 Đậu
Le Thi Diem Ai Nữ 5.0 4.0 5.5 4.5 4.5 2.5 26.0 Rớt
Truong Vu Linh Nam 7.5 7.0 8.5 9.0 9.0 9.0 50.0 Đậu Thủ khoa
BẢNG THỐNG KÊ
Mục thống kê Số lượng Tỉ lệ (%)
Số thí sinh đậu 4 57.14%
Số thí sinh rớt 3 42.86%
Nam 3 42.86%
Nữ 4 57.14%
BẢNG TÍNH DOANH THU DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÀ
Diện tích (m2) Doanh thu
Chủ hộ Mã đoạn đường Tên đoạn đường Đơn giá đất Tầng trệt Lầu 1 2 3 Tầng trệt Các tầng lầu
Nguyen thi Kieu HBT01 HBT01 17,500,000 120 271 300 258 8400000 25200000
Huynh Thi Cam Van HBT02 HBT02 14,000,000 200 150 250 169 11200000 13479200
Le Cong Trieu NQ01 NQ01 16,800,000 100 120 86 6720000 7150080
Tran Thanh Hiep NQ02 NQ02 13,500,000 90 257 4860000 8326800
Ly Yen Minh LTT01 LTT01 16,800,000 100 6720000 0
Vo Viet Ngan LTT02 LTT02 13,500,000 110 200 335 387 5940000 19985400
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Điểm thi tốt nghiệp
Học
lực Điểm xếp Xếp loại
Họ và Tên
lớp Văn Sinh Địa Sử Toán Hóa loại T.N Môn thấp Môn cao
12 điểm điểm

Nguyễn Thị Ai Giỏi 9 10 7 9.5 9.5 9 9 Giỏi Địa Sinh


Nguyễn Hải
Khá 6.5 8.5 6.5 5 10 7.5 7.33 Khá Sử Toán BẢNG THỐNG KÊ
An
Xếp loại
Nguyễn Thị An Giỏi 8.5 9.5 6.5 9.5 9.5 9.5
8.83 Giỏi Địa Sinh T.N
Nguyễn Văn
Khá 6.5 8 6.5 5 7.5 7.5 Giỏi
Ba 6.83 Khá Sử Sinh
Đào Văn Bắc Khá 7.5 9 7.5 6.5 8.5 7 7.67 Khá Sử Sinh Khá
Hồ Thiên Bảo Khá 6.5 4.5 5 4 5 7.5 5.42 TB Sử Hóa TB
Không
Lê Thị Bé TB 7 6 6 5 8.5 6.5
6.5 TB Sử Toán TN
BẢNG THỐNG KÊ
Số thí Tỉ lệ (%)
sinh

2 29%
3 43%
2 29%

0 0%
BẢNG THƯỞNG - PHỤ CẤP CHI TIẾT
Quỹ Thưởng: 300
Tỷ Giá: 15500
Họ và tên Manv Số ngày làm việc Ngày sinh Tuổi Thưởng 1 Thưởng
Nguyễn Minh Trung B297BC 297 24/12/59 63 50.7 50.7
Nguyễn Diễm Kiều B39HD 39 13/05/68 54 6.4 50
Trần Thị Lệ Hà A5HD 5 05/05/70 52 0.5 50
Trần Minh Tuấn B125HD 125 10/10/70 52 21 50
Lý Thanh Hiền B10HD 10 27/05/75 47 1.5 50
Nguyễn Hoàng Minh A150BC 150 17/07/67 55 25.5 50
Tỷ lệ NV Biên chế: 16.67%
Tỷ lệ NV Hợp đồng: 50.00%
Phụ cấp Tổng cộng Diễn giải
10.14 VND 943,020.0 Nhân viên-Biên chế
10 VND 930,000.0 Nhân viên-Hợp đồng
0 VND 775,000.0 Lãnh đạo-Hợp đồng
0 VND 775,000.0 Nhân viên-Hợp đồng
0 VND 775,000.0 Nhân viên-Hợp đồng
10 VND 930,000.0 Lãnh đạo-Biên chế
Mobi Fone
Khách hàng: Nguyễn Minh Trung
Khu vực: 1
CHIẾT TÍNH PHÍ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG THÁNG 3/2016
Vùng Cước Cước Cước
Ngày Gọi đi Số phút T.Cộng Ghi chú Bảng thống kê
được gọi Nội Ngoại QT
3/1/2016 10:30 10 2 0 36000 0 36000 Ngoại vùng Vùng Số tiền
3/3/2016 7:20 11 1 19800 0 0 19800 Nội vùng Nội vùng 36000
3/3/2016 19:10 12 3 0 21600 0 21600 Ngoại vùng Ngoại vùng 90000
3/4/2016 23:50 12 1 10800 0 0 10800 Nội vùng Quốc tế 210000
3/5/2016 23:45 4 4 0 0 40000 40000 Quốc tế
3/5/2016 2:40 15 4 0 0 100000 100000 Quốc tế
3/7/2016 9:20 5 2 0 18000 0 18000 Ngoại vùng
3/5/2016 20:10 6 1 5400 0 0 5400 Nội vùng
3/5/2016 18:22 9 4 0 0 70000 70000 Quốc tế
3/4/2016 2:03 8 2 0 14400 0 14400 Ngoại vùng
DANH SÁCH CÔNG CHỨC
Ngày xét 12/31/2017
Ngày làm Thời gian Nghỉ Nghỉ
Họ tên Phái Ngày sinh Tuổi
việc làm việc hưu mất sức
Nguyễn Minh Trung Nam 2/12/1945 4/10/1976 73 41 Nghỉ hưu
Nguyễn Diễm Kiều Nu 10/19/1945 2/5/1981 72 36 Nghỉ hưu
Trần Thị Lệ Hà Nu 4/3/1946 2/1/1977 72 40 Nghỉ hưu
Trần Minh Tuấn Nam 10/9/1947 2/8/1973 70 44 Nghỉ hưu
Đặng Thiên Nam 2/9/1951 2/1/1981 67 36 Nghỉ hưu
Hà Thị Ngọc Nu 2/13/1951 1/11/1982 67 35 Nghỉ hưu
Đỗ Thị Kiều Nu 3/19/1951 2/19/1985 67 32 Nghỉ hưu
Nguyen Thi Tram Nu 2/13/1951 12/24/1993 67 24 Nghỉ MS
Nguyễn Thị Ai Nu 8/23/1952 10/11/1981 65 36 Nghỉ hưu
Nguyễn Hải An Nam 2/13/1952 4/11/1991 66 26 Nghỉ MS
BẢNG THỐNG KÊ
Loại hộ Tiêu thụ Thành tiền
A 285 153250
B 296 114844
C 315 133808
D 196 75000
Tổng công ty điện lực
Sở điện lực Cần Thơ BẢNG KÊ TIỀN ĐIỆN

Loại Chỉ số Tiêu Số Kwh chịu đơn giá


Tên khách Thành tiền
hộ Cũ Mới thụ 450 600 800
Trần Thanh Phong A 50 250 200 100 50 50 115000
Lê Như Khoa B 73 155 82 82 0 0 36900
Nguyễn Kim Dung C 85 203 118 100 18 0 55800
Trần Tuấn Dũng A 60 145 85 85 0 0 38250
Hoàng Lệ Phương D 105 301 196 100 50 46 75000
Nguyễn Bạch Chín B 215 429 214 100 50 64 77944
Bùi Hồng Châu C 124 321 197 100 50 47 78008
Tổng Cộng 1092 476902
Bình Quân 156 68128.86
Cao Nhất 214 115000
Thấp Nhấp 82 36900
BANG DU KIEN THOI GIAN NGHI HUU VA TI LE HUONG LUONG HUU
Số năm
Ngày đóng Ngày nghỉ Sốđóng
năm Số tháng
đóng đóng Tỉ lệ (%)
KHÁCH HÀNG N. SINH PHAI BHXH
BHXH hưu BHXH BHXH
làm tròn

Nguyễn Thị Thanh 11/6/1954 NU 09/01/77 06/11/14 37 10 38 75


Nguyễn Thị Ngọc 10/4/1958 NU 02/01/79 04/10/18 39 10 40 75
Nguyễn Tâm Trung 2/20/1957 09/06/78 20/02/17 38 9 39 75
Trần Minh Trí 8/15/1955 01/08/78 15/08/15 37 1 37.5 75
Nguyễn Thị Thu Cúc 3/9/1954 NU 09/01/77 09/02/14 37 1 37.5 75
Văn Văn Sáu 10/28/1961 01/07/84 28/10/21 37 4 37.5 75
Công ty xuất khẩu Nhà Rồng
Tổng giá trị xuất khẩu nông sản năm 2000 Bảng phụ A
Số
Mã Giá/tấn Tổng Tên Tổng trị
Ngày Tên hàng lượng Mã
hàng (USD) giá trị hàng giá
(tấn)
2/16/2017 Ca04 Café 250 205 53812.5 Ca Café 259192.5
3/21/2017 Ba01 Bắp 40 800 33600 Ba Bắp 33600
3/28/2017 Ca03 Café 210 520 114660 Tr Trà 138232.5
9/15/2017 Tr04 Trà 250 205 53812.5 Bảng phụ B
11/25/2017 Ca02 Café 120 720 90720 Mã 1 2 3 4
11/30/2017 Tr02 Trà 120 670 84420 Giá 40 120 210 250
CÔNG TY TNHH 3A
BẢNG LƯƠNG THÁNG 4/2003

TIỀN
NGÀY SỐ LƯƠN TIỀN THỰC
HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ MÃ KT PCKV TẠM ỨNG ĂN PCGĐ
CÔNG CON G KT LĨNH
TRƯA
Nguyễn Thanh Thuận TP 26 B 0 20000 650000 390000 0 200000 1060000
Nguyễn Ngọc Huỳnh PP 25 D 1 20000 506250 375000 10000 100000 911250
Nguyễn Tâm Trung NV 24 C 2 20000 144000 360000 20000 150000 544000
Trần Minh Trí KT 25 A 0 20000 120000 400000 375000 0 300000 675000
Nguyễn Thị Thu Cúc GD 26 E 1 20000 1014000 390000 10000 50000 1434000
Văn Văn Sáu NV 25 B 4 20000 150000 375000 60000 200000 605000
Nguyễn Phước Hòa NV 26 A 2 20000 156000 390000 20000 300000 586000
Vũ Minh Tấn BV 21 C 3 20000 45000 52500 315000 30000 150000 372500
Nguyễn Thị Phúc PGD 23 B 1 20000 125000 695750 345000 10000 200000 945750
Nguyễn Minh Tâm TP 22 D 3 20000 550000 330000 30000 100000 930000
Nguyễn Văn Tư PP 20 C 3 20000 405000 300000 30000 150000 755000

BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
CHỨC VỤ GD PGD TP PP KT NV BV
HỆ SỐ CHỨC VỤ 60 55 50 45 40 20 10

BẢNG MỨC LƯƠNG BẢNG KHEN HƯỞNG


Chức vụ Lương CB Tổng tiền Mã KT Tiền KT Số người
GD 650 1434000 A 300000 2
PGD 550 945750 B 200000 3
TP 500 1990000 C 150000 3
PP 450 1666250 D 100000 2
KT 400 675000 E 50000 1
NV 300 1735000
BV 250 372500
BÁO CÁO DOANH THU
Số
Mã Hàng Tên Hàng Thành Tiền Chuyên Chở Phải Trả
Lượng
XL1 Xăng 30 99000 1980 100980
DS1 Dầu 10 20000 400 20400
NS3 Nhớt 50 50000 3500 53500
DL1 Dầu 60 132000 2640 134640
XS2 Xăng 25 75000 3750 78750
XS1 Xăng 35 105000 2100 107100
BẢNG TRA THÔNG TIN
Phần Trăm
Mã Hàng Hoá
Tên Hàng Hoá Giá Sĩ Giá Lẻ Mã Chuyên Chở
Chuyên Chở
X Xăng 3000 3300 1 2%
D Dầu 2000 2200 2 5%
N Nhớt 1000 1100 3 7%
BANG DE NGHI KHEN THUONG CHONG MY CUU NUOC
Từ ngày 7/20/1954 Đến ngày
Đối
Họ và tên Năm công tác Số năm chống Mỹ
tượng
Le Huu Thanh B 12/12/1965
Hua Thi Kim Chi A 1/25/1956 19
Pham Anh Tuyet B 5/26/1977 0
Tran Bich Nga B 11/20/1960 15
Lam Tri Phuong B 7/12/1969 6
Pham Van Truong A 4/20/1972 3
BANG TRA CUU
Số năm Mức khen thưởng Diễn giải thêm
0 Không xét Từ 0 đến dưới 5 năm
5 Huy chương hạng 2 Từ 5 năm đến dưới 7 năm
7 Huy chương hạng 1 Từ 7 năm đến dưới 10 năm
10 Huân chương hạng 3 Từ 10 năm đến dưới 15 năm
15 Huân chương hạng 2 Từ 15 năm đến dưới 20 năm
20 Huân chương hạng 1 Từ 20 năm trở lên
UU NUOC
4/30/1975
Mức khen thưởng

Không xét
Huân chương hạng 1
Không xét
Huân chương hạng 2
Huy chương hạng 2
Không xét

m
năm
năm
năm
DANH SÁCH CÁC LOẠI XE VÀ PHÂN KHỐI XE
Mã Hiệu Tên Phân Tên Xe Bảng mã phân Bảng Tên Xe
Hãng Khối khối
S11 Suzuki 110 Viva 10 100 Mã Hàng H S Y
Y11 Yamaha 110 Sirius 11 110 Tên Hàng Honda Suzuki Yamaha
H12 Honda 125 Spacy 12 125 Bảng tên loại xe
S12 Suzuki 125 Fx 100 110 125
Y10 Yamaha 100 Crypton Honda Dream Wave Spacy
H11 Honda 110 Wave Suzuki S100 Viva Fx
Y12 Yamaha 125 Majesty Yamaha Crypton Sirius Majesty
Viva
THANH TOÁN TIỀN THUÊ PHÒNG
MAPH TEN SO NGUOI NG.DEN NG.DI SO NGAY SO TUAN NGAY LE DG.TUAN DG.NGAY PHU THU
101A Trường 3 ### ### 31 4 3 $160 $24 71.2
201B Kỳ 2 ### 4/1/1996 9 1 2 $108 $16 0
303C Kháng 3 ### ### 2 0 2 $52 $8 1.6
104A Chiến 4 ### 4/1/1996 12 1 5 $160 $24 56
205A Nhất 5 ### 4/5/1996 12 1 5 $135 $20 70.5
306B Định 1 1/2/1996 1/3/1996 1 0 1 $80 $12 0
TỔNG CỘNG 199.3
Bang gia tuan Bang gia ngay
MAPH ĐG1 ĐG 2 ĐG3 MAPH A B C $24
A $160 $135 $108 ĐG1 $24 $20 $16 $16
B $135 $108 $80 ĐG2 $20 $16 $12 $8
C $108 $80 $52 ĐG3 $16 $12 $8 $24
$20
$12
TH TIEN
783.2 1
140
17.6
336
305.5
12
1594.3
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN
Tiền Tiền
Số Trong Số Ngoài Thành
Họ và Tên Mã Hộ Số Cũ Số Mới Trong Ngoài
ĐM ĐM Tiền
ĐM ĐM
Lê Thị Dung NN-B 97 150 53 0 10600 0 10600
Trần Văn Đang CB-C 28 80 52 0 14300 0 14300
Phan Đình Phùng CB-B 67 120 53 0 15900 0 15900
Hồ Thị Cẩn CB-A 50 95 45 0 15750 0 15750
Lưu Văn Lang ND-D 59 159 100 0 35000 0 35000
Cao Nguyệt Quế ND-C 10 110 100 0 37500 0 37500
Dương Minh Châu ND-A 51 171 80 40 36000 27000 63000
Đào Cẩm Tú KD-D 25 135 110 0 60500 0 60500
Ngô Công Bằng KD-C 98 265 100 67 57500 57787.5 115287.5
Lê Phương Nam KD-A 12 112 80 20 52000 19500 71500
Trần Hà Trung SX-A 60 250 120 70 66000 57750 123750

BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN BẢNG ĐỊNH MỨ


A B C D NN
NN 250 200 175 150 A 150
CB 350 300 275 250 B 160
ND 450 400 375 350 C 180
KD 650 600 575 550 D 200
SX 550 500 475 450

Bảng Thống Kê Theo LoạiTổng


Hộ Bảng Thống Kê Theo Khu Vực
Mã Số Loại Hộ Số Lượng Thành Mã Số Loại Hộ Số Lượng
NN Nhà nước 1 Tiền
10600 A Vùng sâu 4
Ngoại
CB Cán bộ 3 45950 B 2
thành
ND Nhân dân 3 135500 C Nội thành 3
KD Kinh doan3 247287.5 D Ưu tiên 2
BẢNG ĐỊNH MỨC (Kwh)
CB ND KD SX
100 80 80 120
120 120 90 140
150 150 100 180
175 175 120 220

ê Theo Khu Vực


Tổng
Thành
Tiền
274000
26500
167087.5
95500
BANG TINH GIA TRI HANG NHAP

Ma HD Ngay Mua Ten HangSo Luong Thanh Tien Thue Tong Cong
K071 1/15/2016 Vai Kate 120 780000 9360 789360 780000
S052 1/16/2016 Vai Silk 200 6000000 72000 6072000 6000000
T041 2/17/2016 Vai Tole 150 1725000 20700 1745700 1725000
K032 3/18/2016 Vai Kate 180 1260000 15120 1275120 1260000
G062 1/19/2016 Gam T.Ha 250 18750000 225000 18975000 18750000
X061 5/10/2016 Vai Xo 140 420000 6300 426300 420000
S042 1/21/2016 Vai Silk 180 5400000 64800 5464800 5400000
G022 6/20/2016 Gam T.Ha 100 7500000 112500 7612500 7500000

BANG TEN HANG - DON GIA BANG THUE SUAT


DON GIA Thang Thue Suat Dien Giai
Ten Hang
Loai 1 Loai 2 1 1.20% Tu thang 1 den thang 3
Vai Kate 6500 7000 4 1.50% Tu thang 4 den thang 6
Gam T.Hai 74500 75000 7 1.80% Tu thang 7 den thang 9
Vai Tole 11500 12000 10 2.00% Tu thang 10 den thang 12
Vai Silk 29500 30000
Vai Xo 3000 3500
SỔ THUÊ BĂNG VIDEO
STT Tên khách Mã khách Ngày thuê Ngày trả SN thuê Thể loại Loại Đơn giá Tiền trả
1 Châu CA1TB 5/9/2003 5/11/2003 2 Cải lương PHIM BỘ 2500 VND 5,000
2 Hồng NB2SL 5/8/2003 5/9/2003 1 Ca nhạc PHIM LẺ 2500 VND 5,000
3 Hùng HB9SB 5/10/2003 5/13/2003 3 Hình sự PHIM BỘ 2000 VND 25,200
4 Liễu VB7TB 5/11/2003 5/12/2003 1 Võ thuật PHIM BỘ 2500 VND 17,500
5 Mai TA2SL 5/10/2003 5/12/2003 2 Tình cảm PHIM LẺ 2000 VND 4,800
6 Thúy CA4SB 5/11/2003 5/13/2003 2 Cải lương PHIM BỘ 2500 VND 12,000
7 Vân NA5TL 5/20/2003 5/22/2003 2 Ca nhạc PHIM LẺ 3000 VND 22,500

BẢNG GIÁ
Mã Thể lọai Băng gốc Băng sao
C Cải lương 2500 2000
N Ca nhạc 3000 2500
T Tình cảm 2000 1500
H Hình sự 2500 2000
V Võ thuật 3000 2500
BẢNG THANH TOÁN TIỀN GIẢNG DẠY
NĂM HỌC 1995-1996
Thực Giờ Miễn giảm Thành tiền
Họ tên Cán bộ GV Mã loại Mã CV Giờ vượt
giảng chuẩn Tỉ lệ Số giờ Trong ĐM Vượt ĐM
Tran Thanh Ha A 290 TKH 280 50% 140 150 5,040,000 4,050,000
Nguyen Van Nam B 200 260 0 0 2,800,000 0
Le Thi Ngo C 350 PKH 240 40% 96 206 3,840,000 4,944,000
Bui Van Bang D 250 220 0 30 2,640,000 540,000
Tran Van Kiet B 350 TBM 260 30% 78 168 3,640,000 3,528,000
Nguyen Huu Hoa A 200 280 0 0 3,600,000 0
Nguyen Van An C 300 PBM 240 25% 60 120 3,840,000 2,880,000
Tran Thi Suu C 315 240 0 75 3,840,000 1,800,000
Hoang Kim Thanh D 450 220 0 230 2,640,000 4,140,000
Nguyen Nam An C 410 240 0 170 3,840,000 4,080,000
Hoang Dai Loan A 300 TBM 280 30% 84 104 5,040,000 2,808,000
Tran Nha Phuong C 315 240 0 75 3,840,000 1,800,000
Le Tron Trot B 180 260 0 0 2,520,000 0
Nguyen Thi Ti C 150 BTH 240 20% 48 0 3,168,000 0
Nguyen Van Ti A 120 CCD 280 0 0 2,160,000 0
Tran Hong Hoi B 315 260 0 55 3,640,000 1,155,000
Nguyen Thi Meo C 230 240 0 0 3,680,000 0
Nguyen Thi Teo D 180 GVU 220 0 0 2,160,000 0

TI LE MIEN GIO BANG GIO CHUAN, DON GIA/1GIO


MACV TILE LOAI GIO CHUAN DON GIA TONG CONG
BTH 20% A 280 18000 22698000
PBM 25% D 220 12000 12120000
PKH 40% B 260 14000 17283000
TBM 30% C 240 16000 41552000
TKH 50%
BẢNG NHẬP XUẤT HÀNG HÓA

Số lượng Tiền
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá Thành tiền
bán giảm

1 T-240VNSA Tivi Samsung 240 125 1500 28500


2 MG-032THAILG Máy giặt LG 032 250 0 8000
3 MAS-101CHILG Máy ảnh KTS LG 101 225 1136.25 21588.75
4 T-105TAWLG Tivi LG 105 140 735 13965
5 MG-220SNGSA Máy giặt Samsung 220 225 2475 47025
6 T-090CHISA Tivi Samsung 090 125 337.5 10912.5

7 MQP-025THAISA Máy quay phim Samsung025 150 0 3750

8 D-200THAILG Đầu đĩa DVD LG 200 33 330 6270


9 MQP-050VNLG Máy quay phim LG 050 160 0 8000

10 D-057VNSA Đầu đĩa DVD Samsung 057 30 51.3 1658.7

11 D-103SNGTO Đầu đĩa DVD Toshiba 103 32 164.8 3131.2

12 MG-110FRSA Máy giặt Samsung 110 225 1237.5 23512.5

13 MAS-104FRTO Máy ảnh KTS Toshiba 104 120 624 11856

14 D-116CHILG Đầu đĩa DVD LG 116 33 191.4 3636.6

Hãng SX Doanh mục hàng


Mã SA LG TO Mã SP Sản phẩm
Tên hãng SX Samsung LG Toshiba T Tivi
D Đầu đĩa DVD
MQP Máy quay phim
MG Máy giặt
MAS Máy ảnh KTS
tên hàng sl bán đơn giá tiền giảm thành tiền

Tivi Samsung 240 125 1500


Máy giặt LG 32 250 0
Máy ảnh KTS LG 101 225 1136.25
Tivi LG 105 140 735
Máy giặt Samsung 220 225 2475
Tivi Samsung 90 125 337.5

Máy quay phim Samsung25 150


0
Đầu đĩa DVD LG 200 33 330
Máy quay phim LG 50 160 0

Đầu đĩa DVD Samsung 57 30


51.3

Đầu đĩa DVD Toshiba 103 32


164.8
Máy giặt Samsung 110 225 1237.5

Máy ảnh KTS Toshiba 104 120


624
Đầu đĩa DVD LG 116 33 191.4

Doanh mục hàng


SA LG TO
125 140 135
30 33 32
150 160 155
225 250 230
115 225 120
ĐƠN VỊ
TRỌNG TẢI CƯỢC
SỐ XE SỐ LƯỢNG LỘ TRÌNH NGÀY ĐI NGÀY ĐẾN ĐƠN GIÁ THỰC
CHO PHÉP PHÍ
HIỆN
50A-1667 7 DALAT 10/12/1997 10/13/1997 15000 4 110250 sao mai
50B-1234 12 NHATRANG 10/5/1997 10/5/1997 17800 4 224280 sao mai
51A-8977 3 HUE 12/10/1997 12/11/1997 40000 8 120000 đồng nai
52A-999 10 HANOI 5/8/1997 5/8/1997 120000 12 1200000 bến thành
53B-8888 5 HANOI 7/9/1997 7/25/1997 103000 10 515000 tiger beer
50B-7777 3 DALAT 9/20/1997 9/25/1997 13000 4 39000 sao mai
51A-6666 7 KIENGIANG 7/26/1997 7/27/1997 24000 8 168000 đồng nai
52A-5555 4 CANTHO 5/27/1997 5/30/1997 8000 12 32000 bến thành
51B-4444 6 CANTHO 6/10/1997 6/12/1997 7500 8 45000 đồng nai
53B-3333 10 KIENGIANG 5/5/1997 5/15/1997 21000 10 210000 tiger beer
53A-2222 4 HUE 9/9/1997 9/15/1997 40000 10 160000 tiger beer

BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ THỜI GIAN QUY ĐỊNH


LỘ TRÌNH DALAT NHATRANG HUE HANOI CANTHO KIENGIANG
ĐƠN GIÁ A 15000 18500 40000 120000 8000 24000
ĐƠN GIÁ B 13000 17800 37000 103000 7500 21000
THỜI GIAN 3 4 6 8 3 5

BẢNG THỐNG KÊ THEO LỘ


BẢNG QUY ĐỊNH TRỌNG TẢI CHO MỖI LOẠI XE
TRÌNH
LOẠI XE TRỌNG TẢI ĐƠN VỊ TỔNG TIỀN LỘ TRÌNH SỐ CHUYẾN
50 4 sao mai 390256.5 HANOI 2
51 8 đồng nai 349650 NHATRANG 1
52 12 bến thành 1293600 HUE 2
53 10 tiger beer 893000 DALAT 2
CÒN LẠI 4
THỜI
GIAN THƯỞNG TỔNG TIỀN
ĐI
1 5512.5 115762.5
1 11214 235494
1 6000 126000
1 60000 1260000
16 0 515000
5 0 39000
1 8400 176400
3 1600 33600
2 2250 47250
10 0 210000
6 8000 168000
BẢNG ĐIỂM CHUẨN
Điểm chuẩn
Mã Ngành Tên Ngành N4 N3 N2 N1
101 SP. Toan - Ly 22.5 21.5 20.5 19.5
102 Dien tu - Tin Hoc 20.5 19.5 18.5 17.5
103 Toan Tin 19.5 18.5 17.5 16.5
104 Y - Nha - Duoc 17.5 16.5 15.5 14.5
301 Thuy San 19.5 18.5 17.5 16.5
309 CN Sinh hoc 20 19 18 17
202 SP. Hoa - Sinh 22 21 20 19
601 Trong Trot 24.5 23.5 22.5 21.5
751 SP.Anh Van 21.5 20.5 19.5 18.5
KẾT QUẢ THI TUYỂN
Số bao Mã Điểm xét
Họ tên Đối tượng Tên Ngành Nhóm Toán Lý Hoá Điểm thi
danh ngành tuyển

TC001 Hoang Thuc Phuong C 202 SP. Hoa - Sinh N1 8.5 5.5 6.5 29 29
HB002 Nguyen Thanh Phong B 102 Dien tu - Tin Hoc N2 4 4 5 18 19
TC003 Huynh Tuan Ngoc C 103 Toan Tin N3 7.5 5 5.5 25.5 25.5
CA004 Le Nhu Khoa A 104 Y - Nha - Duoc N4 8 7 0 23 25
LB005 Nguyen Van Thuan B 202 SP. Hoa - Sinh N1 5.5 5 4.5 20 21
TA006 Tran Thanh Phong A 101 SP. Toan - Ly N2 6 7.5 7 26.5 28.5
LC007 Tran Tuan Dung C 102 Dien tu - Tin Hoc N3 4.5 2.5 3 12.5 12.5
HC008 Nguyen Bach Chin C 103 Toan Tin N4 3 2.5 2 9.5 9.5
CB009 Dinh Hoang Hoa B 104 Y - Nha - Duoc N1 9 7.5 8 33.5 34.5
CC010 Le Minh Thuy C 202 SP. Hoa - Sinh N2 6.5 4 3.5 20.5 20.5
Môn
Thủ Môn Cao
Kết quả Thấp
khoa Điểm
Điểm
ĐẬU Lý Toán
ĐẬU Toán Hoá
ĐẬU Lý Toán
RỚT Hoá Toán
ĐẬU Hoá Toán
ĐẬU Toán Lý
RỚT Lý Toán
RỚT Hoá Toán
ĐẬU Thủ khoa Lý Toán
ĐẬU Hoá Toán
BẢNG ĐƠN GIÁ
Mã hàng Tên hàng Loại 1 Loại 2 Thành tiền
G Sách giáo khoa 4,500 4,000
H Hồ sơ các loại 800 600
K Sách kỹ thuật 10,000 9,000
S Sách hướng dẫn 8,000 7,500
T Truyện tranh thiếu nhi 2,000 1,800
V Vở Vĩnh Tiến 1,600 1,400

BẢNG PHẦN TRĂM PHỤ THU


Ký hiệu D F L X
% phí phụ thu 0.10% 0.30% 0.12% 1.10%
Công ty phát hành sách BẢNG THANH TOÁN TIỀN SÁCH
NHÀ SÁCH KHAI TRÍ

Phiếu XK Số lượng Tên hàng Loại Đơn giá Thành tiền Phụ thu
V97X1 300 Vở Vĩnh Tiến 1 1,600 480000 5280
V97L2 200 Vở Vĩnh Tiến 2 1,400 280000 336
T97D1 75 Truyện tranh thiếu 1 2,000 150000 150
G97F2 450 Sách giáo khoa 2 4,000 1800000 5400
S97F2 30 Sách hướng dẫn 2 7,500 225000 675
H97D1 350 Hồ sơ các loại 1 800 280000 280
T97X1 190 Truyện tranh thiếu 1 2,000 380000 4180
S97L2 20 Sách hướng dẫn 2 7,500 150000 180
K97X2 360 Sách kỹ thuật 2 9,000 3240000 35640
K97D1 320 Sách kỹ thuật 1 10,000 3200000 3200
V97L2 240 Vở Vĩnh Tiến 2 1,400 336000 403.2
T97D1 50 Truyện tranh thiếu 1 2,000 100000 100
G97F2 500 Sách giáo khoa 2 4,000 2000000 6000
S97F2 20 Sách hướng dẫn 2 7,500 150000 450
ÁCH

Tổng cộng
485280
280336
150150
1805400
225675
280280
384180
150180
3275640
3203200
336403.2
100100
2006000
150450
CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP
MÃ NGÀY ĐƠN THÀNH
STT TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG THUẾ tên hàng số luọng
HÀNG NHẬP GIÁ TIỀN
1 2A199 1/5/2004 Mực HP 199 100000 10% 21890000 Mực HP 199
2 1F1506 5/5/2004 Văn phòng phẩm 1506 250000 5% 395325000 Văn phòng phẩm 1506
3 1A90 5/14/2004 Mực HP 90 120000 10% 11880000 Mực HP 90
4 2B9090 2/5/2004 RAM 128 MB 9090 250000 10% 2499750000 RAM 128 MB 9090
5 1B3555 5/19/2004 RAM 128 MB 3555 300000 10% 1173150000 RAM 128 MB 3555
6 2F2406 10/5/2004 Văn phòng phẩm 2406 200000 5% 505260000 Văn phòng phẩm 2406
7 1C3000 12/5/2004 Hardisk 40GB 3000 990000 10% 3267000000 Hardisk 40GB 3000
8 2D1212 5/17/2004 CD ROM LG 1212 450000 10% 599940000 CD ROM LG 1212
9 1C17 5/16/2004 Hardisk 40GB 17 990000 10% 18513000 Hardisk 40GB 17
10 1F9951 7/5/2004 Văn phòng phẩm 9951 250000 5% 2612137500 Văn phòng phẩm 9951
11 1A124 11/5/2004 Mực HP 124 120000 10% 16368000 Mực HP 124
12 2F1550 5/19/2004 Văn phòng phẩm 1550 200000 5% 325500000 Văn phòng phẩm 1550

BẢNG THAM CHIẾU


Loại Mã Tên Tổng Thành
Đơn giá 1 Đơn giá 2
hàng hàng Tiền

A Mực HP 120000 100000 50138000


B RAM 128 300000 250000 3672900000
C Hardisk 990000 910000 3285513000
D CD ROM 500000 450000 599940000
F Văn phòn 250000 200000 3838222500
đơn giá thiế thành tièn

100000 10% 21890000


250000 5% 395325000
120000 10% 11880000
250000 10% 2499750000
300000 10% 1173150000
200000 5% 505260000
990000 10% 3267000000
450000 10% 599940000
990000 10% 18513000
250000 5% 2612137500
120000 10% 16368000
200000 5% 325500000
BẢNG KÊ CHI TIẾT MẶT HÀNG MAY MẶC
STT Mã HĐ Tên Hàng Số Lượng Đơn Giá Thành Tiền Giảm GiáTổng Tiền
1 AT1-001 Áo thun 95 80000 7600000 1140000 6460000
2 QJ2-002 Quần Jean 105 125000 13125000 3937500 9187500
3 QK1-003 Quần Kaki 285 160000 45600000 22800000 22800000
4 AT2-004 Áo thun 50 45000 2250000 337500 1912500
5 SM1-005 Sơ mi 85 105000 8925000 1338750 7586250
6 AT2-006 Áo thun 100 45000 4500000 1350000 3150000
7 QJ1-007 Quần Jean 75 220000 16500000 2475000 14025000
8 QJ2-008 Quần Jean 35 125000 4375000 656250 3718750
9 AT1-009 Áo thun 55 80000 4400000 660000 3740000
10 SM2-010 Sơ mi 140 75000 10500000 3150000 7350000
11 QK1-011 Quần Kaki 20 160000 3200000 480000 2720000
12 SM2-012 Sơ mi 60 75000 4500000 675000 3825000

BẢNG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ


Mã Hàng AT SM QK QJ
Tên Hàng Áo thun Sơ mi Quần Kaki Quần Jean
ĐG - Loại 1 80000 105000 160000 220000
ĐG - Loại 2 45000 75000 90000 125000

BẢNG THỐNG KÊ DOANH THU


Mã Hàng AT SM QK QJ
Tổng Tiền 15262500 18761250 25520000 26931250

You might also like