You are on page 1of 60

DANH SÁCH CÁN BÔ - NHÂN VIÊN CÔNG TY H

Ngày xét: 9/14/2017


MÃ NHÂN VIÊN HỌ TÊN MÃ HÌNH THỨC MÃ CHỨC VỤ
HD042A Ly Thanh Trung
BC011A Truong Vinh Phuc
BC021B Tran Tien Tinh
BC021A Nguyen Ngoc Thinh
HD032B Nguyen Thi Thao
HD052A Doan Thanh Toan
BÔ - NHÂN VIÊN CÔNG TY HƯƠNG THÀNH

MÃ ĐƠN VỊ MÃ TRÌNH ĐỘ NGÀY SINH NGÀY CÔNG TÁC TUỔI THÂM NIÊN
3/20/1969 3/4/1990 48 28
9/30/1970 6/8/1992
10/17/1972 8/6/1989
10/29/1962 5/23/1985
12/28/1955 4/30/1980
2/19/1971 1/1/1994
BẢNG TÍNH TIỀN NÔNG SẢN
Mã số Diễn giải Số lượng Tên kho Ngày nhập Ngày xuất Đơn giá
Gạo nàng
G01 1,500.00 NBÈ 2/15/2016 3/5/2016 3,000.00
thương
G02 Gạo nàng thơm 1,000.00 BCHÁNH 2/17/2016 4/9/2016 3,200.00
N02 Nếp tẻ 800 HMON 1/19/2016 1/19/2016 3,900.00
N03 Nếp thơm 400 HMON 1/20/2016 3/25/2016 3,700.00
B01 Gạo tẻ 600 BCHÁNH 1/15/2016 2/23/2016 4,000.00
B02 Bột mì canada 750 NBÈ 1/16/2016 3/26/2016 4,200.00
G01 Gạo Nếp hương 850 TĐỨC 1/18/2016 4/18/2016 3,700.00
G04 Gạo Nếp 200 TĐỨC 2/18/2016 4/18/2016 4,000.00
Chuyên chở
2,250,000 0.03
1,500,000 3.00%
1,080,000 1.75%
540,000 1.75%
900,000 2.50%
1,125,000 2.50%
1,147,500 3.00%
270,000 3.00%
BẢNG KÊ KHAI THU TIỀN QUẢNG CÁO TRUYỀN HÌNH
Loại Khách Thời
Họ Tên Ngày Loại Giờ Thứ Đơn Giá Thành Tiền
Hàng Lượng
Nguyen Van Thanh A ### 1 35
Le Mong Tuyen B 3/1/2016 2 55
Nguyen Tan Tai C 3/2/2016 3 25
Tran Tuan B 3/1/2016 1 60
Hoang Thuc Phuong C 3/2/2016 2 50
Tran Viet Hung C 3/5/2016 2 45
Giảm
Giá
BẢNG BÁO CÁO DOANH THU DỊCH VỤ KHÁCH SẠN
Khách hàng Ngày thuê Giờ thuê Ngày trả Giờ trả
Cao Minh Thanh 1/23/2016 17:30 1/26/2016 18:00
Nguyan Ba Tuan 1/25/2016 14:20 1/27/2016 11:00
Nguyen Cuc Xuan 1/25/2016 12:00 X
Nguyen Hong Van 1/25/2016 15:30 X
Dao Quang Vinh 1/25/2016 10:30 1/27/2016 11:30
Nguyen Khac Huy 1/26/2016 7:30 X
HU DỊCH VỤ KHÁCH SẠN
Tiền
Số ngày Đơn giá Thành tiền
giảm
4 170,000 680000 0 0.00
2 170,000 340000 34000 0.25
Chưa trả phòng 160,000 0 0 0.50
Chưa trả phòng 200,000 0 0 0.75
2 100,000 200000 10000 0.96
Chưa trả phòng 130,000 0 0
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
Chủ Hộ Số Cũ Số Mới Tiêu Thụ (m3) Tiền Nước Phụ Phí Phải Trả
Trung 468 500 32 14400 288
Hòa 160 230 70 31500 945
Việt 410 509 99 44550 1336.5
Vinh 210 630 420 291000 14550
Trâm 307 410 103 46800 2340
100 khối 50 khối còn lại
32 0 0
70 0 0
99 0 0
100 50 50
100 3 0
BẢNG XẾP HẠNG TRƯỜNG HỌC
Mã vùng Tên vùng Tên trường Số lớp Xếp hạng
Đồng bằng, trung
ĐB Châu Văn Liêm 30 Hạng 1 a
du
Miền núi, vùng sâu,
MN Lương Thế Vinh 21 Hạng 1
hải đảo B
Đồng bằng, trung
ĐB Nguyễn Việt Dũng 19 Hạng 2 a
du
Miền núi, vùng sâu,
MN Nguyễn Viết Xuân 22 Hạng 1
hải đảo B
Đồng bằng, trung
ĐB Ngô Thời Nhiệm 42 Hạng 1 a
du
Đồng bằng, trung
ĐB Lê Quý Đôn 44 Hạng 1 a
du
Đồng bằng, trung
ĐB Mạc Đỉnh Chi 17 Hạng 3 a
du
KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2015
Môn Chính Môn Phụ
Tên Học Sinh ĐTB
Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa
Dũng 9 4 4 7 4 10 6.111111111
Anh 3 5 6 3 2 5 4.222222222
Nguyệt 6 5 4 6 6 4 5.111111111
Vũ 10 10 9 9 8 9 9.333333333
Châu 9 5 5 8 4 8 6.444444444
Thành 9 9 6 9 4 4 7.222222222
Vân 4 7 5 6 6 6 5.555555556
Trang 9 4 4 7 4 10 6.111111111
Xếp hạng Xếp loại
4 TB
8 Yếu
7 TB
1 Giỏi
3 TB
2 TB
6 TB
4 TB
BẢNG TÍNH SỐ NGÀY PHÉP CBVC
Ngày tính

Họ và tên Mã ngạch Ngày làm việc Số năm làm việc


Quách Anh Hào 6.031 2/1/2004 11.9
Bùi Văn Ga 15.113 10/9/1999 16.2
Lê Tiến Dũng 1.011 2/9/1999 16.9
Hoàng Anh Tuấn 1.011 9/16/2005 10.3
Nguyễn Văn Linh 1.003 4/26/2015 0.7
Lê TrungKiên 1.009 7/1/2010 5.5
Lý Kiều Diễm 1.002 8/1/1989 26.4
Lê Hữu Lý 13.095 5/4/2002 13.7
Danh Bô Na 15.111 8/12/2002 13.4
Nguyễn Minh Trung 15.11 12/12/1996 19.1
Kiều Mai Lý 15.111 5/20/2005 10.6
1/1/2016

Số ngày phép
14 12354.64
15
15
14
8
13
17
14
14
15
14
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ - CNV
Họ tên Chức vụ Lương căn bản Ngày công PCCV
Đặng Thiên BV 10000 32 0
Hà Thị Ngọc PP 12000 26 300
Đỗ Thị Kiều TP 15000 26 300
Lê Công PGD 40000 28 400
Lâm Tích GD 10000 28 500
Lê Hồ Cẩm NV 7000 15 0
Tổng Cộng:
Lương bình quân:
Lương cao nhất:
Lương thấp nhất:
Luong Tamung 1 Còn lại
390000 260000
324000 216200
405000 270200
1240000 300000
310000 207000
105000 70000
BANG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Họ tên Phái Văn Vật lý Sử Hoá Toán Ngoại ngữ Tổng điểm Kết quả Thủ khoa
Tran Thanh Hiep Nam 5 5 5.5 5.5 4.5 3.5
Le Cong Trieu Nam 6 7.5 8 7 4 4.5
Nguyen Thi
Nữ 5.5 5 7 5.5 2 3.5
Kieu
Tran Bach Lan Nữ 6 6 5 6.5 5.5 4
Nguyen Thi Em Nữ 5.5 5 7 6.5 7.5 4.5
Le Thi Diem Ai Nữ 5 4 5.5 4.5 4.5 2.5
Truong Vu Linh Nam 7.5 7 8.5 9 9 4
GHIỆP

BẢNG THỐNG KÊ
Mục thống kê Số lượng Tỉ lệ (%)
Số thí sinh đậu
Số thí sinh rớt
Nam
Nữ
BẢNG TÍNH DOANH THU DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÀ
Diện tích (m2)
Chủ hộ Mã đoạn đường Tên đoạn đường Đơn giá đất
Tầng trệt Lầu 1 Lầu 2 Lầu 3
Nguyen Thi Kieu HBT01 Nguyễn An Ninh 17,500,000 120 271 300 258
Huynh Thi Cam
HBT02 Hai Bà Trưng 14,000,000 200 150 250 169
Van
Le Cong Trieu NQ01 Hòa Bình 16,800,000 100 120 86
Tran Thanh Hiep NQ02 Trương Định 13,500,000 90 257
Ly Yen Minh LTT01 Trần Hưng Đạo 16,800,000 100
Vo Viet Ngan LTT02 Hòa Bình 13,500,000 110 200 335 387
Doanh thu
Tầng trệt Các tầng lầu
8400000 25200000
11200000
6720000
4860000
6720000
5940000
BANG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP

Điểm thi tốt nghiệp Điểm xếp


Họ và Tên Học lực lớp 12 Xếp loại T.N
loại
Văn Sinh Địa Sử Toán Hóa
Nguyễn Thị Ai Giỏi 9 10 7 9.5 9.5 9 9.00 Giỏi
Nguyễn Hải An Khá 6.5 8.5 6.5 5 10 7.5 7.33 TB
Nguyễn Thị An Giỏi 8.5 9.5 6.5 9.5 9.5 9.5 8.83 Khá
Nguyễn Văn
Khá 6.5 8 6.5 5 7.5 7.5 6.83 TB
Ba
Đào Văn Bắc Khá 7.5 9 7.5 6.5 8.5 7 7.67 Khá
Hồ Thiên Bảo Khá 6.5 4.5 5 4 5 7.5 5.42 TB
Lê Thị Bé TB 7 6 6 5 8.5 6.5 6.50 TB
NGHIỆP
Môn Thấp
điểm

Địa Sinh
Sử Toán BẢNG THỐNG KÊ
Số thí
Địa Sinh Xếp loại T.N Tỉ lệ (%)
sinh
Sử Sinh Giỏi 1 14%
Sử Sinh Khá 2 29%
Sử Hóa TB 4 57%
Sử Toán Không TN 0 0%
BẢNG THƯỞNG - PHỤ CẤP CHI TIẾT
Quỹ Thưởng: 300
Tỷ Giá: 15500
Họ và tên Manv Số ngày làm việc Ngày sinh
Nguyễn Minh Trung B297BC 297 12/24/1959
Nguyễn Diễm Kiều A39HD 39 5/13/1968
Trần Thị Lệ Hà A5HD 5 5/5/1970
Trần Minh Tuấn B125HD 125 10/10/1970
Lý Thanh Hiền B10HD 10 5/27/1975
Nguyễn Hoàng Minh A150BC 150 7/17/1967
Tỷ lệ NV Biên chế: 33%
Tỷ lệ NV Hợp đồng: 67%
50

Tuổi Thưởng 1 Thưởng Phụ cấp Tổng công Diễn giải


65 50.7 50.7 10.14 VND 943,020.0 Nhân viên - Biên chế
56 6.4 50 10 VND 930,000.0 Lãnh đạo - Hợp đồng
54 0.5 50 0 VND 775,000.0 Lãnh đạo - Hợp đồng
54 21 50 0 VND 775,000.0 Nhân viên - Hợp đồng
49 1.5 50 0 VND 775,000.0 Nhân viên - Hợp đồng
57 25.5 50 10 VND 930,000.0 Lãnh đạo - Biên chế
105.6 300.7
Mobi Fone
Khách hàng: Nguyễn Minh Trung
Khu vực: 1
CHIẾT TÍNH PHÍ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG THÁNG 3/2016
Ngày Gọi đi Số phút Vùng được gọi Cước Nội Cước Ngoại Cước QT T.Cộng
3/1/2016 10:30 10 20 36000 0 36000
3/3/2016 7:20 11 1 19800 0 0 19800
3/3/2016 19:10 12 30 21600 0 21600
3/4/2016 23:50 12 1 10800 0 0 10800
3/5/2016 23:45 4 40 0 20000 20000
3/5/2016 14:40 15 40 0 130000 130000
3/7/2016 9:20 5 20 18000 0 18000
3/5/2016 20:10 6 1 5400 0 0 5400
3/5/2016 18:22 9 40 0 45000 45000
3/4/2016 2:03 8 20 14400 0 14400
321000
Bảng thống kê
Vùng Số tiền
Nội vùng 36000
Ngoại vùng 90000
Quốc tế 195000
321000
2016
Ghi chú
Ngoại vùng
Nội vùng
Ngoại vùng
Nội vùng
Quốc Tế
Quốc Tế 130000
Ngoại vùng
Nội vùng
Quốc Tế
Ngoại vùng
DANH SÁCH CÔNG CHỨC
Ngày xét ###
Ngày Ngày làm Thời gian làm Nghỉ Nghỉ mất
Họ tên Phái Tuổi
Nguyễn Minh sinh việc việc hưu sức
Nam ### 4/10/1976
Trung
Nguyễn Diễm Kiều Nu ### 2/5/1981
Trần Thị Lệ Hà Nu 4/3/1946 2/1/1977
Trần Minh Tuấn Nam ### 2/8/1973
Đặng Thiên Nam 2/9/1951 2/1/1981
Hà Thị Ngọc Nu ### 1/11/1982
Đỗ Thị Kiều Nu ### 2/19/1985
Nguyen Thi Tram Nu ### 12/24/1993
Nguyễn Thị Ai Nu ### 10/11/1981
Nguyễn Hải An Nam ### 4/11/1991
BẢNG THỐNG KÊ
Loại hộ
A
B
C
D
Tổng công ty điện lực
Sở điện lực Cần Thơ BẢNG KÊ TIỀN ĐIỆN

Loại Chỉ số Tiêu Số Kwh chịu đơn giá


Tên khách
hộ Cũ Mới thụ 450 600
Trần Thanh Phong A 50 250 200 100 50
Lê Như Khoa B 73 155 82 82 0
Nguyễn Kim Dung C 85 203 118 100 18
Trần Tuấn Dũng A 60 145 85 85 0
Hoàng Lệ Phương D 105 301 196 100 50
Nguyễn Bạch Chín B 215 429 214 100 50
Bùi Hồng Châu C 124 321 197 100 50
Tổng Cộng
Bình Quân
Cao Nhất
Thấp Nhấp
BẢNG THỐNG KÊ
Tiêu thụ Thành tiền
285 153250
296 163100
315 168400
196 111800

TIỀN ĐIỆN

wh chịu đơn giá


Thành tiền
800
50 115000
0 36900
0 55800
0 38250
46 111800
64 126200
47 112600
BANG DU KIEN THOI GIAN NGHI HUU VA TI LE HUONG LUONG HUU
KHÁCH HÀNG N. SINH PHAI Ngày đóng BHXH
Nguyễn Thị Thanh 11/6/1954 NU 1/9/1977
Nguyễn Thị Ngọc 10/4/1958 NU 1/2/1979
Nguyễn Tâm Trung 2/20/1957 6/9/1978
Trần Minh Trí 8/15/1955 8/1/1978
Nguyễn Thị Thu Cúc 3/9/1954 NU 1/9/1977
Văn Văn Sáu 10/28/1961 7/1/1984
LUONG HUU
Ngày nghỉ hưu
11/6/2014
10/4/2018
2/20/2017
8/15/2015
2/9/2014
10/28/2021
Công ty xuất khẩu Nhà Rồng
Tổng giá trị xuất khẩu nông sản năm 2000 Bảng phụ A
Ngày Mã hàng Tên hàng Giá/tấn(USD) Số lượng (tấn) Tổng giá trị Mã
16-Feb Ca04 205 Ca
21-Mar Ba01 800 Ba
28-Mar Ca03 520 Tr
15-Sep Tr04 205 B
25-Nov Ca02 720 Mã
30-Nov Tr02 670 Giá
Bảng phụ A
Tên hàng Tổng trị giá
Cafe
Bắp
Trà
Bảng phụ B
1 2 3 4
40 120 210 250
CÔNG TY TNHH 3A
BẢNG LƯƠNG THÁNG 4/2003

HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ NGÀY CÔNG


Nguyễn Thanh Thuận TP 26
Nguyễn Ngọc Huỳnh PP 25
Nguyễn Tâm Trung NV 24
Trần Minh Trí KT 25
Nguyễn Thị Thu Cúc GD 26
Văn Văn Sáu NV 25
Nguyễn Phước Hòa NV 26
Vũ Minh Tấn BV 21
Nguyễn Thị Phúc PGD 23
Nguyễn Minh Tâm TP 22
Nguyễn Văn Tư PP 20

BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
CHỨC VỤ GD PGD
HỆ SỐ CHỨC VỤ 60 55

BẢNG MỨC LƯƠNG


Chức vụ Lương CB
GD 650
PGD 550
TP 500
PP 450
KT 400
NV 300
BV 250
MÃ KT SỐ CON PCKV TẠM ỨNG
B 0 20000
D 1 20000
C 2 20000
A 0 20000 120000
E 1 20000
B 4 20000
A 2 20000
C 3 20000 45000
B 1 20000 125000
D 3 20000
C 3 20000

BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
TP PP KT NV BV
50 45 40 20 10

C LƯƠNG BẢNG KHEN HƯỞNG


Tổng tiền Mã KT Tiền KT Số người
A 300000
B 200000
C 150000
D 100000
E 50000
BÁO CÁO DOANH THU
Số Thành
Mã Hàng Tên Hàng Chuyên Chở Phải Trả
Lượng Tiền
XL1 30
DS1 10
NS3 50
DL1 60
XS2 25
XS1 35
BẢNG TRA THÔNG TIN
Mã Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Giá Sĩ Giá Lẻ Mã Chuyên Chở Phần Trăm Chuyên Chở
X Xăng 3000 3300 1 2%
D Dầu 2000 2200 2 5%
N Nhớt 1000 1100 3 7%
X Xăng 3000 3300
BANG DE NGHI KHEN THUONG CHONG MY CUU NUOC
Từ ngày 7/20/1954 Đến ngày 4/30/1975
Họ và tên Đối tượng Năm công tác Số năm chống Mỹ Mức khen thưởng
Le Huu Thanh B 12/12/1965 9.39 Huy chương hạng 1
Huân chương hạng
Hua Thi Kim Chi A 1/25/1956 19.27
1
Pham Anh Tuyet B 5/26/1973 1.93 Không xét
Huân chương hạng
Tran Bich Nga B 11/20/1960 20.79
1
Lam Tri Phuong B 7/12/1969 5.80 Huy chương hạng 2
Pham Van
A 4/20/1972 3.03 Không xét
Truong
BANG TRA CUU
SO NAM MUC KHEN THUONG DIEN GIAI THEM
0 Không xét Từ 0 đến dưới 5 năm
5 Huy chương hạng 2 Từ 5 năm đến dưới 7 năm
7 Huy chương hạng 1 Từ 7 năm đến dưới 10 năm
10 Huân chương hạng 3 Từ 10 năm đến dưới 15 năm
15 Huân chương hạng 2 Từ 15 năm đến dưới 20 năm
20 Huân chương hạng 1 Từ 20 năm trở lên
Mã Hiệu Tên Hãng Phân Khối Tên Xe Bảng mã phân khối
S11 Mã PK Phân Khối
Y11 10 100
H12 11 110
S12 12 125
Y10
H11
Y12
Bảng Tên Xe
Mã Hàng H S Y
Tên Honda Suzuki Yamaha
Hàng Bảng tên loại xe
100 110 125
Honda Dream Wave Spacy
Suzuki S100 Viva Fx
Yamaha Crypton Sirius Majesty
THANH TOÁN TIỀN THUÊ PHÒNG
MAPH TEN SO NGUOI NG.DEN NG.DI SO NGAY SO TUAN NGAY LE
101A Trường 3 03/30/96 04/30/96
201B Kỳ 2 03/23/96 1/4/1996
303C Kháng 3 02/20/96 02/22/96
104A Chiến 4 03/20/96 1/4/1996
205A Nhất 5 03/24/96 5/4/1996
306B Định 1 1/2/1996 1/3/1996
TỔNG CỘNG
Bang gia tuan Bang gia ngay
MAPH ĐG1 ĐG 2 ĐG3 MAPH A B C
A $160 $135 $108 ĐG1 $24 $20 $16
B $135 $108 $80 ĐG2 $20 $16 $12
C $108 $80 $52 ĐG3 $16 $12 $8
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN
Họ và Tên Mã Hộ Số Cũ Số Mới Số Trong ĐM Số Ngoài ĐM Tiền Trong ĐM
Lê Thị Dung NN-B 97 97
Trần Văn Đang CB-C 28 28
Phan Đình Phùng CB-B 67 67
Hồ Thị Cẩn CB-A 50 50
Lưu Văn Lang ND-D 59 59
Cao Nguyệt Quế ND-C 10 10
Dương Minh Châu ND-A 51 51
Đào Cẩm Tú KD-D 25 25
Ngô Công Bằng KD-C 98 98
Lê Phương Nam KD-A 12 12
Trần Hà Trung SX-A 60 60

BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN


A B C D
NN 250 200 175 150
CB 350 300 275 250
ND 450 400 375 350
KD 650 600 575 550
SX 550 500 475 450

Bảng Thống Kê Theo Loại Hộ Bảng Thống Kê T


Mã Số Loại Hộ Số Lượng Tổng Thành Tiền Mã Số
NN Nhà nước A
CB Cán bộ B
ND Nhân dân C
KD Kinh doanh D
ỀN ĐIỆN
Tiền Ngoài ĐM Thành Tiền

BẢNG ĐỊNH MỨC (Kwh)


NN CB ND KD SX
A 150 100 80 80 120
B 160 120 120 90 140
C 180 150 150 100 180
D 200 175 175 120 220

Bảng Thống Kê Theo Khu Vực


Loại Hộ Số Lượng Tổng Thành Tiền
Vùng sâu
Ngoại thành
Nội thành
Ưu tiên
BANG TINH GIA TRI HANG NHAP

Ma HD Ngay Mua Ten Hang So Luong Thanh Tien Thue


K071 1/15/2016 Vai Kate 120 780000
S052 1/16/2016 Vai Silk 200 6000000
T041 2/17/2016 Vai Tole 150 1725000
K032 3/18/2016 Vai Kate 180 1260000
G062 1/19/2016 Gam T.Hai 250 18750000
X061 5/10/2016 Vai Xo 140 420000
S042 1/21/2016 Vai Silk 180 5400000
G022 6/20/2016 Gam T.Hai 100 7500000
BANG TEN HANG - DON GIA BANG THUE SUAT
DON GIA Thang Thue Suat Dien Giai
Ten Hang
Loai 1 Loai 2 1 1.20% Tu thang 1 den thang 3
Vai Kate 6500 7000 4 1.50% Tu thang 4 den thang 6
Gam T.Hai 74500 75000 7 1.80% Tu thang 7 den thang 9
Tu thang 10 den thang
Vai Tole 11500 12000 10 2.00%
12
Vai Silk 29500 30000
Vai Xo 3000 3500
Tong Cong

Dien Giai
Tu thang 1 den thang 3
Tu thang 4 den thang 6
Tu thang 7 den thang 9
Tu thang 10 den thang
12
SỔ THUÊ BĂNG VIDEO
STT Tên khách Mã khách Ngày thuê Ngày trả SN thuê Thể loại Loại
1 Châu CA1TB 5/9/2003 5/11/2003 2 Cải lương Phim bộ
2 Hồng NB2SL 5/8/2003 5/9/2003 1 Ca nhạc Phim lẻ
3 Hùng HB9SB 5/10/2003 5/13/2003 3 Hình sự Phim bộ
4 Liễu VB7TB 5/11/2003 5/12/2003 1 Võ thuật Phim bộ
5 Mai TA2SL 5/10/2003 5/12/2003 2 Tình cảm Phim lẻ
6 Thúy CA4SB 5/11/2003 5/13/2003 2 Cải lương Phim bộ
7 Vân NA5TL 5/20/2003 5/22/2003 2 Ca nhạc Phim lẻ
BẢNG GIÁ
Mã Thể lọai Băng gốc Băng sao
C Cải lương 2500 2000
N Ca nhạc 3000 2500
T Tình cảm 2000 1500
H Hình sự 2500 2000
V Võ thuật 3000 2500
Đơn giá Tiền trả số băng thuê
2500 5000 1 5000
2500 5000 2 5000
2000 46800 9 46800
2500 17500 7 17500
2000 7200 2 7200
2500 18000 4 18000
3000 15002.5 5 22500

22500
BẢNG THANH TOÁN TIỀN GIẢNG DẠY
NĂM HỌC 1995-1996
Họ tên Cán bộ Miễn giảm Thành tiền
Mã loại Thực giảng Mã CV Giờ chuẩn Giờ vượt
GV Tỉ lệ Số giờ Trong ĐM Vượt ĐM
Tran Thanh Ha A 290 TKH
Nguyen Van Nam B 200
Le Thi Ngo C 350 PKH
Bui Van Bang D 250
Tran Van Kiet B 350 TBM
Nguyen Huu Hoa A 200
Nguyen Van An C 300 PBM
Tran Thi Suu C 315
Hoang Kim Thanh D 450
Nguyen Nam An C 410
Hoang Dai Loan A 300 TBM
Tran Nha Phuong C 315
Le Tron Trot B 180
Nguyen Thi Ti C 150 BTH
Nguyen Van Ti A 120 CCD
Tran Hong Hoi B 315
Nguyen Thi Meo C 230
Nguyen Thi Teo D 180 GVU
TI LE MIEN GIO BANG GIO CHUAN, DON GIA/1GIO
MACV TILE LOAI GIOCHUAN DONGIA TONGCONG
BTH 20% A 280 18000
PBM 25% D 220 12000
PKH 40% B 260 14000
TBM 30% C 240 16000
TKH 50%
BẢNG NHẬP XUẤT HÀNG HÓA
Số lượng Tiền
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá
bán giảm
1 T-240VNSA Tivi Samsung 240 125 1500
2 MG-032THAILG Máy giặt LG 32 250 0
3 MAS-101CHILG Máy ảnh KTS LG 101 225 1136.25
4 T-105TAWLG Tivi LG 105 140 735
5 MG-220SNGSA Máy giặt Samsung 220 225 2475
6 T-090CHISA Tivi Samsung 90 125 337.5
7 MQP-025THAISA Máy quay phim Samsung 25 150 0
8 D-200THAILG Đầu đĩa DVD LG 200 33 330
9 MQP-050VNLG Máy quay phim LG 50 160 0
10 D-057VNSA Đầu đĩa DVD Samsung 57 30 51.3
11 D-103SNGTO Đầu đĩa DVD Toshiba 103 32 164.8
12 MG-110FRSA Máy giặt Samsung 110 225 1237.5
13 MAS-104FRTO Máy ảnh KTS Toshiba 104 120 624
14 D-116CHILG Đầu đĩa DVD LG 116 33 191.4

Hãng SX Doanh mục hàng


Mã SA LG TO Mã SP
Tên hãng
Samsung LG Toshiba T
SX
D
MQP
MG
MAS
Thành tiền
28,500.00 SA 3
8,000.00 LG 4
21,588.75 LG 4
13,965.00 LG 4
47,025.00 SA 3
10,912.50 SA 3
3,750.00 SA 3
6,270.00 LG 4
8,000.00 LG 4
1,658.70 SA 3
3,131.20 TO 5
23,512.50 SA 3
11,856.00 TO 5
3,636.60 LG 4

Doanh mục hàng


Sản phẩm SA LG TO
Tivi 125 140 135
Đầu đĩa DVD 30 33 32
Máy quay
150 160 155
phim
Máy giặt 225 250 230
Máy ảnh KTS 115 225 120
SỐ XE SỐ LƯỢNG LỘ TRÌNH NGÀY ĐI NGÀY ĐẾN
50A-1667 7 DALAT 10/12/1997 10/13/1997
50B-1234 12 NHATRANG 10/5/1997 10/5/1997
51A-8977 3 HUE 12/10/1997 12/11/1997
52A-999 10 HANOI 5/8/1997 5/8/1997
53B-8888 5 HANOI 7/9/1997 7/25/1997
50B-7777 3 DALAT 9/20/1997 9/25/1997
51A-6666 7 KIENGIANG 7/26/1997 7/27/1997
52A-5555 4 CANTHO 5/27/1997 5/30/1997
51B-4444 6 CANTHO 6/10/1997 6/12/1997
53B-3333 10 KIENGIANG 5/5/1997 5/15/1997
53A-2222 4 HUE 9/9/1997 9/15/1997

BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ THỜI GIAN QUY ĐỊNH


LỘ TRÌNH DALAT NHATRANG HUE HANOI
ĐƠN GIÁ A 15000 18500 40000 120000
ĐƠN GIÁ B 13000 17800 37000 103000
THỜI GIAN 3 4 6 8

BẢNG QUY ĐỊNH TRỌNG TẢI CHO MỖI LOẠI XE


LOẠI XE TRỌNG TẢI ĐƠN VỊ TỔNG TIỀN
50 4 sao mai 390,256.50
51 8 đồng nai 349,650.00
52 12 bến thành 1,293,600.00
53 10 tiger beer 893,000.00
2,926,506.50
TRỌNG TẢI
ĐƠN GIÁ Cước phí ĐV Thực hiện TG Đi
CHO PHÉP
15,000 4 110,250 Sao Mai 1
17,800 4 224,280 Sao Mai 1
40,000 8 120,000 Đồng Nai 1
120,000 12 1,200,000 Bến Thành 1
103,000 10 515,000 Tiger Beer 16
13,000 4 39,000 Sao Mai 5
24,000 8 168,000 Đồng Nai 1
8,000 12 32,000 Bến Thành 3
7,500 8 45,000 Đồng Nai 2
21,000 10 210,000 Tiger Beer 10
40,000 10 160,000 Tiger Beer 6

UY ĐỊNH
CANTHO KIENGIANG
8000 24000
7500 21000
3 5

BẢNG THỐNG KÊ THEO LỘ TRÌNH


LỘ TRÌNH SỐ CHUYẾN
HANOI 2
NHATRANG 1
HUE 2
DALAT 2
CÒN LẠI 4
Thưởng Tổng Tiền
5,512.50 115,762.50
11,214.00 235,494.00
6,000.00 126,000.00
60,000.00 1,260,000.00
- 515,000.00
- 39,000.00
8,400.00 176,400.00
1,600.00 33,600.00
2,250.00 47,250.00
- 210,000.00
8,000.00 168,000.00
2,926,506.50
BẢNG ĐIỂM CHUẨN
Điểm chuẩn
Mã Ngành Tên Ngành N4 N3 N2 N1
101 SP. Toan - Ly 22.5 21.5 20.5 19.5
Dien tu - Tin
102 20.5 19.5 18.5 17.5
Hoc
103 Toan Tin 19.5 18.5 17.5 16.5
104 Y - Nha - Duoc 17.5 16.5 15.5 14.5
301 Thuy San 19.5 18.5 17.5 16.5
309 CN Sinh hoc 20 19 18 17
202 SP. Hoa - Sinh 22 21 20 19
601 Trong Trot 24.5 23.5 22.5 21.5
751 SP.Anh Van 21.5 20.5 19.5 18.5
KẾT QUẢ THI TUYỂN
Tên
Số bao danh Họ tên Đối tượng Mã ngành Nhóm Toán
Ngành
TC001 Hoang Thuc Phuong 202 N1 8.5
HB002 Nguyen Thanh Phong 102 N2 4
TC003 Huynh Tuan Ngoc 103 N3 7.5
CA004 Le Nhu Khoa 104 N4 8
LB005 Nguyen Van Thuan 202 N1 5.5
TA006 Tran Thanh Phong 101 N2 6
LC007 Tran Tuan Dung 102 N3 4.5
HC008 Nguyen Bach Chin 103 N4 3
CB009 Dinh Hoang Hoa 104 N1 9
CC010 Le Minh Thuy 202 N2 6.5
Lý Hoá

5.5 6.5
4 5
5 5.5
7 0
5 4.5
7.5 7
2.5 3
2.5 2
7.5 8
4 3.5
BẢNG ĐƠN GIÁ
Mã hàng Tên hàng Loại 1 Loại 2 Thành tiền
G Sách giáo khoa 4,500 4,000
H Hồ sơ các loại 800 600
K Sách kỹ thuật 10,000 9,000
S Sách hướng dẫn 8,000 7,500
T Truyện tranh thiếu n 2,000 1,800
V Vở Vĩnh Tiến 1,600 1,400

BẢNG PHẦN TRĂM PHỤ THU


Ký hiệu D F L X
% phí phụ thu 0.10% 0.30% 0.12% 1.10%
Công ty phát hành sách BẢNG THANH TOÁN TIỀN SÁCH
NHÀ SÁCH KHAI TRÍ

Phiếu XK Số lượng Tên hàng Loại Đơn giá Thành tiền Phụ thu
V97X1 300
V97L2 200
T97D1 75
G97F2 450
S97F2 30
H97D1 350
T97X1 190
S97L2 20
K97X2 360
K97D1 320
V97L2 240
T97D1 50
G97F2 500
S97F2 20
H

Tổng cộng
CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP
STT MÃ HÀNG NGÀY NHẬP TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG
1 2A199 1/5/2004
2 1F1506 5/5/2004
3 1A90 5/14/2004
4 2B9090 2/5/2004
5 1B3555 5/19/2004
6 2F2406 10/5/2004
7 1C3000 12/5/2004
8 2D1212 5/17/2004
9 1C17 5/16/2004
10 1F9951 7/5/2004
11 1A124 11/5/2004
12 2F1550 5/19/2004

BẢNG THAM CHIẾU


Loại Mã hàng Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2
A Mực HP 120000 100000
B RAM 128 MB 300000 250000
C Hardisk 40GB 990000 910000
D CD ROM LG 500000 450000
F Văn phòng phẩm 250000 200000
TỔNG HỢP
ĐƠN GIÁ THUẾ THÀNH TIỀN

Tổng Thành
Tiền
BẢNG KÊ CHI TIẾT MẶT HÀNG MAY MẶC
STT Mã HĐ Tên Hàng Số Lượng Đơn Giá Thành Tiền Giảm Giá Tổng Tiền
1 AT1-001 95
2 QJ2-002 105
3 QK1-003 285
4 AT2-004 50
5 SM1-005 85
6 AT2-006 100
7 QJ1-007 75
8 QJ2-008 35
9 AT1-009 55
10 SM2-010 140
11 QK1-011 20
12 SM2-012 60

BẢNG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ


Mã Hàng AT SM QK QJ
Tên Hàng Áo thun Sơ mi Quần Kaki Quần Jean
ĐG - Loại 1 80000 105000 160000 220000
ĐG - Loại 2 45000 75000 90000 125000

BẢNG THỐNG KÊ DOANH THU


Mã Hàng AT SM QK QJ
Tổng Tiền

You might also like