Professional Documents
Culture Documents
Bai Tap Chuong 11 - NEW
Bai Tap Chuong 11 - NEW
MÃ ĐƠN VỊ MÃ TRÌNH ĐỘ NGÀY SINH NGÀY CÔNG TÁC TUỔI THÂM NIÊN
3/20/1969 3/4/1990 48 28
9/30/1970 6/8/1992
10/17/1972 8/6/1989
10/29/1962 5/23/1985
12/28/1955 4/30/1980
2/19/1971 1/1/1994
BẢNG TÍNH TIỀN NÔNG SẢN
Mã số Diễn giải Số lượng Tên kho Ngày nhập Ngày xuất Đơn giá
Gạo nàng
G01 1,500.00 NBÈ 2/15/2016 3/5/2016 3,000.00
thương
G02 Gạo nàng thơm 1,000.00 BCHÁNH 2/17/2016 4/9/2016 3,200.00
N02 Nếp tẻ 800 HMON 1/19/2016 1/19/2016 3,900.00
N03 Nếp thơm 400 HMON 1/20/2016 3/25/2016 3,700.00
B01 Gạo tẻ 600 BCHÁNH 1/15/2016 2/23/2016 4,000.00
B02 Bột mì canada 750 NBÈ 1/16/2016 3/26/2016 4,200.00
G01 Gạo Nếp hương 850 TĐỨC 1/18/2016 4/18/2016 3,700.00
G04 Gạo Nếp 200 TĐỨC 2/18/2016 4/18/2016 4,000.00
Chuyên chở
2,250,000 0.03
1,500,000 3.00%
1,080,000 1.75%
540,000 1.75%
900,000 2.50%
1,125,000 2.50%
1,147,500 3.00%
270,000 3.00%
BẢNG KÊ KHAI THU TIỀN QUẢNG CÁO TRUYỀN HÌNH
Loại Khách Thời
Họ Tên Ngày Loại Giờ Thứ Đơn Giá Thành Tiền
Hàng Lượng
Nguyen Van Thanh A ### 1 35
Le Mong Tuyen B 3/1/2016 2 55
Nguyen Tan Tai C 3/2/2016 3 25
Tran Tuan B 3/1/2016 1 60
Hoang Thuc Phuong C 3/2/2016 2 50
Tran Viet Hung C 3/5/2016 2 45
Giảm
Giá
BẢNG BÁO CÁO DOANH THU DỊCH VỤ KHÁCH SẠN
Khách hàng Ngày thuê Giờ thuê Ngày trả Giờ trả
Cao Minh Thanh 1/23/2016 17:30 1/26/2016 18:00
Nguyan Ba Tuan 1/25/2016 14:20 1/27/2016 11:00
Nguyen Cuc Xuan 1/25/2016 12:00 X
Nguyen Hong Van 1/25/2016 15:30 X
Dao Quang Vinh 1/25/2016 10:30 1/27/2016 11:30
Nguyen Khac Huy 1/26/2016 7:30 X
HU DỊCH VỤ KHÁCH SẠN
Tiền
Số ngày Đơn giá Thành tiền
giảm
4 170,000 680000 0 0.00
2 170,000 340000 34000 0.25
Chưa trả phòng 160,000 0 0 0.50
Chưa trả phòng 200,000 0 0 0.75
2 100,000 200000 10000 0.96
Chưa trả phòng 130,000 0 0
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
Chủ Hộ Số Cũ Số Mới Tiêu Thụ (m3) Tiền Nước Phụ Phí Phải Trả
Trung 468 500 32 14400 288
Hòa 160 230 70 31500 945
Việt 410 509 99 44550 1336.5
Vinh 210 630 420 291000 14550
Trâm 307 410 103 46800 2340
100 khối 50 khối còn lại
32 0 0
70 0 0
99 0 0
100 50 50
100 3 0
BẢNG XẾP HẠNG TRƯỜNG HỌC
Mã vùng Tên vùng Tên trường Số lớp Xếp hạng
Đồng bằng, trung
ĐB Châu Văn Liêm 30 Hạng 1 a
du
Miền núi, vùng sâu,
MN Lương Thế Vinh 21 Hạng 1
hải đảo B
Đồng bằng, trung
ĐB Nguyễn Việt Dũng 19 Hạng 2 a
du
Miền núi, vùng sâu,
MN Nguyễn Viết Xuân 22 Hạng 1
hải đảo B
Đồng bằng, trung
ĐB Ngô Thời Nhiệm 42 Hạng 1 a
du
Đồng bằng, trung
ĐB Lê Quý Đôn 44 Hạng 1 a
du
Đồng bằng, trung
ĐB Mạc Đỉnh Chi 17 Hạng 3 a
du
KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2015
Môn Chính Môn Phụ
Tên Học Sinh ĐTB
Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa
Dũng 9 4 4 7 4 10 6.111111111
Anh 3 5 6 3 2 5 4.222222222
Nguyệt 6 5 4 6 6 4 5.111111111
Vũ 10 10 9 9 8 9 9.333333333
Châu 9 5 5 8 4 8 6.444444444
Thành 9 9 6 9 4 4 7.222222222
Vân 4 7 5 6 6 6 5.555555556
Trang 9 4 4 7 4 10 6.111111111
Xếp hạng Xếp loại
4 TB
8 Yếu
7 TB
1 Giỏi
3 TB
2 TB
6 TB
4 TB
BẢNG TÍNH SỐ NGÀY PHÉP CBVC
Ngày tính
Số ngày phép
14 12354.64
15
15
14
8
13
17
14
14
15
14
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ - CNV
Họ tên Chức vụ Lương căn bản Ngày công PCCV
Đặng Thiên BV 10000 32 0
Hà Thị Ngọc PP 12000 26 300
Đỗ Thị Kiều TP 15000 26 300
Lê Công PGD 40000 28 400
Lâm Tích GD 10000 28 500
Lê Hồ Cẩm NV 7000 15 0
Tổng Cộng:
Lương bình quân:
Lương cao nhất:
Lương thấp nhất:
Luong Tamung 1 Còn lại
390000 260000
324000 216200
405000 270200
1240000 300000
310000 207000
105000 70000
BANG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Họ tên Phái Văn Vật lý Sử Hoá Toán Ngoại ngữ Tổng điểm Kết quả Thủ khoa
Tran Thanh Hiep Nam 5 5 5.5 5.5 4.5 3.5
Le Cong Trieu Nam 6 7.5 8 7 4 4.5
Nguyen Thi
Nữ 5.5 5 7 5.5 2 3.5
Kieu
Tran Bach Lan Nữ 6 6 5 6.5 5.5 4
Nguyen Thi Em Nữ 5.5 5 7 6.5 7.5 4.5
Le Thi Diem Ai Nữ 5 4 5.5 4.5 4.5 2.5
Truong Vu Linh Nam 7.5 7 8.5 9 9 4
GHIỆP
BẢNG THỐNG KÊ
Mục thống kê Số lượng Tỉ lệ (%)
Số thí sinh đậu
Số thí sinh rớt
Nam
Nữ
BẢNG TÍNH DOANH THU DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÀ
Diện tích (m2)
Chủ hộ Mã đoạn đường Tên đoạn đường Đơn giá đất
Tầng trệt Lầu 1 Lầu 2 Lầu 3
Nguyen Thi Kieu HBT01 Nguyễn An Ninh 17,500,000 120 271 300 258
Huynh Thi Cam
HBT02 Hai Bà Trưng 14,000,000 200 150 250 169
Van
Le Cong Trieu NQ01 Hòa Bình 16,800,000 100 120 86
Tran Thanh Hiep NQ02 Trương Định 13,500,000 90 257
Ly Yen Minh LTT01 Trần Hưng Đạo 16,800,000 100
Vo Viet Ngan LTT02 Hòa Bình 13,500,000 110 200 335 387
Doanh thu
Tầng trệt Các tầng lầu
8400000 25200000
11200000
6720000
4860000
6720000
5940000
BANG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Địa Sinh
Sử Toán BẢNG THỐNG KÊ
Số thí
Địa Sinh Xếp loại T.N Tỉ lệ (%)
sinh
Sử Sinh Giỏi 1 14%
Sử Sinh Khá 2 29%
Sử Hóa TB 4 57%
Sử Toán Không TN 0 0%
BẢNG THƯỞNG - PHỤ CẤP CHI TIẾT
Quỹ Thưởng: 300
Tỷ Giá: 15500
Họ và tên Manv Số ngày làm việc Ngày sinh
Nguyễn Minh Trung B297BC 297 12/24/1959
Nguyễn Diễm Kiều A39HD 39 5/13/1968
Trần Thị Lệ Hà A5HD 5 5/5/1970
Trần Minh Tuấn B125HD 125 10/10/1970
Lý Thanh Hiền B10HD 10 5/27/1975
Nguyễn Hoàng Minh A150BC 150 7/17/1967
Tỷ lệ NV Biên chế: 33%
Tỷ lệ NV Hợp đồng: 67%
50
TIỀN ĐIỆN
BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
CHỨC VỤ GD PGD
HỆ SỐ CHỨC VỤ 60 55
BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
TP PP KT NV BV
50 45 40 20 10
Dien Giai
Tu thang 1 den thang 3
Tu thang 4 den thang 6
Tu thang 7 den thang 9
Tu thang 10 den thang
12
SỔ THUÊ BĂNG VIDEO
STT Tên khách Mã khách Ngày thuê Ngày trả SN thuê Thể loại Loại
1 Châu CA1TB 5/9/2003 5/11/2003 2 Cải lương Phim bộ
2 Hồng NB2SL 5/8/2003 5/9/2003 1 Ca nhạc Phim lẻ
3 Hùng HB9SB 5/10/2003 5/13/2003 3 Hình sự Phim bộ
4 Liễu VB7TB 5/11/2003 5/12/2003 1 Võ thuật Phim bộ
5 Mai TA2SL 5/10/2003 5/12/2003 2 Tình cảm Phim lẻ
6 Thúy CA4SB 5/11/2003 5/13/2003 2 Cải lương Phim bộ
7 Vân NA5TL 5/20/2003 5/22/2003 2 Ca nhạc Phim lẻ
BẢNG GIÁ
Mã Thể lọai Băng gốc Băng sao
C Cải lương 2500 2000
N Ca nhạc 3000 2500
T Tình cảm 2000 1500
H Hình sự 2500 2000
V Võ thuật 3000 2500
Đơn giá Tiền trả số băng thuê
2500 5000 1 5000
2500 5000 2 5000
2000 46800 9 46800
2500 17500 7 17500
2000 7200 2 7200
2500 18000 4 18000
3000 15002.5 5 22500
22500
BẢNG THANH TOÁN TIỀN GIẢNG DẠY
NĂM HỌC 1995-1996
Họ tên Cán bộ Miễn giảm Thành tiền
Mã loại Thực giảng Mã CV Giờ chuẩn Giờ vượt
GV Tỉ lệ Số giờ Trong ĐM Vượt ĐM
Tran Thanh Ha A 290 TKH
Nguyen Van Nam B 200
Le Thi Ngo C 350 PKH
Bui Van Bang D 250
Tran Van Kiet B 350 TBM
Nguyen Huu Hoa A 200
Nguyen Van An C 300 PBM
Tran Thi Suu C 315
Hoang Kim Thanh D 450
Nguyen Nam An C 410
Hoang Dai Loan A 300 TBM
Tran Nha Phuong C 315
Le Tron Trot B 180
Nguyen Thi Ti C 150 BTH
Nguyen Van Ti A 120 CCD
Tran Hong Hoi B 315
Nguyen Thi Meo C 230
Nguyen Thi Teo D 180 GVU
TI LE MIEN GIO BANG GIO CHUAN, DON GIA/1GIO
MACV TILE LOAI GIOCHUAN DONGIA TONGCONG
BTH 20% A 280 18000
PBM 25% D 220 12000
PKH 40% B 260 14000
TBM 30% C 240 16000
TKH 50%
BẢNG NHẬP XUẤT HÀNG HÓA
Số lượng Tiền
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá
bán giảm
1 T-240VNSA Tivi Samsung 240 125 1500
2 MG-032THAILG Máy giặt LG 32 250 0
3 MAS-101CHILG Máy ảnh KTS LG 101 225 1136.25
4 T-105TAWLG Tivi LG 105 140 735
5 MG-220SNGSA Máy giặt Samsung 220 225 2475
6 T-090CHISA Tivi Samsung 90 125 337.5
7 MQP-025THAISA Máy quay phim Samsung 25 150 0
8 D-200THAILG Đầu đĩa DVD LG 200 33 330
9 MQP-050VNLG Máy quay phim LG 50 160 0
10 D-057VNSA Đầu đĩa DVD Samsung 57 30 51.3
11 D-103SNGTO Đầu đĩa DVD Toshiba 103 32 164.8
12 MG-110FRSA Máy giặt Samsung 110 225 1237.5
13 MAS-104FRTO Máy ảnh KTS Toshiba 104 120 624
14 D-116CHILG Đầu đĩa DVD LG 116 33 191.4
UY ĐỊNH
CANTHO KIENGIANG
8000 24000
7500 21000
3 5
5.5 6.5
4 5
5 5.5
7 0
5 4.5
7.5 7
2.5 3
2.5 2
7.5 8
4 3.5
BẢNG ĐƠN GIÁ
Mã hàng Tên hàng Loại 1 Loại 2 Thành tiền
G Sách giáo khoa 4,500 4,000
H Hồ sơ các loại 800 600
K Sách kỹ thuật 10,000 9,000
S Sách hướng dẫn 8,000 7,500
T Truyện tranh thiếu n 2,000 1,800
V Vở Vĩnh Tiến 1,600 1,400
Phiếu XK Số lượng Tên hàng Loại Đơn giá Thành tiền Phụ thu
V97X1 300
V97L2 200
T97D1 75
G97F2 450
S97F2 30
H97D1 350
T97X1 190
S97L2 20
K97X2 360
K97D1 320
V97L2 240
T97D1 50
G97F2 500
S97F2 20
H
Tổng cộng
CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP
STT MÃ HÀNG NGÀY NHẬP TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG
1 2A199 1/5/2004
2 1F1506 5/5/2004
3 1A90 5/14/2004
4 2B9090 2/5/2004
5 1B3555 5/19/2004
6 2F2406 10/5/2004
7 1C3000 12/5/2004
8 2D1212 5/17/2004
9 1C17 5/16/2004
10 1F9951 7/5/2004
11 1A124 11/5/2004
12 2F1550 5/19/2004
Tổng Thành
Tiền
BẢNG KÊ CHI TIẾT MẶT HÀNG MAY MẶC
STT Mã HĐ Tên Hàng Số Lượng Đơn Giá Thành Tiền Giảm Giá Tổng Tiền
1 AT1-001 95
2 QJ2-002 105
3 QK1-003 285
4 AT2-004 50
5 SM1-005 85
6 AT2-006 100
7 QJ1-007 75
8 QJ2-008 35
9 AT1-009 55
10 SM2-010 140
11 QK1-011 20
12 SM2-012 60