You are on page 1of 6

Số thứ tự Họ và tên khách Ngày Ngày Số lượng Số lượng

Mã phòng Giới tính


(STT) hàng Check-in Check-out người lớn trẻ em

1 pd12 Nguyễn Văn Toàn Nam 10/4/2023 10/13/2023 1 1


2 PD12 Nữ 10/4/2023 2 2
3 PD99 Nam 5 1
4 pd12 4 2
5 1
6
7
8
9
10
Phương
Loại Đơn Giá thức Menu bữa Chi tiết
phòng phòng thanh sáng Menu
toán
Family $190 PayPal Menu2
Suite $100 Menu2
Suite $100
Suite $100
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Menu1 Bánh mì tr Bánh mì paBánh mì bơ
menu2 Bún bò Mì Quảng Phở
menu3 Salad rau Ngũ cốc Hoa quả
ĐIỂM THI
MÃ TÊN HỌ TÊN DIỆN CS
MÔN CS1
D201 Nguyễn Thái Nga Nguyễn Thái Nga 2 8
D202 Trương Ngọc Lan Trương Ngọc Lan 2 7
N103 Lý Cẩm Nhi Lý Cẩm Nhi 1 8
D404 Lưu Thùy Nhi Lưu Thùy Nhi 4 4
D105 Trần Thị Bích Tuyền Trần Thị Bích Tuyền 1 9
N206 Phạm Thị Hương Phạm Thị Hương 2 7

Loại HB Mức HB Học bổng loại A loại B


A 2,000,000 Tổng tiền 2,000,000 2,000,000
B 1,000,000 Tỷ trọng 36% 36%
C 500,000
ĐIỂM THI
HB Mức HB
MÔN CN1 MÔN CN2 TỔNG ĐIỂM
7 6 21.5 C 500,000
8 9 24.5 B 1,000,000
9 8 26 A 2,000,000
5 7 16 C 500,000
6 6 22 B 1,000,000
8 6 21.5 C 500,000

loại C
1,500,000 Tỷ trọng học bổng
27%

loại A loại B loại C


BẢNG THEO DÕI NHẬP XUẤT HÀNG

Nhập Xuất Đơn giá Tiền Thuế
hàng
A001Y 1000 600.00 110,000.00 66,000,000.00 5,280,000.00
B012N 2500 1,750.00 135,000.00 236,250,000.00 51,975,000.00
B003Y 4582 3,207.40 110,000.00 352,814,000.00 59,978,380.00
A011N 1400 840.00 135,000.00 113,400,000.00 12,474,000.00
B054Y 1650 1,155.00 110,000.00 127,050,000.00 21,598,500.00

You might also like