You are on page 1of 6

BẢNG ĐIỂM

STT Họ và tên Toán Lý Hóa ĐIỂM TB KẾT QUẢ


1 Lê Văn Toản 8 7 8 7.75 đỗ
2 Nguyễn Thúy Nga 6 8 9 7.25 trượt
3 Trần Nhân Quyền 9 9 4 7.75 đỗ
4 Tô Xuân Quyến 7 8 8 7.50 trượt
5 Nguyễn Thị Lam 6 5 7 6.00 trượt
6 Trần Văn Hải 8 7 8 7.75 đỗ
7 Nguyễn Đình Thi 9 4 7 7.25 trượt
8 Nguyễn Thị Hồng Hiền 8 8 6 7.50 đỗ
9 Dương Hồng Loan 5 7 3 5.00 trượt
10 Hà Thị Minh Thu 6 6 5 5.75 trượt
11 Vũ Văn Ninh 5 8 9 6.75 trượt
12 Từ Hồng Hạnh 2 4 9 4.25 trượt
13 Nguyễn Thu Huyền 7 9 8 7.75 trượt

Lập công thức tính Điểm TB


* Điểm Toán hệ số 2
Lập công thức tính KẾT QUẢ với Đỗ và Trượt
Trong đó
* Đỗ : nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 7.5 và điểm toán >=7.5
* Trượt : nếu điểm trung bình nhỏ hơn 7.5 và điểm toán <7.5
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ KI ỐT

STT Họ và tên Ki ốt GT Tuổi Số điện Số nước Tiền điện


1 Lê Văn Toản T101 Nữ 66 59 12 295,000
2 Nguyễn Thúy Nga T302 Nữ 62 655 25 6,550,000
3 Trần Nhân Quyền T303 Nam 66 120 32 840,000
4 Tô Xuân Quyến T304 Nam 60 63 42 441,000
5 Nguyễn Thị Lam T201 Nữ 61 48 18 240,000
6 Trần Văn Hải T202 Nam 55 75 69 525,000
7 Nguyễn Đình Thi T203 Nam 63 96 120 672,000
8 Nguyễn Thị Hồng Hiền T204 Nữ 55 180 185 1,800,000
9 Dương Hồng Loan T101 Nữ 59 365 55 3,650,000
10 Hà Thị Minh Thu T102 Nữ 60 456 240 4,560,000
11 Vũ Văn Ninh T103 Nam 70 852 453 8,520,000
12 Từ Hồng Hạnh T104 Nữ 66 34 120 170,000
13 Nguyễn Thu Huyền T105 Nữ 64 52 25 260,000

Lập công thức tính : Tiền điện, Tiền nước, Tổng tiền, Tiền giảm, Tiền phải trả
Tại cột Tiền giảm
Giảm 10% tổng tiền cho đối tượng là Nữ mà có tuổi lớn hơn hoặc bằng 60
Giảm 5% tổng tiền cho đối tượng là Nam mà có tuổi lớn hơn hoặc bằng 60
UÊ KI ỐT

Tiền nước Tổng tiền Tiền giảm Tiền phải trả GIÁ KI ỐT
18,000 20,313,000 10% 18,281,700 T1 20,000,000
75,000 11,625,000 10% 10,462,500 T2 10,000,000
96,000 5,936,000 5% 5,639,200 T3 5,000,000
126,000 5,567,000 5% 5,288,650 Trong cột D đó 2 ký hiệu đầu tiên chỉ số tầng
54,000 10,294,000 10% 9,264,600
310,500 10,835,500 0% 10,835,500 Tiền điện :
540,000 11,212,000 5% 10,651,400 Từ 0 đến 60 số giá 5.000đ/số
832,500 12,632,500 0% 12,632,500 Từ 61 đến 120 số giá 7.000đ/số
165,000 23,815,000 0% 23,815,000 Trên 120 số 10.000đ/số
1,080,000 25,640,000 10% 23,076,000
2,038,500 30,558,500 5% 29,030,575 Tiền nước :
540,000 20,710,000 10% 18,639,000 Từ 0 đến 15 số giá 1.500đ/số
75,000 20,335,000 10% 18,301,500 Từ 16 đến 60 số giá 3.000đ/số
Từ 61 số trở lên giá 4.500đ/số
u đầu tiên chỉ số tầng

iá 5.000đ/số
ố giá 7.000đ/số

iá 1.500đ/số
giá 3.000đ/số
giá 4.500đ/số
BẢNG NHẬP KHẨU THUỐC

STT Loại thuốc Kháng sinh Thuốc Bổ Trợ tim Huyết áp Vác xin covid
1 Lixin x
2 Phamin x
3 Spunix V x
4 Covac x
5 Ondinhhuyetap x
6 Trotim 4 x
7 Liphadin x
8 Colocin x
9 Lastex x
10 Vixin x
11 B1 x
12 B6 x
13 B12 x

Lập công thức tính Thành Tiền


Tại cột Thành tiền. Tính tiền kèm theo cả thuế nhập khẩu :
Vác xin 0%
Thuốc bổ 50%
Trợ tin 30%
Huyết áp 20%
Kháng sinh 10%
ỐC

Số lượng Đơn giá Thành Tiền


200 20,000 4,400,000
400 18,500 11,100,000
200 80,000 16,000,000
700 120,000 84,000,000
500 8,000 4,800,000
400 9,000 4,680,000
200 20,000 4,400,000
1,000 25,000 27,500,000
800 60,000 52,800,000
720 9,000 7,128,000
900 2,000 2,700,000
1,700 4,000 10,200,000
200 8,000 2,400,000

You might also like