You are on page 1of 4

stt masv holotsv tensv ngaysinh malop

Trường Đại Học Ngoại Thương CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI
Phòng Đào Tạo Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

BẢNG GHI ĐIỂM HỌC PHẦN


HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023

Tên môn học: Kinh tế chính trị Mác-Lênin Mã môn học/mã nhóm/tổ thi: TRIH115//002
Tên giảng viên: Giang Thị Trúc Mai Mã giảng viên CS2.211009

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Tên lớp


1 2212345037 Lương Ngọc Quỳnh Như DC61TCQTC2
2 2212345038 Nguyễn Thụy Thiên Như DC61TCQTC2
3 2212345039 Hà Đặng Trúc Quỳnh DC61TCQTC2
4 2212345040 Trần Nhật Quỳnh DC61TCQTC2
5 2212345041 Lê Vũ Như Tâm DC61TCQTC2
6 2212345042 Trương Thị Phương Thảo DC61TCQTC2
7 2212345043 Nguyễn Trí Minh Thư DC61TCQTC2
8 2212345044 Tô Ninh Thanh Thư DC61TCQTC2
9 2212345045 Nguyễn Thanh Nhật Thy DC61TCQTC2
10 2212345046 Nguyễn Tấn Toàn DC61TCQTC2
11 2212345047 Nguyễn Lê Hà Trang DC61TCQTC2
12 2212345048 Tất Thái Thanh Trúc DC61TCQTC2
13 2212345049 Vũ Thanh Trúc DC61TCQTC2
14 2212345050 Trình Công Tú DC61TCQTC2
15 2212345051 Trần Ngọc Phương Uyên DC61TCQTC2
16 2212345052 Trịnh Lê Thảo Uyên DC61TCQTC2
17 2212345053 Lê Hạ Yến Vy DC61TCQTC2
18 2212345054 Nguyễn Hoàng Yến DC61TCQTC2
19 2213345055 Lê Huỳnh Minh Châu DC61TCQTC2
20 2213345056 Lê Ngọc Diệu DC61TCQTC2
21 2213345057 Lê Đình Dương DC61TCQTC2
22 2213345059 Nguyễn Bảo Hân DC61TCQTC2
23 2213345060 Huỳnh Khánh Uyển Ngân DC61TCQTC2
24 2213345061 Bùi Nguyễn Hạnh Nhân DC61TCQTC2
25 2213345062 Võ Minh Thiên Phú DC61TCQTC2
26 2213345063 Cao Ngọc Hà Phương DC61TCQTC2
27 2213345064 Trần Hoàng Quân DC61TCQTC2
28 2213345065 Nguyễn Quốc Thắng DC61TCQTC2
29 2214345066 Đoàn Nguyễn Minh Khôi DC61TCQTC2
30 2214345067 Nguyễn Hà My DC61TCQTC1
31 2215345068 Trần Thị Hiền DC61TCQTC2
32 2215345069 Hoàng Minh Quân DC61TCQTC2

Số sinh viên trong danh sách: 32 , Ngày tháng năm


Trưởng bộ môn Giảng viên giảng dạy
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
B1 K1 T1
A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ộc lập - Tự do - Hạnh Phúc

ổ thi: TRIH115//002 Số tín chỉ: 2


9

Chuyên cần/Quá trình Giữa kỳ Thi kết thúc môn GPA


10.00 8.5 8.00 8.4
10.00 8.30 7.50 8.07
8.00 8.30 7.50 7.87
10.00 9.00 9.80 9.5
0.00 0.00 CT ###
8.00 8.50 7.50 7.95
10.00 7.50 8.50 8.25
10.00 8.70 9.00 8.98
10.00 8.50 9.00 8.9
10.00 7.40 5.50 6.71
10.00 7.50 9.50 8.75
9.00 7.70 9.00 8.48
10.00 8.70 9.00 8.98
7.00 7.60 7.00 7.24
10.00 8.50 8.00 8.4
10.00 9.10 9.00 9.14
10.00 8.40 9.00 8.86
0.00 0.00 CT ###
10.00 8.30 8.00 8.32
10.00 8.50 9.50 9.15
10.00 8.60 8.50 8.69
10.00 8.70 8.00 8.48
10.00 8.50 8.50 8.65
10.00 8.00 9.50 8.95
6.00 7.60 5.50 6.39
9.00 8.50 8.50 8.55
9.20 8.30 8.50 8.49
9.20 7.90 7.50 7.83
9.00 6.90 8.00 7.66
0.00 0.00 CT ###
10.00 8.10 9.00 8.74
10.00 7.40 8.00 7.96

, Ngày tháng năm


Giảng viên giảng dạy
(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like