You are on page 1of 5

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO

Khoa tiếng Anh

KẾT QUẢ ĐIỂM THI HỌC PHẦN


(Dành cho sinh viên chính khóa)

Năm học: 2021-2022


Tên môn học: TANGII Số TC:
Khóa/Lớp: LQT48C1 13
Số sinh viên chính thức:
Số sinh viên dự thi:

Nghe Nói Đọc


Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú

1 LQT48C1-0364 CHU TRANG ANH 10.00 6.75 10.00 9.00 8.25 10.00 9.30 Đạt
2 LQT48C1-0365 ĐẶNG NGỌC NHẬT ANH 10.00 6.00 9.00 8.50 8.00 9.00 9.60 Đạt
3 LQT48C1-0366 ĐỖ QUỲNH ANH 10.00 7.50 10.00 8.00 7.75 10.00 8.00 Đạt
4 LQT48C1-0367 ĐOÀN NHẬT ANH 10.00 4.50 10.00 8.00 7.75 10.00 8.60 Đạt
5 LQT48C1-0368 DƯ VŨ QUỲNH ANH 10.00 5.75 10.00 8.25 8.25 10.00 9.30 Đạt
6 LQT48C1-0369 LÊ CHÂU ANH 10.00 3.75 9.75 8.00 7.75 9.75 8.30 Đạt
7 LQT48C1-0370 LÊ ĐẶNG DUY ANH 10.00 5.00 10.00 8.50 8.25 10.00 8.50 Đạt
8 LQT48C1-0371 NGUYỄN HẢI ANH 10.00 5.00 10.00 8.90 - 10.00 8.25 Đang chấm CK Nói
9 LQT48C1-0372 NGUYỄN MINH ANH (B) 10.00 7.00 8.70 9.10 - 8.70 8.50 Đang chấm CK Nói
10 LQT48C1-0373 NGUYỄN MINH ANH (A) 10.00 6.40 9.00 8.20 - 9.00 8.00 Đang chấm CK Nói
11 LQT48C1-0374 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10.00 4.75 9.00 10.00 9.00 9.00 7.80 Đạt
12 LQT48C1-0375 NGUYỄN TIẾN ANH 10.00 4.25 9.00 10.00 8.25 9.00 8.55 Đạt
13 LQT48C1-0376 PHẠM MINH ANH 10.00 4.00 10.00 10.00 8.00 10.00 8.80 Đạt
14 LQT48C1-0377 PHAN THÙY ANH 10.00 8.50 10.00 9.50 8.25 10.00 10.00 Đạt
15 LQT48C1-0379 TRẦN ĐỨC ANH 10.00 6.00 9.30 8.50 9.25 9.30 8.60 Đạt
16 LQT48C1-0380 TRẦN NGUYỄN MỸ ANH 10.00 7.00 10.00 8.50 7.75 10.00 7.50 Đạt
17 LQT48C1-0382 THÁI HỒNG ANH - - - - - - - Không có dữ liệu
18 LQT48C1-0383 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 10.00 7.25 10.00 10.00 7.50 10.00 9.10 Đạt
19 LQT48C1-0384 NGUYỄN GIA BẢO - - - - - - - Không có dữ liệu
20 LQT48C1-0385 NGUYỄN THANH BÌNH 10.00 4.00 9.00 10.00 8.25 9.00 9.05 Đạt
21 LQT48C1-0387 HOÀNG QUỲNH CHI - - - - - - - Không có dữ liệu
22 LQT48C1-0388 LƯU HOÀNG PHƯƠNG CHI 10.00 7.90 8.30 8.20 - 8.30 9.25 Đang chấm CK Nói
23 LQT48C1-0389 NGUYỄN LINH CHI - - - - - - - Không có dữ liệu
24 LQT48C1-0391 VŨ PHẠM LINH CHI 10.00 9.00 9.60 10.00 7.50 9.60 6.75 Đạt
25 LQT48C1-0392 TĂNG BẢO ĐAN 10.00 5.00 10.00 8.50 9.50 10.00 8.70 Đạt
26 LQT48C1-0393 TRẦN MAI NGỌC ĐĂNG 10.00 6.00 10.00 9.00 9.25 10.00 7.45 Đạt
27 LQT48C1-0394 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 10.00 4.75 10.00 7.00 8.25 10.00 7.05 Đạt
Nghe Nói Đọc
Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú

28 LQT48C1-0396 NGUYỄN HOÀNG NGỌC DIỆP 10.00 9.00 10.00 8.50 - 10.00 9.50 Đang chấm CK Nói
29 LQT48C1-0397 NGUYỄN QUỲNH DIỆP 10.00 4.75 10.00 8.00 8.50 10.00 9.80 Đạt
30 LQT48C1-0398 VŨ KHÁNH DƯ 10.00 8.00 10.00 9.50 7.00 10.00 9.30 Không có bài nghe CK
31 LQT48C1-0399 CHU MINH ĐỨC 10.00 8.00 10.00 8.25 8.25 10.00 9.30 Đạt
32 LQT48C1-0400 ĐINH TÔN MINH ĐỨC 10.00 5.75 10.00 9.00 8.75 10.00 9.30 Đạt
33 LQT48C1-0401 VƯƠNG HOÀNG ĐỨC 10.00 8.50 10.00 9.50 7.50 10.00 8.80 Không có bài nghe CK
34 LQT48C1-0405 PHẠM DŨNG - - - - - - - Không có dữ liệu
35 LQT48C1-0406 HOÀNG THÙY DƯƠNG 10.00 7.25 9.00 8.50 9.00 9.00 8.90 Đạt
36 LQT48C1-0407 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 10.00 5.30 8.70 8.50 - 8.70 9.50 Đang chấm CK Nói
37 LQT48C1-0409 LÊ PHAN THÁI DUY 10.00 7.20 7.30 8.90 - 7.30 8.00 Bảo lưu
38 LQT48C1-0410 NGUYỄN THỊ HẰNG GIANG 10.00 4.75 9.00 8.00 8.50 9.00 8.50 Đạt
39 LQT48C1-0411 NGUYỄN NGỌC HÀ 10.00 4.50 10.00 8.50 - 10.00 8.00 Đang chấm CK Nói
40 LQT48C1-0412 NGUYỄN TRÍ NGÂN HÀ 10.00 4.75 8.00 8.50 8.25 8.00 10.00 Đạt
41 LQT48C1-0413 NGUYỄN VIỆT HÀ 10.00 4.75 10.00 6.00 9.00 10.00 8.80 Đạt
42 LQT48C1-0414 TRẦN KHÁNH HÀ 10.00 6.75 9.60 8.50 7.00 9.60 6.75 Đạt
43 LQT48C1-0416 NGUYỄN PHƯƠNG HẠNH 10.00 4.50 8.00 7.50 8.25 8.00 7.25 Đạt
44 LQT48C1-0419 VŨ THỊ HẬU - - - - - - - Không có dữ liệu
45 LQT48C1-0420 DƯƠNG PHAN TRUNG HIẾU 10.00 6.50 8.00 8.00 9.00 8.00 8.80 Đạt
46 LQT48C1-0421 NGUYỄN TRẦN HIẾU 10.00 4.75 10.00 7.00 8.50 10.00 8.20 Đạt
47 LQT48C1-0425 LÊ SỸ HOÀNG 10.00 8.00 9.70 8.90 - 9.70 8.25 Đang chấm CK Nói
48 LQT48C1-0427 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 10.00 3.75 8.00 7.50 8.25 8.00 6.80 Đạt
49 LQT48C1-0428 BÙI THỊ KIM HỒNG 10.00 4.25 7.00 8.50 8.00 7.00 7.90 Đạt
50 LQT48C1-0431 DƯƠNG THU HƯƠNG 10.00 7.50 9.00 8.00 6.75 9.00 9.20 Đạt
51 LQT48C1-0432 NGUYỄN MAI HƯƠNG 10.00 4.80 10.00 8.30 - 10.00 6.50 Đang chấm CK Nói
52 LQT48C1-0435 VŨ THỊ LAN HƯƠNG - - - - - - - Không có dữ liệu
53 LQT48C1-0437 NGUYỄN MINH HUYỀN 10.00 7.80 9.30 8.50 - 9.30 9.00 Đang chấm CK Nói
54 LQT48C1-0438 NGUYỄN THU HUYỀN 10.00 4.75 9.00 7.00 8.50 9.00 8.60 Không có bài nghe CK
55 LQT48C1-0441 NGUYỄN TRIỆU KHÁNH 10.00 8.75 10.00 9.00 8.25 10.00 9.80 Đạt
56 LQT48C1-0443 TRIỆU KHOA 10.00 9.50 10.00 8.00 7.50 10.00 6.75 Đạt
57 LQT48C1-0444 ĐÀM MINH KHÔI 10.00 9.50 8.00 10.00 - 8.00 8.55 Không có bài Nghe, Nói, Đọc CK
58 LQT48C1-0446 HOÀNG THÚY LAN 10.00 6.50 10.00 9.00 8.00 10.00 9.20 Đạt
59 LQT48C1-0448 NGUYỄN THỊ NHƯ LAN - - - - - - - Không có dữ liệu
60 LQT48C1-0450 BÙI NGỌC LINH 10.00 6.75 10.00 8.50 8.25 10.00 10.00 Đạt
61 LQT48C1-0451 ĐÀO KHÁNH LINH - - - - - - - Không có dữ liệu
62 LQT48C1-0452 ĐỖ MAI LINH 10.00 6.50 10.00 8.50 8.25 10.00 9.00 Đạt
63 LQT48C1-0453 ĐOÀN THỊ NGỌC LINH 10.00 5.75 10.00 9.00 8.75 10.00 8.80 Đạt
64 LQT48C1-0455 NGUYỄN HẠNH LINH - - - - - - - Không có dữ liệu
65 LQT48C1-0456 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 10.00 6.40 8.00 8.30 - 8.00 7.25 Đang chấm CK Nói
66 LQT48C1-0457 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 10.00 8.75 7.00 9.00 8.50 7.00 8.90 Đạt
67 LQT48C1-0458 NGUYỄN THỊ MAI LINH 10.00 4.60 7.00 9.00 8.00 7.00 8.30 Đạt
68 LQT48C1-0459 NGUYỄN THÙY LINH 10.00 4.25 10.00 6.50 8.50 10.00 9.10 Đạt
Nghe Nói Đọc
Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú

69 LQT48C1-0460 PHẠM PHƯƠNG LINH 10.00 4.75 8.50 6.50 8.50 8.50 6.65 Đạt
70 LQT48C1-0461 TRẦN HÀ LINH 10.00 8.50 10.00 9.00 9.50 10.00 8.45 Đạt
71 LQT48C1-0462 VŨ PHƯƠNG LINH 10.00 7.50 9.30 9.00 7.00 9.30 8.50 Đạt
72 LQT48C1-0463 VŨ PHƯƠNG LINH 10.00 9.50 10.00 8.50 7.00 10.00 9.80 Đạt
73 LQT48C1-0468 LƯƠNG VŨ KHÁNH LY 10.00 6.80 9.70 8.30 - 9.70 7.75 Đang chấm CK Nói
74 LQT48C1-0469 NGUYỄN HOÀNG MAI 10.00 7.30 10.00 8.70 - 10.00 8.25 Đang chấm CK Nói
75 LQT48C1-0472 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MIÊN 10.00 4.75 10.00 8.00 8.25 10.00 6.35 Đạt
76 LQT48C1-0474 TẠ QUANG MINH 10.00 8.25 10.00 9.50 9.25 10.00 8.25 Đạt
77 LQT48C1-0477 HOÀNG TRANG MY 10.00 3.50 10.00 9.50 8.00 10.00 9.80 Đạt
78 LQT48C1-0478 LÊ TRÀ MY 10.00 5.80 9.00 8.20 - 9.00 8.00 Đang chấm CK Nói
79 LQT48C1-0479 NGUYỄN THỊ THẢO MY - - - - - - - Không có dữ liệu
80 LQT48C1-0480 LA HOÀNG MY 10.00 8.75 10.00 9.50 8.00 10.00 9.20 Đạt
81 LQT48C1-0483 CHU KHÁNH NGỌC - - - - - - - Không có dữ liệu
82 LQT48C1-0486 ĐINH THẢO NGUYÊN - - - - - - - Không có dữ liệu
83 LQT48C1-0489 PHAN NGUYỄN QUỲNH NHI 10.00 9.75 10.00 8.50 7.00 10.00 9.40 Đạt
84 LQT48C1-0490 TRƯƠNG PHÚC BÌNH NHI 10.00 6.50 10.00 8.00 7.00 10.00 7.10 Đạt
85 LQT48C1-0493 LÊ QUỲNH NHƯ 10.00 6.50 10.00 8.40 - 10.00 7.75 Đang chấm CK Nói
86 LQT48C1-0494 NGÔ BÁ PHONG 10.00 8.80 10.00 8.50 - 10.00 8.00 Đang chấm CK Nói
87 LQT48C1-0496 LÊ THU PHƯƠNG 10.00 3.30 8.00 8.30 - 8.00 7.50 Đang chấm CK Nói
88 LQT48C1-0497 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 10.00 4.75 10.00 8.00 9.00 10.00 8.55 Đạt
89 LQT48C1-0499 TRẦN PHẠM MAI PHƯƠNG - - - - - - - Không có dữ liệu
90 LQT48C1-0500 TRỊNH MINH PHƯƠNG 10.00 7.50 10.00 9.00 8.25 10.00 9.35 Đạt
91 LQT48C1-0501 VŨ NGUYỄN LAN PHƯƠNG 10.00 9.00 9.60 8.00 7.00 9.60 9.10 Đạt
92 LQT48C1-0502 LÊ HÀ PHƯƠNG 10.00 5.40 8.70 8.30 - 8.70 8.50 Đang chấm CK Nói
93 LQT48C1-0503 ĐỖ MINH QUÂN 10.00 6.50 6.00 8.00 7.25 6.00 8.25 Đạt
94 LQT48C1-0504 NGUYỄN KIM ANH QUÂN 10.00 8.00 9.00 8.40 - 9.00 9.00 Đang chấm CK Nói
95 LQT48C1-0505 NGUYỄN MINH QUÂN - - - - - - - Không có dữ liệu
96 LQT48C1-0506 PHAN DƯƠNG QUANG 10.00 8.75 10.00 10.00 7.50 10.00 8.10 Đạt
97 LQT48C1-0507 TRẦN ĐỖ QUYÊN 10.00 6.50 10.00 8.50 9.00 10.00 7.00 Đạt
98 LQT48C1-0509 TRỊNH VĂN QUYỀN 10.00 5.75 9.00 8.50 9.50 9.00 7.10 Đạt
99 LQT48C1-0510 LÊ NHẬT QUỲNH 10.00 4.50 10.00 8.20 - 10.00 8.25 Đang chấm CK Nói
100 LQT48C1-0515 VÕ TẤN TÀI 10.00 8.75 10.00 8.00 8.25 10.00 7.50 Đạt
101 LQT48C1-0518 NGUYỄN QUỐC THÁI 10.00 4.50 9.00 8.50 8.50 9.00 8.90 Đạt
102 LQT48C1-0519 NGUYỄN VĂN THẮNG - - - - - - - Không có dữ liệu
103 LQT48C1-0520 LÊ MỸ THANH - - - - - - - Không có dữ liệu
104 LQT48C1-0522 ĐỖ THỊ THẢO - - - - - - - Không có dữ liệu
105 LQT48C1-0523 NGUYỄN TÂM THẢO 10.00 4.00 10.00 8.00 8.25 10.00 8.70 Đạt
106 LQT48C1-0526 NGÔ VŨ ANH THƯ 10.00 5.00 9.00 8.50 - 9.00 8.50 Đang chấm CK Nói
107 LQT48C1-0529 NGUYỄN THU THỦY 10.00 4.75 9.00 7.00 8.50 9.00 7.74 Đạt
108 LQT48C1-0530 TRẦN THỊ NGỌC THỦY 10.00 6.50 9.60 8.50 7.75 9.60 7.65 Đạt
109 LQT48C1-0532 PHẠM TRẦN THỦY TIÊN - - - - - - - Không có dữ liệu
Nghe Nói Đọc
Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú

110 LQT48C1-0534 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 10.00 5.00 10.00 8.70 - 10.00 8.75 Đang chấm CK Nói
111 LQT48C1-0535 NGUYỄN PHƯƠNG TRÀ 10.00 9.50 9.00 9.00 8.50 9.00 8.50 Đạt
112 LQT48C1-0536 PHẠM LÊ HIỀN TRÂM 10.00 3.25 10.00 6.00 8.25 10.00 9.80 Đạt
113 LQT48C1-0537 NGUYỄN NGỌC LÊ TRÂN 10.00 6.00 9.00 8.90 - 9.00 8.00 Đang chấm CK Nói
114 LQT48C1-0538 ĐỖ THIÊN TRANG - - - - - - - Không có dữ liệu
115 LQT48C1-0540 HỒ QUỲNH TRANG 10.00 6.25 9.75 8.00 9.00 9.75 9.80 Đạt
116 LQT48C1-0542 LÊ THU TRANG 10.00 7.20 10.00 8.20 - 10.00 6.40 Đang chấm CK Nói
117 LQT48C1-0543 NGUYỄN THÙY TRANG 10.00 4.75 10.00 8.50 9.00 10.00 8.50 Đạt
118 LQT48C1-0545 LÊ ĐÌNH TRUNG - 6.75 - - - - 7.60 Không đạt
119 LQT48C1-0547 BÙI THANH TÚ 10.00 5.25 8.75 8.00 8.00 8.75 8.20 Đạt
120 LQT48C1-0552 NGUYỄN THỊ KHÁNH UYÊN - - - 8.50 - - - Cấm thi
121 LQT48C1-0557 ĐẶNG TƯỜNG VY 10.00 7.00 10.00 9.00 8.75 10.00 9.80 Đạt
122 LQT48C3-0363 PHẠM HẢI AN - - - - - - - Không có dữ liệu
123 LQT48C3-0378 TRẦN BÙI DUY ANH - - - - - - - Không có dữ liệu
124 LQT48C3-0390 TẠ MAI CHI - - - - - - - Không có dữ liệu
125 LQT48C3-0476 VŨ TUẤN MINH - - - - - - - Không có dữ liệu
126 LQT48C3-0549 LÊ NGUYỄN SƠN TÙNG - - - - - - - Không có dữ liệu

Xác nhận của Trưởng khoa Giáo viên phụ trách

TS. Nguyễn Thị Cát Ngọc ThS. Lê Văn Khánh

Bảng điểm này nộp cho Phòng Đào tạo ngày tháng năm
ời nộp (Khoa/Bộ môn)
Nghe Nói Đọc
Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú

You might also like