Professional Documents
Culture Documents
1 LQT48C1-0364 CHU TRANG ANH 10.00 6.75 10.00 9.00 8.25 10.00 9.30 Đạt
2 LQT48C1-0365 ĐẶNG NGỌC NHẬT ANH 10.00 6.00 9.00 8.50 8.00 9.00 9.60 Đạt
3 LQT48C1-0366 ĐỖ QUỲNH ANH 10.00 7.50 10.00 8.00 7.75 10.00 8.00 Đạt
4 LQT48C1-0367 ĐOÀN NHẬT ANH 10.00 4.50 10.00 8.00 7.75 10.00 8.60 Đạt
5 LQT48C1-0368 DƯ VŨ QUỲNH ANH 10.00 5.75 10.00 8.25 8.25 10.00 9.30 Đạt
6 LQT48C1-0369 LÊ CHÂU ANH 10.00 3.75 9.75 8.00 7.75 9.75 8.30 Đạt
7 LQT48C1-0370 LÊ ĐẶNG DUY ANH 10.00 5.00 10.00 8.50 8.25 10.00 8.50 Đạt
8 LQT48C1-0371 NGUYỄN HẢI ANH 10.00 5.00 10.00 8.90 - 10.00 8.25 Đang chấm CK Nói
9 LQT48C1-0372 NGUYỄN MINH ANH (B) 10.00 7.00 8.70 9.10 - 8.70 8.50 Đang chấm CK Nói
10 LQT48C1-0373 NGUYỄN MINH ANH (A) 10.00 6.40 9.00 8.20 - 9.00 8.00 Đang chấm CK Nói
11 LQT48C1-0374 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10.00 4.75 9.00 10.00 9.00 9.00 7.80 Đạt
12 LQT48C1-0375 NGUYỄN TIẾN ANH 10.00 4.25 9.00 10.00 8.25 9.00 8.55 Đạt
13 LQT48C1-0376 PHẠM MINH ANH 10.00 4.00 10.00 10.00 8.00 10.00 8.80 Đạt
14 LQT48C1-0377 PHAN THÙY ANH 10.00 8.50 10.00 9.50 8.25 10.00 10.00 Đạt
15 LQT48C1-0379 TRẦN ĐỨC ANH 10.00 6.00 9.30 8.50 9.25 9.30 8.60 Đạt
16 LQT48C1-0380 TRẦN NGUYỄN MỸ ANH 10.00 7.00 10.00 8.50 7.75 10.00 7.50 Đạt
17 LQT48C1-0382 THÁI HỒNG ANH - - - - - - - Không có dữ liệu
18 LQT48C1-0383 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 10.00 7.25 10.00 10.00 7.50 10.00 9.10 Đạt
19 LQT48C1-0384 NGUYỄN GIA BẢO - - - - - - - Không có dữ liệu
20 LQT48C1-0385 NGUYỄN THANH BÌNH 10.00 4.00 9.00 10.00 8.25 9.00 9.05 Đạt
21 LQT48C1-0387 HOÀNG QUỲNH CHI - - - - - - - Không có dữ liệu
22 LQT48C1-0388 LƯU HOÀNG PHƯƠNG CHI 10.00 7.90 8.30 8.20 - 8.30 9.25 Đang chấm CK Nói
23 LQT48C1-0389 NGUYỄN LINH CHI - - - - - - - Không có dữ liệu
24 LQT48C1-0391 VŨ PHẠM LINH CHI 10.00 9.00 9.60 10.00 7.50 9.60 6.75 Đạt
25 LQT48C1-0392 TĂNG BẢO ĐAN 10.00 5.00 10.00 8.50 9.50 10.00 8.70 Đạt
26 LQT48C1-0393 TRẦN MAI NGỌC ĐĂNG 10.00 6.00 10.00 9.00 9.25 10.00 7.45 Đạt
27 LQT48C1-0394 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 10.00 4.75 10.00 7.00 8.25 10.00 7.05 Đạt
Nghe Nói Đọc
Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú
28 LQT48C1-0396 NGUYỄN HOÀNG NGỌC DIỆP 10.00 9.00 10.00 8.50 - 10.00 9.50 Đang chấm CK Nói
29 LQT48C1-0397 NGUYỄN QUỲNH DIỆP 10.00 4.75 10.00 8.00 8.50 10.00 9.80 Đạt
30 LQT48C1-0398 VŨ KHÁNH DƯ 10.00 8.00 10.00 9.50 7.00 10.00 9.30 Không có bài nghe CK
31 LQT48C1-0399 CHU MINH ĐỨC 10.00 8.00 10.00 8.25 8.25 10.00 9.30 Đạt
32 LQT48C1-0400 ĐINH TÔN MINH ĐỨC 10.00 5.75 10.00 9.00 8.75 10.00 9.30 Đạt
33 LQT48C1-0401 VƯƠNG HOÀNG ĐỨC 10.00 8.50 10.00 9.50 7.50 10.00 8.80 Không có bài nghe CK
34 LQT48C1-0405 PHẠM DŨNG - - - - - - - Không có dữ liệu
35 LQT48C1-0406 HOÀNG THÙY DƯƠNG 10.00 7.25 9.00 8.50 9.00 9.00 8.90 Đạt
36 LQT48C1-0407 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 10.00 5.30 8.70 8.50 - 8.70 9.50 Đang chấm CK Nói
37 LQT48C1-0409 LÊ PHAN THÁI DUY 10.00 7.20 7.30 8.90 - 7.30 8.00 Bảo lưu
38 LQT48C1-0410 NGUYỄN THỊ HẰNG GIANG 10.00 4.75 9.00 8.00 8.50 9.00 8.50 Đạt
39 LQT48C1-0411 NGUYỄN NGỌC HÀ 10.00 4.50 10.00 8.50 - 10.00 8.00 Đang chấm CK Nói
40 LQT48C1-0412 NGUYỄN TRÍ NGÂN HÀ 10.00 4.75 8.00 8.50 8.25 8.00 10.00 Đạt
41 LQT48C1-0413 NGUYỄN VIỆT HÀ 10.00 4.75 10.00 6.00 9.00 10.00 8.80 Đạt
42 LQT48C1-0414 TRẦN KHÁNH HÀ 10.00 6.75 9.60 8.50 7.00 9.60 6.75 Đạt
43 LQT48C1-0416 NGUYỄN PHƯƠNG HẠNH 10.00 4.50 8.00 7.50 8.25 8.00 7.25 Đạt
44 LQT48C1-0419 VŨ THỊ HẬU - - - - - - - Không có dữ liệu
45 LQT48C1-0420 DƯƠNG PHAN TRUNG HIẾU 10.00 6.50 8.00 8.00 9.00 8.00 8.80 Đạt
46 LQT48C1-0421 NGUYỄN TRẦN HIẾU 10.00 4.75 10.00 7.00 8.50 10.00 8.20 Đạt
47 LQT48C1-0425 LÊ SỸ HOÀNG 10.00 8.00 9.70 8.90 - 9.70 8.25 Đang chấm CK Nói
48 LQT48C1-0427 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 10.00 3.75 8.00 7.50 8.25 8.00 6.80 Đạt
49 LQT48C1-0428 BÙI THỊ KIM HỒNG 10.00 4.25 7.00 8.50 8.00 7.00 7.90 Đạt
50 LQT48C1-0431 DƯƠNG THU HƯƠNG 10.00 7.50 9.00 8.00 6.75 9.00 9.20 Đạt
51 LQT48C1-0432 NGUYỄN MAI HƯƠNG 10.00 4.80 10.00 8.30 - 10.00 6.50 Đang chấm CK Nói
52 LQT48C1-0435 VŨ THỊ LAN HƯƠNG - - - - - - - Không có dữ liệu
53 LQT48C1-0437 NGUYỄN MINH HUYỀN 10.00 7.80 9.30 8.50 - 9.30 9.00 Đang chấm CK Nói
54 LQT48C1-0438 NGUYỄN THU HUYỀN 10.00 4.75 9.00 7.00 8.50 9.00 8.60 Không có bài nghe CK
55 LQT48C1-0441 NGUYỄN TRIỆU KHÁNH 10.00 8.75 10.00 9.00 8.25 10.00 9.80 Đạt
56 LQT48C1-0443 TRIỆU KHOA 10.00 9.50 10.00 8.00 7.50 10.00 6.75 Đạt
57 LQT48C1-0444 ĐÀM MINH KHÔI 10.00 9.50 8.00 10.00 - 8.00 8.55 Không có bài Nghe, Nói, Đọc CK
58 LQT48C1-0446 HOÀNG THÚY LAN 10.00 6.50 10.00 9.00 8.00 10.00 9.20 Đạt
59 LQT48C1-0448 NGUYỄN THỊ NHƯ LAN - - - - - - - Không có dữ liệu
60 LQT48C1-0450 BÙI NGỌC LINH 10.00 6.75 10.00 8.50 8.25 10.00 10.00 Đạt
61 LQT48C1-0451 ĐÀO KHÁNH LINH - - - - - - - Không có dữ liệu
62 LQT48C1-0452 ĐỖ MAI LINH 10.00 6.50 10.00 8.50 8.25 10.00 9.00 Đạt
63 LQT48C1-0453 ĐOÀN THỊ NGỌC LINH 10.00 5.75 10.00 9.00 8.75 10.00 8.80 Đạt
64 LQT48C1-0455 NGUYỄN HẠNH LINH - - - - - - - Không có dữ liệu
65 LQT48C1-0456 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 10.00 6.40 8.00 8.30 - 8.00 7.25 Đang chấm CK Nói
66 LQT48C1-0457 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 10.00 8.75 7.00 9.00 8.50 7.00 8.90 Đạt
67 LQT48C1-0458 NGUYỄN THỊ MAI LINH 10.00 4.60 7.00 9.00 8.00 7.00 8.30 Đạt
68 LQT48C1-0459 NGUYỄN THÙY LINH 10.00 4.25 10.00 6.50 8.50 10.00 9.10 Đạt
Nghe Nói Đọc
Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú
69 LQT48C1-0460 PHẠM PHƯƠNG LINH 10.00 4.75 8.50 6.50 8.50 8.50 6.65 Đạt
70 LQT48C1-0461 TRẦN HÀ LINH 10.00 8.50 10.00 9.00 9.50 10.00 8.45 Đạt
71 LQT48C1-0462 VŨ PHƯƠNG LINH 10.00 7.50 9.30 9.00 7.00 9.30 8.50 Đạt
72 LQT48C1-0463 VŨ PHƯƠNG LINH 10.00 9.50 10.00 8.50 7.00 10.00 9.80 Đạt
73 LQT48C1-0468 LƯƠNG VŨ KHÁNH LY 10.00 6.80 9.70 8.30 - 9.70 7.75 Đang chấm CK Nói
74 LQT48C1-0469 NGUYỄN HOÀNG MAI 10.00 7.30 10.00 8.70 - 10.00 8.25 Đang chấm CK Nói
75 LQT48C1-0472 NGUYỄN THỊ HƯƠNG MIÊN 10.00 4.75 10.00 8.00 8.25 10.00 6.35 Đạt
76 LQT48C1-0474 TẠ QUANG MINH 10.00 8.25 10.00 9.50 9.25 10.00 8.25 Đạt
77 LQT48C1-0477 HOÀNG TRANG MY 10.00 3.50 10.00 9.50 8.00 10.00 9.80 Đạt
78 LQT48C1-0478 LÊ TRÀ MY 10.00 5.80 9.00 8.20 - 9.00 8.00 Đang chấm CK Nói
79 LQT48C1-0479 NGUYỄN THỊ THẢO MY - - - - - - - Không có dữ liệu
80 LQT48C1-0480 LA HOÀNG MY 10.00 8.75 10.00 9.50 8.00 10.00 9.20 Đạt
81 LQT48C1-0483 CHU KHÁNH NGỌC - - - - - - - Không có dữ liệu
82 LQT48C1-0486 ĐINH THẢO NGUYÊN - - - - - - - Không có dữ liệu
83 LQT48C1-0489 PHAN NGUYỄN QUỲNH NHI 10.00 9.75 10.00 8.50 7.00 10.00 9.40 Đạt
84 LQT48C1-0490 TRƯƠNG PHÚC BÌNH NHI 10.00 6.50 10.00 8.00 7.00 10.00 7.10 Đạt
85 LQT48C1-0493 LÊ QUỲNH NHƯ 10.00 6.50 10.00 8.40 - 10.00 7.75 Đang chấm CK Nói
86 LQT48C1-0494 NGÔ BÁ PHONG 10.00 8.80 10.00 8.50 - 10.00 8.00 Đang chấm CK Nói
87 LQT48C1-0496 LÊ THU PHƯƠNG 10.00 3.30 8.00 8.30 - 8.00 7.50 Đang chấm CK Nói
88 LQT48C1-0497 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 10.00 4.75 10.00 8.00 9.00 10.00 8.55 Đạt
89 LQT48C1-0499 TRẦN PHẠM MAI PHƯƠNG - - - - - - - Không có dữ liệu
90 LQT48C1-0500 TRỊNH MINH PHƯƠNG 10.00 7.50 10.00 9.00 8.25 10.00 9.35 Đạt
91 LQT48C1-0501 VŨ NGUYỄN LAN PHƯƠNG 10.00 9.00 9.60 8.00 7.00 9.60 9.10 Đạt
92 LQT48C1-0502 LÊ HÀ PHƯƠNG 10.00 5.40 8.70 8.30 - 8.70 8.50 Đang chấm CK Nói
93 LQT48C1-0503 ĐỖ MINH QUÂN 10.00 6.50 6.00 8.00 7.25 6.00 8.25 Đạt
94 LQT48C1-0504 NGUYỄN KIM ANH QUÂN 10.00 8.00 9.00 8.40 - 9.00 9.00 Đang chấm CK Nói
95 LQT48C1-0505 NGUYỄN MINH QUÂN - - - - - - - Không có dữ liệu
96 LQT48C1-0506 PHAN DƯƠNG QUANG 10.00 8.75 10.00 10.00 7.50 10.00 8.10 Đạt
97 LQT48C1-0507 TRẦN ĐỖ QUYÊN 10.00 6.50 10.00 8.50 9.00 10.00 7.00 Đạt
98 LQT48C1-0509 TRỊNH VĂN QUYỀN 10.00 5.75 9.00 8.50 9.50 9.00 7.10 Đạt
99 LQT48C1-0510 LÊ NHẬT QUỲNH 10.00 4.50 10.00 8.20 - 10.00 8.25 Đang chấm CK Nói
100 LQT48C1-0515 VÕ TẤN TÀI 10.00 8.75 10.00 8.00 8.25 10.00 7.50 Đạt
101 LQT48C1-0518 NGUYỄN QUỐC THÁI 10.00 4.50 9.00 8.50 8.50 9.00 8.90 Đạt
102 LQT48C1-0519 NGUYỄN VĂN THẮNG - - - - - - - Không có dữ liệu
103 LQT48C1-0520 LÊ MỸ THANH - - - - - - - Không có dữ liệu
104 LQT48C1-0522 ĐỖ THỊ THẢO - - - - - - - Không có dữ liệu
105 LQT48C1-0523 NGUYỄN TÂM THẢO 10.00 4.00 10.00 8.00 8.25 10.00 8.70 Đạt
106 LQT48C1-0526 NGÔ VŨ ANH THƯ 10.00 5.00 9.00 8.50 - 9.00 8.50 Đang chấm CK Nói
107 LQT48C1-0529 NGUYỄN THU THỦY 10.00 4.75 9.00 7.00 8.50 9.00 7.74 Đạt
108 LQT48C1-0530 TRẦN THỊ NGỌC THỦY 10.00 6.50 9.60 8.50 7.75 9.60 7.65 Đạt
109 LQT48C1-0532 PHẠM TRẦN THỦY TIÊN - - - - - - - Không có dữ liệu
Nghe Nói Đọc
Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú
110 LQT48C1-0534 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 10.00 5.00 10.00 8.70 - 10.00 8.75 Đang chấm CK Nói
111 LQT48C1-0535 NGUYỄN PHƯƠNG TRÀ 10.00 9.50 9.00 9.00 8.50 9.00 8.50 Đạt
112 LQT48C1-0536 PHẠM LÊ HIỀN TRÂM 10.00 3.25 10.00 6.00 8.25 10.00 9.80 Đạt
113 LQT48C1-0537 NGUYỄN NGỌC LÊ TRÂN 10.00 6.00 9.00 8.90 - 9.00 8.00 Đang chấm CK Nói
114 LQT48C1-0538 ĐỖ THIÊN TRANG - - - - - - - Không có dữ liệu
115 LQT48C1-0540 HỒ QUỲNH TRANG 10.00 6.25 9.75 8.00 9.00 9.75 9.80 Đạt
116 LQT48C1-0542 LÊ THU TRANG 10.00 7.20 10.00 8.20 - 10.00 6.40 Đang chấm CK Nói
117 LQT48C1-0543 NGUYỄN THÙY TRANG 10.00 4.75 10.00 8.50 9.00 10.00 8.50 Đạt
118 LQT48C1-0545 LÊ ĐÌNH TRUNG - 6.75 - - - - 7.60 Không đạt
119 LQT48C1-0547 BÙI THANH TÚ 10.00 5.25 8.75 8.00 8.00 8.75 8.20 Đạt
120 LQT48C1-0552 NGUYỄN THỊ KHÁNH UYÊN - - - 8.50 - - - Cấm thi
121 LQT48C1-0557 ĐẶNG TƯỜNG VY 10.00 7.00 10.00 9.00 8.75 10.00 9.80 Đạt
122 LQT48C3-0363 PHẠM HẢI AN - - - - - - - Không có dữ liệu
123 LQT48C3-0378 TRẦN BÙI DUY ANH - - - - - - - Không có dữ liệu
124 LQT48C3-0390 TẠ MAI CHI - - - - - - - Không có dữ liệu
125 LQT48C3-0476 VŨ TUẤN MINH - - - - - - - Không có dữ liệu
126 LQT48C3-0549 LÊ NGUYỄN SƠN TÙNG - - - - - - - Không có dữ liệu
Bảng điểm này nộp cho Phòng Đào tạo ngày tháng năm
ời nộp (Khoa/Bộ môn)
Nghe Nói Đọc
Ghi
STT Mã sinh viên Lớp
15% 30% 15% 30% 55% 15% 30% chú