You are on page 1of 9

SỞ GDT HẢI PHÒNG

TRƯỜNG THPT NAM TRIỆU

Danh sách học sinh lớp 10 kiểm tra học kì 2 năm học 2
Đi
Số
Ngày Tiếng Anh
STT báo Họ và tên Lớp sinh Ngữ
danh văn Viết
Trắc
Nói
nghiệm
1 055027 Nguyễn Ngọc Diệp 10a1 12/11/2005 8.00 0.40 3.80 2.00
2 055036 An Quang Dương 10a1 30/08/2005 4.50 0.00 3.40 1.50
3 055038 Nguyễn Thị Thùy Dương 10a1 12/03/2005 7.50 0.40 3.80 1.50
4 055044 Đinh Văn Đạt 10a1 13/02/2005 6.50 0.40 4.80 2.00
5 055052 Trần Văn Đức 10a1 19/11/2005 5.00 0.00 1.60 1.00
6 055055 Đinh Như Tiến Được 10a1 21/12/2005 4.80 0.50 2.00 1.50
7 055071 Đỗ Thị Phương Hoa 10a1 25/03/2005 7.80 1.20 4.00 2.00
8 055072 Đinh Thị Thúy Hòa 10a1 22/11/2005 5.00 0.50 1.60 1.00
9 055075 Bùi Văn Hoàng 10a1 30/04/2005 5.50 0.10 3.60 1.50
10 055087 Lê Thanh Huyền 10a1 07/07/2005 6.50 0.00 2.20 1.50
11 055105 Phạm Thu Lành 10a1 25/07/2005 5.80 0.40 3.60 1.00
12 055107 Nguyễn Anh Lâm 10a1 16/06/2005 4.30 0.40 2.60 2.00
13 055127 Nguyễn Hữu Mạnh 10a1 25/03/2005 3.00 0.80 4.40 1.50
14 055128 Cao Đức Minh 10a1 38598 7.00 0.00 4.00 2.00
15 055143 Đinh Thị Bích Ngọc 10a1 31/03/2005 4.00 1.20 4.40 2.00
16 055145 Nguyễn Ánh Ngọc 10a1 13/05/2005 5.30 0.00 3.40 1.50
17 055148 Vũ Thị Hồng Ngọc 10a1 23/11/2005 5.00 0.40 2.60 2.00
18 055149 Vũ Thị Thảo Nguyên 10a1 05/04/2005 7.80 0.80 4.00 2.00
19 055150 Nguyễn Đình Nhất 10a1 18/08/2005 8.30 0.00 3.40 1.50
20 055169 Đỗ Chấn Quốc 10a1 13/01/2005 6.50 0.40 2.80 1.00
21 055177 Nguyễn Đức Tài 10a1 16/10/2005 6.00 0.40 3.60 2.00
22 055180 Đinh Hữu Thành 10a1 30/09/2005 5.30 0.00 4.40 2.00
23 055181 Phạm Văn Thành 10a1 02/06/2005 4.50 0.00 1.80 1.00
24 055183 Nguyễn Thị Thảo 10a1 27/08/2005 7.30 0.80 2.80 2.00
25 055188 Vũ Đỗ Hà Thu Thủy 10a1 18/05/2005 3.80 0.50 3.80 1.50
26 055189 Hoàng Thị Anh Thư 10a1 25/01/2005 6.50 0.50 3.80 2.00
27 055194 Bùi Đức Toàn 10a1 26/01/2005 6.00 1.20 4.40 1.50
28 055200 Lê Thị Thu Trang 10a1 11/06/2005 5.00 1.20 4.00 1.50
29 055203 Nguyễn Kiều Trang 10a1 22/06/2005 2.50 1.60 3.80 2.00
30 055209 Bùi Quang Trung 10a1 25/11/2005 6.00 0.00 4.00 1.50
31 055212 Nguyễn Thành Trung 10a1 18/10/2005 1.00 0.40 5.40 1.50
32 055214 Phạm Hoàng Trung 10a1 10/09/2005 3.50 0.00 4.20 1.50
33 055218 Lê Khắc Đan Trường 10a1 21/08/2005 5.00 0.00 5.00 1.00
34 055225 Đinh Văn Tuyên 10a1 13/11/2005 5.50 0.50 2.40 1.50
35 055231 Lê Thị Yến Vi 10a1 11/04/2005 5.50 0.40 2.60 1.50
36 055234 Bùi Văn Xuân 10a1 21/04/2005 5.00 0.00 4.00 1.00
37 055236 Bùi Thị Hải Yến 10a1 07/04/2005 6.50 0.00 3.20 1.50
38 055237 Bùi Thị Hải Yến 10a1 12/09/2005 5.30 0.00 3.20 1.50
Điểm trung bình 5.48
Tỉ lệ % >=5 74%
SỞ GDT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT NAM TRIỆU

năm học 2020-2021


Điểm
Anh Toán Tổng Xếp
Trắc 3 hạng
Tổng Viết nghiệm Tổng môn
6.20 0.00 3.20 3.20 17.40 50 4.20
4.90 0.30 3.00 3.30 12.70 204 3.40
5.70 1.00 4.60 5.60 18.80 26 4.20
7.20 1.00 3.80 4.80 18.50 32 5.20
2.60 0.00 3.00 3.00 10.60 264 1.60
4.00 0.50 3.40 3.90 12.70 203 2.50
7.20 0.30 5.20 5.50 20.50 8 5.20
3.10 1.30 5.60 6.90 15.00 116 2.10
5.20 2.00 5.40 7.40 18.10 38 3.70
3.70 0.00 3.00 3.00 13.20 179 2.20
5.00 0.30 3.80 4.10 14.90 120 4.00
5.00 1.30 4.80 6.10 15.40 102 3.00
6.70 1.00 5.00 6.00 15.70 92 5.20
6.00 0.00 5.00 5.00 18.00 40 4.00
7.60 1.50 6.00 7.50 19.10 22 5.60
4.90 0.50 4.20 4.70 14.90 121 3.40
5.00 0.30 3.40 3.70 13.70 162 3.00
6.80 2.00 4.60 6.60 21.20 4 4.80
4.90 0.00 2.80 2.80 16.00 78 3.40
4.20 2.30 4.60 6.90 17.60 46 3.20
6.00 1.30 5.20 6.50 18.50 32 4.00
6.40 0.00 5.40 5.40 17.10 56 4.40
2.80 0.30 5.00 5.30 12.60 207 1.80
5.60 1.00 4.80 5.80 18.70 28 3.60
5.80 1.00 5.20 6.20 15.80 89 4.30
6.30 2.00 5.00 7.00 19.80 14 4.30
7.10 0.00 4.40 4.40 17.50 47 5.60
6.70 1.00 3.20 4.20 15.90 84 5.20
7.40 0.50 2.80 3.30 13.20 179 5.40
5.50 0.50 3.80 4.30 15.80 89 4.00
7.30 0.00 1.80 1.80 10.10 280 5.80
5.70 0.00 4.60 4.60 13.80 158 4.20
6.00 0.00 4.20 4.20 15.20 109 5.00
4.40 2.00 4.20 6.20 16.10 75 2.90
4.50 2.00 4.80 6.80 16.80 62 3.00
5.00 0.00 4.20 4.20 14.20 138 4.00
4.70 2.00 5.60 7.60 18.80 26 3.20
4.70 0.00 4.20 4.20 14.20 138 3.20
5.47 5.05 16.00
66% 50%
Danh sách học sinh lớp 11B1 chọn phương án KHOÁN chất lượng môn Toán năm học
2021- 2022
P.A 2 (Kỳ 1= Lấy
điểm hiện có của
các em dưới khoán
Gốc + (điểm khoán
P.A 3 (Kỳ 1 lấy theo
P.A 1 (Theo Khoán) Gốc - điểm TBC của P.A 2- Kỳ 2 lấy theo
Ngày Em chọn P.A nào và
STT Họ và tên Lớp
sinh
các em dưới khoán P.A 1) ký tên
Gốc). Kỳ 2 lấy điểm
khoán kỳ 1 + (điểm
khoán gốc kỳ 2 -
khoán Gốc kỳ 1 )
Tổng Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
1 Nguyễn Ngọc Diệp 11B1 12/11/2005 3.20 4.86 5.08 4.29 4.51 4.29 5.08 PA3 PA1:9
2 An Quang Dương 11B1 30/08/2005 3.30 4.86 5.08 4.39 4.61 4.39 5.08 PA3 PA3: 10
4 Đinh Văn Đạt 11B1 13/02/2005 4.80 4.86 5.08 5.89 6.11 5.89 5.08 PA1
5 Trần Văn Đức 11B1 19/11/2005 3.00 4.86 5.08 4.09 4.31 4.09 5.08 PA3
6 Đinh Như Tiến Được 11B1 21/12/2005 3.90 4.86 5.08 4.99 5.21 4.99 5.08 PA1
10 Lê Thanh Huyền 11B1 07/07/2005 3.00 4.86 5.08 4.09 4.31 4.09 5.08 PA1
11 Phạm Thu Lành 11B1 25/07/2005 4.10 4.86 5.08 5.19 5.41 5.19 5.08 PA3
16 Nguyễn Ánh Ngọc 11B1 13/05/2005 4.70 4.86 5.08 5.79 6.01 5.79 5.08 PA1
17 Vũ Thị Hồng Ngọc 11B1 23/11/2005 3.70 4.86 5.08 4.79 5.01 4.79 5.08 PA3
19 Nguyễn Đình Nhất 11B1 18/08/2005 2.80 4.86 5.08 3.89 4.11 3.89 5.08 PA3
27 Bùi Đức Toàn 11B1 26/01/2005 4.40 4.86 5.08 5.49 5.71 5.49 5.08 PA3
28 Lê Thị Thu Trang 11B1 11/06/2005 4.20 4.86 5.08 5.29 5.51 5.29 5.08 PA1
29 Nguyễn Kiều Trang 11B1 22/06/2005 3.30 4.86 5.08 4.39 4.61 4.39 5.08 PA3
30 Bùi Quang Trung 11B1 25/11/2005 4.30 4.86 5.08 5.39 5.61 5.39 5.08 PA3
31 Nguyễn Thành Trung 11B1 18/10/2005 1.80 4.86 5.08 2.89 3.11 2.89 5.08 PA1
32 Phạm Hoàng Trung 11B1 10/09/2005 4.60 4.86 5.08 5.69 5.91 5.69 5.08 PA1
33 Lê Khắc Đan Trường 11B1 21/08/2005 4.20 4.86 5.08 5.29 5.51 5.29 5.08 PA3
36 Bùi Văn Xuân 11B1 21/04/2005 4.20 4.86 5.08 5.29 5.51 5.29 5.08 PA1
38 Bùi Thị Hải Yến 11B1 12/09/2005 4.20 4.86 5.08 5.29 5.51 5.29 5.08 PA1
TBC dưới khoán 3.77
P.A 2 (Kỳ 1=
Lấy điểm hiện
có của các em
dưới khoán
Gốc + (điểm
Danh sách học sinh lớp 11B1 chọn phương án KHOÁN chấtkhoán lượng Gốcmôn
- Văn năm học 2021- 2022
điểm TBC của P.A 3 (Kỳ 1 lấy
P.A 1 (Theo
Ngày Khoán) các em dưới theo P.A 2- Kỳ 2 Em chọn P.A nào và
STT Họ và tên Lớp
sinh khoán Gốc). Kỳ lấy theo P.A 1) ký tên
Tổng Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 điểm
2 lấy Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
12 Nguyễn Anh Lâm 11B1 16/06/2005 4.30 4.44 4.9 khoán
5.58 kỳ6.04 1+ 5.58 4.9 PA1 PA1:5
(điểm khoán
13 Nguyễn Hữu Mạnh 11B1 25/03/2005 3.00 4.44 4.9 4.28 4.74
gốc kỳ 2 - 4.28 4.9 PA3 PA3: 2
15 Đinh Thị Bích Ngọc 11B1 31/03/2005 4.00 4.44 4.9 khoán
5.28 Gốc5.74 kỳ 1 5.28 4.9 PA1
25 Vũ Đỗ Hà Thu Thủy 11B1 18/05/2005 3.80
)
4.44 4.9 5.08 5.54 5.08 4.9 PA1
29 Nguyễn Kiều Trang 11B1 22/06/2005 2.50 4.44 4.9 3.78 4.24 3.78 4.9 PA3
31 Nguyễn Thành Trung 11B1 18/10/2005 1.00 4.44 4.9 2.28 2.74 2.28 4.9 PA1
32 Phạm Hoàng Trung 11B1 10/09/2005 3.50 4.44 4.9 4.78 5.24 4.78 4.9 PA1

TBC dưới khoán 3.16


Điểm trung bình 4.49 4.41 4.61 5.08 4.61 4.90
Danh sách học sinh lớp 11B1 chọn phương án KHOÁN chất lượng môn Tiếng Anh năm học 2021- 2022

P.A 2 (Kỳ 1= Lấy


điểm hiện có của
các em dưới khoán
Gốc + (điểm khoán
P.A 3 (Kỳ 1 lấy theo
P.A 1 (Theo Khoán) Gốc - điểm TBC của P.A 2- Kỳ 2 lấy theo
Ngày các em dưới khoán Em chọn P.A nào
STT Họ và tên Lớp
sinh P.A 1) và ký tên
Gốc). Kỳ 2 lấy điểm
khoán kỳ 1 + (điểm
khoán gốc kỳ 2 -
khoán Gốc kỳ 1 )

Tổng Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
2 An Quang Dương 11B1 30/08/2005 3.40 3.46 3.92 4.07 4.53 4.07 3.92 PA1 PA1: 6
5 Trần Văn Đức 11B1 19/11/2005 1.60 3.46 3.92 2.27 2.73 2.27 3.92 PA3 PA3: 11
6 Đinh Như Tiến Được 11B1 21/12/2005 2.50 3.46 3.92 3.17 3.63 3.17 3.92 PA3
8 Đinh Thị Thúy Hòa 11B1 22/11/2005 2.10 3.46 3.92 2.77 3.23 2.77 3.92 PA3
9 Bùi Văn Hoàng 11B1 30/04/2005 3.70 3.7 3.92 3.70 3.92 3.70 3.92 PA3
10 Lê Thanh Huyền 11B1 07/07/2005 2.20 3.46 3.92 2.87 3.33 2.87 3.92 PA3
12 Nguyễn Anh Lâm 11B1 16/06/2005 3.00 3.46 3.92 3.67 4.13 3.67 3.92 PA3
16 Nguyễn Ánh Ngọc 11B1 13/05/2005 3.40 3.46 3.92 4.07 4.53 4.07 3.92 PA1
17 Vũ Thị Hồng Ngọc 11B1 23/11/2005 3.00 3.46 3.92 3.67 4.13 3.67 3.92 PA3
19 Nguyễn Đình Nhất 11B1 18/08/2005 3.40 3.46 3.92 4.07 4.53 4.07 3.92 PA1
20 Đỗ Chấn Quốc 11B1 13/01/2005 3.20 3.46 3.92 3.87 4.33 3.87 3.92 PA1
23 Phạm Văn Thành 11B1 02/06/2005 1.80 3.46 3.92 2.47 2.93 2.47 3.92 PA3
24 Nguyễn Thị Thảo 11B1 27/08/2005 3.60 3.6 3.92 4.41 4.73 4.41 3.92 PA1
34 Đinh Văn Tuyên 11B1 13/11/2005 2.90 3.46 3.92 3.57 4.03 3.57 3.92 PA1
35 Lê Thị Yến Vi 11B1 11/04/2005 3.00 3.46 3.92 3.67 4.13 3.67 3.92 PA3
37 Bùi Thị Hải Yến 11B1 07/04/2005 3.20 3.46 3.92 3.87 4.33 3.87 3.92 PA3
38 Bùi Thị Hải Yến 11B1 12/09/2005 3.20 3.46 3.92 3.87 4.33 3.87 3.92 PA3

TBC dưới khoán 2.79


Điểm trung bình 3.48 3.92 3.53 3.97 3.53 3.92 #DIV/0!
v
3.20 3.50 3.00 3.40 4.30
3.30 3.00 3.80 1.60 3.00
4.80 2.00 2.50 2.50 4.00
3.00 2.00 1.00 2.10 3.80
3.90 2.50 3.50 2.20 2.50
3.00 1.50 3.00 1.00
4.10 1.75 3.40 3.50
4.70 1.50 3.00
3.70 3.50 3.40
2.80 1.75 3.20
4.40 2.00 1.80
4.20 2.25 2.90
3.30 3.00 3.00
4.30 3.00 3.20
1.80 1.75 3.20
4.60 2.75
4.20 3.50
4.20 1.50
4.20 2.50
2.25
3.75
1.50
2.50
0.75
1.25
2.50
2.00
1.50
3.00
2.50
2.50
2.25
2.25
2.00
1.75
2.75
3.00
3.77 2.30 2.76 2.79 3.16

You might also like