You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20231.EE1009.L05.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 1 Nhóm - Tổ: L05-A
Môn học: EE1009-Kỹ Thuật Số CBGD: 003169-Nguyễn Lý Thiên Trường

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
30% 0% 0% 30% 40% Số Chữ
1 2210008 Huỳnh Lê Thái An 5.00 7.00 5.00 5.60 Năm chấm sáu
2 2210132 Tô Kỳ Anh 3.00 7.00 0.00 3.00 Ba chẵn
3 2210177 Trần Quốc Ân 3.50 4.00 0.50 2.50 Hai chấm năm
4 2112712 Huỳnh Lê Bảo 4.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
5 2210273 Trần Gia Bảo 4.00 7.00 10.00 7.30 Bảy chấm ba
6 2210313 Mai Nguyễn Thanh Bình 3.50 7.00 3.50 4.60 Bốn chấm sáu

P
7 2210334 Trần Đức Bình 3.50 7.00 3.00 4.40 Bốn chấm bốn
8 2210417 Cấn Quốc Cường 4.00 6.00 1.50 3.60 Ba chấm sáu
9 2210454 Nguyễn Công Danh 6.00 5.00 4.00 4.90 Bốn chấm chín

Á
10 2210485 Hoàng Mai Khánh Dung 6.50 7.00 5.50 6.30 Sáu chấm ba
11 2012821 Lường Anh Duy 3.50 6.00 6.00 5.30 Năm chấm ba
12 2210632 Nguyễn Hữu Đan 4.50 0.00 11 0.00 Không chẵn
13 2210725 Võ Phát

H
Đạt 3.50 6.00 5.00 4.90 Bốn chấm chín
14 2210789 Lê Minh Đức 5.00 6.00 4.50 5.10 Năm chấm một
15 2210835 Vũ Thiện Giang 5.00 4.00 3.50 4.10 Bốn chấm một
16 2210848 Phan Đức Nhật Hà 3.00 6.00 2.00 3.50 Ba chấm năm
17 2210890 Nguyễn Công
18 2011200 Lương Minh
19 2211016 Trần Trung
20 2211056 Mai Thanh
Hải
Hiền
Hiếu
Hoài
2.00
6.00
7.00
5.00 N 5.00
9.00
10.00
6.00
0.50
4.00
8.50
4.00
2.30 Hai chấm ba
6.10 Sáu chấm một
8.50 Tám chấm năm
4.90 Bốn chấm chín

N
21 2211072 Hồ Minh Hoàng 4.00 5.50 5.00 4.90 Bốn chấm chín
22 2211105 Nguyễn Vũ Hoàng 1.50 5.50 1.50 2.70 Hai chấm bảy
23 1913510 Khổng Quang Huy 13.0 13.0 11 0.00 Không chẵn


24 2110211 Trịnh Quang Huy 7.00 8.00 6.50 7.10 Bảy chấm một
25 1913724 Trần Nguyễn Công Khanh 3.50 13.0 11 0.00 Không chẵn
26 2211540 Văn Đức Khánh 4.50 1.00 3.00 2.90 Hai chấm chín

B
27 1914122 Nguyễn Duy Mạnh 5.50 9.00 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
28 1914166 Nguyễn Ngọc Minh 3.50 9.00 13.0 0.00 Không chẵn
29 2114125 Phạm Đình Hải Nam 3.50 0.00 11 0.00 Không chẵn
30 2011772 Đinh Thị Quỳnh Như 4.50 9.00 5.00 6.10 Sáu chấm một
31 2114444 Nguyễn Lê Phúc 6.50 7.00 1.50 4.70 Bốn chấm bảy
32 2010530 Nguyễn Thành Phúc 13.0 13.0 11 0.00 Không chẵn
33 2011952 Phạm Xuân Quý 5.50 1.00 13.0 0.00 Không chẵn
34 2151252 Nguyễn Tấn Tài 3.00 6.00 2.00 3.50 Ba chấm năm
35 1915098 Phạm Chí Thanh 4.50 13.0 11 0.00 Không chẵn
36 2112309 Trần Nguyễn Tuấn Thành 4.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
37 2114861 Nguyễn Công Thiên 2.50 1.00 13.0 0.00 Không chẵn
38 2114862 Nguyễn Hoàng Phước Thiên 3.00 1.00 0.00 1.20 Một chấm hai
39 2010654 Phan Xuân Thịnh 7.50 10.00 5.50 7.50 Bảy chấm năm
Danh sách này có: 39 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 6/1/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20231.EE1009.L05.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 1 Nhóm - Tổ: L05-B
Môn học: EE1009-Kỹ Thuật Số CBGD: 003169-Nguyễn Lý Thiên Trường

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
30% 0% 0% 30% 40% Số Chữ
1 2111117 Đỗ Thanh Hà 6.00 1.00 13.0 0.00 Không chẵn
2 2211622 Nguyễn Đình Khoa 4.50 8.00 5.00 5.80 Năm chấm tám
3 2211663 Võ Sơn Khoa 3.50 0.00 11 0.00 Không chẵn
4 2211698 Trần Công Khôi 2.50 1.00 0.00 1.10 Một chấm một
5 2211731 Phạm Chung Kiên 4.50 0.00 11 0.00 Không chẵn
6 2211769 Nguyễn Văn Anh Kiệt 3.50 5.00 13.0 0.00 Không chẵn

P
7 2211779 Trương Tuấn Kiệt 4.00 5.00 2.00 3.50 Ba chấm năm
8 2211923 Mai Chánh Lộc 6.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
9 2212078 Phùng Khải Minh 6.00 5.00 5.50 5.50 Năm chấm năm

Á
10 2212133 Lưu Đức Nam 4.00 1.00 0.00 1.50 Một chấm năm
11 2212314 Nguyễn Thanh Nguyên 5.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
12 2212391 Lê Minh Nhật 4.50 0.00 11 0.00 Không chẵn
13 2212794 Nguyễn Anh

H
Quân 1.50 5.00 0.50 2.20 Hai chấm hai
14 2212938 Lê Cao Sơn 6.50 6.00 6.50 6.40 Sáu chấm bốn
15 2212948 Nguyễn Trinh Bảo Sơn 5.00 10.00 4.50 6.30 Sáu chấm ba
16 2213334 Nguyễn Sỹ Duy Thông 1.00 13.0 11 0.00 Không chẵn
17 2213805 Trần Đăng Huy
18 2213832 Nguyễn Xuân
19 2214026 Đoàn Hạ
Tuấn
Tuyền
Vy
2.50
2.00
6.50
N 1.00
6.00
10.00
Danh sách này có: 19 sinh viên.
0.00
0.50
7.50
1.10 Một chấm một
2.60 Hai chấm sáu
8.00 Tám chẵn

Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 6/1/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20231.EE1009.L12.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 1 Nhóm - Tổ: L12-A
Môn học: EE1009-Kỹ Thuật Số CBGD: 003169-Nguyễn Lý Thiên Trường

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
30% 0% 0% 30% 40% Số Chữ
1 2210164 Trần Nguyễn Trâm Ánh 4.00 5.00 2.50 3.70 Ba chấm bảy
2 2112895 Danh Bình 4.00 7.00 2.50 4.30 Bốn chấm ba
3 1910055 Nguyễn Quốc Bình 8.00 9.00 13.0 0.00 Không chẵn
4 2112971 Nguyễn Văn Cường 8.00 8.00 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
5 2210534 Thái Đặng Hoàng Duy 7.00 9.00 6.00 7.20 Bảy chấm hai
6 2010204 Nguyễn Anh Đào 6.00 9.00 5.00 6.50 Sáu chấm năm

P
7 2210682 Lê Thành Đạt 6.00 5.00 3.50 4.70 Bốn chấm bảy
8 2113209 Hoàng Minh Đức 2.00 13.0 11 0.00 Không chẵn
9 2110221 Trần Huy Hùng 4.50 5.00 3.00 4.10 Bốn chấm một

Á
10 2113470 Hoàng Bùi Trần Huy 7.50 9.00 5.00 7.00 Bảy chẵn
11 2011295 Trần Thanh Huy 5.50 7.00 5.50 6.00 Sáu chẵn
12 2211375 Nguyễn Trần Minh Hưng 5.00 7.00 1.50 4.20 Bốn chấm hai
13 2111478 Đậu Nam

H
Khánh 3.50 4.00 3.50 3.70 Ba chấm bảy
14 2111544 Trần Nguyễn Đăng Khoa 6.50 8.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
15 2211737 Trần Nguyễn Trung Kiên 5.50 8.00 2.00 4.90 Bốn chấm chín
16 2113859 Nguyễn Nhật Ký 4.00 7.00 2.50 4.30 Bốn chấm ba
17 1913907 Lê Xuân
18 1914174 Phan Anh
19 1910357 Phạm Phương
20 2111838 Hoàng Minh
Lãm
Minh
Nam
Nghĩa
13.0
7.00
4.00
5.00 N 13.0
7.00
9.00
6.00
11
5.00
6.00
4.00
0.00 Không chẵn
6.20 Sáu chấm hai
6.30 Sáu chấm ba
4.90 Bốn chấm chín

N
21 2212280 Bùi Khôi Nguyên 13.0 13.0 11 0.00 Không chẵn
22 2212351 Đỗ Trí Nhân 1.00 6.00 1.00 2.50 Hai chấm năm
23 2114416 Nguyễn Lâm Mạnh Phú 7.00 6.00 6.50 6.50 Sáu chấm năm


24 2011893 Huỳnh Nhựt Quang 7.00 9.00 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
25 2014346 Huỳnh Tấn Sang 7.50 7.50 8.50 7.90 Bảy chấm chín
26 2114734 Thái Nhật Tân 3.50 13.0 11 0.00 Không chẵn

B
27 2213364 Trần Công Thuận 2.50 7.00 1.00 3.30 Ba chấm ba
28 2012323 Nguyễn Mạnh Trường 4.00 13.0 11 0.00 Không chẵn
29 2214052 Trần Nguyễn Thảo Vy 7.00 9.00 8.00 8.00 Tám chẵn
Danh sách này có: 29 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 6/1/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like