You are on page 1of 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20212.ME1015.L04.

B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 2 Nhóm - Tổ: L04-B
Môn học: ME1015-Nguyen Ly May CBGD: 001657-Phạm Huy Hoàng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 30% 10% 0% 60% Số Chữ
1 2113212 Lê Hoàng Đức 9.00 9.00 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
2 2113231 Phạm Trung Đức 9.00 9.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
3 2113243 Vũ Văn Đức 10.00 10.00 5.50 7.30 Bảy chấm ba
4 2113441 Võ Thanh Hòa 10.00 10.00 10.00 10.00 Mười
5 2113452 Bùi Tuấn Huy 10.00 10.00 8.00 8.80 Tám chấm tám
6 2113463 Đinh Toàn Huy 10.00 10.00 6.50 7.90 Bảy chấm chín

P
7 2113600 Lê Nguyễn Khánh Hưng 9.00 9.00 4.00 6.00 Sáu chẵn
8 2113666 Nguyễn Duy Khang 9.00 9.00 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
9 2113709 Nguyễn Quốc Khánh 10.00 10.00 6.00 7.60 Bảy chấm sáu

Á
10 2113754 Lê Nguyễn Đăng Khoa 10.00 10.00 8.50 9.10 Chín chấm một
11 2113819 Nguyễn Đình Kiên 0.00 0.00 6.50 3.90 Ba chấm chín
12 2113827 Vũ Đình Kiên 9.00 9.00 6.00 7.20 Bảy chấm hai
13 2113937 Nguyễn Lê Phước

H
Long 9.00 9.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
14 2114194 Phan Ngọc Ngoan 9.50 9.50 9.00 9.20 Chín chấm hai
15 2114367 Huỳnh Công Phát 10.00 10.00 7.00 8.20 Tám chấm hai
16 2114530 Cao Dương Minh Quân 8.00 8.00 4.00 5.60 Năm chấm sáu
17 2114553 Nguyễn Trung
18 2114625 Chau
19 2114703 Võ Thành
20 2114718 Trần Đức Trọng
Quân
Sa
Tài
Tâm N
6.00
9.00
9.00
9.00
6.00
9.00
9.00
9.00
4.50
5.50
4.00
6.00
5.10 Năm chấm một
6.90 Sáu chấm chín
6.00 Sáu chẵn
7.20 Bảy chấm hai

N
21 2114833 Nguyễn Hà Vinh Thắng 9.00 9.00 7.00 7.80 Bảy chấm tám
22 2114904 Trịnh Đức Thịnh 9.00 9.00 4.00 6.00 Sáu chẵn
23 2114991 Nguyễn Minh Tiến 9.00 9.00 4.00 6.00 Sáu chẵn


24 2115237 Trần Thanh Tùng 6.00 6.00 5.50 5.70 Năm chấm bảy
25 2115280 Nguyễn Quốc Việt 10.00 10.00 6.50 7.90 Bảy chấm chín
Danh sách này có: 25 sinh viên.

B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 26/5/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like