You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20212.CH1003.CC04.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 2 Nhóm - Tổ: CC04-A
Môn học: CH1003-Hoa Dai Cuong CBGD: 003106-Nguyễn Tuấn Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
20% 0% 10% 20% 50% Số Chữ
1 2152005 Võ Nguyễn Bình An 9.00 9.50 9.50 8.50 8.90 Tám chấm chín
2 2052370 Đinh Lê Nhật Anh 8.00 7.00 10.00 5.00 6.80 Sáu chấm tám
3 2052838 Lâm Minh Anh 3.00 5.00 9.00 4.00 4.90 Bốn chấm chín
4 2153175 Trịnh Duy Anh 8.00 10.00 4.00 2.50 4.70 Bốn chấm bảy
5 2152481 Trần Hà Duyên 8.00 10.00 9.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
6 2152528 Nguyễn Phan Trí Đức 8.00 9.50 10.00 9.50 9.30 Chín chấm ba

P
7 2153301 Bùi Minh Đức 8.00 9.50 8.50 4.50 6.50 Sáu chấm năm
8 2153314 Trần Ngô Thế Gia 10.00 10.00 9.00 6.50 8.10 Tám chấm một
9 2150017 Lê Viết Việt Hà 7.50 8.00 9.50 6.50 7.50 Bảy chấm năm

Á
10 2152551 Ngô Ngọc Hân 6.00 6.00 7.00 5.50 6.00 Sáu chẵn
11 2153337 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 8.50 10.00 8.50 7.00 7.90 Bảy chấm chín
12 2152563 Bùi Trí Hiển 4.50 5.50 10.00 5.00 6.00 Sáu chẵn
13 2153362 Nguyễn Ngọc Gia

H
Hoàng 3.50 10.00 8.00 3.00 4.80 Bốn chấm tám
14 2153385 Nguyễn Quang Huy 8.50 6.50 9.50 6.50 7.50 Bảy chấm năm
15 2152645 Trừu Chí Khang 8.00 8.00 10.00 7.00 7.90 Bảy chấm chín
16 2153443 Nguyễn Quang Khánh 5.50 10.00 8.50 5.00 6.30 Sáu chấm ba
17 2053151 Lê Quang
18 2152692 Nguyễn Vĩnh Hoàng
19 1952799 Đậu Gia
20 2052556 Phan Hoàng Trung
Khôi
Khôi
Kiên
Kiên
8.00
7.00
6.50
5.50 N 10.00

9.00
5.50
9.00
10.00
9.50
9.00
10.00
8.50
6.00
3.50
9.40 Chín chấm bốn

7.10 Bảy chấm một


5.20 Năm chấm hai

N
21 2052561 Huỳnh Tuấn Kiệt 7.00 8.00 10.00 5.00 6.70 Sáu chấm bảy
22 2153509 Võ Phan Anh Kiệt 8.00 9.00 9.00 7.50 8.10 Tám chấm một
23 2153524 NguyễN Thuý Linh 7.50 9.00 9.00 6.00 7.20 Bảy chấm hai


24 2053186 Lê Hoàng Long 9.50 10.00 10.00 10.00 9.90 Chín chấm chín
25 2052158 Phan Mai Tấn Lợi 2.50 8.00 7.50 6.00 5.80 Năm chấm tám
26 2153555 Bùi Đại Lượng 4.50 8.00 5.50

B
27 2111717 Nguyễn Trần Thanh Mai 10.00 7.00 10.00 6.50 8.00 Tám chẵn
28 2152169 Kiều Quốc Minh 9.00 10.00 8.50 8.50 8.80 Tám chấm tám
29 2153574 Nguyễn Đức Minh 7.50 10.00 7.50 5.00 6.50 Sáu chấm năm
30 2153596 Hoàng Hồng Nam 4.00 10.00 6.00 6.00 6.00 Sáu chẵn
31 2053276 Ngô Quang Nguyên 7.00 10.00 9.50 8.50 8.60 Tám chấm sáu
32 2152197 NguyễN TrọNg Nguyên 5.00 9.50 8.50 4.00 5.70 Năm chấm bảy
33 2152841 Nguyễn Trần Thảo Nhi 7.50 10.00 9.50 7.00 7.90 Bảy chấm chín
34 2153712 Nguyễn Minh Phương 6.00 10.00 7.50 6.50 7.00 Bảy chẵn
35 2152942 Phạm Hoàng Sơn 7.00 9.00 10.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
36 2152282 Bùi Công Thành 0.00 11
37 2053451 Lưu Trịnh Thiên 7.00 10.00 9.00 6.00 7.20 Bảy chấm hai
38 2012479 Phương Xương Thịnh 4.00 0.00 11
39 2053467 Lê Đức Thuận 10.00 10.00 10.00 9.50 9.80 Chín chấm tám
40 1852835 Lê Thanh Tuấn 5.00 7.00 5.50 5.00 5.30 Năm chấm ba
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/2
Ngày ghi điểm: 5/7/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20212.CH1003.CC04.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2021-2022 / 2 Nhóm - Tổ: CC04-A
Môn học: CH1003-Hoa Dai Cuong CBGD: 003106-Nguyễn Tuấn Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
20% 0% 10% 20% 50% Số Chữ
41 2153112 Nguyễn Đào Xuân Vy 9.50 10.00 10.00 7.50 8.70 Tám chấm bảy
Danh sách này có: 41 sinh viên.

Á P
N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 5/7/2022
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like