You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH2021.L04.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 2 Nhóm - Tổ: L04-A
Môn học: CH2021 - Hóa hữu cơ CBGD: 001932 - Phan Thị Hoàng Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
30% 0% 0% 0% 70% Số Chữ
1 1852124 Ngô Dương Hoàng An 7.00 2.00 Hai chẵn
2 1910754 Lê Tiến Anh 0.00 3.50 2.50 Hai rưỡi
3 1912604 Nguyễn Việt Tú Anh 4.00 4.00 4.00 Bốn chẵn
4 1910811 Lương Gia Bảo 6.50 6.00 6.00 Sáu chẵn
5 1912847 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 0.00 0.00 Không
6 1912849 Nguyễn Thị Hồng Diễm 8.00 7.25 7.50 Bảy rưỡi

P
7 1910098 Trương Phạm Duy 2.00 3.50 3.00 Ba chẵn
8 1810881 Cao Triều Dương 13.00 0.00 Không
9 1710902 Nguyễn Hải Dương 2.00 4.50 4.00 Bốn chẵn

Á
10 1812088 Nguyễn Ngọc Hoàn Hảo 3.00 3.00 3.00 Ba chẵn
11 1810152 Nguyễn Hùng Hiệp 7.00 8.25 8.00 Tám chẵn
12 1911191 Lê Huy Hoàng 2.50 2.75 2.50 Hai rưỡi

H
13 1913503 Hoàng Đức Huy 2.00 0.50 Không rưỡi
14 1913504 Hồ Đức Huy 5.00 5.25 5.00 Năm chẵn
15 1911310 Trần Cẩm Hưng 7.50 5.00 6.00 Sáu chẵn

N
16 1812537 Lê Huy Khang 4.50 2.50 2.50 Hai rưỡi
17 1911434 Nguyễn Minh Khôn 2.00 4.50 4.00 Bốn chẵn
18 1910286 Đỗ Trung Kiên 3.50 5.25 4.50 Bốn rưỡi
19 1811031 Nguyễn Trần Mai Linh 1.50 2.00 2.00 Hai chẵn

N
20 1910373 Dương Bích Ngọc 10.00 9.25 9.50 Chín rưỡi
21 1910418 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 3.50 6.00 5.50 Năm rưỡi
22 1911799 Lê Thị Cẩm Nhung 2.00 2.00 2.00 Hai chẵn


23 1811156 Phạm Hồng Phúc 3.00 2.25 2.50 Hai rưỡi
24 1911945 Đào Duy Anh Quốc 6.00 3.50 4.50 Bốn rưỡi
25 1912006 Ôn Nguyễn Minh Tâm 3.00 2.25 2.50 Hai rưỡi

B
26 1912049 Nguyễn Quốc Thái 10.00 10.00 10.00 Mười chẵn
27 1811218 Nguyễn Việt Thái 9.50 5.50 6.50 Sáu rưỡi
28 1713186 Nguyễn Thị Phương Thảo 3.00 2.50 2.50 Hai rưỡi
29 1912092 Phan Đức Thắng 4.00 2.50 2.50 Hai rưỡi
30 1910598 Lê Anh Thư 9.50 10.00 10.00 Mười chẵn
31 1710322 Lê Minh Thư 2.50 3.75 3.50 Ba rưỡi
32 1912183 Lương Nguyễn Song Thương 3.50 4.75 4.50 Bốn rưỡi
33 1811270 Châu Ngọc Tiên 5.00 1.50 Một rưỡi
34 1912193 Trần Thị Thủy Tiên 7.50 5.50 6.00 Sáu chẵn
35 1811273 Lý Minh Tiến 7.00 8.75 8.00 Tám chẵn
36 1912256 Hồ Bảo Trâm 9.50 10.00 10.00 Mười chẵn
37 1910649 Nguyễn Minh Trúc 2.00 2.75 2.50 Hai rưỡi
38 1814745 Nguyễn Chung Văn 5.00 2.50 2.50 Hai rưỡi
39 1912420 Nguyễn Trường Văn 5.50 2.25 2.50 Hai rưỡi
40 1912471 Huỳnh Nhật Vy 5.00 3.00 3.50 Ba rưỡi
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 18/8/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20202.CH2021.L04.B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Năm học/Học kỳ: 2020-2021 / 2 Nhóm - Tổ: L04-B
Môn học: CH2021 - Hóa hữu cơ CBGD: 001932 - Phan Thị Hoàng Anh

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết Ghi


STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐA
chú
30% 0% 0% 0% 70% Số Chữ
1 1913777 Nguyễn Đình Khải 8.50 10.00 9.50 Chín rưỡi
2 1913868 Đinh Quốc Kiệt 5.50 6.75 6.50 Sáu rưỡi
3 1913865 Trần Thị Thúy Kiều 0.00 2.75 2.00 Hai chẵn
4 1914097 Phan Thị Lưu Ly 6.50 4.75 5.50 Năm rưỡi
5 1914273 Lâm Thanh Ngân 3.00 1.00 Một chẵn
6 1914528 Vũ Hồ Yến Nhi 0.00 2.00 1.50 Một rưỡi

P
7 1914546 Lâm Quế Như 3.00 1.00 Một chẵn
8 1914562 Đặng Minh Nhựt 4.00 5.00 4.50 Bốn rưỡi
9 1914568 Trương Thị ái Ni 6.00 5.00 5.50 Năm rưỡi

Á
10 1914731 Đào Thị Thảo Phương 1.50 0.50 Không rưỡi
11 1914750 Phan Thị Nam Phương 2.00 1.50 1.50 Một rưỡi
12 1914785 Nguyễn Thị Phượng 5.50 5.50 5.50 Năm rưỡi

H
13 1914843 Phạm Hồng Quân 5.00 8.00 7.00 Bảy chẵn
14 1914895 Trần Hoàng Quý 5.50 4.25 4.50 Bốn rưỡi
15 1914995 Đoàn Minh Tài 8.00 9.50 9.00 Chín chẵn

N
16 1915287 Nguyễn Bá Thiện 4.50 4.00 4.00 Bốn chẵn
17 1915337 Võ Thị Kim Thoa 5.00 3.75 4.00 Bốn chẵn
18 1915356 Nguyễn Phan Thông 3.50 3.50 3.50 Ba rưỡi
19 1915410 Trần Thị Thu Thủy 1.50 2.25 2.00 Hai chẵn

N
20 1915397 Nguyễn Thị Thanh Thúy 7.00 8.25 8.00 Tám chẵn
21 1915415 Lý Anh Thư 0.00 0.00 Không
22 1915591 Phạm Thị Trang 6.00 8.00 7.50 Bảy rưỡi


23 1915623 Võ Đặng Huyền Trân 3.50 4.00 4.00 Bốn chẵn
24 1915647 Trần Mỹ Trinh 1.50 2.75 2.50 Hai rưỡi
25 1915850 Lê Minh Khánh Tường 2.00 2.00 2.00 Hai chẵn

B
26 1915938 Nguyễn Hữu Vinh 5.50 5.50 5.50 Năm rưỡi
27 1916067 Phạm Như ý 4.00 3.25 3.50 Ba rưỡi
28 1916048 Phạm Thị Yên 5.00 8.00 7.00 Bảy chẵn
Danh sách này có: 28 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 18/8/2021
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like