You are on page 1of 12

ĐIỂM CHƯA CỘNG

STT Surname First name MSSV


Cột 1 Cột 2

1 Nguyễn Thế An 1900005808 6.67 7.25


2 Lưu Thị Lan Anh 1711543101 3.00 Vắng
3 Nguyễn Thị Hoàng Anh 1911547334 5.33 6.75
4 Nguyễn Kim Châu 1800000837 7.67 7.25
5 Đặng Nguyễn Đạt Chí 1911547407 8.33 Vắng
6 Trần Minh Chiến 1911549560 7.33 7.50
7 Trần Đình Đạo 1911547603 8.67 8.25
8 Lê Phước Duy 1800000077 3.67 Vắng
9 Nguyễn Huỳnh Hữu Duy 1800000741 7.67 7.00
10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1911547782 8.33 8.00
11 Nguyễn Hà Giang 1900009372 7.67 7.75
12 Tôn Nữ Hoàng Hà 1900008376 6.00 7.75
13 Lê Thị Ngọc Hân 1900008158 5.00 8.50
14 Dương Nguyễn Ngọc Hân 1911548922 5.67 8.50
15 Lê Trần Minh Hạnh 1800005165 8.33 8.75
16 Phạm Thị Mai Hiên 1800004860 8.67 8.00
17 Bùi Nguyễn Minh Hiếu 1800000217 7.67 7.50
18 Nguyễn Trung Hiếu 1800000462 7.67 7.00
19 Trịnh Hồ Hoá 1811545641 8.33 7.75
20 Lê Thanh Hoài 1600000922 8.00 7.00
21 Trương Nguyễn Minh Hoàng 1911548067 8.33 8.25
22 Trần Đăng Hưng 1911549278 9.00 8.25
23 Bùi Thị Quỳnh Hương 1711541897 4.00 6.50
24 Đỗ Thị Mai Hương 1911548948 8.67 8.75
25 Phan Trọng Hữu 1911549561 7.00 8.25
26 Đặng Hồ Gia Huy 1811545497 7.00 8.00
27 Nguyễn Quốc Huy 1900000081 8.67 8.75
28 Phan Gia Huy 1911548151 9.00 8.50
29 Hồ từ Khang 1911548017 9.00 8.50
30 Nguyễn Thị Mai Kiều 1800001727 9.00 7.50
31 Võ Thị Xuân Liễu 1800000415 9.00 8.00
32 Phạm Thị Diệu Linh 1911548109 8.67 8.50
33 Đỗ Quốc Lĩnh 1900005959 8.67 6.50
34 Nguyễn Hồ Phi Loan 1811545218 8.67 6.75
35 Nguyễn Lê Tấn Lộc 1900006596 9.00 8.75
36 Nguyễn Hữu Đại Lộc 1900007103 8.67 Vắng
37 Nguyễn Thanh Luân 1911547484 7.67 7.75
38 Bùi Thanh Mai 1800001490 9.00 8.25
39 Lê Yến Mai 1900007168 7.67 8.00
40 Nguyễn Lê Trà Mi 1900005867 8.00 8.00
41 Nguyễn Trần Ngọc Minh 1911549513 8.00 9.00
42 Nguyễn Phúc Ái Mỹ 1900009509 7.67 8.75
43 Phạm Ngọc Bích Ngân 1900005858 7.00 8.25
44 Nguyễn Thị Kim Ngân 1900006222 6.33 7.75
45 Nguyễn Thị Thanh Ngân 1900006682 8.33 8.50
46 Phan Thị Kim Ngân 1900007134 8.33 7.00
47 Nguyễn Thị Như Ngọc 1800001522 8.67 6.00
48 Phạm Trang Nhã 1900008530 7.67 8.75
49 Phan Lương Nhân 1800000460 8.00 8.00
50 Mai Huỳnh Thảo Nhi 1900009290 8.00 8.25
51 Nguyễn Thị Thảo Nhu 1900006613 9.33 8.25
52 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1900007280 8.00 7.50
53 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 1800002881 Vắng 3.75
54 Huỳnh Xuân Phụng 1900006165 8.67 6.50
55 Huỳnh Công Phước 1811546105 8.67 8.50
56 Nguyễn Hiền Phương 1900007579 7.33 6.00
57 Sơn Thị Kim Phượng 1800003797 7.67 7.75
58 Nguyễn Hồng Phượng 1800005265 7.67 Vắng
59 Châu Ngọc Quy 1911548118 8.33 7.25
60 Trần Đậu Như Quỳnh 1800002888 7.33 6.75
61 Nguyễn Đan Quỳnh 1911548738 8.00 8.00
62 Lê Hương Diễm Quỳnh 1911548818 7.67 7.75
63 THIPPHACHANH SAYYAVONG 1811548509 4.00 Vắng
64 Lê Tấn Tài 1711544779 7.33 7.25
65 Huỳnh Thanh Thanh 1911546852 4.67 8.00
66 Ngô Thị Thanh Thảo 1600001760 9.00 6.50
67 Lê Thu Thảo 1900007914 4.33 4.75
68 Lê Thị Thanh Thảo 1900008021 7.67 8.00
69 Huỳnh Văn Thoại 1800002532 8.33 6.50
70 Nguyễn Minh Thư 1900006403 8.00 8.00
71 Phạm Thị Anh Thư 1911548478 5.33 Vắng
72 Bùi Quang Thuận 1911549602 6.67 8.25
73 Trần Nguyễn Thị Hồng Thuý 1711542849 4.00 3.50
74 Nguyễn Lê Thủy Tiên 1800003581 5.00 7.00
75 Nguyễn Kim Tiên 1911548884 8.33 Vắng
76 Phùng Trần Tiến 1911547830 3.00 4.50
77 Thái Thị Bích Trâm 1911547405 7.67 8.25
78 Đào Thị Huyền Trang 1711542190 5.67 Vắng
79 Huỳnh Thị Minh Trang 1800001869 8.00 7.25
80 Đoàn Thị Huyền Trang 1911546767 8.00 8.75
81 Nguyễn Huyền Trang 1911547728 7.67 7.00
82 Nguyễn Thùy Trang 1911549674 3.67 Vắng
83 Nguyễn Thị Kiều Trinh 1911546564 9.00 8.75
84 Phan Anh Tú 1911547754 5.00 8.00
85 Lê Huy Tú 1911549508 8.33 Vắng
86 Lê Thị Thanh Tuyền 1811545928 5.00 8.25
87 Trịnh Đỗ Phương Uyên 1900006417 8.00 8.50
88 Dương Thị Thu Uyên 1911546350 9.33 8.25
89 Nguyễn Thị Tuyết Vân 1711545418 7.33 9.00
90 Lê Phi Vũ 1711548137 8.00 Vắng
91 Nguyễn Thị Thúy Vy 1811545865 8.33 8.25
92 Huỳnh Thảo Vy 1911547833 9.00 7.75
93 Nguyễn Thị Thanh Vy 1911547869 8.33 8.25
94 Nguyễn Thị Trường Vy 1911549638 8.00 7.50
95 Nguyễn Hồng Ý 1911549678 9.00 5.50
96 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 1800001788 7.33 4.00
ĐIỂM CẢI THIỆN ĐIỂM CỘNG

Tham gia đủ 8 buổi (+1đ)


Cột 1 Cột 2
B1 B2 B3 B4 B5

2.67 3.33

9.33 8

3.33 5

8 8
7
10
9

8.67

8.33

6.33 6

8 8
8.33

7.33

4.67
8.33 7.33

8
8.33 9
8.67

8.67

7.67
3
8

4.33 7.67

7.33

6.67

3.67
7
7.33
6.67
3.33
8.33

7
7.33 8
8.67

7
8.25

6.67

6.33
8.67

4 7
8.33

8 7
4.33 5.67
IỂM CỘNG ĐIỂM 2 CỘT LÀM TRÒN

buổi (+1đ) Tham gia buổi


CỘT 1 CỘT 2
9 (+0,5đ)
B6 B7 B8
Vắng 6.50 7.50
X 3.00 3.50
X 5.50 7.00
X 7.50 7.50
X 9.50 8.00
X 7.50 7.50
Vắng 8.50 8.50
X 3.50 5.00
X 7.50 7.00
X 8.50 8.00
Vắng 8.00 8.00
Vắng 6.00 8.00
X 10.00 8.50
X 9.00 8.50
X 8.50 9.00
X 8.50 8.00
X 7.50 7.50
Vắng 7.50 7.00
X 8.50 8.00
X 8.00 7.00
X 8.50 8.50
X 9.00 8.50
Vắng 6.50 6.50
X 8.50 9.00
Vắng 8.00 8.50
X 7.00 8.50
X 8.50 9.00
X 9.00 8.50
X 9.00 8.50
X 9.00 7.50
X 9.00 8.00
X 8.50 8.50
X 8.50 6.50
X 8.50 7.50
X 9.00 9.00
X 8.50 0.00
Vắng 8.00 8.00
X 9.00 9.00
Vắng 7.50 8.00
X 8.00 8.00
Vắng 8.00 9.00
X 7.50 9.00
X 7.00 8.50
X 6.50 8.00
X 8.50 8.50
Vắng 8.50 7.00
X 8.50 8.50
X 7.50 9.00
X 8.00 8.00
X 8.00 8.50
X 9.50 8.50
X 8.00 7.50
X 3.00 4.00
X 8.50 6.50
X 8.50 8.50
Vắng 7.50 7.50
X 7.50 8.00
X 7.50 7.50
X 8.50 7.50
Vắng 7.50 7.00
X 8.00 8.00
X 7.50 8.00
X 4.00 3.50
X 7.50 7.50
X 4.50 8.00
Vắng 9.00 6.50
X 4.50 5.00
X 7.50 8.50
X 8.50 6.50
X 8.00 8.00
X 7.50 8.00
X 6.50 8.50
X 4.00 3.50
X 7.00 7.00
X 8.50 8.50
X 3.00 4.50
Vắng 7.50 8.50
Vắng 6.50 0.00
X 8.00 7.50
X 8.00 9.00
X 7.50 7.00
X 3.50 0.00
X 9.00 9.00
X 5.00 8.00
X 8.50 8.50
X 5.00 8.50
X 8.00 8.50
X 9.50 8.50
X 7.50 9.00
Vắng 8.00 7.00
X 8.50 8.50
X 9.00 8.00
X 8.50 8.50
X 8.00 7.50
X 9.00 5.50
X 7.50 4.00
ĐIỂM CHỐT CUỐI

CỘT 1 CỘT 2

6.50 8.50
4.50 3.50
7.00 7.00
9.00 7.50
9.50 9.50
9.00 7.50
8.50 9.50
5.00 5.00
9.00 7.00
10.00 8.00
8.00 9.00
6.00 9.00
10.00 10.00
9.00 10.00
10.00 9.00
10.00 8.00
9.00 7.50
7.50 8.00
10.00 8.00
9.50 7.00
10.00 8.50
9.00 10.00
6.50 7.50
10.00 9.00
8.00 9.50
8.50 8.50
10.00 9.00
9.00 10.00
9.00 10.00
9.00 9.00
9.00 9.50
10.00 8.50
10.00 6.50
10.00 7.50
9.00 10.00
8.50 1.50
8.00 9.00
9.00 10.00
7.50 9.00
9.50 8.00
8.00 10.00
9.00 9.00
8.50 8.50
8.00 8.00
10.00 8.50
8.50 8.00
10.00 8.50
9.00 9.00
9.50 8.00
9.50 8.50
9.50 10.00
9.50 7.50
4.50 4.00
10.00 6.50
10.00 8.50
7.50 8.50
9.00 8.00
9.00 7.50
10.00 7.50
7.50 8.00
9.50 8.00
9.00 8.00
4.00 5.00
9.00 7.50
6.00 8.00
9.00 7.50
6.00 5.00
9.00 8.50
10.00 6.50
9.50 8.00
9.00 8.00
8.00 8.50
4.00 5.00
8.50 7.00
10.00 8.50
4.50 4.50
7.50 9.50
6.50 1.00
9.50 7.50
9.50 9.00
9.00 7.00
3.50 1.50
9.50 10.00
6.50 8.00
10.00 8.50
6.50 8.50
9.50 8.50
9.50 10.00
9.00 9.00
8.00 8.00
10.00 8.50
9.00 9.50
10.00 8.50
9.50 7.50
9.00 7.00
7.50 5.50

You might also like