You are on page 1of 4

3-SE1707.

PRJ301
STT MSSV Họ tên
AS PT1 PT2 W1 W2 L1a L1b L1c L1c
No. Roll No. Full Name
1 HE160151 Nguyễn Phương Anh 6.0 7.0 8.0
2 HE130919 Phan Việt Bách 0.0
3 HE163829 Phạm Công Chí 9.3 8.5 10.0 8.0
4 HE173428 Dương Thành Đức 6.8 7.5 6.0 6.5 8.0
5 HE140125 Khổng Chí Dũng 0.0
6 HE163646 Đỗ Anh Dũng 6.0 7.0 6.0
7 HE163661 Trần Văn Dũng 6.5 7.0 6.0 6.0
8 HE163326 Trần Văn Dương 6.8 6.0 7.5 8.0 8.5
9 HE170117 Lê Hương Giang 7.8 8.0 7.5 7.5
10 HE163740 Nguyễn Đỗ Thái Hà 5.5 6.5
11 HE161580 Tạ Đức Hải 7.0 7.0 7.0 7.5 8.0
12 HE163923 Phan Công Hiếu 7.5 8.0 7.0
13 HE153198 Lý Mạnh Hùng 7.0 7.0 7.0 6.0
14 HE160100 Nguyễn Tiến Hùng 0.0
15 HE163988 Trịnh Hữu Hùng 6.5 6.5 6.5 7.0 7.0
16 HE163649 Lê Đức Khang 7.5 6.0 9.0 8.0 7.5
17 HE161903 Phạm Duy Khanh 7.0 6.5 7.5 8.0 7.0
18 HE163426 Phạm Hà Ngọc Mai 7.8 7.5 8.0 8.0 7.0
19 HE163668 Lý Quang Minh 5.5 6.5
20 HE163823 Trần Văn Ngọc 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0
21 HE163673 Nguyễn Văn Phúc 6.0 7.0
22 HS160729 Nguyễn Hà Phương 0.0
23 HE161651 Kiều Trí Quyền 7.3 7.5 7.0 7.5
24 HE163736 Đặng Hải Sơn 0.0
25 HE164052 Nguyễn Mạnh Sơn 5.0 6.0
26 HE160228 Phan Viết Thái 7.3 6.5 8.0 8.5 8.0
27 HE160619 Trần Đức Thắng 7.3 7.0 7.5 9.0
28 HE171628 Nguyễn Tiến Thịnh 6.8 7.0 6.5 7.0 8.0
29 HE160290 Nguyễn Văn Tiến 6.5 7.5 7.5
30 HE151151 Trần Hữu Tú 0.0
31 HE160895 Hà Thanh Tùng 8.8 9.0 8.5 10.0 9.0
32 HE163421 Lưu Đức Tùng 8.5 8.0 9.0 7.0
Lab1
3.5
0.0
9.3
6.8
0.0
3.5
6.5
6.8
7.8
3.3
7.0
7.5
7.0
0.0
6.5
7.5
7.0
7.8
3.3
8.0
3.5
0.0
7.3
0.0
3.0
7.3
7.3
6.8
3.8
0.0
8.8
8.5

You might also like