You are on page 1of 29

TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC VĂN PHÒNG
LỚP: 20TTA

Điểm kiểm tra Điểm


Điểm
TT Họ và tên HS Thường TBC
Định kỳ thi
xuyên kiểm tra
1 Trần Lê Cẩm Anh 6 7 7 5 6.2 6.0
2 Dương Trí Bảo 7 6 8 6 6.8 7.0
3 Nguyễn Bảo Cang 7 6 7 6 6.5 6.0
4 Huỳnh Thành Đạt 6 7 6 5 5.8 5.0
5 Phạm Lê Hoàng 7 7 5 6 6.0 6.0
6 Nguyễn Huy Hoàng 6 7 6 7 6.5 7.0
7 Nguyễn Gia Huệ 7 7 7 7 7.0 7.0
8 Nguyễn Gia Huy 6 6 6 5 5.7 5.0
9 Trương Gia Huy 7 7 7 6 6.7 6.0
10 Trần Quang Huy 8 7 8 7 7.5 7.0
11 Nguyễn Văn Ly 7 7 7 6 6.7 6.0
12 Dương Đức Lộc 6 6 6 5 5.7 6.0
13 Nguyễn Ngọc Mến 7 7 5 7 6.3 7.0
14 Đặng Võ Thanh Nam 6 5 6 6 5.8 6.0
15 Phạm Thanh Nguyên 7 6 7 7 6.8 7.0
16 Phan Nguyễn Trường Nguyện 6 7 8 6 6.8 6.0
17 Thiều Kim Oanh 8 9 7 8 7.8 8.0
18 Nguyễn Thành Phú 8 9 9 6 7.8 7.0
19 Nguyễn Tấn Phú 8 8 7 7 7.3 7.0
20 Huỳnh Thanh Phước 8 7 8 7 7.5 6.0
21 Nguyễn Nhật Rin 6 7 9 7 7.5 6.0
22 Nguyễn Quốc Tài 7 6 7 6 6.5 7.0
23 Thái Thị Thu Tiền 7 8 8 6 7.2 7.0
24 So Dang Triều 6 6 7 6 6.3 6.0
25 Nguyễn Phúc Quý Vinh 7 6 8 6 6.8 7.0
26 Nguyễn Đăng Vinh 6 6 6 7 6.3 7.0
Danh sách này có 26 học sinh
Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 2
PHÒNG ĐT - QS KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ GIÁO VIÊN
VIỆT NAM
húc

Điểm
tổng
kết
6.1
6.9
6.2
5.3
6.0
6.8
7.0
5.3
6.3
7.2
6.3
5.9
6.7
5.9
6.9
6.3
7.9
7.3
7.1
6.6
6.6
6.8
7.1
6.1
6.9
6.7
…... tháng .….năm 20…
IÁO VIÊN
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC
LỚP: 20TTA

Điểm kiểm tra Điểm Điểm


Điểm
TT Họ và tên HS Thường TBC tổng
Định kỳ thi
xuyên kiểm tra kết
1 Trần Lê Cẩm Anh 6 7 6.7 6.0 6.3
2 Dương Trí Bảo 7 6 6.3 7.0 6.7
3 Nguyễn Bảo Cang 8 6 6.7 7.0 6.9
4 Huỳnh Thành Đạt 6 6 6.0 6.0 6.0
5 Phạm Lê Hoàng 7 7 7.0 6.0 6.4
6 Nguyễn Huy Hoàng 7 8 7.7 7.0 7.3
7 Nguyễn Gia Huệ 8 8 8.0 8.0 8.0
8 Nguyễn Gia Huy 6 8 7.3 6.0 6.5
9 Trương Gia Huy 5 7 6.3 7.0 6.7
10 Trần Quang Huy 5 6 5.7 8.0 7.1
11 Nguyễn Văn Ly 7 7 7.0 7.0 7.0
12 Dương Đức Lộc 6 8 7.3 8.0 7.7
13 Nguyễn Ngọc Mến 8 7 7.3 7.0 7.1
14 Đặng Võ Thanh Nam 6 6 6.0 7.0 6.6
15 Phạm Thanh Nguyên 6 7 6.7 6.0 6.3
16 Phan Nguyễn Trường Nguyện 7 7 7.0 7.0 7.0
17 Thiều Kim Oanh 8 8 8.0 9.0 8.6
18 Nguyễn Thành Phú 8 7 7.3 8.0 7.7
19 Nguyễn Tấn Phú 7 8 7.7 7.0 7.3
20 Huỳnh Thanh Phước 8 8 8.0 8 8.0
21 Nguyễn Nhật Rin 6 7 6.7 7 6.9
22 Nguyễn Quốc Tài 7 7 7.0 7 7.0
23 Thái Thị Thu Tiền 7 6 6.3 7 6.7
24 So Dang Triều 6 6 6.0 8 7.2
25 Nguyễn Phúc Quý Vinh 5 7 6.3 6 6.1
26 Nguyễn Đăng Vinh 6 7 6.7 5 5.7
Danh sách này có 26 học sinh
Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 20…
PHÒNG ĐT - QS KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ GIÁO VIÊN
ăm 20…
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: BẢNG TÍNH EXCEL
LỚP: 20TT1

Điểm kiểm tra Điểm Điểm


Điểm
TT Họ và tên HS Thường TBC tổng
Định kỳ thi
xuyên kiểm tra kết
1 Nguyễn Văn Bổ 6 7 6.7 8.0 7.5
2 Bùi Xuân Chiến 5 6 5.7 6.5 6.2
3 Hoàng Xuân Chủ 5 6 5.7 6.0 5.9
4 Nguyễn Minh Cường 7 6 6.3 7.0 6.7
5 Nguyễn Dăng 5 7 6.3 6.0 6.1
6 Lê Tấn Đễ 6 7 6.7 6.0 6.3
7 Hồ Thiết Diễn 6 6 6.0 6.0 6.0
8 Nguyễn Ngọc Dung 8 6 6.7 6.0 6.3
9 Lê Đại Dương 5 5 5.0 6.0 5.6
10 Nguyễn Quốc Sơn Hà 5 5 5.0 6.0 5.6
11 Lê Thị Hải Hà 8 6 6.7 5.0 5.7
12 Võ Thị Thu Hiền 7 6 6.3 7.0 6.7
13 Phan Đặng Tấn Hưng 5 6 5.7 7.0 6.5
14 Nguyễn Thị Minh Huỳnh 6 5 5.3 7.0 6.3
15 Phạm Thanh Khiết 6 5 5.3 6.0 5.7
16 Hồ Thúc Kỳ 6 5 5.3 5.0 5.1
17 Lê Ngọc Lam 7 6 6.3 6.0 6.1
18 Nguyễn Phúc Duy Linh 5 6 5.7 6.0 5.9
19 Lê Thị Hồng Ngân 6 5 5.3 7.0 6.3
20 Lê Thành Nghị 6 5 5.3 7.0 6.3
21 Trần Xuân Nhân 6 5 5.3 6.0 5.7
22 Phạm Minh Quang 6 5 5.3 7.0 6.3
23 Nguyễn Võ Sĩ 6 7 6.7 6.0 6.3
24 Lê Kim Tài 6 7 6.7 7.0 6.9
25 Phạm Văn Thành 6 7 6.7 5.0 5.7
26 Nguyễn Thị Thao 5 5 5.0 7.0 6.2
27 Huỳnh Thị Thanh Thiên 7 5 5.7 7.0 6.5
28 Trần Công Thu 5 6 5.7 7.0 6.5
29 Trần Minh Tiến 6 5 5.3 7.0 6.3
30 Nguyễn Thị Kim Trang 6 5 5.3 6.0 5.7
31 Nguyễn Thị Mỹ Trang 7 7 7.0 7.0 7.0
32 Nguyễn Thị Cẩm Tú 6 6 6.0 6.0 6.0
33 Võ Trần Tứ 5 6 5.7 9.0 7.7
34 Nguyễn Hoài Uyên 6 5 5.3 6.0 5.7
35 Nguyễn Thùy Vinh 6 7 6.7 8.0 7.5

Danh sách này có 35 học sinh


Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 20…
PHÒNG ĐT - QS KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ GIÁO VIÊN
năm 20…
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGH
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC
LỚP: 20NAB

Điểm Điểm
Điểm
TT Họ và tên HS TBC tổng
thi
kiểm tra kết
1 Ngô Ánh Trường An 6.3 7.0 6.7
2 Võ Thanh Bình 6.7 6.0 6.3
3 Lương Phú Đại 6.0 7.0 6.6
4 Nguyễn Hữu Đạt 5.7 6.0 5.9
5 Đoàn Thị Thúy Hằng 8.0 7.0 7.4
6 Lê Thị Mỹ Hạnh 7.3 6.0 6.5
7 Võ Ngọc Hạnh 6.3 7.0 6.7
8 Võ Quang Hậu 6.7 5.0 5.7
9 Hồ Trọng Hiếu 5.7 5.0 5.3
10 Nguyễn Dương Công Hoàng 6.7 6.0 6.3
11 Trịnh Thanh Kỳ 7.0 6.0 6.4
12 Nguyễn Thị Trúc Loan 7.7 5.0 6.1
13 Nguyễn Thị Cẩm My 7.0 6.0 6.4
14 Lê Thị Hồng Nhung 6.0 7.0 6.6
15 Lê Na Ny 5.0 8.0 6.8
16 Lê Quang Phong 6.3 7.0 6.7
17 Nguyễn Văn Phúc 7.3 8.0 7.7
18 Nguyễn Minh Quang 7.3 7.0 7.1
19 Trương Minh Quốc 6.7 7.0 6.9
20 Lê Nhật Tân 6.3 8.0 7.3
21 Nguyễn Nhật Tân 7.0 7.0 7.0
22 Trương Ngọc Thanh 6.0 6.0 6.0
23 Võ Thị Phương Thanh 6.0 7.0 6.6
24 Lê Thị Thảo 7.0 8.0 7.6
25 Chu Hữu Thuận 7.0 7.0 7.0
26 Hà Lê Thanh Thương 7.3 6.0 6.5
27 Võ Văn Triều 7.7 7.0 7.3
28 Lê Văn Tuấn 6.7 5.0 5.7
29 Hà Thị Diễm Tuyết 6.3 6.0 6.1
30 Nguyễn Minh Vàng 5.7 6.0 5.9
31 Trần Lê Hoàng Việt 6.0 5.0 5.4
32 Nguyễn Thị Vui 6.7 7.0 6.9
33 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 6.3 8.0 7.3
34 Phạm Ngọc Ý 7.3 7.0 7.1
35 Nguyễn Thị Kim Thảo 5.0 8.0 6.8

Danh sách này có 35 học sinh


Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 20…
PHÒNG ĐTKHOA
- QS DU LỊCH - NGHIỆP VỤGIÁO VIÊN
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC
LỚP: 20NHA
Điểm kiểm tra Điểm Điểm
Điểm
TT Họ và tên HS Thường TBC tổng
Định kỳ thi
xuyên kiểm tra kết
1 Phan Tuyết Anh 7 5 5.7 6.0 5.9
2 Mai Văn Bảo 8 7 7.3 7.0 7.1
3 Phan Thị Thanh Duyên 9 6 7.0 6.0 6.4
4 Hàn Thị Thu Hà 6 8 7.3 5.0 5.9
5 Lê Thị Bảo Hân 5 7 6.3 6.0 6.1
6 Đinh Bảo Hân 6 8 7.3 7.0 7.1
7 Dương Vũ Nhật Hân 7 7 7.0 7.0 7.0
8 Hồ Huỳnh Ngọc Hân 6 6 6.0 5.0 5.4
9 Vũ Thị Hoài Hoa 7 8 7.7 6.0 6.7
10 Dương Thị Khánh Hòa 8 7 7.3 7.0 7.1
11 Nguyễn Gia Nguyên 7 7 7.0 6.0 6.4
12 Trần Thị Ái Nhã 6 7 6.7 6.0 6.3
13 Nguyễn Thị Kim Oanh 5 6 5.7 7.0 6.5
14 Võ Thị Bích Quyên 6 7 6.7 6.0 6.3
15 Võ Đào Thục Quyên 5 6 5.7 7.0 6.5
16 Lữ Kỳ Thiện 6 7 6.7 6.0 6.3
17 Trần Đức Thịnh 5 7 6.3 8.0 7.3
18 Nguyễn Thị Thơ 5 8 7.0 7.0 7.0
19 Nguyễn Thị Kim Thúy 8 8 8.0 7.0 7.4
20 Võ Thị Hương Thùy 8 7 7.3 7.0 7.1
21 Nguyễn Thị Tín 7 5 5.7 7.0 6.5
22 Nguyễn Trương Bảo Trân 6 5 5.3 6.0 5.7
23 Nguyễn Thành Tú 7 6 6.3 5.0 5.5
24 Lê Nguyên Đình Văn 6 7 6.7 6.0 6.3
25 Lương Kim Yến 7 8 7.7 6.0 6.7
26 Nguyễn Thị Tố Quyên 6 8 7.3 7.0 7.1

Danh sách này có 26 học sinh


Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 20…
PHÒNG ĐT - QS KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ GIÁO VIÊN
năm 20…
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC
LỚP: 20NHB
Điểm kiểm tra Điểm Điểm
Điểm
TT Họ và tên HS Thường TBC tổng
Định kỳ thi
xuyên kiểm tra kết

1 Huỳnh Hoài Bảo 5 6 5.7 6.5 6.2


2 Trần Thanh Hải 5 6 5.7 6.0 5.9
3 Trần Thị Hạnh Hân 7 6 6.3 7.0 6.7
4 Võ Phương Mỹ Hoàng 5 7 6.3 6.0 6.1
5 Võ Thị Hương 6 7 6.7 6.0 6.3
6 Lê Đặng Chi Linh 6 6 6.0 6.0 6.0
7 Trần Ngọc Huyền My 7 7 7.0 7.0 7.0
8 Nguyễn Thị Trà My 6 6 6.0 5.0 5.4
9 Nguyễn Thị Mỹ Nga 7 8 7.7 6.0 6.7
10 Trần Thị Ánh Ngân 6 7 6.7 7.0 6.9
11 Võ Đức Nguyên 7 7 7.0 6.0 6.4
12 Nguyễn Thành Nhân 6 7 6.7 6.0 6.3
13 Trần Thị Thu Như 7 6 6.3 7.0 6.7
14 Võ Thị Kiều Nhung 8 7 7.3 7.0 7.1
15 Đặng Lê Ni 7 6 6.3 7.0 6.7
16 Đinh Hữu Phát 7 7 7.0 6.0 6.4
17 Ngô Nhã Phương 8 7 5.0 6.0 5.6
18 Trần Thị Thanh San 7 8 7.7 7.0 7.3
19 Trần Thị Thu Sương 8 8 8.0 7.0 7.4
20 Nguyễn Thị Thắm 8 7 7.3 7.0 7.1
21 Phạm Phước Thắng 7 5 5.7 7.0 6.5
22 Đặng Đức Thiện 7 6 6.3 7.0 6.7
23 Nguyễn Minh Thư 5 6 5.7 7.0 6.5
24 Võ Minh Thuận 6 5 5.3 7.0 6.3
25 Võ Thị Hương Thùy 6 5 5.3 6.0 5.7
Điểm kiểm tra Điểm Điểm
Điểm
TT Họ và tên HS Thường TBC tổng
Định kỳ thi
xuyên kiểm tra kết

26 Đặng Thị Tính 6 5 5.3 5.0 5.1


27 Phạm Thị Thùy Trâm 8 5 6.0 6.0 6.0
28 Nguyễn Thị Mỹ Trâm 7 6 6.3 5.0 5.5
29 Thái Phương Uyên 7 7 7.0 6.0 6.4
30 Phạm Thị Tường Vi 7 8 7.7 6.0 6.7
31 Hoàng Quốc Vũ 6 8 7.3 7.0 7.1

Danh sách này có 26 học sinh


Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 20…
PHÒNG ĐT - QS KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ GIÁO VIÊN
m 20…
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC
LỚP: 20NAA

Điểm Điểm
Điểm
TT Họ và tên HS TBC tổng
thi
kiểm tra kết
1 Nguyễn Thanh Bảo 7.0 7.0 7.0
2 Nguyễn Cao Thành Bin 7.0 6.0 6.4
3 Nguyễn Văn Đông 5.7 7.0 6.5
4 Đoàn Minh Dũng 5.7 6.0 5.9
5 Ngô Đức Duy 6.7 7.0 6.9
6 Nguyễn Thị Kim Hân 5.7 8.0 7.1
7 Đậu Văn Hậu 6.0 7.0 6.6
8 Nguyễn Thị Mỹ Hậu 6.0 7.0 6.6
9 Nguyễn Nhật Hoàng 7.3 8.0 7.7
10 Phạm Tường Huy 6.3 7.0 6.7
11 Lê Chí Khang 6.3 8.0 7.3
12 Huỳnh An Khoa 6.7 8.0 7.5
13 Nguyễn Thị Cao Ly 7.3 7.0 7.1
14 Lê Thị Tuyết Mai 8.0 7.0 7.4
15 Huỳnh Kiều My 5.0 7.0 6.2
16 Thạch Duy Nguyên 7.0 7.0 7.0
17 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 5.7 8.0 7.1
18 Võ Hồng Phong 6.3 8.0 7.3
19 Nguyễn Trần Anh Quốc 6.7 6.0 6.3
20 Hồ Triệu Trường Sinh 7.0 5.0 5.8
21 Lê Hồng Sơn 6.7 6.0 6.3
22 Lương Thị Ngọc Thanh 7.3 7.0 7.1
23 Võ Hưng Thịnh 6.0 7.0 6.6
24 Nguyễn Thị Kim Thoa 6.7 5.0 5.7
25 Nguyễn Văn Quốc Thoại 7.0 7.0 7.0
26 Hồ Vũ Thương 8.0 8.0 8.0
27 Đặng Đức Tín 8.3 6.0 6.9
28 Châu Thị Thùy Trâm 5.0 7.0 6.2
29 Hồ Ngọc Anh Trang 7.0 6.0 6.4
30 Văn Trần Thanh Trúc 6.7 7.0 6.9
31 Trần Văn Trường 7.3 5.0 5.9
32 Phạm Văn Tú 6.7 6.0 6.3
33 Nguyễn Trịnh Kim Tuyến 5.0 6.0 5.6
34 Nguyễn Thị Thúy Vân 5.7 5.0 5.3
35 Dương Ngọc Vũ 5.0 7.0 6.2

Danh sách này có 35 học sinh


Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 20…
PHÒNG ĐTKHOA
- QS DU LỊCH - NGHIỆP VỤGIÁO VIÊN
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC
LỚP: 20ĐL

Điểm kiểm tra Điểm


Điểm TBC Điểm
TT Họ và tên HS Thường tổng
Định kỳ kiểm tra thi
xuyên kết
1 Huỳnh Trọng Bin 7 7 7.0 8.0 7.6
2 Võ Chí Công 6 6 6.0 6.0 6.0
3 Nguyễn Văn Đạt 5 6 5.7 6.0 5.9
4 Nguyễn Tiến Đạt 6 6 6.0 7.0 6.6
5 Phạm Ngọc Dương 7 7 7.0 8.0 7.6
6 Diệp Gia Hào 8 6 6.7 6.0 6.3
7 Nguyễn Quốc Hoàng 6 6 6.0 6.0 6.0
8 Nguyễn Thành Bảo Huân 8 6 6.7 7.0 6.9
9 Lê Văn Huy 7 7 7.0 6.0 6.4
10 Nguyễn Tấn Kha 7 7 7.0 7.0 7.0
11 Trần Anh Kiệt 7 6 6.3 8.0 7.3
12 Nguyễn Văn Lạc 8 7 7.3 6.0 6.5
13 Nguyễn Duy Minh 8 8 8.0 7.0 7.4
14 Nguyễn Thanh Nam 8 8 8.0 9.0 8.6
15 Phan Đức Nguyên 5 6 5.7 6.0 5.9
16 Nguyễn Văn Nhựt 7 6 6.3 7.0 6.7
17 Ngô Võ Tô Ny 7 6 6.3 7.0 6.7
18 Phan Văn Phú 5 7 6.3 8.0 7.3
19 Nguyễn Minh Phúc 8 6 6.7 8.0 7.5
20 Cao Trung Quốc
21 Nguyễn Võ Anh Quân 8 6 6.7 5.0 5.7
22 Nguyễn Tấn Quân 6 8 7.3 6.0 6.5
23 Trần Minh Quân 6 8 7.3 7.0 7.1
24 Chu Văn Bảo Sơn 8 8 8.0 8.0 8.0
25 Phạm Minh Thọ 7 7 7.0 7.0 7.0
26 Nguyễn Vũ Thiên Toán 8 8 8.0 7.0 7.4
27 Đỗ Quang Trọng 9 5 6.3 8.0 7.3
28 Phạm Tiến Trung 7 5 5.7 7.0 6.5
29 Nguyễn Ngọc Trung 8 8 8.0 6.0 6.8
30 Nguyễn Trung Vịnh 8 6 6.7 8.0 7.5
31 Phan Thành Vũ 8 7 7.3 8.0 7.7

Danh sách này có 31 học sinh


Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 20…
PHÒNG ĐT - QS KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ GIÁO VIÊN
T NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC
LỚP: 20ĐI

Điểm kiểm tra Điểm Điểm


Điểm
TT Họ và tên HS Thường TBC tổng
Định kỳ thi
xuyên kiểm tra kết
1 Trần Công Anh 7 6 6.3 7.0 6.7
2 Nguyễn Su Bin 10 8 8.7 6.0 7.1
3 Đồng Trần Chân 6 7 6.7 7.0 6.9
4 Hoàng Văn Chiến 6 6 6.0 7.0 6.6
5 Nguyễn Tấn Hào 8 6 6.7 8.0 7.5
6 Bùi Huy Hoàng 6 6 6.0 7.0 6.6
7 Trần Thanh Huy 6 5 5.3 8.0 6.9
8 Đậu Minh Khoa 6 6 6.0 6.0 6.0
9 Võ Văn Kiệt 8 7 7.3 7.0 7.1
10 Nguyễn Hữu Lực 5 7 6.3 8.0 7.3
11 Huỳnh Ngọc Minh 6 5 5.3 8.0 6.9
12 Lê Tiến Nghĩa 6 8 7.3 7.0 7.1
13 Tu Lý Minh Phi 7 8 7.7 8.0 7.9
14 Trần Văn Phúc 8 8 8.0 6.0 6.8
15 Trần Duy Phương 6 7 6.7 7.0 6.9
16 Nguyễn Lê Anh Quốc 6 6 6.0 5.0 5.4
17 Nguyễn Văn Sơn 6 6 6.0 6.0 6.0
18 Nguyễn Ngọc Tân 7 7 7.0 7.0 7.0
19 Võ Văn Tấn 8 8 8.0 7.0 7.4
20 Phạm Văn Thạch 9 6 7.0 6.0 6.4
21 Nguyễn Chí Toàn 6 8 7.3 7.0 7.1
22 Nguyễn Trường Tồn 6 8 7.3 8.0 7.7
23 Lê Trần Nhật Trình 6 7 6.7 6.0 6.3
24 Nguyễn Trọng Tuân 8 6 6.7 5.0 5.7
25 Nguyễn Anh Tuấn 7 7 7.0 6.0 6.4
26 Bùi Mạnh Tường 8 8 8.0 7.0 7.4
27 Nguyễn Thanh Vũ 9 5 6.3 7.0 6.7
28 Bạch Thanh Vương 6 7 6.7 8.0 7.5
29 Nguyễn Minh Tuân 7 8 7.7 7.0 7.3

Danh sách này có 29 học sinh


Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm 20…
PHÒNG ĐT - QS KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ GIÁO VIÊN
.….năm 20…
ÊN
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT MÔN HỌC/ MÔ ĐUN (LẦN 1)


HỌC KỲ: I NĂM HỌC: 2020 - 2021
MÔN: TIN HỌC
LỚP: 20CK

Điểm kiểm tra Điểm


Điểm
TT Họ và tên HS Thường TBC
Định kỳ thi
xuyên kiểm tra
1 Nguyễn Ngọc An 5 7 6.3 6.0
2 Nguyễn Đức Chiến 6 6 6.0 5.0
3 Phạm Cao Chiến 7 6 6.3 7.0
4 Trần Tấn Chiêu 9 6 7.0 8.0
5 Nguyễn Minh Đạt 8 7 7.3 6.0
6 Võ Thành Đạt 5 8 7.0 7.0
7 Nguyễn Vũ Duy 6 6 6.0 8.0
8 Nguyễn Duy 5 6 5.7 7.0
9 Nguyễn Khắc Huy 8 7 7.3 7.0
10 Cao Văn Khải 7 7 7.0 8.0
11 Ngô Bảo Khang 6 6 6.0 7.0
12 Ngô Chấn Khang 7 7 7.0 6.0
13 Lê Hoàng Khôi 6 8 7.3 5.0
14 Lê Văn Lý 8 8 8.0 7.0
15 Trần Hữu Minh 5 7 6.3 8.0
16 Dương Hoàng Sơn 5 6 5.7 7.0
17 Huỳnh Ngọc Tây 6 6 6.0 8.0
18 Võ Bảo Thạch 6 7 6.7 8.0
19 Nguyễn Hoàng Thịnh 6 6 6.0 7.0
20 Nguyễn Thành Tiến 9 6 7.0 6.0
21 Lê Minh Trãi 7 5 5.7 7.0
22 Nguyễn Ngọc Trọng 6 8 7.3 6.0
23 Võ Văn Tú 6 6 6.0 7.0
24 Huỳnh Thanh Tùng 8 5 6.0 8.0
25 Lê Thành Vũ 7 7 7.0 8.0

Danh sách này có 25 học sinh


Vạn Ninh, ngày…... tháng .….năm
PHÒNG ĐT - QS KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ GIÁO VIÊN
GHĨA VIỆT NAM
nh phúc

1)

Điểm
tổng
kết
6.1
5.4
6.7
7.6
6.5
7.0
7.2
6.5
7.1
7.6
6.6
6.4
5.9
7.4
7.3
6.5
7.2
7.5
6.6
6.4
6.5
6.5
6.6
7.2
7.6

gày…... tháng .….năm 20…


GIÁO VIÊN

You might also like