You are on page 1of 7

LỚP KTCT CHIỀU THỨ 3 - B2-308

08/02/2022 - 15/03/2022
Mã lớp học phần: 22D1POL51002432
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
Thực hành Quá trình
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2

1 Lê Thị Ngọc Anh 7 8 - 7.5

2 Lê Thị Vân Anh 7 7 - 7

3 Mai Thị Mỹ Anh 5.5 - 0.5 3.5

4 Nguyễn Hoàng Anh 7 7 - 7

5 Nguyễn Vũ Minh Anh 6.5 6.5 0.5 7

6 Tạ Thị Vân Anh 7 7 - 7

7 Hoàng Thị Hải Châu 7 7.5 - 7.3

8 Nguyễn Phước Quý Châu 7 8 0.5 8

9 Trần Thu Bảo Châu 7 7 - 7

10 Cao Nguyễn Trúc Chi 7 7.5 - 7.3

11 Lê Kim Chi 7 7 - 7

12 Lý Thanh Chi 7 7 - 7

13 Nguyễn Thế Bảo Chi 5.5 6.5 2.0 8

14 Phạm Mẫn Di 6 7.5 1.0 7.8

15 Văn Thị Xuân Dung 5.5 7.5 - 6.5

16 Hồ Thùy Dương 6.5 6.5 - 6.5

17 Nguyễn Thùy Dương 7 7 - 7

1
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
Thực hành Quá trình
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2

18 Phan Thị Thùy Dương 7 8 - 7.5

19 Lữ Quốc Bảo Duy 7 5 - 6

20 Nguyễn Hạnh Duyên 7.5 7.5 - 7.5

21 Võ Hoài Giang 6.5 7.5 - 7

22 Võ Hương Giang 7 8 1.0 8.5

23 Nguyễn Thị Diễm Hằng 7.5 7.5 - 7.5

24 Trịnh Thị Thúy Hằng 6.5 7.5 - 7

25 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 6.5 7.5 - 7

26 Trần Thế Hiển 7 5 - 6

27 Trần Thanh Hòa 7 7 3.0 10

28 Nguyễn Lê Thu Hoài 5.5 6.5 2.0 8

29 Phạm Thị Thu Hoài 5.5 4 2.5 7.3

30 Hà Trương Huấn 4 6 - 5

31 Nguyễn Lê Thanh Hương 7 7 - 7

32 Nguyễn Phùng Nguyên Hương 6.5 7.5 - 7

33 Nguyễn Quỳnh Hương 6.5 6.5 - 6.5

34 Nguyễn Lê Mai Hưởng 6 7.5 - 6.8

35 Đặng Thị Ngọc Huyền x x - x

36 Huỳnh Bá Minh Khanh 7 6.5 - 6.8


2
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
Thực hành Quá trình
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2

37 Huôl Gia Khiêm 6.5 6.5 - 6.5

38 Hồng Anh Khoa 6 7 - 6.5

39 Trần Huỳnh Khương 6.5 6.5 0.5 7

40 Nguyễn Văn Lại 7 7.5 - 7.3

41 Đặng Trần Khánh Lam 7.5 7.5 1.0 8.5

42 Nguyễn Xuân Lập 5.5 4 2.0 6.8

43 Đặng Thị Mỹ Lệ 7.5 7.5 - 7.5

44 Đỗ Thị Phương Liên 7 7.5 - 7.3

45 Bùi Trình Diệu Linh 6.5 6.5 2.0 8.5

46 Huỳnh Thị Mỹ Linh 7.5 7.5 - 7.5

47 Lão Thị Khánh Linh 5.5 6.5 0.5 6.5

48 Lê Khánh Linh 5.5 7.5 - 6.5

49 Mai Hoàng Trúc Linh 7 8 - 7.5

50 Nguyễn Huyền Linh 7 7.5 - 7.3

51 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 7 8 1.0 8.5

52 Phan Nguyễn Phương Linh 7 7 3.0 1.0

53 Trần Nhật Linh 6.5 7 1.0 7.8

54 Võ Khánh Linh 7 7 - 7
3
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
Thực hành Quá trình
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2

55 Vòng Ngọc Linh 6 7 - 6.5

56 Huỳnh Tấn Lộc 7 7 - 7

57 Lâm Phát Minh 6.5 6.5 - 6.5

58 Trần Lê Minh 5.5 6.5 0.5 6.5

59 Đỗ Trà My 7 7 1.0 8

60 Phạm Kim Ngân 6.5 6.5 - 6.5

61 Trần Thị Kim Ngân 6.5 7.5 2.5 9.5

62 Hoàng Bảo Ngọc 7 8 0.5 8

63 Phạm Lê Thảo Ngọc 6 7 - 6.5

64 Lê Ngọc Vân Nhi 7 7 - 7

65 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 7 7 1.0 8

66 Trương Hồ Thảo Nhi 6.5 6.5 - 6.5

67 Trương Hoài Nhi 4 6.5 - 5.3

68 Lâm Ý Như 7 7 - 7

69 Võ Trúc Quỳnh Như 7 7 - 7

70 Đinh Thị Hồng Nhung 7 7.5 - 7.3

71 Đỗ Thị Hồng Nhung 7 7 - 7

72 Hoàng Thị Hồng Nhung 7 7.5 2.0 9.3


4
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
Thực hành Quá trình
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2

73 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.5 7.5 - 7

74 Võ Thị Yến Oanh 7 7 0.5 7.5

75 Hoàng Trương Yến Phi 7 8 - 7.5

76 Lê Gia Phú 6.5 7.5 1.0 8

77 Nguyễn Hoàng Trọng Phúc 7 7 - 7

78 Phạm Nguyễn Hồng Phúc 7 8 - 7.5

79 Chu Thị Mai Phương 6.5 7 1.0 7.8

80 Nguyễn Thị Ái Phương 7 7 - 7

81 Nguyễn Thị Thu Phương 7 8 0.5 8.5

82 Trần Thị Xuân Phương 4 6.5 - 5.3

83 Trương Thị Thu Phương 7 7.5 0.5 7.8

84 Đỗ Thanh Qúy 7.5 7.5 - 7.5

85 Đỗ Thị Diệu Quỳnh 6.5 7 1.5 8.3

86 Lê Như Quỳnh 7 8 - 7.5

87 Nguyễn Thu Quỳnh 6 7 0.5 7

88 Phạm Lê Ngọc Diễm Quỳnh 6.5 7 3.5 1.0

89 Trần Phương Quỳnh 7 7 - 7

90 Đỗ Thị Thanh Tâm 7.5 7.5 0.5 8


5
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
Thực hành Quá trình
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2

91 Ngô Nguyễn Lực Tân 7.5 7.5 - 7.5

92 Đinh Thị Phương Thảo 6.5 6.5 - 6.5

93 Huỳnh Hữu Thịnh 5.5 6.5 1.0 7

94 Bùi Lê Nhất Thống 5.5 4 2.0 6.8

95 Lương Thị Kim Thu 7 6.5 1.0 7.8

96 Lê Thị Minh Thư 7 7 1.5 8.5

97 Trần Thanh Trà 7 6.5 - 6.8

98 Bùi Thị Ngọc Trâm 7 7.5 0.5 7.8

99 Dương Bảo Trâm 6 7 - 6.5

100 Nguyễn Thị Bích Trâm 7 7.5 - 7.3

101 Lê Đoàn Bảo Trân 7 6.5 - 6.8

102 Nguyễn Huyền Trang 7 6.5 - 6.8

103 Lê Thị Minh Tú 6.5 7 2.5 9.3

104 Phạm Thị Thanh Tuyền 7 7.5 - 7.3

105 Phạm Thị Phương Uyên 6.5 6.5 - 6.5

106 Lý Sĩ Vinh 6 7 - 6.5

107 Phan Dương Hoàng Vũ 7 5 - 6

108 Lê Thị Tường Vy 7 6.5 - 6.8


6
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
Thực hành Quá trình
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2

109 Phạm Ngọc Vy 7.5 7.5 - 7.5

110 Nguyễn Thị Ngọc Yến 7 7.5 - 7.3

You might also like