You are on page 1of 18

KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 - NĂM HỌC: 2020 - 2021

LỚP 12/1

Bài thi Bài thi


Điểm
Hoá / Sinh Điểm thuộc tổ thuộc tổ
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử TB
Địa /GDCD TB hợp hợp
HKI
KHTN KHXH
1 Nguyễn Thanh An 7.8 5,5 ### x
2 Lê Thị Cẩm 7.4 5,5 ### x
3 Trương Thị Kim Chi 6.4 5,75 ### x
4 Mai Thị Mỹ Doanh 6.4 5,75 ### x
5 Nguyễn Thị Đào 7.6 7,0 ### x
6 Nguyễn Thanh Đăng 8.8 5,75 ### x
7 Huỳnh Đích 8.2 5,5 ### x
8 Nguyễn Hoàng Thanh Hiền 7.6 5,75 ### x
9 Trương Đức Hiếu 5.6 5,75 ### x
10 Nguyễn Thị Mỹ Lai 6.4 5,5 ### x
11 Nguyễn Thị Mỹ Lam 7.2 6,75 ### x
12 La Thị Mộng Lành 6 5,0 ### x
13 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 5.6 5,75 ### x
14 Văn Thị Mỹ Lệ 7.8 6,0 ### x
15 Văn Quốc Mạnh 5 6,5 ### x
16 Trần Thảo My 5.4 5,25 ### x
17 Trương Thị Kiều My 7.2 6,75 ### x
18 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 6.2 2,25 ### x
19 Nguyễn Hoàng Uyển Nhi 6.8 4,75 ### x
20 Phan Võ Huyền Nhi 7.6 6,5 ### x
21 Văn Thị Thảo Nhi 7.4 8,5 ### x
22 La Thị Mỹ Nho 6.6 6,25 ### x
23 Lê Thị Hồng Nhung 8 6,25 ### x
24 La Thị Kiều Oanh 5.2 7,5 ### x
25 Đinh Khắc Thiện Quang 7 5,0 ### x
26 La Thị Lệ Quyên 8.2 3,5 ### x
27 Phạm Thái 7.4 5,0 ### x
28 Bùi Khắc Nhật Thanh 8.2 5,0 ### x
29 Lê Nguyễn Quốc Thịnh 7.4 4,25 ### x
30 Dương Thị Thanh Thúy 8 5,0 ### x
31 Nguyễn Đình Nhật Trí 7.6 4,5 ### x
32 Mai Lê Kiều Trinh 7.4 5,5 ### x
33 Huỳnh Tứ 8.6 3,0 ### x
34 Nguyễn Thị Tươi 8 6,25 ### x
35 Lê Thị Thảo Vân 8 7,0 ### x
36 Ngô Quốc Vũ 6.4 6,0 ### x
37 Nguyễn Khánh Tường Vy 6 5,0 ### x
38 Đặng Thị Như Ý 7 6,25 ### x
KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 - NĂM HỌC: 2020 - 2
LỚP 12/2

Hoá / Sinh
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử
Địa /GDCD

1 Đỗ Quốc Bảo 7
2 Nguyễn Văn Ca 2.8
3 Lê Thị Dịu 6.6
4 Lê Hoài Dương 4.8
5 Nguyễn Văn Đạt 3.6
6 Hồ Văn Đông Gun 4.6
7 Lê Thị Hảo 4.4
8 Nguyễn Đắc Hoàng 5.2
9 Trương Thị Mỹ Huyền 2.4
10 Nguyễn Thị Thùy Lin 3.8
11 Huỳnh Nhật Linh 8.4
12 Nguyễn Thị Mộng Loan 3.2
13 Huỳnh Trọng Lợi 5.4
14 Lê Ngọc Mạnh 4.4
15 Lê Mâu 4.2
16 Đặng Thị Aí Mi 7.6
17 Lê Thị Kim Ngân 6.8
18 Mai Xuân Nguyên 7.8
19 Trương Công Thảo Nguyên 7.4
20 Lê Tôn Qúy Nhật 4.8
21 Nguyễn Văn Nhật 4.2
22 Bạch Võ Yến Nhi 4.8
23 Phan Thị Kiều Ni 3.4
24 Nguyễn Thị Kim Oanh 6
25 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 5.2
26 Trần Thị Yến Phê 6.6
27 Nguyễn Huy Quang 3.8
28 Trần Thế Quyền 3.2
29 Hồ Thị Vân Quỳnh 5.6
30 Văn Đức Rốt 6
31 Vương Hưng Tân 7
32 Lê Thị Thanh Thảo 4.4
33 Đỗ Văn Viết Tín 4.6
34 Nguyễn Hoàng Huyền Trâm 4.8
35 Hoàng Ngọc Bá Trình 5.2
36 Nguyễn Thiện Thành Trung 4.8
37 Bạch Long Vũ 4.4
38 Nguyễn Văn Vững 5.2
39 Lê Thị Như Ý 5.2
NĂM HỌC: 2020 - 2021

Bài thi Bài thi


Điểm
Điểm thuộc tổ thuộc tổ Hoá /
TB
TB hợp hợp Địa
HKI
KHTN KHXH
1.225 x
0.49 x
1.155 x 4.75
0.84 x
0.63 x
0.805 x
0.77 x
0.91 x
0.42 x
0.665 x
1.47 x 5.75
0.56 x
0.945 x
0.77 x
0.735 x
1.33 x 5.5
1.19 x
1.365 x
1.295 x
0.84 x
0.735 x
0.84 x
0.595 x
1.05 x
0.91 x
1.155 x
0.665 x
0.56 x
0.98 x
1.05 x
1.225 x 2.5
0.77 x
0.805 x
0.84 x
0.91 x
0.84 x
0.77 x
0.91 x
0.91 x
KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 - NĂM HỌC: 2020 - 2
LỚP 12/3

Hoá / Sinh
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử
Địa /GDCD

1 Trần Đoàn Trâm Anh


2 Trương Tuấn Anh
3 Hồ Quang Bình
4 Đặng Ngọc Bun
5 Mai Thị Kiều Diễm
6 Lê Thành Đạt
7 Huỳnh Văn Giàu
8 Đặng Văn Hải
9 Đặng Hiếu
10 La Chí Hiếu
11 Huỳnh Công Hòa
12 Trần Văn Hoàng
13 Nguyễn Quốc Huy
14 Bùi Thị Mỹ Lệ
15 Mai Thị Kim Liên
16 Lê Thị Linh
17 Nguyễn Thị Phương Linh
18 Bùi Thị Lụa
19 Hồ Gia Minh
20 La Ly Na
21 Nguyễn Thị Nan
22 Nguyễn Phước Quí Nhật
23 Lê Thị Hồng Nhung
24 Cao Thị Mỹ Oanh
25 Mai Thị Kim Oanh
26 Hồ Viết Phi
27 Nguyễn Ngọc Bão Quỳnh
28 Nguyễn Minh Tài
29 Đặng Quốc Tân
30 Lê Văn Thái
31 Nguyễn Thị Thu Thanh
32 Trần Quốc Thành
33 Huỳnh Thị Thảo
34 Nguyễn Nhật Thi
35 Nguyễn Thị Thủy Tiên
36 La Thị Phương Trinh
37 Đặng Thị Tuyền
38 Mai Nhật Vy
39 Văn Thị Ý
NĂM HỌC: 2020 - 2021

Bài thi Bài thi


Điểm
Điểm thuộc tổ thuộc tổ
TB
TB hợp hợp
HKI
KHTN KHXH
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0 x
KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 - NĂM HỌC: 2020 - 2
LỚP 12/4

Hoá / Sinh
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử
Địa /GDCD

1 Nguyễn Thị Vân Anh 5.2


2 Đặng Duy Ánh 5
3 Bùi Bội Bội 6.4
4 Nguyễn Quốc Duy
5 Võ Đại Hiệp
6 Mai Xuân Hiếu
7 Hồ Văn Hoàng
8 Phạm Văn Lanh 3.4
9 Bùi Nguyễn Nhật Linh 2.8
10 Trần Thị Mỹ Linh 4.6
11 Huỳnh Thị Mùi 6.6
12 Nguyễn Quý Mùi 3.4
13 Lê Thị Na 2.6
14 Trần Ánh Nguyệt 4.4
15 Lại Phước Nhật 4.2
16 Nguyễn Thị Quỳnh Như 5.6
17 Mai Thị Quỳnh Ny 5.2
18 Lê Văn Anh Phong 5.6
19 Trương Đức Quân 4.2
20 Đặng Diễm Quỳnh 6.4
21 Nguyễn Chánh Tài 4
22 Nguyễn Duy Tân 5
23 Mai Xuân Thành 7.4
24 Trương Công Thành 7.2
25 Mai Thị Thảo 2.6
26 Phan Thị Thúy 3.6
27 Trương Thị Kiều Trang 6.4
28 Đỗ Hà Mỹ Trâm 4.6
29 Nguyễn Tri 2.4
30 Phan Thị Kiều Trinh 4.2
31 Trương Ngọc Trình 2
32 Trần Đức Trung 5.2
33 Trương Đình Tú 7.2
34 Đặng Tuấn Vũ 4.4
35 Trần Thị Hảo Vy 6.6
NĂM HỌC: 2020 - 2021

Bài thi Bài thi


Điểm
Điểm thuộc tổ thuộc tổ
TB
TB hợp hợp
HKI
KHTN KHXH
0.91 x
0.875 x
1.12 x
0 x
0 x
0 x
0 x
0.595 x
0.49 x
0.805 x
1.155 x
0.595 x
0.455 x
0.77 x
0.735 x
0.98 x
0.91 x
0.98 x
0.735 x
1.12 x
0.7 x
0.875 x
1.295 x
1.26 x
0.455 x
0.63 x
1.12 x
0.805 x
0.42 x
0.735 x
0.35 x
0.91 x
1.26 x
0.77 x
1.155 x
KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 - NĂM HỌC: 2020 - 2
LỚP 12/5

Hoá / Sinh
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử
Địa /GDCD

1 Văn Thị Bé 5,5


2 Đặng Duy Đại 4,75
3 Nguyễn Văn Tiến Đạt 2,0
4 Trần Đại Hải 4,0
5 Đặng Minh Hiếu 4,25
6 Nguyễn Thành Huy 5,5
7 Lê Đức Khải 3,75
8 Nguyễn Văn Lầu 4,25
9 Lê Thị Mỹ Linh 6,0
10 Nguyễn Viết Luyến 4,25
11 Nguyễn Thị Mi Ly 5,0
12 Nguyễn Đình Mẫu 5.5
13 Lê Trần Văn Mùi 3,75
14 Đặng Thị Kiều My 6,75
15 Đặng Thị Trà My 4,25
16 Lê Thị My 5,5
17 Hồ Thị Na 6,0
18 Ngô Thị Kiều Na 4,5
19 Lê Thị Kim Ngân 5,25
20 Lê Thị Thu Ngân 5,0
21 Đặng Văn Nghĩa 6,75
22 Huỳnh Văn Nhật 6,75
23 Hồ Thị Thu Nhung 4,75
24 Bạch Thị Quỳnh Như 7,0
25 Trần Thị Mỹ Như 4,5
26 Trần Văn Quang 2,75
27 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 4.5
28 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 5.75
29 Đặng Anh Tài 2,0
30 Nguyễn Văn Thái 4,5
31 Nguyễn Văn Thành 5,75
32 Nguyễn Hữu Thắng 4,75
33 Bùi Thị Hiền Trang 5,0
34 Bùi Khắc Tuấn 4,5
35 Lê Văn Tý 1,75
36 Nguyễn Duy Vũ 3,75
NĂM HỌC: 2020 - 2021

Bài thi Bài thi


Điểm
Điểm thuộc tổ thuộc tổ
TB
TB hợp hợp
HKI
KHTN KHXH
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
0.9625 x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
0.7875 x
1.00625 x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x
### x

You might also like