Professional Documents
Culture Documents
Diem Thi Thu
Diem Thi Thu
LỚP 12/1
Hoá / Sinh
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử
Địa /GDCD
1 Đỗ Quốc Bảo 7
2 Nguyễn Văn Ca 2.8
3 Lê Thị Dịu 6.6
4 Lê Hoài Dương 4.8
5 Nguyễn Văn Đạt 3.6
6 Hồ Văn Đông Gun 4.6
7 Lê Thị Hảo 4.4
8 Nguyễn Đắc Hoàng 5.2
9 Trương Thị Mỹ Huyền 2.4
10 Nguyễn Thị Thùy Lin 3.8
11 Huỳnh Nhật Linh 8.4
12 Nguyễn Thị Mộng Loan 3.2
13 Huỳnh Trọng Lợi 5.4
14 Lê Ngọc Mạnh 4.4
15 Lê Mâu 4.2
16 Đặng Thị Aí Mi 7.6
17 Lê Thị Kim Ngân 6.8
18 Mai Xuân Nguyên 7.8
19 Trương Công Thảo Nguyên 7.4
20 Lê Tôn Qúy Nhật 4.8
21 Nguyễn Văn Nhật 4.2
22 Bạch Võ Yến Nhi 4.8
23 Phan Thị Kiều Ni 3.4
24 Nguyễn Thị Kim Oanh 6
25 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 5.2
26 Trần Thị Yến Phê 6.6
27 Nguyễn Huy Quang 3.8
28 Trần Thế Quyền 3.2
29 Hồ Thị Vân Quỳnh 5.6
30 Văn Đức Rốt 6
31 Vương Hưng Tân 7
32 Lê Thị Thanh Thảo 4.4
33 Đỗ Văn Viết Tín 4.6
34 Nguyễn Hoàng Huyền Trâm 4.8
35 Hoàng Ngọc Bá Trình 5.2
36 Nguyễn Thiện Thành Trung 4.8
37 Bạch Long Vũ 4.4
38 Nguyễn Văn Vững 5.2
39 Lê Thị Như Ý 5.2
NĂM HỌC: 2020 - 2021
Hoá / Sinh
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử
Địa /GDCD
Hoá / Sinh
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử
Địa /GDCD
Hoá / Sinh
HỌ & TÊN Toán Văn AV Lý /Sử
Địa /GDCD