You are on page 1of 6

LỚP CNXH SÁNG THỨ 3 – B2.

310
22/03/2022 - 26/04/2022
Mã lớp học phần: 22D1POL51002528

Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2 Thực hành Quá trình

1 Nguyễn Hoàng Minh An 7.5 7 - 7.3

2 Bùi Huỳnh Vy Anh 7 7 - 7

3 Nguyễn Hoàng Anh 6 6.5 - 6.3

4 Nguyễn Thị Vân Anh 6.5 6.5 - 6.5

5 Phạm Đặng Vân Anh 6.5 6.5 - 6.5

6 Nguyễn Đào Như Ánh 6 6.5 - 6.3

7 Nguyễn Thị Minh Ánh 5 6 - 5.5

8 Vy Thế Bảo 6 4 - 5

9 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6 8 - 7

10 Nguyễn Thị Bình 7 8 1.5 9

11 Trần Mai Bình 5 7 0.5 6.5

12 Bùi Thị Ngọc Châu 6.5 6.5 - 6.5

13 Lý Thanh Chi 6 6.5 - 6.3

14 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 6.5 7 1 7.8

15 Trần Linh Chi 6.5 7.5 - 7

16 Lê Tuấn Chính 6.5 7 - 6.8

17 Lê Việt Cường 5 7 1 7

1
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2 Thực hành Quá trình

18 Phạm Hữu Đang 6.5 7 - 6.8

19 Đỗ Thành Đạt 7.5 7 - 7.3

20 Phạm Tiến Đạt 6.5 7.5 0.5 7.5

21 Đào Quang Dũng 6.5 7.5 - 7

22 Nguyễn Mạnh Dũng 6 6.5 - 6.3

23 Nguyễn Thùy Dương 6 x - 3

24 Lê Huỳnh Mỹ Duyên 7 7 - 7

25 Lê Thị Hải Duyên 7 7.5 - 7.3

26 Phạm Đức Hà 7 x - 3.5

27 Nguyễn Thúy Hằng 6.5 7 0.5 7.3

28 Hoàng Thị Thu Hiền 7 7 - 7

29 Nguyễn Diệu Hiền 6.5 6.5 1 7.5

30 Nguyễn Thị Thúy Hiền 7 7.5 - 7.3

31 Kiều Thị Thanh Hoài 7.5 8 - 7.8

32 Bùi Gia Hưng 7.5 8 - 7.8

33 Huỳnh Thị Thu Hương 6.5 7.5 0.5 7.5

34 Trần Vũ Huy 6 6.5 - 6.3

35 Phạm Tường Hy 6 7 - 6.5

36 Đỗ Nguyễn Tuấn Kha 7.5 8 0.5 8.3

2
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2 Thực hành Quá trình

37 Trương Ngọc Khanh 7 7 - 7

38 Hoàng Hà Minh Khánh 7 7 0.5 7.5

39 Hùng Ngọc Đăng Khoa 7 6.5 - 6.8

40 Ngô Phi Khương 7 7 - 7

41 Lê Anh Kim 7 7 - 7

42 Hoàng Cao Minh Lam 6 7.5 4 10

43 Nguyễn Châu Loan 6.5 7 - 6.8

44 Nguyễn Võ Hoàng Long x x - x

45 Hà Thị Phương Mai 7 7.5 1.5 8.8

46 Lê Thị Minh Mẫn 7.5 7 - 7.3

47 Nguyễn Thị Khánh My 7.5 8 - 7.8

48 Trang Trần Kiều My 7.5 7 - 7.3

49 Lê Thị Hồng Nga 6 8 2 9

50 Phan Thúy Nga 6.5 7 1 7.8

51 Biện Ngọc Thu Ngân 6.5 6 - 6.3

52 Nguyễn Lê Kim Ngân 6.5 7.5 - 7

53 Nguyễn Thị Kim Ngân 6.5 7.5 - 7

54 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 6.5 7 - 6.8

55 Phạm Kim Ngân 6 7.5 - 7.3

3
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2 Thực hành Quá trình

56 Hoàng Đức Kính Nghĩa 6.5 7.5 - 7

57 Huỳnh Hồng Ngọc 6.5 6.5 - 6.5

58 Thạch Thái Nguyên 7.5 7.5 - 7.5

59 Trần Thị Hải Nguyên 7 8 - 7.5

60 Phan Đình Nhân 7 7 - 7

61 Nguyễn Quang Nhật 7 7 - 7

62 Lê Đoàn Uyên Nhi 6.5 7.5 1 8

63 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 7 7.5 - 7.3

64 Nguyễn Tường Yến Nhi 7.5 8 - 7.8

65 Phùng Thanh Nhi 6.5 7.5 - 7

66 Trương Hồ Thảo Nhi 6 7.5 - 6.8

67 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 6.5 7 - 6.8

68 Nguyễn Vũ Sun Ny 6.5 7.5 1.5 8.5

69 Trịnh Nguyễn Phát 6.5 7.5 1 8

70 Nguyễn Thái Phong 6.5 6.5 - 6.5

71 Lê Thị Uyên Phương 7.5 8 - 7.8

72 Lê Nguyễn Nhật Quang 7 7 - 7

73 Nguyễn Thị Bích Quyên 6.5 7 1.5 8.3

74 Phan Thị Ngọc Sao 6.5 6.5 - 6.5

4
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2 Thực hành Quá trình

75 Nguyễn Mậu Tài 7.5 7.5 - 7.5

76 Lê Thị Minh Tâm 7 7 - 7

77 Phạm Minh Thái 6.5 7.5 - 7

78 Phạm Thị Mai Thắm 6.5 7.5 - 7

79 Nguyễn Thị Thanh 6.5 7.5 - 7

80 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.5 6.5 - 6.5

81 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6 6.5 - 6.3

82 Trần Nguyễn Phương Thảo 7 7 - 7

83 Đặng Thị Kim Thoa 7 7 - 7

84 Diệp Tiểu Thư 6.5 7 - 6.8

85 Lê Thị Minh Thư 6 6.5 1 7.3

86 Nguyễn Thị Minh Thư 7 7.5 - 7.3

87 Võ Minh Thư 6 8 1.5 8.5

88 Cao Thị Thuyền 6.5 7.5 - 7

89 Trương Thủy Tiên 6.5 6.5 - 6.5

90 Lê Nhật Tiến 7.5 7 - 7.3

91 Mai Phúc Toàn 6 6.5 - 6.8

92 Nguyễn Thảo Trân 7 7 - 7

93 Trần Thị Bảo Trân 7 7 - 7

5
Điểm
Thuyết trình
Điểm Điểm
STT Họ Tên Bài 1 Bài 2 Thực hành Quá trình

94 Võ Thị Bảo Trân 7.5 8 - 7.8

95 Lương Huyền Trang 6.5 6.5 - 6.5

96 Nguyễn Minh Trí 7 7 - 7

97 Đỗ Thị Kiều Trinh 7 7.5 - 7.3

98 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 6.5 7 2 8.8

99 Vũ Thị Thanh Trúc 6.5 7 - 6.8

100 Nguyễn Minh Trung 6 6.5 1 7.3

101 Trần Tấn Trung 6.5 7 - 6.8

102 Huỳnh Quang Trường 6.5 6.5 - 6.5

103 Đặng Thị Anh Tú 7.5 8 - 7.8

104 Nguyễn Đình Vĩnh Tuệ 6.5 7.5 - 7

105 Phan Đặng Phương Tuyền 7 7.5 - 7.3

106 Đinh Thành Vinh 6 6.5 - 6.8

107 Bùi Nhật Vy 5 7 1.5 7.5

108 Đặng Tường Vy 7 7 - 7

109 Lê Thị Thúy Vy 6 6.5 - 6.3

110 Nguyễn Hoàng Xuân 7.5 8 - 7.8

111 Võ Thị Kim Xuyến 6.5 6 - 6.3

GC: Những SV chưa có điểm bài TT có thể nộp lại bài trước ngày 20/5/2022 (Emai)

You might also like