You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp GD18203_3
Thời gian 2022-03-15 - 2022-04-19
Học kỳ Spring 2022 - Block 2
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS26518 Đỗ Đức Gia Tin 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt
2 PS26532 Ngô Sơn Huỳnh 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt
3 PS26533 Huỳnh Công Danh 7.0 7.0 7.5 6.0 6.0 6.0 6.3 6.6 Đạt
4 PS26538 Lê Ngọc Thắm 7.5 7.0 7.5 7.8 7.8 6.0 6.4 7.0 Đạt
5 PS26542 Đinh Nguyễn Hoàng Nguyên 7.5 7.0 8.0 7.0 7.0 6.0 6.5 7.0 Đạt
6 PS26543 Hồ Huỳnh Tuấn Phát 8.5 8.3 8.8 8.0 8.0 7.2 7.4 8.0 Đạt
7 PS26552 Nguyễn Hoàng Hải Duy 7.5 7.5 8.5 8.3 8.0 7.8 8.0 7.9 Đạt
8 PS26553 Đặng Minh Tài 8.0 7.5 7.5 8.0 8.5 7.8 7.7 7.8 Đạt
9 PS26557 Dương Ngọc Chất 7.5 8.0 9.0 8.0 8.5 7.8 8.0 8.1 Đạt
10 PS26559 Trần Duy Văn 7.8 7.0 7.5 7.5 7.5 7.5 7.4 7.4 Đạt
11 PS26561 Nguyễn Trọng Phúc 7.0 6.8 7.5 7.0 7.0 6.5 6.8 6.9 Đạt
12 PS26563 Nguyễn Tấn Lộc 7.8 8.0 8.8 7.0 7.5 7.0 7.0 7.6 Đạt
13 PS26564 Võ Nguyễn Yến Nhi 7.0 7.0 7.5 7.0 7.3 6.3 7.2 7.1 Đạt
14 PS26567 Trương Gia Khang 7.5 8.0 8.5 7.0 7.5 6.8 6.5 7.4 Đạt
15 PS26571 Dương Thị Yến Vy 8.5 7.0 8.0 7.8 7.5 6.0 7.3 7.3 Đạt
16 PS26572 Vũ Đặng Tuấn Kiệt 7.5 8.5 8.5 7.5 6.0 8.5 8.3 8.0 Đạt
17 PS26581 Hà Hoàn Thiện 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt
18 PS26582 Trần Nam Sơn 7.0 7.5 9.0 7.5 7.5 8.3 8.5 7.9 Đạt
19 PS26585 Lương Bá Khang 7.0 7.0 8.5 7.0 7.5 8.0 7.8 7.5 Đạt
20 PS26586 Phạm Hồng Duy 8.0 8.0 8.0 7.8 7.8 7.8 8.0 7.9 Đạt
21 PS26591 Trần Thị Phương Trinh 7.5 7.0 7.5 8.0 8.0 7.2 7.6 7.4 Đạt
22 PS26600 Nguyễn Đức Trung 8.5 7.0 8.0 8.0 8.0 7.8 8.0 7.7 Đạt
23 PS26602 Phan Nguyễn Kim Dung 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.6 7.8 8.1 Đạt
24 PS26604 Trần Thịnh Vượng 7.0 7.0 8.0 7.5 8.0 7.0 7.9 7.4 Đạt
25 PS26610 Huỳnh Quốc Kiệt 7.0 7.0 7.5 7.0 7.5 6.8 7.5 7.2 Đạt
26 PS26611 Văn Công Hiển 3.0 0.0 7.5 6.0 7.0 7.0 7.8 4.6 Trượt
27 PS26614 Nguyễn Phan Hoài Linh 5.5 5.5 7.5 7.0 7.0 7.4 8.3 6.8 Đạt
28 PS26617 Huỳnh Thị Thu Hà 7.5 7.5 8.5 7.5 7.8 7.8 8.5 7.9 Đạt
29 PS26618 Nguyễn Hoài Nam 7.0 7.0 8.5 7.5 8.0 7.6 8.2 7.6 Đạt
30 PS26619 Châu Quang Nghị 6.0 6.0 7.5 7.0 8.0 7.2 8.0 7.0 Đạt
31 PS26627 Nguyễn Phương Thảo Vy 7.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.4 7.9 Đạt
32 PS26634 Trần Minh Trường 7.5 7.5 8.0 8.0 8.0 7.2 7.4 7.6 Đạt
33 PS26635 Nguyễn Văn Anh Nguyên 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt điểm danh
34 PS26642 Trần Nhật Tân 7.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.3 7.2 7.3 Đạt
35 PS26645 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 3.0 0.0 7.5 7.0 7.0 6.8 7.0 4.5 Trượt
36 PS26646 Nguyễn Quốc Trọng 7.0 7.0 7.5 7.0 7.5 7.4 7.6 7.3 Đạt
37 PS26772 Phan Hoài Linh 5.0 5.0 7.5 6.0 7.0 7.5 7.8 6.4 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: f143b255e58be


Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 04 năm 2022
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: f143b255e58be

You might also like