You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp CP17304_3
Thời gian 2021-09-14 - 2021-10-19
Học kỳ Fall 2021 - Block 1
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS11871 Lê Tuấn Vũ 6.5 6.0 7.8 7.8 7.8 7.8 6.0 6.8 Đạt
2 PS20412 Võ Tuấn Hiệp 7.0 8.0 8.8 8.0 7.5 7.8 8.0 7.9 Đạt
3 PS21044 Võ Hoàng Ngân 7.0 8.0 8.8 8.0 8.0 7.5 8.0 7.9 Đạt
4 PS21727 Trần Đăng Tuân 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.0 7.4 Đạt
5 PS22068 Trần Văn Hoài 8.0 8.0 9.0 8.0 7.8 7.5 8.0 8.0 Đạt
6 PS22311 Võ Gia Cảnh 6.5 7.0 8.0 8.0 7.8 8.0 7.0 7.3 Đạt
7 PS22338 Nguyễn Văn Đô 6.5 6.0 8.0 7.8 7.8 8.0 6.0 6.8 Đạt
8 PS22347 Lê Minh Lân 7.0 7.0 8.0 8.0 7.8 8.3 7.0 7.4 Đạt
9 PS22368 Lê Chí Tài 7.0 7.5 7.8 8.0 8.0 8.0 7.5 7.6 Đạt
10 PS22415 Ca Bùi Minh Tài 7.0 7.0 8.5 7.8 8.0 7.5 7.0 7.4 Đạt
11 PS22424 Nguyễn Hoàng Việt 7.5 7.5 7.5 8.0 8.5 7.5 7.5 7.7 Đạt
12 PS22426 Phạm Duy Văn 7.0 7.0 7.5 7.8 7.8 8.0 7.0 7.3 Đạt
13 PS22432 Nguyễn Kim Long 6.5 6.5 7.5 7.8 7.5 7.5 6.5 6.9 Đạt
14 PS22446 Vũ Minh Lộc 7.5 7.8 7.8 7.8 7.8 8.0 7.8 7.8 Đạt
15 PS22459 Nguyễn Ngọc Anh 7.5 7.5 7.5 7.8 7.8 7.8 7.5 7.6 Đạt
16 PS22467 Nguyễn Hoàng Vũ 7.8 7.0 8.0 7.8 7.5 7.8 7.0 7.4 Đạt
17 PS22472 Diệp Gia Hội 7.0 7.0 7.8 7.8 7.5 8.0 7.0 7.3 Đạt
18 PS22474 Đặng Dương Khang 7.5 7.5 7.8 7.8 7.8 7.8 7.5 7.6 Đạt
19 PS22482 Võ Lê Tân Nguyên 7.0 7.0 8.0 8.0 8.5 7.5 7.0 7.4 Đạt
20 PS22487 Nguyễn Công Tuyền 7.5 8.0 8.8 8.0 8.0 7.0 8.0 7.9 Đạt
21 PS22496 Nguyễn Bá Khánh Hoàng 7.0 7.0 7.8 7.8 7.8 7.5 7.0 7.3 Đạt
22 PS22501 Cù Hoàng Trung Kiên 7.0 7.5 8.5 8.0 7.8 7.0 7.0 7.5 Đạt
23 PS22512 Huỳnh Minh Tân 7.5 8.0 8.8 8.3 7.8 7.3 8.0 8.0 Đạt
24 PS22516 Lê Hoàng Long 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt
25 PS22542 Trần Nguyễn Nguyên Trọng 7.5 8.0 8.8 8.0 8.0 8.3 8.0 8.1 Đạt
26 PS22550 Nguyễn Minh Nhật Nam 7.5 7.5 8.0 8.0 7.8 8.1 7.5 7.7 Đạt
27 PS22572 Lê Cao Tuấn 7.0 6.5 7.5 7.8 8.0 8.0 6.5 7.1 Đạt
28 PS22573 Nguyễn Trần Chí Cương 0.0 0.0 0.0 7.5 0.0 0.0 0.0 0.8 Trượt
29 PS22575 Đỗ Sơn Hiếu 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt điểm danh
30 PS22577 Lâm Nhật Duy 7.0 6.5 8.0 7.8 7.8 7.5 6.5 7.1 Đạt
31 PS22585 Trần Khánh Tùng 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 7.8 7.0 7.4 Đạt
32 PS22591 Nguyễn Tài Đạt 7.5 7.0 8.0 7.8 7.8 7.8 7.0 7.4 Đạt
33 PS22594 Võ Ngọc Min Kiên 8.3 8.5 9.5 8.3 8.3 8.0 8.5 8.5 Đạt
34 PS22598 Nguyễn Dương Thành Đạt 7.0 7.0 7.5 7.5 7.8 7.8 7.0 7.3 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 5a9a76009a47b


Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 10 năm 2021
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 5a9a76009a47b

You might also like