You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp WE18102_3
Thời gian 2022-01-11 - 2022-03-01
Học kỳ Spring 2022 - Block 1
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS10968 Bùi Duy Lâm 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.5 0.0 0.7 Trượt
2 PS16038 Đào Ngọc Tiên 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.0 0.7 Trượt
3 PS23898 Trần Hoàng Trương 6.0 6.0 8.0 6.0 6.0 7.5 7.5 6.7 Đạt
4 PS25836 Nguyễn Minh Quý 7.0 7.0 8.5 7.5 7.5 7.0 7.5 7.4 Đạt
5 PS25837 Trịnh Gia Huy 7.5 7.5 8.8 7.5 8.5 7.0 7.5 7.7 Đạt
6 PS25844 Nguyễn Tri Thức 6.5 6.5 8.5 8.0 8.0 6.5 7.5 7.2 Đạt
7 PS25849 Trần Mai Huy Hoàng 5.0 5.0 8.3 7.0 7.0 6.5 7.5 6.4 Đạt
8 PS25853 Lê Minh Triết 8.5 8.5 7.8 7.5 7.5 7.0 7.5 7.9 Đạt
9 PS25868 Hồ Hữu Tài 7.5 7.5 8.3 7.5 7.5 7.0 7.5 7.5 Đạt
10 PS25885 Phạm Thanh Tuấn 7.5 7.5 7.5 7.0 7.0 6.0 7.5 7.3 Đạt
11 PS25916 Lê Trần Bạch Dương 7.0 7.0 8.5 8.0 8.5 6.9 5.0 7.0 Đạt
12 PS25918 Nguyễn Thị Hiền Nhi 7.0 7.0 8.3 8.0 8.0 7.0 5.0 6.9 Đạt
13 PS25924 Nguyễn Văn Tuấn 6.0 6.0 7.5 8.0 7.0 6.5 5.0 6.3 Đạt
14 PS25931 Lương Thế Bình 6.0 6.0 7.8 8.0 6.0 6.5 5.0 6.2 Đạt
15 PS25943 Đỗ Hoàng Bá Thông 6.5 6.5 7.5 7.5 7.5 6.0 5.0 6.5 Đạt
16 PS25949 Tưởng Vĩnh Cường 5.0 5.0 8.0 8.0 8.0 6.6 7.0 6.5 Đạt
17 PS25966 Huỳnh Nguyễn Phương Nam 6.0 6.0 0.0 7.0 0.0 6.9 7.0 5.2 Đạt
18 PS25970 Nguyễn Thúc Thành Mạnh 5.0 5.0 8.3 7.0 7.5 7.0 7.0 6.4 Đạt
19 PS26012 Nguyễn Văn Thành 7.0 7.0 7.8 7.0 8.0 6.5 7.0 7.1 Đạt
20 PS26019 Kim Vi Rá 5.0 5.0 7.8 7.5 7.5 6.8 7.0 6.4 Đạt
21 PS26024 Bùi Phi Hùng 6.0 6.0 8.5 6.0 6.0 7.0 7.0 6.6 Đạt
22 PS26036 Dương Hoàng Nhân 6.0 6.0 7.5 6.5 7.5 7.0 7.0 6.7 Đạt
23 PS26038 Nguyễn Tuấn Thành 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 0.6 Trượt
24 PS26040 Đỗ Hoài Phương 6.0 6.0 7.5 5.0 5.0 6.0 7.0 6.2 Đạt
25 PS26053 Trần Lê Hồng Thanh Tú 6.0 6.0 7.5 5.0 6.0 7.0 7.0 6.4 Đạt
26 PS26063 Lê Trần Bảo 6.5 6.5 7.8 7.0 7.5 6.5 8.0 7.1 Đạt
27 PS26074 Trần Tạ Toàn 7.5 7.5 8.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.5 Đạt
28 PS26087 Nguyễn Quốc Huy 6.5 6.5 7.5 7.0 7.0 6.0 8.0 7.0 Đạt
29 PS26103 Nguyễn Công Quý 6.5 6.5 8.8 8.0 8.5 6.5 8.0 7.4 Đạt
30 PS26118 Trần Đức Hải Long 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 6.0 5.0 6.7 Đạt
31 PS26161 Đặng Quốc Hải 5.5 5.5 7.8 7.0 7.0 7.0 5.0 6.1 Đạt
32 PS26168 Hoàng Phi Hùng 6.5 6.5 8.0 7.0 8.5 7.5 5.0 6.7 Đạt
33 PS26172 Trần Quang Hoà 5.5 5.5 7.8 7.0 7.0 6.5 5.0 6.0 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 9cd3ad02fbb99


Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 03 năm 2022
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 9cd3ad02fbb99

You might also like