You are on page 1of 1

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------------- ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ

Môn thi Hóa học đại cương Số TC: 03 Lớp học phần: 422000216602
Lớp học DHTP16ATT Học kỳ: HK2 (2020-2021)
Ngày thi 24/06/2021 Phòng: TT167 Niên học: 2020-2021
DiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemChDiemThDiemThucHanh2
Thường kỳ Giữa Thực hành Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Phòng thi
1 2 3 4 5 kỳ 1 2 kỳ

1 17019061 Trần Huỳnh An DHTP13ATT 6.0 9.0 7.0 9.0 8.5


2 20022581 Nguyễn Quang Đại DHTP16BTT 9.0 9.0 5.0 8.0 8.0
3 20044451 Đào Nguyễn Phúc Đức DHTP16ATT 6.5 6.0 6.0 7.5 7.5
4 20106631 Nguyễn Thị Hà Giang DHTP16BTT 6.5 8.0 4.0 7.5 7.5
5 20038201 Võ Thị Cẩm Hà DHTP16ATT 7.0 8.5 3.0 7.5 7.5
6 20001881 Phan Thái Học DHTP16ATT 6.5 6.5 8.5 8.5 8.5
7 20069501 Đỗ Đoàn Quốc Hưng DHTP16ATT 6.0 7.5 3.0 7.5 7.0
P01
8 20035561 Đỗ Minh Huy DHTP16ATT 7.0 8.0 7.0 8.5 8.0
9 20010981 Huỳnh Thị Kim Huỳnh DHTP16ATT 7.0 8.5 7.5 8.5 8.0
10 20016091 Nguyễn Tấn Kiệt DHTP16ATT 6.0 7.0 6.0 8.5 8.0
11 20031651 Nguyễn Thị Kim Lan DHTP16ATT 6.5 7.0 5.0 8.5 8.0
12 20025861 Bùi Trương Diệu Linh DHTP16BTT 7.5 8.5 5.0 7.5 7.0
13 20017501 Nguyễn Thị Mỹ Linh DHTP16ATT 7.0 9.0 6.5 8.0 8.0
14 20102501 Trần Thuỳ Linh DHTP16ATT 9.0 8.5 3.5 8.0 7.5
15 20062261 Vũ Văn Mạnh DHTP16ATT 8.0 7.5 6.0 8.0 7.5
16 20037091 Ngô Thanh Trúc My DHTP16ATT 6.5 7.5 5.5 8.5 8.0
17 20031461 Nguyễn Thị Bảo Ngọc DHTP16ATT 8.0 9.0 3.5 8.0 8.0
18 20034191 Nguyễn Mai Nguyên DHTP16ATT 6.5 8.5 6.5 8.0 7.5
19 20090901 Cao Văn Nhân DHTP16BTT 6.5 7.0 4.5 8.0 7.5
20 20013671 Cao Thị Hồng Phấn DHTP16ATT 7.0 8.5 5.5 7.5 7.0
21 20027081 Lưu Minh Phúc DHTP16ATT 8.0 8.5 5.5 8.0 7.5
P02
22 20030971 Hoàng Lam Phương DHTP16ATT 7.5 8.5 3.5 7.5 7.0
23 20095591 Đinh Thiện Quang DHTP16BTT 6.5 8.0 4.5 7.0 7.0
24 20037381 Trịnh Thị Thúy Quyên DHTP16ATT 8.0 9.0 4.5 7.5 8.0
25 20083591 Đinh Quốc Thắng DHTP16ATT 8.0 8.0 4.0 7.0 7.0
26 20084501 Nguyễn Anh Thư DHTP16ATT 8.0 7.5 5.0 8.0 7.5
27 20022991 Nguyễn Ngọc Bảo Trân DHTP16ATT 6.0 8.5 5.0 8.0 8.0
28 20045131 Trần Thanh Trúc DHTP16ATT 7.0 8.5 6.0 7.5 7.5
29 20031681 Nguyễn Trần Thảo Vy DHTP16BTT 7.5 8.0 5.5 8.0 8.0
Tổng cộng: 30
Tổng số 29 Số bài thi ………
Số sinh viên có mặt …………. Số tờ giấy thi ………
Số sinh viên vắng mặt …………

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

Ngày nộp bảng điểm …/…/… Trưởng khoa Giáo viên chấm bài
Giáo vụ khoa xác nhận (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

You might also like