You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp EC17326_1
Thời gian 2021-11-02 - 2021-12-07
Học kỳ Fall 2021 - Block 2
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS24923 Nguyễn Anh Tiến 7.5 7.0 8.0 7.8 8.3 8.0 8.0 7.7 Đạt
2 PS24926 Lê Hoàng Lệ Diễm 8.0 8.5 8.8 8.0 8.5 8.3 8.0 8.3 Đạt
3 PS24928 Lại Hoàng Nam 5.0 5.0 8.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.3 Đạt
4 PS24934 Trần Hoài Phong 7.5 8.0 7.8 8.0 7.8 8.0 8.0 7.9 Đạt
5 PS24936 Nguyễn Quỳnh Lâm 7.8 7.8 8.0 7.5 7.8 8.3 7.8 7.8 Đạt
6 PS24938 Nguyễn Ngọc Tín 7.8 7.8 7.8 7.5 7.8 7.6 8.0 7.8 Đạt
7 PS24944 Trần Minh Thư 7.0 7.0 7.5 7.5 7.8 7.6 7.5 7.3 Đạt
8 PS24945 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7.5 8.0 7.5 8.0 7.5 7.6 7.8 7.8 Đạt
9 PS24951 Trần Thủy Tân 6.0 5.0 7.5 7.5 7.5 7.6 7.5 6.6 Đạt
10 PS24952 Phương Đăng Sơn 7.8 7.5 7.5 7.5 7.8 7.6 7.8 7.6 Đạt
11 PS24959 Nguyễn Tuấn Anh 7.5 7.5 7.5 7.5 7.8 7.8 7.8 7.6 Đạt
12 PS24960 Nguyễn Phạm Quyền Anh 7.5 7.8 8.8 8.0 8.5 7.8 8.0 8.0 Đạt
13 PS24962 Đoàn Lê Nam 7.8 8.0 8.8 7.8 7.8 8.0 7.8 8.0 Đạt
14 PS24968 Trần Thế Đức 7.5 7.5 7.8 7.5 7.8 7.8 7.8 7.7 Đạt
15 PS24969 Trần Quỳnh Luân 7.0 6.5 8.5 7.5 7.5 8.0 7.5 7.3 Đạt
16 PS24970 Lê Thị Thanh 7.8 7.8 8.8 8.0 8.8 8.3 8.5 8.2 Đạt
17 PS24973 Võ Nhựt Hưng 6.0 5.0 8.3 7.8 8.5 8.3 7.8 7.0 Đạt
18 PS24982 Nguyễn Văn Vinh 7.0 7.8 7.8 7.8 7.8 8.5 8.0 7.8 Đạt
19 PS24985 Lê Thành Công 7.0 7.8 8.5 7.5 8.0 8.4 8.0 7.9 Đạt
20 PS24988 Phan Thị Thanh Thuý 7.5 8.0 7.8 8.0 8.8 8.3 8.0 8.0 Đạt
21 PS24996 Nguyễn Ngọc Đông Phương 7.5 7.8 7.8 7.5 7.8 8.0 8.0 7.8 Đạt
22 PS24997 Đặng Lê Tường Vy 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt
23 PS25000 Nguyễn Hoàng Ngọc Ngân 7.0 6.5 7.5 7.8 7.8 8.0 7.8 7.3 Đạt
24 PS25005 Trương Thị Kim Uyên 7.0 7.5 7.8 8.0 8.0 7.8 7.8 7.7 Đạt
25 PS25006 Huỳnh Phương Anh 7.0 7.0 7.8 7.8 7.8 8.0 7.8 7.5 Đạt
26 PS25008 Trần Văn Huy 7.0 7.0 7.8 7.8 7.8 7.5 8.0 7.5 Đạt
27 PS25010 Châu Hoàng Nguyên Khang 6.0 6.0 7.5 7.5 7.5 7.6 7.8 7.0 Đạt
28 PS25016 Phạm Thị Hồng Hạnh 7.0 7.0 8.0 7.8 7.8 7.8 8.0 7.5 Đạt
29 PS25018 Nguyễn Ngọc Anh 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 Đạt
30 PS25020 Nguyễn Ngọc Thùy 7.5 7.5 8.0 8.0 8.0 7.7 8.3 7.8 Đạt
31 PS25028 Ngô Ngọc Khánh 7.0 7.0 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.3 Đạt
32 PS25033 Nguyễn Nhật Quang 7.5 7.5 8.5 7.8 7.5 7.5 7.0 7.5 Đạt
33 PS25036 Lê Bảo Luân 7.5 7.0 8.5 7.8 8.0 7.5 7.8 7.6 Đạt
34 PS25056 Trương Thị Cẩm Hồng 7.5 7.8 9.5 8.0 8.5 7.5 8.0 8.0 Đạt
35 PS25062 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 7.0 7.0 7.8 7.8 8.0 7.5 8.0 7.5 Đạt
36 PS25064 Võ Thị Bích Liên 7.0 7.5 8.0 8.0 8.5 7.6 8.5 7.9 Đạt
37 PS25068 Nguyễn Trần Việt Ái 7.0 7.5 7.8 7.8 7.8 7.6 8.0 7.7 Đạt
38 PS25070 Võ Băng Đảo 7.0 6.5 7.5 7.5 7.8 7.6 7.5 7.2 Đạt
39 PS25075 Nguyễn Văn Đông 6.0 5.0 7.8 7.5 7.8 7.6 8.0 6.8 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: a04d45e61600a


Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 12 năm 2021
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: a04d45e61600a

You might also like