You are on page 1of 3

STT Họ tên Mã sinh viên Tên Lớp Document Presentation Test 1 Test 2

1 Nguyễn Văn Mạnh PS07961 AT16301_3 0 0 0 0


2 Tiết Hữu Nhân PS14881 AT16301_3 7 7 8.5 7
3 Nguyễn Anh Đông PS15239 AT16301_3 7.5 7.5 9 7.5
4 Lê Tuấn Đạt PS15255 AT16301_3 7 7.5 8.5 7
5 Đoàn Bíc Phi PS15337 AT16301_3 7.5 8.5 9 7.5
6 Cao Tấn Tài PS15356 AT16301_3 7 7.5 8.5 7
7 Trần Hữu Đức PS15388 AT16301_3 7.5 8 9 7.5
8 Đặng Văn Tài PS15510 AT16301_3 7 7.5 8.5 7
9 Nguyễn Hữu Khôi PS15539 AT16301_3 7.5 7.5 9 7.5
10 Nguyễn Thanh Nam PS15621 AT16301_3 7 7.5 8 7
11 Võ Thái Thịnh PS15622 AT16301_3 7 7 8 7
12 Mai Văn Diễn PS15666 AT16301_3 7 7 8 7
13 Nguyễn Thanh Liêm PS15690 AT16301_3 7 7 8.5 7
14 Nguyễn Phát Đạt PS15696 AT16301_3 7.5 8 8.5 7.5
15 Lê Minh Hùng PS15773 AT16301_3 7 7.5 8 7
16 Hà Tuấn Anh PS15784 AT16301_3 7 7 8 7
17 Lý Đức Tân PS15801 AT16301_3 7 7 8 7
18 Nguyễn Minh Tú PS15852 AT16301_3 7.5 7.5 9 7.5
19 Huỳnh Quốc Đoàn PS15877 AT16301_3 7.5 7.5 9 7.5
20 Nguyễn Văn Toàn PS16029 AT16301_3 7.5 7.5 9 7.5
21 Ngọ Đinh Thái Sơn PS16044 AT16301_3 7 7 8.5 7
22 Nguyễn Quốc Hiếu PS16046 AT16301_3 7 7 8 7
23 Ngô Trần Khánh Duy PS16052 AT16301_3 7 7 8.5 7
24 Trần Quang Khương PS16109 AT16301_3 7.5 8 9 7.5
25 Trần Vương Bông PS16134 AT16301_3 7 8 9 7.5
26 Nguyễn Ngọc Tánh PS16147 AT16301_3 7 7.5 9 7
27 Nguyễn Thanh Nhàn PS16149 AT16301_3 7 7 9 7
Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
0 0 0
7 8 8.5
7.5 8 9
7.5 8 8.5
8.5 8 9
7.5 8 8.5
8 8 9
7.5 8 8.5
7.5 8 9
7 8 8
7 8 8
7 8 8
7 8 8.5
8 8 8.5
7.5 8 8
7 8 8
7 8 8
7.5 8 9
7.5 8 9
7.5 8 9
7 8 8.5
7 8 8
7 8 8.5
8 8 9
8 8 9
7.5 8 9
7.5 8 9
Chú ý: điểm nào không có không cần nhập, không được xoá cột điểm

You might also like