You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp EC17320_2
Thời gian 2021-09-13 - 2021-10-18
Học kỳ Fall 2021 - Block 1
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS23937 Nguyễn Văn Minh 6.0 6.0 7.5 7.0 7.0 7.7 6.0 6.5 Đạt
2 PS23946 Huỳnh Kim Tuyền 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.3 7.5 7.9 Đạt
3 PS23956 Tăng Vũ Thì Nghi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt điểm danh
4 PS23961 Trần Đặng Dương Minh Quân 7.0 7.5 8.5 8.0 7.8 8.5 7.5 7.7 Đạt
5 PS23968 Đặng Thùy Dương 7.5 7.5 7.8 8.0 8.0 8.0 7.5 7.7 Đạt
6 PS23970 Phạm Nhật Lan 7.0 7.5 8.0 7.8 7.8 7.5 7.5 7.6 Đạt
7 PS23971 Nguyễn Hữu Đức 7.5 8.0 8.0 7.5 8.3 7.5 8.0 7.9 Đạt
8 PS23972 Vũ Thị Thùy Trang 7.0 7.5 7.5 7.5 7.8 7.5 7.5 7.5 Đạt
9 PS23973 Vũ Gia Thịnh 7.5 8.0 9.0 8.0 7.8 7.5 7.0 7.8 Đạt
10 PS23977 Trương Tiến Châu 6.5 6.5 7.5 8.0 7.8 7.5 6.5 7.0 Đạt
11 PS23983 Võ Thành Đạt 0.0 0.0 0.0 7.8 0.0 0.0 0.0 0.8 Trượt
12 PS23986 Võ Thái Quốc 7.0 7.5 7.5 8.0 7.8 7.0 7.5 7.5 Đạt
13 PS23993 Võ Minh Thông 6.5 6.5 7.5 7.8 7.5 6.8 6.5 6.9 Đạt
14 PS23996 Vũ Bá Lâm 7.5 8.0 8.5 8.0 8.3 7.5 8.0 8.0 Đạt
15 PS23997 Vũ Nhật Huy 7.5 7.5 8.5 8.0 8.5 7.3 7.5 7.7 Đạt
16 PS23999 Nguyễn Quang Trường 7.0 7.0 7.8 7.8 8.3 8.3 7.0 7.4 Đạt
17 PS24011 Văn Bích Linh 0.0 0.0 8.5 8.0 0.0 0.0 0.0 1.7 Trượt
18 PS24014 Phạm Quang Nam 7.0 7.5 8.5 8.0 7.8 8.0 7.5 7.7 Đạt
19 PS24021 Nguyễn Lê Gia Uyên 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.1 Đạt
20 PS24022 Nguyễn Thị Hiền 7.8 7.5 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 7.7 Đạt
21 PS24032 Đỗ Minh Mẫn 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 Đạt
22 PS24045 Trần Thạnh Quý 7.0 7.0 7.5 7.5 7.0 7.8 7.0 7.2 Đạt
23 PS24047 Lê Văn Trọng 7.5 7.0 8.0 7.8 8.5 7.6 7.0 7.4 Đạt
24 PS24054 Nguyễn Văn Quân 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt
25 PS24057 Nguyễn Lý Quỳnh Hoa 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.8 8.5 8.4 Đạt
26 PS24062 Lê Thị Vũ Hà 7.0 7.0 7.5 7.8 7.8 8.0 7.0 7.3 Đạt
27 PS24067 Trần Ngọc Ý Duyên 7.5 8.0 7.8 8.0 8.5 8.5 8.0 8.0 Đạt
28 PS24073 Trần Gia Huy 7.0 7.5 7.5 8.0 7.8 7.8 7.5 7.6 Đạt
29 PS24084 Nguyễn Vân Giang 7.5 7.5 7.8 8.0 8.0 8.3 7.5 7.7 Đạt
30 PS24086 Nguyễn Hữu Tuấn 7.0 6.5 7.5 7.8 7.8 8.6 6.5 7.1 Đạt
31 PS24087 Đào Thanh Nghiêm 7.5 7.5 7.8 7.8 7.8 8.7 7.5 7.7 Đạt
32 PS24093 Trịnh Ái Quân 7.5 7.5 8.5 8.0 8.3 9.0 7.5 7.9 Đạt
33 PS24103 Phạm Hoàng Minh Duy 7.0 7.0 7.8 8.0 7.8 8.8 7.0 7.4 Đạt
34 PS24105 Trần Minh Kha 7.0 7.5 8.8 7.8 8.0 8.9 7.5 7.8 Đạt
35 PS24111 Trương Trần Tường Vi 7.5 7.5 8.8 8.0 8.5 7.9 7.5 7.8 Đạt
36 PS24117 Trần Nhật Huy 7.0 7.0 7.5 7.8 7.8 7.7 7.0 7.3 Đạt
37 PS24122 Phan Thanh Thảo 7.5 8.5 8.5 8.0 7.8 7.9 8.5 8.2 Đạt
38 PS24175 Nguyễn Dương Ngọc Hân 7.5 7.5 8.0 8.0 7.8 8.0 7.5 7.7 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 446d5c850936c


Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 10 năm 2021
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 446d5c850936c

You might also like