You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp GD17311_3
Thời gian 2021-08-09 - 2021-08-25
Học kỳ Summer 2021 - Block 2
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS21374 Nguyễn Hoàng Khải 7.5 8.0 9.0 8.3 8.0 8.9 7.3 8.0 Đạt
2 PS21375 Nguyễn Thị Như Hòa 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.6 7.5 8.2 Đạt
3 PS21376 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7.5 7.8 8.5 7.8 7.8 8.5 6.9 7.7 Đạt
4 PS21381 Nguyễn Văn Ngọc Khang 8.0 8.0 7.8 8.3 8.0 8.3 7.0 7.8 Đạt
5 PS21388 Hồ Thái Thọ 7.5 7.0 7.5 7.8 7.0 7.3 7.5 7.3 Đạt
6 PS21389 Hoàng Văn Tuấn Anh 7.0 7.5 7.8 8.0 7.5 8.1 6.9 7.5 Đạt
7 PS21398 Trần Công Hậu 8.0 8.0 8.0 7.8 8.0 8.2 6.7 7.7 Đạt
8 PS21401 Nguyễn Nhật Huy 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.8 Đạt
9 PS21404 Hồ Nhật Thế Vũ 7.5 7.8 8.0 8.0 7.8 8.3 6.5 7.6 Đạt
10 PS21409 Phạm Hữu Nhân 7.0 7.5 7.8 8.0 7.5 7.9 8.0 7.7 Đạt
11 PS21410 Phạm Gia Linh 8.5 7.5 7.0 7.5 7.5 8.1 8.1 7.7 Đạt
12 PS21411 Bùi Thành Đạt 7.5 7.0 7.8 7.8 7.0 8.0 7.9 7.5 Đạt
13 PS21417 Nguyễn Thị Minh Thư 8.0 8.0 8.5 8.3 8.0 8.3 8.2 8.2 Đạt
14 PS21420 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 8.3 8.2 Đạt
15 PS21426 Vũ Đức Minh 7.5 7.5 7.8 7.5 7.5 7.7 8.4 7.7 Đạt
16 PS21427 Đoàn Thị Như Phương 7.5 8.5 9.0 8.0 8.5 7.8 8.5 8.3 Đạt
17 PS21439 Đinh Mạnh Tuấn Kiệt 7.5 8.0 7.5 7.5 8.0 7.4 8.1 7.8 Đạt
18 PS21440 Nguyễn Hoài Phương 7.0 7.0 7.8 7.8 7.0 7.5 8.3 7.5 Đạt
19 PS21451 Nguyễn Thành Công 7.0 7.0 7.0 7.5 7.0 7.6 8.3 7.4 Đạt
20 PS21460 Phạm Văn Lợi 7.0 7.5 8.5 7.8 7.5 8.3 7.2 7.6 Đạt
21 PS21465 Trần Thị Ngọc Thi 7.0 7.8 8.0 7.8 7.8 7.3 8.2 7.8 Đạt
22 PS21467 Đặng Quang Phúc 7.0 7.0 7.5 7.8 7.0 7.8 7.8 7.4 Đạt
23 PS21470 Phạm Huy Hoàng 7.0 7.0 7.5 7.5 7.0 8.0 7.5 7.3 Đạt
24 PS21472 H Thi Niê 7.0 7.5 7.8 8.0 7.5 7.5 8.0 7.6 Đạt
25 PS21473 Phạm Anh Duy 7.5 7.8 8.5 7.8 7.8 8.1 6.5 7.6 Đạt
26 PS21481 Trần Tiến Đại 7.5 8.0 9.0 8.0 8.0 7.7 7.0 7.8 Đạt
27 PS21487 Trần Lê Ngọc Nhi 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.9 6.8 7.4 Đạt
28 PS21493 Pham Thị Hồng Gấm 7.0 7.5 7.8 7.8 7.5 7.8 6.6 7.4 Đạt
29 PS21507 Lê Hoàng Danh 7.5 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 6.7 7.8 Đạt
30 PS21513 Nguyễn Văn Quang 7.5 7.5 7.5 8.3 7.5 8.3 8.0 7.8 Đạt
31 PS21531 Bùi Ngọc Phúc 7.0 7.0 7.5 7.5 7.0 8.1 7.7 7.4 Đạt
32 PS21533 Lê Nguyễn Khánh Đông 6.5 7.0 8.0 7.8 7.0 8.1 7.7 7.4 Đạt
33 PS21535 Lìu Lý Thắng 7.0 7.5 7.5 8.0 7.5 8.2 7.9 7.7 Đạt
34 PS21540 Trần Duy Khang 7.0 7.0 7.0 7.5 7.0 8.0 7.6 7.3 Đạt
35 PS21546 Dương Thảo Ngân 7.5 8.0 9.0 8.0 8.0 8.9 8.7 8.3 Đạt
36 PS21558 Nguyễn Trung Tín 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.6 8.6 8.2 Đạt
37 PS21562 Nguyễn Thanh Tùng 7.0 7.0 7.5 7.8 7.0 9.0 7.7 7.5 Đạt
38 PS21564 Trần Chí Cường 7.5 7.5 8.0 8.0 7.5 8.7 8.5 7.9 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 924c52e9d0bbb


Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 09 năm 2021
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 924c52e9d0bbb

You might also like