You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ GIANG

TRƯỜNG TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN CÔNG NGHỆ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2020-2021
Khối 10 - Lớp 10A2

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Ngô Quốc An 7 8 7 6.3 6.8
2 Trần Thúy An 9 7 8.5 6.5 7.5
3 Lại Văn Bảo Anh 0 6 7.5 6.3 5.7
4 Hoàng Khắc Bảo 5 4 5.5 5.3 5.1
5 Nguyễn Bích Diệp 5 4 8 5.3 5.8
6 Chẩu Tiến Giang 9 5 8.5 5.5 6.8
7 Lương Thu Hiền 4 6 8 4.8 5.8
8 Hà Đức Hiếu 5 7 7.5 4.8 5.9
9 Lệnh Thế Hiếu 9 7 7.5 6.8 7.3
10 Nguyễn Ngọc Hiếu 5 5 8 3.3 5.1
11 Trần Cao Hiếu 8 7 7.5 6.5 7.1
12 Nguyễn Huy Hoàng 8 7 8 6.5 7.2
13 Đỗ Thu Huyền 6 7 7.5 6.3 6.7
14 Hoàng Thị Thanh Huyền 0 8 7.5 5.3 5.6
15 Kim Khánh Huyền 7 7 7 5.8 6.5
16 Nguyễn Linh Hương 7 8 8 6.3 7.1
17 Nguyễn Thu Hương 10 7 8.5 6.8 7.8
18 Lê Trọng Khánh 6 7 6 5.3 5.8
19 Cao Thế Kiên 7 7 5.5 4.8 5.6
20 Nguyễn Quốc Kiên 4 6 7.5 6.3 6.3
21 Nguyễn Trung Kiên 5 7 5.5 5.5 5.6
22 Long Thế Linh 9 8 8 6.3 7.4
23 Nông Mỹ Linh 6 7 8.5 7.3 7.4
24 Hoàng Khánh Ly 9 7 8 7.8 7.9
25 Lê Ngọc Minh 8 7 6 7.0 6.9
26 Phạm Hồng Ngà 9 8 8 8.3 8.3
27 Nguyễn Thị Ngân 10 7 8.5 8.5 8.5
28 Nghiêm Trần Bảo Ngọc 8 8 8.5 8.3 8.3
29 Vũ Minh Nguyệt 8 6 8 8.3 7.8
30 Bùi Đức Hoàng Phúc 8 6 7 5.8 6.5
31 Trương Thúy Quỳnh 9 7 8.5 6.8 7.6
32 Đinh Quang Sơn 5 6 8 6.5 6.6
33 Đỗ Anh Tài 10 8 8.5 7.5 8.2
34 Hoàng Thị Thảo 8 8 8 6.3 7.3
35 Sằm Văn Thương 5 6 8.5 2.5 5.1
36 Nguyễn Chí Trung 5 7 8 3.5 5.5
37 Nguyễn Thanh Trường 9 7 9 7.0 7.9
38 Nguyễn Anh Tuấn 9 7 8 6.3 7.3
39 Hoàng Hải Yến 9 7 8.5 8.0 8.1
THỐNG KÊ HỌC KỲ 1
Số học sinh đạt Giỏi 5 - 12.82%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 21 - 53.85%
Trung bình 13 - 33.33%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45

You might also like