You are on page 1of 1

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT THÁNG 11 /2023

2023-2024 LỚP 9 CHUYÊN MÔN ANH

KT tổng hợp G. R. W. L.
STT Họ và tên ĐTB TT TT TT TT TT Lớp Trường
ĐK ĐK NP Đọc Viết Nghe
1 Trương Minh An 9.4 9 9.2 1 7 1 7.2 1 3.5 6 7 6 A9 Trần Phú
2 Trần Đức Anh 9.4 7.4 8.4 6 3.4 14 5 14 A7 Trần Phú
3 Trần Diệp Anh 7.2 7.4 7.3 21 3.3 24 4 9 1 24 4 19 A4 Đằng Lâm
4 Bùi Trâm Anh 8.6 4.3 30 4.1 19 1.5 22 8 4 C9 Chu Văn An
5 Phùng Hải Bình 9 8.2 8.6 4 5.7 8 5.4 3 3.5 6 10 1 B9 Trần Phú
6 Phạm Thanh Bình 7.8 7.2 7.5 17 3.1 28 4 9 1.5 22 D8 Võ Thị Sáu
7 Vũ Trịnh Diệp Chi 8.2 6.4 7.3 22 6.2 4 3.2 16 3.5 6 10 1 C9 Ngô Quyền
8 Lê Quỳnh Chi 6.4 3.2 34 2 30 2 18 4 19 B8 Chu Văn An
9 Nguyễn Thành Đạt 8.8 7.4 8.1 7 5 12 4 9 2.5 14 4 19 Vinschool
10 Nguyễn Tiến Đạt 7.8 3.9 33 4.5 16 2.6 22 2.5 14 A3 Đằng Hải
11 Vũ Minh Dũng 9 4.5 26 5.4 5 3 7 6 A8 Đằng Hải
12 Vũ Quang Dũng 7.4 8 7.7 13 5 12 3.4 14 1 24 A2 Đằng Lâm
13 Nguyễn Hoàng Điệp 3 1.5 36 2 30 0 34 A7 LTQT Dewey
14 Phạm Phương Đông 7.8 7.6 7.7 15 3.3 24 3 18 3.5 6 6 10 D Chuyên Mỹ
15 Bùi Thế Giang 8.6 7.2 7.9 8 5.3 10 4.5 7 3.5 6 4 19 A7 THĐL
16 Thân Thị Hồng Hạnh 7.2 7.6 7.4 19 3.3 24 2.3 23 3.5 6 4 19 A5 Lê Lợi
17 Nguyễn Hồ Anh Huy 4.2 5.2 4.7 25 1.6 33 1.6 28 0.5 33 3 28 A3 Đà Nẵng
18 Nghiêm Thị Khánh Huyền 8.2 6.8 7.5 17 4.8 15 4 9 34 7 6 D1 Đông Hải
19 Nguyễn Xuân Khiêm 8.9 4.45 29 6.4 2 5.5 2 4 19 C11 Chu Văn An
20 Phạm Hà Linh 9.4 7.8 8.6 4 6.1 6 5.4 3 4 5 5 14 A6 Đằng Hải
21 Hà Thị Hoàng Ngân 6 6.4 6.2 24 2.4 29 2.2 26 1 24 4 19 A2 Đằng Lâm
22 Quỳnh Khánh Ngọc 9 4.5 26 6 7 4.5 4 5 14 A12 Chu Văn An
23 Nguyễn Khôi Nguyên 8.2 7.4 7.8 10 4.5 16 6 2 1 24 4 19 D5 Lê Lợi
24 Vũ Huyền Linh Nhi 8 4 32 1 24 5 14 D9 Chu Văn An
25 Phạm Yến Nhi 7.2 8 7.6 16 4 20 4.5 7 1 24 6 10 B12 Trần Phú
26 Đinh Thảo Nhi 8 6.8 7.4 19 3.6 22 2.3 23 2 18 7 6 A8 Đằng Hải
27 Lê Tuệ Nhi 9.6 8.2 8.9 3 6.3 3 5 5 3.5 6 5 14 A5 Lê Lợi
28 Trương Minh Phương 3.2 5.8 4.5 26 2.3 23 1 24 2 30 A1 Hồng Bàng
29 Nguyễn Thanh Phương 8.4 7 7.7 13 4.5 16 3 18 3.5 6 10 1 A1 Đông Hải
30 Ngô Thị Thái Phúc 7.2 6.2 6.7 23 3.3 24 3 18 1 24 3 28 A4 Đằng Lâm
31 Vũ Hồng Phúc 8.2 7.4 7.8 10 5.2 11 3.7 13 2 18 A2 Đằng Lâm
32 Vũ Hồng Phúc 8.2 4.1 31 3.9 21 2 18 8 4 A6 Đằng Hải
33 Mai Nguyễn Phương Thảo 4 2 35 1.8 32 1.7 27 1 24 A4 Đà Nẵng
34 Trần Thị Anh Thư 8.4 7.2 7.8 9 5 12 3.1 17 2.25 17 4 19 A2 Đằng Lâm
35 Nguyễn Minh Thư 9.6 8.8 9.2 1 6.2 4 5 5 7 1 6 10 C5 Lê Lợi
36 Nguyễn Thị Thanh Thủy 8 7.6 7.8 10 3.5 23 2.8 21 2.5 14 6 10 B10 Ngô Quyền

You might also like