You are on page 1of 2

STT Họ và tên Toán Hoá Sinh B00

1 Dương Nhật Anh 8.2 6.5 4.0 18.7


2 Lê Phạm Ngọc Anh 6.8 6.5 8.3 21.6
3 Nguyễn Ngọc Xuân Anh 8.4 7.5 6.5 22.4
4 Nguyễn Thị Như Bình 8.4 8.5 7.8 24.7
5 Trương Thị Kim Chi 8.2 8.0 6.5 22.7
6 Dương Chí Công 8.0 9.3 9.5 26.8
7 Nguyễn Hồng Dĩ 5.6 7.3 7.5 20.4
8 Quách Thị Mỹ Duyên 7.0 9.0 9.0 25.0
9 Lê Thị Hồng Đào 5.6 7.8 8.5 21.9
10 Nguyễn Thị Trúc Đào 7.8 9.3 6.5 23.6
11 Nguyễn Hải Đăng 5.2 6.5 3.0 14.7
12 Trần Hải Đăng 8.0 8.5 5.5 22.0
13 Nguyễn Hữu Hiếu 8.4 9.0 5.8 23.2
14 Trần Đinh Nguyên Huy 8.8 6.3 15.1
15 Dương Thị Mỹ Huyền 6.2 7.8 6.0 20.0
16 Trần Thị Mỹ Huyền 6.0 8.3 7.3 21.6
17 Lê Thị Diễm Hương 7.6 7.5 7.0 22.1
18 Lê Hữu Khánh 6.0 7.3 13.3
19 Lê Quốc Khánh 8.2 7.5 8.5 24.2
20 Hồ Thị Cẩm Liền 7.4 8.5 7.8 23.7
21 Ngô Nhật Minh 7.0 9.3 6.3 22.6
22 Hồ Hoa Bảo Ngọc 7.8 8.5 6.5 22.8
23 Dương Nguyễn Ái Nguyên 7.6 8.8 6.8 23.2
24 Hồ Vĩ Nguyên 7.6 8.0 6.8 22.4
25 Nguyễn Thị Ý Nhi 6.4 8.0 6.8 21.2
26 Lê Thị Cẩm
Nguyễn Nhiên
Dương Thanh 9.0 9.3 6.0 24.3
27 Phong 7.4 7.5 7.8 22.7
28 Nguyễn Hồng Phúc 6.0 7.8 6.0 19.8
29 Trần Văn Quí 8.6 9.0 7.5 25.1
30 Phan Hoàng Sang 6.4 8.0 6.0 20.4
31 Nguyễn Văn Sĩ 6.6 8.3 5.5 20.4
32 Nguyễn Trọng Tân 9.0 7.0 16.0
33 Dương Tấn Thành 7.6 8.5 7.5 23.6
34 Hồ Thị Thu Thảo 8.0 7.8 7.5 23.3
35 Phạm Thị Ánh Thi 7.8 7.3 6.8 21.9
36 Cao Thị Thu 8.2 8.3 8.0 24.5
37 Đoàn Lê Gia Thùy 5.4 7.8 6.0 19.2
38 Nguyễn Thanh Thúy 6.2 8.5 6.0 20.7
39 Lương Minh Thư 9.2 9.0 9.5 27.7
40 Đinh Thị Thùy Trang 8.4 9.0 6.5 23.9
41 Dương Minh Tỷ 8.4 8.8 6.3 23.5
42 Dương Thị Tú Uyên 7.2 8.3 6.8 22.3
43 Dương Quốc Việt 7.6 7.5 8.3 23.4
44 Nguyễn Lê Thảo Vy 8.2 8.3 6.3 22.8
45 Nguyễn Thị Thảo Vy 6.0 8.5 3.8 18.3
46 Thi Thị Thúy Vy 8.6 8.5 7.0 24.1
47 Nguyễn Như Ý 7.8 7.3 15.1

You might also like