You are on page 1of 9

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT N

TRƯỜNG ĐH KINH TẾ-CÔNG NGHỆ TN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN VÀ KIỂM TRA GIỮA KỲ


(Học kỳ I, năm học 2021 - 2022)
Học phần:
Số TC:
Lớp HP:
Giảng viên dùng danh sách này để:
1. Ghi điểm thành phần của sinh viên
2. Nộp lại cho Khoa/bộ môn sau khi kết thúc gi
Khoa/bộ môn tổng hợp chuyển Phòng Đào tạo

Điểm
TT Mã SV Họ và tên CC KT Đ.Thi TH10 Th4 Đ.C
TP

1 06030026 Đặng Xuân Thảo 8.5 8.5 8.5

2 06030027 Nguyễn Thị Kim 7.5 8 7.8

3 06030028 Hà Thị Diu 6 8.3 7.5

4 06030029 Hoàng Chí Thanh 0 0 0

5 06030030 Lê Thị Hiển 7.5 8.5 8.2

6 06030031 Nguyễn Ngân Hà 8 8.3 8.2

7 06030032 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.5 8.5 8.5

8 06030033 Lương Hải Chung 0 0 0

9 06030034 Nguyễn Bá Thuận 0 0 0

10 06030035 Hoàng Thị Nguyệt 0 0 0

11 06030036 Nguyễn Thị Thu Thư 0 0 0

12 06030037 Đào Ngọc Anh 1.5 0 0.5

13 06030038 Nguyễn Quốc Huy 0 0 0

14 06030039 Triệu Quốc Đạt 0 0 0

15 06030040 Hoàng Long Hải 8 8 8

16 06030041 Nguyễn Thanh Tùng 6 8.5 7.7

17 06030042 Nguyễn Thị Thanh Dung 0 0 0

18 06030043 Phạm Thu Hiền 0 0 0

19 06030044 Hoàng Văn Hoan 0 0 0


20 06030045 Lê Thị Hiền 8 8 8

21 06030046 Nguyễn Thu Phương 7 8.3 7.9

22 06030047 Lê Thị Trung Anh 9 8.3 8.5

23 06030048 Vũ Văn Hùng 0 0 0

24 06030049 Nguyễn Quang Duyệt 0 0 0

25 06030050 Nguyễn Thị Tường Vy 8 8.3 8.2

26 06030051 Nguyễn Thị Phương Thanh 9 8.5 8.7

27 03030025 Trần Thị Ngân 0 0 0

28 03030026 Nguyễn Tuyết Mai 10 8.3 8.9

29 03030027 Hoàng Thị Hậu 5.5 8 7.2

30 03030028 Nguyễn Trung Hậu 8.5 8 8.2

32 03030031 Nguyễn Ngọc Dung 0 0 0

33 03030032 Lê Thị Nhân 0 0 0

34 03030033 Nguyễn Thị Liệp 9 8.7 8.8

35 06030058 Đinh Thị Thu Hường 0 0 0

36 06030059 Mai Trọng Thuyết 0 8 5.3

37 06030061 Phạm Thị Quế Giang 0 0 0

38 06030062 Lê Văn Thái 8.5 8.5 8.5

39 06030063 Hà Văn Nam 0 0 0

40 06030066 Lê Ngọc Ánh 8.5 8.3 8.4

41 06030067 Phạm Đức Minh 0 0 0

42 06030069 Song kwansoo 7.5 8.7 8.3

43 06030070 Lee Jeongeun 7.5 8.7 8.3

44 04000001 Sỳ Sau Sềnh 8.5 8.7 8.6

45 6030076 Đỗ Thị Diệu Thu 7.5 8.5 8.2

46 6030082 Khổng Thanh Tùng 5.5 8 7.2

47 03030030 Nguyễn Văn Út 6.5 8.7 8

48 01030031 Nguyễn Văn Thái 7.5 8.5 8.2

49 06030072 Phạm Thị Lệ Tuyền 0 8.7 5.8

50 6030073 Nguyễn Thị Như Quỳnh 0 0 0


51 6030074 Nguyễn Công Thành 10 8.5 9
52 05030025 Lê Thị Ngọc Bích 0 8.3 5.5
53 06030080 Đặng Thị Hiên 8 8.3 8.2
54 6030081 Phạm Huy Quang 4.5 8.5 7.2
55 01030039 Đinh Thị Hải Anh 10 8.3 8.9
56 06030084 Vũ Tiến Thành 8 8.3 8.2
57 06030086 Trần Mạnh Tuấn 4.5 8 6.8
58 06030085 Nguyễn Xuân Kiên 0 0 0
59 06030087 Đàm Thị Thùy Linh 0 8 5.3
60 06030088 Lê Thị Bích Ngọc 6.5 8.7 8
61 06030089 Phạm Thị Thùy Hương 2.5 8.7 6.6
62 06030090 Nguyễn Hữu Chinh 6 8 7.3
63 06030091 Lê Thị Phương 8 8.7 8.5
64 06030094 Nguyễn Thị Thu Trang 6 8 7.3
65 06930095 Hoàng Ngọc Linh 0 8.3 5.5
66 06030096 Đậu Văn Anh 7.5 8.7 8.3
67 06030097 Hoàng Ngọc Phượng 9 8.7 8.8
68 06030098 Lê Thị Thu Phương 6 8 7.3
69 06030107 Nguyễn Thị Xuân Thư 4 8.7 7.1
70 06030108 Dương Hồng Vinh 6.5 8.7 8
71 06030109 Phạm Thị Thuyến 4.5 8.5 7.2
72 06030110 Tăng Văn Nam 3.5 8 6.5
73 DVB2020442 Nguyễn Minh Đức 4.5 8.7 7.3
74 DVB2020441 Đặng Bá Chinh 0 0 0

Lê Văn Tùng là ai?


ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc

TRA GIỮA KỲ

Số Số
phách túi
Nợ HP Ghi chú Quiz1*( -2Quiz2*(
Học Phí for late-submission
for late
Quiz1 Quiz2
submission
AFTER AFTER
teacher'steacher's
release ofrelease
key beo

5 9 8 0

7 7 7 8

2 10 0 0

0 0 0 0

0 7 8 0

2 7 8 8

7 9 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 3 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

3 4 8 8

2 10 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0

0 0 0 0
1 7 8 8

7 7 0 0

0 10 8 0

0 0 0 0

0 0 0 0

8 8 0 0

0 4 8 8

0 0 0 0

10 10 0 0

1 10 0 0

8 0 0
9
0 0 0 0
0 0 0 0
3 10 8 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 9 8 0
0 0 0 0
5 10 8 0
0 0 0 0
5 7 8 0
5 6 8 7
7 10 0 0
0 7 7 8
0 3 8 2
5 0 0 8
6 9 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
10 10 0 0
0 0 0 0
0 4 8 8
2 7 0 0
10 10 0 0
0 0 8 8
0 1 0 8
0 0 0 0
0 0 0 0
6 0 7 5
2 3 0 0
4 8 0 0
9 7 0 0
1 5 7 0
0 0 0 0
0 7 8 0
3 10 8 0
5 7 0 0
8 0 0 0
3 0 7 6
6 3 0 0
1 6 0 0
ghép lớp 7 2 0 0
ghép lớp 0 0 0 0
Điểm Chuyên cần = TBC của MaxQuiz 1+MaxQuiz2

8.5

7.5

7.5

8.5

1.5

0
8

8 + 1 ( Lớp trưởng)

10

5.5

8.5

0
0
9
0
0
0
8.5
0
8.5
0
7.5
7.5
8.5
7.5
5.5
6.5
7.5
0
0
10
0
8
4.5
10
8
4.5
0
0
6.5
2.5
6
8
6
0
7.5
9
6
4
6.5
4.5
3.5
4.5
0

You might also like