You are on page 1of 2

Mã số ID Họ Tên Số câu đúng Điểm

1910005 Nguyễn Hoàng An 35 7.78


2010133 Trần Phúc Anh 37 8.22
1910044 Lê Ngọc Gia Bảo 33 7.33
1811616 Phan Trường Chinh 32 7.11
1913014 Bùi Hữu Tiến Đạt 37 8.22
1710934 Châu Thành Đạt 22 4.89
2011091 Huỳnh Tấn Đệ 18 4.00
2011001 Lê Quang Duy 21 4.67
1910090 Nguyễn Phương Duy 38 8.44
2011011 Nguyễn Thanh Duy 31 6.89
1812014 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 22 4.89
2011144 Nguyễn Anh Hào 34 7.56
2011237 Trần Hoàng 25 5.56
1916081 Nguyễn Quang Huy 37 8.22
1913563 Trần Minh Huy 18 4.00
1911268 Võ Trường Huy 34 7.56
2010319 Nguyễn Trọng Khang 41 9.11
2011388 Nguyễn Trần Quốc Khánh 18 4.00
2010339 Nguyễn Đặng Anh Khoa 45 10.00
1450238 Hà Huy Khôi 15 3.33
2011465 Nguyễn Đặng Trung Kiên 35 7.78
2010393 Nguyễn Đức Lộc 42 9.33
1914006 Phan Thiên Long 14 3.11
2010407 Nguyễn Xuân Mạnh 29 6.44
1914309 Lê Thị Nghĩa 24 5.33
2010455 Tiêu Thái Ngọc 38 8.44
2011729 Hoàng Ngọc Nhân 27 6.00
2011738 Lê Thành Nhân 28 6.22
2011806 Lương Hoàng Phi 27 6.00
2010522 Hồ Đắc Phúc 39 8.67
2011986 Nguyễn Vân Sơn 17 3.78
1813866 Trần Nguyễn Thiên Sơn 18 4.00
2010630 Lê Đức Thạc 31 6.89
1915125 Võ Văn Thái 20 4.44
1915378 Hồ Vũ Thuận 29 6.44
1915454 Đào Thị Thủy Tiên 34 7.56
1912214 Trương Anh Tính 20 4.44
2010753 Mai Anh Tuấn 34 7.56
1915884 Huỳnh Lê Văn 21 4.67
1814775 Nguyễn Sử Việt 23 5.11
2012548 Hồ Ngọc An 38 8.44
2012734 Lâm Điền Chinh 34 7.56
2012773 Phạm Văn Nguyên Cường 15 3.33
2012970 Vũ Hải Đăng 26 5.78
2013076 Nguyễn Võ Tấn Hải 34 7.56
2013209 Nguyễn Anh Hoài 40 8.89
2013210 Nguyễn Đình Hoài 30 6.67
2013324 Phan Quang Huy 29 6.44
2013283 Đoàn Quốc Huy 30 6.67
2013431 Nguyễn Ngọc Khang 16 3.56
2013596 Lê Văn Lâm 33 7.33
2013827 Nguyễn Phi Nam 35 7.78
2013921 Nguyễn Hoàng Nguyên 14 3.11
2013945 Võ Minh Nguyện 40 8.89
2012522 Nguyễn Thành Nhân 32 7.11
2114615 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 27 6.00
2014495 Nguyễn Đức Thành 18 4.00
2012158 Nguyễn Đức Thụy 46 10.22
2014717 Lý Thanh Tiến 0.00
2014731 Trần Tiến 0.00
2012214 Nguyễn Sơn Tín 30 6.67
2014844 Hà Minh Trí 26 5.78
2012304 Lâm Khánh Trung 26 5.78
2014914 Nguyễn Đăng Trường 43 9.56
2015034 Hồ Thị Tường Vi 33 7.33
2012419 Nguyễn Hoàng Việt 35 7.78
2115281 Nguyễn Quốc Việt 28 6.22
2015064 Nguyễn Phú Vinh 38 8.44
2015061 Nguyễn Đăng Vinh 25 5.56
2015074 Phạm Quang Vinh 16 3.56

You might also like