You are on page 1of 6

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VÒNG 1 CHƯƠNG TRÌNH "S"

ĐƯỢC CÔNG NHẬN NRL

STT HỌ VÀ TÊN MSSV SỐ NGÀY RÈN LUYỆN

1 Đặng Hoàng An 1951010077 0.5


2 Trần Thị Lan Anh 1951010199 1
3 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 1851010152 0.5
4 Giang Thị Kiều Anh 1851010052 0.5
5 Trần Nguyễn Vân Anh 1851010068 0.5
6 Trương Tấn Anh 2053020075 0.5
7 Phạm Hồng Song Ân 1851010310 0.5
8 Nguyễn Quốc Công 1956060029 1
9 Nguyễn Ngọc Chân 1951010279 0.5
10 Huỳnh Bảo Châu 1851010100 0.5
11 Lữ Thị Trân Châu 1856060041 0.5
12 Nguyen Thi Kim Dieu 1951010117 0.5
13 Nguyễn Thị Ngọc Dung 2051200013 0.5
14 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1756060009 0.5
15 Trần Tấn Đạt 2053020067 0.5
16 Nguyễn Tấn Đô 2051200030 0.5
17 Ngô Thị Châu Giang 1951010260 0.5
18 Trương Nhựt Hà 1956060023 1
19 Nguyễn Thị Thanh Hằng 2011210034 0.5
20 Phan Thị Cẩm Hằng 1851010354 0.5
21 Huỳnh Thị Nhật Hân 1811150038 0.5
22 Đinh Thị Thảo Hiền 1956060035 1
23 Bùi Hoàng Hiệp 2053020035 0.5
24 Cao Việt Hoàng 2051200042 0.5
25 Lê Mỹ Hoàng 1856060021 0.5
26 Nguyễn Thị Huệ 1811210022 0.5
27 Nguyễn Sỹ Hùng 2056060010 0.5
28 Đặng Quang Huy 2051010138 0.5
29 Vũ Khánh Huyền 1856060009 0.5
30 Cao Ngọc Khánh Huyền 2056060023 0.5
31 Đặng Thị Hoàng Kim 2051010285 0.5
32 Trần Thụy Hương Khanh 1951010007 0.5
33 Lê Xuân Khánh 1753020024 0.5
34 Nguyễn Hoàng Thanh Lam 2051010328 0.5
35 Nguyễn Thị Hồng Lê 2051010275 0.5
36 Nguyễn Thị Đa Lim 1951010040 0.5
37 Ngô Thuỳ Linh 1851010212 0.5
38 Phan Tấn Lộc 1956060019 0.5
39 Nguyễn Bình Luận 1956060009 1
40 Nguyễn Trịnh Chí Minh 1951010351 0.5
41 Huỳnh Trung Minh 1951010208 0.5
42 Trần Thị Trà My 1951010009 0.5
43 Ngô Thị Khánh Ninh 1751010221 0.5
44 Lê Bảo Ngân 1851010300 0.5
45 Đoàn Kim Ngân 2051010196 0.5
46 Trần Hồng Ngân 1851010032 0.5
47 Lê Bích Ngọc 2056060019 0.5
48 Nguyễn Ngọc Phương Nguyên 2051010035 0.5
49 Ngô Kim Nhàn 1951010411 0.5
50 Nguyễn Thị Yến Nhi 2051010022 0.5
51 Lê Hiếu Nhi 1951010058 0.5
52 Lâm Hồng Nhung 1951010275 0.5
53 Phạm Thị Kim Oanh 1951010229 0.5
54 Nguyễn Ngọc Yến Phi 1751010121 0.5
55 Võ Thanh Phong 1910000029 0.5
56 Dương Thị Mỹ Phú 2051200001 0.5
57 Hồ Minh Phúc 1911210033 0.5
58 Phan Nguyễn Lâm Phương 1851010035 0.5
59 Đoàn Minh Quân 1951010072 0.5
60 Quách Ngọc Lan Quyên 1856060033 0.5
61 Lê Vân Quỳnh 1951010055 0.5
62 Đào Nguyễn Phượng Quỳnh 1911150042 0.5
63 Vũ Trúc Quỳnh 2051010363 0.5
64 Hoàng Diễm Quỳnh 1951010011 0.5
65 Nguyễn Thái Linh San 1851010114 0.5
66 Bùi Ngọc Sang 1651010140 0.5
67 Phạm Hoàng Sơn 1951010415 0.5
68 Chu Tiến Sỹ 2010000008 0.5
69 Phạm Văn Thanh Tâm 2051010074 0.5
70 Lương Duy Tân 1911010003 0.5
71 Lê Đức Anh Tú 2051010286 0.5
72 Lê Thị Cẩm Tú 1951010121 0.5
73 Trần Tuấn Thanh 1953020076 0.5
74 Nguyễn Lý Ngọc Thi 1811150080 0.5
75 Bùi Hữu Thiện 2051010217 0.5
76 Lâm Hưng Thịnh 2051200065 0.5
77 Nguyễn Thị Thanh Thuý 1951010027 0.5
78 Vũ Minh Thư 1951010423 0.5
79 Nguyễn Anh Thư 2011010008 0.5
80 Nguyễn Anh Thư 1851010257 0.5
81 Đào Thị Hà Trang 2011210031 1
82 Lý Ngọc Trâm 1751010383 1
83 Lê Thị Hoài Trâm 2051010287 0.5
84 Lê Thị Huyền Trân 1851010270 0.5
85 Đặng Thị Ngọc Trinh 1951010113 0.5
86 Trịnh Khánh Văn 1812090004 0.5
87 Nguyễn Thị Hồng Vân 2051010049 0.5
88 Trần Hà Khả Vân 1851010306 0.5
89 Lê Thị Tường Vi 1751010445 0.5
90 Hứa Đoan Tường Vi 2051010101 0.5
91 Lê Văn Việt 2051010199 0.5
92 Nghiêm Thế Vũ 2053020086 0.5
93 Nguyễn Thụy Tường Vy 1851010261 0.5
94 Bùi Nguyễn Mỹ Vy 2051010387 0.5
95 Bùi Thanh Vy 1851010070 0.5
96 Trần Thị Bảo Yến 2051010069 0.5
97 Bùi Trần Hải Yến 1911150083 0.5
98 Nguyễn Mai Ngọc Yến 2051010139 0.5
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CỔ VŨ VÒNG 2 CHƯƠNG TRÌNH
"S" ĐƯỢC CÔNG NHẬN NRL

STT HỌ VÀ TÊN MSSV SỐ NGÀY RÈN LUYỆN


1 Phan Thuý Ái 2051010263 0.5
2 Phạm Triều An 2051010116 0.5
3 Nguyễn Phương An 1951010280 0.5
4 Lê Phương An 1911010027 0.5
5 Nguyễn Huỳnh Thục Anh 1911150070 0.5
6 Trần Trâm Anh 2051010175 0.5
7 Hà Kiều Anh 1851010232 0.5
8 Chế Thị Kim Anh 1851010243 0.5
9 Võ Thị Ngọc Ánh 1951010110 0.5
10 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1911150084 0.5
11 Lê Gia Bảo 1751010385 0.5
12 Đoàn Xuân Biển 1910000012 0.5
13 Dương Mạnh Cường 1812090007 0.5
14 Nguyễn Băng Châu 1911010046 0.5
15 Võ Lưu Bảo Châu 1951010349 0.5
16 Trương Thị Hồng Diễm 2051010086 0.5
17 Nguyễn Phương Diệu 1951010282 0.5
18 Nguyễn Thế Dũng 2051200057 0.5
19 Nguyễn Lê Bảo Duy 1953020068 0.5
20 Nguyễn Thị Duyên 1851010018 0.5
21 Nguyễn Thị Thùy Dương 2051010147 0.5
22 Nguyễn Minh Đức 1811150093 0.5
23 Nguyễn Thị Huỳnh Giang 1951010238 0.5
24 Nguyễn Hoàng Thu Hà 1851010320 0.5
25 Nguyễn Ngọc Vũ Hà 1851010079 0.5
26 Đinh Thị Hồng Hạnh 1951010201 0.5
27 Hồ Thị Ngọc Hảo 1751010061 0.5
28 Giang Trần Gia Hảo 1851010094 0.5
29 Phạm Thanh Hằng 1951010133 0.5
30 Trần Phước Hậu 2053020014 0.5
31 Nguyễn Thị Lệ Hiền 2051010241 0.5
32 Lê Thành Hiển 1951010031 0.5
33 Nguyễn Thy Xuân Hiếu 1851010061 0.5
34 Nguyễn Đặng Nhật Hoa 1951010188 0.5
35 Võ Thị Quỳnh Hương 1651010119 0.5
36 Trần Thị Thu Hương 1951010069 0.5
37 Hồ Kim Khánh 1951010339 0.5
38 Lê Huỳnh Thiện Khiêm 1951010300 0.5
39 Phan Trần Hương Lan 1951010364 0.5
40 Hồ Thị Hương Lan 1951010330 0.5
41 Nguyễn Thúy Liễu 2051010176 0.5
42 Trần Thị Thùy Linh 1951010144 0.5
43 Đỗ Thùy Linh 1851010229 0.5
44 Trần Thành Lưu 1856060004 0.5
45 Nguyễn Quang Thuận Minh 1851010099 0.5
46 Lâm Tiểu My 1951010387 0.5
47 Quach Kim My 1851010020 0.5
48 Nguyễn Trần Bảo My 1951010239 0.5
49 Trần Ngọc Kim Ngân 1651010130 0.5
50 Phùng Thị Ngân 1951010320 0.5
51 Lê Phương Nghi 2051010394 0.5
52 Lý Huỳnh Như Ngọc 1951010315 0.5
53 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 2051010379 0.5
54 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 1911010022 0.5
55 Nguyễn Sử Hoài Mỹ Nhân 1651010522 0.5
56 Trần Lê Trung Nhân 1811020013 0.5
57 Đỗ Thị Yến Nhi 1951010019 0.5
58 Nguyễn Thiên Yến Nhi 1853020058 0.5
59 Trần Thị Diễm Nhi 1951010313 0.5
60 Phó Thị Hồng Nhung 1951010082 0.5
61 Lê Nguyễn Tuyết Nhung 2051010443 0.5
62 Châu Hoàng Gia Phú 2051010232 0.5
63 Nguyễn Thị Mỹ Phương 1951010063 0.5
64 Nguyễn Thị Kim Phương 2051010367 0.5
65 Bùi Thị Bích Phượng 1951010249 0.5
66 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 1851010071 0.5
67 Ngô Như Quỳnh 1851010083 0.5
68 Lê Diễm Quỳnh 1851010005 0.5
69 Lê Quốc Sách 1753020070 0.5
70 Trần Ngọc Sương 1951010347 0.5
71 Trần Thị Thanh Tâm 1951010365 0.5
72 Hồ Hoàng Tân 2053020046 0.5
73 Hồ Trương Lê Quỳnh Tiên 1851010235 0.5
74 Trần Thị Minh Tiên 2051010260 0.5
75 Trần Lê Thuỷ Tiên 1951010081 0.5
76 Hồ Đức Tuấn 2056060039 0.5
77 Trương Minh Tuấn 1951010033 0.5
78 Phạm Nguyễn Kiết Tường 2051010067 0.5
79 Hồng Thiên Thảo 1951010271 0.5
80 Vũ Phương Thảo 2053020007 0.5
81 Nguyễn Hoàng Thiện 2053020029 0.5
82 Nguyễn Ngọc Thọ 1951200025 0.5
83 Nguyễn Thị Văn Thơ 2051010055 0.5
84 Huỳnh Ngọc Anh Thư 1951010023 0.5
85 Lê Anh Thư 1951010101 0.5
86 Trần Thị Hoài Thương 1951010197 0.5
87 Vũ Hồ Huỳnh Trang 1951010393 0.5
88 Nguyễn Thị Thu Trang 1811150057 0.5
89 Nguyễn Thu Trang 2051010298 0.5
90 Nguyễn Thị Kiều Trang 1851010016 0.5
91 Dương Bảo Trâm 1851010013 0.5
92 Bùi Phạm Huyền Trân 1951010341 0.5
93 Nguyễn Lương Huệ Trân 1951010146 0.5
94 Lê Nguyễn Kiều Trinh 2051010059 0.5
95 Lê Thị Xuân Trúc 2051010188 0.5
96 Trần Nguyễn Bảo Uyên 1951010243 0.5
97 Phan Võ Thái Uyên 1951010306 0.5
98 Nguyễn Thị Phương Uyên 1951010037 0.5
99 Lê Thị Mộng Uyên 1951010259 0.5
100 Dương Thuý Vân 1851010314 0.5
101 Châu Nhật Thanh Vân 1851010246 0.5
102 Nguyễn Thị Hồng Vân 2051010024 0.5
103 Lê Thị Hải Vân 1851010102 0.5
104 Lê Thảo Vy 1951010290 0.5
105 Bùi Thị Thảo Vy 1951010219 0.5
106 Đặng Thị Thảo Vy 1951010172 0.5
107 Trần Ngọc Lan Vy 2051010007 0.5
108 Đoàn Lê Thảo Vy 1953020009 0.5

You might also like