You are on page 1of 12

BẢNG ĐỐI SOÁT CÔNG NGÀ

Bảng công tháng 7


STT CODE FULLNAME
1/8/2022 2/8/2022 3/8/2022 4/8/2022

1 O7947700 Vưu Kim Chi 8.0

2 O7940240 Nguyễn Thị Yến 8.0 8.0 8.0

3 O7947706 Lê Đặng Trang Đài 8.0

4 O7947716 Trần Thị Thu Trang 8.0 8.0 8.0 8.0

5 O7949011 Võ Thị Kim Dung 8.0 8.0 8.0 8.0

6 O7949419 Lê Xuân Hiếu

7 O7947715 Nguyễn Thị Kim Chi 8.0 8.0 8.0

8 O7947721 Tạ Thị Thanh Uyên 8.0 8.0 8.0 8.0

9 O7947717 Trần Thị Phương Thảo 8.0

10 O7947702 Lê Thị Minh Nguyệt 8.0 8.0 6.0

11 O7947698 Phạm Văn Việt 8.0 8.0 8.0

12 O7949016 Nguyễn Văn Đạt 8.0 8.0 8.0

13 O7949420 Lâm Mỹ Diền 8.0 8.0 8.0 8.0

14 O7949022 Lê Thị Ánh 8.0

15 O7949422 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8.0 8.0 8.0 8.0

16 O7949423 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 8.0 8.0 8.0

17 O7949008 Tạ Mai Tuyết Ngân 8.0 8.0 8.0

18 O7940216 Đặng Anh Đào 8.0 8.0 8.0 8.0

19 O7954134 Trần Phong Phú 8.0 8.0 8.0 8.0

20 O7954135 Trần Thanh Quốc 8.0 8.0 8.0 8.0

21 O7954136 Nguyễn Thành Tài 8.0 8.0 8.0 8.0


22 O7954137 Lê Văn Quân 8.0 8.0 8.0 8.0

23 O7954138 Phạm Thị Bích Ngọc 8.0 8.0 8.0 8.0

24 O7954140 Lương Vĩ Toàn 8.0 8.0 8.0

25 O7954141 Huỳnh Ngọc Phương 8.0

26 O7954142 Đặng Thị Tú Như 8.0 8.0 8.0

27 O7954143 Lê Thị Kim Truy 8.0

28 O7954144 Lương Đức Mạnh 8.0 8.0 8.0

29 O7954190 Đinh Thị Hồng Nhiên 8.0 8.0 8.0

30 O7954191 Nguyễn Huỳnh Minh Tâm 8.0 8.0 8.0

31 O7954147 Phan Nguyễn Bảo Long 8.0 8.0 8.0 8.0

32 O7954148 Huỳnh Anh Tiến 8.0 8.0 8.0 8.0

33 O7954149 Đinh Văn Yên 8.0 8.0 8.0 8.0

34 O7954150 Nguyễn Văn Tuân 8.0 8.0 8.0 8.0

35 O7954151 Thái Thảo Ly 8.0 8.0 8.0

36 O7949170 Huỳnh Minh Thông 8.0 8.0

37 O7916238 Néang Thị Kiều Tiên 8.0 8.0

38 O7954152 Huỳnh Chấn Nguyên 8.0 8.0 8.0 8.0

39 O7954153 Võ Ngọc Trâm 8.0 8.0

40 O7947151 Trần Nguyễn Thu Trinh 8.0

41 O7954154 Trương Thành Công 8.0 8.0 8.0 8.0

42 O7954155 Lê Vĩ Đạt 8.0 8.0 8.0

43 O7954156 Dương Thị Hoàng Dương 8.0 8.0 8.0 8.0

44 O7954157 Dương Thị Ánh Dương 8.0 8.0 8.0 8.0

45 O7954158 Dương Yến Tuyết 8.0 8.0 8.0 8.0

46 O7954159 Lê Thị Thanh Uyên 8.0 8.0 8.0 8.0

47 O7954162 Nguyễn Tấn Hưng 8.0 8.0 8.0 8.0


48 O7954163 Lê Minh Quốc 8.0 8.0 8.0

49 O7954164 Hà Thị Thanh Thảo 8.0 8.0

50 O7954165 Lê Tâm Đức 8.0 8.0

51 O7954166 Liêu Xàm Lây 8.0 8.0 8.0

52 O7954167 Lê Minh Đức 8.0 8.0 8.0

53 O7954168 Nguyễn Văn Lê 8.0 8.0 8.0 8.0

54 O7954169 Nguyễn Đan Trường 8.0

55 O7949424 Trần Trọng Quốc Tuấn 8.0 8.0 8.0 8.0

56 O7949425 Trần Thị Minh Anh 8.0 8.0 8.0 8.0

57 O7949426 Nguyễn Minh Châu 8.0 8.0 8.0 8.0

58 O7934144 Lê Thị Cẩm Hường 8.0 8.0 8.0 8.0

59 O7947180 Võ Thị Thu Hường 8.0 8.0 8.0 8.0

60 O7949206 Nguyễn Phú Thịnh 8.0 8.0 8.0 8.0

61 O7947703 Lê Văn Thạch 8.0 8.0 8.0

62 O7949433 Mai Thị Nhung 8.0 8.0 8.0 8.0

63 O7949158 Nguyễn Đức Tín

64 Nguyễn Thị Kiều Oanh 8.0 8.0 8.0 8.0

65 Lý Vĩnh Toàn 8.0 8.0 8.0

66 Nguyễn Minh Thừa 8.0 8.0 8.0

67 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 6.0 8.0 8.0

68 Lê Thiên Bảo 8.0 8.0 8.0

69 Nguyễn Anh Phương 8.0 8.0 8.0

70 Huỳnh Mai Đăng Khoa 8.0 8.0 8.0

71 Huỳnh Phạm Gia Trường 8.0 8.0 8.0

72 Đinh Văn Minh 8.0 8.0 8.0

73 Nguyễn Hải Cường 8.0 8.0 8.0


74 Phạm Thị Mai Hương 8.0

75 Trần Lâm Sơn 8.0

76 Dương Văn Thiệt 8.0 8.0

77 Nguyễn Thị Thùy Nga 8.0 8.0

78 Đăng Ngọc Quỳnh Trâm 8.0 8.0

79 Nguyễn Thuận Phương 8.0

80 Phạm Mạnh Hùng 8.0

81 Nguyễn Thuận Phát 8.0 8.0

82 Lý Huệ Khương 8.0

83 Trần Duy Phước 8.0 8.0

84 Hà Thanh Nhàn 8.0 8.0

85 Lâm Kiến Thức 8.0 8.0

86 Nguyễn Thị Thanh Quy 8.0 8.0

87 Lê Thị Tú 8.0 8.0

88 Bùi Nhật Hải 8.0 8.0

89 Nguyễn Mạnh Tiến 8.0 8.0

90 Cao Nhật Nam 8.0

91 Lâm Nam 8.0

92 Đinh Thịnh Phát 8.0

93 Lê Thị Trinh 8.0

94 Trần Duy Quý 8.0

95 Phạm Nguyễn Hoàng Nam 8.0 8.0

96 Ngô Minh Quang 8.0 8.0

97 Nguyễn Anh Tuấn 8.0 8.0

98 Huỳnh Gia Bảo 8.0 8.0

99 Trần Thị Ngân 8.0 8.0


100 Quách Nguyệt Thanh 8.0 8.0

101 Phan Văn Long 8.0 8.0

102 Tưởng Trần Hải Long 8.0 8.0

103 Trần Quốc Kiệt 8.0 8.0

104 Trần Văn Quang 8.0

105 Lưu Huỳnh Ái Quyên 8.0 8.0

106 Huỳnh Thị Ngân Em 8.0 8.0

107 Phạm Hồng Quân 8.0 8.0

108 Nguyễn Dương Thành Đạt 8.0 8.0 8.0

109 Huỳnh Bảo Như 8.0 8.0

110 Lê Ngọc Hân 8.0 8.0 8.0

111 Lương Thị Kim Quyên 8.0 8.0 8.0

112 Lê Thị Kiều Oanh 8.0 8.0 8.0

113 O7931249 Cao Thịnh Hiện 8.0 8.0

114 O7949437 Trần Hải Yến

115 O7947299 Nguyễn Minh Hoàng 8.0 8.0 8.0 8.0

116 O7949430 Nguyễn Thị Thu Loan 8.0 8.0 8.0

117 O7949396 Nguyễn Trường Duy

118 O7939553 Trần Quang Vũ 8.0 8.0

119 O7934239 Lê Anh Hào 8.0 8.0 8.0 8.0

120 O7954170 Nguyễn Thị Phượng 8.0 8.0 8.0

121 O7954133 Nguyễn Quốc Minh 8.0 8.0 8.0 8.0

122 O7954172 Nguyễn Danh Thành Công 8.0 8.0 8.0

123 O7954173 Trần Vĩ Ân 8.0 8.0 8.0

124 O7940093 Dương Trường An 8.0 8.0 8.0


125 O7954176 Nguyễn Thị Diễm My 8.0 8.0 8.0

126 O7954177 Nguyễn Việt Hồng 8.0 8.0 8.0 8.0

127 O7954178 Đinh Thùy Trang 8.0 8.0 8.0

128 O7946902 Phan Quốc Thuận 8.0 8.0 8.0 8.0

129 O7954179 Phạm Thị Nuôi 8.0 8.0 8.0

130 O7954182 Lê Thị Phượng Hằng 8.0 8.0 8.0

131 O7954183 Nguyễn Thị Ngân 8.0 8.0 8.0 8.0

132 O7954184 Phạm Thị Hoàng Quanh 8.0

133 O7954185 Châu Thị Kiều Oanh 8.0

134 O7954186 Trương Thanh Tùng 8.0 8.0

135 O7954187 Tống Xuân Thanh 8.0 8.0 8.0

136 O7954188 Lê Vic Phon 8.0 8.0 8.0

137 O7949207 Trần Thị Kim Trúc 8.0 8.0

138 O7949208 Nguyễn Thị Bích Huyền 8.0 8.0

139 O7949209 Nguyễn Anh Tuấn 8.0

TOTAL 534.00 664.00 912.00 798.00

67 83 114 100
ỐI SOÁT CÔNG NGÀY 01/08/2022 - 07/08/2022- TIMESHEET REPORT
công tháng 7 SUMMARY
TOTAL
5/8/2022 6/8/2022 7/8/2022 Nomal Night OT Holiday
Fulltime

8.0 0.0 8.0

24.0 0.0 24.0

8.0 16.0 0.0 16.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 8.0 0.0 8.0

8.0 32.0 0.0 32.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 0.0 8.0

22.0 0.0 22.0

8.0 32.0 0.0 32.0

8.0 32.0 0.0 32.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 16.0 0.0 16.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 32.0 0.0 32.0

8.0 32.0 0.0 32.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

32.0 0.0 32.0

32.0 0.0 32.0


32.0 0.0 32.0

8.0 40.0 0.0 40.0

24.0 0.0 24.0

8.0 16.0 0.0 16.0

24.0 0.0 24.0

8.0 0.0 8.0

8.0 32.0 0.0 32.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 32.0 0.0 32.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

8.0 40.0 0.0 40.0

16.0 0.0 16.0

8.0 0.0 8.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 32.0 0.0 32.0

4.0 36.0 0.0 36.0

4.0 36.0 0.0 36.0

32.0 0.0 32.0

32.0 0.0 32.0

32.0 0.0 32.0


8.0 32.0 0.0 32.0

16.0 0.0 16.0

8.0 24.0 0.0 24.0

8.0 32.0 0.0 32.0

24.0 0.0 24.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 0.0 8.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 40.0 0.0 40.0

8.0 32.0 0.0 32.0

8.0 40.0 0.0 40.0

0.0 0.0 -

8.0 40.0 0.0 40.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

8.0 30.0 0.0 30.0

8.0 32.0 0.0 32.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0


8.0 0.0 8.0

8.0 0.0 8.0

8.0 24.0 0.0 24.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

8.0 0.0 8.0

8.0 0.0 8.0

8.0 24.0 0.0 24.0

8.0 0.0 8.0

8.0 24.0 0.0 24.0

8.0 24.0 0.0 24.0

8.0 24.0 0.0 24.0

8.0 24.0 0.0 24.0

8.0 24.0 0.0 24.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

8.0 0.0 8.0

8.0 16.0 0.0 16.0

8.0 0.0 8.0

8.0 0.0 8.0

8.0 0.0 8.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0


16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

8.0 0.0 8.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

24.0 0.0 24.0

16.0 0.0 16.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

16.0 0.0 16.0

0.0 0.0 -

32.0 0.0 32.0

24.0 0.0 24.0

0.0 0.0 -

16.0 0.0 16.0

32.0 0.0 32.0

24.0 0.0 24.0

32.0 0.0 32.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0


24.0 0.0 24.0

32.0 0.0 32.0

24.0 0.0 24.0

32.0 0.0 32.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

32.0 0.0 32.0

8.0 0.0 8.0

8.0 0.0 8.0

16.0 0.0 16.0

24.0 0.0 24.0

24.0 0.0 24.0

16.0 0.0 16.0

16.0 0.0 16.0

8.0 0.0 8.0

400.00 0.00 0.00 2436.00 872.00 0.00 0.00 3308.00

51 0 0

You might also like