You are on page 1of 12

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT 30% MÔN Triết MLN NHÓM

HỌC KỲ - NĂM HỌC


Điểm trọng số 60%
T STT MSSV HỌ TÊN
EL BT
1 01900026 Trần Thị Mỹ Anh 0.0 6.7
2 01901172 Nguyễn Thị Minh Châu 8.50 7.8
3 02000187 Nguyễn Thành Tài 5.50 7.7
1
4 02000505 Đặng Hữu Nhật Hoa 7.50 7.5
5 11900036 Nguyễn Hữu Nghĩa 0.0 0.0
6 11900257 Phan Đặng Trang Nhi 6.00 7.5
7 22000214 Nguyễn Phùng Diểm Uyên 6.00 7.5
8 22000247 Lê Thị Hồng Hạnh 6.00 7.6
9 22000248 Bùi Ngọc Hương 6.00 7.5
2
10 41900122 Phạm Mai Thắng 5.50 8.0
11 41900618 Bùi Lê Phúc Vinh 7.50 7.5
12 41900725 K' Quốc 6.00 8.0
13 41900740 Phạm Anh Tuấn 7.00 8.0
14 41901025 Nguyễn Quang Sáng 5.50 8.0
15 41901116 Phan Hồ Hoàng Nam 7.50 7.0
3
16 42000811 Nguyễn Quang Huy 4.00 6.8
17 42001284 Nguyễn Văn Tỷ 8.00 6.7
18 51900737 Phạm Quang Hào 7.50 7.5
19 51900755 Trần Đăng Khoa 8.00 7.0
20 51900839 Võ Duy Trí 6.50 6.9
21 52000896 Tống Đức Thành Nam 7.50 7.8
4
22 61900166 Lưu Quế Nhu 7.00 7.7
23 61900583 Trần Vĩnh Tiến 6.50 7.7
24 61900631 Đoàn Triệu Vy 5.00 7.8
25 61900855 Phan Hoài Nam 4.50 7.2
26 61900882 Nguyễn Minh Trí 7.50 7.6
27 61900887 Phan Hiền Tỵ 8.00 7.7
5
28 62000167 Lê Thị Tường Nguyên 5.50 8.0
29 62000758 Đoàn Quốc Bảo 5.50 7.5
30 62000782 Huỳnh Công Hậu 4.00 7.1
31 62000848 Nguyễn Trần Yến Nhi 9.00 8.2
32 62000874 Lê Thúy Quỳnh 7.50 7.8
33 62000886 Huỳnh Nhật Tân 0.0 0.0
6
6
34 62000896 Huỳnh Thị Mỹ Thảo 6.50 7.7
35 62000903 Phan Trần Minh Thư 8.00 7.9
36 62000913 Trần Thị Cẩm Tiên 6.50 7.6
37 62000916 Đinh Minh Toàn 6.00 7.5
38 62000928 Trịnh Thị Thiên Trang 5.50 8.0
39 62001078 Nguyễn Quang Trí 9.00 7.7
7
40 71902070 Tăng Chí Quyền 7.00 7.2
41 72000152 Trần Nguyễn Như Quỳnh 10.00 7.4
42 72001325 Đoàn Công Danh 9.00 7.8
43 72001347 Đỗ Tuấn Hùng 0.0 5.0
44 72001360 Đỗ Ngọc Linh 9.50 7.8
45 72001371 Trần Thị Lệ Mi 8.00 7.8
8
46 72001435 Ngô Minh Trang 6.00 5.0
47 72001501 Đinh Thị Huệ Mẫn 8.50 8.0
48 72001525 Trần Yến Nhi 0.0 0.0
49 72001590 Nguyễn Lê Ngọc Hoa 9.00 8.0
50 72001759 Hoàng Gia Bảo 7.50 5.0
51 81900010 Nguyễn Tiến Anh 6.50 7.5
9
52 81900075 Trần Thị Lan Hương 7.00 7.8
53 81900129 Lê Như Ngọc 7.00 7.7
54 81900141 Dương Tấn Phát 9.00 7.5
55 81900402 Trần Hữu Hải 5.00 7.8
56 A2000140 Nguyễn Thị Huyền Trang 4.50 7.8
57 A2000157 Huỳnh Cẩm Vy 7.00 7.7
10
58 A2000190 Tạ Chí Mỹ Hạnh 6.00 7.8
59 A2000257 Nguyễn Hải An Thuyên 6.50 7.0
60 A2000323 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 5.50 7.2
61 A2000325 Đường Kim Sơn 7.00 7.4
62 B2000054 Nguyễn Thiện Khang 6.00 8.0
63 B2000200 Trần Ngọc Đoan Trang 9.50 7.5
11
64 B2000263 Lý Gia Hào 8.00 7.5
65 B2000372 Nguyễn Tuấn Kiệt 9.50 7.5
66 B2000374 Võ Thị Trúc Ly 8.50 7.6
67 B2000385 Nguyễn Đặng Yến Nhi 9.00 8.0
68 B2000399 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8.50 7.5
12 69 B2000429 Trần Thị Thanh Tuyền 9.00 7.6
70 B2000446 Souksavat Siththilath 8.50 7.7
71 B2000447 Vilaysane Souphansa 9.00 7.7
72 C2000209 Phạm Thị Yến Nhi 7.50 7.8
73 C2000227 Phan Lê Hoàng Tiến 4.50
13 74 D2000224 Trần Thị Hồng Vân 8.00 7.3
75 D2000289 Nguyễn Thanh Thảo Ly 4.00 7.5
76 E2000170 Võ Thị Thanh Quí 5.50 7.7
77 E2000211 Đoàn Thị Ngọc Trâm 8.00 8.0
78 E2000365 Trần Thị Mỹ Hạnh 6.00 7.7
79 E2000422 Trần Ái Như 0.0 6.2
14 80 E2000431 Bùi Thị Nam Phương 7.00 7.0
81 E2000432 Huỳnh Ngọc Thanh Phương 6.00 7.0
82 E2000465 Lương Thị Minh Trang 6.00 7.8
83 E2000506 Lê Thị Mỹ Tâm 3.50 7.5
84 H2000430 Phan Thiên Ngân 9.00 5.0
Triết MLN NHÓM 02 1 2 3
C
m trọng số 60% Điểm trọng số 40% Điểm
CC tối đa 4,0 BT nhỏ tối
Tổng đ đa 6.0 đ
Tổng Quá trình 30% Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3
2.0 4.0 5.0 3.6 5.6 Tuần 2 x
4.9 4.0 5.5 3.8 8.7 x x+
4.0 2.0 5.0 2.8 6.8 BTN x
4.5 2.0 5.0 2.8 7.3 BTN x
0.0 2.0 2.0 1.6 1.6 x vBTN vBTN
4.1 4.0 5.0 3.6 7.7 x x BTN
4.1 4.0 5.0 3.6 7.7 x x
4.1 4.0 5.0 3.6 7.7 x x
4.1 4.0 5.0 3.6 7.7 x x
4.1 4.0 5.2 0.0 4.1 x x
4.5 4.0 5.0 3.6 8.1 x x
4.2 4.0 5.5 3.8 8.0 x x+ x
4.5 4.0 5.5 3.8 8.3 x x+
4.1 4.0 5.3 3.7 7.8 x x+ x
4.4 3.0 4.7 3.1 7.4 x xBTN
3.2 3.0 4.7 3.1 6.3 BTN x x
4.4 4.0 4.7 3.5 7.9 x x
4.5 4.0 5.0 3.6 8.1 x x
4.5 3.0 4.7 3.1 7.6 BTN x
4.0 3.0 4.7 3.1 7.1 BTN x
4.6 4.0 5.3 3.7 8.3 x x
4.4 4.0 5.0 3.6 8.0 x x
4.3 4.0 4.7 3.5 7.7 x x
3.8 4.0 4.5 3.4 7.2 x x
3.5 4.0 4.7 3.5 7.0 x x
4.5 4.0 4.7 3.5 8.0 x x
4.7 4.0 5.0 3.6 8.3 x x
4.1 4.0 5.3 3.7 7.8 x x+
3.9 4.0 5.3 3.7 7.6 x x
3.3 2.0 5.0 2.8 6.1 BTN x-
5.2 4.0 5.3 3.7 8.9 x x+
4.6 4.0 5.0 3.6 8.2 x x
0.0 2.0 2.0 1.6 1.6 x vBTN vBTN
4.3 4.0 5.0 3.6 7.9 x x
4.8 4.0 5.0 3.6 8.4 x x
4.2 4.0 5.0 3.6 7.8 x x
4.1 4.0 5.0 3.6 7.7 x x
4.1 4.0 5.3 3.7 7.8 x x+
5.0 4.0 5.0 3.6 8.6 x x
4.3 2.0 5.0 2.8 7.1 x v x
5.2 2.0 5.0 2.8 8.0 x x BTN
5.0 4.0 5.0 3.6 8.6 x x
1.5 2.0 4.7 2.7 4.2 x x-BTN x
5.2 4.0 5.0 3.6 8.8 x x
4.7 4.0 5.0 3.6 8.3 x x
3.3 4.0 4.7 3.5 6.8 x x
5.0 4.0 5.0 3.6 8.6 x x
0.0 2.0 2.0 1.6 1.6 x xBTN BTN
5.1 4.0 5.2 3.7 8.8 x x+
3.8 4.0 4.7 3.5 7.2 x x
4.2 4.0 5.0 3.6 7.8 x x
4.4 4.0 5.0 3.6 8.0 x x
4.4 4.0 5.0 3.6 8.0 x x
5.0 4.0 5.0 3.6 8.6 x x
3.8 4.0 5.0 3.6 7.4 x x
3.7 4.0 5.0 3.6 7.3 x x
4.4 4.0 5.2 3.7 8.1 x x+
4.1 4.0 5.2 3.7 7.8 x x+
4.1 2.0 4.5 2.6 6.7 x vBTN
3.8 4.0 5.0 3.6 7.4 x x
4.3 4.0 5.0 3.6 7.9 x x
4.2 4.0 4.7 3.5 7.7 x x+
5.1 4.0 5.0 3.6 8.7 x x
4.7 4.0 4.7 3.5 8.1 x x x
5.1 4.0 5.0 3.6 8.7 x x
4.8 4.0 5.0 3.6 8.4 x x
5.1 4.0 5.2 3.7 8.8 x x
4.8 4.0 5.0 3.6 8.4 x x
5.0 4.0 5.2 3.7 8.7 x x+
4.9 4.0 5.2 3.7 8.5 x x+
5.0 4.0 5.2 3.7 8.7 x x+
4.6 4.0 5.0 3.6 8.2 x x
1.4 2.0 4.5 2.6 4.0 BTN x- BTN
4.6 2.0 4.7 2.7 7.3 x vBTN x
3.5 4.0 5.0 3.6 7.1 x x
4.0 4.0 5.0 3.6 7.6 x x
4.8 4.0 5.0 3.6 8.4 x x
4.1 4.0 5.0 3.6 7.7 x x
1.9 2.0 5.0 2.8 4.7 x x BTN
4.2 2.0 5.0 2.8 7.0 x x BTN
3.9 2.0 5.0 2.8 6.7 x x BTN
4.1 4.0 5.3 3.7 7.9 x x
3.3 3.0 5.0 3.2 6.5 x x BTN
4.2 2.0 4.0 2.4 6.6 x v x
4 5 6 7 8 9 10 11 12

Điểm danh

Tuần 4 Tuần 5 BTL Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12


x
x x
x x
x x
BTL
x
x
x
x
x x
x
x x
x x
x x
x
x
x x
x
x
x
x x
x
x x
x x
x x
x x
x x
x
x x
x
x x
x x
BTL
x x
x x
x x
x x
x x x
x
x x
x
x x
x
x x
x x
x
x x
BTL
x x
x
x
x
x
x
x
x x
x x
x x
x x
x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x BTL
x x
x
x x
x x
x x
x
x x
x x
x x
x
x x-
Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Ghi chú

You might also like