You are on page 1of 3

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------------- ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ

Môn thi Đường lối cách mạng của Đảng Cộn Số TC: 03 Lớp học phần: 420300059707
Lớp học DHHC15 Học kỳ: HK2 (2020-2021)
Ngày thi Phòng: Niên học: 2020-2021
DiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemChuyenCan1
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

1 19511881 Ngô Thị Thúy Ái DHKT15G 7.0 8.0 10.0 6.0


2 19447561 Cao Hoàng Anh DHVC15 8.0 8.0 10.0 4.5
3 18071381 Nguyễn Thị Vân Anh DHKT14E 7.0 8.0 10.0 6.0
4 19521301 Vũ Dương Thị Hoàng Anh DHKT15H 7.5 7.0 10.0 5.5
5 19515961 Ngô Thị Ngọc Ánh DHKT15G 7.5 8.0 10.0 6.5
6 19437381 Nguyễn Hòa Nhật Ánh DHVC15 7.0 6.0 10.0 5.0
7 19483131 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DHKT15D 7.5 7.0 10.0 7.0
8 17052671 Trần Duy Bình DHDTMT13C 8.0 7.0 8.0 4.0
9 17055031 Phạm Thị Bông DHAV13E 7.0 8.0 10.0 6.5
10 18093071 Nguyễn Phan Ngọc Dâng DHKT14I 7.5 8.0 8.0 4.0
11 19527231 Hà Thành Đạt DHVC15 8.0 8.0 10.0 5.0
12 19484291 Trần Hữu Đạt DHHC15 7.0 7.0 10.0 7.0
13 19489011 Trần Mạnh Đạt DHHTTT15B 7.5 8.0 10.0 4.5
14 19512521 Nguyễn Đăng Điền DHCK15C 7.5 8.0 10.0 7.5
15 19536661 Nguyễn Ngọc Diệp DHPT15 8.0 9.0 10.0 5.0
16 19434941 Đỗ Thị Ngọc Diệu DHKT15A 7.5 9.0 10.0 7.0
17 19429531 Đặng Đình Đức DHHC15 8.0 9.0 10.0 5.0
18 18066601 Nguyễn Thị Mai Dung DHKT14E 7.0 7.0 10.0 5.0
19 19439871 Trần Thị Thùy Dung DHVC15 7.0 6.0 10.0 4.0
20 17075901 Trần Quốc Duy DHKTCTXD13A 7.0 7.0 10.0 5.5
21 19497321 Nguyễn Thị Kim Duyên DHKS15A 8.0 7.0 10.0 7.0
22 19535581 Nguyễn Thị Nhật Hạ DHVC15 7.0 8.0 10.0 6.5
23 17016321 Nguyễn Thị Ngọc Hân DHKT13B 7.5 10.0 8.0 3.5
24 18054781 Khấu Thị Minh Hằng DHKT14E 7.0 8.0 10.0 6.5
25 19439591 Hồng Hạnh DHVC15 7.0 10.0 10.0 4.0
26 17061641 Nguyễn Thị Kim Hảo DHAV13B 7.5 8.0 10.0 7.0
27 19492651 Bùi Đức Hiếu DHHTTT15C 7.0 7.0 8.0 4.5
28 19478801 Sử Quốc Hoài DHTMDT15A 7.0 8.0 10.0 5.0
29 19433151 Nguyễn Thị Tuyết Hồng DHVC15 7.0 8.0 10.0 5.5
30 19438241 Trần Đinh Ngọc Hưởng DHKT15A 7.5 8.0 10.0 5.0
31 17108261 Phạm Hoài Huy DHDTMT13B 7.0 7.0 10.0 3.5
32 19442461 Nguyễn Thị Huyền DHKT15B 7.5 7.0 10.0 6.0
33 19494841 Đỗ Trần Như Huỳnh DHHC15 8.0 8.0 10.0 6.0
34 19529771 Trần Duy Anh Kiệt DHHC15 9.0 9.0 10.0 6.5
35 19514181 Nguyễn Thị Kiều DHKT15G 7.0 8.0 8.0 6.5
36 19494001 Nguyễn Thị Vân Kiều DHHC15 8.0 9.0 10.0 5.0
37 19525911 Đoàn Phạm Bảo Lâm DHHC15 8.0 9.0 8.0 6.5
38 19526511 Nguyễn Đình Lâm DHKTKT15 7.5 8.0 10.0 7.5
39 19528791 Hồ Thị Lan DHHTTT15C 7.5 9.0 10.0 4.5
40 18062781 Hồ Yến Linh DHKT14E 7.0 8.0 10.0 8.0
41 19506451 Lê Thị Mỹ Linh DHHC15 8.0 8.0 10.0 5.5
42 17094231 Tạ Quang Thành Long DHDTMT13C 8.0 7.0 10.0 6.0
43 18048531 Tạ Hữu Lý DHKT14C 7.5 8.0 10.0 6.5
44 19536201 Nguyễn Văn Minh DHPT15 8.0 9.0 10.0 4.0
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

45 19436491 Trần Hoàng Minh DHHD15 8.5 9.0 8.0 5.5


46 19445261 Trần Ngọc Minh DHHC15 7.0 7.0 10.0 6.0
47 19444241 Nguyễn Thị Hoàng My DHHC15 7.0 7.0 10.0 6.5
48 19495911 Nguyễn Nhật Nam DHHC15 8.0 8.0 10.0 4.0
49 19442921 Trần Thị Ngà DHHC15 7.0 7.0 10.0 5.0
50 19443881 Hoàng Thị Huệ Ngân DHKT15B 8.0 8.0 10.0 5.0
51 19485001 Trương Thi Thu Ngân DHHC15 7.0 7.0 10.0 5.0
52 19442141 Nguyễn Thị Hồng Ngát DHHC15 7.0 8.0 10.0 5.0
53 19535391 Hồ Ngọc Nghĩa DHVC15 7.0 8.0 10.0 5.0
54 19525151 Nguyễn Hồng Như Ngọc DHKT15H 8.0 7.0 8.0 5.0
55 18035951 Nguyễn Thanh Nguyên DHCK14A 7.5 9.0 10.0 5.0
56 19441491 Nguyễn Thị Thanh Nhàn DHTD15A 7.5 9.0 10.0 6.0
57 19535011 Nguyễn Phương Phụng Nhi DHHC15 8.0 9.0 10.0 7.5
58 18069201 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DHKT14F 7.5 8.0 10.0 4.5
59 18085931 Phạm Tuyết Nhung DHKT14F 7.5 9.0 10.0 5.0
60 19513901 Nguyễn Phạm Vĩnh Phát DHDTMT15C 8.0 8.0 8.0 6.0
61 18035511 Cao Hữu Phúc DHCK14A 7.5 9.0 10.0 5.0
62 19525001 Đoàn Hữu Phúc DHKHMT15B 7.5 8.0 6.0 5.5
63 19436701 Lê Thiên Phúc DHPT15 7.0 9.0 10.0 7.0
64 18041261 Nguyễn Trọng Phước DHMK14A 7.5 8.0 10.0 4.5
65 17019561 Lê Hà Quế Phương DHTP13A 8.0 8.0 8.0 5.5
66 19509881 Nguyễn Anh Quân DHKT15G 7.5 7.0 10.0 4.5
67 19474021 Phan Anh Quốc DHHC15 7.0 7.0 10.0 7.5
68 16067841 Đoàn Phan Cao Quý DHOT12D 7.5 7.0 10.0 5.0
69 17088561 Ngô Thành Quyền DHVT13A 8.0 9.0 10.0 5.0
70 19535511 Dương Nguyễn Phương Quỳnh DHVC15 8.0 9.0 8.0 3.5
71 19535951 Lê Thị Thanh Quỳnh DHPT15 8.0 8.0 10.0 5.0
72 18030911 Huỳnh Tấn Sang DHDTTM14B 7.0 8.0 10.0 4.5
73 19458351 Phan Nguyễn Thúy Sen DHVC15 7.0 7.5 10.0 4.5
74 19503381 Ngô Thị Tuyết Sương DHKTKT15 7.5 7.0 10.0 5.5
75 19535451 Nguyễn Tấn Tài DHVC15 8.0 8.0 10.0 5.5
76 19445031 Nguyễn Thị Minh Tâm DHKT15B 7.5 8.0 10.0 5.0
77 18087231 Mai Thị Thảo DHKT14I 7.5 8.0 8.0 4.5
78 19505731 Nguyễn Như Thảo DHKT15F 8.0 9.0 10.0 5.5
79 19432711 Phạm Thị Thu Thảo DHHC15 7.0 8.0 10.0 5.5
80 19516871 Hồ Thị Ngọc Thi DHKT15G 7.0 9.0 10.0 5.5
81 19445581 Nguyễn Đăng Thi DHVC15 7.0 7.0 10.0 5.0
82 19472201 Huỳnh Thị Thi Thơ DHHC15 7.0 8.0 10.0 6.5
83 18041731 Đặng Trần Anh Thư DHMK14A 7.5 7.0 10.0 6.5
84 18018991 Huỳnh Anh Thư DHKT14A 8.0 7.0 10.0 4.0
85 19437041 Lê Thanh Thuy DHPT15 7.0 9.0 10.0 7.0
86 19443761 Lê Ngọc Thúy DHKT15B 8.0 9.0 10.0 6.0
87 18028301 Bùi Thị Thu Thùy DHKT14A 7.5 9.0 10.0 5.0
88 19534861 Nguyễn Văn Hàn Thuyên DHHC15 8.0 9.0 10.0 7.0
89 19430051 Nguyễn Thị Mỹ Tiên DHPT15 7.0 8.0 10.0 5.0
90 19438481 Nguyễn Trung Tín DHNL15A 7.5 7.0 10.0 4.0
91 17093561 Phạm Hoàng Tình DHDTMT13A 8.0 7.0 10.0 6.5
92 19501641 Đặng Hồng Trâm DHHTTT15C 7.0 7.5 8.0 4.5
93 19532141 Đinh Thị Hòa Trang DHKT15F 7.5 8.0 6.0 4.0
94 19500751 Nguyễn Hoàng Trang DHKS15B 7.5 8.0 10.0 4.0
Thường kỳ Giữa Cuối
STT Mã số Họ đệm Tên Lớp học Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú
1 2 3 4 5 kỳ kỳ

95 19520291 Trần Quỳnh Trang DHHC15 7.0 8.0 10.0 6.0


96 19527151 Hoàng Thị Mỷ Trinh DHKS15B 8.0 8.0 10.0 6.5
97 19432191 Lê Hoàng Trinh DHHC15 7.0 10.0 10.0 7.5
98 19480201 Lương Hoàng Trọng DHVC15 7.0 9.0 6.0 4.0
99 19480881 Nguyễn Minh Tú DHKHMT15A 8.0 8.0 10.0 4.5
100 19522201 Nguyễn Ngọc Tuấn DHLQT15A 8.0 7.0 10.0 6.0
101 19519051 Trương Duy Tường DHDTMT15C 8.0 7.0 10.0 5.5
102 19503541 Võ Thị Thu Uyên DHHTTT15C 7.5 8.0 10.0 5.0
103 19434531 Lê Thị Hồng Vân DHHC15 7.0 8.0 10.0 5.0
104 19441981 Đỗ Thị Khánh Vi DHKT15B 7.5 8.0 10.0 7.0
105 19506341 Lê Thị Tường Vi DHNH15A 7.5 9.0 10.0 8.0
106 19509401 Đinh Quốc Việt DHHC15 7.0 8.0 10.0 4.5
107 19531911 Trịnh Văn Long Vũ DHHD15 7.0 8.0 10.0 4.5
108 19525841 Nguyễn Trần Hà Vy DHHC15 7.0 8.0 10.0 4.5
109 19433451 Võ Thúy Vy DHHC15 7.0 8.0 10.0 5.5
110 19529061 Dương Thị Ngọc Yến DHVC15 7.0 8.0 10.0 6.0
111 19455811 Nguyễn Ngọc Phi Yến DHHC15 7.0 6.0 10.0 6.5
112 19491941 Võ Thị Minh Yến DHKS15B 7.5 5.0 10.0 4.5
Tổng cộng: 119
Tổng số 112 Số bài thi ………
Số sinh viên có mặt …………. Số tờ giấy thi ………
Số sinh viên vắng mặt …………

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

Ngày nộp bảng điểm …/…/… Trưởng khoa Giáo viên chấm bài
Giáo vụ khoa xác nhận (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

You might also like