You are on page 1of 2

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


Học kì 2, Năm học 2021 - 2022

Môn học/Nhóm: Giải tích 2 (864006) - 02 Số tín chỉ: 3

CBGD: Lê Minh Tuấn (11107) Hệ số điểm quá trình: 0.4 (40%)

Các điểm bộ phận


Điểm QT
STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Ch.Cần K. Tra
HS:0.4
HS:0.1 HS:0.3
1 3121510007 Phạm Tuấn Anh DKD1211 6.0 2.5 3.4
2 3120520013 Nguyễn Vũ Thiên Ân DCV1201 10.0 3.9 5.4
3 3120520014 Đường Thanh Bảo DCV1201 10.0 4.2 5.7
4 3121510009 Phan Duy Bảo DKD1211 10.0 4.4 5.8
5 3121520009 Hà Quang Bình DCV1211 10.0 4.2 5.7
6 3121490009 Huỳnh Hiểu Doanh DDE1211 8.0 2.6 4.0
7 3120510014 Lê Duy DKD1201 10.0 4.6 6.0
8 3120520020 Nguyễn Lê Quốc Duy DCV1201 10.0 5.3 6.5
9 3121510017 Huỳnh An Đạt DKD1211 10.0 5.5 6.6
10 3121510020 Huỳnh Thanh Đông DKD1211 10.0 8.2 8.7
11 3120500001 Nguyễn Dương Hào DDV1201 0.0 0.0 0.0
12 3121510024 Lưu Đức Hòa DKD1211 10.0 5.5 6.6
13 3121510025 Thang Cẩm Hòa DKD1211 10.0 4.6 6.0
14 3121510028 Mạch Tấn Hùng DKD1211 10.0 10.0 10.0
15 3120500015 Nguyễn Văn Hùng DDV1201 2.0 0.0 0.5
16 3121510002 Phan Lâm Đức Huy DKD1211 10.0 5.5 6.6
17 3121490027 Trần Vĩnh Hưng DDE1211 8.0 2.9 4.2
18 3121510032 Phạm Đại Hữu DKD1211 10.0 4.4 5.8
19 3121510033 Phạm Hoàng Khang DKD1211 10.0 9.6 9.7
20 3120520032 Lê Đăng Khoa DCV1201 10.0 3.0 4.8
21 3121510003 Nguyễn Dương Kiệt DKD1211 10.0 3.9 5.4
22 3121510038 Trần Phi Kiệt DKD1211 10.0 5.5 6.6
23 3121510039 Trần Tuấn Kiệt DKD1211 10.0 9.3 9.5
24 3120520036 Lê Đăng Linh DCV1201 10.0 9.3 9.5
25 3121490037 Lưu Thanh Lộc DDE1211 2.0 0.0 0.5
26 3121510042 Đào Thiên Minh DKD1211 10.0 6.4 7.3
27 3120500025 Nguyễn Quang Minh DDV1201 10.0 3.0 4.8
28 3120520042 Nguyễn Văn Nam DCV1201 9.0 3.2 4.7
29 3121020017 Chung Mỹ Ngân DLI1211 10.0 7.5 8.1
30 3120500028 Đặng Khải Nghi DDV1201 10.0 3.7 5.3
31 3121510046 Lai Sơn Nguyên DKD1211 10.0 8.7 9.0
32 3121510047 Trần Văn Nguyên DKD1211 10.0 3.3 5.0
33 3121510048 Lý Bảo Nhân DKD1211 10.0 3.3 5.0

Code: 11107.864006.02.2022-06-03 11:35:51.2022-06-03 11:35:45 Trang 1/2


Các điểm bộ phận
Điểm QT
STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Ch.Cần K. Tra
HS:0.4
HS:0.1 HS:0.3
34 3121490045 Lâm Thoại Như DDE1211 9.0 2.7 4.3
35 3121490046 Nguyễn Mai Tiến Phát DDE1211 9.0 3.2 4.7
36 3121020026 Nguyễn Tuấn Phúc DLI1211 10.0 7.8 8.4
37 3121510053 Phạm Hữu Phước DKD1211 10.0 3.3 5.0
38 3121510054 Trần Thanh Phương DKD1211 10.0 3.5 5.1
39 3121510056 Cao Kiến Quốc DKD1211 10.0 7.8 8.4
40 3121510057 Trần Minh Quý DKD1211 7.0 3.0 4.0
41 3121510058 Lê Thái Thanh Sang DKD1211 10.0 5.7 6.8
42 3121510059 Trần Hữu Sơn DKD1211 10.0 6.0 7.0
43 3121510062 Trần Thanh Tâm DKD1211 10.0 4.8 6.1
44 3120520063 Ngô Lê Văn Thành DCV1201 8.0 7.7 7.8
45 3121510065 Vũ Ngọc Thiện DKD1211 9.0 5.7 6.5
46 3120520067 Tô Trọng Thức DCV1201 10.0 3.9 5.4
47 3121510066 Lê Thanh Tân Tiến DKD1211 10.0 3.0 4.8
48 3121490062 Nguyễn Trung Tín DDE1211 10.0 3.0 4.8
49 3120020035 Nguyễn Anh Triết DLI1201 10.0 8.4 8.8
50 3120520069 Nguyễn Phú Triệu DCV1201 0.0 0.0 0.0
51 3121510068 Lữ Học Trung DKD1211 10.0 5.1 6.3
52 3121490063 Lương Hoàng Trung DDE1211 8.0 3.8 4.9
53 3121520058 Nguyễn Thành Trung DCV1211 6.0 2.5 3.4
54 3120520071 Bùi Đào Xuân Trường DCV1201 9.0 3.2 4.7
55 3120520073 Võ Hoàng Trường DCV1201 9.0 5.2 6.2
56 3121510006 Lâm Dư Anh Tú DKD1211 10.0 4.6 6.0
57 3121510069 Tiên Anh Tuấn DKD1211 10.0 7.5 8.1
58 3121510070 Phạm Quốc Tuấn DKD1211 10.0 3.7 5.3
59 3121510072 Vũ Mạnh Tường DKD1211 10.0 6.4 7.3
60 3121510073 Vũ Ngọc Khánh Tường DKD1211 10.0 5.3 6.5
61 3121510074 Trần Quang Việt DKD1211 10.0 4.6 6.0
62 3120520079 Đặng Ngọc Tường Vy DCV1201 10.0 3.3 5.0
Danh sách có tổng cộng 62 sinh viên./.
Xác nhận bộ môn Ngày 03 tháng 06 năm 2022
Cán bộ giảng dạy
Họ tên: ..........................................

Chữ ký: ..........................................

Code: 11107.864006.02.2022-06-03 11:35:51.2022-06-03 11:35:45 Trang 2/2

You might also like