You are on page 1of 2

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN


KHOA:
BỘ MÔN: Thi lần 1 học kỳ II năm học 2022 - 2023
Học phần: Quản trị mạng Nhóm: TEL1455
Số tín chỉ: 2

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 10 10
1 B19DCVT007 Trần Bình An D19VTMD3 7.0 5.0 7.0 6.5
2 B19DCVT035 Dương Mạnh Cường D19VTMD1 7.0 5.0 6.5 6.0
3 B19DCVT056 Nguyễn Xuân Dũng D19VTMD3 5.0 6.0 7.5 7.0
4 B19DCVT074 Bùi Trọng Đạt D19VTMD1 7.0 8.5 6.5 10.0
5 B19DCVT076 Đinh Mạnh Đạt D19VTMD2 7.0 5.0 8.5 7.0
6 B19DCVT087 Trịnh Văn Đoàn D19VTMD3 6.0 6.0 6.5 7.0
7 B19DCVT106 Trương Tiến Đức D19VTMD1 7.0 5.0 7.0 6.0
8 B19DCVT109 Bùi Thanh Hà D19VTMD2 7.0 5.0 6.5 7.5
9 B19DCVT131 Trần Quang Hiệp D19VTMD1 10.0 9.0 10.0 10.0
10 B19DCVT132 Nguyễn Chí Hiểu D19VTMD2 8.0 5.0 7.0 8.0
11 B19DCVT139 Nguyễn Trung Hiếu D19VTMD1 7.0 5.0 7.0 8.0
12 B19DCVT148 Phạm Xuân Hòa D19VTMD2 7.0 6.5 7.0 7.0
13 B19DCVT168 Nguyễn Sinh Hùng D19VTMD3 7.0 5.0 5.5 7.5
14 B19DCVT175 Lương Ngọc Huy D19VTMD3 10.0 8.5 9.0 7.0
15 B19DCVT180 Nhữ Đình Huy D19VTMD2 10.0 9.0 8.5 9.5
16 B19DCVT182 Đoàn Văn Hưng D19VTMD2 8.0 5.0 5.5 6.0
17 B19DCVT185 Ngô Việt Hưng D19VTMD1 9.0 7.5 5.5 6.5
18 B19DCVT207 Nguyễn Đăng Khoa D19VTMD3 10.0 9.5 9.0 10.0
19 B19DCVT215 Nguyễn Thiện Lâm D19VTMD3 7.0 5.0 10.0 8.5
20 B19DCVT217 Trình Văn Lâm D19VTMD1 8.0 7.0 7.5 7.0
21 B18DCVT252 Hoàng Mạnh Long D18CQVT04-B 8.0 7.5 7.5 6.0
22 B19DCVT230 Hoàng Văn Long D19VTMD2 7.0 5.0 6.5 6.5
23 B19DCVT246 Đỗ Văn Mạnh D19VTMD3 7.0 5.0 6.5 8.0
24 B19DCVT251 Nguyễn Đình Minh D19VTMD1 8.0 5.0 8.0 6.5
25 B19DCVT254 Nguyễn Nhật Minh D19VTMD3 7.0 5.0 5.5 8.0
26 B19DCVT279 Vũ Khắc Phiêu D19VTMD3 10.0 8.5 8.0 7.0
27 B19DCVT292 Lê Văn Quang D19VTMD2 6.0 5.0 4.0 7.0
28 B19DCVT294 Phạm Đình Quang D19VTMD3 9.0 8.0 5.5 7.0
29 B19DCVT296 Đỗ Đức Quân D19VTMD3 8.0 9.5 7.0 6.5
30 B19DCVT311 Phạm Văn Sơn D19VTMD3 7.0 5.0 8.0 8.5
31 B19DCVT312 Vũ Hoàng Sơn D19VTMD3 7.0 5.0 6.5 5.5
32 B19DCVT314 Nghiêm Đăng Tâm D19VTMD1 5.0 5.0 7.0 7.5
33 B19DCVT369 Ngô Thanh Thái D19VTMD1 9.0 10.0 10.0 10.0
34 B19DCVT380 Lê Minh Thắng D19VTMD2 8.0 8.0 10.0 9.0
35 B19DCVT385 Nguyễn Ngọc Thắng D19VTMD1 10.0 8.0 7.0 7.5
36 B19DCVT392 Vũ Phúc Thiện D19VTMD3 9.0 7.5 7.0 7.5
37 B19DCVT393 Nguyễn Đức Thịnh D19VTMD1 7.0 6.0 5.0 7.5
38 B19DCVT402 Tạ Thị Minh Thư D19VTMD1 10.0 10.0 8.0 10.0
39 B19DCVT404 Nguyễn Duy Thường D19VTMD2 9.0 7.0 8.0 8.0

Trang 1
Học phần: Quản trị mạng Nhóm: TEL1455
Số tín chỉ: 2

Điểm TN-TH
Điểm TBKT

Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú

Trọng số: 10 10 10 10
40 B19DCVT320 Nguyễn Ngọc Tiến D19VTMD3 7.0 5.0 8.0 6.5
41 B19DCVT332 Trần Đức Toàn D19VTMD2 7.0 8.0 8.0 8.5
42 B19DCVT405 Nguyễn Thị Thu Trang D19VTMD2 8.0 7.5 7.0 7.5
43 B19DCVT409 Vũ Trọng Trần Trí D19VTMD1 10.0 5.0 7.5 7.5
44 B19DCVT411 Nguyễn Đức Trọng D19VTMD1 10.0 8.0 8.0 6.5
45 B19DCVT336 Nguyễn Xuân Tuân D19VTMD3 9.0 8.0 7.0 7.0
46 B19DCVT337 Vũ Trọng Tuân D19VTMD1 7.0 5.0 6.5 8.0
47 B19DCVT348 Trần Văn Tuấn D19VTMD2 10.0 9.5 8.5 7.5
48 B19DCVT432 Nguyễn Hoàng Việt D19VTMD3 7.0 5.0 6.5 6.5
49 B19DCVT433 Nguyễn Mạnh Việt D19VTMD1 7.0 7.0 7.0 9.0
50 B19DCVT436 Nguyễn Văn Việt D19VTMD2 10.0 8.5 8.0 7.5
51 B19DCVT440 Đường Phúc Vinh D19VTMD3 8.0 7.5 7.0 7.0

- Ghi chú : Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)


Điểm chuyên cần: 10%
Điểm trung bình kiểm tra: 10%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 10%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 10%
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 2

You might also like