You are on page 1of 3

HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Khoa: Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐIỂM QUÁ TRÌNH


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022
Học phần: Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối Số TC: 2 Mã học phần: DT1DVDM4
Lớp học phần: Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối-1-21 (D201) Khóa: DT2
Giảng viên giảng dạy: Chu Thị Ngọc Quỳnh
Tổng số SV: Số SV dự thi:…. Vắng……Có lý do:………. Không lý do:…………..
Ngày thi: Ngày nộp điểm:

Điểm Điểm Điểm quá trình


Mã Sinh
STT Họ và tên Lớp thành thành Ghi chú
Viên
phần 1 phần 2 Bằng số Bằng chữ
1 DT020102 Phạm Nhật Anh DT2A 8.5 8 8.4
2 DT020202 Nguyễn Xuân Bách DT2B 8 9 8.3
3 DT020203 Hoàng Văn Bảo DT2B 8.5 8 8.4
4 DT020105 Đặng Vũ Biên DT2A 9 9 9.0
5 DT020107 Nguyễn Cao Chinh DT2A 9 9 9.0
6 DT020205 Lý Thị Thu Chuyên DT2B 8.5 9 8.7
7 DT020108 Phạm Văn Chương DT2A 8.5 9 8.7
8 DT020206 Nguyễn Văn Cường DT2B 7 8 7.3
9 DT020111 Nguyễn Anh Dũng DT2A 7.5 8 7.7
10 DT020110 Nguyễn Minh Dũng DT2A 8 8 8.0
11 DT020209 Trần Mạnh Dũng DT2B 8 10 8.6
12 DT020115 Nguyễn Hoàng Định DT2A 8 9 8.3
13 DT020117 Lê Xuân Đức DT2A 8.5 9 8.7
14 DT020211 Nguyễn Xuân Đức DT2B 8 8 8.0
15 DT020213 Ngô Quang Hiệp DT2B 8 8 8.0
16 DT020214 Đinh Công Hiếu DT2B 7 9 7.6
17 DT020215 Bùi Trung Hiệu DT2B 8.5 9 8.7
18 DT020120 Trần Văn Hòa DT2A 8 8 8.0
19 DT020121 Nguyễn Công Hoàn DT2A 8.5 8 8.4
20 DT020122 Cao Văn Hoàng DT2A 9 8 8.7
21 DT020219 Nguyễn Ngọc Huy DT2B 8 8 8.0
22 DT020124 Hoàng Duy Khánh DT2A 7.5 8 7.7
23 DT020221 Trần Duy Khánh DT2B 8.5 9 8.7
24 DT020125 Phạm Ngọc Linh DT2A 9 8 8.7
25 DT020127 Nguyễn Hải Long DT2A 8.5 8 8.4
26 DT020130 Bùi Lê Minh DT2A 7.5 8 7.7
27 DT020228 Đỗ Đức Minh DT2B 6.5 9 7.3
28 DT020131 Đỗ Thị Mơ DT2A 6.5 8 7.0
29 DT020133 Lại Long Nhật DT2A 9 9 9.0
30 DT020231 Nguyễn Văn Ninh DT2B 9 8 8.7
31 DT020134 Trần Trung Phong DT2A 8.5 8 8.4
32 DT020135 Đỗ Huy Phúc DT2A 6.5 8 7.0
33 DT020234 Nguyễn Đức Quang DT2B 7.5 8 7.7
34 DT020137 Nguyễn Minh Quang DT2A 8 10 8.6
35 DT020233 Trần Mạnh Quân DT2B 8 8 8.0
36 DT020136 Trịnh Duy Quân DT2A 7 9 7.6
37 DT020138 Nguyễn Văn Quý DT2A 8 8 8.0
38 DT020235 Nguyễn Văn Quý DT2B 9 10 9.3
39 DT020139 Nguyễn Thị Quyên DT2A 8.5 9 8.7
40 DT020237 Đỗ Lâm Sơn DT2B 8 10 8.6
41 DT020238 Ngô Văn Sơn DT2B 8.5 8 8.4
42 DT020141 Nguyễn Quang Sơn DT2A 8.5 8 8.4
43 DT020143 Nguyễn Văn Sự DT2A 9 10 9.3
44 DT020239 Lê Văn Sỹ DT2B 8 10 8.6
45 DT020144 Cao Đình Thiện DT2A 8.5 10 9.0
46 DT020145 Hoàng Trung Thông DT2A 7.5 9 8.0
47 DT020242 Ma Thị Hoài Thương DT2B 8.5 9 8.7
48 DT020243 Nguyễn Văn Tiến DT2B 8.5 9 8.7
49 DT020146 Mai Đức Trung DT2A 7.5 8 7.7
50 DT020245 Lê Minh Tuấn DT2B 8 8 8.0
51 DT020147 Nguyễn Thanh Tuấn DT2A 7 8 7.3

Hà Nội, ngày tháng năm


GIẢNG VIÊN CHẤM THI CHỦ NHIỆM BỘ MÔN GIÁO VỤ KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa: Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐIỂM QUÁ TRÌNH


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022
Học phần: Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối Số TC: 2 Mã học phần: DT1DVDM4
Lớp học phần: Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối-1-21 (D202) Khóa: DT2
Giảng viên giảng dạy: Chu Thị Ngọc Quỳnh
Tổng số SV: Số SV dự thi:…. Vắng……Có lý do:………. Không lý do:…………..
Ngày thi: Ngày nộp điểm:

Điểm Điểm Điểm quá trình


Mã Sinh
STT Họ và tên Lớp thành thành Ghi chú
Viên
phần 1 phần 2 Bằng số Bằng chữ
1 DT020101 Cao Quốc Anh DT2A 6 9 6.9
2 DT020103 Phạm Duy Bách DT2A 8 8 8.0
3 DT020201 Lê Văn Bắc DT2B 7 8 7.3
4 DT020112 Nguyễn Tấn Dũng DT2A 7 8 7.3
5 DT020208 Nguyễn Tấn Dũng DT2B 8.5 10 9.0
6 DT020210 Lê Quang Dương DT2B 9 9 9.0
7 DT020114 Cao Đăng Đạt DT2A 7.5 8 7.7
8 DT020212 Vũ Mạnh Đức DT2B 7 8 7.3
9 DT020118 Nguyễn Huy Hiệp DT2A 8 8 8.0
10 DT020216 Vũ Văn Hoàng DT2B 9 8 8.7
11 DT020217 Nguyễn Văn Hùng DT2B 8.5 8 8.4
12 DT020218 Nguyễn Quang Hưng DT2B 8 8 8.0
13 DT020223 Bùi Thị Linh DT2B 8.5 8 8.4
14 DT020128 Lê Hoàng Long DT2A 8.5 8 8.4
15 DT020225 Nguyễn Hoàng Long DT2B 8 8 8.0
16 DT020224 Nguyễn Thế Minh Long DT2B 8 8 8.0
17 DT020126 Phong Ngọc Lộc DT2A 9 9 9.0
18 DT020226 Nguyễn Đức Mạnh DT2B 9 7 8.4
19 DT020229 Trần Thúy Nga DT2B 8.5 8 8.4
20 DT020132 Lê Văn Ngọc DT2A 7.5 7 7.4
21 DT020241 Vũ Trọng Thiện DT2B 9 8 8.7
22 DT020244 Dương Quang Triệu DT2B 9 10 9.3
23 DT020246 Lê Đình Tùng DT2B 7 9 7.6
24 DT020148 Lê Đắc Tuyên DT2A 7.5 7 7.4
25 DT020149 Vương Văn Tuyền DT2A 6.5 7 6.7

Hà Nội, ngày tháng năm


GIẢNG VIÊN CHẤM THI CHỦ NHIỆM BỘ MÔN PHÒNG ĐÀO TẠO
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like