You are on page 1of 6

STT Mã sinh viê Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Mã lớp

1 3522102041Nguyễn Thị Thúy An 28/06/199 Quảng Trị LT27.1KN03


2 3522102019Trần Thị Kim Ánh 17/11/199 Bình Định LT27.1KN03
3 3522102082Võ Ngọc Bích 26/06/200 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
4 3522102080Nguyễn Thị Kim Chi 04/02/200 Đồng Nai LT27.1KN03
5 3522102009Nguyễn Ngọc TrăngChín 15/03/199 An Giang LT27.1KN03
6 3522102036Trần Thị Dung 22/07/199 Bình Thuận LT27.1KN03
7 3522102063Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/02/200 Long An LT27.1KN03
8 3319102500Nguyễn Lê Hương Giang 08/08/198 TP. Hồ Chí Mi VB22.1KN01
9 3522102104Lê Thị Thanh Hằng 24/02/199 Đăk Lăk LT27.1KN03
10 3522102033Đào Thị Mỹ Hạnh 07/05/199 Long An LT27.1KN03
11 3522102073Lê Thị Mỹ Hiền 05/06/199 Bình Thuận LT27.1KN03
12 3522102098Phạm Nguyễn Hòa 13/09/200 Kiên Giang LT27.1KN03
13 3522102046Lê Thị Hồng 08/09/199 Thanh Hóa LT27.1KN03
14 3522102008Lê Thị Bích Hợp 20/03/199 Phú Yên LT27.1KN03
15 3522102115Nguyễn Thị Kim Huệ 24/11/199 Tây Ninh LT27.1KN03
16 3522102100Trần Thị Mỹ Hương 06/08/199 Long An LT27.1KN03
17 3522102108Lê Thị Hồ Huy 05/05/199 Bình Định LT27.1KN03
18 3522102004Dương Nguyễn DiệNhi 07/11/200 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
19 3522102074Huỳnh Thị Yến Nhi 16/08/199 Tây Ninh LT27.1KN03
20 3522102015Phùng Tuyết Nhi 27/09/200 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
21 3522102083Ngô Ngọc Quỳnh Như 17/05/199 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
22 3522102035Ninh Thị Nhung 10/09/199 Nam Định LT27.1KN03
23 3522102035Hồ Thị Ngọc Phương06/11/199 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
24 3522102049Trần Thị Phượng05/12/198 Tuyên Quang LT27.1KN03
25 3522102004Phạm Nguyễn Ngân Sang 23/09/200 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
26 3522102126Huỳnh Thị Hiếu Sinh 02/03/199 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
27 3522102015Hoàng Thị Minh Tâm 02/07/200 Quảng Trị LT27.1KN03
28 3522102036Văn Thị Thanh 02/05/198 Quảng Nam LT27.1KN03
29 3319102542Nguyễn Bình Thảo 23/03/199 TP. Hồ Chí Mi VB22.2KN01
30 3522102107Võ Đinh Ngọc ThanThảo 23/08/200 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
31 3522102038Bùi Mạnh Thi 05/02/199 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
32 3522102005Võ Hà Mai Thi 03/02/199 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
33 3522102010Nguyễn Thị Kim Thoa 12/08/199 Tiền Giang LT27.1KN03
34 3522102051Nguyễn Đoàn Anh Thư 11/06/199 Long An LT27.1KN03
35 3522102005Nguyễn Lê Ngọc Trâm 12/08/199 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
36 3522102094Phạm Thị Kim Trâm 29/12/199 Đăk Lăk LT27.1KN03
37 3522102120Nguyễn Trần Bảo Trân 03/08/200 Tiền Giang LT27.1KN03
38 3522102101Phạm Thị Kim Trang 04/04/200 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
39 3522102108Đặng Đức Trí 07/07/197 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
40 3522102040Trần Ngọc PhươngUyên 25/11/199 TP. Hồ Chí Mi LT27.1KN03
Email
annguyen.35221020412@st.ueh.edu.vn
anhtran.35221020194@st.ueh.edu.vn
bichvo.35221020823@st.ueh.edu.vn
chinguyen.35221020809@st.ueh.edu.vn
chinnguyen.35221020095@st.ueh.edu.vn
dungtran.35221020361@st.ueh.edu.vn
duyennguyen.35221020634@st.ueh.edu.vn
giangnguyen.33191025003@st.ueh.edu.vn
hangle.35221021049@st.ueh.edu.vn
hanhdao.35221020338@st.ueh.edu.vn
hienle.35221020733@st.ueh.edu.vn
hoapham.35221020987@st.ueh.edu.vn
hongle.35221020465@st.ueh.edu.vn
hople.35221020083@st.ueh.edu.vn
huenguyen.35221021152@st.ueh.edu.vn
huongtran.35221021001@st.ueh.edu.vn
huyle.35221021088@st.ueh.edu.vn
nhiduong.35221020047@st.ueh.edu.vn
nhihuynh.35221020747@st.ueh.edu.vn
nhiphung.35221020156@st.ueh.edu.vn
nhungo.35221020831@st.ueh.edu.vn
nhungninh.35221020356@st.ueh.edu.vn
phuongho.35221020358@st.ueh.edu.vn
phuongtran.35221020490@st.ueh.edu.vn
sangpham.35221020041@st.ueh.edu.vn
sinhhuynh.35221021264@st.ueh.edu.vn
tamhoang.35221020150@st.ueh.edu.vn
thanhvan.35221020369@st.ueh.edu.vn
thaonguyen.33191025421@st.ueh.edu.vn
thaovo.35221021079@st.ueh.edu.vn
thibui.35221020384@st.ueh.edu.vn
thivo.35221020053@st.ueh.edu.vn
thoanguyen.35221020109@st.ueh.edu.vn
thunguyen.35221020510@st.ueh.edu.vn
tramnguyen.35221020054@st.ueh.edu.vn
trampham.35221020947@st.ueh.edu.vn
trannguyen.35221021206@st.ueh.edu.vn
trangpham.35221021013@st.ueh.edu.vn
tridang.35221021081@st.ueh.edu.vn
uyentran.35221020406@st.ueh.edu.vn
ĐÁNH GIÁ ĐIỂM QUÁ TRÌN
22C4ACC50706303 50% 50%
Điểm quá Điểm quá
Điểm 1 Điểm 2 trình
STT Mã sinh viên Họ Tên trình làm
cá nhân Nhóm (chưa có điểm
cộng) tròn 0,5
1 35221020412 Nguyễn Thị Thúy An 9 7 8 8
2 35221020194 Trần Thị Kim Ánh 6 8 7 7
3 35221020823 Võ Ngọc Bích 7 7 7 7
4 35221020809 Nguyễn Thị Kim Chi 7 7 7 7
5 35221020095 Nguyễn Ngọc Trăng Chín 8 7 7.5 7.5
6 35221020361 Trần Thị Dung 8.5 7.5 8 8
7 35221020634 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8 7 7.5 7.5
8 33191025003 Nguyễn Lê Hương Giang 5 7 6 6
9 35221021049 Lê Thị Thanh Hằng 0 0
10 35221020338 Đào Thị Mỹ Hạnh 7 7 7 7
11 35221020733 Lê Thị Mỹ Hiền 8 8 8 8
12 35221020987 Phạm Nguyễn Hòa 8 7 7.5 7.5
13 35221020465 Lê Thị Hồng 8.5 7 7.75 8
14 35221020083 Lê Thị Bích Hợp 8.5 7.5 8 8
15 35221021152 Nguyễn Thị Kim Huệ 8 7 7.5 7.5
16 35221021001 Trần Thị Mỹ Hương 8 8 8 8
17 35221021088 Lê Thị Hồ Huy 7.5 7 7.25 7.5
18 35221020047 Dương Nguyễn Diệu Nhi 8.5 7 7.75 8
19 35221020747 Huỳnh Thị Yến Nhi 8.5 7.5 8 8
20 35221020156 Phùng Tuyết Nhi 7.5 7 7.25 7.5
21 35221020831 Ngô Ngọc Quỳnh Như 8.5 8 8.25 8.5
22 35221020356 Ninh Thị Nhung 8.5 7 7.75 8
23 35221020358 Hồ Thị Ngọc Phương 8 7 7.5 7.5
24 35221020490 Trần Thị Phượng 8 7 7.5 7.5
25 35221020041 Phạm Nguyễn Ngân Sang 8 7 7.5 7.5
26 35221021264 Huỳnh Thị Hiếu Sinh 7.5 7 7.25 7.5
27 35221020150 Hoàng Thị Minh Tâm 8.5 7 7.75 8
28 35221020369 Văn Thị Thanh 7 7 7 7
29 33191025421 Nguyễn Bình Thảo 7 7 7 7
30 35221021079 Võ Đinh Ngọc Thanh Thảo 6 7 6.5 6.5
31 35221020384 Bùi Mạnh Thi 8 7 7.5 7.5
32 35221020053 Võ Hà Mai Thi 0 0
33 35221020109 Nguyễn Thị Kim Thoa 8.5 7 7.75 8
34 35221020510 Nguyễn Đoàn Anh Thư 6 7 6.5 6.5
35 35221020054 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 8 8 8 8
36 35221020947 Phạm Thị Kim Trâm 6 7 6.5 6.5
37 35221021206 Nguyễn Trần Bảo Trân 8 7 7.5 7.5
38 35221021013 Phạm Thị Kim Trang 7 7 7 7
39 35221021081 Đặng Đức Trí 0 0
40 35221020406 Trần Ngọc Phương Uyên 7 7 7 7
0 0
0 0
0 0
<=1 <=10
100%
Điểm quá
trình
Điểm cộng
(Có điểm
cộng)
1 9
0.5 7.5
0.5 7.5
0 7
0.5 8
0.5 8.5
0.5 8
0 6
0 0
0.5 7.5
1.5 9
0 7.5
0.5 8.5
1 9
0.5 8
0.5 8.5
0.5 8
1 9
1.5 9
0.5 8
0.5 9
1 9
0.5 8
0.5 8
0.5 8
0.5 8
0.5 8.5
0 7
0 7
0.5 7
0.5 8
0 0
1 9
0.5 7
1 9
0.5 7
0.5 8
1.5 8
0 0
0.5 7.5
0 0
0 0
0 0

You might also like