Professional Documents
Culture Documents
------------------------------ =====o0o=====
Số tín chỉ: 03
Khóa: 70
STT Chủ đề
Giới Ghi
Mã SV Họ và tên Ngày sinh được phân
tính chú
công
70561601
1 0 Vũ Thị Lan Anh Nữ 17/10/2000 1
70561600
2 8 Phạm Thị Lan Anh Nữ 16/06/2002 1
70561601
3 3 Bùi Ngọc Quỳnh Chi Nữ 30/12/2002 1
70561601
4 6 Nguyễn Tâm Du Nữ 14/03/2002 2
70561601
5 7 Hoàng Thị Thùy Dung Nữ 22/04/2002 2
70561601
6 8 Trần Thị Vân Dung Nữ 30/06/2002 2
70561602
7 0 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 27/08/2001 2
70561602
8 3 Nguyễn Thị Giang Nữ 18/12/2002 3
70561602
9 6 Bùi Nhật Hà Nữ 28/05/2002 3
70561603
10 2 Trần Thị Hà Nữ 05/01/2002 3
70561603
11 3 Nguyễn Thị Hải Nữ 25/02/2002 4
70561603
12 8 Triệu Thị Thu Hằng Nữ 11/09/2002 4
70561604
13 5 Lê Thanh Huyền Nữ 20/08/2002 4
70561605
14 4 Phạm Phương Lan Nữ 06/11/2002 4
70561605
15 6 Ngô Thị Liên Nữ 06/01/2002 5
70561605
16 7 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 25/10/2002 5
70561605
17 8 Thái Thị Ngọc Linh Nữ 20/03/2002 5
70561605
18 9 Trần Thị Thùy Linh Nữ 10/10/2002 6
70561606
19 3 Nguyễn Thị Loan Nữ 06/09/2002 6
70561606
20 4 Vũ Phi Long Nam 06/05/2002 6
70561606
21 7 Hoàng Thị Ly Nữ 15/09/2002 6
70561606
22 9 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 02/07/2002 7
70561607
23 1 Đoàn Nhật Minh Nam 18/03/2002 7
70561607
24 5 Phí Thị Trà My Nữ 27/09/2002 7
70561607
25 7 Hoàng Phương Nam Nam 28/08/2002 8
70561608
26 0 Lê Thị Ngọc Nữ 07/05/2002 8
70561609
27 1 Phạm Trọng Quý Nam 22/09/2002 8
70561609
28 4 Đỗ Trường Sơn Nam 08/05/2002 8
70561609
29 3 Đặng Thái Sơn Nam 10/11/2002 9
70561609
30 8 La Thị Thảo Nữ 27/09/2002 9
70561610
31 1 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 27/09/2002 9
70561610
32 3 Ngô Thị Thơm Nữ 08/01/2002 10
70561610
33 6 Nguyễn Văn Toàn Nam 04/11/2002 10
70561610
34 7 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 14/11/2002 10
35 70561611 Phạm Thị Trang Nữ 27/09/2002 10
2
70561611
36 6 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 13/09/2002 11
70561612
37 1 Vũ Công Vượng Nam 13/05/2002 11
70561612
38 2 Phạm Thị Kim Xoa Nữ 10/10/2002 11
Giảng viên