You are on page 1of 3

Họ Tên đệm vàĐiểm/10,0Gốc đã điều chỉnhGOC+2 FN(làm tròn)

35201025091 - Trương Thị Ánh 9,33 9.33 10.00 10


35201025064 - Võ Thị Ngọc Nga 8,00 8.00 10.00 10
35201029501 - Đinh Thị Xuân Lũy 8,00 8.00 10.00 10
35201025014 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8,67 8.67 10.00 10
35201025195 - Võ Minh Toàn 9,33 9.33 10.00 10
35201020321 - Phạm Thị Hường 8,00 8.00 10.00 10
35201025392 - Nguyễn Thị Thu Thủy 8,00 8.00 10.00 10
35201025067 - Hồ Đắc Bảo Tuấn 9,33 9.33 10.00 10
35201025048 - Lê Thị Hằng 10,00 10.00 10.00 10
35201020560 - Nguyễn Thị Hồng Thảo 8,00 8.00 10.00 10
35201025210 - Lê Đinh Thái Bình 8,00 8.00 10.00 10
35201020029 - Vũ Nguyễn Bích Tuyền 8,00 8.00 10.00 10
35201025231 - Tô Thị Như Thơ 8,00 8.00 10.00 10
35201025364 - Nguyễn Chí Thông 7,33 7.33 9.33 9.5
35201025053 - Trần Thị Thu Diễm 7,33 7.33 9.33 9.5
35201025194 - Lê Thị Thanh Dung 7,33 7.33 9.33 9.5
35201025276 - Võ Thị Mỹ My 7,33 7.33 9.33 9.5
35201025049 - Nguyễn Thị Hồng Thoa 7,33 7.33 9.33 9.5
35211020200 - Lê Hà Bảo Trân 7,33 7.33 9.33 9.5
35201025167 - Ngô Hoàng Phú 6,67 6.67 8.67 8.5
35201025097 - Lê Thị Yến Nhi 6,67 6.67 8.67 8.5
35201025029 - Lê Nguyễn Ngọc Tuyền 6,00 6.00 8.00 8
35201025242 - Nguyễn Thị Ngọc Trinh 6,00 6.00 8.00 8
35201020181 - Đinh Thị Xuân Thắm 6,00 6.00 8.00 8
35201025316 - Nguyễn Hoàng Gia Hân 5,33 5.33 7.33 7.5
35201020481 - Trần Anh Đào 5,33 5.33 7.33 7.5
35201025030 - Lê Thị Ngọc Diệp 5,33 5.33 7.33 7.5
35201025096 - Nguyễn Thị Ý Nhi 5,33 5.33 7.33 7.5
35201025107 - Nguyễn Thị Thanh Thảo 5,33 5.33 7.33 7.5
35201020476 - Phạm Thanh Nhi 5,33 5.33 7.33 7.5
35201025117 - Nguyễn Thị Hiền 5,33 5.33 7.33 7.5
35201025045 - Trần Thị Nhự 5,33 5.33 7.33 7.5
35201025037 - Nguyễn Thị Kim Ngân 5,33 5.33 7.33 7.5
35191025223 - Nguyễn Thị Trang 4,67 4.67 6.67 6.5
35201025085 - Sau Vĩ Kiệt 4,67 4.67 6.67 6.5
35201025410 - Đỗ Trần Khánh Linh 4,67 4.67 6.67 6.5
35201025039 - Trần Thị Đào 4,00 4.00 6.00 6
35201025163 - Nguyễn Anh Thư 4,00 4.00 6.00 6
35201025032 - Phạm Lê Kiều Mi 4,00 4.00 6.00 6
35201025307 - Đinh Thị Trang Đài 4,00 4.00 6.00 6
35201025191 - Cao Thị Xuân Duyên 4,00 4.00 6.00 6
35201025154 - Đinh Khánh Châu 4,00 4.00 6.00 6
35201025158 - Trần Minh Nguyệt 4,00 4.00 6.00 6
35201025038 - Đặng Thị Tường Vân 4,00 4.00 6.00 6
35201025026 - Lê Thị Phương Lan 3,33 3.33 5.33 5.5
35211020110 - Lê Thị Phước Ngân 3,33 3.33 5.33 5.5
35201025153 - Võ Phương Dung 3,33 3.33 5.33 5.5
35201020388 - Nguyễn Thị Ngọc Châu 3,33 3.33 5.33 5.5
35201025376 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 2,67 2.67 4.67 4.5
35201025312 - Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 2,67 2.67 4.67 4.5
35191020426 - Nguyễn Thị Bích Ngọc 2,00 2.00 4.00 4
Trung bình tổng 5,90 5.90
FN(làm tròn)

You might also like