You are on page 1of 4

Điểm quá trình - CLASS: 23D4ENG51304301

Participati Participat
on ( … / ion ( … / Speaking (
STT Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh 12 buổi) 10đ) … / 10đ)
1 35221020594 Nguyễn Hoài Vĩnh An 07/09/2000 11 9.166667 9
2 35221020231 Đinh Thị Kim Anh 25/05/1999 10 8.333333 9
3 35221020873 Đỗ Văn Bắc 13/12/2001 11 9.166667 10
4 35221021176 Nguyễn Hoài Bảo 20/11/1998 10 8.333333 10
5 35221021340 Nguyễn Sơn Bình 21/03/1997 0 0 0
6 35221020349 Võ Tấn Chinh 05/07/1996 12 10 9
7 35221020678 Đào Duy Đông 23/05/1997 11 9.166667 10
8 35221021240 Nguyễn Thị Bảo Dung 11/04/1997 11 9.166667 8.5
9 35221020368 Thái Nguyễn Kỳ Duyên 10/01/1997 8 6.666667 8.5
10 35221021134 Hồ Ngọc Quỳnh Giao 27/08/2001 12 10 9
11 35221021111 Lê Phạm Hồng Hân 25/08/2000 11 9.166667 9
12 35221020810 Hồ Thị Thu Hiền 23/11/2001 10 8.333333 9
13 35221021221 Phạm Thanh Hiển 22/07/1996 9 7.5 9.5
14 35221020757 Đinh Thúy Hòa 09/01/2000 12 10 9
15 35221020408 Phạm Thị Hòa 27/07/1995 12 10 9
16 35221020651 Bạch Minh Khoa 12/02/2000 11 9.166667 9
17 35221020346 Mai Thị Hồng Liễu 15/01/2000 11 9.166667 8.5
18 35221020959 Trương Thị Lưu 06/04/1999 11 9.166667 8.5
19 35221020743 Phạm Thị Hoa Mai 24/10/2001 11 9.166667 9.5
20 35221020295 Huỳnh Đại Minh 07/02/2000 12 10 9
21 35221020971 Trương Ngọc Uyển My 02/06/2001 12 10 9
22 35221020043 Trần Phương Nam 03/07/1998 11 9.166667 9
23 35221020720 Vũ Nguyễn Hoài Nam 07/10/2001 12 10 9
24 35221020681 Phạm Thị Thanh Nga 01/02/2001 12 10 9.5
25 35221020902 Nguyễn Thị Thanh Ngân 24/08/2000 10 8.333333 9
26 35221020351 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 04/10/2000 11 9.166667 8.5
27 35221020930 Bùi Trần Thảo Nguyên 08/03/2001 11 9.166667 9
28 35221020631 Châu Võ Yến Nhi 23/05/1999 10 8.333333 9
29 35221020702 Nguyễn Thị Yến Nhi 14/02/1995 12 10 9
30 35221021329 Trần Thị Yến Nhi 14/09/2000 12 10 10
31 35221020554 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/02/1999 11 9.166667 9
32 35221020655 Võ Huỳnh Như 06/02/2000 12 10 9
33 35221020624 Nguyễn Lê Thanh Phương05/06/1999 11 9.166667 9.5
34 35221020884 Lê Thị Thanh Tâm 21/09/1999 12 10 9
35 35221020731 Huỳnh Thuận Thảo 26/11/1999 11 9.166667 8.5
36 35221020595 Lê Mộng Ngọc Thảo 01/11/2000 12 10 9.5
37 35221020228 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/01/2000 10 8.333333 9
38 35221020059 Nguyễn Trần Phương Thi 06/01/2000 11 9.166667 9
39 35221021038 Phan Thế Thiện 14/02/1996 12 10 9
40 35221020243 Phạm Anh Thư 09/01/2000 12 10 8.5
41 35221021209 Phan Thị Hồng Thư 11/10/2000 11 9.166667 8.5
42 35221020189 Nguyễn Lam Trà 14/01/2000 11 9.166667 8.5
43 35221020271 Trương Thị Bảo Trân 25/10/2000 8 6.666667 9
44 35221020887 Trần Thị Diễm Trinh 07/06/2000 10 8.333333 9
45 35221020029 Phan Thanh Tùng 26/08/1996 11 9.166667 9.5
46 35221020602 Trần Thị Kim Tuyết 11/08/1990 11 9.166667 9.5
47 35221020670 Nguyễn Thị Phương Uyên 26/12/2001 11 9.166667 9
48 35221020176 Trần Thị Thuý Uyên 26/12/1996 10 8.333333 8.5
1304301
Điểm quá
Điểm quá trình (làm
trình tròn)
9.083333 9
8.666667 8.5
9.583333 9.5
9.166667 9
0 0
9.5 9.5
9.583333 9.5
8.833333 9
7.583333 7.5
9.5 9.5
9.083333 9
8.666667 8.5
8.5 8.5
9.5 9.5
9.5 9.5
9.083333 9
8.833333 9
8.833333 9
9.333333 9.5
9.5 9.5
9.5 9.5
9.083333 9
9.5 9.5
9.75 10
8.666667 8.5
8.833333 9
9.083333 9
8.666667 8.5
9.5 9.5
10 10
9.083333 9
9.5 9.5
9.333333 9.5
9.5 9.5
8.833333 9
9.75 10
8.666667 8.5
9.083333 9
9.5 9.5
9.25 9.5
8.833333 9
8.833333 9
7.833333 8
8.666667 8.5
9.333333 9.5
9.333333 9.5
9.083333 9
8.416667 8.5

You might also like