You are on page 1of 53

Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi:

n thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024


THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 1
SBD từ: 0001 đến 0030
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Thị Ngọc Ái 19/10/2009 Trần Phú 0001 9 8 9 43 59


2 Đinh Thị Bảo An 02/01/2009 Trần Phú 0002 6.75 7.5 3 31.5 1210
3 Đỗ Hà An 14/11/2009 Lê Lợi 0003
4 Lã Khánh An 23/11/2009 Fansipan 0004 7.75 7.5 8.2 38.7 437
5 Lê Ngọc Kim An 03/09/2009 Minh Khai 0005 6.25 8.25 7 36 774
6 Lê Phương An 18/04/2009 Đông Thọ 0006 6 7.5 6.4 33.4 1049
7 Lê Thành An 10/05/2009 Lý Tự Trọng 0007 8 7.25 8.8 39.3 362
8 Lê Tiến Việt An 08/10/2009 Cù Chính Lan 0008 4.75 6.25 4 26 1462
9 Lê Viết Phúc An 19/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0009 6.75 7 6 33.5 1039
10 Mai Hữu Tuấn An 01/08/2009 Quang Trung 0010 6.5 6.75 4.6 31.1 1238
11 Nguyễn Bảo An 14/03/2009 Đông Thọ 0011 8.5 7.5 8 40 286
12 Nguyễn Ngọc Bình An 17/05/2009 Trần Phú 0012 2.75 7.25 3.2 23.2 1531
13 Nguyễn Thiện An 29/05/2009 Điện Biên 0013 7.75 8.5 6.2 38.7 437
14 Nguyễn Trọng An 31/01/2009 Trần Mai Ninh 0014 8.25 7.25 8.2 39.2 375
15 Nguyễn Trường An 05/12/2009 Lý Tự Trọng 0015 5 7 7 31 1250
16 Phạm Lê Bảo An 21/11/2009 Minh Khai 0016 8.5 8 8.4 41.4 159
17 Phạm Thị Tâm An 15/07/2009 Điện Biên 0017 5 8 6.2 32.2 1151
18 Phan Ngọc An 14/10/2009 Hàm Rồng 0018 7.25 8 6.2 36.7 690
19 Trần Gia An 06/10/2009 Cù Chính Lan 0019 9.25 6.5 5.6 37.1 633
20 Trần Trịnh Thiên An 18/10/2009 Minh Khai 0020 4.25 6.5 7.8 29.3 1341
21 Trịnh Bảo An 04/10/2009 Long Anh 0021 7.5 7 4.4 33.4 1049
22 Vũ Ngọc An 04/04/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0022 5.5 7.5 5.4 31.4 1219
23 Bùi Huy Anh 07/09/2009 Fansipan 0023 9.25 7.25 9.8 42.8 66
24 Bùi Mỹ Anh 09/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0024 7.5 7.25 9.4 38.9 414
25 Bùi Ngọc Thế Anh 14/06/2009 Đông Hải 0025 6.25 7 5.2 31.7 1193
26 Bùi Quỳnh Anh 20/02/2009 Điện Biên 0026 5.75 7.75 3.2 30.2 1294
27 Bùi Thị Minh Anh 29/06/2009 Đông Thọ 0027 6 6.75 4.8 30.3 1287
28 Cao Lê Quang Anh 11/06/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0028 8 7.5 8.8 39.8 305
29 Chu Vũ Việt Anh 01/12/2009 9B 0029 8.75 5.5 5.8 34.3 951
30 Đặng Đức Anh 06/06/2009 Đông Hương 0030 5.25 5.25 3.6 24.6 1502
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 2
SBD từ: 0031 đến 0060
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Đặng Quỳnh Anh 20/11/2009 Trần Phú 0031 7 7 7.8 35.8 798
2 Đào Đức Anh 02/01/2009 Hoằng Quỳ 0032 5.25 7.5 4.4 29.9 1310
3 Đinh Thế Anh 06/11/2009 Đông Hương 0033 8 8.75 9.2 42.7 71
4 Đỗ Lưu Bảo Anh 21/07/2009 Điện Biên 0034 6.5 7.75 7.4 35.9 787
5 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 16/11/2009 Đông Hải 0035 8 8.25 7.2 39.7 317
6 Đỗ Phương Anh 04/09/2008 Minh Khai 0036 5.5 7 7.4 32.4 1128
7 Đỗ Thị Quỳnh Anh 20/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0037 7 8.25 6.2 36.7 690
8 Đỗ Trần Linh Anh 30/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0038 8 8 8.4 40.4 243
9 Doãn Việt Anh 29/06/2009 Nguyễn Chích 0039 7 7.25 10 38.5 467
10 Đồng Thị Trâm Anh 26/12/2009 Lý Tự Trọng 0040 6.75 6.75 5.2 32.2 1151
11 Dương Đức Anh 26/07/2009 Điện Biên 0041 7.75 8 8.6 40.1 277
12 Dương Quỳnh Anh 24/05/2009 Điện Biên 0042 6.5 7.75 7.2 35.7 806
13 Hà Châu Anh 19/01/2009 Đông Hải 0043 4.5 6.25 4.8 26.3 1457
14 Hà Lê Phương Anh 28/10/2009 Minh Khai 0044 6.5 7.25 4.4 31.9 1177
15 Hà Thị ngọc Anh 23/12/2009 Lý Tự Trọng 0045 8 7.5 5.8 36.8 679
16 Hoàng Đức Anh 04/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0046 8.25 7.25 7.4 38.4 475
17 Hoàng Nhật Anh 27/01/2009 Đông Văn 0047 5.5 8 3.2 30.2 1294
18 Hoàng Phương Anh 18/09/2009 Quảng Thành 0048 6.75 7 2.6 30.1 1299
19 Hoàng Thị Diệu Anh 09/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0049 8 8 7.2 39.2 375
20 Hoàng Thị Lan Anh 10/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0050 9 8.25 8 42.5 85
21 Hoàng Tú Anh 25/10/2009 Lý Tự Trọng 0051 6.25 7.5 8.8 36.3 734
22 Hứa Hoàng Tuệ Anh 19/06/2009 Newton 0052 0 7.75 1.8 17.3 1584
23 Khổng Nguyễn Tâm Anh 16/09/2009 Quang Trung 0053 5 7.75 6.2 31.7 1193
24 Lê Bá Anh 26/07/2009 Đông Hải 0054 8 7.5 7.4 38.4 475
25 Lê Bá Nam Anh 07/09/2009 Điện Biên 0055 9 7.75 8 41.5 153
26 Lê Bá Tuấn Anh 04/05/2009 Trần Mai Ninh 0056 9 7.5 8.4 41.4 159
27 Lê Bảo Anh 04/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0057 7 7.5 4.6 33.6 1033
28 Lê Bảo Mai Anh 20/08/2009 Quảng Hưng 0058 6.25 8.25 7.6 36.6 698
29 Lê Châu Anh 21/09/2009 Triệu Sơn 0059 2.75 7.25 2.6 22.6 1540
30 Lê Đình Đức Anh 22/04/2009 Đông Cương 0060 6.75 7 8 35.5 823
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 3
SBD từ: 0061 đến 0090
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Đức Anh 06/10/2009 Quang Trung 0061 6.75 4.25 7 29 1355


2 Lê Đức Anh 20/11/2009 Minh Khai 0062 8.5 7 4.4 35.4 834
3 Lê Đức Anh 30/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0063 4 7 4.6 26.6 1452
4 Lê Dương Hoài Anh 15/02/2009 9A 0064 6 7.25 5.6 32.1 1164
5 Lê Hà Anh 08/04/2009 Đông Thọ 0065 7.5 7.5 5.6 35.6 812
6 Lê Hà Anh 14/01/2009 Lý Tự Trọng 0066 9 8 8.2 42.2 99
7 Lê Hà Anh 21/10/2009 Minh Khai 0067 4.75 5.25 4.6 24.6 1502
8 Lê Hải Anh 16/02/2009 Đông Cương 0068 6.5 4 4.4 25.4 1481
9 Lê Hải Anh 19/06/2009 Đông Văn 0069 7 8 7.4 37.4 595
10 Lê Hoài Anh 28/04/2009 Minh Khai 0070 7.75 7.75 8.2 39.2 375
11 Lê Hoàng Quỳnh Anh 19/03/2009 Minh Khai 0071 7.5 8.5 9 41 191
12 Lê Hồng Anh 30/11/2009 Đông Thọ 0072 4.75 7 4 27.5 1413
13 Lê Hồng Nhật Anh 05/12/2009 Long Anh 0073 6.25 7 4.6 31.1 1238
14 Lê Hữu Duy Anh 18/02/2009 Đông Thọ 0074 6.5 8.25 9.6 39.1 393
15 Lê Kim Quốc Anh 27/06/2009 Long Anh 0075 5.75 6 1.8 25.3 1487
16 Lê Minh Anh 10/04/2009 Đông Hải 0076 7 8.5 8.2 39.2 375
17 Lê Mộc Anh 13/04/2009 Minh Khai 0077 6.5 6.75 8 34.5 924
18 Lê Ngọc Anh 14/05/2009 Trần Mai Ninh 0078 9.25 8 8.2 42.7 71
19 Lê Ngọc Anh 19/01/2009 Newton 0079 9 8 7.8 41.8 134
20 Lê Ngọc Đức Anh 20/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0080 5.25 7 4.2 28.7 1362
21 Lê Ngọc Đức Anh 26/01/2009 Minh Khai 0081 9 5.5 8.2 37.2 619
22 Lê Ngọc Hải Anh 26/09/2009 Điện Biên 0082 9 7.5 8.4 41.4 159
23 Lê Ngọc Trâm Anh 13/12/2009 Trần Phú 0083 8 7.5 6.4 37.4 595
24 Lê Nguyễn Diệp Anh 22/11/2009 Đông Thọ 0084 6 7.75 7 34.5 924
25 Lê Nguyễn Phan Anh 04/09/2009 Lý Tự Trọng 0085 7 7.25 5.2 33.7 1020
26 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 04/07/2009 Tân Sơn 0086 5.5 6.75 2.8 27.3 1428
27 Lê Nhật Anh 19/01/2009 Quang Trung 0087 6.75 7.5 8.6 37.1 633
28 Lê Phương Anh 26/10/2009 Quảng Thành 0088 8 8.75 3.6 37.1 633
29 Lê Quang Anh 01/02/2009 Lý Tự Trọng 0089 6.25 7 4.4 30.9 1260
30 Lê Quang Tuấn Anh 31/08/2009 Đông Tân 0090 6.25 6 5.2 29.7 1321
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 4
SBD từ: 0091 đến 0120
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Quỳnh Anh 22/10/2009 Trần Phú 0091 5 7 7.4 31.4 1219


2 Lê Quỳnh Anh 24/12/2009 Đông Thọ 0092 6.5 8 7.4 36.4 720
3 Lê Thế Anh 08/05/2009 Đông Thọ 0093 8.75 7.75 7.4 40.4 243
4 Lê Thị Hoài Anh 05/04/2009 Minh Khai 0094 7.75 8.75 7.2 40.2 269
5 Lê Thị Ngọc Anh 25/08/2009 Đông Hải 0095 7 5.75 9.2 34.7 899
6 Lê Thị Phương Anh 01/03/2009 Quảng Cát 0096 7.5 8.25 9.4 40.9 205
7 Lê Thị Trâm Anh 03/07/2009 Minh Khai 0097 6 5 6 28 1397
8 Lê Thị Vân Anh 09/08/2009 Điện Biên 0098 8 8 7.2 39.2 375
9 Lê Trâm Anh 24/01/2009 Đông Thọ 0099 6.5 8 6.8 35.8 798
10 Lê Trần Đức Anh 05/06/2009 Quảng Cát 0100 7 8.25 8.2 38.7 437
11 Lê Tuấn Anh 01/11/2009 Triệu Sơn 0101 9.25 7 8.6 41.1 182
12 Lê Vân Anh 11/07/2009 Minh Khai 0102 6.25 7 5.4 31.9 1177
13 Lương Đặng Ngọc Anh 31/05/2009 Điện Biên 0103 5.5 7.5 5.6 31.6 1203
14 Mai Châu Anh 22/11/2009 Minh Khai 0104 7 8 8.6 38.6 453
15 Mai Hằng Anh 26/02/2009 Quang Trung 0105 8 8.25 6.8 39.3 362
16 Mai Phương Anh 30/01/2009 Trần Mai Ninh 0106 8 8.25 8 40.5 237
17 Mai Thị Hà Anh 14/05/2009 Đông Thọ 0107 6.75 6.25 3.2 29.2 1347
18 Mai Xuân Việt Anh 26/09/2009 Đông Hương 0108 6.5 4.25 3.8 25.3 1487
19 Nghiêm Hà Anh 03/12/2009 Nobel 0109 6.5 7.75 6.2 34.7 899
20 Nghiêm Việt Anh 25/04/2009 Trần Phú 0110 8 8 8.4 40.4 243
21 Ngô Quang Anh 21/11/2009 Trần Mai Ninh 0111 8.5 7.5 7.8 39.8 305
22 Ngô Tuấn Anh 04/04/2009 Cù Chính Lan 0112 7 8 8 38 528
23 Nguyễn Bảo Anh 30/09/2009 Nguyễn Chích 0113 5.5 7.5 7.8 33.8 1010
24 Nguyễn Châu Anh 19/08/2009 Quang Trung 0114 3.5 7.8 14.8 1598
25 Nguyễn Châu Anh 21/12/2009 Trần Mai Ninh 0115 9 8 9.4 43.4 49
26 Nguyễn Châu Anh 23/07/2009 Minh Khai 0116 8 6.75 9.2 38.7 437
27 Nguyễn Đức Anh 15/06/2009 Trần Mai Ninh 0117 8.25 7 8.6 39.1 393
28 Nguyễn Đức Anh 17/04/2009 Quảng Thắng 0118 6.25 5.5 4.4 27.9 1400
29 Nguyễn Đức Anh 25/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0119 7.25 7.75 8 38 528
30 Nguyễn Duy Kỳ Anh 27/12/2009 Lý Tự Trọng 0120 6.5 7 3.4 30.4 1282
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 5
SBD từ: 0121 đến 0150
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Gia Việt Anh 14/07/2009 Long Anh 0121 5.25 6.5 1.8 25.3 1487
2 Nguyễn Hà Anh 03/10/2009 Tào Xuyên 0122 6 7.75 5 32.5 1122
3 Nguyễn Hà Anh 05/08/2009 Trần Phú 0123 7.25 7.5 4.6 34.1 976
4 Nguyễn Hà Anh 09/09/2009 Quang Trung 0124 7.5 8 6 37 655
5 Nguyễn Hà Anh 18/12/2009 Đông Thọ 0125 6 7 3.8 29.8 1317
6 Nguyễn Hà Anh 25/11/2009 Quang Trung 0126 6.25 8.25 4.2 33.2 1066
7 Nguyễn Hải Anh 03/09/2009 Minh Khai 0127 0.5 5 4 15 1596
8 Nguyễn Lan Anh 28/10/2009 Minh Khai 0128 6 7 8 34 985
9 Nguyễn Lê Châu Anh 13/07/2009 Minh Khai 0129 9 7.5 8 41 191
10 Nguyễn Lê Mai Anh 19/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0130 5 6.5 4 27 1437
11 Nguyễn Lương Hà Anh 11/04/2009 Lý Tự Trọng 0131 8 8 8.2 40.2 269
12 Nguyễn Mai Anh 14/05/2009 Đông Phú 0132 5.25 8.5 3.6 31.1 1238
13 Nguyễn Mai Anh 30/04/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0133 2.5 3.25 3.2 14.7 1600
14 Nguyễn Minh Anh 01/01/2009 Trần Mai Ninh 0134 8.25 8.75 9.4 43.4 49
15 Nguyễn Minh Anh 02/01/2009 Đông Cương 0135 8 8.75 8.8 42.3 95
16 Nguyễn Minh Anh 21/08/2009 Điện Biên 0136 6.5 8 3.8 32.8 1092
17 Nguyễn Nam Anh 13/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0137 6 8 6.2 34.2 961
18 Nguyễn Ngọc Anh 13/09/2009 Trần Phú 0138 4.75 5.25 4.6 24.6 1502
19 Nguyễn Ngọc Anh 14/09/2009 Minh Khai 0139 4.25 5.5 4.6 24.1 1517
20 Nguyễn Ngọc Anh 18/01/2009 Minh Khai 0140 5.25 7.5 4.4 29.9 1310
21 Nguyễn Ngọc Anh 26/04/2009 Trần Phú 0141 4.25 6 2.6 23.1 1535
22 Nguyễn Ngọc Châu Anh 22/05/2009 Minh Khai 0142 7.25 8 6.6 37.1 633
23 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 27/05/2009 Điện Biên 0143 8 8.5 8.2 41.2 173
24 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 28/08/2009 Nghi Sơn 0144 6.75 8.25 4 34 985
25 Nguyễn Phương Anh 24/07/2009 Quang Trung 0145 8 8 6.6 38.6 453
26 Nguyễn Quang Anh 14/07/2009 Trần Mai Ninh 0146 7.75 7.5 7.6 38.1 517
27 Nguyễn Quốc Anh 19/07/2009 Đông Thọ 0147 6.5 7.75 4.4 32.9 1084
28 Nguyễn Quỳnh Anh 05/12/2009 Đông Hải 0148 2 7.75 4.8 24.3 1511
29 Nguyễn Quỳnh Anh 24/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0149 5.75 8 6 33.5 1039
30 Nguyễn Tâm Anh 15/01/2009 Vinschol 0150 6.25 7.5 5.2 32.7 1104
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 6
SBD từ: 0151 đến 0180
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Thị Hải Anh 25/07/2009 Quảng Tâm 0151 7.25 5.5 8.8 34.3 951
2 Nguyễn Thị Linh Anh 19/03/2009 Trần Phú 0152 5 7.5 4.6 29.6 1327
3 Nguyễn Thị Minh Anh 0 Minh Khai 0153
4 Nguyễn Thị Minh Anh 01/01/2009 Quang Trung 0154 3.5 7.5 4.8 26.8 1443
5 Nguyễn Tiến Anh 26/04/2009 Điện Biên 0155 7.75 8 6 37.5 582
6 Nguyễn Tuấn Anh 05/07/2009 Trần Mai Ninh 0156 8 8 6.2 38.2 504
7 Nguyễn Tuệ Anh 05/09/2009 Đông Hương 0157 7.75 8 7.2 38.7 437
8 Nguyễn Vân Anh 25/06/2009 Lê Lợi 0158 8 9.25 7 41.5 153
9 Nguyễn Việt Anh 06/02/2009 Đông Phú 0159 5.25 7.5 4.8 30.3 1287
10 Nguyễn Việt Anh 23/05/2009 9C 0160 9 9.25 7 43.5 41
11 Nguyễn Việt Anh 24/06/2009 Lê Lợi 0161 5.25 8.25 2.8 29.8 1317
12 Nguyễn Vũ Lâm Anh 06/02/2009 9C 0162 8 8 8.6 40.6 228
13 Nguyễn Xuân Anh 06/04/2009 Minh Khai 0163 7.5 7.75 7.8 38.3 491
14 Nguyễn Thị Hà Anh 02/02/2009 Đông Hải 0164 8.5 8.5 8 42 115
15 Nguyễn Xuân Đức Anh 25/10/2009 Đông Hương 0165 6.75 7 4.4 31.9 1177
16 Phạm Hải Anh 03/07/2009 Minh Khai 0166 6.5 4 8.6 29.6 1327
17 Phạm Hùng Anh 12/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0167 6.75 7.25 4.8 32.8 1092
18 Phạm Ngọc Hà Anh 01/04/2009 Điện Biên 0168 6 8 6.2 34.2 961
19 Phạm Ngọc Trâm Anh 23/06/2009 Trần Mai Ninh 0169 7.5 8.25 9.6 41.1 182
20 Phạm Nhật Kim Anh 0 Đông Thọ 0170 0 7.5 2.2 17.2 1586
21 Phạm Quỳnh Anh 09/04/2009 Đông Hải 0171 5.75 7.25 2.8 28.8 1359
22 Phạm Quỳnh Anh 09/07/2009 Điện Biên 0172 3.25 5.75 4 22 1548
23 Phạm Quỳnh Anh 11/03/2009 Đông Hải 0173 6.5 7 3.6 30.6 1271
24 Phùng Mỹ Kiều Anh 24/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0174 4.75 8 5.6 31.1 1238
25 Phùng Trâm Anh 15/02/2009 Trần Mai Ninh 0175 6.25 7.75 4.2 32.2 1151
26 tào Quang Anh 22/04/2009 Đông Hải 0176 9.25 7.5 6.8 40.3 259
27 Tô Việt Anh 25/07/2009 Lê Lợi 0177 7.75 8.5 8.8 41.3 171
28 Trần Châu Anh 20/06/2009 Điện Biên 0178 5 7.75 3.8 29.3 1341
29 Trần Đức An 04/05/2009 Quang Trung 0179 6.75 7.75 9.6 38.6 453
30 Trần Hà Anh 28/03/2009 Đông Thọ 0180 6.5 8 3.8 32.8 1092
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 7
SBD từ: 0181 đến 0210
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Trần Hoàng Minh Anh 12/11/2009 Tân Sơn 0181 6.5 8.25 5.8 35.3 843
2 Trần Lê Anh 20/01/2009 Trần Mai Ninh 0182 9 8.5 7.8 42.8 66
3 Trần Lê Trung Anh 01/02/2009 Trần Mai Ninh 0183 8.25 8.25 7.6 40.6 228
4 Trần Thị Ngọc Anh 14/06/2009 Trần Phú 0184 1.25 6.25 1.6 16.6 1591
5 Trần Trâm Anh 13/11/2009 Đông Tân 0185 6.5 7.75 6.4 34.9 887
6 Trần Tuấn Anh 15/06/2009 Newton 0186 4.5 7 3 26 1462
7 Trần Tuấn Anh 27/02/2009 Newton 0187 4.5 7.5 5.4 29.4 1335
8 Trần Tùng Anh 22/09/2009 Minh Khai 0188 8 8.75 5.8 39.3 362
9 Trịnh Cẩm Châu Anh 16/12/2009 Minh Khai 0189 7.75 9 8.6 42.1 104
10 Trịnh cao Phương Anh 01/08/2009 Điện Biên 0190 4.75 6.5 1.8 24.3 1511
11 Trịnh Hà Anh 23/06/2009 9C 0191 6 8.25 7 35.5 823
12 Trịnh Huyền Anh 24/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0192 6.5 8 6.6 35.6 812
13 Trịnh Quỳnh Anh 02/07/2009 9B 0193 5 8.75 6.6 34.1 976
14 Trịnh Tuấn Anh 28/05/2009 Nguyễn Chích 0194 9 9.25 7.8 44.3 22
15 Trương Bảo Anh 28/05/2009 Minh Khai 0195 8 9 6.4 40.4 243
16 Trương Hồng Anh 16/10/2009 Đông Văn 0196 6.5 8.25 5.6 35.1 868
17 Võ Đức Anh 26/12/2008 Tân Sơn 0197 3.75 5.5 5 23.5 1523
18 Võ Thị Hồng Anh 28/08/2009 Điện Biên 0198 5 7.75 3.8 29.3 1341
19 Vũ Đỗ Bảo Anh 0 Quang Trung 0199 7 7.25 4 32.5 1122
20 Vũ Hoàng Diệu Anh 02/10/2009 Quang Trung 0200 6.5 9.25 7.8 39.3 362
21 Vũ Phạm Trâm Anh 04/04/2009 Trần Mai Ninh 0201 8.25 8.25 7.8 40.8 213
22 Vũ Việt Anh 20/04/2009 Trần Mai Ninh 0202 9.25 8.75 7.6 43.6 36
23 Hồ Ngọc Ánh 27/11/2009 Quảng Hưng 0203 6 6.25 6.2 30.7 1267
24 Lê Ngọc Ánh 05/03/2009 Minh Khai 0204 8.25 9.25 8.6 43.6 36
25 Lê Thị Nguyệt Ánh 04/11/2009 Quang Trung 0205 9 8.25 8 42.5 85
26 Nguyễn Ngọc Ánh 10/07/2009 Trần Phú 0206 8 8.75 5.6 39.1 393
27 Nguyễn Ngọc Ánh 29/01/2009 Minh Khai 0207 5.25 4.5 6.8 26.3 1457
28 Võ Thị Ngọc Ánh 06/12/2009 Minh Khai 0208 6.75 8 5.2 34.7 899
29 Lê Đăng Bắc 28/09/2009 Nguyễn Chích 0209 6.5 9.25 7.8 39.3 362
30 Lê Viết Bắc 28/11/2009 Đông Hương 0210 4.75 6 3.4 24.9 1498
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 8
SBD từ: 0211 đến 1616
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Xuân Bắc 01/01/2009 Quảng Hưng 0211 6.25 7.25 8.8 35.8 798
2 Bùi Huy Bách 07/06/2009 Minh Khai 0212 6.25 5 5.6 28.1 1395
3 Lê Trọng Hoàng Bách 18/04/2009 Điện Biên 0213 9.25 8.5 8 43.5 41
4 Mai Việt Bách 23/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0214 9 7.5 6 39 403
5 Nguyễn Xuân Bách 19/06/2009 Lý Tự Trọng 0215 7.25 8 8.2 38.7 437
6 Đỗ Đặng Ngọc Bảo 14/02/2009 Fansipan 0216 4.75 7.5 8.2 32.7 1104
7 Đỗ Dương Gia Bảo 05/12/2009 Quang Trung 0217 8 8.5 6.2 39.2 375
8 Khương Thiết Bảo 04/10/2009 Điện Biên 0218 7.5 8.25 7.4 38.9 414
9 Lê Đức Gia Bảo 02/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0219 9.25 7.75 8.4 42.4 90
10 Lê Gia Bảo 07/12/2009 Đông Thọ 0220 5.5 4.5 5.8 25.8 1468
11 Lê Hồng Gia Bảo 03/10/2009 Long Anh 0221 6.25 6.75 6.4 32.4 1128
12 Lê Khả Gia Bảo 24/10/2009 Điện Biên 0222 7 5.75 8.8 34.3 951
13 Lê Ngô Gia Bảo 30/12/2008 9C 0223 9 8.5 7 42 115
14 Lưu Gia Bảo 07/04/2009 Quảng Cát 0224 9.25 8.75 9.6 45.6 2
15 Lưu Trần Gia Bảo 19/04/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0225 9 8.5 6.8 41.8 134
16 Nguyễn Đình Bảo 12/06/2009 Newton 0226 4.75 7.5 7 31.5 1210
17 Nguyễn Gia Bảo 02/05/2009 Quang Trung 0227 7.5 8.5 6.6 38.6 453
18 Nguyễn Gia Bảo 18/04/2009 Quang Trung 0228 6.5 9 5.8 36.8 679
19 Nguyễn Hà Gia Bảo 06/11/2009 Quang Trung 0229 5.75 6 8 31.5 1210
20 Nguyễn Huy Bảo 15/09/2009 Newton 0230 5.75 4.75 5.6 26.6 1452
21 Phạm Quý Bảo 19/10/2009 Đông Thọ 0231 8.25 9 8.2 42.7 71
22 Thịnh Duy Bảo 02/08/2009 Quảng Cát 0232 7.75 7.25 8.8 38.8 428
23 Tống Phúc Gia Bảo 25/02/2009 Newton 0233 4.5 7.25 5.2 28.7 1362
24 Trần Quốc Bảo 12/12/2009 Lý Tự Trọng 0234 7 7.5 6.2 35.2 853
25 Trịnh Duy Bảo 19/10/2009 Trần Mai Ninh 0235 9 8.25 9 43.5 41
26 Vũ Gia Bảo 16/03/2009 Điện Biên 0236 7 8.5 4.8 35.8 798
27 Hoàng Ngọc Bích 22/04/2009 9B 0237 4.25 7.25 6.8 29.8 1317
28 Đặng An Bình 20/07/2009 Fansipan 0238 8 5.75 6.4 33.9 1000
29 Đoàn Thanh Bình 01/08/2009 9A 0239 4.5 7 3.8 26.8 1443
30 Hà Thanh Bình 10/04/2009 Quang Trung 0240 9 8.5 9.6 44.6 17
31 Trần Thanh Đại 25/08/2009 Đông Thọ 1615 3.25 6.75 5.4 25.4 1481
32 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04//07/2009 Lý Tự Trọng 1616 4 6.5 4.4 25.4 1481
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 9
SBD từ: 0241 đến 0270
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Hồ Gia Bình 01/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0241 7.25 8.75 6 38 528
2 Lê Quang Bình 22/11/2009 Nobel 0242 7 8 9.8 39.8 305
3 Lê Thanh Bình 02/01/2009 Quang Trung 0243 7 8 7 37 655
4 Lương Mai Thu Bình 29/09/2009 Minh Khai 0244 2.25 6.25 3.4 20.4 1564
5 Lưu Thị Ngọc Bình 14/12/2009 Đông Thọ 0245 8.5 8.75 8.4 42.9 63
6 Nguyễn Thái Bình 13/09/2009 9B 0246 7 8 7.4 37.4 595
7 Tống Thanh Bình 17/10/2009 Điện Biên 0247 8 7 6.4 36.4 720
8 Đỗ Minh Châu 02/12/2009 Quang Trung 0248 5.25 4.75 3.2 23.2 1531
9 Hà Bảo Châu 08/12/2009 Quang Trung 0249 6 8 6.4 34.4 939
10 Hà Minh Châu 14/11/2009 Trần Phú 0250 6.5 8.25 3.8 33.3 1058
11 Lê Bảo Châu 30/06/2009 Minh Khai 0251 8 8 8.2 40.2 269
12 Lê Minh Châu 14/03/2009 Hàm Rồng 0252 7 8 2.8 32.8 1092
13 Lê Thị Bảo Châu 15/06/2009 Đông Hương 0253 7 9 8.4 40.4 243
14 Lê Thị Quỳnh Châu 18/10/2009 Lê Lợi 0254 7.75 8 6.4 37.9 546
15 Lê Trần Minh Châu 11/11/2009 Fansipan 0255 4.75 6.75 5.4 28.4 1380
16 Lưu Minh Châu 08/08/2009 Điện Biên 0256 6.5 9 5.6 36.6 698
17 Mai Minh Châu 12/05/2009 Quang Trung 0257 5.5 8.5 5.6 33.6 1033
18 Nguyễn Bảo Châu 18/10/2009 Trần Phú 0258 5.25 7.25 6.6 31.6 1203
19 Nguyễn Diệu Châu 14/02/2009 Nguyễn Chích 0259 9.25 9 8.8 45.3 6
20 Nguyễn Hà Châu 10/09/2009 9B 0260 7 9 9 41 191
21 Nguyễn Minh Châu 19/11/2009 Lý Tự Trọng 0261 8 8.75 6.2 39.7 317
22 Nguyễn Ngọc Minh Châu 14/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0262 7.25 7.5 7.4 36.9 668
23 Nguyễn Thị Minh Châu 03/07/2009 Quang Trung 0263 7 8.25 7.6 38.1 517
24 Phạm Trang Bảo Châu 16/10/2009 Lý Tự Trọng 0264 5 7.5 3.4 28.4 1380
25 Trần Minh Châu 30/06/2009 Điện Biên 0265 9 8 8 42 115
26 Trần Trịnh Bảo Châu 02/10/2009 Quang Trung 0266 8.75 9 7.6 43.1 56
27 Vũ Minh Châu 14/08/2009 Nam Ngạn 0267 7.5 8.75 8.4 40.9 205
28 Bùi Quỳnh Chi 12/12/2009 Cù Chính Lan 0268 4.25 6.75 3.8 25.8 1468
29 Chu Lê Yến Chi 24/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0269 7.5 8.75 7.4 39.9 294
30 Đặng Thuỳ Chi 20/01/2009 Đông Thọ 0270 7.5 8 7 38 528
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 10
SBD từ: 0271 đến 0300
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Đinh Phạm Linh Chi 09/06/2009 Trần Mai Ninh 0271 8 8.25 7.4 39.9 294
2 Đỗ Bảo Chi 10/11/2009 Quảng Cát 0272 8 8.5 8.2 41.2 173
3 Đỗ Thị Linh Chi 31/12/2009 Newton 0273 5 8 7.4 33.4 1049
4 Doãn Linh Chi 05/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0274 7.25 8.5 8 39.5 344
5 Dương Khánh Chi 08/06/2009 9B 0275 7 8 6.2 36.2 748
6 Dương Linh Chi 21/08/2009 Lý Tự Trọng 0276 7 8.5 7.2 38.2 504
7 Hà Quỳnh Chi 15/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0277 8 9 8.2 42.2 99
8 Hoàng Mai Chi 04/11/2009 Trần Mai Ninh 0278 8 8.75 9.8 43.3 54
9 Hoàng Vũ linh Chi 26/10/2009 Quảng Hưng 0279 5.75 8 6.4 33.9 1000
10 Lê Hoàng Bảo Chi 15/11/2009 Minh Khai 0280 7.5 8 3.8 34.8 893
11 Lê Huyền Chi 27/08/2009 Điện Biên 0281 7.5 7.75 5.8 36.3 734
12 Lê Khánh Chi 25/09/2009 Quang Trung 0282 5.75 7.75 4.2 31.2 1229
13 Lê Khánh Chi 29/03/2009 Đông Hương 0283 5.75 7.25 5.6 31.6 1203
14 Lê Khánh Chi 31/01/2009 Trần Mai Ninh 0284 7 8.25 6 36.5 709
15 Lê Mai Chi 12/12/2009 An Hoạch 0285 7.5 9.25 8.6 42.1 104
16 Lê Phương Chi 08/12/2009 Quang Trung 0286 5.75 6.75 3.4 28.4 1380
17 Lê Quỳnh Chi 28/04/2009 Trần Mai Ninh 0287 9.25 7.25 10 43 59
18 Lê Thảo Chi 05/04/2009 Minh Khai 0288 5.75 7.75 5.2 32.2 1151
19 Lê Thảo Chi 26/11/2009 9A 0289 6.25 1 5.2 19.7 1571
20 Mai Khánh Chi 13/12/2009 Quang Trung 0290 4 6.25 5 25.5 1479
21 Ngô Thị Khánh Chi 17/07/2009 Trần Mai Ninh 0291 8 9 9 43 59
22 Ngọ Thuỳ Chi 07/10/2009 Lý Tự Trọng 0292 9 8.25 8.2 42.7 71
23 Nguyễn Hà Chi 13/02/2009 Điện Biên 0293 8 8.75 3.4 36.9 668
24 Nguyễn Hà Khánh Chi 21/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0294 7.75 8.25 6.6 38.6 453
25 Nguyễn Linh Chi 19/03/2009 Minh Khai 0295 1 7.5 2.2 19.2 1574
26 Nguyễn Linh Chi 27/10/2009 Quang Trung 0296 7.75 8.25 4.2 36.2 748
27 Nguyễn Mai Diệp Chi 29/03/2009 Tân Sơn 0297 6.5 6 4.4 29.4 1335
28 Nguyễn Ngọc Hà Chi 20/07/2009 Điện Biên 0298 6 5.75 3.2 26.7 1447
29 Nguyễn Quỳnh Chi 13/09/2009 Đông Thọ 0299 7.25 9 8.2 40.7 225
30 Nguyễn Quỳnh Chi 27/09/2009 Trần Mai Ninh 0300 6.5 8.5 8.2 38.2 504
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 11
SBD từ: 0301 đến 0330
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 04/12/2009 Minh Khai 0301 7.5 7.25 8.8 38.3 491
2 Phạm Quỳnh Chi 10/02/2009 Đông Lĩnh 0302 8.75 7.75 9.2 42.2 99
3 Phạm Thùy Chi 09/11/2009 Long Anh 0303 8 8.5 5.4 38.4 475
4 Trần Khánh Chi 16/02/2009 Điện Biên 0304 7 8.5 4.4 35.4 834
5 Trần Mai Chi 16/11/2009 Quang Trung 0305 7 8 9.2 39.2 375
6 Trần Ngọc Thảo Chi 02/08/2009 Hàm Rồng 0306 7 8.75 8.4 39.9 294
7 Trần Tâm Chi 02/10/2009 Lê Lợi 0307 6.25 8.25 4.8 33.8 1010
8 Trịnh Hoàng Đan Chi 11/12/2009 Trần Mai Ninh 0308 6.5 7.75 7.2 35.7 806
9 Trịnh Vân Bảo Chi 26/06/2009 Minh Khai 0309 8 7.5 8.6 39.6 333
10 Võ Diệp Chi 09/04/2009 Minh Khai 0310 4 4 1607
11 Vũ Thùy Chi 06/07/2009 An Hoạch 0311 6 8.75 5 34.5 924
12 Nguyễn Xuân Chiến 19/08/2009 Long Anh 0312 3 5 2.8 18.8 1577
13 Lê Thanh Chung 04/11/2009 Điện Biên 0313 8 8.5 6 39 403
14 Tô Nguyên Chương 07/02/2009 Sầm Sơn 0314 8.75 8.5 5.6 40.1 277
15 Nguyễn Thị Hồng Cúc 01/06/2009 Trần Mai Ninh 0315 9.25 8.75 9.6 45.6 2
16 Cao Chí Cường 01/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0316 9 8.5 9.4 44.4 19
17 Hoàng Văn Cường 14/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0317 6.75 6 4 29.5 1333
18 Lê Minh Cường 28/06/2009 Minh Khai 0318 7 6.5 7.4 34.4 939
19 Lê Thế Cường 21/08/2009 Điện Biên 0319 7 7.25 3.8 32.3 1138
20 Lê Việt Cường 15/06/2009 Lê Lợi 0320 8 8.75 5.8 39.3 362
21 Nguyễn Hữu Cường 26/06/2009 Minh Khai 0321 7 6.75 8.4 35.9 787
22 Nguyễn Quốc Cường 15/10/2009 Đông Thọ 0322 5.75 7.5 5.8 32.3 1138
23 Hoàng Linh Đa 09/08/2009 Tân Sơn 0323 6 7 4.6 30.6 1271
24 Lê Linh Đan 21/10/2009 Quang Trung 0324 7 8.25 5.6 36.1 762
25 Nguyễn Trần Tâm Đan 21/09/2009 Trần Mai Ninh 0325 8 8.75 7.6 41.1 182
26 Đỗ Cao Minh Đăng 09/04/2009 Newton 0326 6 7.75 7 34.5 924
27 Dương Hải Đăng 10/03/2009 Minh Khai 0327 7.25 7.25 7 36 774
28 Lê Nguyễn Hoài Băng 10/02/2009 Thiệu Lý 0328 7.25 8.5 8.2 39.7 317
29 Nguyễn Danh Hải Đăng 20/09/2009 Đông Tân 0329 8 8 8 40 286
30 Nguyễn Hải Đăng 07/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0330 8 8 6 38 528
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 12
SBD từ: 0331 đến 0360
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Hải Đăng 08/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0331 6.75 6.75 6 33 1079
2 Nguyễn Hải Đăng 13/03/2009 Quang Trung 0332 6.25 6.25 5.6 30.6 1271
3 Nguyễn Hoàng Đăng 07/06/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0333 9.25 9 7.6 44.1 26
4 Nguyễn Viết Hải Đăng 06/01/2009 Trần Mai Ninh 0334 6.25 4.4 16.9 1589
5 Đặng Quốc Đạt 11/10/2009 Đông Lĩnh 0335 6.5 8.25 8.6 38.1 517
6 Đỗ Tiến Đạt 03/11/2009 Đông Hải 0336 8 8.25 5 37.5 582
7 Đoàn Ước Đạt 01/01/2009 Đông Văn 0337 7.25 8.25 4.4 35.4 834
8 Hồ Diên Khánh Đạt 05/09/2009 Minh Khai 0338 6.75 6.25 8 34 985
9 Hoàng Tiến Đạt 14/02/2009 Quang Trung 0339 4.75 7.5 9 33.5 1039
10 Hoàng Văn Đạt 09/05/2009 Đông Hương 0340 8.25 8.5 5.2 38.7 437
11 Lê Đình Đạt 01/07/2009 Đông Sơn 0341 7 8.5 7.6 38.6 453
12 Lê Quốc Đạt 20/10/2009 Đông Cương 0342 8 6.75 5.2 34.7 899
13 Lê Thành Đạt 07/07/2009 Newton 0343 6 6.75 4.6 30.1 1299
14 Lương Tiến Đạt 29/09/2009 Hàm Rồng 0344 6.5 8.25 3.2 32.7 1104
15 Nguyễn Mạnh Thành Đạt 25/02/2009 Quảng Cát 0345 9.25 8.25 7.6 42.6 79
16 Nguyễn Thành Đạt 06/05/2009 Điện Biên 0346 8 8.75 9.2 42.7 71
17 Nguyễn Thành Đạt 08/01/2009 Trần Mai Ninh 0347 7 8.25 8.4 38.9 414
18 Nguyễn Thành Đạt 14/09/2009 Lê Lợi 0348 7.75 8 7.8 39.3 362
19 Nguyễn Thế Đạt 27/05/2009 Đông Thọ 0349 8.25 8 6.4 38.9 414
20 Nguyễn Tiến Đạt 09/07/2009 Đông Hải 0350 8.25 8.5 6.8 40.3 259
21 Nguyễn Xuân Đạt 20/05/2009 Đông Cương 0351 6.5 7.25 5.8 33.3 1058
22 Trần Danh Đạt 27/04/2009 Đông Thọ 0352 6.75 7.75 6.6 35.6 812
23 Trần Minh Đạt 26/02/2009 Lý Tự Trọng 0353 9.25 7.5 6.2 39.7 317
24 Trần Quốc Đạt 12/12/2009 Lý Tự Trọng 0354 8 6.75 7.2 36.7 690
25 Trịnh Thành Đạt 16/02/2009 Lý Tự Trọng 0355 8.75 8.5 5.8 40.3 259
26 Vũ Lê Tiến Đạt 30/07/2009 Quảng Tiến 0356 8.75 5.5 3.8 32.3 1138
27 Vương Quốc Đạt 05/11/2009 Minh Khai 0357 8 8.5 5 38 528
28 Lê Minh Diệp 03/02/2009 Đông Thọ 0358 7 9 10 42 115
29 Nguyễn Ngọc Diệp 08/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0359 6.25 8.25 7.4 36.4 720
30 Nguyễn Ngọc Diệp 11/12/2009 Nguyễn Du 0360 7 7 5.2 33.2 1066
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 13
SBD từ: 0361 đến 0390
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Trịnh Ngọc Diệp 26/07/2009 Yên Định 0361 3.5 7 5.2 26.2 1459
2 Vũ Lê Phương Diệp 26/10/2009 Quang Trung 0362 1 6 4.8 18.8 1577
3 Lê Huyền Diệu 23/10/2009 Lê Lợi 0363 5.5 7.5 7.4 33.4 1049
4 Phạm Lê Quý Đô 30/05/2009 Điện Biên 0364 4 6 4.6 24.6 1502
5 Ngô Minh Đoàn 22/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0365 6 6.5 8.2 33.2 1066
6 Đinh Quang Chí Đức 02/02/2009 9A 0366 6.25 7.5 8.8 36.3 734
7 Đỗ Minh Đức 08/08/2009 Minh Khai 0367 8 6.5 7.6 36.6 698
8 Dương Minh Đức 22/03/2009 Đông Thọ 0368 7.75 7.25 8.8 38.8 428
9 Hoàng Minh Đức 30/09/2009 Lý Tự Trọng 0369 8 8 9.4 41.4 159
10 Kiều Minh Đức 19/09/2008 9A 0370 4 5 2.8 20.8 1559
11 Lê Đức 30/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0371 6.25 7 5.4 31.9 1177
12 Lê Anh Đức 04/11/2009 Điện Biên 0372 6.75 6.5 7 33.5 1039
13 Lê Gia Đức 22/01/2009 Phú Sơn 0373 6.25 6.5 4.2 29.7 1321
14 Lê Minh Đức 07/12/2009 Lê Lợi 0374 7.5 7 8.4 37.4 595
15 Lê Minh Đức 17/09/2009 Quảng Tâm 0375 7.75 7.5 8.4 38.9 414
16 Lê Minh Đức 21/04/2009 Điện Biên 0376 6.75 7 8.2 35.7 806
17 Lê Minh Đức 22/08/2009 Nguyễn Mộng Tu 0377 6.5 7.75 5.2 33.7 1020
18 Lê Phú Đức 05/08/2009 Đông Thọ 0378 3.75 6 2.2 21.7 1552
19 Ngô Minh Đức 07/08/2009 Đông Thọ 0379 9 8 7 41 191
20 Ngô Minh Đức 16/10/2009 Đông Hương 0380 6 6.5 6.8 31.8 1186
21 Nguyễn Anh Đức 14/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0381 5 5.5 5.4 26.4 1455
22 Nguyễn Đặng Anh Đức 11/08/2009 9B 0382 7 8.5 8.4 39.4 354
23 Nguyễn Đình Xuân Đức 13/12/2009 Quang Trung 0383 6.75 6.5 5.6 32.1 1164
24 Nguyễn Minh Đức 19/12/2009 Minh Khai 0384 2 6 5.6 21.6 1554
25 Nguyễn Minh Đức 29/05/2009 Trần Mai Ninh 0385 9.25 7.5 8.2 41.7 143
26 Nguyễn Ngọc Đức 17/10/2009 Hàm Rồng 0386 4.75 7 6.6 30.1 1299
27 Nguyễn Trí Đức 05/09/2009 Quang Trung 0387 9 7.75 7.6 41.1 182
28 Nguyễn Tuấn Đức 22/08/2009 Điện Biên 0388 5.25 7.75 5.8 31.8 1186
29 Nguyễn Văn Đức 24/07/2009 Vínchool 0389 6.25 7 8.2 34.7 899
30 Nguyễn Văn Tài Đức 29/01/2009 Đông Hương 0390 5 7 4.2 28.2 1389
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 14
SBD từ: 0391 đến 0420
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Xuân Đức 23/03/2009 Quang Trung 0391 5 6 3.8 25.8 1468
2 Phan Anh Đức 23/01/2009 Quang Trung 0392 7 7.5 8.6 37.6 574
3 Trần Anh Đức 02/05/2009 Quang Trung 0393 8.5 7.5 6 38 528
4 Trần Hữu Hoàng Đức 04/10/2009 Quảng Cát 0394 6.25 7 4.8 31.3 1225
5 Trình Xuân Đức 28/08/2009 Minh Khai 0395 6.75 6.5 4.6 31.1 1238
6 Trịnh Xuân Đức 26/01/2009 Đông Hương 0396 2.25 7 5 23.5 1523
7 Vũ Anh Đức 09/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0397 6.25 8.5 5.8 35.3 843
8 Nguyễn Khánh Dung 27/09/2009 Quang Trung 0398 7 8 7.8 37.8 555
9 Nguyễn Trần Phương Dung 06/04/2009 Cù Chính Lan 0399 0.75 6 3.4 16.9 1589
10 Hoàng Lê Quốc Dũng 09/01/2009 Newton 0400 5 8 6.2 32.2 1151
11 Hoàng Trung Dũng 27/04/2009 Newton 0401 5.5 6 4.8 27.8 1404
12 Lê Duy Dũng 24/09/2009 Minh Khai 0402 5 7 4.6 28.6 1365
13 Lê Mạnh Dũng 18/11/2009 Đông Thọ 0403 5.25 7.5 7.2 32.7 1104
14 Lê Nguyên Dũng 28/06/2009 Quảng Cát 0404 9.5 8.25 7.2 42.7 71
15 Lê Sỹ Việt Dũng 21/02/2009 Đông Thọ 0405 6.25 7.25 6.2 33.2 1066
16 Lê Trung Dũng 27/03/2009 Đông Thọ 0406 8 8 6 38 528
17 Lê Vũ Dũng 08/12/2009 Lê Lợi 0407 6.5 7 5.6 32.6 1115
18 Lương Quốc Dũng 30/10/2009 9B 0408 8 6 7.8 35.8 798
19 Mai Tuấn Dũng 08/07/2009 Minh Khai 0409 8.75 7.75 6.8 39.8 305
20 Nguyễn Đỗ Việt Dũng 07/10/2009 9C 0410 8 8.25 9.6 42.1 104
21 Nguyễn Hoàng Dũng 07/07/2009 Đông Thọ 0411 7 8 4.4 34.4 939
22 Nguyễn Hùng Dũng 09/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0412 6 6.5 5.8 30.8 1263
23 Nguyễn Lưu Hoàng Dũng 29/05/2009 Quang Trung 0413 7 7.5 7.2 36.2 748
24 Nguyễn Quang Dũng 18/02/2009 Quảng Cát 0414 8.25 8 9.2 41.7 143
25 Nguyễn Tấn Dũng 12/04/2009 Lê Lợi 0415 6.25 7.5 5.4 32.9 1084
26 Nguyễn Trung Dũng 03/11/2009 9C 0416 9 7.75 8.4 41.9 125
27 Nguyễn Tuấn Dũng 15/01/2009 Lê Lợi 0417 7.75 7.75 9.4 40.4 243
28 Nguyễn Văn Trung Dũng 27/08/2009 Điện Biên 0418 5.75 7 7 32.5 1122
29 Phan Mạnh Dũng 01/04/2009 Điện Biên 0419 7 7.75 7.6 37.1 633
30 Trần Trí Dũng 16/04/2009 Lý Tự Trọng 0420 5.5 7.5 4.6 30.6 1271
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 15
SBD từ: 0421 đến 0450
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Vũ Lê Tuấn Dũng 29/07/2009 Lê Lợi 0421 9 7 6 38 528


2 Đào Đại Dương 19/08/2009 Minh Khai 0422 8 6.5 6.4 35.4 834
3 Đỗ Thị Ánh Dương 22/09/2009 Long Anh 0423 1.5 7 3 20 1567
4 Đỗ Văn Tuấn Dương 12/07/2009 Trần Mai Ninh 0424 9.25 8 9 43.5 41
5 Lê Ánh Dương 23/09/2009 Đông Hải 0425 6.25 8 5.4 33.9 1000
6 Lê Đình Dương 01/11/2009 Đông Văn 0426 1.75 6 1.6 17.1 1587
7 Lê Đình Dương 02/01/2009 Đông Cương 0427 6.25 7.5 6.2 33.7 1020
8 Lê Thuỳ Dương 07/12/2009 Lý Tự Trọng 0428 5.25 8 7.6 34.1 976
9 Mai Lưu Ánh Dương 09/03/2009 Hoằng Quỳ 0429 6.25 7.75 8.2 36.2 748
10 Mai Tuấn Dương 16/06/2009 Điện Biên 0430 7.5 7.75 8.2 38.7 437
11 Ngô Thái Dương 26/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0431 7 6.5 7 34 985
12 Ngô Thuỳ Dương 06/08/2009 Quang Trung 0432 8.25 7.25 7.4 38.4 475
13 Nguyễn Ánh Dương 28/09/2009 Đông Phú 0433 6 6.5 6.4 31.4 1219
14 Nguyễn Hà Thùy Dương 07/01/2009 Đông Hương 0434 8 8.5 8.8 41.8 134
15 Nguyễn Ngô Thuỳ Dương 20/06/2009 Nguyễn Du 0435 7 7.5 9.4 38.4 475
16 Nguyễn Thuỳ Dương 01/05/2009 Minh Khai 0436 6.25 8 5 33.5 1039
17 Nguyễn Thuỳ Dương 09/09/2009 Đông Thọ 0437 3 7 2 22 1548
18 Nguyễn Thuỳ Dương 17/03/2009 Trần Phú 0438 5 6.75 4 27.5 1413
19 Phan Thị Thùy Dương 25/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0439 6.25 6.5 6.2 31.7 1193
20 Trần Hoài Dương 29/09/2009 Minh Khai 0440 7.75 7.5 7.8 38.3 491
21 Trần Tuấn Dương 17/11/2009 Quang Trung 0441 6.75 7.75 6.4 35.4 834
22 Vũ Thùy Dươnng 16/12/2009 9C 0442 9 8.5 8.4 43.4 49
23 Đào Cao Bảo Duy 07/10/2009 Đông Thọ 0443 7 7.75 6.8 36.3 734
24 Lê Anh Duy 12/11/2009 Quảng Cát 0444 9.25 8 7.4 41.9 125
25 Lê Đình Minh Duy 25/11/2009 Đông Thọ 0445 6.5 4 6.4 27.4 1422
26 Lê Đức Khánh Duy 04/12/2009 Quảng Hưng 0446 5 6 3.6 25.6 1477
27 Lê Khánh Duy 28/07/2009 Minh Khai 0447 2.25 5.5 2.8 18.3 1581
28 Nguyễn Bảo Duy 24/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0448 6.25 7 3.8 30.3 1287
29 Nguyễn Đăng Duy 26/09/2009 Đông Hương 0449 5.5 7 4.2 29.2 1347
30 Nguyễn Đình Hoàng Duy 27/06/2009 Điện Biên 0450 4.25 6 2.8 23.3 1528
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 16
SBD từ: 0451 đến 0480
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Đức Duy 05/04/2009 Đông Thọ 0451 3.5 7 6.6 27.6 1410
2 Nguyễn Đức Duy 13/09/2009 Minh Khai 0452 6.25 7 7.8 34.3 951
3 Nguyễn Đức Duy 19/10/2009 Quang Trung 0453 7.25 7 8.2 36.7 690
4 Nguyễn Khương Duy 27/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0454 7 7.25 7.8 36.3 734
5 Phạm Đức Duy 12/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0455 5.75 7.5 6.8 33.3 1058
6 Phạm Lê Khương Duy 02/10/2009 Fansipan 0456 6.75 5.5 8.2 32.7 1104
7 Phùng Lâm Duy 19/05/2009 Minh Khai 0457 7 7 8.2 36.2 748
8 Thiều Văn Vũ Duy 10/12/2009 Đông Văn 0458 6 5.5 6 29 1355
9 Trần Đức Duy 16/11/2009 9A 0459 4.75 6 4.2 25.7 1473
10 Trần Xuân Duy 08/05/2009 Cù Chính Lan 0460 9.25 7.75 8.4 42.4 90
11 Vũ Khánh Duy 27/04/2009 Minh Khai 0461 3.5 5.5 5.8 23.8 1519
12 Lê Thị Hải Duyên 20/07/2009 Điện Biên 0462 7 8 8.4 38.4 475
13 Vũ Trọng Đại Gia 29/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0463 5 4 2.6 20.6 1563
14 Đỗ Hương Giang 25/07/2009 Trần Phú 0464 4.75 3 3.6 19.1 1575
15 Hàn Trường Giang 11/06/2009 Quảng Cát 0465 9.25 7 9.6 42.1 104
16 Hoàng Hà Giang 20/09/2009 Lê Lợi 0466 6 8 8.2 36.2 748
17 Lê Hương Giang 04/12/2009 Trần Phú 0467 7.75 8.25 7 39 403
18 Lê Hương Giang 10/11/2009 Minh Khai 0468 4.25 4.5 4 21.5 1555
19 Lưu Hương Giang 10/09/2009 Quang Trung 0469 9 8 8 42 115
20 Nguyễn Lương Phú Giang 03/01/2009 9C 0470 9 7.5 8 41 191
21 Nguyễn Phạm Ngân Giang 23/03/2009 Quang Trung 0471 7.5 8 8.6 39.6 333
22 Nguyễn Phan Vĩnh Giang 23/12/2009 Cù Chính Lan 0472 5.75 6.75 3.6 28.6 1365
23 Thịnh Nhất Giang 11/11/2009 Lê Lợi 0473 6 6 6.4 30.4 1282
24 Vũ Hương Giang 16/10/2009 Long Anh 0474 5.25 6 6 28.5 1374
25 Nguyễn Quốc Giáp 26/09/2009 Đông Thọ 0475
26 Nguyễn Xuân Giàu 07/04/2009 Trần Phú 0476 6.25 6 6.6 31.1 1238
27 Đàm Cẩm Hà 27/11/2009 9B 0477 7 6.5 6.8 33.8 1010
28 Đàm Khánh Hà 05/09/2009 Điện Biên 0478 3.5 6.5 2.6 22.6 1540
29 Đỗ Khánh Hà 10/10/2009 Minh Khai 0479 7.75 7.25 5.2 35.2 853
30 Đỗ Nguyễn Ngọc Hà 22/11/2009 Trần Mai Ninh 0480 6 7 6.2 32.2 1151
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 17
SBD từ: 0481 đến 0510
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Hoàng Thị Thu Hà 28/06/2009 9C 0481 9 9 8.8 44.8 10


2 Lê Thu Hà 11/01/2009 Điện Biên 0482 8 7.5 5.6 36.6 698
3 Lương Cẩm Hà 19/11/2009 An Hoạch 0483 6 7.75 4.8 32.3 1138
4 Nguyễn Lê Hà 14/11/2009 Đông Thọ 0484 5 8 6.8 32.8 1092
5 Nguyễn Lê Ngân Hà 24/10/2009 Trần Mai Ninh 0485 7.25 7.75 7.2 37.2 619
6 Nguyễn Ngọc Hà 30/03/2009 Minh Khai 0486 6.5 7 4 31 1250
7 Phạm Ngọc Hà 05/08/2009 Minh Khai 0487 7.25 8.5 8.4 39.9 294
8 Trần Thị Thu Hà 11/06/2009 Đông Văn 0488 4.5 7 2.8 25.8 1468
9 Trương Thanh Hà 03/03/2009 Đông Thọ 0489 7.25 6.5 6 33.5 1039
10 Vũ Thu Hà 19/03/2009 Hàm Rồng 0490 6.25 6.5 6.4 31.9 1177
11 Trần Thị Chiều Hạ 02/12/2009 Lê Lợi 0491 7 7 3.2 31.2 1229
12 Nguyễn Thế Hai 30/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0492 6.75 6.5 8.6 35.1 868
13 Hoàng Ngọc Hải 31/10/2009 Điện Biên 0493 4.75 6 3.2 24.7 1501
14 Lê Đăng Hải 07/12/2009 Newton 0494 5.25 6 4.8 27.3 1428
15 Lê Hồng Hải 06/03/2009 Trần Phú 0495 6.5 7.75 9 37.5 582
16 Nguyễn Đông Hải 07/02/2009 Quang Trung 0496 5.5 6 7.4 30.4 1282
17 Nguyễn Thanh Hải 24/04/2009 Nam Ngạn 0497 6.5 7.75 7.6 36.1 762
18 Vũ Tuấn Hải 11/06/2009 Đông Thọ 0498 4.75 2.5 2.8 17.3 1584
19 Lê Bảo Hân 08/10/2009 Minh Khai 0499
20 Lê Kim Ngọc Hân 14/12/2009 Đông Cương 0500 5.5 7 4 29 1355
21 Nguyễn Bảo Hân 10/07/2009 Điện Biên 0501 4 5 5.2 23.2 1531
22 Nguyễn Gia Hân 17/09/2009 Tân Sơn 0502 5.75 6.25 4.4 28.4 1380
23 Nguyễn Lê Ngọc Hân 21/03/2009 Đông Thọ 0503 9 7.5 6.8 39.8 305
24 Trần Gia Hân 01/10/2009 9C 0504 7.75 8 8.4 39.9 294
25 Nguyễn Minh Hằng 03/11/2009 Long Anh 0505 2.25 5 2 16.5 1592
26 Nguyễn Minh Hằng 16/10/2009 Minh Khai 0506 3.75 6 4 23.5 1523
27 Phan Lê Minh Hằng 03/02/2009 An Hoạch 0507 6.5 5.5 4 28 1397
28 Đoàn Thị Hồng Hạnh 25/02/2009 Minh Khai 0508 7.5 8 8.2 39.2 375
29 Nguyễn Hồng Hạnh 23/06/2009 Đông Thọ 0509 7 7.75 5 34.5 924
30 Nguyễn Quang Hào 30/05/2009 Trần Mai Ninh 0510 8.5 7.5 4.8 36.8 679
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 18
SBD từ: 0511 đến 0540
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Tất Hậu 02/10/2009 Đông Thọ 0511 7 6.5 5 32 1171


2 Đỗ Thu Hiền 07/05/2009 Cù Chính Lan 0512 6.75 8 8.2 37.7 564
3 Lê Thị Ngọc Hiền 20/04/2009 Minh Khai 0513 7 7.5 6.4 35.4 834
4 Lê Thúy Hiền 25/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0514 5.5 7 4.6 29.6 1327
5 Nguyễn Thị Hiền 24/04/2009 Tào Xuyên 0515 4.75 7.5 5.4 29.9 1310
6 Nguyễn Thị Thanh Hiền 05/02/2009 Hàm Rồng 0516 5.25 7.75 5.2 31.2 1229
7 Trịnh Thuý Hiền 29/06/2009 Hàm Rồng 0517 4 7.75 4 27.5 1413
8 Vũ Minh Hiển 29/07/2009 Đông Hải 0518 8.75 7.75 8.6 41.6 148
9 Đỗ Đôn Hiệp 17/04/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0519 6 7 4 30 1305
10 Lê Ngọc Hiệp 28/01/2009 Nam Ngạn 0520 6.25 7.25 4.6 31.6 1203
11 Trần Viết Hiệp 22/08/2009 Minh Khai 0521 8.75 6.5 8.2 38.7 437
12 Bùi Duy Hiếu 16/10/2009 Fansipan 0522 8 7.5 8.4 39.4 354
13 Bùi Gia Hiếu 08/11/2009 Lý Tự Trọng 0523 3.25 5 2.4 18.9 1576
14 Đỗ Trung Hiếu 21/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0524 8.25 8 6.4 38.9 414
15 Hoàng Minh Hiếu 18/10/2009 Cù Chính Lan 0525 4.75 7 3.2 26.7 1447
16 Lê Đức Hiếu 18/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0526 9 8 8.2 42.2 99
17 Lê Ngọc Trung Hiếu 18/01/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0527 8 7.5 7.2 38.2 504
18 Lê Quý Hiếu 05/09/2009 An Hoạch 0528 6.5 8 8.8 37.8 555
19 Lê Trung Hiếu 07/02/2009 Tân Sơn 0529 7.5 7.75 5.8 36.3 734
20 Lê Xuân Hiếu 15/01/2009 An Hoạch 0530 5 7.75 6.8 32.3 1138
21 Lương Xuân Hiếu 24/11/2009 Lý Tự Trọng 0531 7 7.5 5.2 34.2 961
22 Mai Duy Đức Hiếu 08/09/2009 Quảng Cát 0532 8.25 8 9.4 41.9 125
23 Nguyễn Chí Hiếu 12/03/2009 Đông Phú 0533 8.75 7.5 4.4 36.9 668
24 Nguyễn Đăng Minh Hiếu 26/03/2009 Đông Thọ 0534 9.25 8 9.2 43.7 33
25 Nguyễn Đức Hiếu 11/11/2009 Trần Phú 0535 8.75 7.75 4 37 655
26 Nguyễn Đức Hiếu 14/07/2009 Đông Thọ 0536 6.5 7.75 7.6 36.1 762
27 Nguyễn Hoành Hiếu 30/06/2009 Điện Biên 0537 3 6 3 21 1558
28 Nguyễn Ngọc Hiếu 03/01/2009 Lý Tự Trọng 0538 7.25 7.5 8.8 38.3 491
29 Nguyễn Trọng Hiếu 26/10/2009 Quang Trung 0539 7.25 7.25 5.6 34.6 910
30 Nguyễn Trung Hiếu 18/01/2009 Quang Trung 0540 6.5 7.25 7.6 35.1 868
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 19
SBD từ: 0541 đến 0570
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Trung Hiếu 25/09/2009 Đông Hương 0541 5.25 7.25 5 30 1305
2 Nguyễn Tuấn Hiếu 12/09/2009 Điện Biên 0542 8.5 8.25 6.4 39.9 294
3 Trần Xuân Hiếu 28/06/2009 Trần Phú 0543 7.5 8.75 8 40.5 237
4 Trịnh Sỹ Hiếu 30/06/2009 Quảng Hưng 0544 7.25 7.25 6.6 35.6 812
5 Trương Minh Hiếu 09/07/2009 Quảng Cát 0545 7.25 8 6 36.5 709
6 Lê Phương Hoa 03/01/2009 Minh Khai 0546 6.75 9 5.6 37.1 633
7 Nguyễn Thị Hoa 05/10/2009 Lý Tự Trọng 0547 7 8 8.6 38.6 453
8 Phạm Thị Mỹ Hoa 02/01/2009 Quảng Hưng 0548 6.5 7.5 6.6 34.6 910
9 Trần Thanh Hoa 22/11/2009 Nam Ngạn 0549 6 7.75 6.2 33.7 1020
10 Nguyễn Hoàng Thu Hoà 04/10/2009 Quang Trung 0550 5 8.75 6.2 33.7 1020
11 Nguyễn Thị Hòa 28/05/2009 Đông Văn 0551 6.25 7.5 8 35.5 823
12 Trần Thái Hòa 27/07/2009 Minh Khai 0552 6.5 4.5 3.4 25.4 1481
13 Lê Thu Hoài 02/08/2009 Quang trung 0553 6.25 6.75 3.6 29.6 1327
14 Võ Thị Thu Hoài 05/08/2009 Long Anh 0554 2.25 6.5 2 19.5 1572
15 Phạm Hữu Hoan 25/10/2009 Đông Thọ 0555 4.75 5.5 3 23.5 1523
16 Đới Văn Hoàng 18/10/2009 Quảng Hưng 0556 5.25 6 6 28.5 1374
17 Lê Hoàng 22/06/2009 Lê Lợi 0557 9.5 7.5 7.8 41.8 134
18 Lê Huy Hoàng 12/04/2009 Quảng Hưng 0558 6.75 8 6 35.5 823
19 Lê Mạnh Hoàng 02/07/2009 Trần Mai Ninh 0559 9.5 7.25 6.2 39.7 317
20 Mai Lê Hoàng 14/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0560 5.25 7.25 6 31 1250
21 Nguyễn Hữu Minh Hoàng 20/02/2009 Điện Biên 0561 9 7.75 8.8 42.3 95
22 Nguyễn Huy Hoàng 07/02/2009 9C 0562 7.25 7.25 6 35 876
23 Nguyễn Minh Hoàng 13/06/2009 Tân Sơn 0563 7 7.25 3 31.5 1210
24 Nguyễn Nhi Hoàng 03/03/2009 Điện Biên 0564 10 8.75 9.2 46.7 1
25 Phạm Minh Hoàng 16/08/2009 Trần Phú 0565 7.75 7.75 3.6 34.6 910
26 Trịnh Minh Hoàng 22/12/2009 Điện Biên 0566 9 7 7.8 39.8 305
27 Lê Thị Hồng 31/01/2009 Long Anh 0567 6.25 7.75 4.4 32.4 1128
28 Phạm Lê Hồng 11/12/2009 Đông Anh 0568 7 8.5 7.6 38.6 453
29 Hoàng Thị Kim Huê 05/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0569 8 7.5 9.2 40.2 269
30 Lê Đình Sinh Hùng 29/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0570 7.25 7.25 5 34 985
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 20
SBD từ: 0571 đến 0600
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Đức Hùng 01/11/2009 Minh Khai 0571 7.75 6.75 4.4 33.4 1049
2 Lê Mạnh Hùng 19/11/2009 Quang Trung 0572 10 8 8.6 44.6 17
3 Lê Xuân Hùng 16/10/2009 Trần Phú 0573 7.5 7.5 6 36 774
4 Nguyễn Thanh Hùng 19/09/2009 Điện Biên 0574 6.5 7.5 7.2 35.2 853
5 Bùi Võ Khánh Hưng 27/06/2009 Minh Khai 0575 5.25 7.25 7.4 32.4 1128
6 Đào Tuấn Hưng 12/09/2009 Đông Thọ 0576 7 8 7 37 655
7 Đoàn Văn Duy Hưng 15/10/2009 Điện Biên 0577 8 8.25 8.4 40.9 205
8 Hoàng Gia Hưng 17/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0578 7 7.25 6 34.5 924
9 Hoàng Nguyễn Hưng 21/11/2009 9C 0579 8.25 8.75 8.4 42.4 90
10 Lê Đông Hưng 06/10/2009 Quảng Cát 0580 7.75 6.75 5 34 985
11 Lê Đức Hưng 10/07/2009 Long Anh 0581 5.25 7.5 5.6 31.1 1238
12 Lê Thế Hưng 08/10/2009 Lê Lợi 0582 5.5 6 4.2 27.2 1432
13 Lê Trọng Tấn Hưng 27/10/2009 Fansipan 0583 7.75 7.5 9.2 39.7 317
14 Nguyễn Gia Hưng 17/07/2009 Trần Mai Ninh 0584 7.25 7.5 8.8 38.3 491
15 Nguyễn Hoàng Hưng 08/09/2009 Quang Trung 0585 7 7 7.6 35.6 812
16 Nguyễn Văn Tiến Hưng 03/07/2009 Minh Khai 0586 6.5 6.5 3.2 29.2 1347
17 Nguyễn Xuân Hưng 10/09/2009 Trần Phú 0587 9.25 8.25 8.6 43.6 36
18 Nguyễn Xuân Hưng 31/08/2009 Đông Cương 0588 6.5 6.75 8 34.5 924
19 Phạm Quang Hưng 04/09/2009 Điện Biên 0589 6.5 8 5.4 34.4 939
20 Trần Đức Hưng 25/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0590 7.75 7.75 5.8 36.8 679
21 Trịnh Xuân Hưng 31/10/2009 Minh Khai 0591 4.75 6.25 5.4 27.4 1422
22 Văn Duy Hưng 06/10/2009 Fansipan 0592 6.75 6.75 8.4 35.4 834
23 Võ Gia Hưng 19/11/2009 Đông Thọ 0593 7 7.25 6.6 35.1 868
24 Đàm Diệu Hương 26/07/2009 Quang Trung 0594 7 9 8.8 40.8 213
25 Nguyễn Quỳnh Hương 19/12/2009 Điện Biên 0595 8 9 8 42 115
26 Nguyễn Thu Hương 08/08/2009 Nguyễn Mộng Tu 0596 3.75 6.25 4.6 24.6 1502
27 Thiều Quỳnh Hương 09/01/2009 Đông Văn 0597 6.25 8.75 7.4 37.4 595
28 Trần Quỳnh Hương 01/01/2009 Quang Trung 0598 6.25 8.25 7.2 36.2 748
29 Bùi Lê Huy 21/01/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0599 5.25 7.25 4.6 29.6 1327
30 Đàm Tiến Huy 30/05/2009 Đông Thọ 0600 5.25 7.75 7.2 33.2 1066
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 21
SBD từ: 0601 đến 0630
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Đinh Tiến Huy 19/07/2009 Lê Lợi 0601 8 7 8.2 38.2 504


2 Đỗ Gia Huy 07/12/2009 9B 0602 6.5 6.5 5.4 31.4 1219
3 Đỗ Quang Huy 21/03/2009 Minh Khai 0603 4.25 7 4.4 26.9 1439
4 Hà Duyên Quang Huy 28/03/2009 Quang Trung 0604 9.5 7.5 8.4 42.4 90
5 Hoàng Viết An Huy 25/08/2009 Lê Lợi 0605 8 6.25 5.2 33.7 1020
6 Lê Bá Huy 02/09/2009 Quảng Thịnh 0606 6.25 6 4 28.5 1374
7 Lê Đăng Huy 07/05/2009 Quang Trung 0607 7.75 6.75 6.2 35.2 853
8 Lê Đăng Huy 29/05/2009 Minh Khai 0608 9 7.75 5.6 39.1 393
9 Lê Đức Huy 01/08/2009 Quảng Cát 0609 6.75 6.75 7.2 34.2 961
10 Lê Đức Gia Huy 04/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0610 7 7 6 34 985
11 Lê Khả Gia Huy 03/12/2009 9B 0611 8 7.25 6 36.5 709
12 Lê Mạnh Huy 21/01/2009 Minh Khai 0612 8 7.75 7 38.5 467
13 Lê Nguyên Đức Huy 23/04/2009 Điện Biên 0613 7.5 7.75 7.8 38.3 491
14 Lê Nhật Huy 17/09/2009 Nguyễn Chích 0614 8 8 6.8 38.8 428
15 Lê Trọng Gia Huy 20/04/2009 Lý Tự Trọng 0615 6 6.75 6.8 32.3 1138
16 Lê Trương Minh Huy 12/12/2009 9B 0616 8 7.25 7 37.5 582
17 Lê Văn Huy 08/02/2009 Quang Trung 0617 8 8 8 40 286
18 Lê Văn Huy 20/11/2009 Trần Phú 0618 4.5 6.25 6 27.5 1413
19 Lê Viết Huy 26/01/2009 Thiệu Tâm 0619 9.25 7.5 8 41.5 153
20 Mai Huy 25/06/2009 Minh Khai 0620 9 8 6 40 286
21 Mai Lê Huy 14/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0621 4.5 6.75 6 28.5 1374
22 Ngô Quốc Huy 16/08/2009 9C 0622 6.75 7.75 5 34 985
23 Nguyễn Chính Huy 14/09/2009 Đông Hải 0623 7 6.5 4 31 1250
24 Nguyễn Công Huy 26/08/2009 An Hoạch 0624 3 2.5 3.6 14.6 1601
25 Nguyễn Đình Quang Huy 27/11/2009 Quảng Hưng 0625 1.25 5.25 2 15 1596
26 Nguyễn Đức Huy 28/09/2009 Quang Trung 0626 6 6.25 3.6 28.1 1395
27 Nguyễn Gia Huy 13/08/2009 Lý Tự Trọng 0627 8.5 6.25 7.6 37.1 633
28 Nguyễn Lương Huy 02/04/2009 Hàm Rồng 0628 9 7.75 7 40.5 237
29 Nguyễn Mậu Huy 21/03/2009 Trần Mai Ninh 0629 9 7.75 8 41.5 153
30 Nguyễn Quang Huy 14/07/2009 Đông Thọ 0630 9 7.25 5.4 37.9 546
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 22
SBD từ: 0631 đến 0660
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Quang Huy 28/03/2009 Quang Trung 0631 7.25 8.5 6.2 37.7 564
2 Nguyễn Thanh Huy 15/01/2009 Điện Biên 0632 8 8 6.6 38.6 453
3 Nguyễn Thành Huy 18/06/2009 9A 0633 3 6 4.2 22.2 1547
4 Nguyễn Thế Đăng Huy 01/01/2009 Quang Trung 0634
5 Nguyễn Văn Gia Huy 26/01/2009 Thiệu Tâm 0635 9.5 8.25 7.6 43.1 56
6 Phạm Công Huy 05/12/2009 Lê Lợi 0636 6.25 7 7.2 33.7 1020
7 Phạm Quang Huy 21/09/2009 0637 10 8 8.8 44.8 10
8 Trần Đăng Huy 30/08/2009 Quang Trung 0638 9 8 7.8 41.8 134
9 Trần Quốc Huy 14/10/2009 Quảng Hưng 0639 7 5.75 6.6 32.1 1164
10 Trịnh Phạm Gia Huy 19/08/2009 9B 0640 7 8 5.2 35.2 853
11 Trịnh Quang Huy 19/12/2009 Điện Biên 0641 7 8.5 6 37 655
12 Võ Nguyễn Gia Huy 15/10/2009 Trần Mai Ninh 0642 9.25 7.75 6 40 286
13 Vũ Công Huy 20/07/2009 Lý Tự Trọng 0643 7.5 6.75 5.6 34.1 976
14 Vũ Quốc Huy 12/06/2009 Điện Biên 0644 7 8 6.8 36.8 679
15 Đỗ Khánh Huyền 06/04/2009 Đông Thọ 0645 7 7.5 5.6 34.6 910
16 Hồ Lê Khánh Huyền 07/01/2009 Hàm Rồng 0646 7 7.25 4.4 32.9 1084
17 Hồ Thị Thanh Huyền 25/04/2009 Trần Mai Ninh 0647 9.5 8.5 8.2 44.2 24
18 Hoàng Vũ Khánh Huyền 21/11/2009 Trần Phú 0648 9.25 8.25 6.8 41.8 134
19 Lê Khaánh Huyền 22/11/2009 Minh Khai 0649
20 Lê Khánh Huyền 28/04/2009 Hàm Rồng 0650 7 7.75 6.2 35.7 806
21 Lê Thảo Huyền 11/03/2009 Minh Khai 0651 7 8 8.4 38.4 475
22 Lê Thị Khánh Huyền 12/03/2009 Đông Cương 0652 2.75 7.25 6 26 1462
23 Lê Thị Khánh Huyền 28/02/2009 Đông Yên 0653 7 7.25 9 37.5 582
24 Lê Thị Thu Huyền 02/10/2009 Điện Biên 0654 6.75 7.5 8 36.5 709
25 Lê Thị Thu Huyền 29/09/2009 Đông Hải 0655 7.5 8.25 6 37.5 582
26 Lê Thu Huyền 30/08/2009 Trần Phú 0656 6 8.25 6 34.5 924
27 Lữ Khánh Huyền 13/09/2009 Thiệu Tâm 0657 8.25 8 9.8 42.3 95
28 Mai Thanh Huyền 27/02/2009 Đông Thọ 0658 9 7.5 9 42 115
29 Nguyễn Dịu Huyền 04/06/2009 Đông Hải 0659 7.5 7.75 3 33.5 1039
30 Nguyễn Minh Huyền 13/05/2009 Quang Trung 0660 6.5 7 5 32 1171
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 23
SBD từ: 0661 đến 0690
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Thị Minh Huyền 08/11/2009 Quảng Tâm 0661 8 7.75 9.4 40.9 205
2 Nguyễn Thị Minh Huyền 19/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0662 7.5 8 6 37 655
3 Phạm Thị Huyền 26/11/2009 Newton 0663 2.5 7.5 2.6 22.6 1540
4 Quách Thu Huyền 21/02/2009 Quảng Hưng 0664 7 7 6.6 34.6 910
5 Trần Khánh Huyền 24/03/2009 Hoàng Hợp 0665 7.5 7.75 7.4 37.9 546
6 Trần Thị Huyền 05/11/2009 Đông Thọ 0666 5.5 7.75 5 31.5 1210
7 Vũ Thanh Huyền 28/11/2009 Minh Khai 0667 6.75 7.5 7.4 35.9 787
8 Vũ Thị Khánh Huyền 06/01/2009 Đông Hương 0668 5.75 8.5 5 33.5 1039
9 Trần Quang Khải 29/03/2009 Thiệu Tâm 0669 5.75 7.5 4.4 30.9 1260
10 Nguyễn An Khang 19/06/2009 Điện Biên 0670 9 7.25 7.6 40.1 277
11 Nguyễn Hữu Minh Khang 08/01/2009 9A 0671 5 6.25 3.2 25.7 1473
12 Phạm Lê Khang 12/03/2009 Tân Sơn 0672 8 6.75 4.4 33.9 1000
13 Nguyễn Hoàng Ngọc Khanh 24/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0673 6.5 7.25 8.2 35.7 806
14 Nguyễn Lê Ngọc Khánh 02/09/2009 Trần Mai Ninh 0674 9.5 8.5 8.8 44.8 10
15 Nguyễn Minh Thuỳ Khanh 07/10/2009 Điện Biên 0675 6.5 8 4.6 33.6 1033
16 Dương Gia Khánh 27/10/2009 Quảng Cát 0676 7.5 7.5 9 39 403
17 Hoàng Gia Khánh 17/10/2009 Quang Trung 0677 7.5 8.5 8.8 40.8 213
18 Lê Bảo Khánh 28/10/2009 Quang Trung 0678 7.5 8 7 38 528
19 Lê Đình Khánh 12/01/2009 Trần Mai Ninh 0679 7.5 7.75 7.4 37.9 546
20 Lê Duy Nam Khánh 28/09/2009 Nguyễn Mộng Tu 0680 6 7.5 6 33 1079
21 Lê Gia Khánh 28/08/2009 An Hoạch 0681 3 5.5 5 22 1548
22 Lê Huy Khánh 16/11/2009 9A 0682 4.5 7.25 7.6 31.1 1238
23 Lê Minh Khánh 14/05/2009 Nguyễn Chính 0683 7 8 9.2 39.2 375
24 Lê Nam Khánh 24/10/2009 Đông Thọ 0684 6.75 8 5.2 34.7 899
25 Lê Ngọc Khánh 09/03/2009 Nguyễn Chích 0685 8 7.75 6 37.5 582
26 Lê Thị Ngọc Khánh 16/01/2009 Vinschol 0686 5.75 7.5 7.4 33.9 1000
27 Lê Văn Nam Khánh 25/09/2009 Điện Biên 0687 3.5 7.75 2.6 25.1 1492
28 Mai Văn Khánh 23/07/2009 Trần Mai Ninh 0688
29 Nguyễn Bảo Khánh 23/09/2009 Lê Lợi 0689 6 6.75 3.8 29.3 1341
30 Nguyễn Công Giang Khánh 12/04/2009 Điện Biên 0690 7 6.5 5 32 1171
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 24
SBD từ: 0691 đến 0720
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Duy Khánh 18/05/2009 Hàm Rồng 0691 7.75 8 9 40.5 237
2 Nguyễn Gia Khánh 07/11/2009 Đông Thọ 0692 7 6.75 6.2 33.7 1020
3 Nguyễn Gia Khánh 13/06/2009 Đông Hải 0693 8 4 6 30 1305
4 Nguyễn Lưu Vân Khánh 18/03/2009 Fansipan 0694 6.75 8.75 9.6 40.6 228
5 Nguyễn Thị Vân Khánh 19/11/2009 Đông Hương 0695 8.75 8.5 7 41.5 153
6 Nguyễn Vân Khánh 18/10/2009 Fansipan 0696 6.5 9 8.4 39.4 354
7 Phạm Nam Khánh 05/09/2009 Nguyễn Chích 0697 6 7.25 8.2 34.7 899
8 Phạm Ngọc Khánh 03/04/2009 Newton 0698 5.75 6.5 7.8 32.3 1138
9 Tào Nguyễn Nam Khánh 19/10/2009 Đông Thọ 0699 8.5 8.5 7.2 41.2 173
10 Trần Giang Khánh 31/05/2009 Đông Cương 0700 9.25 9 8.6 45.1 7
11 Trần Hoàng Nam Khánh 14/06/2009 Quang Trung 0701 7 8 6.2 36.2 748
12 Trịnh Đình Quốc Khánh 02/02/2009 Trần Phú 0702 7 7.25 4.4 32.9 1084
13 Trịnh Đức Khánh 11/11/2009 9A 0703 6 5.5 3.6 26.6 1452
14 Trương Gia Khánh 24/07/2009 Điện Biên 0704 8 6 4.2 32.2 1151
15 Trương Quốc Khánh 22/03/2009 Đông Hải 0705 7.5 7.5 4.6 34.6 910
16 Vũ Gia Khánh 27/03/2009 Lý Tự Trọng 0706 7 7.25 4.6 33.1 1074
17 Vũ Hoàng Gia Khánh 01/03/2009 Lý Tự Trọng 0707 8 7.5 5.2 36.2 748
18 Nguyễn Gia Khiêm 18/11/2009 Minh Khai 0708 8 8 9.4 41.4 159
19 Trần Bá Khiêm 27/06/2009 Hàm Rồng 0709 7 8 5.2 35.2 853
20 Hoàng Lê Khoa 09/10/2009 Quang Trung 0710 5.5 7.5 5 31 1250
21 Lê Anh Khoa 26/08/2009 Thiệu Hoá 0711 8 8.25 8.8 41.3 171
22 Lê Đăng Khoa 12/07/2009 Đông Thọ 0712 6.75 8 8 37.5 582
23 Lê Doãn Khoa 30/11/2009 Minh Khai 0713 7.25 7.25 9.4 38.4 475
24 Lê Minh Khoa 26/03/2009 Lý Tự Trọng 0714 7 7.25 4.8 33.3 1058
25 Lê Việt Khoa 10/09/2009 Hoằng Quang 0715 9 7.5 7 40 286
26 Ngô Đăng Khoa 20/11/2009 Trần Phú 0716 8.25 7.25 4.6 35.6 812
27 Nguyễn Đăng Khoa 12/11/2009 Newton 0717 7 8 6.2 36.2 748
28 Nguyễn Vĩnh Khoa 02/11/2009 9C 0718 7.5 7 7.8 36.8 679
29 Hoàng Vinh Khôi 22/10/2009 Nguyễn Chích 0719 8.25 8.5 9.6 43.1 56
30 Lê Đức Khôi 31/10/2009 Quang Trung 0720 9 8 8.8 42.8 66
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 25
SBD từ: 0721 đến 0750
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Ngô Gia Khôi 08/06/2009 An Hoạch 0721 5.5 6.5 7.8 31.8 1186
2 Nguyễn Đăng Khôi 25/11/2008 9A 0722 1 3 2 10 1606
3 Trương Sỹ Khôi 25/04/2009 Quang Trung 0723 7.5 6.25 8.8 36.3 734
4 Đoàn Minh Khuê 01/12/2009 Trần Mai Ninh 0724 7 8 8 38 528
5 Lê Ngọc Minh Khuê 22/06/2009 Quang Trung 0725 7.5 8.5 8.4 40.4 243
6 Lê Tâm Khuê 12/01/2009 Đông Thọ 0726 8 8 8.6 40.6 228
7 Bùi Trung Kiên 01/11/2009 Điện Biên 0727 4 8 8.4 32.4 1128
8 Đào Trung Kiên 16/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0728 2.5 5.75 7 23.5 1523
9 Đỗ Trung Kiên 04/01/2009 Lý Tự Trọng 0729 7 5.75 5.6 31.1 1238
10 Đoàn Trung Kiên 29/09/2009 Hoằng Quỳ 0730 7.5 6.75 8.4 36.9 668
11 Hoàng Trung Kiên 12/11/2009 Quang Trung 0731 7.5 6 9 36 774
12 Hoàng Xuân Kiên 22/11/2009 Minh Khai 0732 7.5 7.5 5 35 876
13 Lê Đăng Ngọc Kiên 17/10/2009 9C 0733 10 8 6.6 42.6 79
14 Lê Trung Kiên 21/07/2009 Quang Trung 0734 8.25 8 6 38.5 467
15 Lê Trung Kiên 24/07/2009 Trần Mai Ninh 0735 7.25 7.25 7 36 774
16 Lê Văn Kiên 16/04/2009 Minh Khai 0736 4.5 6.5 7.4 29.4 1335
17 Mai Lê Trung Kiên 21/05/2009 Minh Khai 0737 9.5 7 6.6 39.6 333
18 Mai Trung Kiên 10/11/2009 Minh Khai 0738 8.75 7.5 7.2 39.7 317
19 Nguyễn Duy Trung Kiên 06/08/2009 Minh Khai 0739 7.5 7.75 6.4 36.9 668
20 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 18/11/2009 Điện Biên 0740 9 8.5 9.4 44.4 19
21 Nguyễn Hữu Trung Kiên 08/03/2009 Trần Mai Ninh 0741 7.5 8 6.6 37.6 574
22 Nguyễn Lê Kiên 05/09/2009 Lê Lợi 0742 6.5 5.5 9.2 33.2 1066
23 Trần Trung Kiên 27/02/2009 Điện Biên 0743 7.5 7.5 7.2 37.2 619
24 La Đức Tuấn Kiệt 29/11/2009 Nguyễn Chích 0744 8.25 6 7.2 35.7 806
25 Lê Đoàn Tuấn Kiệt 16/10/2009 Long Anh 0745 8 8 5.6 37.6 574
26 Lê Nguyễn Anh Kiệt 18/09/2009 Minh Khai 0746 9 7.5 6.4 39.4 354
27 Lê Tuấn Kiệt 04/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0747 4.75 7.25 6.2 30.2 1294
28 Lê Tuấn Kiệt 11/12/2009 Quảng Thắng 0748 4.25 6.25 7.6 28.6 1365
29 Nguyễn Anh Kiệt 25/11/2009 Fansipan 0749 7.5 6.75 9.4 37.9 546
30 Trần Lê Tuấn Kiệt 28/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0750 7 7 6.2 34.2 961
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 26
SBD từ: 0751 đến 1621
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Trịnh Ngọc Tuấn Kiệt 01/11/2009 Quang Trung 0751 8 8.25 7.8 40.3 259
2 Vũ Tuấn Kiệt 06/08/2009 Trần Phú 0752 7 8.5 8.4 39.4 354
3 Vương Hoàng Tuấn Kiệt 18/07/2009 9C 0753 9.5 8.25 8 43.5 41
4 Lê Sỹ Minh Kỳ 01/02/2009 Đông Thọ 0754 9.5 8.25 9.2 44.7 14
5 Lê Thành Kỳ 21/02/2009 Long Anh 0755 7 6.75 4.2 31.7 1193
6 Đỗ Vy Lam 21/07/2009 9C 0756 9 8.75 8.6 44.1 26
7 Đỗ Quang Lâm 01/01/2009 Quang Trung 0757 7.5 7.75 7.6 38.1 517
8 Lại Gia Lâm 29/11/2009 Cù Chính Lan 0758 4.75 8 6.2 31.7 1193
9 Lê Nguyễn Ngọc Lâm 16/06/2009 9A 0759 4 6 3.2 23.2 1531
10 Lê Tùng Lâm 25/09/2009 Newton 0760 1.5 5.5 6 20 1567
11 Nguyễn Khánh Lâm 01/10/2009 Minh Khai 0761 5 6.5 5.2 28.2 1389
12 Phạm Đức Lâm 21/12/2009 Quang Trung 0762 5.5 7 4.2 29.2 1347
13 Tào Quang Lâm 16/05/2009 Lê Lợi 0763 5.75 7.5 4.8 31.3 1225
14 Tống Ngọc Tùng Lâm 18/12/2009 Quang Trung 0764 6.5 6.25 7 32.5 1122
15 Trần Hà Lâm 31/01/2009 Newton 0765 6 8.5 7.6 36.6 698
16 Lê Quang Lê 30/09/2009 9B 0766 7 7.75 7.6 37.1 633
17 Nguyễn Thị Liên 20/07/2009 Điện Biên 0767 1 5.5 4 17 1588
18 Bùi Phan Hà Linh 30/06/2009 Newton 0768 8.25 6.4 22.9 1538
19 Bùi Thị Khánh Linh 02/11/2009 Trần Mai Ninh 0769 8.25 8.5 8.2 41.7 143
20 Cao Phương Linh 05/10/2009 Lê Lợi 0770 3 8.25 4.8 27.3 1428
21 Đàm Cẩm Linh 11/12/2009 Đông cương 0771 3.5 6 5.6 24.6 1502
22 Đặng Thuỳ Linh 04/04/2009 Hàm Rồng 0772 5 6.75 4.8 28.3 1387
23 Đinh Lê Thuỳ Linh 24/08/2009 Hàm Rồng 0773 7 8.25 8.2 38.7 437
24 Đinh Thị Thùy Linh 12/04/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0774 7 7.75 5.2 34.7 899
25 Đỗ Khánh Linh 12/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0775 6 7 7.8 33.8 1010
26 Đỗ Thị Thuỳ Linh 11/05/2009 Đông Hải 0776 7 8 5.8 35.8 798
27 Dương Thị Thảo Linh 17/04/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0777 9 8.5 6.8 41.8 134
28 Hà Gia Linh 02/08/2009 Điện Biên 0778 9.5 8.75 9 45.5 4
29 Hồ Lê Khánh Linh 12/03/2009 Hàm Rồng 0779 6.5 7.5 4.4 32.4 1128
30 Hoàng Diệu Linh 27/12/2009 Điện Biên 0780 7 6.75 7 34.5 924
31 Vũ Hoàng Mai 15/03/2000 Hồng Lễ 1617 7.5 6.75 5.6 34.1 976
32 Cao Hoàng Anh 24/06/2009 Hồng Lễ 1618 8.25 6.25 9.2 38.2 504
33 Trương Khánh Linh 22/12/2000 Đông Thọ 1621 6 8.25 7 35.5 823
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 27
SBD từ: 0781 đến 1622
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Hoàng Trang Linh 15/09/2009 Tân Sơn 0781 7 8 4.6 34.6 910
2 Hoàng Trúc Linh 30/03/2009 9A 0782 6.25 8.25 3.6 32.6 1115
3 Hoàng Vũ Khánh Linh 23/11/2009 Minh Khai 0783 9 8.5 6 41 191
4 Khương Thùy Linh 03/04/2009 Nguyễn Mộng Tu 0784 4.25 8.5 2.2 27.7 1408
5 Lê Bảo Khánh Linh 28/08/2009 Điện Biên 0785 8 8.75 6.6 40.1 277
6 Lê Đỗ Hoàng Linh 26/10/2009 Tào Xuyên 0786 6 7.5 5.8 32.8 1092
7 Lê Gia Linh 20/12/2009 Điện Biên 0787 3.5 6.75 2.2 22.7 1539
8 Lê Giang Linh 25/12/2009 Quang Trung 0788 7.5 9 5.8 38.8 428
9 Lê Hà Linh 05/09/2009 Quảng Cát 0789 7.5 7.75 8.4 38.9 414
10 Lê Hà Linh 18/05/2009 Đông Cương 0790 6.5 7.5 6.6 34.6 910
11 Lê Hà Linh 25/04/2009 Trần Phú 0791 7.75 8.5 7.2 39.7 317
12 Lê Khánh Linh 22/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0792 8.25 8 7.2 39.7 317
13 Lê Khánh Linh 28/12/2009 Điện Biên 0793 9 8.5 7.6 42.6 79
14 Lê Ngọc Linh 03/08/2009 Lý Tự Trọng 0794 8.25 8.25 8.8 41.8 134
15 Lê Ngọc Linh 04/08/2009 Lý Tự Trọng 0795 8 8.5 9.6 42.6 79
16 Lê Ngọc Linh 08/08/2009 Đông Thọ 0796 9 8.25 7.6 42.1 104
17 Lê Ngọc Linh 23/05/2009 Đông Thọ 0797 7 7.75 7.8 37.3 611
18 Lê Ngọc Linh 25/08/2009 Lý Tự Trọng 0798 7.25 8 9 39.5 344
19 Lê Như Gia Linh 26/04/2009 Trần Phú 0799 6.75 7.75 4.8 33.8 1010
20 Lê Phương Linh 30/04/2009 Cù Chính Lan 0800 4 7.75 4.4 27.9 1400
21 Lê Thảo Linh 19/04/2009 Quảng Cát 0801 4.5 8.5 6.8 32.8 1092
22 Lê Thảo Linh 29/03/2009 Minh Khai 0802 6.75 7.5 8.8 37.3 611
23 Lê Thảo Hà Linh 08/06/2009 An Hoạch 0803 7.5 7.5 5.4 35.4 834
24 Lê Thị Khánh Linh 04/02/2009 Đông Hoàng 0804 9.5 8.25 8.8 44.3 22
25 Lê Thị Thảo Linh 25/09/2009 Điện Biên 0805 6.25 8.5 5.4 34.9 887
26 Lê Thuỳ Linh 22/12/2009 Điện Biên 0806 6.5 7.25 5.2 32.7 1104
27 Lê Tuyết Linh 21/02/2009 Đông Thọ 0807 5.75 8.75 7.6 36.6 698
28 Lôi Phương Linh 25/09/2009 9A 0808 7 7.75 6 35.5 823
29 Lữ Ngọc Linh 05/10/2009 Trần Mai Ninh 0809 8 8.5 6.4 39.4 354
30 Mai Hà Linh 31/08/2009 Quang Trung 0810 7.5 8.5 8.8 40.8 213
31 Nguyễn Hữu Minh Trị 06/06/2009 Tân Phong 1619 8 7.25 4.8 35.3 843
32 Vũ Đình Huy 28/11/2009 Lý Tự Trọng 1620 7.5 5.75 6.4 32.9 1084
33 Ngô Lê Nhân 21/06/2009 Điện Biên 1622 5.75 7.25 4.8 30.8 1263
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 28
SBD từ: 0811 đến 0840
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Mai Khánh Linh 03/06/2009 Tân Sơn 0811 7 7.5 5.4 34.4 939
2 Mai Thảo Linh 15/05/2009 Nguyễn Du 0812 7 8.5 6.2 37.2 619
3 Ngô Gia Linh 24/01/2009 Quang Trung 0813 6.25 6.5 4.6 30.1 1299
4 Ngô Thùy Linh 30/10/2009 Thiệu Hoá 0814 8 8.5 6.2 39.2 375
5 Ngọc Ngọc Linh 10/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0815 8.5 7 3.4 34.4 939
6 Nguyễn Bảo Linh 27/11/2009 Đông Hương 0816 1.75 8.25 4.8 24.8 1499
7 Nguyễn Đình Bảo Linh 17/06/2009 Quang Trung 0817 7.75 7 2 31.5 1210
8 Nguyễn Gia Thảo Linh 21/02/2009 Quang Trung 0818 6.5 7.5 3.6 31.6 1203
9 Nguyễn Hà Linh 09/04/2009 Điện Biên 0819 4 8.25 4.6 29.1 1353
10 Nguyễn Hà Linh 17/06/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0820 7.5 8.5 5.2 37.2 619
11 Nguyễn Hoàng Hà Linh 16/02/2009 Minh Khai 0821 7.5 7 2.8 31.8 1186
12 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2009 Lê Lợi 0822 7.25 7.5 7.6 37.1 633
13 Nguyễn Khánh Linh 24/12/2009 Lê Lợi 0823 6.75 8.5 8.4 38.9 414
14 Nguyễn Mỹ Linh 18/09/2009 Trần Phú 0824 7.25 8 4 34.5 924
15 Nguyễn Ngọc Đức Linh 19/05/2009 Đông Thọ 0825 7.5 7.25 7.6 37.1 633
16 Nguyễn Phương Linh 06/01/2009 Tân Sơn 0826 6.75 7.25 8 36 774
17 Nguyễn Thảo Linh 30/03/2009 Fansipan 0827 8 8 9.2 41.2 173
18 Nguyễn Thị Gia Linh 21/09/2009 Quang Trung 0828 9 8.5 9.4 44.4 19
19 Nguyễn Thị Hà Linh 06/08/2009 Đông Thọ 0829 7.5 7.5 9.2 39.2 375
20 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/04/2009 Điện Biên 0830 9 7.5 6.8 39.8 305
21 Nguyễn Thị Mai Linh 13/04/2009 Đông Tân 0831 7.25 7.75 7.6 37.6 574
22 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11/03/2009 Lý Tự Trọng 0832 8 8.25 7 39.5 344
23 Nguyễn Thị Phương Linh 23/04/2009 Minh Khai 0833 8 8.5 9.6 42.6 79
24 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/06/2009 Lý Tự Trọng 0834 5.5 6.25 3.8 27.3 1428
25 Nguyễn Thùy Linh 30/07/2009 Điện Biên 0835 8 7.25 6.8 37.3 611
26 Nguyễn Trúc Linh 04/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0836 8 8 7.8 39.8 305
27 Nguyễn Trúc Linh 28/04/2009 Quang Trung 0837 8 8.25 6.8 39.3 362
28 Nguyễn Tuấn Linh 22/08/2009 Đông Thọ 0838 8.5 7.25 6.2 37.7 564
29 Phạm Khánh Linh 04/09/2009 Minh Khai 0839 8 8 9.4 41.4 159
30 Phạm Lê Khánh Linh 10/12/2009 Điện Biên 0840 7.25 7.75 7 37 655
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 29
SBD từ: 0841 đến 0870
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Phạm Nguyễn Đan Linh 21/08/2009 Đông Thọ 0841 7 8 8 38 528


2 Phạm Thùy Linh 07/10/2009 Đông Cương 0842 6.25 7.75 6.2 34.2 961
3 Tống Ái Linh 09/09/2009 Trần Mai Ninh 0843 8.5 8.5 8.8 42.8 66
4 Trần Diệu Linh 08/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0844 8 8.25 9.2 41.7 143
5 Trần Khánh Linh 01/12/2009 Quang Trung 0845 8 8 7 39 403
6 Trần Ngọc Huyền Linh 13/07/2009 Hàm Rồng 0846 8 6.25 7.4 35.9 787
7 Trịnh Bảo Linh 01/01/2009 Quang Trung 0847 7 7.5 7.4 36.4 720
8 Trịnh Khánh Linh 27/02/2009 Quảng Cát 0848 9 8.5 8 43 59
9 Trịnh Thuỳ Linh 22/03/2009 Nam Ngạn 0849 4.75 8 6 31.5 1210
10 Trương Gia Linh 23/11/2009 Trần Phú 0850 6.5 6.75 6.6 33.1 1074
11 Vũ Phương Linh 24/07/2009 Minh Khai 0851 7 8 6.4 36.4 720
12 Cao Lê Đại Lộc 15/05/2009 Trần Mai Ninh 0852 8.75 7 8.2 39.7 317
13 Đặng Minh Lộc 25/04/2009 Lê Lợi 0853 7 7.5 8.8 37.8 555
14 Hoàng Bảo Lộc 12/09/2009 Tân Sơn 0854 6.25 6 7.4 31.9 1177
15 Lê Đại Lộc 24/12/2009 Đông Hải 0855 10 7 5.2 39.2 375
16 Lê Đức Lộc 14/10/2009 Trần Mai Ninh 0856 9 8 7.6 41.6 148
17 Lê Thanh Lộc 11/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0857 4 5 5 23 1537
18 Lê Trọng Lộc 01/09/2009 Trần Mai Ninh 0858 8 7 9 39 403
19 Lương Xuân Lộc 18/02/2009 Quang Trung 0859 7 8.25 6.6 37.1 633
20 Phạm Tấn Lộc 10/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0860 3.75 6 2.8 22.3 1544
21 Trịnh Vương Lộc 13/02/2009 Nguyễn Chích 0861 5.75 8.25 7 35 876
22 Vũ Đại Lộc 02/05/2009 Điện Biên 0862 8 7 8 38 528
23 Bùi Khắc Hải Long 02/03/2009 Minh Khai 0863 9.25 6.5 7.2 38.7 437
24 Bùi Lê Phi Long 01/10/2009 Newton 0864 3 7.5 7.6 28.6 1365
25 Đỗ Quang Long 06/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0865 9.25 8 9.2 43.7 33
26 Lê Đình Hải Long 06/04/2009 Fansipan 0866 9 6.5 9.4 40.4 243
27 Lê Duy Long 16/04/2009 Quang Trung 0867 9 8 6.4 40.4 243
28 Lê Hoàng Long 20/04/2009 Trần Phú 0868 8 7.75 6.2 37.7 564
29 Lê Phúc Long 21/12/2009 Quang Trung 0869 7.25 8 7.2 37.7 564
30 Lê Quang Long 04/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0870 8 8.25 6.6 39.1 393
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 30
SBD từ: 0871 đến 0900
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Ngô Hoàng Long 20/01/2009 Minh Khai 0871 5.25 6.25 5.4 28.4 1380
2 Nguyễn Nhân Bảo Long 14/01/2009 Minh Khai 0872 6.25 5 3.4 25.9 1466
3 Nguyễn Quang Long 02/04/2009 Lý Tự Trọng 0873 6.25 7.5 7.2 34.7 899
4 Phan Viết Thành Long 05/05/2009 Đông Nam 0874 4.5 7.5 3 27 1437
5 Trần Gia Long 02/01/2009 Minh Khai 0875 5 6.5 2.2 25.2 1490
6 Trịnh Gia Long 30/11/2009 Trần Phú 0876 3 6.5 5 24 1518
7 Trịnh Việt Bảo Long 22/12/2009 Quảng Cát 0877 7.75 7.25 7.2 37.2 619
8 Vũ Thành Long 07/09/2009 Newton 0878 7.75 8.5 5.8 38.3 491
9 Lê Trí Luật 25/02/2009 Quang Trung 0879 5.5 6.75 5.6 30.1 1299
10 Đỗ Đức Minh Lương 03/08/2009 Long Anh 0880 5.5 8 2.4 29.4 1335
11 Lê Đức Lương 05/10/2009 Minh Khai 0881 8 6.75 6.6 36.1 762
12 Lường Tài Lượng 13/02/2009 Đông Văn 0882 6.5 8 8.4 37.4 595
13 Đàm Khánh Ly 18/09/2009 Nam Ngạn 0883 6.5 8.75 7.6 38.1 517
14 Đỗ Thị Khánh Ly 10/11/2009 Hoàng Hợp 0884 7.25 8.25 6.2 37.2 619
15 hàn Lê Khánh Ly 11/04/2009 Đông Thọ 0885 7.25 8 5.8 36.3 734
16 Nguyễn Thị Phương Ly 20/09/2009 Minh Khai 0886 8 7.25 7.2 37.7 564
17 Trương Hoàng Trúc Ly 07/11/2009 Quảng Thành 0887 7.75 8.5 7.2 39.7 317
18 Cao Phạm Thanh Mai 07/11/2009 Đông Thọ 0888 8 7.75 8.2 39.7 317
19 Đỗ Ngọc Mai 29/05/2009 Thiệu Dương 0889 7 14 1603
20 Dương Ngọc Mai 16/10/2009 Quang Trung 0890 9 8.25 8.2 42.7 71
21 Hoàng Nhật Mai 06/06/2009 Quaảng Phú 0891 9 7 7.6 39.6 333
22 Hoàng Xuân Mai 02/02/2009 Đông Thọ 0892 8 8 6.2 38.2 504
23 Lê Hoàng Mai 07/03/2009 Quảng Cát 0893 9.5 8.25 9.6 45.1 7
24 Lê Huyền Mai 10/10/2009 Quang Trung 0894 7 7 7.2 35.2 853
25 Lê Ngọc Mai 28/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0895 9.25 8 8 42.5 85
26 Lê Thanh Mai 09/02/2009 Lê Lợi 0896 9 8 8.2 42.2 99
27 Lê Thị Phương Mai 17/02/2009 Minh Khai 0897 9 7.75 9 42.5 85
28 Lê Thị Quỳnh Mai 12/12/2009 Quang Trung 0898 7 6.75 5.4 32.9 1084
29 Nguyễn Ngọc Mai 01/05/2009 Điện Biên 0899 7.5 6.75 4 32.5 1122
30 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/2009 Trần Phú 0900 7.5 6.75 6.2 34.7 899
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 31
SBD từ: 0901 đến 0930
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Ngọc Mai 30/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0901 7 8.5 7.8 38.8 428
2 Nguyễn Phương Mai 14/03/2009 Đông Thọ 0902 7 8.25 5 35.5 823
3 Nguyễn Xuân Mai 09/10/2009 Trần Phú 0903 7.75 8.75 5 38 528
4 Nông Khánh Mai 11/07/2009 Trần Mai Ninh 0904 8.25 8 9.6 42.1 104
5 Trần Ngọc Mai 07/09/2009 Minh Khai 0905 8 7.75 9.6 41.1 182
6 Trịnh Huyền Mai 20/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0906 8 8 7.8 39.8 305
7 La Đức Mạnh 01/01/2010 Quang Trung 0907 7.5 6.5 6.6 34.6 910
8 Lê Anh Hùng Mạnh 30/04/2009 Đông Hải 0908 8 6.75 5.4 34.9 887
9 Lê Công Mạnh 21/11/2009 9C 0909 8 6.5 5 34 985
10 Lê Tiến Mạnh 25/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0910 9.5 7.5 6.6 40.6 228
11 Ngọ Đức Mạnh 12/06/2009 Quang Trung 0911 4.5 6.5 8 30 1305
12 Ngô Trịnh Quốc Mạnh 09/04/2009 Minh Khai 0912 8 5 8.4 34.4 939
13 Nguyễn Đức Mạnh 04/02/2009 Minh Khai 0913 8 6.5 8.2 37.2 619
14 Nguyễn Văn Mạnh 01/06/2009 Đông Hương 0914 8.25 5.75 6.4 34.4 939
15 Tào Ngọc Đức Mạnh 21/03/2009 Newton 0915 3.25 4.75 3.4 19.4 1573
16 Đào Hà Mi 11/12/2009 Fansipan 0916 3.5 5 6.6 23.6 1521
17 Hoàng Hà Mi 20/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0917 7.25 6 3.8 30.3 1287
18 Cao Tường Min 24/11/2009 Quang Trung 0918 7.5 6 8.2 35.2 853
19 Bế Thanh Nhật Minh 24/08/2009 Đông Thọ 0919 3.75 7 5.6 27.1 1433
20 Bùi Anh Minh 14/08/2009 9C 0920 9 6.5 5.8 36.8 679
21 Bùi Đức Minh 27/01/2009 Quang Trung 0921 8 6.5 8.6 37.6 574
22 Bùi Ngọc Minh 06/12/2009 Minh Khai 0922 6 5 5.8 27.8 1404
23 Cao Đức Minh 11/12/2009 Minh Khai 0923 7.25 7 9.8 38.3 491
24 Cao Hiền Minh 26/04/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0924 5.75 6.5 7.4 31.9 1177
25 Đặng Anh Minh 13/08/2009 Điện Biên 0925 7.5 5 8.8 33.8 1010
26 Đỗ Đức Bình Minh 20/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0926 5.75 5.75 5.2 28.2 1389
27 Đỗ Quốc Nhật Minh 02/10/2008 Quang Trung 0927 8 5 6.8 32.8 1092
28 Hoàng Bảo Minh 05/03/2009 Minh Khai 0928 8 4 8.4 32.4 1128
29 Hoàng Lê Minh 01/08/2009 Lê Lợi 0929 8 7 8.2 38.2 504
30 Hoàng Thu Minh 09/10/2009 Quang Trung 0930 8 7.75 8 39.5 344
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 32
SBD từ: 0931 đến 0960
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Minh 24/09/2009 Minh Khai 0931 6.5 6 6.8 31.8 1186


2 Lê Đức Minh 10/10/2009 Minh Khai 0932 8 4.5 5.8 30.8 1263
3 Lê Duy Minh 18/04/2009 Điện Biên 0933 5.25 6 4.6 27.1 1433
4 Lê Duy Minh 19/07/2009 Trần Mai Ninh 0934 7.25 7 5.8 34.3 951
5 Lê Hiền Minh 26/08/2009 Đông Cương 0935 6.25 7.75 6.2 34.2 961
6 Lê Hoài Minh 19/09/2009 Điện Biên 0936 5 6.25 6.8 29.3 1341
7 Lê Ngọc Minh 02/10/2009 Lê Lợi 0937 9.75 8.25 6 42 115
8 Lê Ngọc Nhật Minh 04/12/2009 Quang Trung 0938 6.75 6.25 4.2 30.2 1294
9 Lê Nguyễn Quang Minh 02/07/2009 Trần Phú 0939 8.75 5.75 7.4 36.4 720
10 Lê Phạm Quang Minh 16/04/2009 Newton 0940 5 7 7.8 31.8 1186
11 Lê Quang Minh 01/05/2009 Quang Trung 0941 6.75 5.25 5.4 29.4 1335
12 Lê Quang Minh 11/03/2009 Minh Khai 0942 6.25 5 7.2 29.7 1321
13 Lê Quang Minh 12/06/2009 Quảng Cát 0943 7.75 5.75 7 34 985
14 Lê Quang Minh 18/04/2009 Minh Khai 0944 8.75 7 9.4 40.9 205
15 Lê Viết Quang Minh 16/04/2009 Minh Khai 0945 8 7 7.2 37.2 619
16 Lữ Hồng Minh 12/10/2009 Quang Trung 0946 9.25 7.25 9.8 42.8 66
17 Lương Phan Tiến Minh 06/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0947 7 7 6.2 34.2 961
18 Ngô Văn Minh 06/12/2009 Trần Phú 0948 5 7 6.6 30.6 1271
19 Nguyễn Bảo Minh 12/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0949 5 5 4.8 24.8 1499
20 Nguyễn Bảo Minh 26/09/2009 Minh Khai 0950 3.5 6 8.6 27.6 1410
21 Nguyễn Đăng Minh 20/04/2009 Điện Biên 0951 8 6.5 6.2 35.2 853
22 Nguyễn Đình Minh 08/11/2009 Đông Hương 0952 7 6 6.2 32.2 1151
23 Nguyễn Đức Minh 17/08/2009 Nguyễn Chích 0953 8.25 7.5 6.2 37.7 564
24 Nguyễn Đức Minh 31/07/2009 Trần Mai Ninh 0954 9 8.25 9.6 44.1 26
25 Nguyễn Dương Minh 17/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0955 8 6 8.6 36.6 698
26 Nguyễn Gia Minh 02/03/2009 Fansipan 0956 5.75 5.25 7.2 29.2 1347
27 Nguyễn Hoàng Minh 03/08/2009 Quang Trung 0957 6.5 7.8 20.8 1559
28 Nguyễn Hoàng Minh 23/10/2009 Trần Mai Ninh 0958
29 Nguyễn Hoàng Gia Minh 25/06/2009 Cù Chính Lan 0959 5.75 6 6.4 29.9 1310
30 Nguyễn Hoàng Quốc Minh 12/06/2009 Lý Tự Trọng 0960 8 6.25 6.2 34.7 899
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 33
SBD từ: 0961 đến 0990
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Lê Minh 30/12/2009 Quang Trung 0961 6.5 4.25 6 27.5 1413
2 Nguyễn Lê Nhật Minh 14/04/2009 Quảng Thịnh 0962 1.5 3.25 2.6 12.1 1605
3 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 25/05/2009 Trần Phú 0963 9 8 6.4 40.4 243
4 Nguyễn Quốc Minh 16/10/2009 Lý Tự Trọng 0964 8.25 7.5 9 40.5 237
5 Nguyễn Thị Phương Minh 12/10/2009 Đông Thọ 0965 7.25 7.5 6.8 36.3 734
6 Nguyễn Thu Minh 19/08/2009 Lý Tự Trọng 0966 8.5 7.75 8 40.5 237
7 Nguyễn Tiến Minh 16/06/2009 9C 0967 8 7.5 7.6 38.6 453
8 Nguyễn Trần Đức Minh 14/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0968 7.75 7 4.4 33.9 1000
9 Nguyễn Tuấn Minh 02/02/2009 Quang Trung 0969 4.25 7 3.2 25.7 1473
10 Nguyễn Tuệ Minh 31/03/2009 Điện Biên 0970 5.25 8 7.2 33.7 1020
11 Nguyễn Vũ Ngọc Minh 06/10/2009 Newton 0971 8.25 8 7.6 40.1 277
12 Phạm Quang Minh 19/08/2009 Đông Thọ 0972 5 7.75 2 27.5 1413
13 Phùng Anh Minh 04/03/2009 Quang Trung 0973 5.5 6.25 6.2 29.7 1321
14 Thái Bá Minh 25/01/2009 An Hưng 0974 6.75 6.75 7.2 34.2 961
15 Thi Duy Minh 29/04/2009 Đông Văn 0975 5.25 6.5 5.2 28.7 1362
16 Trần Đăng Minh 01/01/2009 Quang Trung 0976 5.75 6 8.2 31.7 1193
17 Trần Đức Minh 06/09/2009 Lý Tự Trọng 0977 8.25 6.5 8.4 37.9 546
18 Trần Dũng Nhật Minh 02/01/2009 Điện Biên 0978 9 8 9.2 43.2 55
19 Trần Nguyệt Minh 04/11/2009 Quang Trung 0979 8 7 3.8 33.8 1010
20 Trịnh Đức Minh 18/01/2009 Quang Trung 0980 7 7 6.8 34.8 893
21 Trịnh Duy Minh 04/09/2009 Quảng Cát 0981 9.5 6.25 9.4 40.9 205
22 Trịnh Ngọc Minh 04/12/2009 Minh Khai 0982 5.5 6 5.2 28.2 1389
23 Trương Quang Minh 02/11/2009 Đông Thọ 0983
24 Trương Quang Minh 14/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0984 8 7.5 8 39 403
25 Vũ Đức Minh 26/09/2009 Trần Mai Ninh 0985 7.25 7.75 8.4 38.4 475
26 Vũ Hồng Minh 02/05/2009 Đông Thọ 0986 4.75 6.5 3.6 26.1 1461
27 Vũ Huy Tuấn Minh 19/03/2009 Quảng Cát 0987 9.25 7 9.4 41.9 125
28 Vũ Quang Minh 19/07/2009 Minh Khai 0988 8.75 6.25 7 37 655
29 Vũ Quốc Minh 17/09/2009 Minh Khai 0989 8.75 6.25 7.2 37.2 619
30 Hoàng Thị Thảo My 05/10/2009 Cù Chính Lan 0990 8.5 7.75 7.6 40.1 277
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 34
SBD từ: 0991 đến 1608
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Huyền My 22/12/2009 Lê Lợi 0991 7 8.25 9.2 39.7 317


2 Lê Nguyễn Hà My 14/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 0992 7 8.25 6.8 37.3 611
3 Lê Thị Hà My 11/09/2009 Hàm Rồng 0993 5.25 9 5.4 33.9 1000
4 Lê Thị Hà My 25/02/2009 Cù Chính Lan 0994 9 9.25 8.6 45.1 7
5 Lê Thị Trà My 25/03/2009 Đông Phú 0995 7.5 7.75 4 34.5 924
6 Lê Thị Trà My 28/02/2009 Đông Phú 0996 5.75 7.5 5 31.5 1210
7 Lê Trà My 02/01/2009 Quang Trung 0997 6 6.5 7.2 32.2 1151
8 Nguyễn Hà My 18/08/2009 Quang Trung 0998 7 7.5 9.2 38.2 504
9 Nguyễn Hà My 22/02/2009 Nguyễn Chích 0999 8 7.5 10 41 191
10 Nguyễn Hoàng Thảo My 29/07/2009 Đông Thọ 1000 4.75 7.75 3.8 28.8 1359
11 Nguyễn Huyền My 20/02/2009 Minh Khai 1001 6.75 8 7.6 37.1 633
12 Nguyễn Thảo Hà My 31/01/2009 Đông Thọ 1002 6.5 7.5 5 33 1079
13 Nguyễn Trà My 07/02/2009 Điện Biên 1003 7 7 5.6 33.6 1033
14 Nguyễn Trần Thảo My 22/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1004 7 7.75 5.4 34.9 887
15 Trần Nguyễn Hà My 07/12/2009 Trần Mai Ninh 1005
16 Võ Hà My 19/03/2009 Đông Thọ 1006 5.5 7.5 8 34 985
17 Nguyễn Thiện Mỹ 04/08/2009 Điện Biên 1007 7 7.25 7 35.5 823
18 Trịnh Lê Na 19/01/2009 Đông Hải 1008 8 9.25 9 43.5 41
19 Đàm Đức Nam 16/12/2009 Quang Trung 1009 8 7.75 7.6 39.1 393
20 Đàm Hải Nam 14/10/2009 Đông Hải 1010 8 7.5 6.4 37.4 595
21 Đỗ Xuân Nam 19/07/2009 Lê Lợi 1011 8 7.75 6.2 37.7 564
22 Dương Thành Nam 16/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1012 8 7.5 6.2 37.2 619
23 Hoàng Bảo Nam 21/09/2009 Trần Mai Ninh 1013 9.25 7.75 9.4 43.4 49
24 Hoàng Hải Nam 01/08/2009 Điện Biên 1014 7.5 7 4.4 33.4 1049
25 Hoàng Mạnh Nam 01/02/2009 9B 1015 7 8 8.4 38.4 475
26 Lê Đình Nam 29/11/2009 Điện Biên 1016 8.75 6.75 7 38 528
27 Lê Hải Nam 08/06/2009 9C 1017 9 7.5 8.2 41.2 173
28 Lê Hải Nam 22/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1018 5.5 6 5.6 28.6 1365
29 Lê Sỹ Phương Nam 04/10/2009 Đông Hương 1019 4.75 6 6 27.5 1413
30 Lê Tiến Nam 09/12/2009 Hàm Rồng 1020 5.5 7 6.2 31.2 1229
31 Lê Khánh Chi 21/08/2009 Trần Mai Ninh 1603 8.25 8.5 9.4 42.9 63
32 Lê Thị Thùy Dương 25/10/2009 Nguyễn Du 1604 8 8.5 8 41 191
33 Trần Lê Như Quỳnh 15/08/2009 Lý Tự Trọng 1605 6.5 7.5 6.2 34.2 961
34 Nguyễn Quốc Khánh 15/07/2009 Điện Biên 1606 8.25 6 3.2 31.7 1193
35 Đỗ Lê Yến Nhi 15/04/2009 Trần Mai Ninh 1607 8 8 8.2 40.2 269
36 Lê Nhật Minh 05/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1608 9 8.25 9 43.5 41
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 35
SBD từ: 1021 đến 1602
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Bá Nam 24/10/2009 Đông Thọ 1021 7.5 6 7.6 34.6 910
2 Nguyễn Bảo Nam 04/12/2009 Quang Trung 1022 9.25 6.5 9.6 41.1 182
3 Nguyễn Bảo Nam 10/10/2009 9A 1023 5.5 6.5 4.6 28.6 1365
4 Nguyễn Hoàng Nam 23/04/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1024 7.5 8.5 7 39 403
5 Nguyễn Hữu Nam 07/03/2009 Tân Sơn 1025 7 6.5 5.2 32.2 1151
6 Nguyễn Huy Nam 23/08/2009 Newton 1026 7 6 8.8 34.8 893
7 Nguyễn Khánh Nam 12/09/2009 Trần Phú 1027 3.5 5.5 5.8 23.8 1519
8 Nguyễn Minh Nam 25/11/2009 9C 1028 9.25 7 7 39.5 344
9 Nguyễn Ngọc Nam 26/01/2009 Long Anh 1029 5.75 5 4.2 25.7 1473
10 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 12/03/2009 Newton 1030 5 6.25 4.2 26.7 1447
11 Nguyễn Ngọc Duy Nam 04/07/2009 Minh Khai 1031 5.5 3.5 3.2 21.2 1556
12 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/05/2009 Trần Mai Ninh 1032 8.25 5 5.8 32.3 1138
13 Nguyễn Nhật Nam 18/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1033 5.5 7 3.6 28.6 1365
14 Nguyễn Phúc Nhật Nam 03/07/2009 9A 1034 4 5 2 20 1567
15 Nguyễn Phương Nam 23/02/2009 Đông Thọ 1035 9.25 7.5 6 39.5 344
16 Nguyễn Thanh Nam 27/03/2009 Trần Mai Ninh 1036 9 7.75 6.4 39.9 294
17 Nguyễn Thế Nam 01/08/2009 9A 1037 5.5 5.5 2.6 24.6 1502
18 Nguyễn Trọng Bảo Nam 04/04/2009 9C 1038 9.25 7.5 8.6 42.1 104
19 Nguyễn Tuấn Nam 26/05/2009 Đông Hải 1039 8.5 7.75 5.6 38.1 517
20 Phạm Đình Thành Nam 29/05/2009 Quang Trung 1040 2.75 4.25 4 18 1582
21 Phạm Lê Nam 28/05/2009 Quang Trung 1041 8 6.5 9.2 38.2 504
22 Tống Thành Nam 22/04/2009 Điện Biên 1042 7 6.75 6.8 34.3 951
23 Vũ Đức Nam 22/04/2009 Newton 1043 4.75 5 3.8 23.3 1528
24 Vũ Tiến Nam 14/11/2009 Đông Nam 1044 5 7 2.8 26.8 1443
25 Nguyễn Ngọc Mai Nga 08/10/2009 Đông Hải 1045 6.75 7.75 5.4 34.4 939
26 Trần Quỳnh Nga 03/09/2009 Điện Biên 1046 8 5.25 5 31.5 1210
27 Hồ Thị Tuyết Ngân 25/12/2009 Lê Lợi 1047 6.75 6 4.2 29.7 1321
28 Hồ Thu Ngân 24/09/2009 Quang Trung 1048 6.25 7 7.6 34.1 976
29 Lê Linh Ngân 14/11/2009 9C 1049 7.75 7 9.2 38.7 437
30 Lê Thị Kim Ngân 15/12/2009 Đông Hải 1050 7.5 8.5 7.2 39.2 375
31 Văn Đình Cường 15/08/2009 Nguyễn Hồng Lễ 1597 7 7.5 8.2 37.2 619
32 Lê Ngọc Diệp 14/05/2009 Trần Mai Ninh 1598 8.25 7.75 8.6 40.6 228
33 Lưu Khánh Chi 21/10/2009 Điện Biên 1599 8 8 9.4 41.4 159
34 Lê Hoàng Minh Phương 14/08/2009 Tân Sơn 1600 7.5 8 8.2 39.2 375
35 Nguyễn Lê Hải Phong 01/09/2009 Nguyễn Du 1601 9.5 7.5 6.8 40.8 213
36 Nguyễn Lưu Vân Khánh 17/02/2009 Nguyễn Du 1602 8 7.75 7.6 39.1 393
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 36
SBD từ: 1051 đến 1614
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Thu Ngân 26/10/2009 Minh Khai 1051 8 7.5 10 41 191


2 Trần Thị Kim Ngân 01/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1052 6.75 4.75 7.6 30.6 1271
3 Nguyễn Cao Đại Nghĩa 15/07/2009 Đông Thọ 1053 6.25 5.5 4.4 27.9 1400
4 Nguyễn Trung Nghĩa 25/07/2009 Điện Biên 1054 4.5 4.5 2.8 20.8 1559
5 Nguyễn Văn Nghĩa 24/09/2009 Long Anh 1055 7 6.5 4.8 31.8 1186
6 Bùi Bảo Ngọc 06/07/2009 Minh Khai 1056 6.5 7 7.8 34.8 893
7 Đàm Khánh Ngọc 05/09/2009 Điện Biên 1057 6.25 3.75 4.4 24.4 1510
8 Dương Như Ngọc 05/05/2009 Đông Hải 1058 9 8.5 8.8 43.8 31
9 Dương Thị Hồng Ngọc 19/01/2009 Đông Nam 1059 4.5 6.75 4.6 27.1 1433
10 Hàn Kiều Bảo Ngọc 20/09/2009 Quang Trung 1060 7 7.5 7.6 36.6 698
11 Lê Bảo Ngọc 31/10/2009 Quang Trung 1061 7 6 7.4 33.4 1049
12 Lê Đỗ Minh Ngọc 21/09/2009 Minh Khai 1062 5.75 7.25 7.6 33.6 1033
13 Lê Minh Ngọc 04/11/2009 Điện Biên 1063 6.75 7.25 8 36 774
14 Lê Minh Ngọc 21/01/2009 Quang Trung 1064 7.75 7.25 6.6 36.6 698
15 Lê Thị Bảo Ngọc 09/07/2009 Nghi Sơn 1065 7.25 7 6.8 35.3 843
16 Lê Thị Minh Ngọc 25/11/2009 Long Anh 1066 4.5 6.5 3.4 25.4 1481
17 Lê Thị Thu Ngọc 23/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1067 8 8 5.8 37.8 555
18 Lương Thị Bích Ngọc 21/12/2009 Long Anh 1068 5.75 6.25 5 29 1355
19 Mai Khánh Ngọc 03/10/2009 Quảng Cát 1069 7.75 8 9.4 40.9 205
20 Nguyễn Ánh Ngọc 25/05/2009 Đông Thọ 1070 6 7 5.4 31.4 1219
21 Nguyễn Khánh Ngọc 31/08/2009 Quang Trung 1071 8 7.5 7 38 528
22 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 29/08/2009 Đông Văn 1072 8 7.75 6.2 37.7 564
23 Nguyễn Minh Ngọc 25/10/2009 Trần Mai Ninh 1073 7.5 8.5 7.2 39.2 375
24 Nguyễn Như Ngọc 13/03/2009 Điện Biên 1074 7.5 7.5 8.8 38.8 428
25 Nguyễn Như Ngọc 14/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1075 8 7 6.4 36.4 720
26 Nguyễn Quang Ngọc 04/01/2009 Đông Thọ 1076 7.5 8.25 8.8 40.3 259
27 Nguyễn Thị Như Ngọc 28/03/2009 Quang Trung 1077 9 7.5 7.8 40.8 213
28 Nguyễn Trần Như Ngọc 11/12/2009 Điện Biên 1078 7.5 7 4.6 33.6 1033
29 Phạm Bảo Ngọc 12/04/2009 An Hoạch 1079 5 7 8.2 32.2 1151
30 Trần Mai Bảo Ngọc 30/09/2009 Trần Mai Ninh 1080 7.5 8 8.8 39.8 305
31 Tô Hoài Đức 18/11/2009 Nguyễn Du 1609 9 4.5 9.4 36.4 720
32 Bùi Đức Anh 12/02/2009 Nguyễn Du 1610 9 6.25 9 39.5 344
33 Vũ Thị Minh Châu 02/05/2009 Trần Mai Ninh 1611 7.25 14.5 1602
34 Ngô Ngọc Phú Phú 05/09/2009 Trần Mai Ninh 1612 9.25 6.5 7.4 38.9 414
35 Nguyễn Ngọc Diệp 11/12/2009 Nguyễn Du 1613 9.25 8 9 43.5 41
36 Nguyễn Ngọc Ánh 01/12/2009 Nguyễn Du 1614 9 7 9.4 41.4 159
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 37
SBD từ: 1081 đến 1110
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Trịnh Bảo Ngọc 30/06/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1081 5.5 6.25 5.8 29.3 1341
2 Vũ Thị Hồng Ngọc 19/11/2009 Quang Trung 1082 7 7.5 8 37 655
3 Đồng Khôi Nguyên 31/10/2009 9B 1083 7 7.25 7.6 36.1 762
4 Hoàng Khánh Nguyên 13/05/2009 Điện Biên 1084 7.25 8.25 6.8 37.8 555
5 Hoàng Thảo Nguyên 21/11/2009 Trần Mai Ninh 1085 9 8.25 7.8 42.3 95
6 Lê Bá Hải Nguyên 13/04/2009 Đông Hải 1086 9 7 7.2 39.2 375
7 Lê Bá Hải Nguyên 14/07/2009 Cù Chính Lan 1087 9 6 5 35 876
8 Lê Bình Nguyên 02/02/2009 Lê Lợi 1088 8.5 7.5 9 41 191
9 Lê Khánh Nguyên 22/11/2009 Minh Khai 1089 6 7.75 9 36.5 709
10 Lê Ngọc Nguyên 09/03/2009 Điện Biên 1090 7 7.25 8 36.5 709
11 Lê Thảo Nguyên 10/08/2009 9C 1091 7.5 7 7.8 36.8 679
12 Lê Thảo Nguyên 24/01/2009 Đông Thọ 1092 9.25 7.25 7.8 40.8 213
13 Lê Thế Khôi Nguyên 19/10/2009 Quảng Hưng 1093 7.5 7 8.2 37.2 619
14 Nguyễn Đỗ Hoàng Nguyên 21/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1094 8 7 7.8 37.8 555
15 Nguyễn Hồng Nguyên 29/07/2009 Đông Thọ 1095 7 8.25 7.4 37.9 546
16 Nguyễn Khôi Nguyên 04/10/2009 Nhữ Bá Sỹ 1096 8 5.5 7.6 34.6 910
17 Phạm Đăng Nguyên 03/04/2009 Quang Trung 1097 8 6.5 8.6 37.6 574
18 Phạm Khôi Nguyên 29/01/2009 Điện Biên 1098 8 7.25 9.8 40.3 259
19 Trần Khôi Nguyên 19/10/2009 Lý Tự Trọng 1099 9.25 6.5 7 38.5 467
20 Trần Lê Khôi Nguyên 22/12/2009 Trần Mai Ninh 1100 9 7.75 7.2 40.7 225
21 Trần Thảo Nguyên 10/12/2009 Minh Khai 1101 6.5 8 5 34 985
22 Trần Thảo Nguyên 16/03/2009 Minh Khai 1102 6.75 8 9 38.5 467
23 Trịnh Đình Nguyên 06/06/2009 Lý Tự Trọng 1103 8.5 7 9.2 40.2 269
24 Trịnh Trung Nguyên 12/03/2009 Minh Khai 1104 8 2.5 6.8 27.8 1404
25 Trịnh Tuấn Nguyên 25/04/2009 Quảng Cát 1105 9.25 7.25 8.2 41.2 173
26 Vi Hoàng Nguyên 05/08/2009 Lê Lợi 1106 7.5 5.5 6.2 32.2 1151
27 Lê Thị Nguyệt 15/05/2009 Long Anh 1107 5.25 4.5 6.4 25.9 1466
28 Đoàn Gia Nhã 06/08/2009 Quang Trung 1108 6.75 7 6.4 33.9 1000
29 Đỗ Quang Chí Nhân 16/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1109 7.75 7.5 8.4 38.9 414
30 Dương Đình Nhân 06/11/2009 Lý Tự Trọng 1110 7.5 6.25 4.6 32.1 1164
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 38
SBD từ: 1111 đến 1140
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Nguyễn Thành Nhân 04/08/2009 9A 1111 7 7.5 6.2 35.2 853


2 Lê Văn Hoàng Nhân 29/07/2009 Fansipan 1112 9 6 8 38 528
3 Nguyễn Bá Đồng Nhân 05/10/2009 Điện Biên 1113 9.25 6.75 8.4 40.4 243
4 Chu Đình Nhật 15/07/2009 Newton 1114 7.5 7.25 6.4 35.9 787
5 Lê Nhật Duy 30/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1115 7 6 3.6 29.6 1327
6 Lê Kim Nhật 16/07/2009 Long Anh 1116 6.5 6 2.4 27.4 1422
7 Tạ Lê Quang Nhật 04/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1117 8.5 6.5 8.4 38.4 475
8 Đào Lê Yến Nhi 08/04/2009 Điện Biên 1118 6.25 7 6.6 33.1 1074
9 Đinh Mai Yến Nhi 11/07/2009 Đông Cương 1119 8.5 6.25 4.8 34.3 951
10 Đỗ Thị Yến Nhi 04/10/2009 Đông Lĩnh 1120 5.25 8.25 5.6 32.6 1115
11 Hoàng Bảo Nhi 21/07/2009 Đông Thọ 1121 7.5 7.5 7.4 37.4 595
12 Hoàng Bảo Nhi 29/07/2009 Lý Tự Trọng 1122 6.5 8.5 7.4 37.4 595
13 Kiều Mẫn Nhi 07/10/2009 Lê Lợi 1123 6 5.25 2.6 25.1 1492
14 Lê Bùi Uyên Nhi 21/01/2009 Điện Biên 1124 5.75 6.25 3.8 27.8 1404
15 Lê Thị Ngọc Nhi 12/09/2009 Trần Phú 1125 6.5 8 8.4 37.4 595
16 Lê Thị Yến Nhi 08/01/2009 Đông Văn 1126 6.25 7 7.2 33.7 1020
17 Lê Yến Nhi 10/02/2009 Long Anh 1127 5.25 6.75 4.6 28.6 1365
18 Lê Yến Nhi 24/09/2009 Đông Hải 1128 5.75 6 1.6 25.1 1492
19 Mai Tuệ Nhi 16/01/2009 Minh Khai 1129 6.5 5 8.2 31.2 1229
20 Mai Xuân Thảo Nhi 26/11/2009 Minh Khai 1130 7.5 7 7.6 36.6 698
21 Nguyễn Bảo Nhi 04/04/2009 Điện Biên 1131 5.25 6.5 6.8 30.3 1287
22 Nguyễn Hà Nhi 08/08/2009 Lý Tự Trọng 1132 4.25 8 8.2 32.7 1104
23 Nguyễn Lê Uyển Nhi 04/02/2009 Minh Khai 1133 6.25 7 8.8 35.3 843
24 Nguyễn Ngọc Tuệ Nhi 09/08/2009 Fansipan 1134 7 4.5 8.4 31.4 1219
25 Nguyễn Phương Nhi 19/05/2009 Điện Biên 1135 7 8 4.4 34.4 939
26 Nguyễn Uyển Nhi 14/12/2009 Điện Biên 1136 7 6.75 7 34.5 924
27 Nguyễn Yến Nhi 06/04/2009 Minh Khai 1137 7.5 6.5 5.4 33.4 1049
28 Phạm Yến Nhi 06/06/2009 Quảng Hưng 1138 5.75 7.5 4.8 31.3 1225
29 Tào Yến Nhi 21/03/2009 Cù Chính Lan 1139 6.5 6 6 31 1250
30 Trần Phương Nhi 29/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1140 6.5 7 5.8 32.8 1092
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 39
SBD từ: 1141 đến 1170
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Trịnh Thuỳ Nhi 28/12/2009 Lý Tự Trọng 1141 5.5 8 5 32 1171


2 Trương Thị Yến Nhi 16/06/2009 Điện Biên 1142 4.5 6.25 2.8 24.3 1511
3 Nguyễn An Nhiên 14/11/2009 Minh Khai 1143 7 5.75 7.4 32.9 1084
4 Đỗ Gia Như 01/01/2009 Quang Trung 1144 7 7.75 6.4 35.9 787
5 Đỗ Gia Như 05/10/2009 Quang Trung 1145
6 Nguyễn Lâm Như 03/09/2009 Quảng Thành 1146 7 7 8.4 36.4 720
7 Nguyễn Ngọc Như 05/01/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1147 6.5 8 7.2 36.2 748
8 Nguyễn T. Quỳnh Như 01/07/2009 Đông Cương 1148 5.25 8 7.2 33.7 1020
9 Phạm Nguyễn Hạnh Như 20/11/2009 Điện Biên 1149 5.25 6.25 5.8 28.8 1359
10 Trịnh Gia Như 06/11/2009 Điện Biên 1150 5.75 7.5 5.2 31.7 1193
11 Vũ Thị Quỳnh Như 06/02/2009 Đông Hải 1151 6 8.25 3.8 32.3 1138
12 Đào Tuyết Nhung 01/09/2009 9B 1152 6.5 7.25 6.2 33.7 1020
13 Nguyễn Thùy Nhung 31/10/2009 Cù Chính Lan 1153 8 8 7.2 39.2 375
14 Vũ Thị Tuyết Nhung 24/02/2009 Trần Mai Ninh 1154 7.25 8.5 9.2 40.7 225
15 Trịnh Thị Ngọc Ninh 17/12/2009 Đông Cương 1155 8 6.75 7.6 37.1 633
16 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/03/2009 Đông Cương 1156 7 6.5 5.4 32.4 1128
17 Lê Gia Phát 24/09/2009 9B 1157 7.5 5.25 7.2 32.7 1104
18 Lê Hoàng Phát 22/08/2009 Minh Khai 1158 6.75 4.75 9.8 32.8 1092
19 Lưu Văn Hoàng Phát 24/11/2009 Minh Khai 1159 7.5 7.25 6.8 36.3 734
20 Nguyễn Anh Phát 09/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1160 7 7.5 7.6 36.6 698
21 Nguyễn Hữu Phát 19/06/2009 Điện Biên 1161 8 6.75 7 36.5 709
22 Nguyễn Quang Phát 23/07/2009 Điện Biên 1162 9.25 7.75 6.8 40.8 213
23 Trần Xuân Phi 07/11/2009 Đông Thọ 1163 5.25 3.25 5.6 22.6 1540
24 Đỗ Hải Phong 03/07/2009 Long Anh 1164 7 6.5 7.2 34.2 961
25 Dương Thanh Phong 14/09/2009 Điện Biên 1165 7 6.5 4.6 31.6 1203
26 Lê Nam Phong 15/09/2009 Lý Tự Trọng 1166 6.5 7.25 5 32.5 1122
27 Lê Thời Phong 25/10/2009 Nam Ngạn 1167 7 6.25 4 30.5 1278
28 Lê Viết Phong 23/03/2009 Điện Biên 1168 8 7.5 8.8 39.8 305
29 Nguyễn Hải Phong 31/01/2009 9C 1169 10 8 7.8 43.8 31
30 Nguyễn Lê Kỳ Phong 03/06/2009 Minh Khai 1170 8 6.25 6.6 35.1 868
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 40
SBD từ: 1171 đến 1200
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Thiều Vũ Phong 14/12/2009 Điện Biên 1171 7 6.5 6.4 33.4 1049
2 Ninh Tuấn Phong 12/01/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1172 8.25 7 6 36.5 709
3 Tống Phúc Gia Phong 25/02/2009 Newton 1173 7.25 7.25 7.4 36.4 720
4 Trịnh Hoàng Phong 21/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1174 5.25 6 8.8 31.3 1225
5 Trịnh Minh Phong 03/01/2009 Lê Lợi 1175 9 6.75 8 39.5 344
6 Vũ Đức Phong 06/08/2009 Lý Tự Trọng 1176 7 6.25 3.4 29.9 1310
7 Cao Ngọc Phú 23/07/2009 Đông Thọ 1177 6.5 6 7 32 1171
8 Lại Huy Phú 05/09/2009 Đông Tân 1178 6.5 6.75 7.8 34.3 951
9 Phạm Ngọc Phú 11/05/2009 Đông Lĩnh 1179 8 7.75 5.6 37.1 633
10 Phạm Trọng Sĩ Phú 28/01/2009 Đông Lĩnh 1180 8 6.25 8.4 36.9 668
11 Đinh Thiên Phúc 30/07/2009 Lê Lợi 1181 8 8 8.8 40.8 213
12 Đỗ Xuân Phúc 06/09/2009 9C 1182 8 7.5 4.8 35.8 798
13 Dương Hồng Phúc 04/08/2009 Trần Mai Ninh 1183 6.5 8.5 7 37 655
14 Lê Bá Hoàng Phúc 15/07/2009 Minh Khai 1184 8 6.25 6.6 35.1 868
15 Lê Hoàng Phúc 25/08/2009 Trần Mai Ninh 1185 7.5 7.5 8.8 38.8 428
16 Trịnh Hoàng Phúc 20/08/2009 9A 1186 6.75 5.25 6.4 30.4 1282
17 Đỗ Trọng Phước 01/01/2011 Quang Trung 1187 7 5.5 5.2 30.2 1294
18 Nguyễn Văn Phước 14/01/2009 Nguyễn Chích 1188 6.75 7 6.4 33.9 1000
19 Bùi Mai Phương 18/08/2009 Điện Biên 1189 8 6.25 5.6 34.1 976
20 Bùi Mai Phương 22/06/2009 Quang Trung 1190 8 7 5.6 35.6 812
21 Cao Vân Phương 02/12/2009 Điện Biên 1191 7 8.75 8.8 40.3 259
22 Đỗ Thị Lan Phương 13/03/2009 Hàm Rồng 1192 6.5 6.5 5 31 1250
23 Lê Mai Phương 29/01/2009 Điện Biên 1193 7.5 8.5 8 40 286
24 Lê Nam Phương 31/01/2009 9B 1194 5 8 8.8 34.8 893
25 Lê Ngọc Khánh Phương 25/12/2009 Điện Biên 1195 4.25 6.75 3.8 25.8 1468
26 Lê Thu Phương 25/05/2009 Đông Thọ 1196 5 7.75 4.8 30.3 1287
27 Lưu Thị Phương 20/10/2009 Quảng Hưng 1197 5.5 7.25 5.2 30.7 1267
28 Mai Huê Phương 30/09/2009 Trần Phú 1198 4 7.75 6.4 29.9 1310
29 Nguyễn Hà Phương 29/03/2009 Điện Biên 1199 6.25 6.5 7.6 33.1 1074
30 Nguyễn Hoàng Phương 17/02/2009 Đông Thọ 1200 6 8 8 36 774
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 41
SBD từ: 1201 đến 1230
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Hoàng Nhật Phương 29/07/2009 Nguyễn Chích 1201 2.5 8.25 6 27.5 1413
2 Nguyễn Lê Phương 07/01/2009 Quảng Hưng 1202 1 6.5 5.8 20.8 1559
3 Nguyễn Ngọc Minh Phương 03/10/2009 9C 1203 7.5 8.25 7.8 39.3 362
4 Nguyễn Thị Xuân Phương 02/12/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1204 7.75 7.5 7.8 38.3 491
5 Nguyễn Tú Phương 17/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1205 7.75 7.5 8.4 38.9 414
6 Quách Minh Phương 17/01/2009 Điện Biên 1206 7.25 7.5 8 37.5 582
7 Thiều Mai Phương 25/01/2009 Minh Khai 1207 6.25 5.5 4.4 27.9 1400
8 Trần Lan Phương 02/01/2009 Điện Biên 1208 7.5 7.75 7 37.5 582
9 Trần Minh Phương 10/08/2009 Lý Tự Trọng 1209 6.75 7 6.8 34.3 951
10 Trần Thị Hà Phương 29/10/2009 Đông Nam 1210 6.25 7.25 7 34 985
11 Trần Thị Quỳnh Phương 19/04/2009 Lý Tự Trọng 1211 4.75 7 8.2 31.7 1193
12 Trương Hà Phương 23/11/2009 Lý Tự Trọng 1212 8 8 8.8 40.8 213
13 Trương Ngọc Mai Phương 08/03/2009 Cù Chính Lan 1213 6.75 6.5 5.8 32.3 1138
14 Vũ Minh Phương 02/09/2009 Lê Lợi 1214 7 7.75 8.2 37.7 564
15 Vũ Phương Phương 13/03/2009 Minh Khai 1215 9 6.75 8.2 39.7 317
16 Đào Hoàng Minh Quân 29/05/2009 Điện Biên 1216 9 7.75 8 41.5 153
17 Đỗ Hồng Quân 24/12/2009 Trần Phú 1217 9.75 8.5 8.2 44.7 14
18 Dương Minh Quân 12/10/2009 Tào Xuyên 1218 8.75 7.25 3 35 876
19 Lê Đình Minh Quân 18/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1219 5.5 6.5 5.2 29.2 1347
20 Lê Thành Quân 19/04/2009 9A 1220 6.25 8.25 7 36 774
21 Lương Minh Quân 30/06/2009 Lê Lợi 1221 6.5 6.5 5.2 31.2 1229
22 Nguyễn Cảnh Minh Quân 08/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1222 7.5 7.5 7 37 655
23 Nguyễn Mạnh Quân 06/10/2009 Quảng Thành 1223 8 7.25 5 35.5 823
24 Nguyễn Minh Quân 02/05/2009 Đông Cương 1224 7.75 6 6.2 33.7 1020
25 Nguyễn Tấn Anh Quân 06/07/2009 Trần Phú 1225 5.75 5.5 4.4 26.9 1439
26 Quản Minh Quân 13/06/2009 9A 1226 1.5 6 2.6 17.6 1583
27 Thiều Mạnh Quân 27/09/2009 Nguyễn Chích 1227 7 7.25 7.4 35.9 787
28 Trịnh Lê Minh Quân 03/00/2009 Đông Cương 1228 6.5 4.5 5.4 27.4 1422
29 Vũ Minh Quân 06/03/2009 Đông Thọ 1229 7.25 6.25 7 34 985
30 Bùi Minh Quang 16/01/2009 Quang Trung 1230 9.5 6.5 7.6 39.6 333
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 42
SBD từ: 1231 đến 1260
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Cao Lê Quang 14/08/2009 Trần Mai Ninh 1231 7 6.75 8.6 36.1 762
2 Hà Minh Quang 11/02/2009 Trần Mai Ninh 1232
3 Lâm Minh Quang 14/11/2009 Nguyễn Chích 1233 7 7.5 7.4 36.4 720
4 Lâm Ngọc Quang 20/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1234 7 4.5 8.2 31.2 1229
5 Lê Đức Quang 12/03/2009 Điện Biên 1235 8.75 7.5 9.4 41.9 125
6 Lê Minh Quang 11/06/2009 An Hoạch 1236 9 7.5 9.4 42.4 90
7 Lê Ngọc Quang 07/09/2009 Đông Hương 1237 5.75 5.25 7.4 29.4 1335
8 Lê Tiến Quang 30/07/2009 Tân Sơn 1238 6 6 6 30 1305
9 Lê Xuân Quang 27/02/2009 Long Anh 1239 1.5 5 1.8 14.8 1598
10 Lê Xuân Quang 30/05/2009 Minh Khai 1240 4.25 4.75 6.6 24.6 1502
11 Nguyễn Đăng Quang 04/03/2009 Minh Khai 1241 7 6.25 4.4 30.9 1260
12 Nguyễn Đình Quang 04/09/2009 Newton 1242 6.25 5.75 6.8 30.8 1263
13 Nguyễn Đình Quang 17/11/2009 Trần Phú 1243 6 5 3.4 25.4 1481
14 Nguyễn Trọng Quang 17/03/2009 Quang Trung 1244 7.5 7.25 9.8 39.3 362
15 Trần Minh Quang 17/08/2009 Lý Tự Trọng 1245 8 6.5 9.6 38.6 453
16 Trần Nhật Quang 06/10/2009 Quang Trung 1246 8 5 7.8 33.8 1010
17 Trần Nhật Quang 19/10/2009 Điện Biên 1247 7 6.25 9.6 36.1 762
18 Vũ Minh Quang 14/05/2009 Lý Tự Trọng 1248 6 5 6.4 28.4 1380
19 Hoàng Nguyệt Quế 16/04/2009 Fansipan 1249 7.75 7.5 7.6 38.1 517
20 Cao Kiến Quốc 24/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1250 7.25 6.5 8.8 36.3 734
21 Nguyễn Anh Quốc 15/07/2009 Newton 1251 8.5 6.5 7 37 655
22 Nguyễn Thanh Quý 15/11/2009 Quang Trung 1252 8 8.25 9.6 42.1 104
23 Trần Mạnh Quý 02/02/2009 Quang Trung 1253 8 7.25 9.6 40.1 277
24 Lê Bảo Quyên 26/10/2009 Quảng Cát 1254 7 8.25 7.6 38.1 517
25 Ngô Hạ Quyên 19/12/2009 Nobel 1255 7.5 7.75 8.4 38.9 414
26 Nguyễn Bảo Quyên 11/03/2009 Đông Hương 1256 4.75 6 5.6 27.1 1433
27 Nguyễn Hà Quyên 01/03/2009 Newton 1257 9 8.25 9.2 43.7 33
28 Nguyễn Hạ Quyên 12/06/2009 Fansipan 1258 8 7.75 8.8 40.3 259
29 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên 09/12/2009 Quang trung 1259 7.75 8.25 5.8 37.8 555
30 Trần Bảo Quyên 07/08/2009 Quang Trung 1260 6.5 6 6 31 1250
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 43
SBD từ: 1261 đến 1290
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Minh Quyền 18/02/2009 Fansipan 1261 8.75 7.75 8.8 41.8 134
2 Nguyễn Xuân Quyền 27/11/2009 Minh Khai 1262 8.5 7.5 8.8 40.8 213
3 Dương Như Quỳnh 05/05/2009 Đông Hải 1263 7.5 9 8.2 41.2 173
4 Khổng Tú Quỳnh 30/03/2009 Newton 1264 6.5 7.75 7 35.5 823
5 Lê Diễm Quỳnh 13/02/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1265 8 8.75 5.8 39.3 362
6 Lê Thị Như Quỳnh 07/01/2009 Điện Biên 1266 6.75 8.5 8 38.5 467
7 Ngô Như Quỳnh 30/09/2009 Quang Trung 1267 7 7.5 6.6 35.6 812
8 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/03/2009 Trần Phú 1268 7 8 6.8 36.8 679
9 Quản Thị Như Quỳnh 23/08/2009 Đông Văn 1269 6.5 8.75 7.6 38.1 517
10 Trần Như Quỳnh 10/01/2009 Trần Mai Ninh 1270 8 8 9 41 191
11 Trần Thị Như Quỳnh 07/02/2009 Đông Thọ 1271 6 9 5 35 876
12 Trịnh Mai Quỳnh 04/01/2009 Lê Lợi 1272 8 7.75 8.2 39.7 317
13 Kiều Huy San 10/08/2009 9C 1273 8 7.5 6.4 37.4 595
14 Lê Ngọc Sang 17/10/2009 Đông Cương 1274 8 7 6 36 774
15 Bùi Hoàng Sơn 29/10/2009 Newton 1275 7.75 7.75 8.4 39.4 354
16 Đặng Thái Sơn 07/10/2009 Quang Trung 1276 9 6.5 8.6 39.6 333
17 Đào Hoàng Sơn 02/07/2009 Lê Lợi 1277 8 7.25 7 37.5 582
18 Hoàng Kim Sơn 11/09/2009 Minh Khai 1278 8.5 7 6.4 37.4 595
19 Lê Đình Sơn 05/03/2009 Trần Phú 1279 6.5 7.5 5.2 33.2 1066
20 Lê Minh Sơn 10/03/2009 Đông Cương 1280 7 7.75 7 36.5 709
21 Lê Nguyễn Thái Sơn 11/11/2009 Quang Trung 1281 8.75 7.25 8.4 40.4 243
22 Nguyễn Quý Thái Sơn 15/03/2009 Quang Trung 1282 8.75 6.75 6.4 37.4 595
23 Nguyễn Thái Sơn 09/10/2009 9A 1283 3 3.75 6.8 20.3 1565
24 Nguyễn Trọng Sơn 24/05/2009 Quảng Phú 1284 9 7.5 8.6 41.6 148
25 Tống Đức Sơn 05/02/2009 Tân Sơn 1285 7 7.5 4 33 1079
26 Trần Hoàng Sơn 25/08/2009 9A 1286 3 6.5 6 25 1496
27 Trần Minh Sơn 06/06/2009 Minh Khai 1287 8.25 7.5 8.4 39.9 294
28 Võ Viết Tài 06/11/2009 Long Anh 1288 7.25 5.5 6.6 32.1 1164
29 Vũ Trọng Tài 06/10/2009 Long Anh 1289 6.75 7 6.6 34.1 976
30 Hoàng Ngọc Tâm 04/12/2009 Quang Trung 1290 7.75 8.25 8.4 40.4 243
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 44
SBD từ: 1291 đến 1320
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Diệu Tâm 19/05/2009 Newton 1291 6 7.75 6 33.5 1039


2 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 03/11/2009 Nghi Sơn 1292 5 7 3.6 27.6 1410
3 Trần Lê Thanh Tâm 13/08/2009 Quang Trung 1293 9 9 9.4 45.4 5
4 Trịnh Bằng Tâm 08/10/2009 Hàm Rồng 1294 6 8.75 7 36.5 709
5 Vũ Lê Minh Tâm 23/11/2009 Đông Hải 1295 8 8.5 8 41 191
6 Lê Anh Tân 17/11/2009 Điện Biên 1296 7 2.25 3.2 21.7 1552
7 Hoàng Anh Thái 07/07/2009 Quảng Cát 1297 8 7.5 7.4 38.4 475
8 Trịnh Quốc Thái 09/09/2009 Minh Khai 1298 7 7.5 7.2 36.2 748
9 Nguyễn Đình Thắng 18/11/2009 Đông Hương 1299 3.5 7.5 4.8 26.8 1443
10 Nguyễn Hoành Thắng 27/01/2009 Tân Sơn 1300 2 5.5 1.2 16.2 1593
11 Nguyễn Quyết Thắng 17/03/2009 Quảng Thắng 1301 8 8.25 6.6 39.1 393
12 Nguyễn Trọng Thắng 12/09/2009 Long Anh 1302 6.5 8 4.8 33.8 1010
13 Phạm Quang Thắng 04/02/2009 Trần Mai Ninh 1303 8.25 7.75 6.6 38.6 453
14 Trần Văn Thắng 05/04/2009 Lê Lợi 1304 7.75 7.25 5.4 35.4 834
15 Lữ Đăng Thành 08/09/2009 Đông Thọ 1305 5 6.5 3.4 26.4 1455
16 NgThị Phương Thanh 02/08/2009 Long Anh 1306 4.75 6.75 2 25 1496
17 Phùng Thanh Thanh 25/12/2009 Minh Khai 1307 3.75 6.5 1.8 22.3 1544
18 Hoàng Văn Thành 09/05/2009 Đông Thọ 1308 8.25 7.75 9.4 41.4 159
19 Lê Hữu Đức Thành 19/03/2009 Quảng Thắng 1309 8 7.75 6 37.5 582
20 Nguyễn Đức Thành 23/09/2009 Hàm Rồng 1310 7.75 7.75 8 39 403
21 Nguyễn Lê Thành 01/06/2009 Thiệu Đô 1311 4.75 6 2.8 24.3 1511
22 Nguyễn Tấn Thành 15/09/2009 Quang Trung 1312 7.5 6.5 7 35 876
23 Nguyễn Thọ Thành 02/03/2009 Quang Trung 1313 8.5 6.75 1.8 32.3 1138
24 Nguyễn Tiến Thành 24/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1314 8 7.25 5.6 36.1 762
25 Nguyễn Trọng Thành 12/03/2009 An Hoạch 1315 7.75 7.5 7.8 38.3 491
26 Nguyễn Trung Thành 12/09/2009 Quang Trung 1316 7.75 7 7.2 36.7 690
27 Phạm Lê Trường Thành 16/08/2009 Quảng Cát 1317 6.75 8 6.6 36.1 762
28 Trương Văn Thành 22/02/2009 Đông Hải 1318 8 7.5 4 35 876
29 Vũ Đức Thành 05/08/2009 Quảng Cát 1319 8.25 8.25 8 41 191
30 Cao Phương Thảo 05/10/2009 Lê Lợi 1320 8 8 3.8 35.8 798
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 45
SBD từ: 1321 đến 1350
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Đỗ Hương Thảo 25/08/2009 Trần Phú 1321 6.5 7.5 5 33 1079


2 Đỗ Phương Thảo 28/08/2009 Điện Biên 1322 6 7.25 8 34.5 924
3 Đồng Thị Thảo 25/09/2009 Đông Thọ 1323 8 8 5.2 37.2 619
4 Hà Hoàng Nguyên Thảo 11/11/2009 Fansipan 1324 8 7.25 8.6 39.1 393
5 Hồ Phương Thảo 31/08/2009 Quang Trung 1325 5.75 8.25 7.6 35.6 812
6 Lê Khánh Đan Thảo 05/08/2009 Quảng Tâm 1326 5.25 7.5 6.2 31.7 1193
7 Lê Lưu Phương Thảo 09/01/2009 Minh Khai 1327 6.5 7.75 6.6 35.1 868
8 Lê Phương Thảo 04/11/2009 Quảng Hưng 1328 6.5 5 4.4 27.4 1422
9 Ngô Thị Phương Thảo 0 Minh Khai 1329 6.5 7.75 7.4 35.9 787
10 Nguyễn Phương Thảo 02/12/2009 Nam Ngạn 1330 6.75 6.5 5.4 31.9 1177
11 Nguyễn Phương Thảo 21/12/2009 Quảng Phú 1331 9 8.75 6.6 42.1 104
12 Nguyễn Thanh Thảo 04/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1332 6.5 7.75 4.2 32.7 1104
13 Nguyễn Thanh Thảo 28/08/2009 Minh Khai 1333 3 7.75 5.4 26.9 1439
14 Tạ Phương Thảo 17/05/2009 Minh Khai 1334 7 6.25 4.2 30.7 1267
15 Trần Phương Thảo 22/08/2009 Minh Khai 1335 6.5 7.5 7.2 35.2 853
16 Trần Thị Thanh Thảo 29/01/2009 Minh Khai 1336 7 8.5 6.6 37.6 574
17 Vũ Thị Hương Thảo 30/08/2009 Lê Lợi 1337 8 7.5 5.8 36.8 679
18 Nguyễn Quỳnh Thi 18/12/2009 Đông Thọ 1338 8 8.75 8.2 41.7 143
19 Đỗ Ngọc Minh Thiên 27/02/2009 Quang Trung 1339 8.25 8.75 4.8 38.8 428
20 Mạch Đức Thiện 11/09/2009 9C 1340 8.75 8.25 5.4 39.4 354
21 Ng Viết Trung Thiện 23/01/2009 Long Anh 1341 8 6.5 3.6 32.6 1115
22 Nguyễn Văn Thiện 06/06/2009 Long Anh 1342 7 6.5 4.2 31.2 1229
23 Trịnh Đắc Thiện 01/02/2009 Quang Trung 1343 7.5 8.25 7 38.5 467
24 Hoàng Quốc Thịnh 03/10/2009 Trần Mai Ninh 1344 9 8.25 6.6 41.1 182
25 Vũ Ngọc Thịnh 12/07/2009 Long Anh 1345 8 6 7 35 876
26 Vương Hồng Thịnh 17/12/2009 Nguyễn Du 1346 9.25 8.5 9.2 44.7 14
27 Đỗ Anh Thơ 22/09/2009 Long Anh 1347 5.5 7.25 5 30.5 1278
28 Nguyễn Thị Anh Thơ 21/09/2009 Đông Thọ 1348 5.25 8.5 3.6 31.1 1238
29 Phạm Anh Thơ 26/08/2009 Cù Chính Lan 1349 7 7.75 7.6 37.1 633
30 Trần Anh Thơ 01/09/2009 Cù Chính Lan 1350 7.5 6.75 6.8 35.3 843
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 46
SBD từ: 1351 đến 1380
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Trịnh Thị Hải Thơ 15/07/2009 Đông Hải 1351 6.25 8.25 5.4 34.4 939
2 Doãn Khánh Thông 15/07/2009 An Hoạch 1352 9 7.5 5 38 528
3 Lê Thị Thu 15/02/2009 Quảng Hưng 1353 6.75 9 5.4 36.9 668
4 Lưu Diệu Thu 21/03/2009 Trần Phú 1354 8.5 8.5 7.4 41.4 159
5 Chu Minh Thư 15/12/2009 Hàm Rồng 1355 6.5 7.75 8.2 36.7 690
6 Đặng Nữ An Thư 18/06/2009 Quảng Cát 1356 7 8.5 8 39 403
7 Đỗ Thị Anh Thư 28/01/2009 1357 7 8.25 6.6 37.1 633
8 Đoàn Anh Thư 25/01/2009 Minh Khai 1358 6 6.75 5 30.5 1278
9 Hà Nguyễn Anh Thư 25/08/2009 Minh Khai 1359 5.5 9 6.2 35.2 853
10 Hoàng Gia Minh Thư 01/05/2009 Quảng Cát 1360 7 9 9 41 191
11 Lê Anh Thư 19/05/2009 Đông Hải 1361 8 8.5 7.4 40.4 243
12 Lê Đặng Anh Thư 23/04/2009 Quảng Trạch 1362 5 8.75 8.6 36.1 762
13 Lê Đỗ Anh Thư 25/10/2009 Đông Thọ 1363 5.75 8.5 7 35.5 823
14 Lê Hà Anh Thư 18/03/2009 Nguyễn Mộng Tu 1364 3 8 5.4 27.4 1422
15 Lê Huyền Thư 12/06/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1365 6 7.5 5.6 32.6 1115
16 Lê Minh Thư 19/04/2009 9C 1366 7.75 9 7.6 41.1 182
17 Lê Ngọc Minh Thư 04/12/2009 Trần Mai Ninh 1367 8.25 8.25 7.6 40.6 228
18 Lê Nguyễn Anh Thư 19/11/2009 Minh Khai 1368 5.5 7.25 4.4 29.9 1310
19 Lê Phạm Anh Thư 01/03/2009 Trần Phú 1369 7 7.25 5 33.5 1039
20 Lê Thị Minh Thư 15/08/2009 Nguyễn Chích 1370 7 8.5 8 39 403
21 Lê Thị Minh Thư 25/11/2009 Đông Cương 1371 7 7.25 3.4 31.9 1177
22 Nguyễn Anh Thư 03/03/2009 Tân Sơn 1372 8.5 7.75 7.6 40.1 277
23 Nguyễn Anh Thư 15/10/2009 Lê Lợi 1373 7 6.5 6.2 33.2 1066
24 Nguyễn Anh Thư 19/08/2009 Minh Khai 1374 7 7.75 6.8 36.3 734
25 Nguyễn Anh Thư 21/11/2009 Lê Lợi 1375 7.5 8 7.4 38.4 475
26 Nguyễn Anh Thư 28/09/2009 Minh Khai 1376 7.5 7.75 7.4 37.9 546
27 Nguyễn Anh Thư 29/08/2009 Đông Lĩnh 1377 8 7.5 5.4 36.4 720
28 Nguyễn Bảo Thư 19/11/2009 Trần Mai Ninh 1378 7.25 9 5.8 38.3 491
29 Nguyễn Lê Anh Thư 27/10/2009 Lê Lợi 1379 7.5 6 5.8 32.8 1092
30 Nguyễn Minh Thư 28/04/2009 Lê Lợi 1380 6.75 6.5 2 28.5 1374
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 47
SBD từ: 1381 đến 1410
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Tâm Uyên Thư 24/09/2009 Nhữ Bá Sỹ 1381 8 7.5 8.6 39.6 333
2 Nguyễn Trần Minh Thư 29/12/2009 Quang Trung 1382 5.25 7 6 30.5 1278
3 Phạm Anh Thư 18/08/2009 Trần Mai Ninh 1383 7.5 7.75 6.4 36.9 668
4 Thiều Anh Thư 23/11/2009 Lý Tự Trọng 1384 6.5 8.75 6.4 36.9 668
5 Thiều Thị Minh Thư 30/06/2009 Tân Sơn 1385 4 7.25 5.8 28.3 1387
6 Trần Lê Anh Thư 02/10/2009 Trần Phú 1386 7.75 7.5 8.4 38.9 414
7 Trần Ngọc Anh Thư 03/12/2009 Đông Cương 1387 8 7.75 7.8 39.3 362
8 Trần Nguyễn Anh Thư 15/02/2009 Minh Khai 1388 5.75 6.5 5.2 29.7 1321
9 Trần Thị Minh Thư 19/02/2009 Minh Khai 1389 6.5 7.25 9.6 37.1 633
10 Trịnh Anh Thư 11/12/2009 9A 1390 6.25 6.75 2.4 28.4 1380
11 Vũ Hà Thư 20/02/2009 Trần Mai Ninh 1391 7 8.5 6.4 37.4 595
12 Trần Duy Thuận 30/06/2009 Đông Hương 1392 2 4.5 2.4 15.4 1594
13 Lê Xuân Thực 15/01/2009 Long Anh 1393 2.25 4.25 2.4 15.4 1594
14 Nguyễn Minh Thương 29/01/2009 Đông Thọ 1394 4.75 7 3.2 26.7 1447
15 Lê Thị Minh Thuý 22/12/2009 Nam Ngạn 1395 6 9 6 36 774
16 Mai Phương Thuý 03/08/2009 Cù Chính Lan 1396 8 4.25 5 29.5 1333
17 Mai Phương Thuý 19/12/2009 Quảng Hưng 1397 7 6.5 7.2 34.2 961
18 Nguyễn Phương Thuý 20/11/2009 Đông Thọ 1398 5.5 7 3.2 28.2 1389
19 Lê Thị Thu Thuỳ 04/02/2009 Đông Lĩnh 1399 6 7.75 3.6 31.1 1238
20 Lê Bích Thuỷ 30/06/2009 Điện Biên 1400 8.25 9 8 42.5 85
21 Lê Thị Thuỷ 19/02/2009 Đông Lĩnh 1401 5.5 9 5.2 34.2 961
22 Lưu Thu Thuỷ 27/01/2009 Điện Biên 1402 8 7.75 7.4 38.9 414
23 Lê Thanh Thúy 10/07/2009 Lý Tự Trọng 1403 7.25 7 8.4 36.9 668
24 Phạm Phương Thùy 13/01/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1404 6.5 7.75 8.4 36.9 668
25 Nguyễn Khánh Thy 17/08/2009 Điện Biên 1405 6.5 7 5.2 32.2 1151
26 Nguyễn Thị Bảo Thy 03/08/2009 Quang Trung 1406 7 7 8.2 36.2 748
27 Lê Nguyễn Thủy Tiên 23/08/2009 Trần Phú 1407 6.25 7.5 8.4 35.9 787
28 Lê Thuỷ Tiên 25/09/2009 Quang Trung 1408 5.75 8 7 34.5 924
29 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 29/12/2009 Quảng Phú 1409 3.75 8 9.4 32.9 1084
30 Lê Anh Tiến 27/04/2009 Đông Hải 1410 8 7.25 5.6 36.1 762
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 48
SBD từ: 1411 đến 1440
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Việt Tiến 21/09/2009 Quang Trung 1411 5 4.5 5.2 24.2 1516
2 Lưu Đức Tiến 21/09/2009 Đông Tân 1412 6.25 5 4.4 26.9 1439
3 Nguyễn Bá Tiến 09/09/2009 Long Anh 1413 4 5.25 3.4 21.9 1551
4 Trần Tiến 07/12/2009 Quang Trung 1414 8 6.5 7 36 774
5 Trần Trung Tiến 17/08/2009 Đông Hương 1415 9 8.25 9.4 43.9 30
6 Vũ Trọng Tiến 21/03/2009 Trần Mai Ninh 1416 8.25 7.75 9.2 41.2 173
7 Lưu Doãn Khánh Toàn 13/07/2009 Nguyễn Chích 1417 7 6.75 9.8 37.3 611
8 Mai Thế Toàn 03/05/2009 9A 1418 4.25 5.25 4.6 23.6 1521
9 Nguyễn Đỗ Khánh Toàn 11/11/2009 Điện Biên 1419 8 6.75 5.6 35.1 868
10 Nguyễn Khánh Toàn 18/09/2009 Lê Lợi 1420 7.25 7.75 6.4 36.4 720
11 Nguyễn Mạnh Toàn 16/10/2009 Minh Khai 1421 3.5 6.75 2.8 23.3 1528
12 Hoàng Thanh Trà 16/05/2009 Trần Phú 1422 6.25 7 5.6 32.1 1164
13 Hoàng Bảo Trâm 16/11/2009 Quang Trung 1423 8 8.25 6.6 39.1 393
14 Lê Ngọc Bảo Trâm 15/11/2009 Điện Biên 1424 7.5 8 6.8 37.8 555
15 Lê Quỳnh Trâm 22/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1425 7 7.25 6.4 34.9 887
16 Lương Thị Huyền Trâm 04/10/2009 Trần Mai Ninh 1426 8 7.75 8.8 40.3 259
17 Nguyễn Lê Bảo Trâm 27/10/2009 Lý Tự Trọng 1427 5.25 7.75 3.8 29.8 1317
18 Nguyễn Ngọc Trâm 08/01/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1428 6 7.75 4.6 32.1 1164
19 Nguyễn Quỳnh Trâm 11/07/2009 Điện Biên 1429 5.5 6.75 5.8 30.3 1287
20 Vũ Ngọc Thuỳ Trâm 18/02/2009 Minh Khai 1430 7.25 7.5 3.8 33.3 1058
21 Trần Thị Trân Trân 19/03/2009 Đông Hương 1431 4 6.75 4 25.5 1479
22 Đỗ Ngọc Mai Trang 22/02/2009 Quang Trung 1432 5.75 7 7.2 32.7 1104
23 Đỗ Thị Thuỳ Trang 15/07/2009 Quang Trung 1433 5.5 8 7.4 34.4 939
24 Hoàng Minh Trang 21/11/2009 Trần Mai Ninh 1434 6.5 7 5.6 32.6 1115
25 Hoàng Thị Minh Trang 28/03/2009 Lý Tự Trọng 1435 5.5 7.75 6.2 32.7 1104
26 Lê Trang 11/09/2009 Điện Biên 1436 6 7.5 5.6 32.6 1115
27 Lê Huyền Trang 05/11/2009 Cù Chính Lan 1437 5 6 3.2 25.2 1490
28 Lê Huyền Trang 30/08/2009 Ngọc Lặc 1438 6.25 7.25 5.4 32.4 1128
29 Lê Minh Trang 27/05/2009 Nghi Sơn 1439 7.75 7.75 6.4 37.4 595
30 Lê Ngọc Huyền Trang 01/09/2009 Cù Chính Lan 1440 4.5 7 5.2 28.2 1389
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 49
SBD từ: 1441 đến 1470
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Lê Ngọc Quỳnh Trang 04/04/2009 Điện Biên 1441 4 4 4.2 20.2 1566
2 Lê Ngọc Quỳnh Trang 25/10/2009 Đông Thọ 1442 7.5 7.75 6.2 36.7 690
3 Lê Phương Trang 25/10/2009 Lê Lợi 1443 5 5.5 5 26 1462
4 Lê Quỳnh Trang 06/10/2009 Trần Phú 1444 4.5 6.5 3.6 25.6 1477
5 Lê Thị Huyền Trang 06/05/2009 Newton 1445 0.5 7.5 2.8 18.8 1577
6 Lê Thị Huyền Trang 19/09/2009 Trần Phú 1446 7.25 8.25 7.4 38.4 475
7 Lê Thị Mai Trang 05/07/2009 Đông Hải 1447 6.5 8.25 7.6 37.1 633
8 Lê Thị Thùy Trang 23/12/2009 Long Anh 1448 5.25 7 3 27.5 1413
9 Mai Kiều Trang 19/05/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1449 7 7.75 7.8 37.3 611
10 Nguyễn Đỗ Mai Trang 18/11/2009 Quảng Thắng 1450 5.25 4 3.8 22.3 1544
11 Nguyễn Hồng Trang 25/07/2009 Lê Lợi 1451 6.5 7.5 3.2 31.2 1229
12 Nguyễn Hương Trang 17/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1452 9 8.25 7.4 41.9 125
13 Nguyễn Lê Khánh Trang 13/08/2009 Trần Phú 1453 7 7.75 7.6 37.1 633
14 Nguyễn Mai Trang 03/11/2009 Quang Trung 1454 5.25 7.5 7.8 33.3 1058
15 Nguyễn Minh Trang 09/05/2009 Newton 1455 6 7.75 7.8 35.3 843
16 Nguyễn Minh Trang 22/07/2009 Quang Trung 1456 4.25 7.5 7.6 31.1 1238
17 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 06/05/2009 Đông Cương 1457 7 7 3 31 1250
18 Nguyễn Quỳnh Trang 16/05/2009 Trần Phú 1458 9 8.5 7 42 115
19 Nguyễn Quỳnh Trang 30/10/2009 Lý Tự Trọng 1459 4.25 7.75 7 31 1250
20 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/11/2009 An Hoạch 1460 3.5 7.25 5.2 26.7 1447
21 Nguyễn Thị Thanh Trang 13/04/2009 Đông Thọ 1461 8 8.5 7.4 40.4 243
22 Nguyễn Thuỳ Trang 30/01/2009 Trần Mai Ninh 1462 9 8.5 6.4 41.4 159
23 Nguyễn Thùy Trang 29/10/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1463 6.75 7.75 6 35 876
24 Phạm Quỳnh Trang 07/10/2009 Lê Quý Đôn 1464 8.5 8 5.2 38.2 504
25 Phạm Thị Huyền Trang 25/05/2009 Hoàng Hợp 1465 9.25 8.25 8.6 43.6 36
26 Trần Thị Huyền Trang 11/08/2009 Hàm Rồng 1466 7.5 8.75 7 39.5 344
27 Trần Thu Trang 27/09/2009 Quang Trung 1467 8 8 8.2 40.2 269
28 Trịnh Phương Trang 11/11/2009 Newton 1468 4 7.5 5.6 28.6 1365
29 Trịnh Phương Trang 27/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1469 9.25 9 5.6 42.1 104
30 Vũ Thùy Trang 21/01/2009 Minh Khai 1470 8.25 8 7 39.5 344
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 50
SBD từ: 1471 đến 1500
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Bùi Thị Kiều Trinh 21/01/2009 Quảng Thành 1471 8 8.5 5.4 38.4 475
2 Vũ Phương Trinh 15/09/2009 Quang Trung 1472 6.5 8.25 7.2 36.7 690
3 Lê Bá Khánh Trình 17/12/2009 Đông Lĩnh 1473 6 7.5 5 32 1171
4 Lê Thế Trọng 10/01/2009 Fansipan 1474 5 7.75 6.8 32.3 1138
5 Hoàng Văn Trung 06/10/2009 Đông Văn 1475 2 5.5 3.8 18.8 1577
6 Lê Huy Đức Trung 19/03/2009 Điện Biên 1476 7 8 8.6 38.6 453
7 Lương Trọng Việt Trung 19/06/2009 Hàm Rồng 1477 8 7.75 6.4 37.9 546
8 Ngô Quang Trung 25/07/2009 Minh Khai 1478 8 8 7.6 39.6 333
9 Nguyễn Thành Trung 02/06/2009 Đông Thọ 1479 8.25 8.75 7.4 41.4 159
10 Phạm Tiến Trường 20/06/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1480 8 7.25 7.8 38.3 491
11 Thiều Đỗ Thiên Tường 12/12/2009 Sầm Sơn 1481 7.5 8.75 7.4 39.9 294
12 Lê Cẩm Tú 16/07/2009 Quang Trung 1482 6.5 8 7.8 36.8 679
13 Lê Đức Minh Tú 23/07/2009 Điện Biên 1483 8 7.75 6.6 38.1 517
14 Lê Ngọc Tú 15/10/2009 Đông Phú 1484 8 6.5 6.2 35.2 853
15 Lê Tuấn Tú 13/04/2009 Minh Khai 1485 8 6.25 4.8 33.3 1058
16 Lưu Đình Tú 02/04/2009 Quang Trung 1486 8 7 6.2 36.2 748
17 Trần Đình Tú 05/06/2009 Điện Biên 1487 7.25 7 6.8 35.3 843
18 Bùi Anh Tuấn 08/09/2009 Quảng Cát 1488 8 8.25 6.2 38.7 437
19 Bùi Đăng Tuấn 04/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1489 8.25 7.5 8.8 40.3 259
20 Bùi Phùng Tuấn 03/06/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1490 8.25 8.5 5.2 38.7 437
21 Lê Ngọc Tuấn 08/11/2009 Đông Hương 1491 7.5 8 6.4 37.4 595
22 Mai Minh Tuấn 06/08/2009 Lý Tự Trọng 1492 8 7 8.4 38.4 475
23 Nguyễn Anh Tuấn 16/07/2009 Đông Thọ 1493 8 7.75 7.2 38.7 437
24 Nguyễn Anh Tuấn 18/12/2009 Điện Biên 1494 7.75 7.75 7.2 38.2 504
25 Phạm Minh Tuấn 27/07/2009 Trần Mai Ninh 1495 9.25 8.25 9.2 44.2 24
26 Trần Anh Tuấn 05/06/2009 Đông Thọ 1496 6.5 7.75 8.6 37.1 633
27 Văn Minh Tuấn 12/03/2009 Đông Hải 1497 9 7 6.8 38.8 428
28 Vũ Anh Tuấn 10/06/2009 Điện Biên 1498 8.75 7.75 7 40 286
29 Nguyễn Gia Tuệ 02/06/2009 Quang Trung 1499 8 7 6.4 36.4 720
30 Bùi Anh Tùng 05/02/2009 Quảng Cát 1500 8 7.25 7.8 38.3 491
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 51
SBD từ: 1501 đến 1530
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Bùi Mạnh Tùng 12/08/2009 Trần Mai Ninh 1501 6.5 8 8 37 655
2 Đặng Thanh Tùng 05/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1502 7.25 7.5 7.8 37.3 611
3 Đỗ Mạnh Tùng 03/12/2009 9C 1503 9 8 8.6 42.6 79
4 Hoàng Nguyên Tùng 07/07/2009 Trần Mai Ninh 1504 9.5 8.5 8.8 44.8 10
5 Hoàng Văn Tùng 15/11/2009 Đông Phú 1505 6.25 7.5 7.8 35.3 843
6 Lê Đình Tùng 28/07/2009 Quang Trung 1506 8.75 8.5 8.4 42.9 63
7 Lê Minh Tùng 09/10/2009 An Hoạch 1507 9 7.25 7.6 40.1 277
8 Lê Thanh Tùng 15/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1508 8 8 7.6 39.6 333
9 Lương Đình Tùng 29/12/2009 Tân Sơn 1509 7 7.5 6.2 35.2 853
10 Ngô Huy Tùng 17/01/2009 Đông Thọ 1510 3.75 7.25 6 28 1397
11 Nguyễn Đình Tùng 13/03/2009 Điện Biên 1511 8 8 8.2 40.2 269
12 Nguyễn Đình Tùng 24/07/2009 Lý Tự Trọng 1512 6.5 7.25 3.2 30.7 1267
13 Nguyễn Hải Tùng 01/07/2009 Đông Vệ 1513 7.75 6.5 4.6 33.1 1074
14 Nguyễn Hoàng Tùng 01/02/2009 Đông Thọ 1514 8 7 5.6 35.6 812
15 Nguyễn Khánh Tùng 05/09/2009 Tân Sơn 1515 5.5 6.75 5.6 30.1 1299
16 Nguyễn Như Tùng 10/09/2009 An Hoạch 1516 7.5 7.75 5.6 36.1 762
17 Nguyễn Thanh Tùng 14/07/2009 Minh Khai 1517 9 7.75 8.4 41.9 125
18 Phạm Thanh Tùng 23/02/2009 Minh Khai 1518 9 7.75 6.4 39.9 294
19 Trần Công Tùng 27/05/2009 Lý Tự Trọng 1519 7.75 7.5 6.6 37.1 633
20 Trần Đình Tùng 03/10/2009 Đông Văn 1520 8 7.75 6.6 38.1 517
21 Vũ Đức Tùng 24/05/2009 Fansipan 1521 5.5 5.5 8.6 30.6 1271
22 Vũ Khánh Tùng 02/10/2009 Trần Mai Ninh 1522 7.5 8.5 8.8 40.8 213
23 Nguyễn Huy Tường 22/01/2009 Tân Sơn 1523 6.25 7 6.8 33.3 1058
24 Trần Mạnh Tường 25/04/2009 Lý Tự Trọng 1524 8 8 3.6 35.6 812
25 Lê Thị Kim Tuyến 22/04/2009 Quang Trung 1525 8 7.75 8.4 39.9 294
26 Lê Phương Uyên 18/01/2009 Minh Khai 1526
27 Lê Thị Mỹ Uyên 15/04/2009 9A 1527 6 6 2.2 26.2 1459
28 Lê Thị Thu Uyên 30/09/2009 Đông cương 1528 1 4.5 1.8 12.8 1604
29 Lê Thu Uyên 11/05/2009 Lê Lợi 1529 7.5 6.75 7.4 35.9 787
30 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 21/11/2009 Lê Lợi 1530 8.5 8.25 9.2 42.7 71
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 52
SBD từ: 1531 đến 1560
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Nguyễn Phương Uyên 17/05/2009 Newton 1531 4.25 7.5 4.2 27.7 1408
2 Nguyễn Thị Thu Uyên 20/05/2009 Trần Phú 1532 8 7.75 7.2 38.7 437
3 Phạm Lê Phương Uyên 22/12/2009 Quang Trung 1533 5.25 7 4.6 29.1 1353
4 Bùi Lê Vân 16/05/2009 Đông Thọ 1534 5.5 8 7.6 34.6 910
5 Nguyễn Lê Hải Vân 06/12/2009 Quảng Cát 1535 8 8.5 6.6 39.6 333
6 Nguyễn Thị Hà Vân 08/11/2009 Quang Trung 1536 8.5 8.25 7.4 40.9 205
7 Nguyễn Thu Vân 30/01/2009 Đông Cương 1537 7 7.5 6 35 876
8 Đặng Thị Tường Vi 08/01/2009 Đông Cương 1538 6.5 7.5 6 34 985
9 Nguyễn Yến Vi 09/08/2009 Long Anh 1539 5.5 7 7.4 32.4 1128
10 Nguyễn Đức Việt 27/05/2009 Đông Thọ 1540 6.5 9 7.2 38.2 504
11 Đỗ Quang Vinh 26/06/2009 Newton 1541 6 8 6.2 34.2 961
12 Lê Thành Vinh 29/07/2009 Điện Biên 1542 7.5 8.5 6.6 38.6 453
13 Nguyễn Quang Vinh 04/10/2009 Trần Phú 1543 8 6.75 6.8 36.3 734
14 Nguyễn Thành Vinh 16/01/2009 Trần Mai Ninh 1544 8 7.25 6.6 37.1 633
15 Đăng Trần Xuân Vĩnh 28/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1545 7 7.5 2.6 31.6 1203
16 Đỗ Hoàng Vũ 27/12/2009 Đông Thọ 1546 7 8.25 8 38.5 467
17 Dương Văn Vũ 10/06/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1547 1 7 4 20 1567
18 Hoàng Đình Vũ 06/11/2009 Đông Thọ 1548 8.25 8.75 6.4 40.4 243
19 Hoàng Nguyên Vũ 17/08/2009 Cù Chính Lan 1549 8 7 4.6 34.6 910
20 Lê Vũ 27/01/2009 Trần Mai Ninh 1550 8 9 7.6 41.6 148
21 Lê Duy Vũ 25/03/2009 Đông Thọ 1551 9.25 8.25 9 44 29
22 Lê Huy Vũ 21/09/2009 Lý Tự Trọng 1552 7 5.75 3 28.5 1374
23 Lê Nguyên Vũ 12/03/2009 Trần Mai Ninh 1553 9.25 7.75 8 42 115
24 Lê Tiến Tân Vũ 11/07/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1554 7 8 5.2 35.2 853
25 Nguyễn Đăng Vũ 19/07/2009 Lý Tự Trọng 1555 7.5 8.25 7.8 39.3 362
26 Nguyễn Diệp Vũ 04/11/2009 Trần Phú 1556 8 8 7.6 39.6 333
27 Nguyễn Huy Vũ 16/03/2009 Trần Phú 1557 3 6.75 3.6 23.1 1535
28 Nguyễn Văn Vũ 21/04/2009 Đông Hương 1558 3.5 5.75 5.8 24.3 1511
29 Nguyễn Văn Vũ 26/10/2009 Đông Nam 1559 6.5 7.75 3.8 32.3 1138
30 Nguyễn Văn Minh Vũ 12/03/2009 Trần Phú 1560 8.25 7.75 7.8 39.8 305
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.
Trường TH, THCS và Khảo sát chất lượng các môn thi vào lớp 10, ngày thi: 17/03/2024
THPT ĐÔNG BẮC GA
DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐIỂM THI
PHÒNG SỐ: 53
SBD từ: 1561 đến 1596
STT Họ và tên Ngày sinh Trường SBD Toán Văn Anh Tổng Thứ hạng

1 Phạm Bách Kiến Vũ 18/12/2009 Quang Trung 1561 7.5 7.5 7.8 37.8 555
2 Phan Linh Vũ 02/03/2009 Hoằng Long 1562 8 8.5 7.6 40.6 228
3 Bùi Tường Vy 30/09/2009 Điện Biên 1563 8 9 7.2 41.2 173
4 Đoàn Khánh Vy 20/02/2009 Newton 1564 9 8 9.4 43.4 49
5 Hà Nguyễn Khánh Vy 25/08/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1565 9 9 7.6 43.6 36
6 Hoàng Hà Vy 24/09/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1566 7.25 8 7 37.5 582
7 Hoàng Ngọc Tường Vy 24/11/2009 Hàm Rồng 1567 6 8 4.8 32.8 1092
8 Lê Hà Vy 08/06/2009 Đông Thọ 1568 6.25 7.5 7.8 35.3 843
9 Lê Hà Vy 19/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1569 6.25 8 5.6 34.1 976
10 Lê Hà Vy 21/11/2009 Trần Phú 1570 2.25 6 4.6 21.1 1557
11 Lê Khánh Vy 10/01/2009 Đông Phú 1571 6.25 8.5 6.4 35.9 787
12 Lê Nguyễn Hà Vy 19/09/2009 Lê Lợi 1572 8.25 9 7.4 41.9 125
13 Lê Thị Bảo Vy 06/12/2009 Đông Anh 1573 6.25 8.75 6 36 774
14 Ngô Vũ Hà Vy 29/11/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1574 8 8.75 8.6 42.1 104
15 Nguyễn Hà Vy 11/01/2009 Trần Phú 1575 7.5 7.75 3.8 34.3 951
16 Nguyễn Lê Hà Vy 11/12/2009 Đông Tân 1576 7 8 7.6 37.6 574
17 Nguyễn Phương Vy 11/12/2009 Đông Hương 1577 6.5 7.75 5.4 33.9 1000
18 Nguyễn Thị Hà Vy 17/07/2009 Đông Thọ 1578
19 Phạm Tường Vy 12/06/2009 9B 1579 6 8.25 6 34.5 924
20 Thiều Ngọc Bảo Vy 02/06/2009 Quang Trung 1580 6 8 6.8 34.8 893
21 Trịnh Phương Vy 10/06/2009 Lý Tự Trọng 1581 7 7.75 6.8 36.3 734
22 Đào Lệ Xuân 31/12/2009 Trần Mai Ninh 1582 8.25 8.5 7.6 41.1 182
23 Nguyễn Anh Xuân 03/02/2009 Sầm Sơn 1583 3 7.75 3.6 25.1 1492
24 Nguyễn Ngọc Như Ý 07/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1584 7 7.5 5.6 34.6 910
25 Hoàng Yến 09/08/2009 Quang Trung 1585
26 Nguyễn Thị Hải Yến 11/08/2009 Lê Lợi 1586 8 8.75 6.2 39.7 317
27 Trịnh Như Việt 11/06/2009 Trần Mai Ninh 1587 6.75 8 7.8 37.3 611
28 Lê Bảo Khánh Quang 08/01/2009 Quang Trung 1588 9 6 4.2 34.2 961
29 Lê Nguyễn Phương Anh 21/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi 1589 8.5 8 6.2 39.2 375
30 Nguyễn Minh Tú 17/07/2009 Điện Biên 1590 6.5 7.75 6.4 34.9 887
31 Lưu Tuấn Anh 07/01/2009 Đông Cương 1591 9.25 7.75 6.6 40.6 228
32 Lê Khánh Tùng 02/06/2009 Điện Biên 1592 6.5 6.5 7.8 33.8 1010
33 Lê Mạnh Quân 21/08/2009 Điện Biên 1593 7 5.5 5.4 30.4 1282
34 Trần Phương Thảo 30/03/2009 Trần Mai Ninh 1594 7.75 8.75 8.6 41.6 148
35 Lê Nguyễn Thảo Chi 03/10/2009 Nguyễn Du 1595 7 7.75 7 36.5 709
36 Nguyễn Hoàng Anh 10/04/2009 Trần Mai Ninh 1596 8.75 8.5 7.4 41.9 125
Lưu ý: 1. Lịch KSCL lần 2 vào 14/04/2024 (Miễn lệ phí cho thủ khoa, á khoa lần 1 khi tham dự lần 2).
2. Bài KSCL trả trong 01 ngày ( chủ nhật 24/3) tại ĐBG.
3. Mọi thắc mắc về bài KSCL xin liên hệ ĐT Zalo 0936.411.449 gặp Thầy Lương.

You might also like