You are on page 1of 5

Phòng GDĐT Cầu Giấy BẢNG KIỂM HỌC KỲ

Trường: THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: 2
Lớp: 11 TRUNG Môn học: Ngoại ngữ 2 - GV: Nguyễn Thị Linh Nga

ĐĐGtx
STT Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3 4
1 0116597986 Hoàng Thạch Anh 26/05/2004 9 9 10
2 0139336749 Nguyễn Diệu Anh 11/02/2004 9 9 10
3 0139336750 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 15/09/2004 10 8 9
4 0139336744 Hoàng Hải Bình 13/03/2004 10 10 9
5 0116953044 Lê Hoàng Minh Châu 29/01/2004 10 9 9
6 0116964247 Nguyễn Thùy Chi 01/01/2004 10 9 9
7 0116885270 Lương Tuấn Duy 17/11/2004 10 9 9
8 0116559386 Lưu Gia Định 10/08/2004 10 10 9
9 0116728846 Lê Gia Hân 11/11/2004 10 10 10
10 0116504141 Đỗ Tuấn Hưng 14/05/2004 10 10 9
11 0116444345 Mai Phúc Hưng 26/11/2004 9 9 9
12 0140406848 Nguyễn Gia Khánh 11/07/2004 10 10 9
13 0116885197 Trần Anh Kiệt 07/02/2004 9 10 9
14 0116970335 Lê Phương Linh 05/01/2004 10 10 9
15 0116431182 Nguyễn Bảo Nhật Linh 13/05/2004 9 9.5 9
16 0116770666 Nguyễn Khánh Linh 05/11/2004 9 10 9
17 0116952112 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/08/2004 10 10 9
18 0139336747 Kim Long 23/09/2004 10 10 10
19 0116885777 Lê Hoàng Bảo Minh 03/01/2004 9 10 9
20 0116450956 Trần Ngọc Minh 30/06/2004 10 10 10
21 0116471812 Lê Hà My 09/08/2004 9 9 9
22 0116648690 Tuấn Phương Nga 08/10/2004 9 10 9
23 0116964577 Nguyễn Mai Ngân 29/01/2004 10 8 10
24 0116511576 Nguyễn Đoàn Thu Nguyệt 26/10/2004 9 10 10
25 0139336745 Đào Huy Nhật 10/02/2004 9 9 10
26 0116953049 Phan Lê Hà Nhi 19/07/2004 9 10 9
27 0139336742 Hoàng Minh Phương 23/05/2004 10 9 9
28 0116431164 Lê Đặng Minh Phương 17/05/2004 10 10 9
29 0139336741 Nguyễn Thị Hà Phương 27/09/2004 10 9 9
30 0116964564 Trần Huyền Phương 12/01/2004 10 9 10
31 0116953061 Vũ Thiện Thái 28/04/2004 10 9 10
32 0139336743 Nguyễn Phương Thảo 05/07/2004 9 10 9
33 0136874832 Đào Hạnh Trang 12/07/2004 10 10 10
34 0115942328 Nguyễn Quỳnh Trang 02/03/2004 10 10 9
35 0139336746 Trần Hiền Trang 05/04/2004 9 9 9
36 0116964198 Trần Thanh Vân 22/02/2004 10 10 9
37 0139336748 Dương Thuận Vy 07/10/2004 10 10 9
38 0116646597 Trần Lê Lam Vy 31/08/2004 10 10 9
IỂM HỌC KỲ
20-2021 - Học kỳ: 2
- GV: Nguyễn Thị Linh Nga

ĐĐGgk ĐĐGck

9.5 9.5
9.5 9.5
9 9.5
9.5 8.5
9.5 9.5
9.5 9.5
9.5 9.5
9.5 9.5
10 9.5
8 9
9 9.5
9 9.5
9.5 9.5
9 9.5
9.5 9
9.5 9
9.5 9.5
8.5 9.5
9.5 10
8.5 9.5
9 9
8.5 9
9.5 9.5
9 9.5
9.5 9.5
9.5 9.5
9.5 9.5
9.5 9.5
9.5 9.5
9 10
9 9.5
9 9
8.5 9.5
9.5 9.5
9 9.5
9 9.5
9 10
9 9.5
STT Tên cột Hướng dẫn nhập Bắt buộc
Nhập đúng theo Mã học sinh trên hệ
1 Mã học sinh x
thống
2 Họ và tên Nhập đúng theo Họ và tên trên hệ thống x
Nhập đúng theo Ngày sinh của HS trên hệ
3 Ngày sinh x
thống
4
5
6
7
8

You might also like