You are on page 1of 34

TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA KHẢO SÁT

NĂM HỌC 2023-2024

phòn Giới
SBD stt Lớp Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh
g thi tính

501001 1 1 9D8 Bùi Mỹ Dung 12/30/2008 Nữ 10 8.75 9.5 47.00


501002 2 1 9D8 Vũ Bảo Trâm 12/11/2009 Nữ 9.75 8.5 10 46.50
501003 3 1 9D7 Hoàng Hà Phương Linh 9/27/2009 Nữ 9 9.25 9.25 45.75
501004 4 1 9D8 Nguyễn Khánh Phương 10/9/2009 Nữ 10 8.25 9.25 45.75
501005 5 1 9D10 Vũ Hoài Anh 1/6/2009 Nữ 9.25 8.5 9.75 45.25
501006 6 1 9D7 Nguyễn Quỳnh Hương 7/15/2009 Nữ 9.75 8.75 8.25 45.25
501007 7 1 9D8 Nguyễn Hà Phương 7/4/2009 Nữ 10 8.25 8.75 45.25
501008 8 1 9D7 Đỗ Nguyễn Hà Anh 4/3/2009 Nữ 9.5 8.25 9.5 45
501009 9 1 9D11 Bùi Vũ Khánh Uyên 9/17/2009 Nữ 9.5 8.25 9.5 45
501010 10 1 9D8 Vũ Lê Dũng 3/18/2009 Nam 9.5 8.25 9.25 44.75
501011 11 1 9D10 Tăng Minh Trí 6/29/2009 Nam 9.5 8 9.5 44.5
501012 12 1 9D11 Nguyễn Xuân Khiêm 9/18/2009 Nam 9 8.25 9.75 44.25
501013 13 1 9D11 Nguyễn Gia Bảo 6/1/2009 Nam 9 8 9.75 43.75
501014 14 1 9D8 Trương Tùng Lâm 12/8/2009 Nam 10 8 7.75 43.75
501015 15 1 9D9 Tô Bảo Ngọc 1/15/2009 Nữ 9.5 8 8.75 43.75
501016 16 1 9D2 Đào Quỳnh Chi 9/24/2009 Nữ 9 8.5 8.5 43.5
501017 17 1 9D5 Vũ Minh Hiếu 10/30/2009 Nam 8.75 8.25 9.5 43.5
501018 18 1 9D9 Trương Đặng Tuấn Minh 5/9/2009 Nam 9.75 7.25 9.5 43.5
501019 19 1 9D8 Nguyễn Bình Nam 3/13/2009 Nam 9.5 8.25 8 43.5
501020 20 1 9D8 Nguyễn Phương Chi 6/18/2009 Nữ 10 7.25 8.75 43.25
501021 21 1 9D8 Bùi Mỹ Duyên 12/30/2008 Nữ 9 8 9 43
501022 22 1 9D12 Bùi Ngọc Mai 5/3/2009 Nữ 9.25 7.5 9.5 43
501023 23 1 9D9 Nguyễn Minh Ngọc 3/24/2009 Nữ 7.75 8.75 9.75 42.75
501024 24 1 9D8 Nguyễn Khánh Phương 1/12/2009 Nữ 8.25 8.25 9.75 42.75
501025 25 1 9D10 Lê Thanh Bình 6/16/2009 Nam 9 7.75 9 42.5
501026 26 1 9D9 Hoàng Phú Khánh Duy 10/5/2009 Nam 9 8 8.5 42.5
501027 27 1 9D8 Đặng Quang Huy 9/26/2009 Nam 9.5 8.5 6.5 42.5
501028 28 1 9D10 Đào Ngọc Linh 6/2/2009 Nữ 8.5 8.25 9 42.5
501029 29 1 9D4 Phùng Bảo Ngọc 3/28/2009 Nữ 8.5 8.5 8.5 42.5
501030 30 1 9D3 Phạm Thảo Dương 1/22/2009 Nữ 7.75 8.75 9.25 42.25
501031 31 1 9D8 Đoàn Gia Hân 4/11/2009 Nữ 8.25 8.5 8.75 42.25
501032 32 1 9D7 Hoàng Minh Ngọc 1/12/2009 Nữ 8 8.25 9.75 42.25
501033 1 2 9D6 Phạm Gia Kỳ Phương 8/22/2009 Nữ 8 8.25 9.75 42.25
501034 2 2 9D9 Lê Diễm Quỳnh 11/26/2009 Nữ 8.5 8.25 8.75 42.25
501035 3 2 9D7 Hoàng Ngọc Thanh Tú 5/25/2009 Nữ 9.75 7.25 8.25 42.25
501036 4 2 9D6 Nguyễn Phương Doanh Doan 7/18/2009 Nữ 7.5 8.75 9.5 42
501037 5 2 9D8 Mai Tiến Đạt 1/24/2009 Nam 10 7.5 7 42
501038 6 2 9D8 Phạm Hoàng Hà 10/6/2009 Nam 9.75 7 8.5 42
501039 7 2 9D4 Phạm Mai Lan 7/8/2009 Nữ 7.75 8.25 10 42
501040 8 2 9D9 Lê Huyền Linh 12/2/2009 Nữ 8 8.25 9.5 42
501041 9 2 9D8 Trần Lương Minh 1/25/2009 Nam 9 7.5 9 42
501042 10 2 9D10 Lại Bá Hoàng Sơn 9/14/2009 Nam 9 7.75 8.5 42
501043 11 2 9D11 Nguyễn Tuyết Lê 7/28/2009 Nữ 8 8.5 8.75 41.75
501044 12 2 9D8 Đỗ Anh Quân 7/20/2009 Nam 9.75 6.75 8.75 41.75
501045 13 2 9D7 Hà Nhật Quân 8/14/2009 Nam 9.25 7.25 8.75 41.75
501046 14 2 9D9 Hoàng Dương Thảo Vy 10/2/2009 Nữ 8.75 8 8.25 41.75
501047 15 2 9D9 Bùi Trâm Anh 4/15/2009 Nữ 8.75 7.25 9.5 41.5
501048 16 2 9D12 Phạm Quang Bách 1/17/2009 Nam 8.5 7.5 9.5 41.5
501049 17 2 9D8 Song Gia Bảo 11/8/2009 Nam 8 8.25 9 41.5
501050 18 2 9D7 Ngô Vũ Minh Châu 5/4/2009 Nữ 9.75 7 8 41.5
501051 19 2 9D10 Lê Ngọc Diệp 12/21/2009 Nữ 8.75 7.75 8.5 41.5
501052 20 2 9D7 Vũ Hoàng Lân 1/29/2009 Nam 8 8.25 9 41.5
501053 21 2 9D11 Đinh Thành Nhân 3/10/2009 Nam 8.25 8.25 8.5 41.5
501054 22 2 9D7 Vũ Hoàng Cúc 7/23/2009 Nữ 8.75 7.5 8.75 41.25
501055 23 2 9D8 Nguyễn Phi Hùng 1/2/2009 Nam 9.75 7 7.75 41.25
501056 24 2 9D8 Phạm Việt Bách 12/12/2009 Nam 8.5 7.5 9 41
501057 25 2 9D4 Nguyễn Tiến Dũng 8/7/2009 Nam 8 8.25 8.5 41
501058 26 2 9D8 Phạm Minh Khôi 5/4/2009 Nam 8.25 8.25 8 41
501059 27 2 9D8 Vũ Trần Thảo Nhi 8/28/2009 Nữ 7.75 8.75 8 41
501060 28 2 9D11 Nguyễn Khánh Vy 10/27/2009 Nữ 8 7.75 9.5 41
501061 29 2 9D4 Trần Phúc Bảo 10/16/2009 Nam 8 8.25 8.25 40.75
501062 30 2 9D8 Nguyễn Phạm Trí Hiếu 1/23/2009 Nam 8 7.75 9.25 40.75
501063 31 2 9D9 Trịnh Thành Hưng 12/7/2009 Nam 9.5 7 7.75 40.75
501064 32 2 9D7 Vũ Bùi Thục Quyên 10/27/2009 Nữ 7.75 8.25 8.75 40.75
501065 1 3 9D9 Bùi Phước Anh 11/30/2009 Nam 8.5 7 9.5 40.5
501066 2 3 9D5 Hoàng Ngọc Diệp 11/10/2009 Nữ 7.75 7.5 10 40.5
501067 3 3 9D5 Trần Minh Lâm 7/12/2009 Nam 8.75 8.25 6.5 40.5
501068 4 3 9D10 Đào Thanh Phong 3/23/2009 Nam 8.75 7 9 40.5
501069 5 3 9D9 Nguyễn Hà Vy 4/15/2009 Nữ 9 7.75 7 40.5
501070 6 3 9D9 Phạm Viết Đạt 6/20/2009 Nam 8.5 6.75 9.75 40.25
501071 7 3 9D4 Ngô Gia Huy 9/12/2009 Nam 8.25 7.75 8.25 40.25
501072 8 3 9D6 Nguyễn Hoàng Lâm 6/20/2009 Nam 9 6.25 9.75 40.25
501073 9 3 9D7 Phạm Thu Minh 5/5/2009 Nữ 8.5 7.25 8.75 40.25
501074 10 3 9D12 Huỳnh Khánh Ngọc 5/10/2009 Nữ 7.75 7.5 9.75 40.25
501075 11 3 9D11 Lương Hải Nguyên 7/2/2009 Nam 7.75 7.75 9.25 40.25
501076 12 3 9D10 Hoàng Minh Nhật 10/31/2009 Nam 8.5 8 7.25 40.25
501077 13 3 9D7 Nguyễn Hoàng Bảo Thương 3/11/2009 Nữ 8.75 8 6.75 40.25
501078 14 3 9D12 Phạm Nho Khiêm 5/20/2009 Nam 7.75 7.75 9 40
501079 15 3 9D8 Trần Anh Khoa 9/9/2009 Nam 8.5 7.25 8.5 40
501080 16 3 9D8 Nguyễn Trung Hiếu 5/1/2009 Nam 8.5 7.5 7.75 39.75
501081 17 3 9D10 Trần Phương Linh 11/26/2009 Nữ 8.5 6.75 9.25 39.75
501082 18 3 9D10 Nguyễn Ban Mai 5/11/2009 Nữ 7.75 8 8.25 39.75
501083 19 3 9D11 Vũ Trần Hà My 7/24/2009 Nữ 7.75 8 8.25 39.75
501084 20 3 9D11 Nguyễn Phương Uyên 1/10/2009 Nữ 7.75 8 8.25 39.75
501085 21 3 9D10 Hoàng Nam Khánh 5/8/2009 Nam 8 7 9.5 39.5
501086 22 3 9D8 Nguyễn Tường Lam 9/6/2009 Nữ 8.5 6.75 9 39.5
501087 23 3 9D4 Bùi Thị Khánh Linh 4/16/2009 Nữ 8.5 8.25 6 39.5
501088 24 3 9D4 Vũ Quang Vinh 7/19/2009 Nam 8 8 7.5 39.5
501089 25 3 9D9 Đàm Lê Phương Anh 6/23/2009 Nữ 7 8 9.25 39.25
501090 26 3 9D12 Nguyễn Đình Minh Hiển 1/28/2009 Nam 7.5 7.75 8.75 39.25
501091 27 3 9D9 Hoàng Quang Huy 11/7/2009 Nam 8.25 7.5 7.75 39.25
501092 28 3 9D7 Vũ Quỳnh Hương 2/12/2009 Nữ 8.25 7.75 7.25 39.25
501093 29 3 9D11 Phạm Tuấn Thành 5/22/2009 Nam 7.75 7.75 8.25 39.25
501094 30 3 9D9 Trần Anh Thư 11/8/2009 Nữ 8 8 7.25 39.25
501095 31 3 9D9 Nguyễn Thị Ngọc Trang 7/9/2009 Nữ 7.75 7.75 8.25 39.25
501096 32 3 9D10 Hoàng Hữu Triết 1/5/2009 Nam 9.5 5.75 8.75 39.25
501097 1 4 9D9 Lê Phương Vy 9/29/2009 Nữ 7.75 7.75 8.25 39.25
501098 2 4 9D7 Ngô Tú Anh 8/4/2009 Nữ 8.75 6.25 9 39
501099 3 4 9D6 Trần Minh Anh 2/19/2009 Nữ 6.5 8.5 9 39
501100 4 4 9D8 Nguyễn Phú Đức 12/28/2009 Nam 9.75 6.25 7 39
501101 5 4 9D9 Cao Bùi Khánh Hạ 10/30/2009 Nữ 8.5 7.75 6.5 39
501102 6 4 9D6 Nguyễn Kiều Liên Hương 11/10/2009 Nữ 7.75 7.25 9 39
501103 7 4 9D11 Nguyễn Diệu Linh 11/4/2009 Nữ 8 8 7 39
501104 8 4 9D10 Nguyễn Hà My 6/25/2009 Nữ 6.25 8.5 9.5 39
501105 9 4 9D9 Vũ Thế Phong 10/20/2009 Nam 9.5 5.75 8.5 39
501106 10 4 9D8 Nguyễn Trần Thành 4/3/2009 Nam 6.75 8 9.5 39
501107 11 4 9D4 Triệu Tuấn Tú 12/17/2009 Nam 8 7.5 8 39
501108 12 4 9D9 Trần Thanh Mai Vy 10/21/2009 Nữ 7.5 7.25 9.5 39
501109 13 4 9D11 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1/23/2009 Nữ 8 6.75 9.25 38.75
501110 14 4 9D2 Đào Kiều Chi 6/8/2009 Nữ 9.25 8 4.25 38.75
501111 15 4 9D8 Nguyễn Ngọc Khánh 2/3/2009 Nam 8 7 8.75 38.75
501112 16 4 9D6 Vũ Khánh Linh 1/17/2009 Nữ 8 7.25 8.25 38.75
501113 17 4 9D4 Đinh Ngọc Hải Vy 7/18/2009 Nữ 8 7.5 7.75 38.75
501114 18 4 9D6 Đoàn Thùy Dương 6/11/2009 Nữ 7.5 7.5 8.5 38.5
501115 19 4 9D9 Trần Lê Gia Hưng 4/2/2009 Nam 9 5.75 9 38.5
501116 20 4 9D9 Vũ Đình Minh 2/17/2009 Nam 8.75 6 9 38.5
501117 21 4 9D9 Vũ Huyền Linh Nhi 12/22/2009 Nữ 8.25 6.75 8.5 38.5
501118 22 4 9D10 Thái Minh Quân 4/23/2009 Nam 8.5 7 7.5 38.5
501119 23 4 9D11 Đào Nguyễn Phương Anh 2/23/2009 Nữ 7.75 6.5 9.75 38.25
501120 24 4 9D6 Hà Bảo Anh 11/17/2009 Nữ 7.25 7.75 8.25 38.25
501121 25 4 9D5 Nguyễn Phạm Thùy Anh 7/27/2009 Nữ 7.5 7.5 8.25 38.25
501122 26 4 9D6 Trình Tô Ngọc Anh 2/24/2009 Nữ 7.5 7.75 7.75 38.25
501123 27 4 9D4 Phạm Tùng Lâm 10/28/2009 Nam 7.25 7.5 8.75 38.25
501124 28 4 9D4 Vũ Ngọc Linh 2/26/2009 Nữ 9 6.25 7.75 38.25
501125 29 4 9D9 Đỗ Bảo Nam 6/21/2009 Nam 9 6.75 6.75 38.25
501126 30 4 9D9 Lương Minh Nhật 3/5/2009 Nam 8 7.5 7.25 38.25
501127 31 4 9D5 Đặng Hải Phong 10/24/2009 Nam 8 6.5 9.25 38.25
501128 32 4 9D8 Nguyễn Trung Thành 3/22/2009 Nam 8.5 6.5 8.25 38.25
501129 1 5 9D10 Hoàng Chí Anh 12/26/2009 Nam 8 6.75 8.5 38
501130 2 5 9D9 Phạm Hiền Mỹ Anh 2/12/2009 Nữ 8 6.5 9 38
501131 3 5 9D10 Nguyễn Minh Hùng 8/1/2009 Nam 6.75 8 8.5 38
501132 4 5 9D12 Bùi Ngọc Tuấn Minh 1/28/2009 Nam 9 6 8 38
501133 5 5 9D4 Đặng Đức Minh 4/1/2009 Nam 8.5 6.25 8.5 38
501134 6 5 9D11 Đoàn Đại Phú 4/24/2009 Nam 8 7.75 6.5 38
501135 7 5 9D8 Đặng Tú Quyên 8/21/2009 Nữ 8 6.5 9 38
501136 8 5 9D7 Nguyễn Hoàng Thịnh 12/24/2009 Nam 9.25 5.25 9 38
501137 9 5 9D7 Nguyễn Bình Phương Uyên 12/3/2009 Nữ 7.75 7 8.5 38
501138 10 5 9D11 Cao Hà Anh 10/2/2009 Nữ 8 6.75 8.25 37.75
501139 11 5 9D10 Đỗ Phạm Duy Hiếu 11/17/2009 Nam 7.75 7.25 7.75 37.75
501140 12 5 9D8 Đặng Nam Khánh 7/16/2009 Nam 8.25 7.75 5.75 37.75
501141 13 5 9D10 Vũ Ngọc Minh 8/14/2009 Nữ 8.75 6 8.25 37.75
501142 14 5 9D10 Vũ Thành Nam 1/29/2009 Nam 8.5 6.75 7.25 37.75
501143 15 5 9D7 Vũ Khánh Ngân 10/5/2009 Nữ 7.5 7.25 8.25 37.75
501144 16 5 9D7 Trần Vũ Bảo Châu 3/3/2009 Nữ 9.75 5 8 37.5
501145 17 5 9D2 Hoàng Mai Chi 12/8/2009 Nữ 8.5 7.75 5 37.5
501146 18 5 9D10 Trần Quỳnh Dương 11/22/2009 Nữ 8 6.25 9 37.5
501147 19 5 9D6 Đỗ Hiểu Khánh 3/5/2009 Nữ 6.25 8.25 8.5 37.5
501148 20 5 9D6 Bùi Nguyễn Bảo Linh 8/13/2009 Nữ 6.25 8.5 8 37.5
501149 21 5 9D9 Hà Phương Linh 12/31/2009 Nữ 8 7.75 6 37.5
501150 22 5 9D7 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 10/28/2009 Nữ 7.25 6.75 9.25 37.25
501151 23 5 9D6 Nguyễn Thị Minh Ánh 2/23/2009 Nữ 7.5 8.25 5.75 37.25
501152 24 5 9D6 Trần Thị Thùy Dương 11/24/2009 Nữ 7.5 6.5 9.25 37.25
501153 25 5 9D11 Trần Hồng Hà 8/11/2009 Nữ 7.75 7.5 6.75 37.25
501154 26 5 9D4 Nguyễn Ngọc Hiểu Khánh 12/14/2009 Nữ 6.75 8 7.75 37.25
501155 27 5 9D11 Nguyễn Minh Tiến 7/1/2009 Nam 6.25 8 8.75 37.25
501156 28 5 9D4 Hoàng Trần Phương Uyên 2/10/2009 Nữ 8 7.25 6.75 37.25
501157 29 5 9D6 Vũ Mai Anh 7/8/2009 Nữ 6.5 8 8 37
501158 30 5 9D8 Lê Quỳnh Chi 2/7/2009 Nữ 8 6.25 8.5 37
501159 31 5 9D7 Trịnh Hải Đăng 7/8/2009 Nam 8.75 5.75 8 37
501160 32 5 9D3 Nguyễn Khánh Linh 5/26/2009 Nữ 6.75 7.5 8.5 37
501161 1 6 9D11 Phạm Nhật Nam 9/24/2009 Nam 6.75 8.5 6.5 37
501162 2 6 9D2 Trịnh Lê Phương Nhi 12/17/2009 Nữ 7.5 7 8 37
501163 3 6 9D9 Vũ Hồng Phú 1/17/2009 Nam 8.25 6.25 8 37
501164 4 6 9D8 Nguyễn Minh Tâm 3/14/2009 Nữ 8 6 9 37
501165 5 6 9D4 Nguyễn Hoàng Thái 4/12/2009 Nam 8 7 7 37
501166 6 6 9D11 Đỗ Minh Trí 4/12/2009 Nam 7.75 6.5 8.5 37
501167 7 6 9D11 Nguyễn Đoàn Tú Uyên 8/27/2009 Nữ 8 6.75 7.5 37
501168 8 6 9D6 Đặng Hà Chi 12/21/2009 Nữ 5.75 8 9.25 36.75
501169 9 6 9D12 Phạm Tiến Đạt 6/8/2009 Nam 8.75 6.75 5.75 36.75
501170 10 6 9D4 Nguyễn Vũ An Khánh 2/25/2009 Nữ 7.75 7 7.25 36.75
501171 11 6 9D4 Phan Khánh Linh 3/2/2009 Nữ 6.5 8.75 6.25 36.75
501172 12 6 9D9 Phạm Khánh Nam 11/24/2009 Nam 7.5 6.75 8.25 36.75
501173 13 6 9D12 Trịnh Minh Nhật 1/5/2009 Nam 8 6.25 8.25 36.75
501174 14 6 9D7 Nguyễn Hoàng Minh Thư 11/24/2009 Nữ 7.25 7.25 7.75 36.75
501175 15 6 9D12 Nguyễn Bảo Thy 2/11/2009 Nữ 7.25 7.5 7.25 36.75
501176 16 6 9D9 Trần Hoàng Tiến 1/20/2009 Nam 8.5 7 5.75 36.75
501177 17 6 9D8 Bùi Phương Vy 7/19/2009 Nữ 7.75 7.5 6.25 36.75
501178 18 6 9D6 Đào Tiến Đạt 6/1/2009 Nam 6.5 7.5 8.5 36.5
501179 19 6 9D6 Vũ Bạch Thùy Linh 10/28/2009 Nữ 7.75 6.5 8 36.5
501180 20 6 9D2 Lại Nguyễn Ngọc Minh 11/25/2009 Nữ 7 8.25 6 36.5
501181 21 6 9D9 Nguyễn Khánh Nhi 1/15/2009 Nữ 8.5 7 5.5 36.5
501182 22 6 9D8 Đinh Hữu Thành 12/3/2009 Nam 7 6.5 9.5 36.5
501183 23 6 9D7 Vũ Phương Uyên 3/29/2009 Nữ 8.25 6.25 7.5 36.5
501184 24 6 9D9 Đỗ Đình Duy 10/2/2009 Nam 7.75 6.75 7.25 36.25
501185 25 6 9D10 Phạm Tiến Đạt 11/13/2009 Nam 7.5 7 7.25 36.25
501186 26 6 9D11 Phạm Thái Hưng 10/19/2009 Nam 7.75 6.75 7.25 36.25
501187 27 6 9D9 Lê Đức Mạnh 3/6/2009 Nam 7.75 6 8.75 36.25
501188 28 6 9D9 Nguyễn Đức Bình Minh 5/23/2009 Nam 8.75 4.75 9.25 36.25
501189 29 6 9D4 Nguyễn Ngọc Hà My 5/26/2009 Nữ 8 5.75 8.75 36.25
501190 30 6 9D11 Nguyễn Nhật Nam 7/11/2009 Nam 7.5 6.5 8.25 36.25
501191 31 6 9D8 Hoàng Ngọc Nguyên 4/15/2009 Nam 9.5 5.25 6.75 36.25
501192 32 6 9D1 Nguyễn Phú Quí 9/28/2009 Nam 7 6.25 9.75 36.25
501193 1 7 9D8 Tống Phú Ngọc Thạch 12/15/2009 Nam 8 6.5 7.25 36.25
501194 2 7 9D8 Trần Đình An 6/18/2009 Nam 8 6 8 36
501195 3 7 9D1 Nguyễn Duy Anh 5/29/2009 Nam 8 7.75 4.5 36
501196 4 7 9D6 Bùi Bích Diệp 10/7/2009 Nữ 6 7.5 9 36
501197 5 7 9D6 Lê Hà Nguyên 7/7/2009 Nữ 6.75 7 8.5 36
501198 6 7 9D6 Đào Minh Châu 11/5/2009 Nữ 7.5 7 6.75 35.75
501199 7 7 9D6 Nguyễn Bảo Hà 11/18/2009 Nữ 6.25 7.5 8.25 35.75
501200 8 7 9D5 Trần Vũ Minh Hiếu 10/10/2009 Nam 6.75 7 8.25 35.75
501201 9 7 9D5 Phạm Gia Khiêm 7/7/2009 Nam 7.75 6.25 7.75 35.75
501202 10 7 9D5 Ngô Quang Minh 10/9/2009 Nam 9 5.5 6.75 35.75
501203 11 7 9D8 Nguyễn Công Vinh 1/18/2009 Nam 7.75 6.5 7.25 35.75
501204 12 7 9D9 Nguyễn Ngọc Ánh 10/25/2009 Nữ 7.75 6.25 7.5 35.5
501205 13 7 9D4 Vũ Bích Châu 3/30/2009 Nữ 7.5 8 4.5 35.5
501206 14 7 9D10 Đồng Lê Đan Linh 11/19/2009 Nữ 7.25 7.5 6 35.5
501207 15 7 9D7 Nguyễn Ngọc Loan Phượng 3/8/2009 Nữ 7.75 6.5 7 35.5
501208 16 7 9D7 Nguyễn Lâm Anh 11/19/2009 Nữ 8 5.5 8.25 35.25
501209 17 7 9D11 Trần Ngọc Anh Duy 10/19/2009 Nam 6.5 7 8.25 35.25
501210 18 7 9D11 Trịnh Khánh Nhi 2/14/2009 Nữ 6.75 7.25 7.25 35.25
501211 19 7 9D11 Vũ Băng Tâm 1/18/2009 Nữ 7.75 6.25 7.25 35.25
501212 20 7 9D1 Nguyễn Trần Bảo Vy 5/6/2009 Nữ 6.25 7.5 7.75 35.25
501213 21 7 9D6 Thiều Nguyễn Ngọc Anh 3/4/2009 Nữ 5.75 7.5 8.5 35
501214 22 7 9D6 Nguyễn Thanh Bình 2/11/2009 Nữ 7.75 5.5 8.5 35
501215 23 7 9D9 Lại Lê Việt Khôi 12/7/2009 Nam 6.75 7.25 7 35
501216 24 7 9D2 Vũ Thạch Bảo Ngọc 12/10/2009 Nữ 7 8 5 35
501217 25 7 9D10 Nguyễn Gia Phúc 2/3/2009 Nam 8.75 4.75 8 35
501218 26 7 9D2 Trần Phùng Huyền Thương 3/23/2009 Nữ 7.25 7 6.5 35
501219 27 7 9D12 Phạm Trọng Đức 5/6/2009 Nam 7 6.25 8.25 34.75
501220 28 7 9D4 Đỗ Trường Giang 1/6/2009 Nam 6.75 6.75 7.75 34.75
501221 29 7 9D9 Đặng Thùy Linh 3/27/2009 Nữ 6.75 7.75 5.75 34.75
501222 30 7 9D8 Bùi Xuân Nam 4/6/2009 Nam 8.75 4.75 7.75 34.75
501223 31 7 9D6 Phạm Phương Bảo Ngọc 10/26/2009 Nữ 7.5 7.75 4.25 34.75
501224 32 7 9D4 Hoàng Thu Phương 6/11/2009 Nữ 7.25 6.5 7.25 34.75
501225 1 8 9D11 Lê Lâm Tùng 5/9/2009 Nam 7.75 6 7.25 34.75
501226 2 8 9D9 Đỗ Thái An Đông 9/2/2009 Nam 8.75 4.75 7.5 34.5
501227 3 8 9D9 Cao Nam Khánh 9/13/2009 Nam 8.5 5.25 7 34.5
501228 4 8 9D10 Lương Thị Ngọc Khánh 11/9/2009 Nữ 6.25 7.5 7 34.5
501229 5 8 9D10 Đỗ Thị Hồng Loan 4/18/2009 Nữ 7.75 5.75 7.5 34.5
501230 6 8 9D6 Lưu Kim Ngọc 1/4/2009 Nữ 6.5 7 7.5 34.5
501231 7 8 9D4 Bùi Trường Thành 10/2/2009 Nam 6.5 7 7.5 34.5
501232 8 8 9D9 Nguyễn Minh Tuệ 6/30/2009 Nam 8.5 5.75 6 34.5
501233 9 8 9D11 Nguyễn Tường Vy 9/4/2009 Nữ 6.75 7.25 6.5 34.5
501234 10 8 9D6 Trần Phương Vy 1/3/2009 Nữ 5 7.5 9.5 34.5
501235 11 8 9D12 Trịnh Bảo An 8/23/2009 Nam 9.5 4 7.25 34.25
501236 12 8 9D7 Nguyễn Quỳnh Chi 5/7/2009 Nữ 5.75 7.5 7.75 34.25
501237 13 8 9D11 Nguyễn Nam Dương 12/17/2009 Nam 7 7.5 5.25 34.25
501238 14 8 9D4 Nguyễn Ngọc Hà 11/2/2009 Nữ 8 7.25 3.75 34.25
501239 15 8 9D8 Nguyễn Ngọc Bảo Hà 2/24/2009 Nữ 7.25 6 7.75 34.25
501240 16 8 9D8 Lê Bảo Hân 2/16/2009 Nữ 7.25 6 7.75 34.25
501241 17 8 9D8 Nguyễn Viết Quang Minh 8/15/2009 Nam 7.5 6 7.25 34.25
501242 18 8 9D3 Đoàn Ngô Bảo Ngọc 10/5/2009 Nữ 6.75 7.75 5.25 34.25
501243 19 8 9D12 Vũ Duy Anh 8/30/2009 Nam 7.5 5.5 8 34
501244 20 8 9D10 Nguyễn Hữu Bảo Minh 11/27/2009 Nam 7.75 5.5 7.5 34
501245 21 8 9D10 Trần Thị Bảo Ngân 1/22/2009 Nữ 6.25 7.25 7 34
501246 22 8 9D11 Đào Công Phát 9/8/2009 Nam 7.75 6.25 6 34
501247 23 8 9D8 Ngô Duy Thành 9/4/2009 Nam 7 6.5 7 34
501248 24 8 9D7 Nguyễn Nhật Thu 9/6/2009 Nữ 8.75 4 8.5 34
501249 25 8 9D5 Nguyễn Thị Hà Vy 7/15/2009 Nữ 6.75 7.5 5.5 34
501250 26 8 9D9 Vũ Minh Châu 9/4/2009 Nữ 7 6.75 6.25 33.75
501251 27 8 9D9 Đặng Chí Dũng 7/23/2009 Nam 8.25 4.5 8.25 33.75
501252 28 8 9D5 Nguyễn Hương Giang 10/13/2009 Nữ 6.5 7.75 5.25 33.75
501253 29 8 9D3 Nguyễn Đức Huy 2/23/2009 Nam 7.75 5.5 7.25 33.75
501254 30 8 9D2 Nguyễn Duy Khang 5/18/2009 Nam 7.5 5.75 7.25 33.75
501255 31 8 9D2 Nguyễn Tuấn Minh 9/14/2009 Nam 7.75 6.25 5.75 33.75
501256 32 8 9D10 Nguyễn Lê Hà My 1/27/2009 Nữ 6 6.75 8.25 33.75
501257 1 9 9D12 Nguyễn Thị Hà Ngân 2/26/2009 Nữ 7.75 6.5 5.25 33.75
501258 2 9 9D6 Vũ Trần Sơn 12/14/2009 Nam 7 6.25 7.25 33.75
501259 3 9 9D1 Nguyễn Đại Thành 6/5/2009 Nam 5.75 7.5 7.25 33.75
501260 4 9 9D4 Đỗ Nguyễn Hà Anh 9/9/2009 Nữ 6 7.5 6.5 33.5
501261 5 9 9D7 Phạm Phương Anh 8/8/2009 Nữ 8.75 4.75 6.5 33.5
501262 6 9 9D1 Đinh Quốc Bình 7/5/2009 Nam 5.75 6.75 8.5 33.5
501263 7 9 9D6 Bùi Khánh Chi 9/21/2009 Nữ 6 7.5 6.5 33.5
501264 8 9 9D5 Nguyễn Phương Linh 1/15/2009 Nữ 4.25 8.5 8 33.5
501265 9 9 9D12 Lưu Quang Minh 4/21/2009 Nam 8.25 4.25 8.5 33.5
501266 10 9 9D6 Trần Nhật Minh 1/14/2009 Nam 6.5 7.25 6 33.5
501267 11 9 9D2 Nguyễn Bảo Nam 7/13/2009 Nam 6.25 6.5 8 33.5
501268 12 9 9D2 Vũ Hoàng Nam 8/23/2009 Nam 7.75 6.25 5.5 33.5
501269 13 9 9D2 Đào Quỳnh Nhi 5/17/2009 Nữ 7.5 6.75 5 33.5
501270 14 9 9D4 Nguyễn Minh Phương 10/28/2009 Nữ 5 7.75 8 33.5
501271 15 9 9D7 Nguyễn Thu Thanh 12/1/2009 Nữ 8 5.25 7 33.5
501272 16 9 9D9 Đoàn Anh Thư 12/1/2009 Nữ 7.75 5 8 33.5
501273 17 9 9D4 Vũ Thảo Tiên 8/28/2009 Nữ 8 5.75 6 33.5
501274 18 9 9D8 Nguyễn Bảo Linh 5/22/2009 Nữ 8.25 5 6.75 33.25
501275 19 9 9D8 Vũ Hoàng Nhật Mai 4/18/2009 Nữ 7.5 5.25 7.75 33.25
501276 20 9 9D4 Trần Đức Mạnh 8/6/2009 Nam 8 5.25 6.75 33.25
501277 21 9 9D9 Phan Hoàng Phúc 6/24/2009 Nam 8.5 4.25 7.75 33.25
501278 22 9 9D5 Phạm Phương Thảo 11/25/2009 Nữ 7.75 5.25 7.25 33.25
501279 23 9 9D8 Nguyễn Tuấn Thịnh 11/2/2009 Nam 9.75 3.5 6.75 33.25
501280 24 9 9D6 Trần Bảo Châu 4/13/2009 Nữ 7 5.75 7.5 33
501281 25 9 9D4 Bùi Nguyễn Hưng Khôi 1/24/2009 Nam 6.25 7.5 5.5 33
501282 26 9 9D7 Nguyễn Hương Xuân Mai 6/24/2009 Nữ 7.25 5.25 8 33
501283 27 9 9D10 Vũ Công Thành 9/8/2009 Nam 8 4.75 7.5 33
501284 28 9 9D11 Phan Đức Thiện 11/10/2009 Nam 7.5 7.25 3.5 33
501285 29 9 9D8 Phạm Anh Thư 2/1/2009 Nữ 5.75 7.5 6.5 33
501286 30 9 9D3 Nguyễn Đức Anh 10/19/2009 Nam 6.75 6.5 6.25 32.75
501287 31 9 9D8 Nguyễn Hoài Anh 6/4/2009 Nữ 7.25 6.25 5.75 32.75
501288 32 9 9D7 Nguyễn Thị Hà Châu 6/19/2009 Nữ 7 6 6.75 32.75
501289 1 10 9D12 Nguyễn Phương Chi 8/27/2009 Nữ 5 7.5 7.75 32.75
501290 2 10 9D3 Tạ Thị Thùy Dương 12/25/2009 Nữ 5.75 7.5 6.25 32.75
501291 3 10 9D7 Nguyễn Thanh Hiền 7/24/2009 Nữ 8.25 5.75 4.75 32.75
501292 4 10 9D10 Bùi Xuân Hiếu 4/8/2009 Nam 7 7 4.75 32.75
501293 5 10 9D7 Vũ Bảo Hoàng 4/22/2009 Nam 9 3.25 8.25 32.75
501294 6 10 9D12 Ứng Bảo Nhã 9/16/2009 Nữ 6 6 8.75 32.75
501295 7 10 9D9 Đào Duy Phong 1/10/2009 Nam 8 5.25 6.25 32.75
501296 8 10 9D5 Phạm Anh Thư 12/3/2009 Nữ 6.75 6.25 6.75 32.75
501297 9 10 9D2 Vũ Tiến Triệu 6/28/2009 Nam 8 5.25 6.25 32.75
501298 10 10 9D1 Vũ Quốc Trung 2/26/2009 Nam 6 7 6.75 32.75
501299 11 10 9D12 Nguyễn Khánh Chi 9/23/2009 Nữ 6 5.75 9 32.5
501300 12 10 9D12 Trần Trí Minh Dũng 9/29/2009 Nam 6 6.25 8 32.5
501301 13 10 9D12 Phạm Trần Hải Đăng 11/11/2009 Nam 6.5 6.5 6.5 32.5
501302 14 10 9D1 Nguyễn Trần Bảo Đức 5/6/2009 Nam 6.75 7.25 4.5 32.5
501303 15 10 9D6 Nguyễn Mai Hải Linh 11/25/2009 Nữ 6.5 5.75 8 32.5
501304 16 10 9D7 Nguyễn Hoàng Minh 9/30/2009 Nam 8.5 4.75 6 32.5
501305 17 10 9D11 Nguyễn Tịnh Minh 12/8/2009 Nữ 5.75 6 9 32.5
501306 18 10 9D4 Phạm Duy Nam 4/7/2009 Nam 8 6 4.5 32.5
501307 19 10 9D9 Vũ Nam Phong 1/6/2009 Nam 7 4.75 9 32.5
501308 20 10 9D5 Nguyễn Minh Phương 2/10/2009 Nữ 6.5 6.25 7 32.5
501309 21 10 9D7 Ngô Hoàng Phương Anh 2/12/2009 Nữ 7.25 4.75 8.25 32.25
501310 22 10 9D8 Trần Phương Anh 11/26/2009 Nữ 7.25 5.25 7.25 32.25
501311 23 10 9D11 Bùi Bạch Dương 9/8/2009 Nữ 4 7.5 9.25 32.25
501312 24 10 9D4 Lã Phạm Tuấn Kiệt 1/7/2009 Nam 6 6.75 6.75 32.25
501313 25 10 9D12 Đinh Quang Sơn Lâm 12/23/2009 Nam 7 5.25 7.75 32.25
501314 26 10 9D9 Vũ Tuấn Minh 5/6/2009 Nam 8.25 4.5 6.75 32.25
501315 27 10 9D8 Lê Hữu Nam 9/22/2009 Nam 5.75 6.5 7.75 32.25
501316 28 10 9D2 Phạm Khánh Ngân 12/6/2009 Nữ 6.75 6.75 5.25 32.25
501317 29 10 9D7 Vũ Ngô Bảo Ngọc 9/30/2009 Nữ 7.5 4.5 8.25 32.25
501318 30 10 9D6 Tô Ngọc Nhi 9/15/2009 Nữ 6.75 6.5 5.75 32.25
501319 31 10 9D9 Bùi Phương Uyên 12/9/2009 Nữ 6.75 5.75 7.25 32.25
501320 32 10 9D10 Nguyễn Tiến Vinh 12/1/2009 Nam 7.5 6.5 4.25 32.25
501321 1 11 9D2 Đặng Thảo Vy 2/4/2009 Nữ 7.25 6 5.75 32.25
501322 2 11 9D6 Nguyễn Ngọc Anh 7/21/2009 Nữ 6.5 6.5 6 32
501323 3 11 9D8 Đỗ Quốc Duy 8/7/2009 Nam 7.5 5.25 6.5 32
501324 4 11 9D7 Hoàng Thùy Dương 12/29/2009 Nữ 6.75 6 6.5 32
501325 5 11 9D5 Ngô Thu Hà 12/9/2009 Nữ 5.5 7.75 5.5 32
501326 6 11 9D2 Vũ Duy Khánh 3/30/2009 Nam 7 5.75 6.5 32
501327 7 11 9D5 Đào Thùy Linh 12/4/2009 Nữ 7.5 5.5 6 32
501328 8 11 9D10 Nguyễn Minh Trang 8/28/2009 Nữ 6.75 6 6.5 32
501329 9 11 9D9 Nguyễn Phú Việt Anh 6/23/2009 Nam 7.75 5.25 5.75 31.75
501330 10 11 9D12 Quách Phương Anh 7/24/2009 Nữ 7.75 4.75 6.75 31.75
501331 11 11 9D10 Nguyễn Tiến Đạt 1/19/2009 Nam 7.5 5.25 6.25 31.75
501332 12 11 9D10 Phạm Minh Hiếu 6/19/2009 Nam 6 6.75 6.25 31.75
501333 13 11 9D10 Nguyễn Mạnh Hùng 12/9/2009 Nam 6.5 5.75 7.25 31.75
501334 14 11 9D7 Tạ Ngọc Diệu Huyền 7/20/2009 Nữ 8 5 5.75 31.75
501335 15 11 9D9 Vũ Lại Quang Minh 4/16/2009 Nam 8.5 4.5 5.75 31.75
501336 16 11 9D8 Phạm Nhật Nam 6/18/2009 Nam 6.75 6.25 5.75 31.75
501337 17 11 9D11 Nguyễn Hoàng Linh Anh 12/21/2009 Nữ 7.75 5.75 4.5 31.5
501338 18 11 9D10 Nguyễn Ngọc Minh Anh 2/13/2009 Nữ 6 6.5 6.5 31.5
501339 19 11 9D4 Nguyễn Trí Đức 7/31/2009 Nam 7.5 5.5 5.5 31.5
501340 20 11 9D11 Nguyễn Duy Khoa 9/6/2009 Nam 6 7.25 5 31.5
501341 21 11 9D12 Lê Hoàng Minh 8/6/2009 Nam 7.75 5.25 5.5 31.5
501342 22 11 9D11 Nguyễn Đình Khánh Minh 6/22/2009 Nam 7.25 5 7 31.5
501343 23 11 9D8 Tạ Ngọc Thảo Nguyên 6/27/2009 Nữ 7.75 5 6 31.5
501344 24 11 9D12 Nguyễn Phúc Thiên 4/5/2009 Nam 8.5 3.25 8 31.5
501345 25 11 9D3 Lâm Gia Toàn 10/12/2009 Nam 7.25 5.75 5.5 31.5
501346 26 11 9D3 Đào Thùy Linh 2/17/2009 Nữ 8 5.5 4.25 31.25
501347 27 11 9D7 Phạm Trần Minh Tuệ 5/23/2009 Nam 5.75 6.75 6.25 31.25
501348 28 11 9D6 Lê Gia Hân 2/7/2009 Nữ 5 7.75 5.5 31
501349 29 11 9D8 Nguyễn Tuấn Kiệt 3/26/2009 Nam 6.75 4.75 8 31
501350 30 11 9D6 Đoàn Thu Linh 12/20/2009 Nữ 5.25 5.5 9.5 31
501351 31 11 9D7 Nguyễn Tri Minh 11/1/2009 Nam 7.75 5.75 4 31
501352 32 11 9D4 Dương Ngọc Hà My 9/14/2009 Nữ 7 5 7 31
501353 1 12 9D6 Vũ Thị Thảo My 7/30/2009 Nữ 6.75 6.25 5 31
501354 2 12 9D4 Lê Bảo Ngọc 12/18/2009 Nữ 6 7.25 4.5 31
501355 3 12 9D5 Phạm Hoàng Phượng Nhi 8/30/2009 Nữ 7 5.75 5.5 31
501356 4 12 9D8 Trần Gia Như 2/5/2009 Nữ 6.75 6.5 4.5 31
501357 5 12 9D6 Phạm Trần Quỳnh Chi 1/6/2009 Nữ 6.5 4.75 8.25 30.75
501358 6 12 9D6 Phạm Minh Khánh 5/19/2009 Nam 4.75 6.5 8.25 30.75
501359 7 12 9D1 Đồng Trần Hà Uyên 7/11/2009 Nữ 5.5 6.75 6.25 30.75
501360 8 12 9D5 Nguyễn Thanh Bình 3/29/2009 Nam 7 4.75 7 30.5
501361 9 12 9D4 Trần Thị Huyền Chi 3/20/2009 Nữ 5.25 7 6 30.5
501362 10 12 9D1 Dương Tùng Lâm 11/26/2009 Nam 6 6.25 6 30.5
501363 11 12 9D10 Nguyễn Huyền Thương 11/13/2009 Nữ 6.25 5.25 7.5 30.5
501364 12 12 9D12 Nguyễn Hoàng Việt 3/24/2009 Nam 7.25 4.5 7 30.5
501365 13 12 9D11 Đặng Hương Giang 10/13/2009 Nữ 5.25 6.5 6.75 30.25
501366 14 12 9D9 Nguyễn Mai Linh 4/9/2009 Nữ 6.5 4.75 7.75 30.25
501367 15 12 9D5 Nguyễn Hải Bảo Ngọc 2/7/2009 Nữ 6.25 4.75 8.25 30.25
501368 16 12 9D11 Nguyễn Thế Phong 10/8/2009 Nam 6.5 6.75 3.75 30.25
501369 17 12 9D7 Nguyễn Vũ Trọng Quân 3/31/2009 Nam 7.5 4 7.25 30.25
501370 18 12 9D10 Nguyễn Đặng Thành 9/28/2009 Nam 5 7 6.25 30.25
501371 19 12 9D12 Nguyễn Thảo Vy 4/29/2009 Nữ 7.25 6 3.75 30.25
501372 20 12 9D12 Tạ Hoàng Bách 12/12/2009 Nam 6.5 4.75 7.5 30
501373 21 12 9D8 Trần Việt Hưng 2/22/2009 Nam 6.5 5.25 6.5 30
501374 22 12 9D10 Phạm Bảo Nam 10/14/2009 Nam 7.25 5.25 5 30
501375 23 12 9D7 Nguyễn Hữu Phúc 9/10/2009 Nam 7 4.5 7 30
501376 24 12 9D7 Lưu Vũ Khánh An 7/17/2009 Nữ 7.5 5.5 3.75 29.75
501377 25 12 9D5 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 12/21/2009 Nữ 6.5 4 8.75 29.75
501378 26 12 9D5 Hoàng Thùy Dương 7/14/2009 Nữ 5.75 5.5 7.25 29.75
501379 27 12 9D4 Man Yee Lily 4/25/2009 Nữ 5.25 7.75 3.75 29.75
501380 28 12 9D2 Hoàng Ngọc Anh Phương 6/30/2009 Nữ 7.75 5.5 3.25 29.75
501381 29 12 9D5 Nguyễn Phương Dung 9/9/2009 Nữ 5 6.25 7 29.5
501382 30 12 9D12 Hồng Quang Minh 9/4/2009 Nam 7.5 5.25 4 29.5
501383 31 12 9D6 Nguyễn Dương Hạnh Nguyên 12/9/2009 Nữ 4.5 6 8.5 29.5
501384 32 12 9D3 Phạm Xuân Hương Thảo Nguy 9/5/2009 Nữ 6.75 4.75 6.5 29.5
501385 1 13 9D12 Trần Minh Quân 5/26/2009 Nam 7 4.75 6 29.5
501386 2 13 9D6 Lê Vũ Bảo Tiên 9/26/2009 Nữ 3.5 7.25 8 29.5
501387 3 13 9D9 Trần Vũ Minh Tiến 8/11/2009 Nam 5.75 6.75 4.5 29.5
501388 4 13 9D12 Phạm Thanh Trà 4/18/2009 Nữ 5.5 6.5 5.5 29.5
501389 5 13 9D4 Nguyễn Thảo Vi 12/3/2009 Nữ 6.25 5.5 6 29.5
501390 6 13 9D10 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1/3/2009 Nữ 6.75 5.25 5.25 29.25
501391 7 13 9D10 Vũ Đức Huy 12/14/2009 Nam 7.25 4.5 5.75 29.25
501392 8 13 9D4 Kim Gia Khánh 7/29/2009 Nam 7.5 4.75 4.75 29.25
501393 9 13 9D2 Hứa Hồng Nam 3/27/2009 Nam 6.5 4.25 7.75 29.25
501394 10 13 9D12 Nguyễn Khôi Nguyên 4/10/2009 Nam 6.75 5.5 4.75 29.25
501395 11 13 9D9 Đoàn Ngọc Phương Quỳnh 11/4/2009 Nữ 7.75 5 3.75 29.25
501396 12 13 9D8 Đỗ Hoàng Anh 12/17/2009 Nam 8.25 3.25 6 29
501397 13 13 9D3 Phạm Thanh Bình 9/16/2009 Nam 5.5 6.75 4.5 29
501398 14 13 9D3 Trần Đức Mạnh 4/19/2009 Nam 7.25 4 6.5 29
501399 15 13 9D11 Phan Quang Minh 9/11/2009 Nam 7 5.75 3.5 29
501400 16 13 9D3 Dương Thị Ngọc Khánh 6/8/2009 Nữ 6.5 5.75 4.25 28.75
501401 17 13 9D6 Phạm Thùy Lâm 12/17/2009 Nữ 3.75 7.25 6.75 28.75
501402 18 13 9D8 Nguyễn Khôi Minh 5/19/2009 Nam 6.25 5 6.25 28.75
501403 19 13 9D6 Phạm Tiến Minh 8/28/2009 Nam 6 4.5 7.75 28.75
501404 20 13 9D5 Nguyễn Đức Nam 1/14/2009 Nam 7 3.5 7.75 28.75
501405 21 13 9D2 Hoàng Tuệ Tâm 9/9/2009 Nữ 5.25 7 4.25 28.75
501406 22 13 9D5 Lê Hiếu Thành 12/9/2009 Nam 7.25 4 6.25 28.75
501407 23 13 9D5 Nguyễn Ánh Dương 12/11/2009 Nữ 4.5 6.75 6 28.5
501408 24 13 9D3 Trịnh Thùy Dương 12/17/2009 Nữ 3.25 7.5 7 28.5
501409 25 13 9D4 Lê Bảo Khang 10/13/2009 Nam 6.5 4.75 6 28.5
501410 26 13 9D2 Nguyễn Đức Kiên 6/22/2009 Nam 5.75 6.75 3.5 28.5
501411 27 13 9D5 Nguyễn Tùng Lâm 7/19/2009 Nam 7.5 4.25 5 28.5
501412 28 13 9D4 Phùng Thanh Thủy 4/2/2009 Nữ 5.25 6 6 28.5
501413 29 13 9D3 Lê Kim Anh 12/14/2009 Nữ 4.25 7.25 5.25 28.25
501414 30 13 9D11 Ngô Vũ Minh Anh 10/26/2009 Nữ 4.5 7 5.25 28.25
501415 31 13 9D10 Lương Đồng Mỹ Duyên 6/10/2009 Nữ 5 6.5 5.25 28.25
501416 32 13 9D11 Dương Đức Hiếu 10/9/2009 Nam 6.25 5 5.75 28.25
501417 1 14 9D7 Dương Gia Linh 5/26/2009 Nữ 7.75 4 4.75 28.25
501418 2 14 9D4 Nguyễn Đỗ Diễm Quỳnh 10/23/2009 Nữ 5.5 6.5 4.25 28.25
501419 3 14 9D12 Bùi Thanh Bình 11/6/2009 Nam 6.25 4 7.5 28
501420 4 14 9D1 Nguyễn Hà Chi 7/26/2009 Nữ 6.5 6 3 28
501421 5 14 9D12 Nguyễn Quang Dũng 4/28/2009 Nam 5.25 5 7.5 28
501422 6 14 9D5 Nguyễn Tiến Minh 9/28/2009 Nam 7 4.5 5 28
501423 7 14 9D1 Nguyễn Tiến Nhật 1/19/2009 Nam 6.25 4.25 7 28
501424 8 14 9D1 Nguyễn Khánh Phương 1/6/2009 Nữ 5.25 5.75 6 28
501425 9 14 9D12 Vũ Minh Quân 5/31/2009 Nam 7.75 3.75 5 28
501426 10 14 9D11 Phạm Ngọc Thành 6/23/2009 Nam 6.25 6.5 2.5 28
501427 11 14 9D2 Lê Hữu Hiểu Minh 10/18/2009 Nam 5.5 5.25 6.25 27.75
501428 12 14 9D9 Lê Phúc Thành 3/26/2009 Nam 7.25 3.75 5.75 27.75
501429 13 14 9D5 Đinh Phạm Khánh Trâm 1/21/2009 Nữ 4 6.75 6.25 27.75
501430 14 14 9D4 Phạm Tường Vy 9/18/2009 Nữ 5 7 3.75 27.75
501431 15 14 9D10 Hà Quốc Bảo 5/22/2009 Nam 6.75 3.75 6.5 27.5
501432 16 14 9D12 Vũ Bảo Phương 8/16/2009 Nữ 5.75 3.25 9.5 27.5
501433 17 14 9D3 Nguyễn Hoàng Tùng 1/15/2009 Nam 6.25 5.25 4.5 27.5
501434 18 14 9D4 Trần Thị Thu Hiền 12/1/2009 Nữ 5 5.25 6.75 27.25
501435 19 14 9D8 Tạ Vĩnh Thái 9/6/2009 Nam 7 4.25 4.75 27.25
501436 20 14 9D2 Bùi Trần Công Thành 5/25/2009 Nam 5.25 5 6.75 27.25
501437 21 14 9D6 Vũ Nhật Trường 8/14/2009 Nam 4 6.25 6.75 27.25
501438 22 14 9D10 Lương Thị Mỹ An 5/2/2009 Nữ 5.75 4.75 6 27
501439 23 14 9D7 Nguyễn Mạnh Kiên 4/26/2009 Nam 7.75 3 5.5 27
501440 24 14 9D6 Phạm Nhật Minh 5/25/2009 Nam 6 4.5 6 27
501441 25 14 9D5 Nguyễn Thị Bích Như 2/17/2009 Nữ 5.75 5.5 4.5 27
501442 26 14 9D9 Trần Trọng Quý 2/4/2009 Nam 6 5.75 3.5 27
501443 27 14 9D8 Bùi Khánh Vinh 2/24/2009 Nam 6.75 4 5.5 27
501444 28 14 9D3 Nguyễn Hà Việt Anh 10/28/2009 Nam 4.25 6.75 4.5 26.5
501445 29 14 9D4 Phạm Đức Anh 5/12/2009 Nam 5.5 4.5 6.5 26.5
501446 30 14 9D4 Nguyễn Mạnh Châu 10/18/2009 Nam 4 5 8.5 26.5
501447 31 14 9D12 Nguyễn Gia Ngọc Hân 11/24/2009 Nữ 5.5 5.75 4 26.5
501448 32 14 9D10 Lê Đặng Thái Hòa 9/6/2009 Nam 5.25 4.25 7.5 26.5
501449 1 15 9D11 Nguyễn Nam Khánh 8/14/2009 Nam 5 5 6.5 26.5
501450 2 15 9D7 Phạm Lê Hải Nam 5/10/2009 Nam 7.5 3.25 5 26.5
501451 3 15 9D11 Phạm Thị Như Ngọc 2/2/2009 Nữ 6.25 5.5 3 26.5
501452 4 15 9D1 Lê Mai Phương 7/28/2009 Nữ 4 5.25 8 26.5
501453 5 15 9D9 Trần Nhật Trung 1/6/2009 Nam 5.75 5.5 4 26.5
501454 6 15 9D6 Nguyễn Minh Tuân 3/8/2009 Nam 4.25 5.75 6.5 26.5
501455 7 15 9D12 Nguyễn Lương Bảo Phong 10/5/2009 Nam 6.25 3.75 6.25 26.25
501456 8 15 9D4 Mai Lê Trung Dũng 9/6/2009 Nam 3.5 6.75 5.5 26
501457 9 15 9D5 Vũ Nam Khánh 10/12/2009 Nam 5.75 4.25 6 26
501458 10 15 9D3 Phạm Trương Thanh Lâm 7/16/2009 Nam 6 5.5 3 26
501459 11 15 9D9 Đinh Hiểu Minh 3/19/2009 Nam 7.5 3.25 4.5 26
501460 12 15 9D11 Hoàng Tuệ Minh 12/21/2009 Nữ 4.25 6 5.5 26
501461 13 15 9D12 Đỗ Hà Bảo Như 8/20/2009 Nữ 4 6.25 5.5 26
501462 14 15 9D3 Phạm Thị Minh Anh 9/13/2009 Nữ 6 3.5 6.75 25.75
501463 15 15 9D10 Lê Hùng 8/6/2009 Nam 7.25 1 9.25 25.75
501464 16 15 9D10 Phạm Hồng Nhung 6/20/2009 Nữ 7 4.75 2.25 25.75
501465 17 15 9D5 Trần Bảo Trâm 5/24/2009 Nữ 3.5 5.75 7.25 25.75
501466 18 15 9D1 Phạm Sơn Tùng 8/18/2009 Nam 5.5 4.5 5.75 25.75
501467 19 15 9D5 Đinh Việt Anh 7/31/2009 Nam 5.5 4.5 5.5 25.5
501468 20 15 9D12 Phạm Quang Hải 3/28/2009 Nam 3.75 7 4 25.5
501469 21 15 9D1 Mai Đức Nam 3/11/2009 Nam 6.75 4.25 3.5 25.5
501470 22 15 9D1 Lê Duy Anh 9/14/2009 Nam 4.75 5.75 4 25
501471 23 15 9D1 Bùi Ngọc Diệp 11/20/2009 Nữ 6.25 4.25 4 25
501472 24 15 9D10 Trần Huy Khang 10/28/2009 Nam 6 3.25 6.5 25
501473 25 15 9D6 Nguyễn Phạm Kim Khánh 10/27/2009 Nữ 4 6 5 25
501474 26 15 9D5 Nguyễn Huyền Chi 12/14/2009 Nữ 7.25 3.25 3.75 24.75
501475 27 15 9D10 Nguyễn Minh Dũng 7/27/2009 Nam 4.25 5 6.25 24.75
501476 28 15 9D3 Nguyễn Hải Dương 7/9/2009 Nam 6.25 4.25 3.75 24.75
501477 29 15 9D9 Đỗ Nhật Bảo Nam 3/15/2009 Nam 5 5 4.75 24.75
501478 30 15 9D6 Nguyễn Bảo Đức 7/30/2009 Nam 5 6 2.5 24.5
501479 31 15 9D9 Phạm Hoàng Gia Khánh 3/7/2009 Nam 3.75 7.75 1.25 24.25
501480 32 15 9D6 Nguyễn Nguyên Khôi 8/3/2009 Nam 3.75 6.25 4.25 24.25
501481 1 16 9D12 Nguyễn Gia Huy 6/25/2009 Nam 6.5 2.5 6 24
501482 2 16 9D2 Lê Văn Sáng 6/10/2009 Nam 6.25 3.5 4.5 24
501483 3 16 9D10 Trần Hà An 4/14/2009 Nữ 2.75 5.75 6.75 23.75
501484 4 16 9D9 Cao Đức Anh 3/29/2009 Nam 4.25 5.25 4.75 23.75
501485 5 16 9D12 Đỗ Phương Linh 5/23/2009 Nữ 6.5 3.5 3.75 23.75
501486 6 16 9D8 Vũ Xuân Thiều 1/22/2009 Nam 6.5 3.5 3.75 23.75
501487 7 16 9D2 Nguyễn Hoàng Trí Toàn 1/20/2009 Nam 4.25 5.75 3.75 23.75
501488 8 16 9D5 Nguyễn Ngọc Khánh An 1/16/2009 Nữ 3.5 5.75 5 23.5
501489 9 16 9D3 Nguyễn Vũ Nam Cường 1/8/2009 Nam 5.25 3 7 23.5
501490 10 16 9D11 Nguyễn Xuân Dũng 12/22/2009 Nam 4.25 5.75 3.25 23.25
501491 11 16 9D12 Nguyễn Cường Đạt 5/28/2009 Nam 3.75 4 7.5 23
501492 12 16 9D8 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 4/14/2009 Nam 6.25 3 4.5 23
501493 13 16 9D12 Nguyễn Lê Đăng Khôi 6/21/2009 Nam 4.5 3.5 7 23
501494 14 16 9D1 Lý Bùi Bảo Long 8/11/2009 Nam 3.25 5 6.5 23
501495 15 16 9D5 Hoàng Nguyễn Hòa Bình 1/5/2009 Nam 6.25 2.25 5.75 22.75
501496 16 16 9D5 Nguyễn Hà Dương 11/27/2009 Nữ 4.5 4.75 4.25 22.75
501497 17 16 9D2 Nguyễn Xuân Mai 3/22/2009 Nữ 3.5 5.5 4.75 22.75
501498 18 16 9D1 Lê Nho Trung Kiên 6/30/2009 Nam 5 3 6.5 22.5
501499 19 16 9D5 Ngô Quốc Lâm 8/31/2009 Nam 4.75 4.5 4 22.5
501500 20 16 9D12 Trần Đặng Nhật Linh 11/23/2009 Nữ 5.25 4.5 3 22.5
501501 21 16 9D10 Nguyễn Hà Phương 7/22/2009 Nữ 5.5 3 5.5 22.5
501502 22 16 9D1 Trần Thùy Chi 9/7/2009 Nữ 5.25 4.25 3.25 22.25
501503 23 16 9D2 Trần Minh Hiếu 10/18/2009 Nam 3.25 6 3.75 22.25
501504 24 16 9D11 Đào Quang Minh 12/20/2009 Nam 3 4.75 6.75 22.25
501505 25 16 9D12 Bùi Nguyễn An Lâm 10/12/2009 Nam 4.75 3.5 5.5 22
501506 26 16 9D5 Trần Hà Linh 2/6/2009 Nữ 3.5 4 7 22
501507 27 16 9D2 Trần Thiên Bảo 8/21/2009 Nam 5.5 3.5 3.75 21.75
501508 28 16 9D5 Công Thành Dũng 7/14/2009 Nam 5.5 2.75 5.25 21.75
501509 29 16 9D12 Lưu Quang Dũng 3/24/2009 Nam 4.5 4 4.75 21.75
501510 30 16 9D1 Bùi Hoàng Tùng Lâm 10/23/2009 Nam 5.75 3.5 3.25 21.75
501511 31 16 9D12 Phạm Khánh Ngọc 12/20/2009 Nữ 4.5 4.5 3.75 21.75
501512 32 16 9D9 Lương Phương Chi 6/11/2009 Nữ 2.25 5 7 21.5
501513 1 17 9D1 Nguyễn Văn Thành Đạt 10/2/2009 Nam 5.25 3.75 3.5 21.5
501514 2 17 9D2 Đoàn Phương Linh 3/13/2009 Nữ 4.5 4 4.5 21.5
501515 3 17 9D7 Nguyễn Minh Quân 12/21/2009 Nam 6 1.5 6.5 21.5
501516 4 17 9D7 Lê Khánh Chi 6/27/2009 Nữ 7.25 6.75 21.25
501517 5 17 9D7 Vũ Ngọc Hân 7/21/2009 Nữ 3.75 4.5 4.75 21.25
501518 6 17 9D6 Đỗ Trung Kiên 10/22/2009 Nam 0.5 7.25 5.75 21.25
501519 7 17 9D12 Nguyễn Thảo Vy 5/29/2009 Nữ 4 5 3.25 21.25
501520 8 17 9D10 Nguyễn Trần Bách 1/9/2009 Nam 5.25 1.5 7.5 21
501521 9 17 9D6 Vũ Bảo Anh 9/5/2009 Nữ 3.25 5.25 3.75 20.75
501522 10 17 9D5 Phạm Hoàng Hiệp 9/1/2009 Nam 1.75 6.75 3.75 20.75
501523 11 17 9D8 Nguyễn Tuấn Minh 7/10/2009 Nam 0 5.5 9.75 20.75
501524 12 17 9D11 Vũ Huy Hưng 9/27/2009 Nam 4.75 3.25 4.5 20.5
501525 13 17 9D3 Lê Anh Dũng 6/5/2009 Nam 6.25 2.25 3.25 20.25
501526 14 17 9D1 Lê Nguyễn Gia Minh 11/27/2009 Nam 4.5 3.75 3.75 20.25
501527 15 17 9D3 Nguyễn Minh Ngọc 1/1/2009 Nam 3.25 3.75 6.25 20.25
501528 16 17 9D12 Hoàng Minh Phú 6/17/2009 Nam 5.5 2.75 3.75 20.25
501529 17 17 9D10 Đoàn Minh Quân 8/13/2009 Nam 6 1.5 5.25 20.25
501530 18 17 9D12 Nguyễn Trường Thành 7/2/2009 Nam 6.25 2 3.75 20.25
501531 19 17 9D2 Dương Minh Anh 11/16/2009 Nữ 4.25 3.25 5 20
501532 20 17 9D3 Lưu Quang Đại 2/13/2009 Nam 1 4.75 8.5 20
501533 21 17 9D1 Vũ Hoàng Minh 12/7/2009 Nam 3.5 5 3 20
501534 22 17 9D12 Lê Đức Nam 10/6/2009 Nam 5 3 4 20
501535 23 17 9D5 Nguyễn Lê Quốc Bảo 8/10/2009 Nam 5.25 2.75 3.75 19.75
501536 24 17 9D1 Lê Quỳnh Anh 5/13/2009 Nữ 3.75 3.75 4.5 19.5
501537 25 17 9D1 Vũ Quang Tiến 3/31/2009 Nam 4.25 3.5 4 19.5
501538 26 17 9D11 Vũ Thị Thùy Anh 5/7/2009 Nữ 2 5.25 4.75 19.25
501539 27 17 9D6 Hoàng Lâm Trúc Linh 9/1/2009 Nữ 4.25 3.75 3.25 19.25
501540 28 17 9D5 Nguyễn Gia Linh 1/2/2009 Nữ 4 3.75 3.75 19.25
501541 29 17 9D6 Bùi Nguyễn Ngọc Minh 6/16/2009 Nữ 2 4.25 6.75 19.25
501542 30 17 9D11 Ngô Thành Trung 11/11/2009 Nam 2.75 5.75 2.25 19.25
501543 31 17 9D6 Trịnh Đức Việt 5/6/2009 Nam 4.25 4.25 2.25 19.25
501544 32 17 9D5 Trần Minh Anh 11/5/2009 Nữ 5.5 1.5 5 19
501545 1 18 9D2 Bùi Thị Thùy Anh 10/26/2009 Nữ 3 5 2.75 18.75
501546 2 18 9D8 Tạ Âu Kiên 8/10/2009 Nam 5.75 2 3.25 18.75
501547 3 18 9D2 Nguyễn Tuấn Đạt 11/10/2009 Nam 3.5 4.25 3 18.5
501548 4 18 9D1 Nguyễn Trung Kiên 8/3/2009 Nam 4.5 2.75 4 18.5
501549 5 18 9D7 Trần Gia Bách 4/16/2009 Nam 6 6.25 18.25
501550 6 18 9D10 Mai Tiến Đạt 8/22/2009 Nam 3.5 3.75 3.5 18
501551 7 18 9D12 Lại Duy Hải 10/5/2009 Nam 2.25 4.5 4.25 17.75
501552 8 18 9D5 Vũ Đức Hải 7/2/2009 Nam 3.25 4 3.25 17.75
501553 9 18 9D3 Bùi Khánh Lộc 7/18/2009 Nam 3.25 3.5 4 17.5
501554 10 18 9D7 Trần Ngọc Nghĩa Lợi 5/21/2009 Nam 4 2.25 4.75 17.25
501555 11 18 9D5 Đặng Ngọc Mai 11/15/2009 Nữ 2 4.25 4.75 17.25
501556 12 18 9D11 Vũ Minh Tâm 4/16/2009 Nữ 4.25 2.75 3 17
501557 13 18 9D1 Nguyễn Minh Thiên Hà 8/22/2009 Nữ 2 4.5 3.75 16.75
501558 14 18 9D7 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 9/27/2009 Nữ 4.75 2.5 2.25 16.75
501559 15 18 9D1 Nguyễn Vũ Hoài Phương 8/30/2009 Nữ 3 3.75 3.25 16.75
501560 16 18 9D7 Nguyễn Gia Minh 8/7/2009 Nam 5 1.75 3 16.5
501561 17 18 9D6 Đỗ Khánh Hồng 12/21/2009 Nữ 0.75 5.5 3.75 16.25
501562 18 18 9D12 Nguyễn Mạnh Tiến 3/20/2009 Nam 4.25 2 3.75 16.25
501563 19 18 9D3 Đỗ Ngọc Anh 7/16/2009 Nữ 1 5.75 2.5 16
501564 20 18 9D2 Trần Thu Ngân 8/24/2009 Nữ 4.5 2.25 2.5 16
501565 21 18 9D4 Nguyễn Minh Châu 7/15/2009 Nữ 3.5 3.25 2.25 15.75
501566 22 18 9D3 Chu Đức Bách 5/26/2009 Nam 2.75 3.25 3.5 15.5
501567 23 18 9D2 Trần Hải Long 9/3/2009 Nam 1 4.75 3.5 15
501568 24 18 9D1 Lê Đức Doãn 10/22/2009 Nam 1.25 4.25 3.5 14.5
501569 25 18 9D12 Trần Ngọc Bảo Hân 3/9/2009 Nữ 0.25 5.75 2.25 14.25
501570 26 18 9D3 Ngô Quang Huy 2/20/2009 Nam 1 4 4.25 14.25
501571 27 18 9D3 Nguyễn Kevin Đức Minh Tài 3/8/2009 Nam 3 2.75 2.75 14.25
501572 28 18 9D5 Vũ Hải Đăng 8/23/2009 Nam 1.75 3.75 3 14
501573 29 18 9D4 Mai Xuân Khôi 8/19/2009 Nam 2 3.5 3 14
501574 30 18 9D2 Lê Thị Nga Mi 1/29/2009 Nữ 0.75 4.75 3 14
501575 31 18 9D2 Vũ Kiên Duy Đại 6/28/2009 Nam 0.5 5 2.75 13.75
501576 32 18 9D3 Vũ Tùng Lâm 10/4/2009 Nam 1.25 2.5 6.25 13.75
501577 1 19 9D10 Nguyễn Minh Long 12/24/2009 Nam 1.5 4 2.75 13.75
501578 2 19 9D5 Nguyễn Đức Phương 4/2/2009 Nam 4 1.5 2.75 13.75
501579 3 19 9D11 Phạm Phú Thành 3/14/2009 Nam 2.75 2.5 3.25 13.75
501580 4 19 9D3 Hoàng Minh Hà Trang 9/22/2009 Nữ 1 4.25 3.25 13.75
501581 5 19 9D1 Nguyễn Tuấn Anh 4/14/2009 Nam 1.25 3.75 3.5 13.5
501582 6 19 9D1 Vũ Trường Giang 8/13/2009 Nam 3.5 2 2.25 13.25
501583 7 19 9D1 Nguyễn Thanh Thảo 5/8/2009 Nữ 1.25 3.5 3.75 13.25
501584 8 19 9D3 Nguyễn Đại Dĩnh 6/9/2009 Nam 0.75 4.75 2 13
501585 9 19 9D6 Nguyễn Quang Hiệp 8/16/2009 Nam 0 4 5 13
501586 10 19 9D1 Nguyễn Thùy Dương 6/29/2009 Nữ 2 2.75 2.75 12.25
501587 11 19 9D2 Phạm Trung Hiếu 7/7/2009 Nam 0.75 3.75 3 12
501588 12 19 9D7 Bùi Thế Tùng 8/21/2009 Nam 1 3.5 3 12
501589 13 19 9D9 Nguyễn Việt Khôi 5/30/2009 Nam 0.75 2.75 4.25 11.25
501590 14 19 9D3 Phạm Quang Minh 9/30/2009 Nam 3.25 1.5 1.75 11.25
501591 15 19 9D2 Nguyễn Hà Vân 8/22/2009 Nữ 0.25 4.25 1.75 10.75
501592 16 19 9D12 Lưu Quang Cường 3/24/2009 Nam 0 3.25 4 10.5
501593 17 19 9D4 Lưu Gia Bảo 12/25/2009 Nam 1.5 1.75 3.5 10
501594 18 19 9D10 Nguyễn Khắc Trung Dũng 1/15/2009 Nam 0.75 2 3.75 9.25
501595 19 19 9D5 Hoàng Xuân Lâm 9/7/2009 Nam 2.5 0.25 3.5 9
501596 20 19 9D12 Vũ Hà My 8/19/2009 Nữ 0.75 2.25 3 9
501597 21 19 9D5 Lê Minh Gia Huy 9/11/2009 Nam 0.25 2.25 3.75 8.75
501598 22 19 9D12 Nguyễn Tấn Phong 4/25/2009 Nam 0.5 1.75 4 8.5
501599 23 19 9D3 Đỗ Hà Vy 10/19/2009 Nữ 0.5 2.5 2.25 8.25
501600 24 19 9D3 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 8/3/2009 Nam 0 3 2 8
501601 25 19 9D12 Vũ Thùy Giang 12/17/2009 Nữ 0.75 2.25 2 8
501602 26 19 9D3 Trần Thị Hà Trang 3/8/2009 Nữ 0 1.5 4.75 7.75
501603 27 19 9D1 Đinh Thảo Vy 7/1/2009 Nữ 0 1.75 4.25 7.75
501604 28 19 9D1 Nguyễn Thành Đạt 4/13/2009 Nam 0 2.25 3 7.5
501605 29 19 9D1 Trịnh Ngọc Anh 9/3/2009 Nữ 0.5 1.75 2 6.5
501606 30 19 9D2 Nguyễn Minh Đức 10/16/2009 Nam 0.5 1.5 2.25 6.25
501607 31 19 9D3 Trần Cao Sơn 12/13/2009 Nam 0 1.25 3 5.5
501608 32 19 9D9 Trần Quỳnh Như 12/3/2009 Nữ 1.25 1.25 5
501609 33 19 9D10 Phạm Tiến Thành 12/11/2009 Nam 1.25 2.5 5
501610 34 19 9D5 Hà Gia Phú 5/13/2009 Nam 0 0.5 3.25 4.25
501611 35 19 9D1 Phạm Đức Tiến 4/3/2008 Nam 0 1 2.25 4.25
501612 36 19 9D3 Đoàn Phương Anh 1/18/2009 Nữ 0 1 1.5 3.5
501613 37 19 9D2 Trần Thảo Chi 12/27/2009 Nữ 3.25 3.25
x
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA KHẢO SÁT
NĂM HỌC 2023-2024

phòng Giới
SBD stt Lớp Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh
thi tính

501024 24 1 9D1 Lê Duy Anh 9/14/2009 Nam 4.75 5.75 4 25


501026 26 1 9D1 Lê Quỳnh Anh 5/13/2009 Nữ 3.75 3.75 4.5 19.5
501030 30 1 9D1 Nguyễn Duy Anh 5/29/2009 Nam 8 7.75 4.5 36
501043 11 2 9D1 Nguyễn Tuấn Anh 4/14/2009 Nam 1.25 3.75 3.5 13.5
501054 22 2 9D1 Trịnh Ngọc Anh 9/3/2009 Nữ 0.5 1.75 2 6.5
501079 15 3 9D1 Đinh Quốc Bình 7/5/2009 Nam 5.75 6.75 8.5 33.5
501103 7 4 9D1 Nguyễn Hà Chi 7/26/2009 Nữ 6.5 6 3 28
501113 17 4 9D1 Trần Thùy Chi 9/7/2009 Nữ 5.25 4.25 3.25 22.25
501118 22 4 9D1 Bùi Ngọc Diệp 11/20/2009 Nữ 6.25 4.25 4 25
501122 26 4 9D1 Lê Đức Doãn 10/22/2009 Nam 1.25 4.25 3.5 14.5
501152 24 5 9D1 Nguyễn Thùy Dương 6/29/2009 Nữ 2 2.75 2.75 12.25
501164 4 6 9D1 Nguyễn Thành Đạt 4/13/2009 Nam 0 2.25 3 7.5
501167 7 6 9D1 Nguyễn Văn Thành Đạt 10/2/2009 Nam 5.25 3.75 3.5 21.5
501178 18 6 9D1 Nguyễn Trần Bảo Đức 5/6/2009 Nam 6.75 7.25 4.5 32.5
501185 25 6 9D1 Vũ Trường Giang 8/13/2009 Nam 3.5 2 2.25 13.25
501188 28 6 9D1 Nguyễn Minh Thiên Hà 8/22/2009 Nữ 2 4.5 3.75 16.75
501200 8 7 9D1 Nguyễn Gia Hân 11/1/2009 Nữ 0
501278 22 9 9D1 Lê Nho Trung Kiên 6/30/2009 Nam 5 3 6.5 22.5
501281 25 9 9D1 Nguyễn Trung Kiên 8/3/2009 Nam 4.5 2.75 4 18.5
501287 31 9 9D1 Bùi Hoàng Tùng Lâm 10/23/2009 Nam 5.75 3.5 3.25 21.75
501289 1 10 9D1 Dương Tùng Lâm 11/26/2009 Nam 6 6.25 6 30.5
501334 14 11 9D1 Lý Bùi Bảo Long 8/11/2009 Nam 3.25 5 6.5 23
501359 7 12 9D1 Lê Nguyễn Gia Minh 11/27/2009 Nam 4.5 3.75 3.75 20.25
501385 1 13 9D1 Vũ Hoàng Minh 12/7/2009 Nam 3.5 5 3 20
501402 18 13 9D1 Mai Đức Nam 3/11/2009 Nam 6.75 4.25 3.5 25.5
501446 30 14 9D1 Nguyễn Tiến Nhật 1/19/2009 Nam 6.25 4.25 7 28
501481 1 16 9D1 Lê Mai Phương 7/28/2009 Nữ 4 5.25 8 26.5
501485 5 16 9D1 Nguyễn Khánh Phương 1/6/2009 Nữ 5.25 5.75 6 28
501490 10 16 9D1 Nguyễn Vũ Hoài Phương 8/30/2009 Nữ 3 3.75 3.25 16.75
501503 23 16 9D1 Nguyễn Phú Quí 9/28/2009 Nam 7 6.25 9.75 36.25
501530 18 17 9D1 Nguyễn Đại Thành 6/5/2009 Nam 5.75 7.5 7.25 33.75
501540 28 17 9D1 Nguyễn Thanh Thảo 5/8/2009 Nữ 1.25 3.5 3.75 13.25
501543 31 17 9D1 Ngô Quốc Thiện 1/22/2009 Nam 0 0
501565 21 18 9D1 Phạm Đức Tiến 4/3/2008 Nam 0 1 2.25 4.25
501568 24 18 9D1 Vũ Quang Tiến 3/31/2009 Nam 4.25 3.5 4 19.5
501585 9 19 9D1 Vũ Quốc Trung 2/26/2009 Nam 6 7 6.75 32.75
501595 19 19 9D1 Phạm Sơn Tùng 8/18/2009 Nam 5.5 4.5 5.75 25.75
501598 22 19 9D1 Đồng Trần Hà Uyên 7/11/2009 Nữ 5.5 6.75 6.25 30.75
501615 7 20 9D1 Đinh Thảo Vy 7/1/2009 Nữ 0 1.75 4.25 7.75
501624 16 20 9D1 Nguyễn Trần Bảo Vy 5/6/2009 Nữ 6.25 7.5 7.75 35.25
4.1538 4.4231 4.5897 21.74
0
0
phòng Giới
SBD stt Lớp Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh
thi tính ###
0
501009 9 1 9D2 Bùi Thị Thùy Anh 10/26/2009 Nữ 3 5 2.75 18.75
501013 13 1 9D2 Dương Minh Anh 11/16/2009 Nữ 4.25 3.25 5 20
501077 13 3 9D2 Trần Thiên Bảo 8/21/2009 Nam 5.5 3.5 3.75 21.75
501096 32 3 9D2 Đào Kiều Chi 6/8/2009 Nữ 9.25 8 4.25 38.75
501097 1 4 9D2 Đào Quỳnh Chi 9/24/2009 Nữ 9 8.5 8.5 43.5
501099 3 4 9D2 Hoàng Mai Chi 12/8/2009 Nữ 8.5 7.75 5 37.5
501111 15 4 9D2 Trần Thảo Chi 12/27/2009 Nữ 3.25 3.25
501159 31 5 9D2 Vũ Kiên Duy Đại 6/28/2009 Nam 0.5 5 2.75 13.75
501166 6 6 9D2 Nguyễn Tuấn Đạt 11/10/2009 Nam 3.5 4.25 3 18.5
501176 16 6 9D2 Nguyễn Minh Đức 10/16/2009 Nam 0.5 1.5 2.25 6.25
501212 20 7 9D2 Lê Thanh Hiếu 7/4/2007 Nam 0 0
501216 24 7 9D2 Phạm Trung Hiếu 7/7/2009 Nam 0.75 3.75 3 12
501217 25 7 9D2 Trần Minh Hiếu 10/18/2009 Nam 3.25 6 3.75 22.25
501245 21 8 9D2 Nguyễn Duy Khang 5/18/2009 Nam 7.5 5.75 7.25 33.75
501263 7 9 9D2 Vũ Duy Khánh 3/30/2009 Nam 7 5.75 6.5 32
501279 23 9 9D2 Nguyễn Đức Kiên 6/22/2009 Nam 5.75 6.75 3.5 28.5
501311 23 10 9D2 Đoàn Phương Linh 3/13/2009 Nữ 4.5 4 4.5 21.5
501336 16 11 9D2 Trần Hải Long 9/3/2009 Nam 1 4.75 3.5 15
501343 23 11 9D2 Nguyễn Xuân Mai 3/22/2009 Nữ 3.5 5.5 4.75 22.75
501348 28 11 9D2 Lê Thị Nga Mi 1/29/2009 Nữ 0.75 4.75 3 14
501356 4 12 9D2 Lại Nguyễn Ngọc Minh 11/25/2009 Nữ 7 8.25 6 36.5
501358 6 12 9D2 Lê Hữu Hiểu Minh 10/18/2009 Nam 5.5 5.25 6.25 27.75
501362 10 12 9D2 Nguyễn Anh Minh 8/2/2009 Nam 0 0
501372 20 12 9D2 Nguyễn Tuấn Minh 9/14/2009 Nam 7.75 6.25 5.75 33.75
501399 15 13 9D2 Hứa Hồng Nam 3/27/2009 Nam 6.5 4.25 7.75 29.25
501403 19 13 9D2 Nguyễn Bảo Nam 7/13/2009 Nam 6.25 6.5 8 33.5
501413 29 13 9D2 Vũ Hoàng Nam 8/23/2009 Nam 7.75 6.25 5.5 33.5
501416 32 13 9D2 Phạm Khánh Ngân 12/6/2009 Nữ 6.75 6.75 5.25 32.25
501418 2 14 9D2 Trần Thu Ngân 8/24/2009 Nữ 4.5 2.25 2.5 16
501434 18 14 9D2 Vũ Thạch Bảo Ngọc 12/10/2009 Nữ 7 8 5 35
501448 32 14 9D2 Đào Quỳnh Nhi 5/17/2009 Nữ 7.5 6.75 5 33.5
501453 5 15 9D2 Trịnh Lê Phương Nhi 12/17/2009 Nữ 7.5 7 8 37
501478 30 15 9D2 Hoàng Ngọc Anh Phươn 6/30/2009 Nữ 7.75 5.5 3.25 29.75
501510 30 16 9D2 Lê Văn Sáng 6/10/2009 Nam 6.25 3.5 4.5 24
501515 3 17 9D2 Hoàng Tuệ Tâm 9/9/2009 Nữ 5.25 7 4.25 28.75
501523 11 17 9D2 Bùi Trần Công Thành 5/25/2009 Nam 5.25 5 6.75 27.25
501559 15 18 9D2 Trần Phùng Huyền Thươ 3/23/2009 Nữ 7.25 7 6.5 35
501570 26 18 9D2 Nguyễn Hoàng Trí Toàn 1/20/2009 Nam 4.25 5.75 3.75 23.75
501582 6 19 9D2 Vũ Tiến Triệu 6/28/2009 Nam 8 5.25 6.25 32.75
501604 28 19 9D2 Nguyễn Hà Vân 8/22/2009 Nữ 0.25 4.25 1.75 10.75
501613 5 20 9D2 Đặng Thảo Vy 2/4/2009 Nữ 7.25 6 5.75 32.25
5.2179 5.3974 4.8205 26.05
0
0
phòng Giới
SBD stt Lớp Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh
thi tính ###
0
501017 17 1 9D3 Đoàn Phương Anh 1/18/2009 Nữ 0 1 1.5 3.5
501019 19 1 9D3 Đỗ Ngọc Anh 7/16/2009 Nữ 1 5.75 2.5 16
501025 25 1 9D3 Lê Kim Anh 12/14/2009 Nữ 4.25 7.25 5.25 28.25
501031 31 1 9D3 Nguyễn Đức Anh 10/19/2009 Nam 6.75 6.5 6.25 32.75
501032 32 1 9D3 Nguyễn Hà Việt Anh 10/28/2009 Nam 4.25 6.75 4.5 26.5
501047 15 2 9D3 Phạm Thị Minh Anh 9/13/2009 Nữ 6 3.5 6.75 25.75
501064 32 2 9D3 Chu Đức Bách 5/26/2009 Nam 2.75 3.25 3.5 15.5
501073 9 3 9D3 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 8/3/2009 Nam 0 3 2 8
501084 20 3 9D3 Phạm Thanh Bình 9/16/2009 Nam 5.5 6.75 4.5 29
501086 22 3 9D3 Mai Nguyễn Bảo Châu 8/16/2009 Nữ 0 0
501116 20 4 9D3 Nguyễn Vũ Nam Cường 1/8/2009 Nam 5.25 3 7 23.5
501121 25 4 9D3 Nguyễn Đại Dĩnh 6/9/2009 Nam 0.75 4.75 2 13
501128 32 4 9D3 Lê Anh Dũng 6/5/2009 Nam 6.25 2.25 3.25 20.25
501150 22 5 9D3 Nguyễn Hải Dương 7/9/2009 Nam 6.25 4.25 3.75 24.75
501153 25 5 9D3 Phạm Thảo Dương 1/22/2009 Nữ 7.75 8.75 9.25 42.25
501154 26 5 9D3 Tạ Thị Thùy Dương 12/25/2009 Nữ 5.75 7.5 6.25 32.75
501157 29 5 9D3 Trịnh Thùy Dương 12/17/2009 Nữ 3.25 7.5 7 28.5
501158 30 5 9D3 Lưu Quang Đại 2/13/2009 Nam 1 4.75 8.5 20
501231 7 8 9D3 Ngô Quang Huy 2/20/2009 Nam 1 4 4.25 14.25
501232 8 8 9D3 Nguyễn Đức Huy 2/23/2009 Nam 7.75 5.5 7.25 33.75
501248 24 8 9D3 Dương Thị Ngọc Khánh 6/8/2009 Nữ 6.5 5.75 4.25 28.75
501296 8 10 9D3 Phạm Trương Thanh Lâ 7/16/2009 Nam 6 5.5 3 26
501300 12 10 9D3 Vũ Tùng Lâm 10/4/2009 Nam 1.25 2.5 6.25 13.75
501308 20 10 9D3 Đào Thùy Linh 2/17/2009 Nữ 8 5.5 4.25 31.25
501322 2 11 9D3 Nguyễn Khánh Linh 5/26/2009 Nữ 6.75 7.5 8.5 37
501337 17 11 9D3 Bùi Khánh Lộc 7/18/2009 Nam 3.25 3.5 4 17.5
501346 26 11 9D3 Trần Đức Mạnh 4/19/2009 Nam 7.25 4 6.5 29
501376 24 12 9D3 Phạm Quang Minh 9/30/2009 Nam 3.25 1.5 1.75 11.25
501420 4 14 9D3 Đoàn Ngô Bảo Ngọc 10/5/2009 Nữ 6.75 7.75 5.25 34.25
501426 10 14 9D3 Nguyễn Minh Ngọc 1/1/2009 Nam 3.25 3.75 6.25 20.25
501440 24 14 9D3 Phạm Xuân Hương Thảo 9/5/2009 Nữ 6.75 4.75 6.5 29.5
501512 32 16 9D3 Trần Cao Sơn 12/13/2009 Nam 0 1.25 3 5.5
501514 2 17 9D3 Nguyễn Kevin Đức Minh 3/8/2009 Nam 3 2.75 2.75 14.25
501546 2 18 9D3 Nguyễn Đức Thịnh 7/23/2009 Nam 0 1 2.75 4.75
501569 25 18 9D3 Lâm Gia Toàn 10/12/2009 Nam 7.25 5.75 5.5 31.5
501572 28 18 9D3 Hoàng Minh Hà Trang 9/22/2009 Nữ 1 4.25 3.25 13.75
501575 31 18 9D3 Trần Thị Hà Trang 3/8/2009 Nữ 0 1.5 4.75 7.75
501594 18 19 9D3 Nguyễn Hoàng Tùng 1/15/2009 Nam 6.25 5.25 4.5 27.5
501616 8 20 9D3 Đỗ Hà Vy 10/19/2009 Nữ 0.5 2.5 2.25 8.25
4.0132 4.5329 4.75 21.84
0
0
phòng Giới
SBD stt Lớp Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh
thi tính ###
0
501001 1 1 9D4 Lê Hoài An 9/26/2008 Nữ 0 0
501020 20 1 9D4 Đỗ Nguyễn Hà Anh 9/9/2009 Nữ 6 7.5 6.5 33.5
501044 12 2 9D4 Phạm Đức Anh 5/12/2009 Nam 5.5 4.5 6.5 26.5
501071 7 3 9D4 Lưu Gia Bảo 12/25/2009 Nam 1.5 1.75 3.5 10
501076 12 3 9D4 Trần Phúc Bảo 10/16/2009 Nam 8 8.25 8.25 40.75
501088 24 3 9D4 Nguyễn Mạnh Châu 10/18/2009 Nam 4 5 8.5 26.5
501089 25 3 9D4 Nguyễn Minh Châu 7/15/2009 Nữ 3.5 3.25 2.25 15.75
501093 29 3 9D4 Vũ Bích Châu 3/30/2009 Nữ 7.5 8 4.5 35.5
501112 16 4 9D4 Trần Thị Huyền Chi 3/20/2009 Nữ 5.25 7 6 30.5
501130 2 5 9D4 Mai Lê Trung Dũng 9/6/2009 Nam 3.5 6.75 5.5 26
501134 6 5 9D4 Nguyễn Tiến Dũng 8/7/2009 Nam 8 8.25 8.5 41
501179 19 6 9D4 Nguyễn Trí Đức 7/31/2009 Nam 7.5 5.5 5.5 31.5
501182 22 6 9D4 Đỗ Trường Giang 1/6/2009 Nam 6.75 6.75 7.75 34.75
501189 29 6 9D4 Nguyễn Ngọc Hà 11/2/2009 Nữ 8 7.25 3.75 34.25
501205 13 7 9D4 Trần Thị Thu Hiền 12/1/2009 Nữ 5 5.25 6.75 27.25
501230 6 8 9D4 Ngô Gia Huy 9/12/2009 Nam 8.25 7.75 8.25 40.25
501244 20 8 9D4 Lê Bảo Khang 10/13/2009 Nam 6.5 4.75 6 28.5
501252 28 8 9D4 Kim Gia Khánh 7/29/2009 Nam 7.5 4.75 4.75 29.25
501257 1 9 9D4 Nguyễn Ngọc Hiểu Khán 12/14/2009 Nữ 6.75 8 7.75 37.25
501260 4 9 9D4 Nguyễn Vũ An Khánh 2/25/2009 Nữ 7.75 7 7.25 36.75
501270 14 9 9D4 Bùi Nguyễn Hưng Khôi 1/24/2009 Nam 6.25 7.5 5.5 33
501272 16 9 9D4 Mai Xuân Khôi 8/19/2009 Nam 2 3.5 3 14
501283 27 9 9D4 Lã Phạm Tuấn Kiệt 1/7/2009 Nam 6 6.75 6.75 32.25
501286 30 9 9D4 Phạm Mai Lan 7/8/2009 Nữ 7.75 8.25 10 42
501297 9 10 9D4 Phạm Tùng Lâm 10/28/2009 Nam 7.25 7.5 8.75 38.25
501303 15 10 9D4 Man Yee Lily 4/25/2009 Nữ 5.25 7.75 3.75 29.75
501305 17 10 9D4 Bùi Thị Khánh Linh 4/16/2009 Nữ 8.5 8.25 6 39.5
501326 6 11 9D4 Phan Khánh Linh 3/2/2009 Nữ 6.5 8.75 6.25 36.75
501332 12 11 9D4 Vũ Ngọc Linh 2/26/2009 Nữ 9 6.25 7.75 38.25
501347 27 11 9D4 Trần Đức Mạnh 8/6/2009 Nam 8 5.25 6.75 33.25
501352 32 11 9D4 Đặng Đức Minh 4/1/2009 Nam 8.5 6.25 8.5 38
501389 5 13 9D4 Dương Ngọc Hà My 9/14/2009 Nữ 7 5 7 31
501392 8 13 9D4 Nguyễn Ngọc Hà My 5/26/2009 Nữ 8 5.75 8.75 36.25
501408 24 13 9D4 Phạm Duy Nam 4/7/2009 Nam 8 6 4.5 32.5
501423 7 14 9D4 Lê Bảo Ngọc 12/18/2009 Nữ 6 7.25 4.5 31
501431 15 14 9D4 Phùng Bảo Ngọc 3/28/2009 Nữ 8.5 8.5 8.5 42.5
501480 32 15 9D4 Hoàng Thu Phương 6/11/2009 Nữ 7.25 6.5 7.25 34.75
501488 8 16 9D4 Nguyễn Minh Phương 10/28/2009 Nữ 5 7.75 8 33.5
501509 29 16 9D4 Nguyễn Đỗ Diễm Quỳnh 10/23/2009 Nữ 5.5 6.5 4.25 28.25
501520 8 17 9D4 Nguyễn Hoàng Thái 4/12/2009 Nam 8 7 7 37
501524 12 17 9D4 Bùi Trường Thành 10/2/2009 Nam 6.5 7 7.5 34.5
501551 7 18 9D4 Phùng Thanh Thủy 4/2/2009 Nữ 5.25 6 6 28.5
501562 18 18 9D4 Vũ Thảo Tiên 8/28/2009 Nữ 8 5.75 6 33.5
501588 12 19 9D4 Triệu Tuấn Tú 12/17/2009 Nam 8 7.5 8 39
501599 23 19 9D4 Hoàng Trần Phương Uyê 2/10/2009 Nữ 8 7.25 6.75 37.25
501605 29 19 9D4 Nguyễn Thảo Vi 12/3/2009 Nữ 6.25 5.5 6 29.5
501611 3 20 9D4 Vũ Quang Vinh 7/19/2009 Nam 8 8 7.5 39.5
501614 6 20 9D4 Đinh Ngọc Hải Vy 7/18/2009 Nữ 8 7.5 7.75 38.75
501626 18 20 9D4 Phạm Tường Vy 9/18/2009 Nữ 5 7 3.75 27.75
6.625 6.5625 6.4531 32.83
0
0
501004 4 1 9D5 Nguyễn Ngọc Khánh An 1/16/2009 Nữ 3.5 5.75 5 23.5
501016 16 1 9D5 Đinh Việt Anh 7/31/2009 Nam 5.5 4.5 5.5 25.5
501039 7 2 9D5 Nguyễn Phạm Thùy Anh 7/27/2009 Nữ 7.5 7.5 8.25 38.25
501050 18 2 9D5 Trần Minh Anh 11/5/2009 Nữ 5.5 1.5 5 19
501074 10 3 9D5 Nguyễn Lê Quốc Bảo 8/10/2009 Nam 5.25 2.75 3.75 19.75
501080 16 3 9D5 Hoàng Nguyễn Hòa Bình 1/5/2009 Nam 6.25 2.25 5.75 22.75
501082 18 3 9D5 Nguyễn Thanh Bình 3/29/2009 Nam 7 4.75 7 30.5
501104 8 4 9D5 Nguyễn Huyền Chi 12/14/2009 Nữ 7.25 3.25 3.75 24.75
501106 10 4 9D5 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 12/21/2009 Nữ 6.5 4 8.75 29.75
501119 23 4 9D5 Hoàng Ngọc Diệp 11/10/2009 Nữ 7.75 7.5 10 40.5
501125 29 4 9D5 Nguyễn Phương Dung 9/9/2009 Nữ 5 6.25 7 29.5
501126 30 4 9D5 Công Thành Dũng 7/14/2009 Nam 5.5 2.75 5.25 21.75
501146 18 5 9D5 Hoàng Thùy Dương 7/14/2009 Nữ 5.75 5.5 7.25 29.75
501148 20 5 9D5 Nguyễn Ánh Dương 12/11/2009 Nữ 4.5 6.75 6 28.5
501149 21 5 9D5 Nguyễn Hà Dương 11/27/2009 Nữ 4.5 4.75 4.25 22.75
501173 13 6 9D5 Vũ Hải Đăng 8/23/2009 Nam 1.75 3.75 3 14
501183 23 6 9D5 Nguyễn Hương Giang 10/13/2009 Nữ 6.5 7.75 5.25 33.75
501186 26 6 9D5 Ngô Thu Hà 12/9/2009 Nữ 5.5 7.75 5.5 32
501196 4 7 9D5 Vũ Đức Hải 7/2/2009 Nam 3.25 4 3.25 17.75
501208 16 7 9D5 Phạm Hoàng Hiệp 9/1/2009 Nam 1.75 6.75 3.75 20.75
501218 26 7 9D5 Trần Vũ Minh Hiếu 10/10/2009 Nam 6.75 7 8.25 35.75
501219 27 7 9D5 Vũ Minh Hiếu 10/30/2009 Nam 8.75 8.25 9.5 43.5
501229 5 8 9D5 Lê Minh Gia Huy 9/11/2009 Nam 0.25 2.25 3.75 8.75
501264 8 9 9D5 Vũ Nam Khánh 10/12/2009 Nam 5.75 4.25 6 26
501266 10 9 9D5 Phạm Gia Khiêm 7/7/2009 Nam 7.75 6.25 7.75 35.75
501291 3 10 9D5 Hoàng Xuân Lâm 9/7/2009 Nam 2.5 0.25 3.5 9
501292 4 10 9D5 Ngô Quốc Lâm 8/31/2009 Nam 4.75 4.5 4 22.5
501294 6 10 9D5 Nguyễn Tùng Lâm 7/19/2009 Nam 7.5 4.25 5 28.5
501298 10 10 9D5 Trần Minh Lâm 7/12/2009 Nam 8.75 8.25 6.5 40.5
501309 21 10 9D5 Đào Thùy Linh 12/4/2009 Nữ 7.5 5.5 6 32
501321 1 11 9D5 Nguyễn Gia Linh 1/2/2009 Nữ 4 3.75 3.75 19.25
501325 5 11 9D5 Nguyễn Phương Linh 1/15/2009 Nữ 4.25 8.5 8 33.5
501328 8 11 9D5 Trần Hà Linh 2/6/2009 Nữ 3.5 4 7 22
501340 20 11 9D5 Đặng Ngọc Mai 11/15/2009 Nữ 2 4.25 4.75 17.25
501361 9 12 9D5 Ngô Quang Minh 10/9/2009 Nam 9 5.5 6.75 35.75
501369 17 12 9D5 Nguyễn Tiến Minh 9/28/2009 Nam 7 4.5 5 28
501405 21 13 9D5 Nguyễn Đức Nam 1/14/2009 Nam 7 3.5 7.75 28.75
501425 9 14 9D5 Nguyễn Hải Bảo Ngọc 2/7/2009 Nữ 6.25 4.75 8.25 30.25
501450 2 15 9D5 Phạm Hoàng Phượng Nh 8/30/2009 Nữ 7 5.75 5.5 31
501458 10 15 9D5 Nguyễn Thị Bích Như 2/17/2009 Nữ 5.75 5.5 4.5 27
501464 16 15 9D5 Đặng Hải Phong 10/24/2009 Nam 8 6.5 9.25 38.25
501471 23 15 9D5 Hà Gia Phú 5/13/2009 Nam 0 0.5 3.25 4.25
501482 2 16 9D5 Nguyễn Đức Phương 4/2/2009 Nam 4 1.5 2.75 13.75
501489 9 16 9D5 Nguyễn Minh Phương 2/10/2009 Nữ 6.5 6.25 7 32.5
501526 14 17 9D5 Lê Hiếu Thành 12/9/2009 Nam 7.25 4 6.25 28.75
501541 29 17 9D5 Phạm Phương Thảo 11/25/2009 Nữ 7.75 5.25 7.25 33.25
501550 6 18 9D5 Nguyễn Tiến Thuận 8/25/2009 Nam 0 0
501554 10 18 9D5 Phạm Anh Thư 12/3/2009 Nữ 6.75 6.25 6.75 32.75
501576 32 18 9D5 Đinh Phạm Khánh Trâm 1/21/2009 Nữ 4 6.75 6.25 27.75
501577 1 19 9D5 Trần Bảo Trâm 5/24/2009 Nữ 3.5 5.75 7.25 25.75
501623 15 20 9D5 Nguyễn Thị Hà Vy 7/15/2009 Nữ 6.75 7.5 5.5 34
5.53 5.015 5.925 27.02
0
0
501022 22 1 9D6 Hà Bảo Anh 11/17/2009 Nữ 7.25 7.75 8.25 38.25
501036 4 2 9D6 Nguyễn Ngọc Anh 7/21/2009 Nữ 6.5 6.5 6 32
501049 17 2 9D6 Thiều Nguyễn Ngọc Anh 3/4/2009 Nữ 5.75 7.5 8.5 35
501051 19 2 9D6 Trần Minh Anh 2/19/2009 Nữ 6.5 8.5 9 39
501053 21 2 9D6 Trình Tô Ngọc Anh 2/24/2009 Nữ 7.5 7.75 7.75 38.25
501056 24 2 9D6 Vũ Bảo Anh 9/5/2009 Nữ 3.25 5.25 3.75 20.75
501059 27 2 9D6 Vũ Mai Anh 7/8/2009 Nữ 6.5 8 8 37
501061 29 2 9D6 Vũ Trần Mai Anh 3/6/2009 Nữ 6.25 6 7.25 31.75
501063 31 2 9D6 Nguyễn Thị Minh Ánh 2/23/2009 Nữ 7.5 8.25 5.75 37.25
501083 19 3 9D6 Nguyễn Thanh Bình 2/11/2009 Nữ 7.75 5.5 8.5 35
501085 21 3 9D6 Đào Minh Châu 11/5/2009 Nữ 7.5 7 6.75 35.75
501091 27 3 9D6 Trần Bảo Châu 4/13/2009 Nữ 7 5.75 7.5 33
501095 31 3 9D6 Bùi Khánh Chi 9/21/2009 Nữ 6 7.5 6.5 33.5
501098 2 4 9D6 Đặng Hà Chi 12/21/2009 Nữ 5.75 8 9.25 36.75
501110 14 4 9D6 Phạm Trần Quỳnh Chi 1/6/2009 Nữ 6.5 4.75 8.25 30.75
501117 21 4 9D6 Bùi Bích Diệp 10/7/2009 Nữ 6 7.5 9 36
501123 27 4 9D6 Nguyễn Phương Doanh 7/18/2009 Nữ 7.5 8.75 9.5 42
501145 17 5 9D6 Đoàn Thùy Dương 6/11/2009 Nữ 7.5 7.5 8.5 38.5
501156 28 5 9D6 Trần Thị Thùy Dương 11/24/2009 Nữ 7.5 6.5 9.25 37.25
501160 32 5 9D6 Đào Tiến Đạt 6/1/2009 Nam 6.5 7.5 8.5 36.5
501175 15 6 9D6 Nguyễn Bảo Đức 7/30/2009 Nam 5 6 2.5 24.5
501187 27 6 9D6 Nguyễn Bảo Hà 11/18/2009 Nữ 6.25 7.5 8.25 35.75
501199 7 7 9D6 Lê Gia Hân 2/7/2009 Nữ 5 7.75 5.5 31
501207 15 7 9D6 Nguyễn Quang Hiệp 8/16/2009 Nam 0 4 5 13
501222 30 7 9D6 Đỗ Khánh Hồng 12/21/2009 Nữ 0.75 5.5 3.75 16.25
501241 17 8 9D6 Nguyễn Kiều Liên Hương 11/10/2009 Nữ 7.75 7.25 9 39
501250 26 8 9D6 Đỗ Hiểu Khánh 3/5/2009 Nữ 6.25 8.25 8.5 37.5
501258 2 9 9D6 Nguyễn Phạm Kim Khán 10/27/2009 Nữ 4 6 5 25
501262 6 9 9D6 Phạm Minh Khánh 5/19/2009 Nam 4.75 6.5 8.25 30.75
501274 18 9 9D6 Nguyễn Nguyên Khôi 8/3/2009 Nam 3.75 6.25 4.25 24.25
501277 21 9 9D6 Đỗ Trung Kiên 10/22/2009 Nam 0.5 7.25 5.75 21.25
501293 5 10 9D6 Nguyễn Hoàng Lâm 6/20/2009 Nam 9 6.25 9.75 40.25
501295 7 10 9D6 Phạm Thùy Lâm 12/17/2009 Nữ 3.75 7.25 6.75 28.75
501304 16 10 9D6 Bùi Nguyễn Bảo Linh 8/13/2009 Nữ 6.25 8.5 8 37.5
501312 24 10 9D6 Đoàn Thu Linh 12/20/2009 Nữ 5.25 5.5 9.5 31
501317 29 10 9D6 Hoàng Lâm Trúc Linh 9/1/2009 Nữ 4.25 3.75 3.25 19.25
501324 4 11 9D6 Nguyễn Mai Hải Linh 11/25/2009 Nữ 6.5 5.75 8 32.5
501330 10 11 9D6 Vũ Bạch Thùy Linh 10/28/2009 Nữ 7.75 6.5 8 36.5
501331 11 11 9D6 Vũ Khánh Linh 1/17/2009 Nữ 8 7.25 8.25 38.75
501350 30 11 9D6 Bùi Nguyễn Ngọc Minh 6/16/2009 Nữ 2 4.25 6.75 19.25
501375 23 12 9D6 Phạm Nhật Minh 5/25/2009 Nam 6 4.5 6 27
501378 26 12 9D6 Phạm Tiến Minh 8/28/2009 Nam 6 4.5 7.75 28.75
501382 30 12 9D6 Trần Nhật Minh 1/14/2009 Nam 6.5 7.25 6 33.5
501394 10 13 9D6 Vũ Thị Thảo My 7/30/2009 Nữ 6.75 6.25 5 31
501424 8 14 9D6 Lưu Kim Ngọc 1/4/2009 Nữ 6.5 7 7.5 34.5
501429 13 14 9D6 Phạm Phương Bảo Ngọc 10/26/2009 Nữ 7.5 7.75 4.25 34.75
501436 20 14 9D6 Lê Hà Nguyên 7/7/2009 Nữ 6.75 7 8.5 36
501438 22 14 9D6 Nguyễn Dương Hạnh Ng 12/9/2009 Nữ 4.5 6 8.5 29.5
501451 3 15 9D6 Tô Ngọc Nhi 9/15/2009 Nữ 6.75 6.5 5.75 32.25
501491 11 16 9D6 Phạm Gia Kỳ Phương 8/22/2009 Nữ 8 8.25 9.75 42.25
501513 1 17 9D6 Vũ Trần Sơn 12/14/2009 Nam 7 6.25 7.25 33.75
501561 17 18 9D6 Lê Vũ Bảo Tiên 9/26/2009 Nữ 3.5 7.25 8 29.5
501586 10 19 9D6 Vũ Nhật Trường 8/14/2009 Nam 4 6.25 6.75 27.25
501589 13 19 9D6 Nguyễn Minh Tuân 3/8/2009 Nam 4.25 5.75 6.5 26.5
501607 31 19 9D6 Trịnh Đức Việt 5/6/2009 Nam 4.25 4.25 2.25 19.25
501627 19 20 9D6 Trần Phương Vy 1/3/2009 Nữ 5 7.5 9.5 34.5
5.7589 6.6295 7.125 31.9
0
0
0
501003 3 1 9D7 Lưu Vũ Khánh An 7/17/2009 Nữ 7.5 5.5 3.75 29.75
501021 21 1 9D7 Đỗ Nguyễn Hà Anh 4/3/2009 Nữ 9.5 8.25 9.5 45
501027 27 1 9D7 Ngô Hoàng Phương Anh 2/12/2009 Nữ 7.25 4.75 8.25 32.25
501028 28 1 9D7 Ngô Tú Anh 8/4/2009 Nữ 8.75 6.25 9 39
501035 3 2 9D7 Nguyễn Lâm Anh 11/19/2009 Nữ 8 5.5 8.25 35.25
501037 5 2 9D7 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 10/28/2009 Nữ 7.25 6.75 9.25 37.25
501046 14 2 9D7 Phạm Phương Anh 8/8/2009 Nữ 8.75 4.75 6.5 33.5
501069 5 3 9D7 Trần Gia Bách 4/16/2009 Nam 6 6.25 18.25
501087 23 3 9D7 Ngô Vũ Minh Châu 5/4/2009 Nữ 9.75 7 8 41.5
501090 26 3 9D7 Nguyễn Thị Hà Châu 6/19/2009 Nữ 7 6 6.75 32.75
501092 28 3 9D7 Trần Vũ Bảo Châu 3/3/2009 Nữ 9.75 5 8 37.5
501100 4 4 9D7 Lê Khánh Chi 6/27/2009 Nữ 7.25 6.75 21.25
501109 13 4 9D7 Nguyễn Quỳnh Chi 5/7/2009 Nữ 5.75 7.5 7.75 34.25
501114 18 4 9D7 Vũ Hoàng Cúc 7/23/2009 Nữ 8.75 7.5 8.75 41.25
501147 19 5 9D7 Hoàng Thùy Dương 12/29/2009 Nữ 6.75 6 6.5 32
501172 12 6 9D7 Trịnh Hải Đăng 7/8/2009 Nam 8.75 5.75 8 37
501203 11 7 9D7 Vũ Ngọc Hân 7/21/2009 Nữ 3.75 4.5 4.75 21.25
501204 12 7 9D7 Nguyễn Thanh Hiền 7/24/2009 Nữ 8.25 5.75 4.75 32.75
501221 29 7 9D7 Vũ Bảo Hoàng 4/22/2009 Nam 9 3.25 8.25 32.75
501235 11 8 9D7 Tạ Ngọc Diệu Huyền 7/20/2009 Nữ 8 5 5.75 31.75
501242 18 8 9D7 Nguyễn Quỳnh Hương 7/15/2009 Nữ 9.75 8.75 8.25 45.25
501243 19 8 9D7 Vũ Quỳnh Hương 2/12/2009 Nữ 8.25 7.75 7.25 39.25
501259 3 9 9D7 Nguyễn Trần Ngọc Khán 9/27/2009 Nữ 4.75 2.5 2.25 16.75
501280 24 9 9D7 Nguyễn Mạnh Kiên 4/26/2009 Nam 7.75 3 5.5 27
501301 13 10 9D7 Vũ Hoàng Lân 1/29/2009 Nam 8 8.25 9 41.5
501306 18 10 9D7 Dương Gia Linh 5/26/2009 Nữ 7.75 4 4.75 28.25
501316 28 10 9D7 Hoàng Hà Phương Linh 9/27/2009 Nữ 9 9.25 9.25 45.75
501338 18 11 9D7 Trần Ngọc Nghĩa Lợi 5/21/2009 Nam 4 2.25 4.75 17.25
501342 22 11 9D7 Nguyễn Hương Xuân Ma 6/24/2009 Nữ 7.25 5.25 8 33
501365 13 12 9D7 Nguyễn Gia Minh 8/7/2009 Nam 5 1.75 3 16.5
501366 14 12 9D7 Nguyễn Hoàng Minh 9/30/2009 Nam 8.5 4.75 6 32.5
501371 19 12 9D7 Nguyễn Tri Minh 11/1/2009 Nam 7.75 5.75 4 31
501377 25 12 9D7 Phạm Thu Minh 5/5/2009 Nữ 8.5 7.25 8.75 40.25
501410 26 13 9D7 Phạm Lê Hải Nam 5/10/2009 Nam 7.5 3.25 5 26.5
501419 3 14 9D7 Vũ Khánh Ngân 10/5/2009 Nữ 7.5 7.25 8.25 37.75
501421 5 14 9D7 Hoàng Minh Ngọc 1/12/2009 Nữ 8 8.25 9.75 42.25
501433 17 14 9D7 Vũ Ngô Bảo Ngọc 9/30/2009 Nữ 7.5 4.5 8.25 32.25
501475 27 15 9D7 Nguyễn Hữu Phúc 9/10/2009 Nam 7 4.5 7 30
501494 14 16 9D7 Nguyễn Ngọc Loan Phượ 3/8/2009 Nữ 7.75 6.5 7 35.5
501497 17 16 9D7 Hà Nhật Quân 8/14/2009 Nam 9.25 7.25 8.75 41.75
501498 18 16 9D7 Nguyễn Minh Quân 12/21/2009 Nam 6 1.5 6.5 21.5
501499 19 16 9D7 Nguyễn Vũ Trọng Quân 3/31/2009 Nam 7.5 4 7.25 30.25
501506 26 16 9D7 Vũ Bùi Thục Quyên 10/27/2009 Nữ 7.75 8.25 8.75 40.75
501522 10 17 9D7 Nguyễn Thu Thanh 12/1/2009 Nữ 8 5.25 7 33.5
501547 3 18 9D7 Nguyễn Hoàng Thịnh 12/24/2009 Nam 9.25 5.25 9 38
501549 5 18 9D7 Nguyễn Nhật Thu 9/6/2009 Nữ 8.75 4 8.5 34
501553 9 18 9D7 Nguyễn Hoàng Minh Thư 11/24/2009 Nữ 7.25 7.25 7.75 36.75
501557 13 18 9D7 Nguyễn Hoàng Bảo Thươ 3/11/2009 Nữ 8.75 8 6.75 40.25
501587 11 19 9D7 Hoàng Ngọc Thanh Tú 5/25/2009 Nữ 9.75 7.25 8.25 42.25
501591 15 19 9D7 Phạm Trần Minh Tuệ 5/23/2009 Nam 5.75 6.75 6.25 31.25
501592 16 19 9D7 Bùi Thế Tùng 8/21/2009 Nam 1 3.5 3 12
501600 24 19 9D7 Nguyễn Bình Phương Uy 12/3/2009 Nữ 7.75 7 8.5 38
501603 27 19 9D7 Vũ Phương Uyên 3/29/2009 Nữ 8.25 6.25 7.5 36.5
7.4528 5.6321 7.066 33.24
0
0
0
501005 5 1 9D8 Trần Đình An 6/18/2009 Nam 8 6 8 36
501018 18 1 9D8 Đỗ Hoàng Anh 12/17/2009 Nam 8.25 3.25 6 29
501033 1 2 9D8 Nguyễn Hoài Anh 6/4/2009 Nữ 7.25 6.25 5.75 32.75
501052 20 2 9D8 Trần Phương Anh 11/26/2009 Nữ 7.25 5.25 7.25 32.25
501067 3 3 9D8 Phạm Việt Bách 12/12/2009 Nam 8.5 7.5 9 41
501075 11 3 9D8 Song Gia Bảo 11/8/2009 Nam 8 8.25 9 41.5
501101 5 4 9D8 Lê Quỳnh Chi 2/7/2009 Nữ 8 6.25 8.5 37
501107 11 4 9D8 Nguyễn Phương Chi 6/18/2009 Nữ 10 7.25 8.75 43.25
501124 28 4 9D8 Bùi Mỹ Dung 12/30/2008 Nữ 10 8.75 9.5 47
501137 9 5 9D8 Vũ Lê Dũng 3/18/2009 Nam 9.5 8.25 9.25 44.75
501139 11 5 9D8 Đỗ Quốc Duy 8/7/2009 Nam 7.5 5.25 6.5 32
501142 14 5 9D8 Bùi Mỹ Duyên 12/30/2008 Nữ 9 8 9 43
501161 1 6 9D8 Mai Tiến Đạt 1/24/2009 Nam 10 7.5 7 42
501177 17 6 9D8 Nguyễn Phú Đức 12/28/2009 Nam 9.75 6.25 7 39
501190 30 6 9D8 Nguyễn Ngọc Bảo Hà 2/24/2009 Nữ 7.25 6 7.75 34.25
501191 31 6 9D8 Phạm Hoàng Hà 10/6/2009 Nam 9.75 7 8.5 42
501197 5 7 9D8 Đoàn Gia Hân 4/11/2009 Nữ 8.25 8.5 8.75 42.25
501198 6 7 9D8 Lê Bảo Hân 2/16/2009 Nữ 7.25 6 7.75 34.25
501213 21 7 9D8 Nguyễn Phạm Trí Hiếu 1/23/2009 Nam 8 7.75 9.25 40.75
501214 22 7 9D8 Nguyễn Trung Hiếu 5/1/2009 Nam 8.5 7.5 7.75 39.75
501226 2 8 9D8 Nguyễn Phi Hùng 1/2/2009 Nam 9.75 7 7.75 41.25
501227 3 8 9D8 Đặng Quang Huy 9/26/2009 Nam 9.5 8.5 6.5 42.5
501238 14 8 9D8 Trần Việt Hưng 2/22/2009 Nam 6.5 5.25 6.5 30
501249 25 8 9D8 Đặng Nam Khánh 7/16/2009 Nam 8.25 7.75 5.75 37.75
501255 31 8 9D8 Nguyễn Ngọc Khánh 2/3/2009 Nam 8 7 8.75 38.75
501256 32 8 9D8 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 4/14/2009 Nam 6.25 3 4.5 23
501269 13 9 9D8 Trần Anh Khoa 9/9/2009 Nam 8.5 7.25 8.5 40
501276 20 9 9D8 Phạm Minh Khôi 5/4/2009 Nam 8.25 8.25 8 41
501282 26 9 9D8 Tạ Âu Kiên 8/10/2009 Nam 5.75 2 3.25 18.75
501284 28 9 9D8 Nguyễn Tuấn Kiệt 3/26/2009 Nam 6.75 4.75 8 31
501285 29 9 9D8 Nguyễn Tường Lam 9/6/2009 Nữ 8.5 6.75 9 39.5
501299 11 10 9D8 Trương Tùng Lâm 12/8/2009 Nam 10 8 7.75 43.75
501319 31 10 9D8 Nguyễn Bảo Linh 5/22/2009 Nữ 8.25 5 6.75 33.25
501344 24 11 9D8 Vũ Hoàng Nhật Mai 4/18/2009 Nữ 7.5 5.25 7.75 33.25
501368 16 12 9D8 Nguyễn Khôi Minh 5/19/2009 Nam 6.25 5 6.25 28.75
501373 21 12 9D8 Nguyễn Tuấn Minh 7/10/2009 Nam 0 5.5 9.75 20.75
501374 22 12 9D8 Nguyễn Viết Quang Min 8/15/2009 Nam 7.5 6 7.25 34.25
501381 29 12 9D8 Trần Lương Minh 1/25/2009 Nam 9 7.5 9 42
501396 12 13 9D8 Bùi Xuân Nam 4/6/2009 Nam 8.75 4.75 7.75 34.75
501401 17 13 9D8 Lê Hữu Nam 9/22/2009 Nam 5.75 6.5 7.75 32.25
501404 20 13 9D8 Nguyễn Bình Nam 3/13/2009 Nam 9.5 8.25 8 43.5
501411 27 13 9D8 Phạm Nhật Nam 6/18/2009 Nam 6.75 6.25 5.75 31.75
501435 19 14 9D8 Hoàng Ngọc Nguyên 4/15/2009 Nam 9.5 5.25 6.75 36.25
501441 25 14 9D8 Tạ Ngọc Thảo Nguyên 6/27/2009 Nữ 7.75 5 6 31.5
501455 7 15 9D8 Vũ Trần Thảo Nhi 8/28/2009 Nữ 7.75 8.75 8 41
501459 11 15 9D8 Trần Gia Như 2/5/2009 Nữ 6.75 6.5 4.5 31
501483 3 16 9D8 Nguyễn Hà Phương 7/4/2009 Nữ 10 8.25 8.75 45.25
501486 6 16 9D8 Nguyễn Khánh Phương 1/12/2009 Nữ 8.25 8.25 9.75 42.75
501487 7 16 9D8 Nguyễn Khánh Phương 10/9/2009 Nữ 10 8.25 9.25 45.75
501496 16 16 9D8 Đỗ Anh Quân 7/20/2009 Nam 9.75 6.75 8.75 41.75
501505 25 16 9D8 Đặng Tú Quyên 8/21/2009 Nữ 8 6.5 9 38
501516 4 17 9D8 Nguyễn Minh Tâm 3/14/2009 Nữ 8 6 9 37
501519 7 17 9D8 Tống Phú Ngọc Thạch 12/15/2009 Nam 8 6.5 7.25 36.25
501521 9 17 9D8 Tạ Vĩnh Thái 9/6/2009 Nam 7 4.25 4.75 27.25
501525 13 17 9D8 Đinh Hữu Thành 12/3/2009 Nam 7 6.5 9.5 36.5
501528 16 17 9D8 Ngô Duy Thành 9/4/2009 Nam 7 6.5 7 34
501532 20 17 9D8 Nguyễn Trần Thành 4/3/2009 Nam 6.75 8 9.5 39
501533 21 17 9D8 Nguyễn Trung Thành 3/22/2009 Nam 8.5 6.5 8.25 38.25
501545 1 18 9D8 Vũ Xuân Thiều 1/22/2009 Nam 6.5 3.5 3.75 23.75
501548 4 18 9D8 Nguyễn Tuấn Thịnh 11/2/2009 Nam 9.75 3.5 6.75 33.25
501555 11 18 9D8 Phạm Anh Thư 2/1/2009 Nữ 5.75 7.5 6.5 33
501578 2 19 9D8 Vũ Bảo Trâm 12/11/2009 Nữ 9.75 8.5 10 46.5
501608 32 19 9D8 Bùi Khánh Vinh 2/24/2009 Nam 6.75 4 5.5 27
501609 1 20 9D8 Nguyễn Công Vinh 1/18/2009 Nam 7.75 6.5 7.25 35.75
501612 4 20 9D8 Bùi Phương Vy 7/19/2009 Nữ 7.75 7.5 6.25 36.75
7.9885 6.4769 7.5769 36.51
0
0
0
501008 8 1 9D9 Bùi Phước Anh 11/30/2009 Nam 8.5 7 9.5 40.5
501010 10 1 9D9 Bùi Trâm Anh 4/15/2009 Nữ 8.75 7.25 9.5 41.5
501011 11 1 9D9 Cao Đức Anh 3/29/2009 Nam 4.25 5.25 4.75 23.75
501014 14 1 9D9 Đàm Lê Phương Anh 6/23/2009 Nữ 7 8 9.25 39.25
501040 8 2 9D9 Nguyễn Phú Việt Anh 6/23/2009 Nam 7.75 5.25 5.75 31.75
501045 13 2 9D9 Phạm Hiền Mỹ Anh 2/12/2009 Nữ 8 6.5 9 38
501062 30 2 9D9 Nguyễn Ngọc Ánh 10/25/2009 Nữ 7.75 6.25 7.5 35.5
501094 30 3 9D9 Vũ Minh Châu 9/4/2009 Nữ 7 6.75 6.25 33.75
501102 6 4 9D9 Lương Phương Chi 6/11/2009 Nữ 2.25 5 7 21.5
501127 31 4 9D9 Đặng Chí Dũng 7/23/2009 Nam 8.25 4.5 8.25 33.75
501138 10 5 9D9 Đỗ Đình Duy 10/2/2009 Nam 7.75 6.75 7.25 36.25
501140 12 5 9D9 Hoàng Phú Khánh Duy 10/5/2009 Nam 9 8 8.5 42.5
501170 10 6 9D9 Phạm Viết Đạt 6/20/2009 Nam 8.5 6.75 9.75 40.25
501174 14 6 9D9 Đỗ Thái An Đông 9/2/2009 Nam 8.75 4.75 7.5 34.5
501193 1 7 9D9 Cao Bùi Khánh Hạ 10/30/2009 Nữ 8.5 7.75 6.5 39
501228 4 8 9D9 Hoàng Quang Huy 11/7/2009 Nam 8.25 7.5 7.75 39.25
501237 13 8 9D9 Trần Lê Gia Hưng 4/2/2009 Nam 9 5.75 9 38.5
501239 15 8 9D9 Trịnh Thành Hưng 12/7/2009 Nam 9.5 7 7.75 40.75
501247 23 8 9D9 Cao Nam Khánh 9/13/2009 Nam 8.5 5.25 7 34.5
501261 5 9 9D9 Phạm Hoàng Gia Khánh 3/7/2009 Nam 3.75 7.75 1.25 24.25
501271 15 9 9D9 Lại Lê Việt Khôi 12/7/2009 Nam 6.75 7.25 7 35
501275 19 9 9D9 Nguyễn Việt Khôi 5/30/2009 Nam 0.75 2.75 4.25 11.25
501310 22 10 9D9 Đặng Thùy Linh 3/27/2009 Nữ 6.75 7.75 5.75 34.75
501315 27 10 9D9 Hà Phương Linh 12/31/2009 Nữ 8 7.75 6 37.5
501318 30 10 9D9 Lê Huyền Linh 12/2/2009 Nữ 8 8.25 9.5 42
501323 3 11 9D9 Nguyễn Mai Linh 4/9/2009 Nữ 6.5 4.75 7.75 30.25
501345 25 11 9D9 Lê Đức Mạnh 3/6/2009 Nam 7.75 6 8.75 36.25
501353 1 12 9D9 Đinh Hiểu Minh 3/19/2009 Nam 7.5 3.25 4.5 26
501364 12 12 9D9 Nguyễn Đức Bình Minh 5/23/2009 Nam 8.75 4.75 9.25 36.25
501380 28 12 9D9 Quách Đình Minh 8/1/2009 Nam 0 0
501383 31 12 9D9 Trương Đặng Tuấn Minh 5/9/2009 Nam 9.75 7.25 9.5 43.5
501384 32 12 9D9 Vũ Đình Minh 2/17/2009 Nam 8.75 6 9 38.5
501386 2 13 9D9 Vũ Lại Quang Minh 4/16/2009 Nam 8.5 4.5 5.75 31.75
501388 4 13 9D9 Vũ Tuấn Minh 5/6/2009 Nam 8.25 4.5 6.75 32.25
501397 13 13 9D9 Đỗ Bảo Nam 6/21/2009 Nam 9 6.75 6.75 38.25
501398 14 13 9D9 Đỗ Nhật Bảo Nam 3/15/2009 Nam 5 5 4.75 24.75
501409 25 13 9D9 Phạm Khánh Nam 11/24/2009 Nam 7.5 6.75 8.25 36.75
501427 11 14 9D9 Nguyễn Minh Ngọc 3/24/2009 Nữ 7.75 8.75 9.75 42.75
501432 16 14 9D9 Tô Bảo Ngọc 1/15/2009 Nữ 9.5 8 8.75 43.75
501445 29 14 9D9 Lương Minh Nhật 3/5/2009 Nam 8 7.5 7.25 38.25
501449 1 15 9D9 Nguyễn Khánh Nhi 1/15/2009 Nữ 8.5 7 5.5 36.5
501454 6 15 9D9 Vũ Huyền Linh Nhi 12/22/2009 Nữ 8.25 6.75 8.5 38.5
501460 12 15 9D9 Trần Quỳnh Như 12/3/2009 Nữ 1.25 1.25 5
501462 14 15 9D9 Đào Duy Phong 1/10/2009 Nam 8 5.25 6.25 32.75
501468 20 15 9D9 Vũ Nam Phong 1/6/2009 Nam 7 4.75 9 32.5
501469 21 15 9D9 Vũ Thế Phong 10/20/2009 Nam 9.5 5.75 8.5 39
501473 25 15 9D9 Vũ Hồng Phú 1/17/2009 Nam 8.25 6.25 8 37
501476 28 15 9D9 Phan Hoàng Phúc 6/24/2009 Nam 8.5 4.25 7.75 33.25
501479 31 15 9D9 Hoàng Thị Minh Phương 1/16/2009 Nữ 0 0
501504 24 16 9D9 Trần Trọng Quý 2/4/2009 Nam 6 5.75 3.5 27
501507 27 16 9D9 Đoàn Ngọc Phương Quỳ 11/4/2009 Nữ 7.75 5 3.75 29.25
501508 28 16 9D9 Lê Diễm Quỳnh 11/26/2009 Nữ 8.5 8.25 8.75 42.25
501527 15 17 9D9 Lê Phúc Thành 3/26/2009 Nam 7.25 3.75 5.75 27.75
501552 8 18 9D9 Đoàn Anh Thư 12/1/2009 Nữ 7.75 5 8 33.5
501556 12 18 9D9 Trần Anh Thư 11/8/2009 Nữ 8 8 7.25 39.25
501566 22 18 9D9 Trần Hoàng Tiến 1/20/2009 Nam 8.5 7 5.75 36.75
501567 23 18 9D9 Trần Vũ Minh Tiến 8/11/2009 Nam 5.75 6.75 4.5 29.5
501574 30 18 9D9 Nguyễn Thị Ngọc Trang 7/9/2009 Nữ 7.75 7.75 8.25 39.25
501584 8 19 9D9 Trần Nhật Trung 1/6/2009 Nam 5.75 5.5 4 26.5
501590 14 19 9D9 Nguyễn Minh Tuệ 6/30/2009 Nam 8.5 5.75 6 34.5
501596 20 19 9D9 Bùi Phương Uyên 12/9/2009 Nữ 6.75 5.75 7.25 32.25
501617 9 20 9D9 Hoàng Dương Thảo Vy 10/2/2009 Nữ 8.75 8 8.25 41.75
501618 10 20 9D9 Lê Phương Vy 9/29/2009 Nữ 7.75 7.75 8.25 39.25
501619 11 20 9D9 Nguyễn Hà Vy 4/15/2009 Nữ 9 7.75 7 40.5
501628 20 20 9D9 Trần Thanh Mai Vy 10/21/2009 Nữ 7.5 7.25 9.5 39
7.5278 6.2341 7.1032 34.63
0
0
0
501002 2 1 9D10 Lương Thị Mỹ An 5/2/2009 Nữ 5.75 4.75 6 27
501006 6 1 9D10 Trần Hà An 4/14/2009 Nữ 2.75 5.75 6.75 23.75
501023 23 1 9D10 Hoàng Chí Anh 12/26/2009 Nam 8 6.75 8.5 38
501038 6 2 9D10 Nguyễn Ngọc Minh Anh 2/13/2009 Nữ 6 6.5 6.5 31.5
501041 9 2 9D10 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1/3/2009 Nữ 6.75 5.25 5.25 29.25
501055 23 2 9D10 Trịnh Thị Hải Anh 11/25/2009 Nữ 0
501058 26 2 9D10 Vũ Hoài Anh 1/6/2009 Nữ 9.25 8.5 9.75 45.25
501065 1 3 9D10 Nguyễn Trần Bách 1/9/2009 Nam 5.25 1.5 7.5 21
501070 6 3 9D10 Hà Quốc Bảo 5/22/2009 Nam 6.75 3.75 6.5 27.5
501081 17 3 9D10 Lê Thanh Bình 6/16/2009 Nam 9 7.75 9 42.5
501120 24 4 9D10 Lê Ngọc Diệp 12/21/2009 Nữ 8.75 7.75 8.5 41.5
501131 3 5 9D10 Nguyễn Khắc Trung Dũn 1/15/2009 Nam 0.75 2 3.75 9.25
501132 4 5 9D10 Nguyễn Minh Dũng 7/27/2009 Nam 4.25 5 6.25 24.75
501143 15 5 9D10 Lương Đồng Mỹ Duyên 6/10/2009 Nữ 5 6.5 5.25 28.25
501155 27 5 9D10 Trần Quỳnh Dương 11/22/2009 Nữ 8 6.25 9 37.5
501162 2 6 9D10 Mai Tiến Đạt 8/22/2009 Nam 3.5 3.75 3.5 18
501165 5 6 9D10 Nguyễn Tiến Đạt 1/19/2009 Nam 7.5 5.25 6.25 31.75
501168 8 6 9D10 Phạm Tiến Đạt 11/13/2009 Nam 7.5 7 7.25 36.25
501209 17 7 9D10 Bùi Xuân Hiếu 4/8/2009 Nam 7 7 4.75 32.75
501211 19 7 9D10 Đỗ Phạm Duy Hiếu 11/17/2009 Nam 7.75 7.25 7.75 37.75
501215 23 7 9D10 Phạm Minh Hiếu 6/19/2009 Nam 6 6.75 6.25 31.75
501220 28 7 9D10 Lê Đặng Thái Hòa 9/6/2009 Nam 5.25 4.25 7.5 26.5
501223 31 7 9D10 Lê Hùng 8/6/2009 Nam 7.25 1 9.25 25.75
501224 32 7 9D10 Nguyễn Mạnh Hùng 12/9/2009 Nam 6.5 5.75 7.25 31.75
501225 1 8 9D10 Nguyễn Minh Hùng 8/1/2009 Nam 6.75 8 8.5 38
501234 10 8 9D10 Vũ Đức Huy 12/14/2009 Nam 7.25 4.5 5.75 29.25
501246 22 8 9D10 Trần Huy Khang 10/28/2009 Nam 6 3.25 6.5 25
501251 27 8 9D10 Hoàng Nam Khánh 5/8/2009 Nam 8 7 9.5 39.5
501253 29 8 9D10 Lương Thị Ngọc Khánh 11/9/2009 Nữ 6.25 7.5 7 34.5
501307 19 10 9D10 Đào Ngọc Linh 6/2/2009 Nữ 8.5 6.25 9 38.5
501314 26 10 9D10 Đồng Lê Đan Linh 11/19/2009 Nữ 7.25 7.5 6 35.5
501329 9 11 9D10 Trần Phương Linh 11/26/2009 Nữ 8.5 6.75 9.25 39.75
501333 13 11 9D10 Đỗ Thị Hồng Loan 4/18/2009 Nữ 7.75 5.75 7.5 34.5
501335 15 11 9D10 Nguyễn Minh Long 12/24/2009 Nam 1.5 4 2.75 13.75
501341 21 11 9D10 Nguyễn Ban Mai 5/11/2009 Nữ 7.75 8 8.25 39.75
501367 15 12 9D10 Nguyễn Hữu Bảo Minh 11/27/2009 Nam 7.75 5.5 7.5 34
501387 3 13 9D10 Vũ Ngọc Minh 8/14/2009 Nữ 8.75 6 8.25 37.75
501390 6 13 9D10 Nguyễn Hà My 6/25/2009 Nữ 6.25 6.5 9.5 35
501391 7 13 9D10 Nguyễn Lê Hà My 1/27/2009 Nữ 6 6.75 8.25 33.75
501407 23 13 9D10 Phạm Bảo Nam 10/14/2009 Nam 7.25 5.25 5 30
501414 30 13 9D10 Vũ Thành Nam 1/29/2009 Nam 8.5 6.75 7.25 37.75
501417 1 14 9D10 Trần Thị Bảo Ngân 1/22/2009 Nữ 6.25 7.25 7 34
501444 28 14 9D10 Hoàng Minh Nhật 10/31/2009 Nam 8.5 8 7.25 40.25
501456 8 15 9D10 Phạm Hồng Nhung 6/20/2009 Nữ 7 4.75 2.25 25.75
501463 15 15 9D10 Đào Thanh Phong 3/23/2009 Nam 8.75 7 9 40.5
501472 24 15 9D10 Hoàng Minh Phú 6/17/2009 Nam 5.5 2.75 3.75 20.25
501474 26 15 9D10 Nguyễn Gia Phúc 2/3/2009 Nam 8.75 4.75 8 35
501477 29 15 9D10 Võ Văn Quang Phúc 6/1/2009 Nam 0 0
501484 4 16 9D10 Nguyễn Hà Phương 7/22/2009 Nữ 5.5 3 5.5 22.5
501495 15 16 9D10 Đoàn Minh Quân 8/13/2009 Nam 6 1.5 5.25 20.25
501500 20 16 9D10 Thái Minh Quân 4/23/2009 Nam 8.5 7 7.5 38.5
501511 31 16 9D10 Lại Bá Hoàng Sơn 9/14/2009 Nam 9 7.75 8.5 42
501531 19 17 9D10 Nguyễn Đặng Thành 9/28/2009 Nam 5 7 6.25 30.25
501537 25 17 9D10 Phạm Tiến Thành 12/11/2009 Nam 1.25 2.5 5
501539 27 17 9D10 Vũ Công Thành 9/8/2009 Nam 8 4.75 7.5 33
501558 14 18 9D10 Nguyễn Huyền Thương 11/13/2009 Nữ 6.25 5.25 7.5 30.5
501573 29 18 9D10 Nguyễn Minh Trang 8/28/2009 Nữ 6.75 6 6.5 32
501580 4 19 9D10 Tăng Minh Trí 6/29/2009 Nam 9.5 8 9.5 44.5
501581 5 19 9D10 Hoàng Hữu Triết 1/5/2009 Nam 9.5 5.75 8.75 39.25
501610 2 20 9D10 Nguyễn Tiến Vinh 12/1/2009 Nam 7.5 6.5 4.25 32.25
6.6441 5.5636 6.7924 31.21
0
0
0
501012 12 1 9D11 Cao Hà Anh 10/2/2009 Nữ 8 6.75 8.25 37.75
501015 15 1 9D11 Đào Nguyễn Phương An 2/23/2009 Nữ 7.75 6.5 9.75 38.25
501029 29 1 9D11 Ngô Vũ Minh Anh 10/26/2009 Nữ 4.5 7 5.25 28.25
501034 2 2 9D11 Nguyễn Hoàng Linh Anh 12/21/2009 Nữ 7.75 5.75 4.5 31.5
501042 10 2 9D11 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1/23/2009 Nữ 8 6.75 9.25 38.75
501060 28 2 9D11 Vũ Thị Thùy Anh 5/7/2009 Nữ 2 5.25 4.75 19.25
501072 8 3 9D11 Nguyễn Gia Bảo 6/1/2009 Nam 9 8 9.75 43.75
501135 7 5 9D11 Nguyễn Xuân Dũng 12/22/2009 Nam 4.25 5.75 3.25 23.25
501141 13 5 9D11 Trần Ngọc Anh Duy 10/19/2009 Nam 6.5 7 8.25 35.25
501144 16 5 9D11 Bùi Bạch Dương 9/8/2009 Nữ 4 7.5 9.25 32.25
501151 23 5 9D11 Nguyễn Nam Dương 12/17/2009 Nam 7 7.5 5.25 34.25
501181 21 6 9D11 Đặng Hương Giang 10/13/2009 Nữ 5.25 6.5 6.75 30.25
501192 32 6 9D11 Trần Hồng Hà 8/11/2009 Nữ 7.75 7.5 6.75 37.25
501210 18 7 9D11 Dương Đức Hiếu 10/9/2009 Nam 6.25 5 5.75 28.25
501236 12 8 9D11 Phạm Thái Hưng 10/19/2009 Nam 7.75 6.75 7.25 36.25
501240 16 8 9D11 Vũ Huy Hưng 9/27/2009 Nam 4.75 3.25 4.5 20.5
501254 30 8 9D11 Nguyễn Nam Khánh 8/14/2009 Nam 5 5 6.5 26.5
501265 9 9 9D11 Nguyễn Xuân Khiêm 9/18/2009 Nam 9 8.25 9.75 44.25
501268 12 9 9D11 Nguyễn Duy Khoa 9/6/2009 Nam 6 7.25 5 31.5
501302 14 10 9D11 Nguyễn Tuyết Lê 7/28/2009 Nữ 8 8.5 8.75 41.75
501320 32 10 9D11 Nguyễn Diệu Linh 11/4/2009 Nữ 8 8 7 39
501351 31 11 9D11 Đào Quang Minh 12/20/2009 Nam 3 4.75 6.75 22.25
501354 2 12 9D11 Hoàng Tuệ Minh 12/21/2009 Nữ 4.25 6 5.5 26
501363 11 12 9D11 Nguyễn Đình Khánh Min 6/22/2009 Nam 7.25 5 7 31.5
501370 18 12 9D11 Nguyễn Tịnh Minh 12/8/2009 Nữ 5.75 6 9 32.5
501379 27 12 9D11 Phan Quang Minh 9/11/2009 Nam 7 5.75 3.5 29
501395 11 13 9D11 Vũ Trần Hà My 7/24/2009 Nữ 7.75 8 8.25 39.75
501406 22 13 9D11 Nguyễn Nhật Nam 7/11/2009 Nam 7.5 6.5 8.25 36.25
501412 28 13 9D11 Phạm Nhật Nam 9/24/2009 Nam 6.75 8.5 6.5 37
501430 14 14 9D11 Phạm Thị Như Ngọc 2/2/2009 Nữ 6.25 5.5 3 26.5
501437 21 14 9D11 Lương Hải Nguyên 7/2/2009 Nam 7.75 7.75 9.25 40.25
501443 27 14 9D11 Đinh Thành Nhân 3/10/2009 Nam 8.25 8.25 8.5 41.5
501452 4 15 9D11 Trịnh Khánh Nhi 2/14/2009 Nữ 6.75 7.25 7.25 35.25
501461 13 15 9D11 Đào Công Phát 9/8/2009 Nam 7.75 6.25 6 34
501467 19 15 9D11 Nguyễn Thế Phong 10/8/2009 Nam 6.5 6.75 3.75 30.25
501470 22 15 9D11 Đoàn Đại Phú 4/24/2009 Nam 8 7.75 6.5 38
501492 12 16 9D11 Trần Hà Phương 1/15/2009 Nữ 0 0
501517 5 17 9D11 Vũ Băng Tâm 1/18/2009 Nữ 7.75 6.25 7.25 35.25
501518 6 17 9D11 Vũ Minh Tâm 4/16/2009 Nữ 4.25 2.75 3 17
501529 17 17 9D11 Nguyễn Chí Thành 2/17/2009 Nam 0 ###
501535 23 17 9D11 Phạm Ngọc Thành 6/23/2009 Nam 6.25 6.5 2.5 28
501536 24 17 9D11 Phạm Phú Thành 3/14/2009 Nam 2.75 2.5 3.25 13.75
501538 26 17 9D11 Phạm Tuấn Thành 5/22/2009 Nam 7.75 7.75 8.25 39.25
501544 32 17 9D11 Phan Đức Thiện 11/10/2009 Nam 7.5 7.25 3.5 33
501564 20 18 9D11 Nguyễn Minh Tiến 7/1/2009 Nam 6.25 8 8.75 37.25
501579 3 19 9D11 Đỗ Minh Trí 4/12/2009 Nam 7.75 6.5 8.5 37
501583 7 19 9D11 Ngô Thành Trung 11/11/2009 Nam 2.75 5.75 2.25 19.25
501593 17 19 9D11 Lê Lâm Tùng 5/9/2009 Nam 7.75 6 7.25 34.75
501597 21 19 9D11 Bùi Vũ Khánh Uyên 9/17/2009 Nữ 9.5 8.25 9.5 45
501601 25 19 9D11 Nguyễn Đoàn Tú Uyên 8/27/2009 Nữ 8 6.75 7.5 37
501602 26 19 9D11 Nguyễn Phương Uyên 1/10/2009 Nữ 7.75 8 8.25 39.75
501620 12 20 9D11 Nguyễn Khánh Vy 10/27/2009 Nữ 8 7.75 9.5 41
501625 17 20 9D11 Nguyễn Tường Vy 9/4/2009 Nữ 6.75 7.25 6.5 34.5
6.4952 6.4808 6.5433 32.5
0
0
0
501007 7 1 9D12 Trịnh Bảo An 8/23/2009 Nam 9.5 4 7.25 34.25
501048 16 2 9D12 Quách Phương Anh 7/24/2009 Nữ 7.75 4.75 6.75 31.75
501057 25 2 9D12 Vũ Duy Anh 8/30/2009 Nam 7.5 5.5 8 34
501066 2 3 9D12 Phạm Quang Bách 1/17/2009 Nam 8.5 7.5 9.5 41.5
501068 4 3 9D12 Tạ Hoàng Bách 12/12/2009 Nam 6.5 4.75 7.5 30
501078 14 3 9D12 Bùi Thanh Bình 11/6/2009 Nam 6.25 4 7.5 28
501105 9 4 9D12 Nguyễn Khánh Chi 9/23/2009 Nữ 6 5.75 9 32.5
501108 12 4 9D12 Nguyễn Phương Chi 8/27/2009 Nữ 5 7.5 7.75 32.75
501115 19 4 9D12 Lưu Quang Cường 3/24/2009 Nam 0 3.25 4 10.5
501129 1 5 9D12 Lưu Quang Dũng 3/24/2009 Nam 4.5 4 4.75 21.75
501133 5 5 9D12 Nguyễn Quang Dũng 4/28/2009 Nam 5.25 5 7.5 28
501136 8 5 9D12 Trần Trí Minh Dũng 9/29/2009 Nam 6 6.25 8 32.5
501163 3 6 9D12 Nguyễn Cường Đạt 5/28/2009 Nam 3.75 4 7.5 23
501169 9 6 9D12 Phạm Tiến Đạt 6/8/2009 Nam 8.75 6.75 5.75 36.75
501171 11 6 9D12 Phạm Trần Hải Đăng 11/11/2009 Nam 6.5 6.5 6.5 32.5
501180 20 6 9D12 Phạm Trọng Đức 5/6/2009 Nam 7 6.25 8.25 34.75
501184 24 6 9D12 Vũ Thùy Giang 12/17/2009 Nữ 0.75 2.25 2 8
501194 2 7 9D12 Lại Duy Hải 10/5/2009 Nam 2.25 4.5 4.25 17.75
501195 3 7 9D12 Phạm Quang Hải 3/28/2009 Nam 3.75 7 4 25.5
501201 9 7 9D12 Nguyễn Gia Ngọc Hân 11/24/2009 Nữ 5.5 5.75 4 26.5
501202 10 7 9D12 Trần Ngọc Bảo Hân 3/9/2009 Nữ 0.25 5.75 2.25 14.25
501206 14 7 9D12 Nguyễn Đình Minh Hiển 1/28/2009 Nam 7.5 7.75 8.75 39.25
501233 9 8 9D12 Nguyễn Gia Huy 6/25/2009 Nam 6.5 2.5 6 24
501267 11 9 9D12 Phạm Nho Khiêm 5/20/2009 Nam 7.75 7.75 9 40
501273 17 9 9D12 Nguyễn Lê Đăng Khôi 6/21/2009 Nam 4.5 3.5 7 23
501288 32 9 9D12 Bùi Nguyễn An Lâm 10/12/2009 Nam 4.75 3.5 5.5 22
501290 2 10 9D12 Đinh Quang Sơn Lâm 12/23/2009 Nam 7 5.25 7.75 32.25
501313 25 10 9D12 Đỗ Phương Linh 5/23/2009 Nữ 6.5 3.5 3.75 23.75
501327 7 11 9D12 Trần Đặng Nhật Linh 11/23/2009 Nữ 5.25 4.5 3 22.5
501339 19 11 9D12 Bùi Ngọc Mai 5/3/2009 Nữ 9.25 7.5 9.5 43
501349 29 11 9D12 Bùi Ngọc Tuấn Minh 1/28/2009 Nam 9 6 8 38
501355 3 12 9D12 Hồng Quang Minh 9/4/2009 Nam 7.5 5.25 4 29.5
501357 5 12 9D12 Lê Hoàng Minh 8/6/2009 Nam 7.75 5.25 5.5 31.5
501360 8 12 9D12 Lưu Quang Minh 4/21/2009 Nam 8.25 4.25 8.5 33.5
501393 9 13 9D12 Vũ Hà My 8/19/2009 Nữ 0.75 2.25 3 9
501400 16 13 9D12 Lê Đức Nam 10/6/2009 Nam 5 3 4 20
501415 31 13 9D12 Nguyễn Thị Hà Ngân 2/26/2009 Nữ 7.75 6.5 5.25 33.75
501422 6 14 9D12 Huỳnh Khánh Ngọc 5/10/2009 Nữ 7.75 7.5 9.75 40.25
501428 12 14 9D12 Phạm Khánh Ngọc 12/20/2009 Nữ 4.5 4.5 3.75 21.75
501439 23 14 9D12 Nguyễn Khôi Nguyên 4/10/2009 Nam 6.75 5.5 4.75 29.25
501442 26 14 9D12 Ứng Bảo Nhã 9/16/2009 Nữ 6 6 8.75 32.75
501447 31 14 9D12 Trịnh Minh Nhật 1/5/2009 Nam 8 6.25 8.25 36.75
501457 9 15 9D12 Đỗ Hà Bảo Như 8/20/2009 Nữ 4 6.25 5.5 26
501465 17 15 9D12 Nguyễn Lương Bảo Phon 10/5/2009 Nam 6.25 3.75 6.25 26.25
501466 18 15 9D12 Nguyễn Tấn Phong 4/25/2009 Nam 0.5 1.75 4 8.5
501493 13 16 9D12 Vũ Bảo Phương 8/16/2009 Nữ 5.75 3.25 9.5 27.5
501501 21 16 9D12 Trần Minh Quân 5/26/2009 Nam 7 4.75 6 29.5
501502 22 16 9D12 Vũ Minh Quân 5/31/2009 Nam 7.75 3.75 5 28
501534 22 17 9D12 Nguyễn Trường Thành 7/2/2009 Nam 6.25 2 3.75 20.25
501542 30 17 9D12 Nguyễn Phúc Thiên 4/5/2009 Nam 8.5 3.25 8 31.5
501560 16 18 9D12 Nguyễn Bảo Thy 2/11/2009 Nữ 7.25 7.5 7.25 36.75
501563 19 18 9D12 Nguyễn Mạnh Tiến 3/20/2009 Nam 4.25 2 3.75 16.25
501571 27 18 9D12 Phạm Thanh Trà 4/18/2009 Nữ 5.5 6.5 5.5 29.5
501606 30 19 9D12 Nguyễn Hoàng Việt 3/24/2009 Nam 7.25 4.5 7 30.5
501621 13 20 9D12 Nguyễn Thảo Vy 4/29/2009 Nữ 7.25 6 3.75 30.25
501622 14 20 9D12 Nguyễn Thảo Vy 5/29/2009 Nữ 4 5 3.25 21.25
5.9063 4.9866 6.1473
TỔNG HỢP
TOÁN VĂN ANH
9D1 4.15 11 H.LINH 4.42 12 THẠCH 4.59 12 Y.VÂN
9D2 5.22 10 H.HẢI 5.40 8 L.AN 4.82 10 QUẾ
9D3 4.01 12 P.MY 4.53 11 V.HƯƠNG 4.75 11 P.DƯƠNG
9D4 6.63 5 H.HẢI 6.56 2 B.THỦY 6.45 7 DIỆP
9D5 5.53 9 THIỆN 5.02 9 L.DUNG 5.93 9 QUẾ
9D6 5.76 8 V.THỦY 6.63 1 VUI 7.13 2 P.ANH
9D7 7.45 3 ĐIỆP 5.63 6 VUI 7.07 4 P.ANH
9D8 7.99 1 HIỆP 6.48 4 Đ.VÂN 7.58 1 K.OANH
9D9 7.53 2 HIỆP 6.23 5 P.HƯƠNG 7.10 3 P.DƯƠNG
9D10 6.64 4 T.THU 5.56 7 Đ.THỦY 6.79 5 Y.VÂN
9D11 6.50 6 T.THU 6.48 3 T.HIỀN 6.54 6 P.DƯƠNG
9D12 5.91 7 T.TRANG 4.99 10 L.DUNG 6.15 8 DIỆP

You might also like