You are on page 1of 2

Phòng GD&ĐT huyện Thuỷ Nguyên BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: Trường Trung học cơ sở Tân Dương Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: I
Lớp: 6A Môn học: NGỮ VĂN - GV: Nguyễn Thị Liên

Giới ĐĐGtx
STT Mã định danh Họ và tên Ngày sinh
tính
ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk1

1 2 3 4
1 3108488953 Đào Minh Anh 04/08/2010 Nữ 8 8 8 9 8.8 9 8.6
2 3159394495 Đào Phương Anh 22/05/2010 Nữ 6 6 5.7 6 6.3 6.5 6.2
3 3159392883 Đào Phương Anh 24/09/2010 Nữ 7 8 7.5 8 8.5 8 7.9
4 3159390930 Đỗ Phương Anh 20/06/2010 Nữ 9 9 7.8 9 8.5 8.5 8.6
5 3159390949 Lê Quỳnh Anh 29/01/2010 Nữ 8 9 8.5 9 9 9 8.8
6 3159390882 Nguyễn Đức Anh 14/11/2010 Nam 7 7 6.3 7 8.3 6.3 7
7 3159391787 Nguyễn Hoàng Anh 05/09/2010 Nam 8 8 7 7 8 6.8 7.4
8 3160929860 Nguyễn Lê Trâm Anh 29/01/2010 Nữ 7 7 5.5 7 6.5 6.5 6.6
9 3159392978 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/03/2010 Nữ 8 8 7 9 9 9 8.6
10 3160929862 Nguyễn Vân Anh 13/09/2010 Nữ 8 9 7.5 8 8.3 9 8.5
11 3160929863 Nguyễn Nhất Bảo 01/10/2010 Nam 6 8 5.3 7 5.5 4.5 5.6
12 3159394545 Đào Duy Thành Công 06/09/2010 Nam 8 7 6.8 7 7.3 8 7.5
13 3160929864 Đào Thùy Dung 02/04/2010 Nữ 8 8 8 9 9 9 8.7
14 3160929865 Đào Anh Dũng 02/04/2010 Nam 8 7 7.8 9 8.8 8.8 8.4
15 3159392925 Nguyễn Thùy Dương 13/10/2010 Nữ 8 8 7.5 9 8.5 9 8.5
16 3159390848 Hoàng Tất Đạt 14/05/2010 Nam 9 8 8 9 8.5 8.8 8.6
17 3160929866 Bùi Anh Đức 13/01/2010 Nam 8 8 8.3 8 8.3 8.5 8.3
18 3159390961 Bùi Ngọc Hà 22/07/2010 Nữ 8 8 8.3 8 8.5 8.3 8.2
19 3160929867 Đào Thị Thanh Hằng 31/07/2010 Nữ 8 9 8 8 8 8.5 8.3
20 3159393224 Phạm Gia Hân 02/12/2010 Nữ 8 7 8.3 8 7.3 8 7.8
21 3159392949 Trần Bảo Hân 07/01/2010 Nữ 8 8 8 8 8 8.5 8.2
22 3159392990 Nguyễn Đình Kiên 30/05/2010 Nam 7 6 5.3 7 7 8 7
23 3159394537 Đào Anh Kiệt 09/06/2010 Nam 6 6 6 6 7.5 6.5 6.5
24 3159391035 Nguyễn Tùng Lâm 26/01/2010 Nam 6 6 6 6 5.3 4 5.2
25 3159391005 Vũ Tùng Lâm 15/12/2010 Nam 7 8 7.5 8 7 8.5 7.8
26 3160929868 Phạm Bích Liên 25/02/2010 Nữ 8 8 6.8 8 8 8.5 8
27 3160929869 Bùi Hoàng Diệu Linh 28/07/2010 Nữ 8 8 7 9 8.5 8.8 8.4
28 3159391082 Nguyễn Hà Linh 03/03/2010 Nữ 8 8 7.5 9 8.5 7.8 8.1
29 3159391123 Vũ Hà Linh 03/02/2010 Nữ 9 9 8 9 8.8 8.8 8.8
30 3160929870 Nguyễn Cẩm Ly 08/05/2010 Nữ 6 7 5.5 7 5.8 6 6.1
31 3159391026 Nguyễn Hải Đông Minh 01/07/2010 Nữ 8 8 7 8 8.8 9 8.4
32 3160929872 Phạm Thị Trà My 21/11/2010 Nữ 8 7 8.5 8 8.8 7.5 8
33 3160929873 Cao Thị Khánh Ngân 04/09/2010 Nữ 8 7 6 8 8.8 8 7.8
34 3159393329 Bùi Lê Hiếu Nghĩa 05/01/2010 Nam 6 6 7.3 6 6 6.5 6.3
35 3159391623 Nguyễn Khánh Ngọc 28/03/2010 Nữ 8 8 7 8 7.8 7.8 7.8
36 3160929875 Nguyễn Thị Minh Ngọc 08/09/2010 Nữ 8 8 7 8 7.8 8 7.8
37 3159392903 Trần Hoàng Quyên 08/09/2010 Nữ 9 8 8.3 9 8.5 9 8.7
38 3159391108 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 06/11/2010 Nữ 8 8 5.3 8 8 8.5 7.9
39 3160929877 Đinh Thị Ánh Thư 29/11/2010 Nữ 8 8 7.5 8 8.3 8 8
40 3159390975 Phạm Minh Tú 15/10/2010 Nam 8 8 6 7 8 7.5 7.5
41 3159392911 Bùi Anh Tuấn 19/03/2010 Nam 8 8 7 8 6.8 6.8 7.2
42 3159392970 Trần Cao Văn 09/09/2010 Nam 6 6 6 6 6.5 4 5.4
43 3159393483 Nguyễn Đình Vũ 06/03/2010 Nam 7 7 5.5 7 6.3 6 6.3
44 3160929878 Nguyễn Đức Vượng 30/04/2010 Nam 8 7 6.5 7 7.3 7 7.1
45 3160929879 Đào Thị Như Ý 18/08/2010 Nữ 8 8 7.3 9 8.8 8.3 8.3
Phòng GD&ĐT huyện Thuỷ Nguyên BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường Trung học cơ sở Tân Dương Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: I
Lớp: 6A Môn học: NỘI DUNG GIÁO DỤC CỦA ĐỊA PHƯƠNG - GV: Nguyễn Thị Liên

Giới ĐĐGtx
STT Mã định danh Họ và tên Ngày sinh
tính
ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk1

1 2
1 3108488953 Đào Minh Anh 04/08/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
2 3159394495 Đào Phương Anh 22/05/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
3 3159392883 Đào Phương Anh 24/09/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
4 3159390930 Đỗ Phương Anh 20/06/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
5 3159390949 Lê Quỳnh Anh 29/01/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
6 3159390882 Nguyễn Đức Anh 14/11/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
7 3159391787 Nguyễn Hoàng Anh 05/09/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
8 3160929860 Nguyễn Lê Trâm Anh 29/01/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
9 3159392978 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/03/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
10 3160929862 Nguyễn Vân Anh 13/09/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
11 3160929863 Nguyễn Nhất Bảo 01/10/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
12 3159394545 Đào Duy Thành Công 06/09/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
13 3160929864 Đào Thùy Dung 02/04/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
14 3160929865 Đào Anh Dũng 02/04/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
15 3159392925 Nguyễn Thùy Dương 13/10/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
16 3159390848 Hoàng Tất Đạt 14/05/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
17 3160929866 Bùi Anh Đức 13/01/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
18 3159390961 Bùi Ngọc Hà 22/07/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
19 3160929867 Đào Thị Thanh Hằng 31/07/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
20 3159393224 Phạm Gia Hân 02/12/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
21 3159392949 Trần Bảo Hân 07/01/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
22 3159392990 Nguyễn Đình Kiên 30/05/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
23 3159394537 Đào Anh Kiệt 09/06/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
24 3159391035 Nguyễn Tùng Lâm 26/01/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
25 3159391005 Vũ Tùng Lâm 15/12/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
26 3160929868 Phạm Bích Liên 25/02/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
27 3160929869 Bùi Hoàng Diệu Linh 28/07/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
28 3159391082 Nguyễn Hà Linh 03/03/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
29 3159391123 Vũ Hà Linh 03/02/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
30 3160929870 Nguyễn Cẩm Ly 08/05/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
31 3159391026 Nguyễn Hải Đông Minh 01/07/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
32 3160929872 Phạm Thị Trà My 21/11/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
33 3160929873 Cao Thị Khánh Ngân 04/09/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
34 3159393329 Bùi Lê Hiếu Nghĩa 05/01/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
35 3159391623 Nguyễn Khánh Ngọc 28/03/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
36 3160929875 Nguyễn Thị Minh Ngọc 08/09/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
37 3159392903 Trần Hoàng Quyên 08/09/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
38 3159391108 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 06/11/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
39 3160929877 Đinh Thị Ánh Thư 29/11/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ
40 3159390975 Phạm Minh Tú 15/10/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
41 3159392911 Bùi Anh Tuấn 19/03/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
42 3159392970 Trần Cao Văn 09/09/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
43 3159393483 Nguyễn Đình Vũ 06/03/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
44 3160929878 Nguyễn Đức Vượng 30/04/2010 Nam Đ Đ Đ Đ Đ
45 3160929879 Đào Thị Như Ý 18/08/2010 Nữ Đ Đ Đ Đ Đ

You might also like