Professional Documents
Culture Documents
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10TN1
Khóa ngày: GVCN: Ngô Thị Hải
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
1 1802060074 010005 Đào Thị Ngọc Anh 21/10/2003 8.5 7.5 6.3 5.8
2 1802060097 010027 Đặng Thế Bảo 26/12/2003 7 4 2.8 3.5
3 1804668063 010033 Lê Thị Thanh Bình 25/1/2003 9 5 3.8 5
4 1802060098 010044 Lương Xuân Danh 29/7/2003 6 6 3.5 3.5
5 1802060110 010054 Phạm Quang Dũng 15/7/2003 4 5.3 4.3 5.3
6 1802060073 010062 Vũ Trần Hạnh Duyên 21/7/2003 6.5 10 5.8 6.3
7 1802060071 010081 Vương Thị Hoàng Giang 28/6/2003 8 5.5 4.8 6.3
8 1802060096 010090 Bùi Phạm Hồng Hạnh 8/1/2003 9 4.8 3.8 5.3
9 1802060078 010095 Nguyễn Nhật Hào 1/1/2003 7.5 5.8 5 3.5
10 1802060084 010097 Bùi Minh Hằng 27/12/2003 7 4.3 2.5 4.8
11 1802060113 010113 Phạm Trung Hiếu 17/8/2003 6 3 3.3 2.3
12 1802060090 010118 Nguyễn Thanh Hoài 24/4/2003 6 3 4 5
13 1802060108 010129 Trịnh Hồ Mạnh Hùng 28/9/2003 6.5 5.3 4.3 4.3
14 1802060077 010157 Nguyễn Trung Kiên 15/3/2003 7 7.8 5.3 5.5
15 1802060107 010167 Ngô Trần Ngọc Lâm 10/7/2003 4.5 4.3 4.3 4.3
16 1802060076 010171 Bùi Thị Hạnh Lê 14/7/2003 6.5 8.3 5.8 5.5
17 1802060099 010188 Nguyễn Thị Lợi 16/2/2003 6.5 4.5 3.5 4.3
18 1802060089 010190 Bùi Thị Ái Ly 3/4/2003 7.5 5 4.8 5.8
19 1804690304 010197 Nguyễn Hoàng Minh 5/11/2003 7 3.5 3.3 4.5
20 1802060080 010204 Lê Hoài Nam 4/3/2003 9 7.8 6 5.8
21 1802060072 010210 Hoàng Thị Thuỳ Ngân 11/4/2003 6.5 5.3 3.5 3.3
22 1802060105 010217 Bùi Minh Ngọc 4/3/2003 7 4.5 4.3 4
23 1802060082 010238 Trần Hồng Nhung 8/11/2003 8.5 5 6.3 4
24 1802060088 010249 Nguyễn Lê Tú Oanh 11/3/2003 6 4.3 4.3 4.5
25 1804690352 010251 Dương Ngọc Phi 28/3/2003 6 4 4.3 2.5
26 1802060112 010253 Trương Tấn Phong 12/12/2003 7.5 4.3 2.8 3.5
27 1802060093 010255 Nguyễn Thanh Phú 29/10/2003 7.5 6 3.5 5.3
28 1802060092 010256 Lê Thanh Phúc 10/01/2003 8 6 3 5.3
29 1802060114 010262 Trần Đức Phước 02/9/2003 7 4 4.5 5.8
30 1802060086 010281 Nguyễn Đỗ Thiện Sang 06/3/2003 7 2.8 2.5 4.5
GDCD Tổng Hạng
28.1 2
17.3 33
22.8 14
19 25
18.9 26
28.6 1
24.6 7
22.9 13
21.8 16
18.6 28
14.6 35
18 31
20.4 21
25.6 5
17.4 32
26.1 3
18.8 27
23.1 12
18.3 29
28.6 1
18.6 28
19.8 23
23.8 10
19.1 24
16.8 34
18.1 30
22.3 15
22.3 15
21.3 18
16.8 34
31 1802060079 010285 Nguyễn Thành Tài 10/9/2003 5.5 5.3 7 5.5
32 1802060106 010297 Nguyễn Văn Thành 22/10/2003 7.5 5.8 4.3 5.3
33 1802060102 010322 Đàm Đình Thịnh 30/4/2003 4.5 3.5 4
34 1802060115 010330 Huỳnh Thị Thanh Thúy 01/03/2003 6 8 4.5 5.5
35 1802060085 010346 Lê Văn Tiến 26/03/2003 7 7 3.5 3.5
36 1802060103 010353 Nguyễn Thị Thảo Trang 11/10/2003 6.5 8.3 4.8 5.5
37 1802060111 010360 Lê Thị Ái Trâm 01/01/2003 7.5 9.3 4 5
38 1804690442 010367 Nguyễn Minh Trí 01/3/2003 5.5 5.3 4.5 5.5
39 1802060104 010380 Nguyễn Tiến Trình 30/6/2003 5 5.5 5.8 5.5
40 1802060075 010381 Bùi Ngọc Thanh Trúc 12/7/2003 7 5 4.3 5.5
41 1802060081 010390 Mông Thanh Tuấn 1/6/2003 7 5.3 5.5 4.5
42 1804690520 010410 Đoàn Nguyên Vũ 21/01/2003 6.5 5.3 5.3 4.3
43 1802060091 010412 Nguyễn Tuấn Vũ 22/11/2003 6 6 4.5 4.8
44 1802060094 010414 Lê Thanh Vy 14/3/2003 5.5 6 4.3 4.5
45 1802060109 010425 Ngô Thị Hải Yến 09/9/2003 7.5 7 5 4.8
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
18.6 30
21.3 25
22.6 20
22.1 22
27.3 7
22.8 19
32.6 1
24.8 15
21.6 24
25.1 14
26.4 10
22.6 20
17.8 31
21.1 26
22.8 19
21.8 23
25.6 13
17.6 32
27.5 6
29.8 4
22.8 19
25.8 12
26.4 10
20.1 28
26.6 9
22.6 20
24.6 16
19.1 29
25.8 12
21.1 26
31 1802060596 010316 Trần Minh Thắng 30/11/2003 6.5 3.5 4.8 3.8
32 1804692179 010326 Đinh Thị Minh Thùy 6/6/2003 6 8.3 4 5.8
33 1804692066 010340 Hà Thị Cẩm Tiên 17/5/2003 5.5 6.8 4.8 6
34 1802060602 010341 Lê Thị Thủy Tiên 13/5/2003 6 6 7.3 7
35 1802060605 010345 Đoàn Hoàng Tiến 2/10/2003 5 6 5.5 6
36 1802060580 010351 Nguyễn Lê Thái Toàn 25/9/2003 7 7.5 7.5 6.3
37 1802060590 010392 Phạm Thanh Tuấn 17/11/2003 5.5 6 4.3 5
38 1802060597 010393 Vũ Thành Tuấn 28/9/2003 7 5.3 4.5 4.8
39 1802060601 010394 Lê Thanh Tùng 8/10/2003 7
40 1802060607 010397 Nguyễn Thị Hồng Tươi 17/8/2003 9 6.8 7 7.3
41 1802060603 010416 Trương Thị Tường Vy 13/11/2003 8 9 5.5 7.5
42 1802060587 010418 Võ Trần Thảo Vy 23/10/2003 6.5 7.5 5.5 7.5
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
20.5 19
12.8 34
20.1 21
22.3 11
23.4 10
24.6 6
22 13
16.1 31
18 25
20.8 17
14.8 32
17.6 27
16.4 30
28.3 1
25.3 5
20.6 18
27.1 2
25.8 4
27 3
22.3 11
19.6 22
18.6 23
23.6 9
20.8 17
20.5 19
23.9 7
20.9 16
14.4 33
16.8 29
23.8 8
31 1804692966 010329 Phạm Thị Ngọc Thủy 17/2/2003 6.5 3.8 5 2.8
32 1802061118 010338 Nguyễn Hoàng Hoài Thương 13/1/2003 7 3.8 4.3 4.5
33 1802061116 010350 Trần Trung Tính 14/9/2003 7 4.3 4 5
34 1802061105 010375 Lê Thị Tuyết Trinh 13/5/2003 5 5.8 5.5 4.8
35 1804692944 010388 Vũ Anh Tú 28/12/2003 7.5 3.5 5 4.5
36 1802061136 010389 Mai Sĩ Tuấn 9/7/2003 7 5.5 5.8 3.8
37 1802061133 010391 Nguyễn Văn Tuấn 26/2/2003 7.5 5.3 4.8 4
38 1802061130 010405 Lương Thị Thùy Vân 12/2/2003 8 5.3 5.8 3
39 1802061135 010422 Đoàn Thị Hải Yến 24/11/2003 5 4.3 4.8 3.8
40 1804783587 010409 Đinh Văn Việt 20/12/2003 6.5 3.8 5.8 4.8
41 1900088678 010076 Nguyễn Văn Hoàng Đức 06/06/2003 6 4.5 4 3
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
1 1802061647 010007 Đỗ Thị Phương Anh 06/01/2003 8.5 6.5 5.3 4.3
2 1802061631 010017 Nguyễn Đỗ Tuấn Anh 2/11/2003 5.5 4 3.5 4.8
3 1802061656 010020 Nguyễn Trọng Hoàng Anh 10/8/2003 5 6 8.3 5.5
4 1802061642 010022 Phan Thị Mai Anh 05/03/2003 8 7.5 6.3 6
5 1802061632 010023 Trần Nguyễn Thị Mỹ Anh 7/9/2003 7.5 3.5 2.5 3
6 1802061662 010035 Nguyễn Thanh Bình 25/07/2003 6 4.8 4.3 4.3
7 1802061636 010045 Lương Ngọc Diễm 13/12/2003 7.5 4.3 5 2.3
8 1802061639 010073 Lê Phúc Định 17/10/2003 6.5 3.3 4.8 4.5
9 1804693405 010074 Trần Phước Đoan 08/11/2003 8.5 7.8 7.5 5
10 1802061641 010087 Nguyễn Thanh Hải 26/10/2003 5 3.5 7.8 4.8
11 1802061658 010098 Nguyễn Thị Thanh Hằng 16/08/2003 5 5.8 4.5 4.3
12 1802061652 010120 Hồ Nhật Hoàng 15/09/2003 6 5.3 4 6
13 1802061635 010123 Nguyễn Tuấn Hoàng 27/2/2003 5.5 3.3 5 3.3
14 1802061649 010131 Đỗ Gia Huy 25/02/2003 7 6 4.8 4.3
15 1802061646 010133 Lê Nhật Huy 13/08/2003 7 5 4.3 5.3
16 1802061638 010137 Nguyễn Minh Huy 06/07/2003 6 4.8 4.5 5
17 1802061645 010139 Nguyễn Nhật Huy 10/09/2003 4 4 5.5 3.3
18 1802061640 010152 Liêu Minh Khang 24/1/2002 5 5.3 5.8 3.3
19 1802061654 010158 Nguyễn Trung Kiên 30/08/2003 6 6.5 4.8 5.8
20 1804693412 010162 Đinh Phương Lan 04/05/2003 6 5 5.3 3.8
21 1802061668 010178 Phạm Thị Ngọc Linh 08/10/2003 7 6.3 5 4
22 1802061660 010182 Mai Thành Long 16/10/2003 5 6.8 6.5 5
23 1802061637 010200 Hoàng Thị Hải My 04/11/2003 7 5 5.3 4.5
24 1802061661 010203 Vũ Huỳnh Diệu My 20/02/2003 7.5 5.8 5.3 6.3
25 1802061665 010221 Trần Thị Thanh Nhã 15/08/2003 6.5 6.5 4.3 5
26 1802061633 010223 Trần Trọng Nhân 13/10/2003 5.5 3.5 5.3 3.5
27 1802061648 010225 Đỗ Hà Minh Nhật 11/02/2003 7 4.5 4.5 3.3
28 1802061669 010231 Nguyễn Trần Yến Nhi 10/2/2003 2.5 3.3 2.3
29 1802061666 010245 Vũ Thùy Yến Như 16/06/2003 7.5 6.8 4.8 6.3
30 1804693451 010254 Nguyễn Dư Phú 10/07/2003 8 4.3 4.3 4.3
GDCD Tổng Hạng
24.6 7
17.8 27
24.8 6
27.8 3
16.5 31
19.4 22
19.1 24
19.1 24
28.8 2
21.1 16
19.6 21
21.3 15
17.1 29
22.1 12
21.6 14
20.3 19
16.8 30
19.4 22
23.1 10
20.1 20
22.3 11
23.3 9
21.8 13
24.9 5
22.3 11
17.8 27
19.3 23
8.1 34
25.4 4
20.9 17
31 1802061655 010259 Trần Hoàng Phúc 16/11/2003 6.5 4.8 4.3 3.8
32 1802061644 010263 Đặng Kiều Phương 24/10/2003 5.5 4 4.5 4
33 1802061628 010279 Châu Diễm Quỳnh 24/02/2003 7.5 3.3 5 3.8
34 1802061664 010283 Vũ Bảo Trường Sang 02/10/2003 7.5 3.8 4.3 4.5
35 1802061643 010284 Bùi Tuấn Sơn 05/01/2003 5 4 4 2.3
36 1802061650 010312 Đoàn Minh Thắng 24/01/2003 3 6 4.8 5
37 1802061651 010321 Đào Như Thiệu 28/09/2003 6 4.5 4.5 3
38 1802061653 010336 Trần Đặng Anh Thư 02/01/2003 7.5 6.5 5 4.5
39 1804693456 010342 Nguyễn Đào Cẩm Tiên 10/10/2003 8 7.5 7.3 8.3
40 1802061659 010356 Trịnh Thị Thùy Trang 21/09/2003 7.5 3.8 3.5 2.8
41 1802061627 010385 Nguyễn Viết Trường 18/08/2003 5.5 4.5 4.5 6
42 1802061667 010395 Vũ Xuân Tùng 03/12/2003 6 7.3 5.3 3.5
43 1802060604 010208 Trịnh Nhật Nam 13/8/2002 2.5 4.8 3.8 4.8
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
21.8 5
23.6 3
25.5 1
21.3 8
17.6 24
21.6 6
20.8 11
15.3 29
20.4 13
17.1 26
17.6 24
7.5 33
19.3 17
14.6 30
7.5 33
18.4 21
18.8 20
20.5 12
16.3 28
19.1 18
23.3 4
21.5 7
17.5 25
20.1 14
17.6 24
21.8 5
21 10
19.6 16
15.3 29
19.8 15
31 1802061783 010265 Phan Thị Hoài Phương 28/07/2003 6 3.8 4.5 2.8
32 1802061787 010270 Nguyễn Quang Quân 01/04/2003 6.5 3 5.3 3
33 1802061766 010313 Lê Kinh Thắng 11/08/2003 8.5 3.8 3.5 3.5
34 1802061765 010315 Phan Huy Thắng 07/09/2003 5.5 7.3 6.3 4.8
35 1805078354 010319 Võ Văn Thiện 19/02/2003 5.5 2.8 3.5 2.8
36 1802061772 010320 Vương Hoàng Thiện 16/01/2003 6 3.3 4.8 4
37 1804697951 010323 Vương Văn Thọ 31/10/2003 7 4.3 3 2.5
38 1804697903 010325 Nguyễn Thuận 30/09/2003 7 5.8 3 4.3
39 1802061775 010348 Trần Trọng Tình 15/03/2003 7.5 3.5 3.5 4.5
40 1802061769 010369 Trần Nguyễn Minh Trí 30/03/2003 4 1.8 2.8 2.3
41 1802061782 010370 Võ Trọng Trí 25/10/2003 6.5 3.8 3.8 3.5
42 1802061781 010377 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11/04/2003 8.5 5.3 5.8 4
43 1802061779 010379 Trần Thị Tú Trinh 25/12/2003 5.5 5 5.3 5.3
44 1802061778 010383 Thái Thị Thanh Trúc 21/09/2003 6.5 3.8 4.8 4.5
45 1802061767 010426 Nguyễn Thị Yến 22/10/2003 3.5 4.8 3.5 2
46 1900019030 010147 Tạ Thị Thu Hương 30/05/2003 5
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
7.5 35
15.8 29
17.1 28
25.6 4
21.1 20
15.3 30
20.1 23
22.6 14
24.1 7
18.5 26
26.1 3
21.9 17
20.8 21
21.6 18
23.8 9
17.1 28
13.6 33
25.3 5
26.8 1
22.4 15
23.9 8
18.6 25
10.6 34
19.1 24
22.3 16
20.3 22
24.8 6
23.9 8
20.8 21
17.3 27
31 1802197782 010327 Lê Thị Thủy 12/6/2003 7 7 7.3 5.3
32 1802197803 010332 Nguyễn Anh Thư 29/9/2003 8 5.8 4.3 4.8
33 1802197802 010333 Nguyễn Đoàn Anh Thư 21/3/2003 7.5 7.5 4.5 4
34 1802197777 010335 Phan Thị Anh Thư 9/8/2003 8 6 4 4.3
35 1802197813 010349 Đoàn Quốc Tính 12/8/2003 6 7.3 5.8 4
36 1802197783 010358 Đặng Thị Thu Trâm 15/4/2003 6.3 3.8 3.8
37 1802197775 010362 Trần Nguyễn Thanh Trâm 10/1/2003 8 7.3 4.5 3.5
38 1804668182 010365 Văn Phạm Bảo Trân 27/6/2003 7.5 7.3 4.3 4
39 1802197817 010366 Khổng Lê Anh Trí 17/10/2003 7.5 5.5 3.3 4
40 1802197773 010406 Trần Hải Vân 18/11/2003 6 4 4
41 1802197788 010408 Nguyễn Thị Tường Vi 7/7/2003 7 4.8 5.5 4
42 1802197808 010428 Trần Lê Hải Yến 17/5/2003 6.5 5 3.3 4.3
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
14.5 7
10.8 18
12.5 13
13 11
11.3 16
13.3 10
14.5 7
10 19
14.8 6
0
13.8 8
8.5 21
13.3 10
9.5 20
13.5 9
11 17
12 14
15 5
12 14
12.5 13
13.8 8
15.3 4
12.5 13
13.5 9
13.5 9
17.5 1
14.5 7
12.8 12
12.8 12
9.5 20
31 1802062368 010305 Đoàn Phương Thảo 31/7/2003 5.5 5.8
32 1802062343 010311 Phùng Thị Hồng Thắm 27/5/2003 7.5 7
33 1802062345 010331 Lê Nguyễn Anh Thư 7/9/2003 6 7.3
34 1802062379 010334 Nguyễn Thị Anh Thư 7/9/2003 8 6.8
35 1802062371 010337 Khổng Nguyễn Hoài Thương 10/9/2003 4.8
36 1802062369 010339 Nguyễn Vũ Khánh Thy 22/1/2003 8.5 8
37 1804787353 010343 Nguyễn Thị Thủy Tiên 25/8/2003 7 5.5
38 1804697514 010371 Vũ Minh Trí 6/8/2003 3.5 6.5
39 1802062358 010386 Trần Đan Trường 5/5/2002 7 6.8
40 1802062355 010402 Võ Nguyễn Phương Uyên 23/11/2003 8 8.5
41 1802062341 010403 Đặng Thị Thảo Vân 24/8/2003 7.5 8
42 1802062374 010413 Phan Tuấn Vũ 5/2/2003 6 7.8
43 1802062349 010419 Vương Thảo Vy 9/1/2003 9 7.5
44 1802062346 010421 Bùi Thị Hồng Yến 1/12/2003 8 3.8
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
14.8 8
15.5 5
13.3 14
12.8 16
16.5 2
14 11
13.5 13
16.3 3
13.3 14
14 11
13 15
14.5 9
13.8 12
12.5 17
11.3 21
14.8 8
12.5 17
13 15
11.3 21
14 11
12.3 18
14.8 8
13 15
14.3 10
7.5 26
14.8 8
8 25
10.5 23
14.8 8
9.3 24
31 1802062836 010306 Đỗ Nguyên Thảo 1/1/2003 5 6.5
32 1802062805 010307 Giang Thị Xuân Thảo 1/2/2003 6.5 7
33 1802062806 010352 Huỳnh Lê Thùy Trang 5/1/2003 7.5 7.3
34 1802062807 010361 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 7/5/2003 7 5
35 1802062809 010363 Nguyễn Võ Huyền Trân 2/1/2003 5.5 5
36 1802062831 010364 Trần Thị Ngọc Trân 2/12/2003 7.5 8.5
37 1802062820 010374 Lê Thị Băng Trinh 2/11/2003 8 6.8
38 1802062835 010376 Nguyễn Đoàn Tuyết Trinh 16/9/2003 5.5 5.8
39 1802062803 010384 Vũ Văn Trung 1/1/2003 6 4.8
40 1802062800 010398 Trần Thị Tươi 12/9/2003 7 8
41 1802062818 010401 Văn Thục Uyên 25/4/2003 7.5 7.5
42 1802062796 010411 Nguyễn Hoàng Vũ 18/7/2003 8 7.3
43 1802062808 010415 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 19/6/2003 5.5 5.3
44 1802063157 010310 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/03/2003 7 6
45 1802063178 010220 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/10/2003 8.5 8.5
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
13.5 15
15.3 10
13.3 16
16 8
15.5 9
12.3 19
13.8 14
16.8 5
15.5 9
15 11
13 17
16.5 6
16.3 7
16.3 7
0
12 20
15.3 10
16.8 5
15.5 9
15.5 9
17.5 2
15.5 9
17.3 3
12.5 18
13.3 16
17 4
14.3 12
13.5 15
13 17
15 11
31 1802063150 010359 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 28/08/2003 5.5 8
32 1802063188 010387 Trần Xuân Trường 16/12/2003 8 6
33 1802063186 010399 Hoàng Thị Thảo Uyên 11/09/2003 7.5 5.5
34 1802063170 010404 Lê Thị Thùy Vân 28/11/2003 7 7
35 1802063161 010407 Trần Thị Cẩm Vân 26/03/2003 9 9.3
36 1802063148 010417 Võ Nhật Hương Vy 14/09/2003 6.5 7
37 1802063176 010420 Phạm Thị Phương Xuân 02/02/2003 6
38 1802063181 010423 Huỳnh Thị Yến 20/06/2003 7
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa
12.5 10
14 4
9.5 18
13.8 5
12.3 11
10.8 15
13.8 5
13 8
15.8 1
11.8 13
12.8 9
11.3 14
10.3 16
15.5 2
12.5 10
11.3 14
4.8 22
11.8 13
14.3 3
10 17
7.8 20
10 17
8 19
11.8 13
13.5 6
13.3 7
13.3 7
15.5 2
14.3 3
15.8 1
31 1802063824 010357 Vũ Thị Thu Trang 07/06/2003 6.5 7
32 1802063838 010368 Nguyễn Ngọc Trí 21/09/2003 6.5 7.8
33 1802063808 010372 Lê Văn Triều 03/05/2003 8.5 7
34 1802063831 010373 Hà Diễm Trinh 15/09/2003 6 7
35 1802063811 010378 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 27/11/2003 5.5 7.3
36 1802063823 010382 Nguyễn Thị Hồng Trúc 30/08/2003 7 6.5
37 1802063812 010396 Trần Ánh Tuyết 13/12/2003 5.5 6.8
38 1804694194 010400 Lê Thị Phương Uyên 22/04/2003 4 8
39 1802063848 010424 Lương Hoàng Yến 17/01/2003 7.5 6.5
40 1802063815 010427 Phạm Bảo Yến 10/10/2003 8.5 7.3
41 1802337717 010300 Vũ Đức Thành 03/11/2003 2.5 3.5
42 1900087584 010136 Nguyễn Mạnh Huy 26/11/2003 3.5 4.5