You are on page 1of 40

TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10TN1
Khóa ngày: GVCN: Ngô Thị Hải

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802060074 010005 Đào Thị Ngọc Anh 21/10/2003 8.5 7.5 6.3 5.8
2 1802060097 010027 Đặng Thế Bảo 26/12/2003 7 4 2.8 3.5
3 1804668063 010033 Lê Thị Thanh Bình 25/1/2003 9 5 3.8 5
4 1802060098 010044 Lương Xuân Danh 29/7/2003 6 6 3.5 3.5
5 1802060110 010054 Phạm Quang Dũng 15/7/2003 4 5.3 4.3 5.3
6 1802060073 010062 Vũ Trần Hạnh Duyên 21/7/2003 6.5 10 5.8 6.3
7 1802060071 010081 Vương Thị Hoàng Giang 28/6/2003 8 5.5 4.8 6.3
8 1802060096 010090 Bùi Phạm Hồng Hạnh 8/1/2003 9 4.8 3.8 5.3
9 1802060078 010095 Nguyễn Nhật Hào 1/1/2003 7.5 5.8 5 3.5
10 1802060084 010097 Bùi Minh Hằng 27/12/2003 7 4.3 2.5 4.8
11 1802060113 010113 Phạm Trung Hiếu 17/8/2003 6 3 3.3 2.3
12 1802060090 010118 Nguyễn Thanh Hoài 24/4/2003 6 3 4 5
13 1802060108 010129 Trịnh Hồ Mạnh Hùng 28/9/2003 6.5 5.3 4.3 4.3
14 1802060077 010157 Nguyễn Trung Kiên 15/3/2003 7 7.8 5.3 5.5
15 1802060107 010167 Ngô Trần Ngọc Lâm 10/7/2003 4.5 4.3 4.3 4.3
16 1802060076 010171 Bùi Thị Hạnh Lê 14/7/2003 6.5 8.3 5.8 5.5
17 1802060099 010188 Nguyễn Thị Lợi 16/2/2003 6.5 4.5 3.5 4.3
18 1802060089 010190 Bùi Thị Ái Ly 3/4/2003 7.5 5 4.8 5.8
19 1804690304 010197 Nguyễn Hoàng Minh 5/11/2003 7 3.5 3.3 4.5
20 1802060080 010204 Lê Hoài Nam 4/3/2003 9 7.8 6 5.8
21 1802060072 010210 Hoàng Thị Thuỳ Ngân 11/4/2003 6.5 5.3 3.5 3.3
22 1802060105 010217 Bùi Minh Ngọc 4/3/2003 7 4.5 4.3 4
23 1802060082 010238 Trần Hồng Nhung 8/11/2003 8.5 5 6.3 4
24 1802060088 010249 Nguyễn Lê Tú Oanh 11/3/2003 6 4.3 4.3 4.5
25 1804690352 010251 Dương Ngọc Phi 28/3/2003 6 4 4.3 2.5
26 1802060112 010253 Trương Tấn Phong 12/12/2003 7.5 4.3 2.8 3.5
27 1802060093 010255 Nguyễn Thanh Phú 29/10/2003 7.5 6 3.5 5.3
28 1802060092 010256 Lê Thanh Phúc 10/01/2003 8 6 3 5.3
29 1802060114 010262 Trần Đức Phước 02/9/2003 7 4 4.5 5.8
30 1802060086 010281 Nguyễn Đỗ Thiện Sang 06/3/2003 7 2.8 2.5 4.5
GDCD Tổng Hạng

28.1 2
17.3 33
22.8 14
19 25
18.9 26
28.6 1
24.6 7
22.9 13
21.8 16
18.6 28
14.6 35
18 31
20.4 21
25.6 5
17.4 32
26.1 3
18.8 27
23.1 12
18.3 29
28.6 1
18.6 28
19.8 23
23.8 10
19.1 24
16.8 34
18.1 30
22.3 15
22.3 15
21.3 18
16.8 34
31 1802060079 010285 Nguyễn Thành Tài 10/9/2003 5.5 5.3 7 5.5
32 1802060106 010297 Nguyễn Văn Thành 22/10/2003 7.5 5.8 4.3 5.3
33 1802060102 010322 Đàm Đình Thịnh 30/4/2003 4.5 3.5 4
34 1802060115 010330 Huỳnh Thị Thanh Thúy 01/03/2003 6 8 4.5 5.5
35 1802060085 010346 Lê Văn Tiến 26/03/2003 7 7 3.5 3.5
36 1802060103 010353 Nguyễn Thị Thảo Trang 11/10/2003 6.5 8.3 4.8 5.5
37 1802060111 010360 Lê Thị Ái Trâm 01/01/2003 7.5 9.3 4 5
38 1804690442 010367 Nguyễn Minh Trí 01/3/2003 5.5 5.3 4.5 5.5
39 1802060104 010380 Nguyễn Tiến Trình 30/6/2003 5 5.5 5.8 5.5
40 1802060075 010381 Bùi Ngọc Thanh Trúc 12/7/2003 7 5 4.3 5.5
41 1802060081 010390 Mông Thanh Tuấn 1/6/2003 7 5.3 5.5 4.5
42 1804690520 010410 Đoàn Nguyên Vũ 21/01/2003 6.5 5.3 5.3 4.3
43 1802060091 010412 Nguyễn Tuấn Vũ 22/11/2003 6 6 4.5 4.8
44 1802060094 010414 Lê Thanh Vy 14/3/2003 5.5 6 4.3 4.5
45 1802060109 010425 Ngô Thị Hải Yến 09/9/2003 7.5 7 5 4.8

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
23.3 11
22.9 13
12 36
24 9
21 19
25.1 6
25.8 4
20.8 20
21.8 16
21.8 16
22.3 15
21.4 17
21.3 18
20.3 22
24.3 8
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10TN2
Khóa ngày: GVCN: Ngô Quang Cường

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802060600 010010 Hoàng Tuấn Anh 14/3/2003 6 4.3 3.5 4.8


2 1802060591 010051 Bùi Đức Dũng 30/4/2003 7 6 3.8 4.5
3 1802060582 010055 Thiều Hoàng Tấn Dũng 26/11/2003 6 5.3 7.8 3.5
4 1802060584 010066 Lê Trùng Dương 8/12/2003 6.5 4.3 5 6.3
5 1802060583 010067 Võ Huỳnh Anh Đào 9/8/2003 6.5 7.8 7 6
6 1802060579 010086 Lê Hoàng Hải 12/10/2003 7 6 5.5 4.3
7 1802060586 010088 Võ Thanh Hải 18/9/2003 9 8.3 6.3 9
8 1802060595 010093 Nguyễn Bá Hào 1/8/2003 8 5.8 6 5
9 1802060575 010099 Phạm Thị Thanh Hằng 4/6/2003 7 4.5 5.3 4.8
10 1802060578 010102 Nguyễn Văn Hậu 30/12/2003 6 6.3 6.5 6.3
11 1802060572 010103 Lưu Thị Thanh Hiền 17/4/2003 7.5 8.3 5.8 4.8
12 1804692068 010108 Đỗ Trung Hiếu 23/10/2003 7 7.5 3.8 4.3
13 1802060581 010111 Nguyễn Ngọc Như Hiếu 25/5/2003 6 4.3 4 3.5
14 1802060576 010124 Phan Huy Hoàng 31/7/2003 6.5 7.3 3.3 4
15 1802060593 010126 Lê Quốc Hùng 19/8/2003 5.5 5.3 6 6
16 1804692072 010134 Lưu Đức Huy 14/12/2003 6.5 6.3 5 4
17 1802060599 010141 Bùi Thị Huyền 5/5/2003 7 7 6.3 5.3
18 1802060610 010151 Lưu Thế Khải 19/6/2003 5 4.8 3.5 4.3
19 1802060613 010156 Nguyễn Văn Khánh 1/11/2003 8.5 6.5 5 7.5
20 1802060609 010163 Phan Thị Phương Lan 19/7/2003 8 7.8 6 8
21 1802060612 010168 Phạm Thanh Lâm 14/7/2003 6 5.8 5.5 5.5
22 1802060585 010194 Tống Thị Khánh Mai 27/12/2002 7 6.5 6.5 5.8
23 1802060577 010214 Võ Phương Nghi 8/10/2002 6.5 7.8 6.3 5.8
24 1802060573 010218 Trần Minh Ngọc 13/4/2003 5.5 4.8 5 4.8
25 1802060574 010243 Phạm Thị Quỳnh Như 7/8/2003 8.5 7.8 6.3 4
26 1802060592 010258 Phạm Thị Kim Phúc 11/2/2003 5 6.3 4.3 7
27 1802060594 010264 Phạm Hoàng Phương 25/9/2003 6.5 5.8 7 5.3
28 1802060598 010274 Bùi Viết Quý 11/12/2003 6 5 5.3 2.8
29 1802060606 010291 Bùi Ngọc Duy Tân 15/9/2003 8.5 6.5 7 3.8
30 1802060608 010292 Võ Thanh Tân 20/10/2003 6 4.8 5.5 4.8
GDCD Tổng Hạng

18.6 30
21.3 25
22.6 20
22.1 22
27.3 7
22.8 19
32.6 1
24.8 15
21.6 24
25.1 14
26.4 10
22.6 20
17.8 31
21.1 26
22.8 19
21.8 23
25.6 13
17.6 32
27.5 6
29.8 4
22.8 19
25.8 12
26.4 10
20.1 28
26.6 9
22.6 20
24.6 16
19.1 29
25.8 12
21.1 26
31 1802060596 010316 Trần Minh Thắng 30/11/2003 6.5 3.5 4.8 3.8
32 1804692179 010326 Đinh Thị Minh Thùy 6/6/2003 6 8.3 4 5.8
33 1804692066 010340 Hà Thị Cẩm Tiên 17/5/2003 5.5 6.8 4.8 6
34 1802060602 010341 Lê Thị Thủy Tiên 13/5/2003 6 6 7.3 7
35 1802060605 010345 Đoàn Hoàng Tiến 2/10/2003 5 6 5.5 6
36 1802060580 010351 Nguyễn Lê Thái Toàn 25/9/2003 7 7.5 7.5 6.3
37 1802060590 010392 Phạm Thanh Tuấn 17/11/2003 5.5 6 4.3 5
38 1802060597 010393 Vũ Thành Tuấn 28/9/2003 7 5.3 4.5 4.8
39 1802060601 010394 Lê Thanh Tùng 8/10/2003 7
40 1802060607 010397 Nguyễn Thị Hồng Tươi 17/8/2003 9 6.8 7 7.3
41 1802060603 010416 Trương Thị Tường Vy 13/11/2003 8 9 5.5 7.5
42 1802060587 010418 Võ Trần Thảo Vy 23/10/2003 6.5 7.5 5.5 7.5

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
18.6 30
24.1 17
23.1 18
26.3 11
22.5 21
28.3 5
20.8 27
21.6 24
7 33
30.1 2
30 3
27 8
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A1
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Văn Cảnh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802061134 010008 Hà Quỳnh Anh 14/7/2003 6 5 5.5 4


2 1802061110 010011 Hoàng Tuấn Anh 15/1/2003 4 4.5 4.3
3 1802061140 010012 Hồ Thị Ngọc Anh 30/7/2003 6 4.3 5.3 4.5
4 1802061128 010025 Lê Thị Minh Ánh 13/5/2003 5 9.5 5.5 2.3
5 1802061121 010046 Nguyễn Thị Hồng Diễm 15/6/2003 6.5 6.3 5.8 4.8
6 1802061112 010079 Nguyễn Hoàng Giang 10/2/2003 6.5 5.3 7 5.8
7 1802061141 010083 Đinh Thái Hà 28/1/2003 6 6 4.5 5.5
8 1802061145 010114 Vũ Minh Hiếu 25/9/2003 5 5.3 3.3 2.5
9 1802061123 010121 Nguyễn Đức Hoàng 28/1/2003 6.5 3 4.5 4
10 1802061120 010122 Nguyễn Hà Huy Hoàng 1/9/2003 6 5.5 4.8 4.5
11 1802061129 010127 Nguyễn Phi Hùng 6/8/2003 5.5 4.3 3.5 1.5
12 1802061132 010128 Phan Văn Tuấn Hùng 1/11/2003 6.5 4.3 4.3 2.5
13 1802061111 010132 Hoàng Quốc Huy 23/7/2003 4 4.8 4.8 2.8
14 1802061143 010140 Phạm Nguyễn Hoàng Huy 26/11/2003 8 7.3 8 5
15 1802061115 010148 Trương Thị Hương 14/12/2003 7 5.3 9 4
16 1802061125 010150 Nguyễn Văn Hưởng 6/6/2003 7 5.8 5 2.8
17 1802061131 010160 Trương Quốc Kiệt 14/7/2003 7 8.5 6.3 5.3
18 1802061142 010169 Đinh Quốc Lập 27/5/2003 7.5 7.8 6.5 4
19 1802061138 010180 Vũ Kim Loan 21/4/2003 8 8.5 6 4.5
20 1802061107 010186 Lê Đức Lợi 11/6/2003 5.5 4.5 7.3 5
21 1802061117 010187 Nguyễn Minh Lợi 25/3/2003 7 4.3 3.8 4.5
22 1802061109 010193 Đỗ Thị Quỳnh Mai 20/1/2003 7 4.8 4 2.8
23 1802061124 010195 Đặng Thị Bích Minh 18/4/2003 8.5 5.8 4.8 4.5
24 1802061119 010215 Lê Trung Nghĩa 7/10/2003 6.5 5 4.8 4.5
25 1802061139 010239 Lê Nguyễn Quỳnh Như 23/3/2003 8.5 5 5 2
26 1802061127 010241 Nguyễn Cao Quỳnh Như 15/7/2003 7.5 6.8 4.8 4.8
27 1802061126 010260 Đặng Đức Phước 26/10/2003 5 5.3 5.3 5.3
28 1802061113 010282 Nguyễn Hoàng Sang 30/11/2003 5 3.3 3.3 2.8
29 1802061106 010286 Cao Nguyễn Tâm 21/11/2003 5.5 4.5 4.3 2.5
30 1802061122 010299 Vũ Đại Thành 21/6/2003 7.5 5.8 5 5.5
GDCD Tổng Hạng

20.5 19
12.8 34
20.1 21
22.3 11
23.4 10
24.6 6
22 13
16.1 31
18 25
20.8 17
14.8 32
17.6 27
16.4 30
28.3 1
25.3 5
20.6 18
27.1 2
25.8 4
27 3
22.3 11
19.6 22
18.6 23
23.6 9
20.8 17
20.5 19
23.9 7
20.9 16
14.4 33
16.8 29
23.8 8
31 1804692966 010329 Phạm Thị Ngọc Thủy 17/2/2003 6.5 3.8 5 2.8
32 1802061118 010338 Nguyễn Hoàng Hoài Thương 13/1/2003 7 3.8 4.3 4.5
33 1802061116 010350 Trần Trung Tính 14/9/2003 7 4.3 4 5
34 1802061105 010375 Lê Thị Tuyết Trinh 13/5/2003 5 5.8 5.5 4.8
35 1804692944 010388 Vũ Anh Tú 28/12/2003 7.5 3.5 5 4.5
36 1802061136 010389 Mai Sĩ Tuấn 9/7/2003 7 5.5 5.8 3.8
37 1802061133 010391 Nguyễn Văn Tuấn 26/2/2003 7.5 5.3 4.8 4
38 1802061130 010405 Lương Thị Thùy Vân 12/2/2003 8 5.3 5.8 3
39 1802061135 010422 Đoàn Thị Hải Yến 24/11/2003 5 4.3 4.8 3.8
40 1804783587 010409 Đinh Văn Việt 20/12/2003 6.5 3.8 5.8 4.8
41 1900088678 010076 Nguyễn Văn Hoàng Đức 06/06/2003 6 4.5 4 3

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
18.1 24
19.6 22
20.3 20
21.1 15
20.5 19
22.1 12
21.6 14
22.1 12
17.9 26
20.9 16
17.5 28
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A2
Khóa ngày: GVCN: Cao Thị Ý

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802061647 010007 Đỗ Thị Phương Anh 06/01/2003 8.5 6.5 5.3 4.3
2 1802061631 010017 Nguyễn Đỗ Tuấn Anh 2/11/2003 5.5 4 3.5 4.8
3 1802061656 010020 Nguyễn Trọng Hoàng Anh 10/8/2003 5 6 8.3 5.5
4 1802061642 010022 Phan Thị Mai Anh 05/03/2003 8 7.5 6.3 6
5 1802061632 010023 Trần Nguyễn Thị Mỹ Anh 7/9/2003 7.5 3.5 2.5 3
6 1802061662 010035 Nguyễn Thanh Bình 25/07/2003 6 4.8 4.3 4.3
7 1802061636 010045 Lương Ngọc Diễm 13/12/2003 7.5 4.3 5 2.3
8 1802061639 010073 Lê Phúc Định 17/10/2003 6.5 3.3 4.8 4.5
9 1804693405 010074 Trần Phước Đoan 08/11/2003 8.5 7.8 7.5 5
10 1802061641 010087 Nguyễn Thanh Hải 26/10/2003 5 3.5 7.8 4.8
11 1802061658 010098 Nguyễn Thị Thanh Hằng 16/08/2003 5 5.8 4.5 4.3
12 1802061652 010120 Hồ Nhật Hoàng 15/09/2003 6 5.3 4 6
13 1802061635 010123 Nguyễn Tuấn Hoàng 27/2/2003 5.5 3.3 5 3.3
14 1802061649 010131 Đỗ Gia Huy 25/02/2003 7 6 4.8 4.3
15 1802061646 010133 Lê Nhật Huy 13/08/2003 7 5 4.3 5.3
16 1802061638 010137 Nguyễn Minh Huy 06/07/2003 6 4.8 4.5 5
17 1802061645 010139 Nguyễn Nhật Huy 10/09/2003 4 4 5.5 3.3
18 1802061640 010152 Liêu Minh Khang 24/1/2002 5 5.3 5.8 3.3
19 1802061654 010158 Nguyễn Trung Kiên 30/08/2003 6 6.5 4.8 5.8
20 1804693412 010162 Đinh Phương Lan 04/05/2003 6 5 5.3 3.8
21 1802061668 010178 Phạm Thị Ngọc Linh 08/10/2003 7 6.3 5 4
22 1802061660 010182 Mai Thành Long 16/10/2003 5 6.8 6.5 5
23 1802061637 010200 Hoàng Thị Hải My 04/11/2003 7 5 5.3 4.5
24 1802061661 010203 Vũ Huỳnh Diệu My 20/02/2003 7.5 5.8 5.3 6.3
25 1802061665 010221 Trần Thị Thanh Nhã 15/08/2003 6.5 6.5 4.3 5
26 1802061633 010223 Trần Trọng Nhân 13/10/2003 5.5 3.5 5.3 3.5
27 1802061648 010225 Đỗ Hà Minh Nhật 11/02/2003 7 4.5 4.5 3.3
28 1802061669 010231 Nguyễn Trần Yến Nhi 10/2/2003 2.5 3.3 2.3
29 1802061666 010245 Vũ Thùy Yến Như 16/06/2003 7.5 6.8 4.8 6.3
30 1804693451 010254 Nguyễn Dư Phú 10/07/2003 8 4.3 4.3 4.3
GDCD Tổng Hạng

24.6 7
17.8 27
24.8 6
27.8 3
16.5 31
19.4 22
19.1 24
19.1 24
28.8 2
21.1 16
19.6 21
21.3 15
17.1 29
22.1 12
21.6 14
20.3 19
16.8 30
19.4 22
23.1 10
20.1 20
22.3 11
23.3 9
21.8 13
24.9 5
22.3 11
17.8 27
19.3 23
8.1 34
25.4 4
20.9 17
31 1802061655 010259 Trần Hoàng Phúc 16/11/2003 6.5 4.8 4.3 3.8
32 1802061644 010263 Đặng Kiều Phương 24/10/2003 5.5 4 4.5 4
33 1802061628 010279 Châu Diễm Quỳnh 24/02/2003 7.5 3.3 5 3.8
34 1802061664 010283 Vũ Bảo Trường Sang 02/10/2003 7.5 3.8 4.3 4.5
35 1802061643 010284 Bùi Tuấn Sơn 05/01/2003 5 4 4 2.3
36 1802061650 010312 Đoàn Minh Thắng 24/01/2003 3 6 4.8 5
37 1802061651 010321 Đào Như Thiệu 28/09/2003 6 4.5 4.5 3
38 1802061653 010336 Trần Đặng Anh Thư 02/01/2003 7.5 6.5 5 4.5
39 1804693456 010342 Nguyễn Đào Cẩm Tiên 10/10/2003 8 7.5 7.3 8.3
40 1802061659 010356 Trịnh Thị Thùy Trang 21/09/2003 7.5 3.8 3.5 2.8
41 1802061627 010385 Nguyễn Viết Trường 18/08/2003 5.5 4.5 4.5 6
42 1802061667 010395 Vũ Xuân Tùng 03/12/2003 6 7.3 5.3 3.5
43 1802060604 010208 Trịnh Nhật Nam 13/8/2002 2.5 4.8 3.8 4.8

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
19.4 22
18 26
19.6 21
20.1 20
15.3 33
18.8 25
18 26
23.5 8
31.1 1
17.6 28
20.5 18
22.1 12
15.9 32
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A3
Khóa ngày: GVCN: Lê Thúc Phương

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802061785 010013 Lê Thị Lan Anh 16/05/2003 8.5 5 4 4.3


2 1802061784 010015 Lưu Thị Vân Anh 30/03/2003 7 5.8 5.3 5.5
3 1802061776 010028 Lưu Gia Bảo 25/08/2003 7 6 5.5 7
4 1802061761 010032 Hồ Văn Bình 30/10/2003 7.5 4.5 5 4.3
5 1802061749 010039 Vũ Thị Thái Châu 16/12/2003 8.5 3.5 3.3 2.3
6 1802061757 010040 Nguyễn Đình Chiến 26/08/2003 7 5.8 4 4.8
7 1802061768 010047 Lê Thị Huyền Diệu 19/12/2002 8.5 5.5 3.5 3.3
8 1802061762 010052 Nguyễn Bá Dũng 29/06/2003 6.5 3 3.5 2.3
9 1802061755 010053 Phạm Anh Dũng 20/11/2003 6 5.8 4.8 3.8
10 1802061771 010058 Nguyễn Hoàng Duy 17/09/2003 5 2.8 5 4.3
11 1802061751 010080 Vũ Trường Giang 18/10/2003 8.5 3.3 2.8 3
12 1802061791 010089 Vũ Minh Hải 28/04/2003 7.5
13 1802061759 010109 Lê Minh Hiếu 17/02/2003 6.5 3.8 5 4
14 1802061770 010110 Nguyễn Đặng Minh Hiếu 16/03/2003 3 3 4.8 3.8
15 1802061763 010130 Đặng Trần Đức Huy 13/09/2003 7.5
16 1802061786 010135 Nguyễn Hoàng Huy 15/04/2003 6.5 3.8 3.8 4.3
17 1802061752 010142 Lã Thị Thu Huyền 7/03/2003 6 4.8 5 3
18 1802061788 010143 Lê Thị Ngọc Huyền 17/03/2003 8 4.5 4 4
19 1804702112 010144 Đoàn Tuấn Hưng 7/11/2003 3 5 5 3.3
20 1802061780 010145 Vũ Xuân Hưng 16/01/2003 5 5.8 4.5 3.8
21 1802061756 010149 Trương Thị Xuân Hương 24/2/2003 8.5 4.8 5.5 4.5
22 1804697896 010153 Ngô Gia Khang 16/01/2003 7.5 5 4.5 4.5
23 1802061758 010161 Nguyễn Thị Linh Kiều 20/04/2003 6.5 4.5 4 2.5
24 1802061754 010173 Trương Thị Liên 03/06/2003 7.5 4.5 3.3 4.8
25 1804697994 010198 Nguyễn Tuệ Minh 26/05/2003 5 6.3 3 3.3
26 1802061753 010209 Đỗ Thị Mỹ Ngân 10/02/2003 7 4.3 5.5 5
27 1802061777 010226 Đoàn Thị Xuân Nhi 10/02/2003 8 4.5 4.5 4
28 1802061750 010242 Nguyễn Thị Hiền Như 15/04/2003 7 3.8 3.8 5
29 1802061774 010246 Khưu Huỳnh Ni 21/11/2003 5 2.8 4 3.5
30 1802061760 010257 Nguyễn Ngọc Phúc 26/02/2003 6.5 4.5 4.3 4.5
GDCD Tổng Hạng

21.8 5
23.6 3
25.5 1
21.3 8
17.6 24
21.6 6
20.8 11
15.3 29
20.4 13
17.1 26
17.6 24
7.5 33
19.3 17
14.6 30
7.5 33
18.4 21
18.8 20
20.5 12
16.3 28
19.1 18
23.3 4
21.5 7
17.5 25
20.1 14
17.6 24
21.8 5
21 10
19.6 16
15.3 29
19.8 15
31 1802061783 010265 Phan Thị Hoài Phương 28/07/2003 6 3.8 4.5 2.8
32 1802061787 010270 Nguyễn Quang Quân 01/04/2003 6.5 3 5.3 3
33 1802061766 010313 Lê Kinh Thắng 11/08/2003 8.5 3.8 3.5 3.5
34 1802061765 010315 Phan Huy Thắng 07/09/2003 5.5 7.3 6.3 4.8
35 1805078354 010319 Võ Văn Thiện 19/02/2003 5.5 2.8 3.5 2.8
36 1802061772 010320 Vương Hoàng Thiện 16/01/2003 6 3.3 4.8 4
37 1804697951 010323 Vương Văn Thọ 31/10/2003 7 4.3 3 2.5
38 1804697903 010325 Nguyễn Thuận 30/09/2003 7 5.8 3 4.3
39 1802061775 010348 Trần Trọng Tình 15/03/2003 7.5 3.5 3.5 4.5
40 1802061769 010369 Trần Nguyễn Minh Trí 30/03/2003 4 1.8 2.8 2.3
41 1802061782 010370 Võ Trọng Trí 25/10/2003 6.5 3.8 3.8 3.5
42 1802061781 010377 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11/04/2003 8.5 5.3 5.8 4
43 1802061779 010379 Trần Thị Tú Trinh 25/12/2003 5.5 5 5.3 5.3
44 1802061778 010383 Thái Thị Thanh Trúc 21/09/2003 6.5 3.8 4.8 4.5
45 1802061767 010426 Nguyễn Thị Yến 22/10/2003 3.5 4.8 3.5 2
46 1900019030 010147 Tạ Thị Thu Hương 30/05/2003 5

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
17.1 26
17.8 23
19.3 17
23.9 2
14.6 30
18.1 22
16.8 27
20.1 14
19 19
10.9 32
17.6 24
23.6 3
21.1 9
19.6 16
13.8 31
5 34
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10D1
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Trà Giang

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802197796 010037 Lê Thị Ngọc Châu 13/3/2003 7.5


2 1802197805 010041 Lê Chân Chính 31/3/2003 5.5 3.5 2.3 4.5
3 1802197816 010043 Nguyễn Mạnh Cường 29/7/2003 5 4.5 4.8 2.8
4 1802197779 010048 Lê Huy Dũ 7/10/2003 8.5 6.8 6.3 4
5 1802197809 010070 Lê Thị Ngọc Điểm 27/3/2003 6.5 6 4.3 4.3
6 1802197807 010077 Trương Hồ Tài Đức 23/2/2003 5 4 4 2.3
7 1802197795 010078 Lê Trà Giang 20/2/2003 7 5.3 4 3.8
8 1802197815 010100 Võ Đoàn Ngọc Hân 14/6/2003 6.5 7.3 4 4.8
9 1802197781 010117 Trương Thị Mỹ Hòa 24/7/2003 7 7.8 5.8 3.5
10 1802197789 010125 Hoàng Sơn Hùng 13/12/2003 5.5 5 3 5
11 1802197792 010166 Lê Bá Lâm 29/7/2003 7.5 7.3 7 4.3
12 1802197799 010174 Bùi Đặng Phương Linh 19/3/2003 7.5 6.3 3.8 4.3
13 1802197798 010183 Phan Thành Long 7/2/2003 7 3.8 5.5 4.5
14 1802197804 010202 Nguyễn Thị Trà My 30/3/2003 7.5 5.8 4 4.3
15 1802197812 010219 Lê Lại Thảo Nguyên 11/10/2003 8 6.3 5.5 4
16 1802197791 010224 Lưu Đỗ Minh Nhât 2/6/2003 7 3.8 2.3 4
17 1802197778 010229 Nguyễn Thị Ý Nhi 1/4/2003 4.8 4.5 4.3
18 1802197806 010232 Phan Hoàng Yến Nhi 23/6/2003 7.5 7.3 5 5.5
19 1802197776 010237 Lê Thị Hồng Nhung 29/7/2003 9 9 4.8 4
20 1802197814 010240 Lý Huỳnh Như 20/7/2003 7 6.8 4.3 4.3
21 1802197794 010247 Bùi Thị Kim Oanh 8/12/2003 7 7.8 4.8 4.3
22 1802197784 010266 Tiền Thị Thanh Phương 24/2/2003 6.5 5.5 3.3 3.3
23 1802197790 010268 Lê Châu Anh Quân 24/9/2003 5 3.3 2.3
24 1802197774 010269 Nguyễn Lê Hoàng Quân 20/4/2003 7 5.3 3.5 3.3
25 1802197780 010280 Trần Thị Như Quỳnh 12/12/2003 6.5 7 4 4.8
26 1802197793 010289 Trần Thị Thanh Tâm 13/6/2003 4 8.5 4.3 3.5
27 1802197801 010293 Đặng Nhật Thanh 10/5/2003 6.5 8 5 5.3
28 1802197811 010302 Bùi Thị Phương Thảo 9/3/2003 6 7.3 5.3 5.3
29 1804668180 010309 Nguyễn Thanh Thảo 9/2/2003 6.5 5.5 4 4.8
30 1802197787 010317 Võ Minh Thắng 17/9/2003 6.5 3.5 4.3 3
GDCD Tổng Hạng

7.5 35
15.8 29
17.1 28
25.6 4
21.1 20
15.3 30
20.1 23
22.6 14
24.1 7
18.5 26
26.1 3
21.9 17
20.8 21
21.6 18
23.8 9
17.1 28
13.6 33
25.3 5
26.8 1
22.4 15
23.9 8
18.6 25
10.6 34
19.1 24
22.3 16
20.3 22
24.8 6
23.9 8
20.8 21
17.3 27
31 1802197782 010327 Lê Thị Thủy 12/6/2003 7 7 7.3 5.3
32 1802197803 010332 Nguyễn Anh Thư 29/9/2003 8 5.8 4.3 4.8
33 1802197802 010333 Nguyễn Đoàn Anh Thư 21/3/2003 7.5 7.5 4.5 4
34 1802197777 010335 Phan Thị Anh Thư 9/8/2003 8 6 4 4.3
35 1802197813 010349 Đoàn Quốc Tính 12/8/2003 6 7.3 5.8 4
36 1802197783 010358 Đặng Thị Thu Trâm 15/4/2003 6.3 3.8 3.8
37 1802197775 010362 Trần Nguyễn Thanh Trâm 10/1/2003 8 7.3 4.5 3.5
38 1804668182 010365 Văn Phạm Bảo Trân 27/6/2003 7.5 7.3 4.3 4
39 1802197817 010366 Khổng Lê Anh Trí 17/10/2003 7.5 5.5 3.3 4
40 1802197773 010406 Trần Hải Vân 18/11/2003 6 4 4
41 1802197788 010408 Nguyễn Thị Tường Vi 7/7/2003 7 4.8 5.5 4
42 1802197808 010428 Trần Lê Hải Yến 17/5/2003 6.5 5 3.3 4.3

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
26.6 2
22.9 13
23.5 10
22.3 16
23.1 12
13.9 32
23.3 11
23.1 12
20.3 22
14 31
21.3 19
19.1 24
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10D2
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Thùy Dương

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802062377 010004 Bùi Thị Phương Anh 29/5/2003 8 6.5


2 1802062370 010006 Đỗ Nguyễn Phương Anh 2/7/2003 6 4.8
3 1802062359 010014 Lê Thị Trúc Anh 6/11/2003 7 5.5
4 1802062363 010016 Ngô Ngọc Minh Anh 6/1/2003 8 5
5 1802062350 010019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2/11/2003 5 6.3
6 1804786700 010026 Phạm Cao Nhật Ánh 29/5/2003 6.5 6.8
7 1804786500 010049 Nguyễn Lê Thùy Dung 20/3/2003 6.5 8
8 1802062376 010050 Nguyễn Vũ Thùy Dung 22/12/2003 5 5
9 1802062373 010085 Phạm Thị Thúy Hà 25/10/2003 7.5 7.3
10 1802062384 010091 Phạm Thị Ngọc Hạnh 1/1/2003
11 1802062378 010116 Lê Văn Hòa 8/3/2003 6.5 7.3
12 1802062386 010138 Nguyễn Ngô Quốc Huy 15/2/2003 4 4.5
13 1802062353 010146 Nguyễn Thị Hương 10/7/2003 7 6.3
14 1802062352 010154 Trần Trọng Khang 9/2/2003 3.5 6
15 1802062385 010176 Nguyễn Thị Nhật Linh 21/10/2002 8 5.5
16 1802062361 010179 Tiền Thị Thùy Linh 9/9/2003 5 6
17 1802062365 010185 Nguyễn Tấn Lộc 7/3/2003 6 6
18 1805078131 010189 Nguyễn Thị Luyến 4/1/2003 7.5 7.5
19 1802062347 010196 Nguyễn Đỗ Nhật Minh 25/3/2003 6 6
20 1802062382 010206 Phan Phương Nam 21/8/2003 7 5.5
21 1802062383 010207 Tạ Đình Hoàng Nam 9/5/2003 7.5 6.3
22 1802062381 010211 Lê Thị Thanh Ngân 12/1/2003 7.5 7.8
23 1802062356 010212 Nguyễn Kim Ngân 11/8/2003 5.5 7
24 1802062364 010213 Vũ Ngọc Thu Ngân 16/12/2003 7 6.5
25 1802062367 010233 Trần Thị Khoa Nhi 1/6/2003 6.5 7
26 1802062351 010273 Mai Thị Quế 27/7/2003 9 8.5
27 1802062380 010277 Nguyễn Thị Ngọc Quý 24/5/2003 7 7.5
28 1802062354 010288 Trần Ngọc Thanh Tâm 30/11/2003 6 6.8
29 1802062375 010294 Nguyễn Viết Thanh 15/11/2003 7 5.8
30 1802062342 010296 Hồ Đăng Thành 24/7/2003 3 6.5
GDCD Tổng Hạng

14.5 7
10.8 18
12.5 13
13 11
11.3 16
13.3 10
14.5 7
10 19
14.8 6
0
13.8 8
8.5 21
13.3 10
9.5 20
13.5 9
11 17
12 14
15 5
12 14
12.5 13
13.8 8
15.3 4
12.5 13
13.5 9
13.5 9
17.5 1
14.5 7
12.8 12
12.8 12
9.5 20
31 1802062368 010305 Đoàn Phương Thảo 31/7/2003 5.5 5.8
32 1802062343 010311 Phùng Thị Hồng Thắm 27/5/2003 7.5 7
33 1802062345 010331 Lê Nguyễn Anh Thư 7/9/2003 6 7.3
34 1802062379 010334 Nguyễn Thị Anh Thư 7/9/2003 8 6.8
35 1802062371 010337 Khổng Nguyễn Hoài Thương 10/9/2003 4.8
36 1802062369 010339 Nguyễn Vũ Khánh Thy 22/1/2003 8.5 8
37 1804787353 010343 Nguyễn Thị Thủy Tiên 25/8/2003 7 5.5
38 1804697514 010371 Vũ Minh Trí 6/8/2003 3.5 6.5
39 1802062358 010386 Trần Đan Trường 5/5/2002 7 6.8
40 1802062355 010402 Võ Nguyễn Phương Uyên 23/11/2003 8 8.5
41 1802062341 010403 Đặng Thị Thảo Vân 24/8/2003 7.5 8
42 1802062374 010413 Phan Tuấn Vũ 5/2/2003 6 7.8
43 1802062349 010419 Vương Thảo Vy 9/1/2003 9 7.5
44 1802062346 010421 Bùi Thị Hồng Yến 1/12/2003 8 3.8

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
11.3 16
14.5 7
13.3 10
14.8 6
4.8 22
16.5 2
12.5 13
10 19
13.8 8
16.5 2
15.5 3
13.8 8
16.5 2
11.8 15
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10D3
Khóa ngày: GVCN: Trương Thị Lệ Duyên

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802062812 010018 Nguyễn Thị Kim Anh 6/8/2003 7 7.8


2 1802062797 010021 Phan Ngọc Lan Anh 15/11/2003 9 6.5
3 1802062833 010024 Trần Thị Kim Anh 12/11/2003 7 6.3
4 1802062814 010031 Trần Thị Ngọc Bích 26/5/2003 6 6.8
5 1802062825 010042 Đỗ Minh Chung 14/12/2003 8 8.5
6 1802062821 010056 Vũ Đức Dũng 3/9/2003 5 9
7 1804784544 010057 Lưu Đức Khánh Duy 22/4/2003 7 6.5
8 1804784623 010059 Phan Anh Duy 3/4/2002 8 8.3
9 1802062810 010060 Trương Thị Duyên 7/9/2003 5.5 7.8
10 1802062819 010061 Trương Thị Mỹ Duyên 2003 7 7
11 1802062832 010068 Nguyễn Trọng Đạt 18/1/2003 6.5 6.5
12 1802062816 010071 Lê Thị Điệp 23/2/2003 7.5 7
13 1802062824 010082 Cao Thị Thu Hà 10/5/2003 6 7.8
14 1802062823 010094 Nguyễn Ngô Chí Hào 18/12/2003 5 7.5
15 1802062817 010096 Tô Thị Minh Hảo 2/10/2003 6.5 4.8
16 1802062801 010106 Võ Thu Hiền 1/11/2003 7.5 7.3
17 1804783771 010107 Bùi Khắc Hiếu 2003 7 5.5
18 1802062815 010119 Đoàn Thanh Hoàng 5/10/2003 6.5 6.5
19 1802062829 010170 Nguyễn Văn Sa Lây 10/12/2003 5.5 5.8
20 1802062813 010175 Đoàn Thị Linh 1/1/2003 7 7
21 1802062834 010184 Bùi Tấn Lộc 19/6/2002 6.5 5.8
22 1802062822 010199 Trần Thị Tuyết Minh 9/11/2002 7.5 7.3
23 1802062795 010201 Lê Hoàng My 5/4/2003 6.5 6.5
24 1802062838 010228 Lê Thị Yến Nhi 19/7/2003 8 6.3
25 1802062827 010244 Phan Thị Tuyết Như 27/5/2003 7.5
26 1802062830 010250 Nguyễn Văn Phát 4/12/2003 5.5 9.3
27 1802062837 010261 Nguyễn Bình Phước 23/2/2003 8
28 1802062799 010275 Lê Võ Minh Quý 5/10/2003 5.5 5
29 1802062828 010295 Bùi Viết Thành 4/4/2003 7.5 7.3
30 1802062802 010303 Bùi Thị Phương Thảo 1/4/2003 6 3.3
GDCD Tổng Hạng

14.8 8
15.5 5
13.3 14
12.8 16
16.5 2
14 11
13.5 13
16.3 3
13.3 14
14 11
13 15
14.5 9
13.8 12
12.5 17
11.3 21
14.8 8
12.5 17
13 15
11.3 21
14 11
12.3 18
14.8 8
13 15
14.3 10
7.5 26
14.8 8
8 25
10.5 23
14.8 8
9.3 24
31 1802062836 010306 Đỗ Nguyên Thảo 1/1/2003 5 6.5
32 1802062805 010307 Giang Thị Xuân Thảo 1/2/2003 6.5 7
33 1802062806 010352 Huỳnh Lê Thùy Trang 5/1/2003 7.5 7.3
34 1802062807 010361 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 7/5/2003 7 5
35 1802062809 010363 Nguyễn Võ Huyền Trân 2/1/2003 5.5 5
36 1802062831 010364 Trần Thị Ngọc Trân 2/12/2003 7.5 8.5
37 1802062820 010374 Lê Thị Băng Trinh 2/11/2003 8 6.8
38 1802062835 010376 Nguyễn Đoàn Tuyết Trinh 16/9/2003 5.5 5.8
39 1802062803 010384 Vũ Văn Trung 1/1/2003 6 4.8
40 1802062800 010398 Trần Thị Tươi 12/9/2003 7 8
41 1802062818 010401 Văn Thục Uyên 25/4/2003 7.5 7.5
42 1802062796 010411 Nguyễn Hoàng Vũ 18/7/2003 8 7.3
43 1802062808 010415 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 19/6/2003 5.5 5.3
44 1802063157 010310 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/03/2003 7 6
45 1802063178 010220 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/10/2003 8.5 8.5

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
11.5 20
13.5 13
14.8 8
12 19
10.5 23
16 4
14.8 8
11.3 21
10.8 22
15 7
15 7
15.3 6
10.8 22
13 15
17 1
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Thanh Loan

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802063168 010001 Ngô Thúy Hoài An 26/10/2003 7 6.5


2 1802063167 010030 Trịnh Thái Bảo 25/07/2003 7 8.3
3 1802063151 010064 Hà Thị Quế Dương 17/12/2003 7.5 5.8
4 1802063153 010065 Lê Thị Hải Dương 09/10/2003 7.5 8.5
5 1802063172 010069 Trần Thanh Đạt 12/10/2003 8 7.5
6 1802063182 010072 Nguyễn Thị Ngân Đình 28/08/2003 6 6.3
7 1802063185 010075 Nguyễn Đình Đô 06/08/2003 6.5 7.3
8 1802063154 010112 Phạm Minh Hiếu 19/08/2003 8 8.8
9 1802063159 010115 Bùi Thị Yến Hoa 12/09/2003 7.5 8
10 1802063184 010155 Nguyễn Mai Khanh 24/10/2003 7.5 7.5
11 1802063187 010159 Trần Văn Kiệt 18/10/2003 6 7
12 1802063171 010164 Hứa Thị Hoài Lanh 24/07/2003 8 8.5
13 1802063165 010172 Ngân Thị Lệ 12/03/2003 8 8.3
14 1802063147 010192 Dương Thị Mai 18/01/2003 9 7.3
15 1802063152 010222 Võ Thị Thanh Nhàn 13/11/2003
16 1802063191 010227 Lê Thị Tuyết Nhi 30/06/2003 6.5 5.5
17 1802063174 010234 Trương Ngọc Nhi 01/11/2003 8 7.3
18 1802063160 010236 Hoàng Thị Nhung 20/09/2003 8.5 8.3
19 1802063155 010248 Lê Thị Tú Oanh 09/07/2003 7 8.5
20 1802063190 010252 Dương Văn Phong 09/12/2003 8.5 7
21 1802063169 010267 Lồ Đạt Phượng 27/08/2003 8.5 9
22 1802063158 010271 Trần Nguyễn Minh Quân 08/12/2003 7.5 8
23 1802063162 010276 Lý Hồng Quý 26/10/2003 9.5 7.8
24 1802063173 010278 Vũ Phạm Ngọc Quyên 09/01/2003 6.5 6
25 1802063177 010287 Phùng Thị Thùy Tâm 16/04/2003 6.5 6.8
26 1802063166 010301 Bùi Thị Thảo 27/02/2003 8.5 8.5
27 1802063183 010304 Đào Thị Thanh Thảo 25/05/2003 8.5 5.8
28 1802063189 010318 Nguyễn Thị Ánh Thi 03/08/2003 8 5.5
29 1802063164 010324 Vũ Phạm Hiền Thu 21/04/2003 6 7
30 1802063179 010347 Lương Viết Tiến 17/08/2003 8 7
GDCD Tổng Hạng

13.5 15
15.3 10
13.3 16
16 8
15.5 9
12.3 19
13.8 14
16.8 5
15.5 9
15 11
13 17
16.5 6
16.3 7
16.3 7
0
12 20
15.3 10
16.8 5
15.5 9
15.5 9
17.5 2
15.5 9
17.3 3
12.5 18
13.3 16
17 4
14.3 12
13.5 15
13 17
15 11
31 1802063150 010359 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 28/08/2003 5.5 8
32 1802063188 010387 Trần Xuân Trường 16/12/2003 8 6
33 1802063186 010399 Hoàng Thị Thảo Uyên 11/09/2003 7.5 5.5
34 1802063170 010404 Lê Thị Thùy Vân 28/11/2003 7 7
35 1802063161 010407 Trần Thị Cẩm Vân 26/03/2003 9 9.3
36 1802063148 010417 Võ Nhật Hương Vy 14/09/2003 6.5 7
37 1802063176 010420 Phạm Thị Phương Xuân 02/02/2003 6
38 1802063181 010423 Huỳnh Thị Yến 20/06/2003 7

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
13.5 15
14 13
13 17
14 13
18.3 1
13.5 15
6 22
7 21
TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA KHỐI 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10D4
Khóa ngày: GVCN: Lê Thị Thanh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh Sử Địa

1 1802063821 010002 Phạm Trường An 10/06/2003 6.5 6


2 1802063841 010003 Bùi Ngọc Anh 26/01/2003 7.5 6.5
3 1802063846 010009 Hoàng Đức Anh 09/12/2003 5 4.5
4 1802063839 010029 Trần Quốc Bảo 30/10/2003 7.5 6.3
5 1804784468 010034 Nguyễn An Bình 13/04/2003 5.5 6.8
6 1802063829 010036 Trần Văn Bình 12/01/2003 5.5 5.3
7 1802063819 010038 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 30/07/2003 7 6.8
8 1802063816 010063 Giang Thị Thùy Dương 18/06/2003 7.5 5.5
9 1802063807 010084 Nguyễn Việt Hà 05/10/2003 6.5 9.3
10 1802063820 010092 Phan Thị Hạnh 21/11/2003 6.5 5.3
11 1802063845 010101 Nguyễn Thị Thu Hậu 06/08/2003 6 6.8
12 1802063818 010104 Nguyễn Thanh Thu Hiền 24/03/2003 4 7.3
13 1802063844 010105 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/05/2003 6 4.3
14 1802063849 010165 Lương Thị Lành 10/10/2003 8.5 7
15 1802063843 010177 Phạm Thị Khánh Linh 30/11/2003 6.5 6
16 1802063828 010181 Bùi Hải Long 11/09/2003 5.5 5.8
17 1804694136 010191 Lê Thị Cẩm Ly 2003 4.8
18 1802063840 010205 Nguyễn Phương Nam 26/03/2003 6 5.8
19 1802063810 010216 Phạm Trọng Nghĩa 14/04/2003 8 6.3
20 1802063827 010230 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/07/2003 4 6
21 1802063826 010235 Trương Thị Nhi 06/10/2003 7.8
22 1802063813 010272 Trịnh Hoàng Quân 28/10/2003 4 6
23 1802063833 010290 Võ Thị Trúc Tâm 20/11/2003 3.5 4.5
24 1802063837 010298 Tống Phú Thành 01/01/2003 6 5.8
25 1802063830 010308 Lê Thị Hoài Thảo 19/12/2003 8 5.5
26 1802063809 010314 Nguyễn Toàn Thắng 12/01/2003 5.5 7.8
27 1802063822 010328 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/10/2003 7 6.3
28 1802063835 010344 Vũ Thị Thủy Tiên 10/08/2003 8 7.5
29 1802063836 010354 Nguyễn Thu Trang 31/10/2003 7.5 6.8
30 1802063825 010355 Phạm Kiều Trang 03/11/2003 6.5 9.3
GDCD Tổng Hạng

12.5 10
14 4
9.5 18
13.8 5
12.3 11
10.8 15
13.8 5
13 8
15.8 1
11.8 13
12.8 9
11.3 14
10.3 16
15.5 2
12.5 10
11.3 14
4.8 22
11.8 13
14.3 3
10 17
7.8 20
10 17
8 19
11.8 13
13.5 6
13.3 7
13.3 7
15.5 2
14.3 3
15.8 1
31 1802063824 010357 Vũ Thị Thu Trang 07/06/2003 6.5 7
32 1802063838 010368 Nguyễn Ngọc Trí 21/09/2003 6.5 7.8
33 1802063808 010372 Lê Văn Triều 03/05/2003 8.5 7
34 1802063831 010373 Hà Diễm Trinh 15/09/2003 6 7
35 1802063811 010378 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 27/11/2003 5.5 7.3
36 1802063823 010382 Nguyễn Thị Hồng Trúc 30/08/2003 7 6.5
37 1802063812 010396 Trần Ánh Tuyết 13/12/2003 5.5 6.8
38 1804694194 010400 Lê Thị Phương Uyên 22/04/2003 4 8
39 1802063848 010424 Lương Hoàng Yến 17/01/2003 7.5 6.5
40 1802063815 010427 Phạm Bảo Yến 10/10/2003 8.5 7.3
41 1802337717 010300 Vũ Đức Thành 03/11/2003 2.5 3.5
42 1900087584 010136 Nguyễn Mạnh Huy 26/11/2003 3.5 4.5

Ngày 28 tháng 03 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
13.5 6
14.3 3
15.5 2
13 8
12.8 9
13.5 6
12.3 11
12 12
14 4
15.8 1
6 21
8 19

You might also like