You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Môn học/Nhóm: An toàn thông tin (INSE330380) - Nhóm 03CLC

Aver
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp 01 03 L Q1 LW Q2 LC
Quiz
1 20110355 Hà Lưu Văn Ánh 23/05/2002 20110CLST1 8 8.58 6.5 8.28 8.43 7.5
2 21110816 Nguyễn Thành Châu 16/07/2003 21110CL2 0 7.58 5.5 5.16 6.37 0
3 21110147 Đỗ Minh Cường 01/06/2003 21110CL6 + 0 8.33 5.5 6.16 7.245 0
4 20161303 Bùi Thành Đạt 27/07/2002 20110CLST4 0 #N/A 0 0 0 0
5 20110121 Nguyễn Thành Đạt 27/01/2002 20110CLST3 7 7.86 7 5.65 6.755 0
6 21110169 Tào Việt Đức 19/03/2003 21110CL5 + 0 6.8 0 7.80 7.3 5
7 21110175 Nguyễn Văn Hào 09/10/2003 21110CL1 +++ ++ 8 8.86 8 8.87 8.865 8.5
8 20110469 Nguyễn Ngọc Cẩm Hạnh 18/04/2002 20110CLST2 + ++ 6 7.74 0 5.05 6.395 0
9 20110484 Nguyễn Thái Hòa 07/04/2002 20110CL5 0 #N/A 0 0 0
10 21110187 Nguyễn Huy 21/09/2003 21110CL6 0 5.16 3 3.84 4.5 0
11 19110224 Nguyễn Quốc Khang 12/09/2001 19110CLST1 0 #N/A 0 2.50 0 0
12 20110518 Nguyễn Hoàng Khánh Long 26/09/2002 20110CLNW v 7 5 8 5.00 5 0
13 21110251 Triệu Nhật Nam 22/05/2003 21110CL2 + 7 7.13 7.5 4.01 5.57 6
14 21110252 Vũ Ngọc Nam 13/09/2003 21110CL2 + 7.5 5.69 6 2.63 4.16 0
15 21110253 Lê Thị Khánh Ngân 24/07/2003 21110CL2 7 6.16 7 5.50 5.83 0
16 21110254 Nguyễn Hoàng Phương Ngân 23/04/2003 21110CL2 ++ 8 5.61 7.5 6.00 5.805 8
17 20110529 Phạm Xuân Nguyên 15/03/2002 20110CLST5 0 #N/A 0 0 0
18 19110255 Nguyễn Minh Nhật 24/11/2001 19110CLST2 3 #N/A 0 0 0
19 21110267 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 23/01/2003 21110CL2 7 4.02 6.5 5.00 4.51 0
20 21110268 Phan Thị Yến Nhi 02/01/2003 21110CL2 6 5.33 6.5 5.50 5.415 6.5
21 20110537 Lương Nhất Phi 30/12/2002 20110CLST2 + + 0 #N/A 0 0 0
22 21110273 Phạm Hùng Phong 20/03/2003 21110CL6 6.5 8.44 6 5.81 7.125 7
23 21110846 Nguyễn Trọng Phúc 22/08/2003 21110CL2 + 4 6.88 6 2.50 4.69 7.25
24 17110211 Trần Hoàng Quân 03/08/1999 17110CLST1 7 5.72 6.5 3.98 4.85 6
25 21110301 Phùng Hửu Thành 31/01/2003 21110CL2 5 4.36 5 3.06 3.71 0
26 21110853 Phạm Ngọc Thạch 16/05/2003 21110CL2 6.5 7.13 7 3.71 5.42 7.5
27 21110304 Phan Vũ Thắng 02/10/2003 21110CL2 4 7.8 6 3.28 5.54 6.5
28 21110308 Trần Xuân Thanh Thiện 11/03/2003 21110CL2 + 7 6.44 6 4.84 5.64 6.75
29 21110311 Nguyễn Trường Thịnh 28/03/2003 21110CL2 + 5 6.69 6 2.93 4.81 6.5
30 21110747 Huỳnh Thiện Thọ 22/05/2003 21110CL2 + + 4 6.61 6 4.92 5.765 7.5
31 21110312 Ngô Ngọc Thông 12/11/2003 21110CL2 4 5.8 6 7.26 6.53 7
32 21110313 Nguyễn Dương Tiến Thông 16/04/2003 21110CL2 ++ + 6 7.16 6 5.89 6.525 7.5
33 18110215 Nguyễn Đức Tính 04/11/2000 18110CLST3 0 4.69 5.5 2.90 3.795 0
34 21110326 Trương Minh Triều 21/06/2003 21110CL2 5 5.86 7.5 3.92 4.89 0

1/1
Aver
+ Att Aver Pre
Lab
7.333333333 0.5 8.3 7.5
1.833333333 0.5 4.1 6
1.8333333330.1 0.5 4.6 6
0 0.1 0.1
4.666666667 0.5 6.0 7
1.6666666670.1 0.5 4.5 5.5
8.1666666670.5 0.5 9.4
2 0.3 0.5 4.5
0 0.0 0.0
1 0.4 2.8 5.5
0 0.3 0.3 5
5 0.5 5.5
6.8333333330.1 0.5 6.9 7
4.5 0.1 0.5 5.0 7
4.666666667 0.5 5.6 7.5
7.8333333330.2 0.5 7.7 9
0 0.2 0.2
1 0.3 0.9
4.5 0.5 5.0 7
6.333333333 0.5 6.4 7
0 0.2 0.3 0.5
6.5 0.5 7.3 7.5
5.75 0.1 0.5 5.9 7
6.5 0.5 6.3
3.333333333 0.5 3.9 6.5
7 0.5 6.9 7
5.5 0.4 5.9 6.5
6.5833333330.1 0.5 6.8 8
5.8333333330.1 0.5 6.0 7
5.8333333330.2 0.5 6.5 8
5.666666667 0.5 6.5 6.5
6.5 0.3 0.5 7.3 7
1.833333333 0.5 3.1 8
4.166666667 0.5 4.9 8.5

1/1

You might also like