You are on page 1of 25

TRƯỜNG THPT XUÂN MAI

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA KHẢO SÁT KHỐI 12 - LẦN 1

STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
1 100107 12A1 Hồ Đức Anh 14/01/2006 3.25 7.80 4.40 5.00 7.00 3.25
2 100108 12A1 Nguyễn Đình Quốc Anh 22/06/2006 6.75 8.60 3.60 6.25 8.25 4.75
3 100109 12A1 Nguyễn Đức Anh 24/05/2006 7 7.00 3.80 5.75 6.50 4.00
4 100110 12A1 Nguyễn Minh Anh 24/04/2006 4.25 7.80 5.00 5.00 8.50 6.00
5 100111 12A1 Tống Tuấn Anh 15/11/2006 5.25 6.80 3.40 3.25 6.25 4.50
6 100194 12A1 Trần Văn Cao 07/02/2006 6.5 6.20 2.60 6.25 6.75 6.75
7 100213 12A1 Tô Đặng Kim Cương 08/12/2006 5.75 8.60 5.60 6.50 4.75 5.50
8 100223 12A1 Đỗ Thành Đạt 15/03/2006 6 7.60 7.00 7.75 7.25 6.00
9 100224 12A1 Đỗ Tiến Đạt 23/09/2006 5.5 8.60 7.60 7.75 7.00 4.50
10 100241 12A1 Phạm An Đông 29/10/2006 6.5 8.20 2.20 4.25 8.00 7.50
11 100257 12A1 Cao Quốc Dũng 25/04/2006 5.5 7.20 7.00 5.00 5.50 5.00
12 100258 12A1 Nguyễn Đức Dũng 02/08/2006 7 7.00 6.60 4.00 4.50 4.25
13 100267 12A1 Đoàn Thanh Dương 25/09/2006 5.75 5.00 2.80 3.75 6.00 6.25
14 100278 12A1 Nguyễn Đức Duy 05/11/2006 6.75 8.00 5.60 5.75 7.00 5.75
15 100330 12A1 Vũ Xuân Hiếu 15/02/2006 5.25 7.60 5.00 4.75 6.25 4.00
16 100342 12A1 Hồ Huy Hoàng 07/02/2006 5.75 5.80 5.60 3.75 5.75 5.75
17 100358 12A1 Nguyễn Gia Khánh Hưng 14/10/2006 6 5.80 7.20 6.00 7.00 4.75
18 100359 12A1 Vũ Quốc Hưng 14/12/2006 4.75 7.00 5.60 7.00 8.50 5.00
19 100365 12A1 Nguyễn Hoàng Quỳnh Hương 02/01/2006 5.75 8.20 8.80 6.75 6.00 4.75
20 100400 12A1 Nguyễn Văn Anh Khoa 28/11/2006 2.5 7.60 3.20 7.50 7.25 6.00
21 100403 12A1 Nguyễn Trung Kiên 27/08/2006 5 7.40 6.40 5.00 7.25 7.25
22 100418 12A1 Đặng Mai Linh 10/04/2006 3.5 6.40 6.20 3.50 6.75 5.75
23 100419 12A1 Nguyễn Thảo Linh 28/08/2006 6.5 8.40 8.80 5.00 9.00 5.00
24 100420 12A1 Phạm Gia Linh 18/11/2006 6 7.40 6.40 4.00 6.25 5.00
25 100462 12A1 Nguyễn Đức Long 25/08/2006 3.5 5.80 3.00 4.25 6.50 4.25
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
26 100469 12A1 Trần Đức Lương 10/09/2006 5.25 8.80 6.00 7.00 6.00 5.50
27 100471 12A1 Đỗ Trọng Tuấn Lượng 11/08/2006 5.75 6.40 6.20 3.25 4.25 4.50
28 100517 12A1 Nguyễn Minh Nam 16/11/2006 4.75 5.80 4.20 2.25 7.50 4.75
29 100539 12A1 Phùng Bảo Ngọc 25/10/2006 6.5 7.80 5.00 5.00 6.75 8.25
30 100602 12A1 Lê Ngọc Quân 04/01/2006 4.5 7.60 4.40 4.75 6.00 7.00
31 100603 12A1 Nguyễn Cơ Quân 06/05/2006 5.25 7.40 5.00 5.25 7.50 6.25
32 100611 12A1 Đỗ Hồng Quang 06/09/2006 4.5 6.60 8.00 4.00 6.75 5.50
33 100612 12A1 Nguyễn Đỗ Việt Quang 30/10/2006 5.5 5.60 3.20 4.75 7.00 6.25
34 100630 12A1 Trần Thái Sơn 16/01/2006 4.25 5.40 6.20 4.50 6.75 4.25
35 100637 12A1 Phạm Hồng Thái 10/08/2006 3.75 6.20 5.20 6.25 6.50 5.00
36 100642 12A1 Hoàng Mạnh Thắng 14/11/2006 4.25 8.00 7.00 7.00 7.75 5.00
37 100649 12A1 Nguyễn Duy Thao 05/08/2006 6 7.80 7.60 6.00 7.75 5.25
38 100661 12A1 Đinh Phúc Thiện 29/11/2006 3.5 6.20 3.20 5.00 3.25 2.75
39 100676 12A1 Nguyễn Hữu Thuận 08/10/2006 4 7.40 4.20 4.25 8.00 5.25
40 100691 12A1 Nguyễn Minh Tiến 13/12/2006 5.5 5.40 3.20 4.00 7.50 4.75
41 100692 12A1 Phan Ngọc Tiến 01/04/2006 5.5 7.40 4.00 6.75 7.50 3.50
42 100704 12A1 Trần Vũ Hạnh Trang 12/10/2006 5.25 7.40 6.40 4.75 8.00 4.75
43 100736 12A1 Nguyễn Văn Tú 05/08/2006 4.75 8.80 5.00 6.25 8.00 3.75
44 100743 12A1 Hoàng Anh Tuấn 28/08/2006 4.5 7.80 4.20 6.25 7.75 7.25
45 100750 12A1 Nguyễn Quang Tùng 18/03/2006 6.5 7.40 6.60 6.75 7.00 6.00
46 100751 12A1 Phạm Quang Tùng 23/04/2006 5 9.20 8.00 7.25 6.50 6.50
47 100101 12A2 Đỗ Hoàng An 09/09/2006 4.25 5.00 2.60 4.25 5.25 3.50
48 100112 12A2 Nguyễn Nhật Anh 15/09/2006 3.5 5.60 3.00 4.50 7.00 7.75
49 100113 12A2 Nguyễn Tuấn Anh 30/04/2006 7 7.20 7.40 5.00 8.25 7.00
50 100220 12A2 Nguyễn Thị Tâm Đan 27/12/2006 5.75 7.20 5.20 3.50 7.25 4.75
51 100238 12A2 Nguyễn Thị Bích Diệp 10/02/2006 8 7.80 6.00 6.50 7.75 7.25
52 100244 12A2 Nguyễn Minh Đức 25/07/2006 7.25 7.20 4.00 6.00 6.75 5.75
53 100245 12A2 Vũ Xuân Đức 11/07/2006 4.5 5.40 3.80 4.50 6.75 5.50
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
54 100289 12A2 Nguyễn Thanh Giang 06/11/2006 6.5 5.60 7.80 4.00 4.75 4.25
55 100290 12A2 Nguyễn Thị Hoài Giang 02/10/2006 6.25 7.20 5.20 5.50 6.50 5.00
56 100299 12A2 Dương Thị Thu Hà 22/07/2006 8.5 7.20 5.40 5.50 7.50 6.25
57 100321 12A2 Lê Xuân Hào 14/02/2006 5 7.40 6.40 6.75 7.50 7.00
58 100322 12A2 Nguyễn Thế Hào 19/12/2006 4.5 7.80 8.00 7.75 7.25 6.00
59 100324 12A2 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/08/2006 5.75 3.80 7.20 7.00 7.50 8.00
60 100331 12A2 Hoàng Trung Hiếu 12/02/2006 6 5.60 5.80 5.25 7.75 5.25
61 100336 12A2 Phạm Thị Thanh Hoa 06/01/2006 7.5 5.00 4.20 4.25 5.50 7.00
62 100338 12A2 Phan Thị Hòa 05/01/2006 4.5 5.60 5.80 6.00 5.25 4.25
63 100339 12A2 Trịnh Thị Hòa 16/08/2006 6 5.60 6.60 7.00 7.25 7.50
64 100349 12A2 Vũ Việt Hùng 09/03/2006 5.25 5.00 5.80 4.00 4.00 6.25
65 100360 12A2 Nguyễn Duy Hưng 09/07/2006 6.75 8.60 4.40 8.00 8.75 5.00
66 100372 12A2 Từ Diệu Huy 27/10/2006 7 4.00 3.80 4.00 5.25 5.50
67 100396 12A2 Nguyễn Thị Khánh 02/01/2006 5.25 6.40 6.80 4.00 6.00 6.50
68 100411 12A2 Nguyễn Văn Lâm 20/02/2006 6 6.80 4.60 2.75 5.50 6.00
69 100413 12A2 Hoàng Thị Ngọc Lan 10/12/2006 5.25 7.40 5.60 7.25 5.75 7.50
70 100421 12A2 Đỗ Gia Linh 21/01/2006 4.5 6.80 6.80 6.25 6.00 6.50
71 100422 12A2 Nguyễn Diệu Linh 13/08/2006 6 7.40 6.80 6.00 6.00 5.00
72 100423 12A2 Nguyễn Thị Khánh Linh 24/07/2006 3.75 5.00 4.80 6.25 5.00 6.00
73 100424 12A2 Nguyễn Trang Linh 18/12/2006 7.25 8.00 6.20 6.25 7.50 7.75
74 100474 12A2 Trần Thị Ly 26/06/2006 6.25 6.80 5.20 6.25 8.00 6.75
75 100491 12A2 Cấn Duy Mạnh 18/07/2006 5.75 4.20 2.00 3.00 5.75 7.00
76 100494 12A2 Đàm Văn Minh 04/09/2006 4 5.00 4.40 3.00 4.75 4.75
77 100495 12A2 Nguyễn Hữu Minh 21/06/2006 6.5 4.80 2.00 3.75 5.75 6.75
78 100496 12A2 Ninh Trịnh Bình Minh 03/09/2006 6 5.00 2.60 3.25 6.75 5.25
79 100506 12A2 Dương Thị Huyền My 12/10/2006 6 5.20 4.80 4.00 5.25 5.75
80 100518 12A2 Đặng Phương Nam 09/05/2006 4.75 5.80 5.00 5.50 6.25 6.50
81 100540 12A2 Lưu Hồng Ngọc 17/03/2006 8.25 6.40 5.60 4.75 6.00 8.25
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
82 100564 12A2 Đinh Quỳnh Như 28/03/2006 7.25 7.00 3.20 5.00 7.00 7.50
83 100572 12A2 Đàm Thị Vân Oanh 07/07/2006 6.25 6.60 6.80 6.50 4.75 5.00
84 100578 12A2 Trần Đình Phong 23/06/2006 5.25 7.80 6.40 5.00 6.00 5.25
85 100604 12A2 Chu Lê Quân 11/06/2006 5.75 5.60 5.40 6.50 7.00 6.50
86 100616 12A2 Nguyễn Phương Quỳnh 29/08/2006 6.5 7.40 4.00 7.50 5.75 6.75
87 100617 12A2 Nguyễn Thị Quỳnh 03/05/2006 5.5 5.80 3.60 6.00 6.75 7.50
88 100631 12A2 Nguyễn Trung Sơn 04/08/2006 5.5 9.40 4.60 8.00 9.00 7.75
89 100662 12A2 Đàm Văn Thịnh 07/07/2006 4 4.80 1.80 6.25 4.50 2.25
90 100666 12A2 Nguyễn Thị Thu 07/01/2006 5.5 7.60 6.60 6.50 7.00 4.50
91 100688 12A2 Tống Thị Tiên 21/02/2006 7.25 6.40 6.40 5.00 5.50 5.50
92 100693 12A2 Nguyễn Hữu Tiến 13/02/2006 6 4.80 6.00 3.75 4.25 4.25
93 100732 12A2 Nguyễn Quang Trường 24/06/2006 5.5 6.80 6.00 4.25 6.25 5.00
94 100752 12A2 Nguyễn Tất Tùng 29/12/2005 6.75 8.60 8.00 7.50 5.50 6.50
95 100783 12A2 Phạm Thị Hải Yến 10/10/2006 6.5 6.20 5.20 5.75 5.50 3.50
96 100102 12A3 Lê Hồng An 01/08/2006 4 8.40 6.60 6.50 4.50 4.75
97 100114 12A3 Lê Tuấn Anh 10/09/2006 6.5 5.20 6.40 4.00 3.75 4.75
98 100115 12A3 Ngô Thị Trâm Anh 12/03/2006 5.75 4.20 3.60 3.00 5.25 4.25
99 100116 12A3 Nguyễn Thị Vân Anh 28/06/2006 7.5 7.20 6.20 5.75 6.75 4.75
100 100117 12A3 Trần Duy Anh 06/08/2006 6 8.20 9.00 6.75 4.50 4.75
101 100118 12A3 Vũ Hải Anh 02/03/2006 5.25 6.80 7.00 3.25 3.50 4.50
102 100187 12A3 Nguyễn Văn Bảo 22/03/2006 7.25 8.40 6.20 8.50 9.00 6.25
103 100191 12A3 Cấn Anh Biển 09/08/2006 6.5 8.80 3.60 7.25 9.50 4.75
104 100192 12A3 Trần Hòa Bình 26/05/2006 8.25 6.20 7.60 8.00 6.50 6.50
105 100214 12A3 Nguyễn Quang Cương 21/03/2006 6.5 7.40 4.40 5.00 7.25 6.00
106 100215 12A3 Tống Việt Cường 03/02/2006 7 7.40 4.00 5.25 7.50 4.25
107 100225 12A3 Phùng Xuân Đạt 18/03/2006 6.5 7.20 6.40 3.50 3.25 4.25
108 100239 12A3 Hoàng Thúy Diệp 12/12/2006 7.5 7.20 4.20 4.75 7.25 6.00
109 100259 12A3 Nguyễn Bá Dũng 29/09/2006 6 7.00 5.80 5.75 5.50 5.25
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
110 100260 12A3 Nguyễn Tiến Dũng 05/11/2006 5 5.60 6.20 4.50 2.50 4.25
111 100279 12A3 Trần Huy Duy 22/06/2006 5.25 7.80 6.80 6.00 6.75 6.00
112 100300 12A3 Vũ Ngọc Hà 18/12/2006 6 8.80 5.40 7.00 7.00 7.00
113 100329 12A3 Nguyễn Xuân Hiệp 30/05/2006 3.75 6.60 2.20 4.25 5.00 4.50
114 100332 12A3 Nguyễn Minh Hiếu 13/11/2006 4.75 6.80 5.80 6.00 6.50 4.00
115 100341 12A3 Phạm Vương Hoài 10/03/2006 5.75 5.60 5.20 4.00 2.75 5.50
116 100350 12A3 Nguyễn Duy Hùng 29/03/2006 5.25 6.20 7.20 5.25 5.75 5.75
117 100361 12A3 Bạch Anh Hưng 02/02/2006 4 5.80 3.80 4.75 6.25 5.25
118 100373 12A3 Nguyễn Đức Huy 31/05/2006 4 7.60 5.00 6.25 5.75 6.25
119 100382 12A3 Kiều Thị Thu Huyền 29/04/2006 5.25 7.00 6.20 4.75 5.25 5.25
120 100383 12A3 Vũ Thị Khánh Huyền 01/02/2006 4.25 7.00 4.60 4.00 5.50 3.75
121 100397 12A3 Nguyễn Nam Khánh 02/09/2006 Vắng 5.80 8.20 7.00 6.75 7.50
122 100402 12A3 Nguyễn Trọng Khôi 12/01/2006 6.25 7.80 8.20 6.50 7.00 5.50
123 100425 12A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/08/2006 4.75 8.20 6.00 5.50 7.75 5.50
124 100426 12A3 Nguyễn Văn Linh 06/09/2006 5 7.60 7.20 6.00 5.00 5.25
125 100463 12A3 Nguyễn Hữu Long 21/04/2006 4.5 7.60 5.60 4.75 6.75 5.75
126 100482 12A3 Hoàng Ngọc Mai 16/09/2006 5 8.20 3.80 2.50 4.75 5.00
127 100528 12A3 Hoàng Thị Hải Ngân 11/08/2006 6.5 7.20 5.60 7.75 5.50 4.75
128 100541 12A3 Hoàng Thị Ánh Ngọc 23/10/2006 6.25 7.40 7.00 4.75 5.50 4.25
129 100555 12A3 Nguyễn Linh Nhi 06/09/2006 6.75 8.00 3.80 6.00 7.50 5.00
130 100582 12A3 Vũ Lâm Phúc 22/01/2006 6 8.60 8.80 8.75 7.50 7.50
131 100588 12A3 Lê Khắc Phụng 10/04/2006 6.25 6.60 5.40 3.50 5.25 6.25
132 100590 12A3 Nguyễn Thị Mai Phương 04/12/2006 5.75 5.40 5.40 4.50 6.50 7.00
133 100632 12A3 Nguyễn Anh Sơn 04/01/2006 5.5 5.20 3.60 5.75 6.50 3.25
134 100638 12A3 Nguyễn Ngọc Bảo Thái 27/05/2006 5.75 5.60 8.20 5.50 6.25 6.75
135 100660 12A3 Trần Văn Thế 08/12/2006 4.75 8.80 5.00 5.75 2.75 2.75
136 100694 12A3 Nguyễn Thanh Tiến 18/11/2006 5.75 6.40 5.40 5.25 5.75 4.25
137 100701 12A3 Nguyễn Thị Xuân Trà 30/09/2006 5.75 7.20 5.80 5.75 7.25 5.50
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
138 100737 12A3 Nguyễn Anh Tú 01/05/2006 5.25 8.20 6.60 7.75 7.00 5.00
139 100744 12A3 Đào Xuân Tuấn 17/04/2006 5.75 6.60 6.40 4.50 7.00 5.75
140 100745 12A3 Đoàn Ngọc Tuấn 14/09/2006 7 8.40 6.20 6.50 8.75 5.25
141 100753 12A3 Trần Thanh Tùng 14/04/2006 6.25 4.60 6.20 4.75 7.00 6.00
142 100761 12A3 Đỗ Khánh Uyên 15/09/2006 8 7.00 3.60 5.25 7.50 7.25
143 100119 12A4 Lê Tuấn Anh 14/03/2006 5.75 8.40 4.80 7.50 7.75 5.25
144 100120 12A4 Nguyễn Đình Đức Anh 24/01/2006 3.25 6.80 5.40 5.00 6.75 4.00
145 100121 12A4 Phạm Tuấn Anh 04/03/2006 3.75 6.20 4.20 4.25 7.00 5.00
146 100122 12A4 Phan Tuấn Anh 04/04/2006 5 7.00 5.00 4.50 6.75 4.75
147 100123 12A4 Trần Thị Vân Anh 08/05/2006 7.5 6.00 3.60 4.00 6.50 5.00
148 100175 12A4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/02/2006 7 5.80 3.40 4.50 4.50 5.50
149 100195 12A4 Nguyễn Thị Châm 11/02/2006 8.25 6.00 3.80 3.50 6.75 5.50
150 100196 12A4 Nguyễn Thị Minh Châu 04/09/2006 7 6.60 3.60 4.25 5.00 6.75
151 100201 12A4 Bùi Thị Chi 08/01/2006 7 4.60 3.40 4.00 7.50 7.25
152 100202 12A4 Nguyễn Thị Kim Chi 07/02/2006 7 5.40 2.80 3.00 6.75 4.00
153 100211 12A4 Nguyễn Thị Chung 07/08/2006 6 7.00 4.60 4.50 7.00 5.75
154 100221 12A4 Nguyễn Minh Đạo 20/07/2006 7.25 7.40 6.00 4.50 5.50 5.00
155 100226 12A4 Nguyễn Hữu Đạt 10/01/2006 7.25 5.00 3.60 6.25 7.50 6.00
156 100227 12A4 Nguyễn Quang Đạt 08/08/2006 5.25 5.00 3.80 5.00 8.00 6.50
157 100228 12A4 Nguyễn Tiến Đạt 01/05/2006 7 5.80 4.60 5.00 7.25 4.00
158 100242 12A4 Vũ Văn Đông 05/05/2006 4.75 5.00 3.40 4.75 8.25 5.00
159 100246 12A4 Vũ Văn Đức 14/09/2006 6 5.20 3.20 4.25 4.50 5.75
160 100261 12A4 Nguyễn Đình Dũng 18/11/2006 5 5.60 2.20 3.50 4.25 6.50
161 100268 12A4 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/07/2006 6.75 3.80 5.80 3.50 5.75 5.50
162 100280 12A4 Nguyễn Khánh Duy 04/08/2006 7.5 6.80 3.20 5.00 5.25 5.25
163 100281 12A4 NGUYỄN THÀNH DUY 14/10/2006 4.5 2.60 2.20 5.75 5.50 5.50
164 100314 12A4 Cao Minh Hằng 03/08/2006 7 6.60 5.20 5.75 8.00 7.75
165 100319 12A4 Hoàng Thị Hạnh 13/04/2006 5.25 6.20 2.60 4.50 5.50 5.75
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
166 100325 12A4 Nguyễn Thị Thuý Hiền 14/01/2006 7 4.00 4.00 4.25 6.50 4.50
167 100374 12A4 Nguyễn Hà Huy 19/09/2006 4.75 7.20 6.40 5.25 6.00 5.00
168 100404 12A4 Hà Trung Kiên 22/11/2006 5 6.40 4.40 3.50 6.00 4.25
169 100460 12A4 Vương Thị Mai Loan 09/03/2006 7.75 6.00 2.80 4.50 6.25 5.00
170 100464 12A4 Nguyễn Văn Long 05/12/2006 5.75 5.80 3.60 3.00 7.50 5.00
171 100475 12A4 Nguyễn Khánh Ly 05/10/2006 6 7.60 5.60 5.00 6.75 4.00
172 100519 12A4 Lê Hải Nam 14/08/2006 4.5 5.40 9.20 3.75 6.00 5.25
173 100536 12A4 Phạm Thị Thu Ngần 04/07/2006 6 4.40 4.00 2.00 5.75 5.50
174 100568 12A4 Nguyễn Thị Duy Nhung 25/10/2006 4.75 7.80 4.80 6.25 7.50 2.75
175 100577 12A4 Bùi Văn Phi 20/03/2006 5.5 7.40 8.00 2.75 5.25 3.75
176 100579 12A4 Lê Hòa Phong 01/01/2006 4.5 6.60 7.00 5.25 5.75 3.50
177 100605 12A4 Nguyễn Huy Quân 03/11/2006 4.25 5.40 2.80 2.75 5.50 4.00
178 100618 12A4 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/09/2006 6 4.40 3.20 6.00 6.75 7.50
179 100636 12A4 Nguyễn Trọng Tấn 13/12/2006 5.25 7.00 3.40 5.00 7.50 3.50
180 100639 12A4 Cấn Văn Thái 02/03/2006 4 7.00 2.40 5.50 7.75 4.75
181 100663 12A4 Nguyễn Ngọc Trường Thịnh 16/09/2006 5 5.80 3.60 3.25 5.75 6.25
182 100682 12A4 Đoàn Thị Thủy 13/04/2006 6 5.20 4.00 5.00 5.00 4.75
183 100696 12A4 Đỗ Đức Toàn 05/12/2006 4.25 6.60 4.20 3.75 4.25 4.25
184 100702 12A4 Nguyễn Thanh Trà 01/06/2006 5.5 6.80 6.00 6.25 6.50 4.25
185 100705 12A4 Nguyễn Thu Trang 10/10/2006 5 7.00 6.20 4.75 5.50 6.25
186 100738 12A4 Trần Ngọc Tú 01/12/2006 5.25 5.80 3.40 4.25 6.25 6.50
187 100746 12A4 Bùi Anh Tuấn 18/10/2006 4.5 4.00 3.40 3.00 5.25 2.25
188 100103 12A5 Phan Thị Thu An 18/02/2006 7.5 7.40 8.80 5.00 5.75 6.00
189 100124 12A5 Lê Nguyệt Anh 20/04/2006 6 8.00 9.40 6.50 6.25 8.25
190 100125 12A5 Nguyễn Hà Anh 26/08/2006 7 5.80 4.00 5.00 5.75 5.25
191 100126 12A5 Nguyễn Việt Anh 14/11/2006 5.25 7.40 8.40 4.50 6.00 5.25
192 100197 12A5 Nguyễn Thị Minh Châu 28/10/2006 7.75 7.60 9.80 6.75 5.75 6.00
193 100216 12A5 Nguyễn Kiên Cường 01/09/2006 6.5 9.20 8.60 6.75 6.25 7.00
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
194 100229 12A5 Nguyễn Tuấn Đạt 03/10/2006 5.5 8.00 7.00 6.50 6.75 5.25
195 100230 12A5 Nguyễn Tuấn Đạt 30/12/2006 6.5 6.40 5.60 6.00 6.75 5.50
196 100269 12A5 Lưu Hoàng Dương 03/02/2006 4.75 9.40 5.60 6.50 7.25 5.50
197 100270 12A5 Phạm Thùy Dương 23/07/2006 8 6.20 5.80 4.00 5.75 6.50
198 100306 12A5 Nguyễn Duy Hải 25/04/2006 6.25 8.60 7.00 6.50 4.00 4.75
199 100307 12A5 Nguyễn Minh Hải 08/04/2006 8.5 6.00 6.20 5.25 7.00 7.50
200 100308 12A5 Vũ Nam Hải 14/02/2006 6 8.60 5.60 7.50 4.75 4.25
201 100313 12A5 Hoàng Lê Ngọc Hân 06/10/2006 8.25 8.40 10.00 7.00 8.00 8.50
202 100326 12A5 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/08/2006 5.75 8.00 6.80 7.00 6.00 6.00
203 100327 12A5 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/08/2006 5.25 6.00 5.20 4.00 7.00 4.25
204 100362 12A5 Vũ Việt Hưng 19/08/2006 6.25 7.40 6.60 5.75 6.75 6.25
205 100375 12A5 Trần Quang Huy 01/05/2006 5 7.00 5.20 6.75 7.75 6.50
206 100384 12A5 Nguyễn Khánh Huyền 13/04/2006 6.25 8.40 4.20 7.75 8.75 5.50
207 100414 12A5 Nguyễn Hương Lan 22/06/2006 7.5 8.00 9.00 6.00 6.75 8.00
208 100461 12A5 Hoàng Gia Lộc 01/03/2006 5 8.40 8.60 8.00 6.00 8.50
209 100465 12A5 Dương Tiến Long 26/10/2006 6.75 8.60 6.40 6.50 6.75 6.25
210 100476 12A5 Vũ Hương Ly 26/09/2006 5 8.60 8.40 6.75 5.50 5.00
211 100483 12A5 Đào Xuân Mai 16/03/2006 7.25 7.60 6.40 5.00 6.50 5.50
212 100492 12A5 Võ Thắng Mạnh 03/07/2006 6.75 5.40 4.60 4.50 6.75 6.00
213 100497 12A5 Hoàng Quang Minh 20/10/2006 6.5 7.40 8.80 6.00 7.25 6.00
214 100498 12A5 Nguyễn Phạm Hồng Minh 24/10/2006 5.5 7.80 6.60 5.50 6.00 6.00
215 100507 12A5 Nguyễn Ngọc Trà My 21/02/2006 6 7.40 7.80 5.25 8.00 5.75
216 100542 12A5 Nguyễn Khắc Thái Ngọc 03/01/2006 5.5 8.00 8.20 6.25 5.00 5.00
217 100543 12A5 Nguyễn Minh Ngọc 09/09/2006 8 8.00 7.00 4.75 5.25 7.00
218 100556 12A5 Trần Yến Nhi 22/06/2006 5.5 9.40 6.40 7.50 6.25 4.75
219 100581 12A5 Bạch Trường Phú 07/04/2006 5.75 8.20 6.40 7.50 8.25 6.00
220 100606 12A5 Hoàng Anh Quân 16/06/2006 8 8.20 7.80 6.00 7.50 7.25
221 100607 12A5 Nguyễn Minh Quân 10/12/2006 5.75 8.00 8.40 5.75 7.25 6.00
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
222 100640 12A5 Nguyễn Trọng Thái 23/02/2006 4.5 9.80 8.00 8.25 7.00 5.25
223 100647 12A5 Trịnh Nguyễn Nhật Thành 16/08/2006 4.5 7.80 8.60 6.50 7.25 5.75
224 100669 12A5 Trịnh Thị Kim Thư 11/04/2006 7 8.20 7.20 5.50 6.25 5.25
225 100706 12A5 Đỗ Thị Quỳnh Trang 09/02/2006 5.75 8.40 7.20 7.25 6.75 6.00
226 100707 12A5 Nguyễn Hà Trang 19/11/2006 6 8.60 7.00 5.50 6.25 6.00
227 100733 12A5 Lê Quang Trường 18/02/2006 5.75 7.40 6.20 5.50 6.00 4.25
228 100770 12A5 Đặng Bùi Anh Vũ 30/07/2006 5.5 7.20 7.40 6.75 6.25 6.25
229 100771 12A5 Lê Minh Vũ 30/05/2006 5.25 9.40 9.00 7.25 7.00 5.50
230 100782 12A5 Phạm Như Ý 11/05/2006 6.25 7.20 6.80 4.25 8.50 9.00
231 100784 12A5 Nguyễn Hải Yến 21/07/2006 7.75 7.80 7.20 5.25 6.00 4.75
232 100127 12A6 Đỗ Thị Ngọc Anh 06/03/2006 7.75 5.80 4.20 4.75 8.00 4.75
233 100176 12A6 Phạm Thị Ngọc Ánh 05/08/2006 5.25 7.00 3.00 5.25 6.50 4.00
234 100185 12A6 Nguyễn Thị Bắc 14/03/2006 7.75 5.60 3.00 5.00 5.25 6.75
235 100243 12A6 Doãn Tiến Đông 16/08/2006 6.25 6.20 4.20 6.00 5.50 5.50
236 100247 12A6 Hà Mạnh Đức 10/05/2006 5.25 5.60 3.40 4.25 2.50 4.25
237 100262 12A6 Lưu Hữu Dũng 17/07/2006 4.75 6.20 5.00 4.75 3.00 4.25
238 100282 12A6 Nguyễn Hữu Duy 02/02/2006 4.5 4.40 2.00 2.00 4.00 4.50
239 100291 12A6 Đỗ Thị Hương Giang 09/08/2006 5.5 5.40 5.80 4.75 6.50 5.50
240 100292 12A6 Vũ Thị Quỳnh Giang 07/04/2006 6.5 4.60 3.20 3.50 6.50 5.75
241 100309 12A6 Trương Văn Hải 18/05/2006 5 8.80 5.00 6.25 5.00 5.75
242 100328 12A6 Nguyễn Thị Hiền 21/08/2006 4.25 7.60 6.40 6.75 8.00 6.50
243 100346 12A6 Đỗ Văn Huấn 30/01/2006 6.75 5.20 4.60 3.75 6.00 6.75
244 100351 12A6 Nguyễn Văn Hùng 09/12/2006 4 3.00 3.00 5.25 7.00 5.50
245 100363 12A6 Nguyễn Khánh Hưng 28/12/2006 3.5 6.20 3.40 3.25 3.75 4.75
246 100376 12A6 Bùi Đức Huy 22/11/2006 6.5 5.60 2.60 6.25 3.75 5.00
247 100377 12A6 Nguyễn Quang Huy 09/08/2006 4 7.60 4.60 6.75 4.75 4.75
248 100409 12A6 Trương Tuấn Kiệt 12/09/2006 5 7.40 4.60 4.50 7.25 5.75
249 100412 12A6 Trần Văn Lâm 30/04/2006 5.25 6.40 3.00 4.75 5.75 4.25
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
250 100417 12A6 Nguyễn Thị Liên 21/04/2006 5.25 7.00 5.20 5.50 6.25 7.25
251 100427 12A6 Ngô Gia Linh 28/04/2006 3.75 4.60 5.60 4.50 6.50 6.75
252 100428 12A6 Nguyễn Hà Linh 23/04/2006 5 3.60 3.00 3.25 6.25 5.50
253 100429 12A6 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/06/2006 6.25 7.40 8.20 5.00 4.00 4.00
254 100430 12A6 Vũ Thúy Linh 28/03/2006 5 4.60 4.00 3.75 5.50 7.50
255 100484 12A6 Khuất Văn Mai 04/04/2005 4.5 5.80 2.80 4.75 3.75 4.25
256 100499 12A6 Nguyễn Ngọc Minh 15/11/2006 6 4.60 2.80 5.00 4.50 4.50
257 100500 12A6 Vũ Xuân Minh 07/08/2006 6.25 5.00 4.20 4.50 5.50 4.75
258 100516 12A6 Lê Thị An Na 17/08/2006 6 8.60 6.20 6.25 8.00 5.75
259 100520 12A6 Phạm Văn Hải Nam 21/05/2006 5 4.60 2.60 3.00 2.75 4.00
260 100529 12A6 Phan Thu Ngân 06/03/2006 5.25 6.20 5.40 4.00 7.25 5.00
261 100544 12A6 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/03/2006 6.25 6.20 5.00 3.25 5.25 5.75
262 100557 12A6 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/11/2006 7 3.80 5.80 3.00 5.50 5.75
263 100575 12A6 Nguyễn Thị Phấn 24/12/2006 5.5 6.60 3.80 5.25 4.75 4.75
264 100583 12A6 Đàm Văn Vĩnh Phúc 25/01/2006 5 4.00 3.00 4.00 5.25 3.75
265 100584 12A6 Nguyễn Thanh Phúc 09/06/2006 3.25 4.80 1.60 4.00 6.75 5.25
266 100589 12A6 Nguyễn Bá Phước 18/06/2006 3.5 5.00 3.20 4.00 6.75 6.50
267 100598 12A6 Nguyễn Thị Phượng 25/04/2006 6.75 7.00 2.20 6.50 6.75 7.25
268 100650 12A6 Nguyễn Diệu Thảo 28/08/2006 4.75 7.00 3.60 5.00 7.00 5.25
269 100670 12A6 Nguyễn Thị Minh Thư 19/08/2006 5.75 6.40 3.80 6.00 5.00 3.75
270 100677 12A6 Trần Trọng Thuận 08/09/2006 4.75 6.60 3.40 5.25 4.50 5.00
271 100708 12A6 Nguyễn Hoàng Thanh Trang 17/09/2006 5.75 4.40 4.80 3.25 5.25 6.25
272 100709 12A6 Phan Thị Thu Trang 04/02/2006 6 7.00 3.80 4.75 6.25 7.25
273 100759 12A6 Hoàng Thị Tuyết 10/01/2006 4 5.40 2.40 4.25 2.75 4.00
274 100769 12A6 Đỗ Hữu Vinh 13/12/2006 4 4.60 4.60 4.25 5.50 4.75
275 100780 12A6 Nguyễn Bá Vỹ 29/03/2006 4.75 7.20 3.40 3.50 3.50 5.25
276 100104 12D1 Trương Thành An 15/01/2005 6 5.20 3.40 4.25 7.00 9.00
277 100128 12D1 Đào Phương Anh 30/09/2006 7.75 5.00 3.40 5.25 6.75 7.50
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
278 100129 12D1 Đỗ Thị Ngọc Anh 28/07/2006 6.75 6.20 4.00 6.25 6.75 7.25
279 100130 12D1 Đỗ Thị Phương Anh 22/02/2006 6.5 6.40 5.40 4.00 6.25 6.25
280 100131 12D1 Lê Minh Tuấn Anh 26/07/2006 6 5.20 4.20 5.00 6.25 6.25
281 100132 12D1 Nguyễn Minh Anh 14/08/2006 6.25 5.40 4.00 5.50 6.25 6.50
282 100133 12D1 Nguyễn Thị Mai Anh 14/02/2006 5.25 5.00 4.60 5.50 6.25 6.75
283 100134 12D1 Nguyễn Thị Phương Anh 29/09/2006 8 5.80 2.40 4.75 6.75 7.25
284 100135 12D1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19/05/2006 6.5 5.60 5.60 3.75 7.00 6.25
285 100136 12D1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 28/08/2006 7.25 4.80 2.80 5.25 7.00 6.50
286 100193 12D1 Trần Văn Cảnh 07/02/2006 7.5 5.60 2.40 4.25 5.25 6.50
287 100212 12D1 Nguyễn Thị Cúc 23/09/2006 7.75 5.00 2.40 3.75 4.75 6.75
288 100217 12D1 Lê Xuân Cường 09/08/2006 7.25 4.60 3.80 5.00 5.25 6.25
289 100235 12D1 Nguyễn Thị Lệ Diễm 02/02/2006 7.5 6.00 5.80 3.75 5.75 4.75
290 100248 12D1 Nguyễn Minh Đức 21/09/2006 5 3.40 2.20 3.50 4.75 6.00
291 100283 12D1 Nguyễn Tường Duy 03/12/2006 6.25 4.00 4.40 5.75 6.50 5.75
292 100301 12D1 Nguyễn Hoàng Hà 29/08/2006 5.5 5.80 3.20 5.50 5.00 4.00
293 100315 12D1 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/04/2006 7.25 5.60 6.80 4.50 5.75 5.25
294 100337 12D1 Hoàng Thị Hoà 02/11/2006 7 5.60 6.00 5.00 5.25 5.50
295 100343 12D1 Trần Nguyễn Hoàng 11/07/2006 3.5 5.20 4.20 4.50 5.50 6.25
296 100366 12D1 Trương Linh Hương 06/10/2006 7.25 5.40 6.80 3.75 5.50 6.50
297 100385 12D1 Nguyễn Thị Minh Huyền 11/09/2006 4.75 5.80 4.40 5.75 2.75 5.00
298 100431 12D1 Dương Hồng Linh 02/05/2006 7 5.00 6.20 5.25 7.00 6.75
299 100432 12D1 Đỗ Thị Thùy Linh 06/06/2006 7.25 6.20 7.00 5.50 7.00 6.50
300 100433 12D1 Lê Diệu Linh 21/01/2006 6.25 6.80 8.00 6.00 6.00 6.75
301 100434 12D1 Lê Thị Hà Linh 13/11/2006 6.25 5.20 5.80 6.50 5.00 7.25
302 100501 12D1 Nguyễn Đức Minh 08/12/2006 7 4.60 6.20 5.75 7.50 6.75
303 100508 12D1 Hoàng Phương My 11/04/2006 6.75 6.80 4.40 6.75 5.75 7.75
304 100522 12D1 Lê Thúy Nga 18/03/2006 7.5 5.40 4.20 3.50 5.50 7.50
305 100530 12D1 Đặng Thị Thu Ngân 24/10/2006 7 5.20 6.60 5.00 6.00 6.25
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
306 100537 12D1 Phan Chí Nghĩa 24/01/2006 7.75 4.60 4.00 5.25 6.25 5.50
307 100538 12D1 Đặng Thị Ngoan 12/11/2006 7.5 7.20 6.00 6.50 5.75 6.25
308 100558 12D1 Đỗ Bảo Nhi 28/09/2006 7.5 3.00 4.20 6.25 6.75 7.00
309 100591 12D1 Nguyễn Thị Thái Phương 16/11/2006 6.25 5.00 6.20 4.50 7.00 6.00
310 100614 12D1 Nguyễn Như Quế 10/10/2006 5.5 6.40 5.00 5.25 7.00 6.75
311 100619 12D1 Hoàng Thị Diệu Quỳnh 26/05/2006 5 3.60 3.20 4.25 4.75 5.75
312 100620 12D1 Nguyễn Như Quỳnh 30/09/2006 7.75 4.80 4.20 4.50 5.50 7.75
313 100644 12D1 Nguyễn Thanh Thanh 08/10/2006 8.5 5.00 6.20 7.00 6.75 7.00
314 100651 12D1 Lưu Thanh Thảo 28/07/2006 5 6.60 5.60 4.25 6.00 4.50
315 100683 12D1 Nguyễn Phạm Thanh Thủy 01/06/2006 6 4.60 4.60 5.00 7.00 6.75
316 100689 12D1 Bùi Thủy Tiên 09/11/2006 6 4.00 2.80 5.00 5.75 6.75
317 100710 12D1 Nguyễn Mai Trang 22/06/2006 6.25 4.60 2.20 4.25 5.50 5.25
318 100730 12D1 Ngô Duy Minh Trí 25/06/2006 6 4.00 4.80 4.00 4.50 4.75
319 100739 12D1 Nguyễn Cẩm Tú 22/11/2006 6.5 4.60 3.00 3.75 4.50 5.25
320 100778 12D1 Nguyễn Cẩm Vy 20/07/2006 6.75 4.80 3.40 4.50 6.50 6.25
321 100137 12D2 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 09/12/2006 8 6.80 6.20 5.50 7.50 6.75
322 100138 12D2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/12/2006 7 7.00 5.40 5.75 6.50 6.00
323 100139 12D2 Trần Duy Anh 01/09/2006 5 6.00 4.60 7.00 8.00 6.00
324 100236 12D2 Ngô Thị Diễm 28/07/2006 7.75 5.80 7.00 4.00 6.25 6.50
325 100252 12D2 Đỗ Thị Thùy Dung 01/12/2006 7.25 7.80 8.40 4.75 6.00 6.75
326 100253 12D2 Nguyễn Phương Dung 03/12/2006 7.25 7.00 5.80 4.50 5.00 7.00
327 100254 12D2 Trịnh Thùy Dung 11/02/2006 8 6.20 6.00 3.75 5.75 5.75
328 100286 12D2 Cấn Thị Mỹ Duyên 29/10/2006 8.25 7.80 9.40 6.25 6.75 7.25
329 100293 12D2 Bùi Thu Giang 12/01/2006 7.75 5.80 8.40 4.50 4.75 4.75
330 100294 12D2 Trần Hương Giang 31/07/2006 7.5 7.00 5.60 6.25 7.00 6.75
331 100316 12D2 Phạm Thị Minh Hằng 02/05/2006 6.25 6.20 5.20 5.25 6.00 4.75
332 100344 12D2 Phạm Lê Hoàng 18/09/2006 6 6.20 7.60 4.75 7.00 7.25
333 100352 12D2 Tưởng Công Hùng 18/09/2006 5.75 7.00 6.00 7.25 5.75 4.75
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
334 100386 12D2 Nguyễn Thị Bích Huyền 15/05/2006 6.5 6.60 5.00 4.25 6.75 7.25
335 100387 12D2 Phạm Ngọc Huyền 28/08/2006 8 5.80 6.00 5.00 7.00 7.00
336 100388 12D2 Trần Ngọc Khánh Huyền 04/12/2006 7.75 5.40 7.40 4.50 7.75 6.75
337 100395 12D2 Phạm Ngọc Khải 20/11/2006 6 5.80 5.60 4.25 6.00 6.75
338 100398 12D2 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 16/06/2006 8 6.80 9.80 7.25 6.00 7.25
339 100435 12D2 Bùi Thị Khánh Linh 02/08/2006 6.5 6.80 6.40 6.25 8.00 6.50
340 100436 12D2 Nguyễn Khánh Linh 19/01/2006 6.25 6.60 6.40 5.50 4.50 5.50
341 100437 12D2 Nguyễn Khánh Linh 27/09/2006 7 3.60 5.20 5.00 6.50 4.25
342 100438 12D2 Nguyễn Phương Linh 11/02/2006 6 6.40 7.40 4.50 7.50 6.75
343 100439 12D2 Nguyễn Thục Linh 02/11/2006 6.5 6.00 6.60 5.00 7.25 6.00
344 100509 12D2 Trần Trà My 10/07/2006 7 6.80 4.80 4.75 4.75 5.50
345 100515 12D2 Trần Ngọc Mỹ 07/03/2006 8 5.40 8.20 6.00 5.00 5.25
346 100545 12D2 Nguyễn Xuân Như Ngọc 19/12/2006 8 6.20 9.20 5.25 7.00 7.00
347 100552 12D2 Đinh Thị Thảo Nguyên 11/06/2006 6.75 7.60 5.40 7.25 5.50 6.25
348 100559 12D2 Lê Yến Nhi 08/05/2006 8 7.20 8.20 6.00 6.25 7.25
349 100560 12D2 Lê Yến Nhi 11/09/2006 8 8.20 7.00 5.25 7.75 8.00
350 100569 12D2 Đinh Thịnh Trang Nhung 15/12/2006 7.75 7.00 9.40 6.75 7.25 8.25
351 100580 12D2 Phạm Dương Phong 12/08/2006 5.25 5.60 8.60 5.50 5.25 7.25
352 100585 12D2 Bùi Đình Phúc 23/07/2006 8.5 6.20 7.40 5.00 7.00 8.00
353 100621 12D2 Lê Thị Quỳnh 02/10/2006 6.75 7.00 4.20 4.50 5.25 6.25
354 100622 12D2 Phạm Như Quỳnh 10/04/2006 7.5 6.60 5.40 7.00 7.25 8.00
355 100634 12D2 Lương Minh Tâm 06/06/2006 6 7.80 3.20 4.50 8.00 6.00
356 100645 12D2 Lê Thị Hiền Thanh 24/07/2006 7.75 5.40 6.60 6.75 6.00 6.00
357 100648 12D2 Kim Nhật Thành 11/04/2006 6 5.20 8.60 5.00 8.75 7.75
358 100652 12D2 Kiều Phương Thảo 26/04/2006 5.75 6.60 5.40 4.75 6.75 6.00
359 100653 12D2 Trịnh Thị Thu Thảo 19/07/2006 6.75 5.20 6.80 7.00 7.00 6.00
360 100671 12D2 Bùi Doãn Anh Thư 04/01/2006 6.5 5.80 9.40 5.75 6.75 7.25
361 100672 12D2 Đinh Anh Thư 03/07/2006 8 5.00 5.80 5.00 5.50 7.75
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
362 100711 12D2 Vũ Thu Trang 21/01/2006 8.75 6.20 6.20 4.50 5.75 8.00
363 100740 12D2 Đào Cẩm Tú 15/02/2006 8 7.80 6.60 4.00 6.25 6.75
364 100763 12D2 Nguyễn Khánh Vân 29/12/2006 6.25 6.40 5.20 6.25 6.50 8.25
365 100779 12D2 Nguyễn Tường Vy 07/02/2006 6.25 4.20 8.40 4.50 7.25 7.25
366 100785 12D2 Hà Thị Hải Yến 06/10/2006 7.75 5.60 5.60 6.25 7.00 4.25
367 100786 12D2 Trần Hoàng Yến 06/10/2006 7.25 4.60 5.80 6.50 6.50 6.00
368 100140 12D3 Nguyễn Phương Anh 04/07/2006 6 6.60 6.00 4.75 6.75 5.50
369 100141 12D3 Nguyễn Quỳnh Anh 25/03/2006 6.75 8.00 6.00 3.25 7.25 3.75
370 100142 12D3 Phạm Đỗ Vân Anh 17/10/2006 6.75 7.40 7.00 5.75 8.00 6.50
371 100177 12D3 Đỗ Thị Ngọc Ánh 05/05/2006 7.5 7.40 3.80 4.00 8.00 5.25
372 100178 12D3 Đỗ Thị Ngọc Ánh 10/06/2006 7.25 7.00 6.00 4.50 5.75 5.50
373 100198 12D3 Lưu Huyền Châu 27/02/2006 8.25 5.80 7.60 5.75 7.00 6.25
374 100199 12D3 Nguyễn Ngọc Minh Châu 20/12/2006 7.25 6.60 8.60 4.25 6.50 5.25
375 100203 12D3 Đặng Nguyễn Yến Chi 04/12/2006 8.25 6.20 6.20 6.00 7.00 7.50
376 100255 12D3 Nguyễn Thị Kim Dung 21/10/2006 8.5 7.00 6.80 6.50 8.25 7.50
377 100271 12D3 Trần Lê Ánh Dương 02/11/2006 8.25 4.80 3.40 4.50 5.25 6.75
378 100295 12D3 Hoàng Hương Giang 21/04/2006 7.5 6.80 7.20 5.75 6.25 7.00
379 100296 12D3 Nguyễn Thị Hương Giang 03/05/2006 7.5 5.00 6.00 3.75 5.00 5.25
380 100302 12D3 Nguyễn Việt Hà 31/08/2006 8.75 8.00 8.40 7.50 7.75 6.75
381 100317 12D3 Nguyễn Thị Thanh Hằng 17/04/2006 5.5 5.20 6.60 5.75 6.50 6.75
382 100320 12D3 Lê Bích Hạnh 25/10/2006 6.75 6.00 4.60 2.50 5.50 5.00
383 100353 12D3 Nguyễn Tuấn Hùng 23/07/2006 7.25 7.40 6.20 4.25 6.75 5.25
384 100367 12D3 Lâm Quỳnh Hương 27/04/2006 7.5 5.20 3.20 3.50 5.50 5.00
385 100378 12D3 Nguyễn Quang Huy 01/12/2006 6 7.00 8.20 4.25 6.75 6.00
386 100389 12D3 Vũ Minh Huyền 08/09/2006 7.25 4.00 6.40 5.75 7.00 5.25
387 100390 12D3 Vũ Thị Khánh Huyền 14/08/2006 7 7.20 8.60 4.00 6.00 5.50
388 100405 12D3 Nguyễn Huy Kiên 13/08/2006 6.75 7.40 7.00 4.50 6.25 6.25
389 100440 12D3 Hoàng Tú Linh 04/10/2006 7 6.20 7.80 4.25 6.00 6.50
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
390 100441 12D3 Nguyễn Hà Linh 13/02/2006 7.25 7.60 8.20 5.25 6.75 5.75
391 100442 12D3 Nguyễn Mai Linh 28/05/2006 7 4.60 5.00 4.00 6.25 6.50
392 100466 12D3 Nguyễn Hải Hoàng Long 10/09/2006 6.75 5.40 7.80 2.50 6.75 5.50
393 100477 12D3 Nguyễn Thị Hà Ly 31/08/2006 7.5 7.60 6.60 4.50 5.25 6.00
394 100478 12D3 Phạm Hà Ly 12/01/2006 7 5.20 5.60 5.25 6.50 7.25
395 100485 12D3 Nguyễn Thị Tuyết Mai 21/09/2006 7.5 6.00 6.40 3.50 7.25 5.00
396 100502 12D3 Trần Quang Minh 08/08/2006 5.75 5.80 6.40 3.25 7.00 6.50
397 100510 12D3 Nguyễn Tuyết Hà My 05/03/2006 6.5 6.20 3.40 2.75 5.75 6.75
398 100546 12D3 Dương Phan Minh Ngọc 11/11/2006 7.75 7.20 9.20 6.50 8.75 7.75
399 100547 12D3 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/09/2006 5.5 6.40 4.20 5.00 5.00 5.75
400 100571 12D3 Đào Hoàng Hải Ninh 24/03/2006 6.25 6.20 5.80 4.75 8.25 5.50
401 100623 12D3 Phan Diễm Quỳnh 24/05/2006 7 5.80 4.60 5.50 6.25 7.00
402 100643 12D3 Trần Đức Thắng 26/02/2006 7.5 6.20 7.40 5.00 6.50 4.00
403 100673 12D3 Đỗ Anh Thư 23/04/2006 8.25 8.00 8.40 6.25 7.50 7.50
404 100674 12D3 Hoàng Đỗ Anh Thư 18/03/2006 5.5 7.40 5.60 5.75 5.00 4.50
405 100675 12D3 Nguyễn Thị Minh Thư 27/01/2006 6 6.60 7.20 5.00 7.50 7.25
406 100684 12D3 Hà Thanh Thủy 31/10/2006 6.75 8.00 5.60 4.50 6.25 5.50
407 100712 12D3 Nguyễn Thùy Trang 31/07/2006 8 4.60 7.00 2.75 5.00 6.25
408 100741 12D3 Đào Anh Tú 09/10/2006 5 6.60 5.80 5.25 5.75 6.25
409 100742 12D3 Nguyễn Đăng Tú 14/07/2006 5.25 9.20 7.60 7.25 6.75 7.50
410 100772 12D3 Nguyễn Như Vũ 06/01/2006 6 7.40 6.60 8.50 9.00 6.75
411 100105 12D4 Bùi Bảo An 25/02/2006 7.5 5.40 6.20 5.25 8.00 9.00
412 100106 12D4 Nguyễn Đức An 29/04/2006 3.5 4.40 4.20 5.25 5.50 5.00
413 100143 12D4 Đào Kim Anh 28/01/2006 6.25 7.20 4.60 6.25 6.50 7.50
414 100144 12D4 Đinh Thị Minh Anh 25/07/2006 7.25 6.20 3.00 5.25 6.50 7.75
415 100145 12D4 Lê Phương Anh 26/05/2006 5 6.80 2.20 5.25 6.75 9.00
416 100146 12D4 Lê Tuyết Anh 19/07/2006 5.75 5.80 1.80 4.75 5.50 8.25
417 100147 12D4 Nguyễn Bá Duy Anh 13/10/2006 6.75 4.40 4.00 7.00 8.25 7.50
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
418 100148 12D4 Nguyễn Đức Anh 01/11/2006 4.5 8.20 4.40 6.25 7.50 6.75
419 100149 12D4 Nguyễn Thị Diệp Anh 03/09/2006 5.75 8.00 5.40 5.00 6.25 6.75
420 100150 12D4 Nguyễn Thị Mai Anh 29/05/2006 6.25 5.60 7.60 4.50 4.75 6.50
421 100151 12D4 Vũ Như Anh 12/06/2006 6.25 5.80 5.00 4.50 4.75 7.25
422 100179 12D4 Đỗ Thị Ngọc Ánh 14/04/2006 7.25 5.80 4.20 4.25 5.50 5.75
423 100180 12D4 Trần Thị Ngọc Ánh 07/09/2006 8 5.60 5.20 4.00 5.25 6.00
424 100188 12D4 Nguyễn Gia Bảo 01/09/2006 5.75 4.80 3.80 5.25 7.00 6.25
425 100266 12D4 Ngô Quang Được 18/04/2006 6 5.00 7.20 4.00 5.50 5.50
426 100284 12D4 Phan Ngọc Khánh Duy 23/05/2006 4.75 1.80 8.80 4.00 4.50 4.00
427 100287 12D4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/10/2006 7.5 5.80 7.60 3.75 5.50 6.00
428 100297 12D4 Nguyễn Thị Hương Giang 22/11/2006 6 5.80 5.40 3.75 7.00 6.25
429 100310 12D4 Lê Quý Hải 06/02/2006 4 8.40 2.80 4.50 7.00 7.75
430 100318 12D4 Trần Thị Minh Hằng 12/06/2006 6.25 6.00 3.20 3.00 5.75 7.25
431 100345 12D4 Nguyễn Duy Hội 20/07/2006 7 3.60 5.20 3.25 7.75 7.50
432 100348 12D4 Nguyễn Thị Huệ 11/03/2006 6.5 4.40 6.80 7.00 8.50 6.75
433 100354 12D4 Nguyễn Văn Hùng 20/02/2006 6.25 6.60 2.80 4.00 6.75 6.50
434 100368 12D4 Nguyễn Thu Hương 06/09/2006 5.75 5.40 4.00 4.75 6.00 6.75
435 100379 12D4 Vương Đặng Gia Huy 05/03/2006 3.75 5.80 3.80 2.75 5.00 5.50
436 100391 12D4 Nguyễn Thị Huyền 13/04/2006 5.75 5.20 7.20 4.25 4.50 7.75
437 100406 12D4 Nguyễn Tích Kiên 02/09/2006 5.75 6.20 5.80 3.50 6.00 6.25
438 100415 12D4 Nguyễn Hoàng Lan 17/12/2006 6.25 5.60 4.80 5.00 6.00 5.25
439 100443 12D4 Hoàng Anh Ngọc Linh 08/06/2006 6.25 6.00 3.80 5.25 7.00 6.50
440 100444 12D4 Nguyễn Phương Linh 11/08/2006 5.5 3.60 3.40 3.75 6.00 6.00
441 100445 12D4 Nguyễn Thị Bảo Linh 08/09/2006 7.5 5.20 4.60 4.75 6.25 6.50
442 100446 12D4 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/07/2006 6 4.40 3.20 4.50 6.75 7.25
443 100447 12D4 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/08/2006 5.25 5.00 2.80 4.25 6.25 6.75
444 100479 12D4 Lê Phương Ly 12/08/2006 5.25 7.40 5.00 2.75 5.75 6.00
445 100565 12D4 Dương Quỳnh Như 06/12/2006 6.5 6.40 4.40 3.25 6.50 7.00
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
446 100586 12D4 Trần Thị Phúc 15/05/2006 6 4.40 5.00 4.00 5.25 5.75
447 100615 12D4 Nguyễn Thị Diệu Quyên 29/09/2006 5.75 3.00 3.80 4.50 4.50 7.00
448 100641 12D4 Đặng Thị Hồng Thắm 10/03/2006 4.5 3.60 3.60 5.00 5.75 6.75
449 100665 12D4 Cấn Thị Thơ 08/11/2006 6 6.80 5.20 6.25 6.25 7.00
450 100667 12D4 Nguyễn Thị Hồng Thu 27/07/2006 6 5.00 5.20 1.25 1.75 2.50
451 100713 12D4 Lê Thị Trang 09/09/2006 8 6.40 4.60 4.00 6.00 6.00
452 100731 12D4 Vũ Lê Hải Triều 09/06/2006 5.5 4.80 6.80 4.00 4.00 5.25
453 100734 12D4 Hà Xuân Trường 03/08/2006 6.75 6.20 6.60 4.75 4.75 5.75
454 100756 12D4 Nguyễn Đình Mạnh Tường 15/02/2006 5.5 7.80 3.40 5.25 4.50 5.00
455 100766 12D4 Nguyễn Thị Ngọc Vi 29/09/2006 6.75 8.00 4.60 4.50 5.00 8.75
456 100767 12D4 Trần Văn Việt 21/11/2006 5.5 7.00 5.00 3.00 6.50 7.25
457 100152 12D5 Lê Thị Lan Anh 30/07/2006 6.75 4.00 4.40 4.75 6.00 5.75
458 100153 12D5 Nguyễn Văn Hải Anh 02/08/2006 6.5 4.60 4.40 4.25 4.00 5.75
459 100181 12D5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/11/2006 7.75 5.80 4.80 6.50 6.25 6.75
460 100182 12D5 Phùng Thị Nguyệt Ánh 13/11/2006 7 6.20 5.80 4.25 5.00 6.75
461 100189 12D5 Nguyễn Quốc Bảo 25/05/2006 7 4.80 1.60 2.00 4.25 5.00
462 100204 12D5 Đỗ Thị Linh Chi 07/10/2006 7.5 5.20 4.40 4.00 4.00 5.75
463 100205 12D5 Tống Thị Kim Chi 16/03/2006 8 5.80 3.00 4.75 5.75 6.00
464 100210 12D5 Trịnh Thanh Chúc 20/07/2006 7.5 5.40 5.40 4.50 5.50 6.75
465 100218 12D5 Hoàng Văn Cường 21/01/2006 5.5 3.80 4.80 5.75 4.75 6.50
466 100219 12D5 Nguyễn Quang Cường 22/01/2006 7 5.60 6.80 4.75 6.00 6.25
467 100231 12D5 Nguyễn Tiến Đạt 13/03/2006 6.75 6.20 4.40 5.50 6.00 5.50
468 100249 12D5 Trịnh Năng Đức 01/02/2006 7 6.40 3.80 4.50 5.50 6.50
469 100272 12D5 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/07/2006 7 4.80 3.00 3.75 5.75 5.25
470 100311 12D5 Nguyễn Văn Hải 07/11/2006 8 4.00 3.20 4.75 6.75 5.50
471 100333 12D5 Bùi Trọng Hiếu 18/05/2006 4.75 4.20 2.60 4.50 5.50 5.50
472 100392 12D5 Đào Như Khánh Huyền 10/12/2006 7.25 5.40 3.40 3.75 6.25 5.00
473 100399 12D5 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 12/10/2006 6 4.00 2.40 3.75 6.50 5.00
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
474 100448 12D5 Hoàng Mai Linh 04/01/2006 6.25 5.00 4.80 4.75 5.00 6.50
475 100449 12D5 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/07/2006 5.75 5.20 5.80 4.00 6.50 6.00
476 100450 12D5 Nguyễn Thùy Linh 01/07/2006 5.5 5.20 4.20 4.00 3.25 5.00
477 100486 12D5 Nguyễn Thị Phương Mai 27/09/2006 6.5 5.80 2.80 5.75 5.75 5.00
478 100493 12D5 Nguyễn Tiến Mạnh 09/02/2006 4.5 4.40 3.80 5.00 5.00 5.00
479 100523 12D5 Cao Thanh Nga 03/09/2006 6.5 5.20 7.40 6.25 4.75 7.00
480 100548 12D5 Đỗ Thị Ngọc 14/11/2006 5.5 5.60 4.20 3.00 3.75 4.25
481 100549 12D5 Nguyễn Thị Ngọc 26/10/2006 7 6.20 3.80 4.75 6.00 6.25
482 100550 12D5 Phạm Thị Ánh Ngọc 26/09/2006 8.25 5.00 7.80 4.00 6.75 6.50
483 100592 12D5 Nguyễn Thị Phương 17/01/2006 6.25 5.20 3.60 4.75 4.50 4.75
484 100608 12D5 Nguyễn Nhã Anh Quân 05/12/2006 5.75 5.20 5.20 6.00 6.75 6.25
485 100609 12D5 Nguyễn Nhã Minh Quân 05/12/2006 7.5 5.80 5.80 5.25 7.00 6.00
486 100613 12D5 Trịnh Bá Minh Quang 16/11/2006 5.25 5.00 2.40 4.75 3.50 6.25
487 100624 12D5 Trương Thị Quỳnh 18/12/2006 6 4.40 3.00 4.00 5.25 6.00
488 100629 12D5 Phạm Thị Sinh 02/08/2006 7 5.40 3.00 5.00 5.25 6.75
489 100654 12D5 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/05/2006 6.75 3.00 4.60 7.00 6.75 6.50
490 100664 12D5 Nguyễn Nhật Thái Thịnh 28/05/2006 6.25 5.80 4.20 4.25 5.75 5.00
491 100668 12D5 Nguyễn Thị Thu 22/02/2006 6 5.80 5.20 7.25 7.25 6.25
492 100697 12D5 Nguyễn Đức Toàn 08/10/2006 5.25 4.80 4.40 4.50 5.50 5.00
493 100698 12D5 Phạm Văn Toàn 14/01/2006 6.75 5.80 2.80 5.25 6.00 7.50
494 100714 12D5 Cao Thị Trang 23/06/2006 7.5 5.60 4.60 4.75 5.00 5.75
495 100715 12D5 Doãn Thùy Trang 20/06/2006 5 6.00 5.20 4.50 4.75 6.25
496 100716 12D5 Lê Thùy Trang 09/11/2006 6.5 5.20 6.40 4.75 6.00 6.00
497 100717 12D5 Nguyễn Thị Đoan Trang 06/08/2006 8 4.80 6.00 5.75 5.50 5.25
498 100718 12D5 Nguyễn Thị Thu Trang 02/07/2006 5.75 6.20 3.60 3.75 5.50 5.75
499 100719 12D5 Trần Thị Thùy Trang 16/10/2006 6 5.20 3.40 3.50 6.25 5.00
500 100735 12D5 Hoàng Văn Trường 14/08/2006 4.75 4.20 3.00 4.75 5.00 5.00
501 100755 12D5 Nguyễn Thị Tươi 15/01/2006 7 6.40 3.00 6.75 7.25 6.25
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
502 100764 12D5 Cấn Thị Thảo Vân 19/02/2006 6 8.00 6.60 5.25 6.00 6.25
503 100765 12D5 Đàm Thị Thanh Vân 18/09/2006 6.25 7.40 5.60 5.50 5.00 4.75
504 100154 12D6 Đỗ Phương Anh 21/03/2006 7.75 5.00 4.40 4.50 6.25 5.75
505 100155 12D6 Nguyễn Đình Việt Anh 04/02/2006 5.5 6.00 5.40 4.50 4.00 3.50
506 100156 12D6 Nguyễn Hoàng Anh 09/10/2006 5.5 4.80 5.00 3.25 4.25 5.25
507 100157 12D6 Nguyễn Phương Anh 20/08/2006 7.5 4.20 3.60 4.50 4.75 5.25
508 100158 12D6 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/05/2006 6 6.20 4.40 4.75 5.75 6.00
509 100159 12D6 Phạm Mai Anh 06/08/2006 5.5 6.40 4.20 4.75 5.50 5.75
510 100160 12D6 Trần Thị Phương Anh 01/05/2006 5.75 4.60 3.20 5.75 5.25 7.75
511 100183 12D6 Đỗ Thị Ánh 17/05/2006 7.75 6.20 3.20 4.50 5.25 5.25
512 100206 12D6 Nguyễn Thị Chi 28/06/2006 8 6.80 6.00 5.75 6.00 6.50
513 100207 12D6 Nguyễn Thị Tâm Chi 05/10/2006 8 7.40 5.00 4.50 5.50 6.75
514 100208 12D6 Trần Khánh Chi 07/12/2006 7 4.80 5.20 3.50 5.75 7.50
515 100222 12D6 Nguyễn Công Đạo 18/08/2006 7 5.00 5.00 4.25 6.25 6.00
516 100232 12D6 Ngọ Trọng Đạt 23/11/2006 5.25 5.80 3.60 5.25 7.75 6.00
517 100233 12D6 Nguyễn Tiến Đạt 23/11/2006 7 5.60 3.80 5.50 7.75 5.75
518 100234 12D6 Phan Công Đạt 27/04/2006 6.5 4.60 4.00 4.00 5.50 5.75
519 100250 12D6 Vũ Văn Đức 24/01/2006 7.25 5.60 3.60 3.25 4.75 5.75
520 100256 12D6 Lưu Thùy Dung 03/04/2006 6.5 5.40 6.20 5.50 5.25 5.25
521 100263 12D6 Kiều Trung Dũng 06/12/2006 6.25 4.40 5.40 3.75 6.00 5.50
522 100273 12D6 Lê Thị Thùy Dương 12/10/2006 7.5 5.00 2.80 4.75 4.75 6.00
523 100274 12D6 Nguyễn Thái Dương 30/08/2006 6 5.60 2.80 4.50 5.00 6.25
524 100275 12D6 Nguyễn Thái Dương 17/10/2006 4.75 5.00 4.00 4.00 5.75 4.75
525 100303 12D6 Nguyễn Hồng Hà 04/01/2006 6.75 6.00 3.40 5.25 6.00 6.75
526 100312 12D6 Trần Vương Hải 30/03/2006 3 5.60 4.60 3.25 3.75 4.50
527 100334 12D6 Nguyễn Tiến Hiếu 02/06/2006 4.75 5.00 4.20 7.25 7.25 7.25
528 100369 12D6 Nguyễn Thùy Hương 19/06/2006 6.75 5.20 3.80 5.25 4.25 5.50
529 100370 12D6 Nguyễn Thị Hường 01/08/2006 6.25 6.60 4.80 3.25 6.50 5.75
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
530 100380 12D6 Doãn Tiến Huy 29/07/2006 4.25 5.80 4.20 3.75 4.00 4.75
531 100381 12D6 Phạm Quang Huy 01/09/2006 5.25 6.20 5.80 4.75 5.00 5.25
532 100401 12D6 Nguyễn Đăng Khoa 28/06/2006 5.25 6.20 6.20 4.25 6.75 5.75
533 100407 12D6 Nguyễn Quang Kiên 23/07/2006 4 5.60 3.60 4.50 5.75 5.50
534 100451 12D6 Cấn Thị Thùy Linh 18/02/2006 7.5 4.20 2.60 4.75 6.75 5.75
535 100452 12D6 Ngô Thị Linh 12/05/2006 7.25 6.00 6.00 5.00 8.00 6.00
536 100473 12D6 Bùi Thị Luyến 24/06/2006 7.25 6.40 3.40 4.50 5.25 5.00
537 100524 12D6 Đỗ Thị Quỳnh Nga 10/09/2006 6.75 6.60 2.80 4.00 6.00 6.25
538 100531 12D6 Dương Bảo Ngân 26/07/2006 8 6.00 7.80 4.00 6.00 6.25
539 100532 12D6 Nguyễn Bảo Ngân 03/03/2006 6.75 4.00 4.40 4.50 6.00 6.25
540 100551 12D6 Nguyễn Hồng Ngọc 04/01/2006 7.5 7.40 4.00 5.75 5.75 7.00
541 100553 12D6 Trần Huy Nguyên 11/09/2006 6 6.20 3.40 5.00 6.00 6.00
542 100566 12D6 Hoàng Thị Tố Như 18/05/2006 6.75 6.60 4.60 3.75 5.75 5.00
543 100587 12D6 Bùi Minh Phúc 10/12/2006 6.25 5.40 6.20 2.50 5.25 6.00
544 100599 12D6 Vương Thị Phượng 30/04/2006 6.5 5.60 2.80 5.00 5.50 5.25
545 100610 12D6 Đỗ Văn Quân 01/04/2006 6 3.00 5.20 3.75 5.00 6.25
546 100655 12D6 Đỗ Thị Phương Thảo 02/10/2006 8 5.20 4.60 6.25 6.00 6.50
547 100699 12D6 Nguyễn Văn Toàn 14/06/2006 6.75 8.60 9.20 7.00 7.50 7.75
548 100720 12D6 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/10/2006 5.25 6.00 5.20 4.75 6.00 6.00
549 100773 12D6 Nguyễn Tấn Phong Vũ 08/04/2006 6.25 8.40 5.20 4.75 7.25 6.75
550 100161 12D7 Đặng Thị Quỳnh Anh 09/10/2006 7 7.40 7.20 5.00 5.75 7.00
551 100162 12D7 Nguyễn Lâm Anh 21/05/2006 7.5 6.40 6.80 5.00 6.00 7.00
552 100163 12D7 Nguyễn Quỳnh Anh 13/06/2006 7.25 6.60 6.00 4.75 7.25 6.00
553 100164 12D7 Nguyễn Xuân Anh 13/05/2006 6 7.20 6.60 5.00 7.00 7.50
554 100184 12D7 Lê Thị Ngọc Ánh 07/03/2006 8 7.40 7.80 4.50 6.00 6.50
555 100288 12D7 Ngô Thị Duyên 10/03/2006 8.75 6.40 4.20 4.00 7.25 7.50
556 100304 12D7 Trần Thu Hà 27/04/2006 7.75 7.00 7.40 7.00 7.25 7.25
557 100355 12D7 Hoàng Văn Hùng 26/01/2006 5 6.40 4.80 3.25 7.00 6.75
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
558 100356 12D7 Trần Huy Hùng 06/08/2006 6.75 6.40 7.20 3.75 6.00 6.25
559 100364 12D7 Lưu Hữu Hưng 14/09/2006 4.25 4.20 4.00 3.75 4.50 5.75
560 100371 12D7 Nguyễn Thị Hường 19/10/2006 5.75 6.00 8.40 5.75 6.25 6.75
561 100394 12D7 Nguyễn Thế Huynh 07/04/2006 5.75 7.40 5.00 4.50 6.75 7.25
562 100416 12D7 Cấn Thị Lan 14/08/2006 7 6.60 5.40 6.00 7.50 7.50
563 100453 12D7 Mai Ngọc Linh 26/10/2006 5.5 3.80 5.20 3.25 5.25 6.25
564 100454 12D7 Nguyễn Ngọc Linh 14/01/2006 7 6.00 5.80 4.00 6.00 6.75
565 100455 12D7 Nguyễn Phương Linh 30/09/2006 6 4.80 3.80 6.00 6.00 6.75
566 100472 12D7 Trần Huy Lượng 01/05/2006 5.75 7.20 6.20 5.75 6.50 6.25
567 100480 12D7 Lê Khánh Ly 07/08/2006 7.5 7.40 7.00 4.50 4.50 6.75
568 100481 12D7 Đỗ Thị Lý 22/11/2006 7.5 8.00 8.00 3.75 7.50 8.25
569 100487 12D7 Đỗ Tuyết Mai 07/01/2006 8 7.20 5.20 4.25 6.25 6.00
570 100503 12D7 Phạm Tuấn Minh 28/05/2006 6.75 7.20 6.80 6.00 6.00 7.50
571 100511 12D7 Nguyễn Trà My 19/09/2006 8.25 5.80 5.40 3.25 6.00 5.75
572 100525 12D7 Đỗ Thu Nga 11/10/2006 6.75 6.60 4.80 4.75 6.25 6.50
573 100561 12D7 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/02/2006 6.5 6.20 5.60 5.50 6.50 8.00
574 100570 12D7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 23/03/2006 6.75 6.80 6.20 4.50 7.25 7.00
575 100573 12D7 Nguyễn Thị Kim Oanh 07/04/2006 7.75 6.40 5.00 4.75 6.75 8.25
576 100593 12D7 Cấn Thị Mai Phương 08/03/2006 6 5.20 8.00 4.75 6.25 7.25
577 100594 12D7 Nguyễn Mai Phương 12/05/2006 7.5 7.40 5.80 5.50 7.00 7.75
578 100600 12D7 Đỗ Thị Phượng 06/12/2006 7.5 7.40 6.80 6.00 7.50 6.25
579 100625 12D7 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 18/04/2006 7.25 6.20 8.80 5.75 6.75 5.50
580 100646 12D7 Phạm Thị Mai Thanh 25/12/2006 5.75 7.20 7.20 3.00 5.75 6.50
581 100656 12D7 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/07/2006 8.75 6.40 6.20 5.50 7.50 6.50
582 100678 12D7 Nguyễn Vân Thương 03/01/2006 6.25 7.40 6.80 6.75 5.25 7.50
583 100703 12D7 Nguyễn Thùy Trâm 30/04/2006 5.75 6.40 2.40 3.75 7.75 7.00
584 100721 12D7 Nguyễn Thị Đoan Trang 08/07/2006 7.25 5.00 6.60 5.50 6.50 5.75
585 100722 12D7 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/08/2006 6.5 5.20 7.80 4.75 6.00 5.25
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
586 100723 12D7 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/09/2006 7.75 4.20 7.80 4.50 6.00 5.75
587 100724 12D7 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/02/2006 6.75 6.80 9.00 4.50 6.75 7.50
588 100747 12D7 Đỗ Ngọc Tuấn 01/01/2006 6 8.20 8.40 6.00 7.00 7.25
589 100757 12D7 Vũ Văn Tuyến 13/12/2006 4.75 6.80 7.40 5.50 6.75 6.25
590 100781 12D7 Bùi Thanh Xuân 15/10/2006 6.25 6.80 5.80 6.50 6.25 6.00
591 100787 12D7 Trịnh Thị Hải Yến 24/05/2006 7.75 6.80 6.60 3.50 6.00 7.25
592 100165 12D8 Nguyễn Hải Anh 03/07/2006 7 3.60 4.20 5.50 5.25 4.75
593 100166 12D8 Nguyễn Nhật Phương Anh 25/07/2006 6.5 7.20 6.80 4.25 5.00 4.75
594 100167 12D8 Nguyễn Quang Đức Anh 01/08/2006 6.25 7.00 4.40 4.00 5.00 6.75
595 100168 12D8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/08/2006 5.5 6.00 4.80 4.25 6.50 4.75
596 100169 12D8 Nguyễn Tuấn Anh 06/12/2006 4 8.40 3.80 6.25 6.25 5.25
597 100200 12D8 Đỗ Phạm Hà Châu 28/11/2006 8.25 6.20 6.20 4.25 6.00 6.50
598 100209 12D8 Đỗ Hà Chi 14/02/2006 6.5 4.20 6.60 5.50 8.50 8.50
599 100240 12D8 Lê Huyền Diệu 03/03/2006 7.75 6.20 3.40 4.50 5.00 5.00
600 100251 12D8 Vũ Huy Đức 15/01/2006 8 7.20 5.40 3.75 5.75 7.25
601 100264 12D8 Nguyễn Tuấn Dũng 03/09/2006 5.25 8.20 7.80 6.25 3.75 4.50
602 100276 12D8 Trần Ánh Dương 23/10/2006 7.5 2.80 4.80 4.00 4.75 6.00
603 100298 12D8 Phạm Hương Giang 30/01/2006 6.5 5.40 4.20 3.25 5.25 5.00
604 100305 12D8 Nguyễn Thu Hà 17/08/2006 6.25 5.00 7.20 5.00 6.25 7.25
605 100335 12D8 Nguyễn Trung Hiếu 28/03/2006 6.25 6.40 3.40 3.75 5.75 5.25
606 100340 12D8 Nguyễn Thị Thu Hòa 16/04/2006 5.5 6.00 5.60 5.25 7.25 6.25
607 100393 12D8 Nguyễn Thị Diệu Huyền 04/01/2006 6 6.20 3.80 4.25 6.75 6.00
608 100408 12D8 Nguyễn Đức Kiên 09/02/2006 5 7.20 4.80 6.50 5.00 7.25
609 100410 12D8 Nguyễn Hữu Anh Kiệt 10/10/2006 5 6.00 4.00 2.75 6.50 7.25
610 100456 12D8 Nguyễn Thị Mai Linh 19/09/2006 6 7.40 8.60 6.00 7.00 8.75
611 100457 12D8 Phùng Ngọc Linh 03/12/2006 5.5 2.80 5.40 3.75 4.75 6.50
612 100488 12D8 Nguyễn Ngọc Mai 08/01/2006 6.5 4.80 4.80 5.75 5.50 6.25
613 100489 12D8 Trần Thị Thanh Mai 03/08/2006 7.5 5.60 3.20 5.25 6.00 6.75
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
614 100512 12D8 Bùi Thảo My 21/11/2006 6.25 5.80 4.60 4.25 5.50 5.50
615 100513 12D8 Cấn Thị Trà My 04/02/2006 7.75 5.00 4.80 4.75 5.75 5.00
616 100514 12D8 Phạm Trà My 06/10/2006 8.25 5.80 6.00 4.25 7.75 6.50
617 100526 12D8 Nguyễn Thị Nga 14/08/2006 8 3.80 2.80 3.75 5.75 5.25
618 100533 12D8 Hoàng Thị Ngân 26/10/2006 6.75 7.60 6.00 4.25 5.75 6.50
619 100534 12D8 Nguyễn Kiều Ngân 13/03/2006 5 5.40 4.80 2.50 4.75 4.75
620 100562 12D8 Phạm Phương Nhi 14/07/2006 7.75 6.40 4.40 4.75 7.50 7.00
621 100567 12D8 Ngô Thị Quỳnh Như 16/07/2006 5.75 7.60 4.20 4.00 5.25 6.75
622 100576 12D8 Trần Thị Quốc Pháp 15/02/2006 7 6.60 6.40 3.25 6.25 6.25
623 100595 12D8 Nguyễn Thị Hà Phương 06/04/2006 6.5 7.20 9.40 3.25 5.75 5.50
624 100596 12D8 Trần Tiền Phương 08/09/2006 5 6.40 4.20 3.75 5.50 6.25
625 100626 12D8 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 02/11/2006 7.25 4.20 6.60 1.75 5.50 5.75
626 100635 12D8 Lê Mỹ Tâm 25/09/2006 7.5 8.00 4.80 4.75 6.50 4.25
627 100657 12D8 Đỗ Thị Thảo 16/01/2006 7 7.00 3.80 5.25 5.25 5.75
628 100658 12D8 Nguyễn Thị Thảo 05/11/2006 7.25 7.40 5.20 5.75 6.00 4.75
629 100680 12D8 Đoàn Thị Thúy 13/04/2006 8.25 6.20 4.00 2.50 5.25 4.00
630 100685 12D8 Nguyễn Thị Thủy 05/06/2006 6.75 4.00 4.20 5.50 5.25 5.50
631 100686 12D8 Nguyễn Thị Thủy 13/11/2006 6.25 6.40 3.00 6.75 6.50 6.25
632 100695 12D8 Nguyễn Bá Tiệp 09/04/2006 5.5 7.00 6.40 3.75 6.25 5.50
633 100725 12D8 Hoàng Thị Huyền Trang 19/07/2006 5 5.60 8.20 5.00 6.75 5.00
634 100726 12D8 Lê Thị Kiều Trang 20/12/2006 8.25 6.60 5.00 4.25 6.25 6.75
635 100727 12D8 Nguyễn Bùi Khánh Trang 18/06/2006 6.75 7.80 8.20 6.00 5.75 6.50
636 100728 12D8 Nguyễn Quỳnh Trang 24/12/2006 5.5 7.20 9.00 2.00 4.50 5.50
637 100754 12D8 Bùi Cao Sơn Tùng 02/02/2006 7.25 6.20 7.00 6.00 6.25 6.25
638 100774 12D8 Lê Minh Vũ 08/11/2006 5.5 4.80 2.80 4.50 6.25 6.00
639 100775 12D8 Nguyễn Ngọc Vũ 20/07/2006 7.5 5.80 6.40 4.50 5.75 6.50
640 100777 12D8 Nguyễn Xuân Vương 24/09/2006 7.25 6.00 5.00 3.00 5.75 6.75
641 100170 12D9 Nguyễn Quý Việt Anh 13/08/2006 5.5 6.60 6.40 3.75 6.00 5.75
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
642 100171 12D9 Nguyễn Thị Phương Anh 28/06/2006 4 7.20 3.60 3.25 5.00 5.25
643 100172 12D9 Nguyễn Thị Vân Anh 18/01/2006 5 6.80 2.60 3.75 4.75 4.50
644 100173 12D9 Phan Thị Ngọc Anh 07/12/2006 6.5 5.80 3.00 5.00 4.50 6.25
645 100174 12D9 Trần Dương Ngọc Anh 13/11/2006 6.75 4.80 4.00 3.50 5.75 5.00
646 100186 12D9 Trịnh Nhân Bách 01/05/2006 6.25 4.00 5.80 4.00 4.75 5.25
647 100190 12D9 Nguyễn Thị Ngọc Bích 28/12/2006 6.25 5.20 2.00 3.25 5.50 5.75
648 100237 12D9 Trần Thị Diễm 04/11/2006 6.25 4.80 4.80 3.00 6.75 5.25
649 100265 12D9 Bùi Ngọc Dũng 04/08/2006 6 6.60 3.00 3.75 5.00 5.00
650 100277 12D9 Nguyễn Văn Dương 09/02/2006 5.25 5.80 4.80 3.50 4.75 5.25
651 100285 12D9 Trần Văn Duy 31/08/2006 4.25 5.00 5.80 3.00 5.00 5.25
652 100323 12D9 Trần Hữu Hảo 10/12/2006 4.25 5.60 3.00 4.75 6.75 6.25
653 100347 12D9 Nguyễn Thị Huế 03/09/2006 7.5 6.40 5.40 3.00 6.25 4.25
654 100357 12D9 Nguyễn Trọng Hùng 07/11/2006 4 5.60 4.40 3.00 5.75 3.50
655 100458 12D9 Đỗ Thị Khánh Linh 01/01/2006 8 4.00 3.20 4.00 4.25 6.25
656 100459 12D9 Lê Thị Thùy Linh 13/03/2006 8 7.80 4.00 4.75 5.25 6.25
657 100467 12D9 Bùi Thành Long 29/11/2006 4 7.00 6.20 3.75 5.00 6.00
658 100468 12D9 Cấn Đức Long 28/04/2006 6.5 8.40 2.00 3.75 5.50 6.00
659 100470 12D9 Trần Thị Lương 13/02/2006 6 6.80 3.60 4.75 6.50 7.25
660 100490 12D9 Nguyễn Thị Tuyết Mai 11/06/2006 6.5 5.20 4.40 3.00 6.00 6.00
661 100504 12D9 Nguyễn Đỗ Tuấn Minh 05/04/2006 4.75 5.40 6.20 3.75 5.00 4.00
662 100505 12D9 Trần Thị Bảo Minh 23/11/2006 4.75 5.60 4.80 4.50 5.00 4.25
663 100521 12D9 Nguyễn Công Nam 12/09/2006 6.25 3.00 3.60 6.75 6.75 6.75
664 100527 12D9 Nguyễn Thị Nga 18/04/2006 7 3.80 2.80 3.25 5.00 6.00
665 100535 12D9 Bùi Thanh Ngân 11/05/2006 7.5 6.40 3.60 4.50 5.00 5.25
666 100554 12D9 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/10/2006 5 6.00 5.40 6.00 7.50 7.25
667 100563 12D9 Lâm Yến Nhi 21/03/2006 6.25 6.80 4.40 6.00 8.00 6.50
668 100574 12D9 Nguyễn Thị Oanh 07/08/2006 7.25 7.00 3.60 5.25 7.00 6.75
669 100597 12D9 Nguyễn Thị Phương 12/08/2006 6 6.80 3.00 3.50 5.25 6.75
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Tiêng anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD
670 100601 12D9 Đỗ Thị Hồng Phượng 17/07/2006 5 5.40 2.80 2.50 5.75 5.25
671 100627 12D9 Đỗ Đăng Quỳnh 16/12/2006 5 5.20 2.60 4.00 5.75 7.00
672 100628 12D9 Nguyễn Thị Quỳnh 03/08/2006 5 6.40 3.20 4.75 6.00 5.75
673 100633 12D9 Nông Minh Sơn 02/07/2006 5.75 4.60 3.20 5.25 5.00 5.75
674 100659 12D9 Bùi Thị Phương Thảo 29/07/2006 6 7.00 3.60 4.00 6.50 7.50
675 100679 12D9 Nguyễn Thị Thương 13/07/2006 5 6.40 5.40 4.25 6.00 6.50
676 100681 12D9 Nguyễn Thị Thu Thúy 14/05/2006 5.25 6.80 5.20 2.75 4.50 6.00
677 100687 12D9 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/11/2006 7 6.00 7.40 3.75 7.25 7.25
678 100690 12D9 Nguyễn Thị Thủy Tiên 07/03/2006 8.25 4.60 3.60 4.00 6.75 8.50
679 100700 12D9 Nguyễn Văn Toản 15/06/2006 4.25 6.60 2.00 3.75 6.25 6.00
680 100729 12D9 Nguyễn Mai Trang 25/07/2006 5.25 4.00 3.40 4.50 4.50 6.00
681 100748 12D9 Nguyễn Anh Tuấn 21/08/2006 5.75 5.00 4.20 4.75 4.00 4.75
682 100749 12D9 Đỗ Đức Tuệ 07/08/2006 4 7.40 4.00 3.50 5.75 5.00
683 100758 12D9 Hoàng Thị Tuyền 02/03/2006 6.5 6.60 3.00 5.25 6.00 5.75
684 100760 12D9 Nguyễn Thị Tuyết 11/09/2006 5.75 5.00 3.60 3.75 4.50 5.75
685 100762 12D9 Phan Thị Tố Uyên 29/04/2006 6.5 6.80 3.40 5.50 6.00 7.00
686 100768 12D9 Đỗ Quốc Việt 02/07/2006 7.5 8.60 3.80 6.75 4.75 6.00
687 100776 12D9 Phạm Tuấn Vũ 26/02/2006 4 4.00 2.80 3.25 5.25 5.00

You might also like