You are on page 1of 6

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA

TRƯỜNG THPT DTNT TỈNH

BẢNG ĐIỂM THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG GIỮA KỲ I - KHỐI 11

STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Số BD Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa KTPL NN TB
1 Phạm Tuấn An 22/02/2007 11A 911002 8,00 8,00 8,00 8,00 7,50 8,00 8,00 7,93
2 Hà Vân Anh 13/05/2007 11A 911007 9,20 9,75 9,50 8,25 7,50 9,25 7,80 8,75
3 Nguyễn Thị Yến Chi 19/12/2007 11A 911021 9,20 8,50 7,50 7,50 8,00 8,00 4,00 7,53
4 Đỗ Hữu Chiến 19/02/2007 11A 911022 8,60 9,75 8,25 7,00 6,75 8,75 5,00 7,73
5 Nguyễn Đăng Dương 12/01/2007 11A 911030 8,60 9,75 7,50 6,00 7,25 7,00 6,40 7,50
6 Hoàng Trung Hiếu 17/05/2007 11A 911041 7,20 7,50 7,00 7,75 7,75 8,25 8,00 7,64
7 Vũ Việt Hùng 07/12/2007 11A 911049 9,40 8,50 8,00 8,00 8,00 8,25 8,20 8,34
8 Lương Vi Thúy Huyền 05/09/2007 11A 911056 8,60 9,00 8,50 7,75 6,75 7,50 7,20 7,90
9 Phạm Thị Vân Khánh 03/02/2007 11A 911060 6,60 9,25 8,50 5,75 7,00 5,25 4,60 6,71
10 Hà Bảo Linh 02/04/2007 11A 911071 9,00 8,00 8,00 8,00 8,00 8,00 8,00 8,14
11 Hoàng Khánh Linh 08/11/2007 11A 911072 8,40 9,00 7,00 6,00 8,25 6,75 5,60 7,29
12 Nguyễn Khánh Linh 01/06/2007 11A 911075 8,60 8,00 8,00 8,00 8,25 8,50 9,20 8,36
13 Vi Trần Khánh Linh 26/07/2007 11A 911080 7,00 7,75 9,50 7,50 6,75 6,25 6,00 7,25
14 Đỗ Thành Luân 06/05/2007 11A 911082 7,60 8,75 6,75 5,50 7,25 7,00 6,80 7,09
15 Hà Huyền Ly 22/10/2007 11A 911085 7,20 9,00 6,00 4,50 7,00 6,50 4,00 6,31
16 Đinh Văn Mạnh 07/11/2007 11A 911087 8,20 9,00 6,25 3,75 5,00 5,75 6,80 6,39
17 Lê Quang Minh 14/12/2007 11A 911089 7,40 9,00 6,00 4,50 4,75 6,75 7,40 6,54
18 Bùi Văn Nguyên 11/03/2007 11A 911102 8,20 9,00 7,00 5,75 7,50 7,25 8,20 7,56
19 Ngân Thị Nhung 19/02/2007 11A 911114 8,80 9,50 8,50 6,75 8,00 8,25 5,20 7,86
20 Dương Hồng Phong 03/11/2007 11A 911118 6,00 7,75 5,25 4,25 6,00 5,25 8,00 6,07
21 Bùi Thị Phương 26/10/2007 11A 911120 7,00 8,00 5,75 5,00 6,00 6,00 4,40 6,02
22 Lê Đăng Quang 18/01/2007 11A 911125 8,20 8,25 8,00 7,75 8,00 8,00 7,80 8,00
23 Bùi Anh Tài 14/08/2007 11A 911134 8,00 9,00 8,25 8,00 8,50 8,25 8,00 8,29
24 Hà Thanh Tài 20/03/2007 11A 911135 8,20 8,50 6,25 6,50 6,50 6,00 3,80 6,54
25 Phạm Toàn Thắng 06/09/2007 11A 911145 7,80 8,00 7,75 8,00 7,50 8,25 7,80 7,87
26 Hà Đăng Thiện 30/08/2007 11A 911146 8,00 8,75 8,75 6,75 6,50 8,00 9,20 7,99
27 Vũ Thị Anh Thư 03/11/2007 11A 911153 7,20 8,75 7,00 4,50 7,50 6,00 3,40 6,34
28 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02/03/2007 11A 911157 8,80 9,50 7,75 8,75 7,50 9,25 8,00 8,51
29 Cầm Hà Hương Trà 17/08/2007 11A 911158 8,40 9,50 6,00 7,75 6,50 8,25 7,00 7,63
30 Nguyễn Huyền Trang 11/08/2007 11A 911159 7,80 9,50 8,00 9,00 7,75 8,75 4,40 7,89
31 Lò Văn Trường 16/05/2007 11A 911166 7,60 9,25 8,50 7,75 6,50 8,75 6,00 7,76
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Số BD Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa KTPL NN TB
32 Cầm Thị Khánh Vân 22/07/2007 11A 911169 8,80 8,50 6,50 5,00 6,50 7,50 4,20 6,71
33 Nguyễn Thành Vinh 19/12/2007 11A 911175 7,80 9,50 7,50 5,75 7,00 8,25 4,80 7,23
34 Lò Tuấn Anh 15/04/2007 11B 911009 7,60 8,00 8,25 5,00 7,25 6,00 7,00 7,01
35 Lương Thị Thảo Anh 07/01/2007 11B 911012 8,00 9,50 9,25 7,50 6,75 7,75 4,00 7,54
36 Trương Thị Minh Châu 06/04/2007 11B 911019 7,80 8,75 8,50 6,25 6,50 6,00 4,20 6,86
37 Lê Thị Yến Chi 13/04/2007 11B 911020 8,00 8,25 8,75 5,75 6,50 5,75 3,00 6,57
38 Lương Thùy Dung 26/01/2007 11B 911028 5,60 7,25 7,50 7,00 7,25 6,25 3,40 6,32
39 Mai Ngọc Dung 18/09/2007 11B 911029 7,20 8,75 8,50 7,75 7,75 9,25 4,60 7,69
40 Vũ Thị Hằng 28/11/2007 11B 911040 8,80 9,50 8,75 8,50 7,25 8,50 6,80 8,30
41 Trương Công Huấn 29/06/2007 11B 911048 8,40 8,00 8,25 8,25 7,50 8,00 8,60 8,14
42 Hà Bảo Huy 23/08/2007 11B 911052 7,80 8,25 8,50 8,00 7,50 7,75 8,00 7,97
43 Trương Quang Khải 08/07/2007 11B 911059 8,60 8,75 9,00 8,00 8,00 8,00 8,00 8,34
44 Đinh Thị Thùy Linh 15/02/2007 11B 911069 7,60 8,00 8,75 6,25 8,00 7,25 4,00 7,12
45 Lê Nhật Linh 20/11/2007 11B 911073 6,20 7,50 6,50 5,25 5,75 6,00 7,60 6,40
46 Phạm Văn Luân 16/04/2007 11B 911083 6,60 8,25 7,75 5,75 7,50 7,75 4,00 6,80
47 Hà Gia Minh 14/03/2007 11B 911088 5,40 6,75 7,00 3,00 3,00 5,00 5,60 5,11
48 Quách Thị Trà My 06/10/2007 11B 911094 6,00 6,00 7,00 6,00 5,75 7,50 4,00 6,04
49 Trương Thị Nga 09/01/2007 11B 911098 6,60 8,00 7,00 5,00 7,00 6,75 5,80 6,59
50 Đinh Hữu Phát 10/07/2007 11B 911117 7,20 5,75 7,00 6,75 6,50 5,25 4,40 6,12
51 Phạm Hoàng Quân 17/10/2007 11B 911127 7,80 9,00 8,00 4,75 5,50 6,00 3,00 6,29
52 Lang Thị Chi Su 04/03/2007 11B 911133 8,60 8,00 9,50 8,75 8,00 7,00 8,00 8,26
53 Cao Chí Thành 09/12/2007 11B 911138 7,40 6,25 7,00 6,00 6,00 6,00 4,80 6,21
54 Hà Thái Thảo 13/09/2007 11B 911142 7,20 8,25 7,50 6,25 7,50 7,25 6,00 7,14
55 Quách Thị Hoài Thu 18/02/2007 11B 911147 7,60 9,25 9,25 8,75 7,50 6,50 5,60 7,78
56 Hà Thanh Thủy 16/01/2007 11B 911150 8,00 8,00 8,00 9,75 7,75 8,25 8,20 8,28
57 Phạm Thị Trang 23/05/2007 11B 911160 7,20 8,50 7,25 6,50 7,75 6,75 4,00 6,85
58 Phạm Quang Trung 19/04/2007 11B 911165 6,00 8,00 7,25 6,25 5,50 6,25 5,00 6,32
59 Cao Văn Từ 20/05/2007 11B 911168 8,00 10,00 8,00 4,50 7,50 7,00 4,20 7,03
60 Đinh Thảo Vân 09/06/2007 11B 911170 7,40 9,25 9,25 7,25 7,00 8,25 5,40 7,69
61 Bùi Quang Vinh 02/01/2007 11B 911174 6,80 9,50 8,50 6,00 7,25 7,75 5,00 7,26
62 Đỗ Văn Vượng 02/09/2007 11B 911178 4,80 7,50 6,25 6,25 6,75 6,75 5,80 6,30
63 Cao Hiền Anh 01/11/2007 11C 911003 7,80 7,00 7,75 7,75 9,00 8,25 5,20 7,54
64 Lò Hoàng Anh 20/08/2007 11C 911008 4,40 6,00 7,25 6,50 8,00 7,00 5,20 6,34
65 Hà Ngọc Châm 13/02/2007 11C 911017 7,60 5,75 7,25 7,00 8,75 6,50 5,00 6,84
66 Bùi Thị Dung 27/06/2007 11C 911027 5,20 3,25 8,00 7,50 6,00 7,75 3,80 5,93
67 Bùi Thanh Huyền 15/06/2007 11C 911053 6,80 5,75 6,75 7,50 8,00 8,50 5,80 7,01
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Số BD Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa KTPL NN TB
68 Lang Thị Vân Kiều 24/11/2007 11C 911062 5,60 6,00 7,25 9,25 7,25 8,25 3,60 6,74
69 Bùi Văn Lê 03/04/2007 11C 911066 5,80 7,25 8,50 6,00 6,75 6,00 6,00 6,61
70 Bùi Thị Mỹ Lệ 06/05/2007 11C 911067 5,00 5,00 7,00 7,00 8,00 7,75 5,60 6,48
71 Bùi Diệu Linh 20/08/2007 11C 911068 7,20 7,25 7,50 7,00 8,00 8,25 3,00 6,89
72 Vi Thị Trúc Linh 13/05/2007 11C 911079 5,40 6,75 7,50 8,25 8,50 7,75 6,20 7,19
73 Phạm Hà My 14/04/2007 11C 911092 5,00 4,50 7,25 7,25 7,75 8,00 4,20 6,28
74 Trương Thị Thảo My 10/03/2007 11C 911095 7,20 5,75 7,25 7,50 8,00 6,75 5,40 6,84
75 Trương Ánh Nguyệt 16/06/2007 11C 911106 6,20 3,75 8,00 7,75 6,00 6,50 4,20 6,06
76 Phạm Bảo Nhật 09/03/2007 11C 911107 3,80 3,00 5,00 6,75 5,25 7,75 8,20 5,68
77 Hà Thị Linh Nhi 15/04/2007 11C 911108 4,60 3,00 7,50 8,50 6,50 7,50 7,80 6,49
78 Lương Trang Nhung 12/07/2007 11C 911113 5,80 4,50 7,00 7,25 7,00 7,25 4,20 6,14
79 Lê Thị Kim Oanh 10/01/2007 11C 911116 4,20 4,50 8,00 7,00 5,50 7,75 4,20 5,88
80 Hà Như Quỳnh 23/03/2007 11C 911128 7,40 6,50 8,25 8,25 7,50 9,25 4,40 7,36
81 Hồ Thị Mai Thanh 09/11/2007 11C 911136 5,40 5,75 7,75 5,50 5,25 5,25 5,00 5,70
82 Lục Xuân Thành 21/04/2007 11C 911139 7,60 4,50 7,50 9,50 9,75 7,00 6,20 7,44
83 Cầm Thị Tâm Thảo 13/05/2007 11C 911141 6,40 4,25 8,00 8,75 8,25 8,75 4,00 6,91
84 Hà Thị Phương Thùy 27/05/2007 11C 911149 4,20 3,50 8,00 6,75 7,00 7,25 6,40 6,16
85 Lương Thị Thúy 27/09/2007 11C 911151 7,80 7,75 7,50 7,50 7,25 6,75 4,00 6,94
86 Tào Thùy Trang 10/12/2007 11C 911161 4,80 7,00 5,00 6,00 6,50 6,50 3,60 5,63
87 Hà Thị Thùy Trâm 25/02/2007 11C 911163 5,80 6,50 8,00 7,50 6,00 7,75 4,80 6,62
88 Lê Minh Tú 30/04/2007 11C 911167 4,60 8,00 7,50 5,50 5,50 7,00 5,00 6,16
89 Lò Thảo Vân 03/01/2007 11C 911173 5,60 9,25 8,00 8,00 6,50 7,25 5,80 7,20
90 Lương Phương Anh 30/07/2007 11D 911011 8,20 8,25 8,75 8,75 9,25 8,50 8,00 8,53
91 Nguyễn Đỗ Hà Anh 18/06/2007 11D 911013 6,80 6,25 7,25 6,50 7,00 8,00 7,60 7,06
92 Nguyễn Thị Minh Anh 16/03/2007 11D 911014 6,00 5,50 6,75 6,50 7,25 7,50 6,80 6,61
93 Bùi Thị Thu Hà 09/03/2007 11D 911036 8,40 7,75 8,00 7,00 9,25 8,00 7,20 7,94
94 Nguyễn Thị Thu Hạnh 20/11/2007 11D 911038 7,00 5,25 6,75 7,25 9,00 8,25 7,40 7,27
95 Hà Diệu Hoa 08/12/2007 11D 911043 7,80 6,75 8,00 8,00 7,25 7,75 8,00 7,65
96 Lê Ngọc Hòa 01/08/2007 11D 911044 8,40 6,50 7,25 8,25 9,00 9,00 8,40 8,11
97 Cầm Công Hoan 23/02/2007 11D 911045 6,60 7,25 7,50 8,00 7,75 7,50 7,60 7,46
98 Trần Quế Lan 11/06/2007 11D 911064 5,60 4,50 7,50 6,50 6,00 8,25 4,60 6,14
99 Lê Tùng Lâm 09/09/2007 11D 911065 8,00 8,00 7,50 8,00 8,50 8,25 8,40 8,09
100 Đỗ Khánh Linh 20/06/2007 11D 911070 7,40 7,25 7,25 7,00 7,75 8,25 6,40 7,33
101 Lê Thị Khánh Linh 14/02/2007 11D 911074 7,40 5,75 8,50 6,75 8,00 7,75 5,80 7,14
102 Phạm Hải Linh 17/12/2007 11D 911076 7,60 6,00 7,00 7,00 6,50 6,75 7,40 6,89
103 Quách Thị Ngọc Linh 03/01/2007 11D 911078 8,40 6,75 7,50 9,00 9,00 8,50 8,00 8,16
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Số BD Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa KTPL NN TB
104 Bùi Phương Loan 20/09/2007 11D 911081 8,20 7,75 7,25 8,00 8,75 8,25 7,80 8,00
105 Bùi Lương Lương 29/09/2007 11D 911084 8,40 8,00 8,50 8,75 9,25 8,50 8,20 8,51
106 Đỗ Trà My 04/12/2007 11D 911091 8,40 6,50 7,25 8,00 8,25 7,75 8,00 7,74
107 Phạm Lê Hà My 16/05/2007 11D 911093 8,80 7,25 7,00 8,75 9,00 8,50 8,60 8,27
108 Lê Thủy Ngọc 12/01/2007 11D 911100 8,80 8,75 8,25 8,75 8,25 8,50 9,00 8,61
109 Trương Khánh Ngọc 22/01/2007 11D 911101 7,80 7,25 8,00 8,75 8,50 7,25 8,80 8,05
110 Nguyễn Hà Thảo Nguyên 14/12/2007 11D 911103 8,80 5,50 7,00 7,50 8,75 8,00 7,40 7,56
111 Nguyễn Cao Yến Nhi 16/11/2007 11D 911110 7,00 7,00 7,00 8,00 7,25 8,25 8,20 7,53
112 Trương Thị Yến Nhi 08/10/2007 11D 911111 7,40 7,50 7,00 8,00 7,75 8,00 7,80 7,64
113 Trương Hà Khánh Nhung 14/06/2007 11D 911115 7,20 7,50 7,00 8,00 7,50 8,00 8,60 7,69
114 Quách Minh Phương 27/08/2007 11D 911123 7,40 5,00 7,50 7,50 8,00 8,50 7,00 7,27
115 Vũ Thị Phương Thanh 11/02/2007 11D 911137 8,00 8,00 8,00 8,25 8,00 8,25 8,40 8,13
116 Lò Thị Thao 01/01/2007 11D 911140 8,20 8,50 8,00 9,25 9,00 9,25 8,60 8,69
117 Lê Thủy Tiên 19/04/2007 11D 911156 8,60 7,50 7,50 7,00 7,75 7,75 8,40 7,79
118 Trịnh Quỳnh Trang 19/01/2007 11D 911162 7,80 7,00 8,75 7,50 8,00 9,00 7,00 7,86
119 Lê Bảo Trâm 27/08/2007 11D 911164 7,40 5,75 8,00 8,50 7,25 7,25 7,80 7,42
120 Lê Khánh Vân 09/08/2007 11D 911172 7,20 5,50 7,00 7,25 7,75 6,75 6,60 6,86
121 Quách Thị Hà Vy 20/02/2007 11D 911180 8,20 8,00 8,25 8,25 9,25 8,50 8,20 8,38
122 Vi Lê Tường Vy 01/05/2007 11D 911181 8,20 6,25 8,75 8,00 8,00 7,25 5,60 7,44
123 Hà Kiều Anh 31/05/2007 11E 911005 7,60 5,00 8,00 8,00 6,50 8,00 7,40 7,21
124 Hà Quỳnh Anh 02/12/2007 11E 911006 6,80 4,75 7,25 6,50 7,00 7,00 5,00 6,33
125 Lục Phương Anh 20/08/2007 11E 911010 7,60 6,75 7,50 5,50 6,75 6,50 5,20 6,54
126 Trương Quang Anh 08/09/2007 11E 911016 7,20 2,75 5,50 4,25 5,75 6,00 4,60 5,15
127 Hà Hạnh Chuyền 05/06/2007 11E 911023 6,40 5,75 8,00 7,50 8,50 8,00 5,00 7,02
128 Lương Văn Chương 05/09/2007 11E 911024 6,40 6,00 7,50 9,00 8,50 9,00 5,20 7,37
129 Lê Thị Diệu 13/04/2007 11E 911026 6,00 6,00 8,25 8,25 7,00 8,75 3,80 6,86
130 Phạm Thị Ngân Hà 08/03/2007 11E 911037 4,80 4,25 7,00 5,50 5,75 7,50 5,80 5,80
131 Phạm Huyền Hạnh 10/03/2007 11E 911039 7,00 7,00 8,25 8,50 7,75 8,00 7,60 7,73
132 Đào Lê Quang Huy 06/09/2007 11E 911051 5,80 5,00 8,00 7,75 8,50 7,25 6,20 6,93
133 Hà Khánh Huyền 05/09/2007 11E 911054 7,80 4,25 8,00 8,00 8,25 7,75 6,60 7,24
134 Phạm Lê Ngọc Huyền 28/03/2007 11E 911058 7,40 7,25 7,50 7,25 8,00 8,25 7,80 7,64
135 Lê Hoàng Lam 09/03/2007 11E 911063 6,20 2,00 7,50 5,50 5,00 6,75 6,60 5,65
136 Phạm Tường Linh 04/05/2007 11E 911077 8,60 6,50 8,00 6,75 7,75 8,50 7,60 7,67
137 Vì Thị Huyền Mai 30/09/2007 11E 911086 6,20 2,50 7,00 6,25 5,75 7,75 5,20 5,81
138 Lê Hà Linh Nga 25/10/2007 11E 911097 6,40 4,00 6,00 6,25 5,25 6,75 8,60 6,18
139 Cầm Như Nguyệt 03/07/2007 11E 911105 7,20 3,50 8,25 8,00 7,50 8,50 7,40 7,19
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Số BD Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa KTPL NN TB
140 Hà Thị Yến Nhi 05/06/2007 11E 911109 6,20 4,75 6,50 5,00 5,25 6,50 6,60 5,83
141 Hà Trang Nhung 06/01/2007 11E 911112 8,40 7,50 7,50 9,00 9,50 8,25 8,40 8,36
142 Bùi Thị Phượng 07/01/2007 11E 911124 7,80 5,00 8,00 6,50 5,50 7,50 3,20 6,21
143 Quách Thị Như Quỳnh 16/09/2007 11E 911130 8,60 6,75 7,00 8,00 8,00 8,25 7,00 7,66
144 Hà Phương Thùy 24/04/2007 11E 911148 7,00 5,00 8,00 7,50 4,50 6,50 5,60 6,30
145 Lê Thị Hà Thương 02/01/2007 11E 911154 8,00 6,50 8,25 7,25 7,00 7,25 6,60 7,26
146 Ngô Hà Thương 23/06/2007 11E 911155 7,80 4,75 7,75 6,00 7,00 6,00 6,60 6,56
147 Hoàng Nguyễn Cẩm Vân 21/10/2007 11E 911171 8,60 6,25 8,00 8,00 7,75 9,00 7,20 7,83
148 Nguyễn Thị Hiển Vinh 12/12/2007 11E 911176 6,40 5,00 7,50 8,50 6,75 8,25 5,20 6,80
149 Lê Khánh Vy 01/06/2007 11E 911179 6,20 4,50 8,00 8,25 7,25 6,50 5,80 6,64
150 Lê Quốc An 11/03/2007 11G 911001 8,00 8,50 7,75 7,75 7,50 7,75 7,40 7,81
151 Hà Hồ Việt Anh 03/02/2007 11G 911004 8,40 8,25 8,25 7,50 5,75 7,75 6,40 7,47
152 Trương Nguyễn Anh 26/04/2007 11G 911015 7,80 7,50 8,00 7,75 7,25 9,25 7,60 7,88
153 Hà Thị Diệu Châu 10/08/2007 11G 911018 7,20 6,75 8,75 6,00 6,75 9,50 7,00 7,42
154 Lê Bá Hùng Cường 23/09/2007 11G 911025 5,20 3,75 2,00 4,00 5,25 4,25 5,60 4,29
155 Quách Thùy Dương 20/12/2007 11G 911031 8,00 8,25 6,75 8,00 5,50 9,00 6,40 7,41
156 Phạm Đình Đình 25/05/2007 11G 911032
157 Võ Minh Đức 08/12/2007 11G 911033 7,00 8,50 5,50 5,50 4,50 8,50 8,60 6,87
158 Nguyễn Bằng Giang 25/08/2007 11G 911034 7,20 7,25 5,50 7,00 6,50 7,75 8,00 7,03
159 Phạm Hương Giang 17/12/2007 11G 911035 8,40 9,50 8,25 9,50 6,75 9,50 8,80 8,67
160 Nguyễn Anh Hiếu 02/01/2007 11G 911042 8,00 8,00 6,75 7,75 6,50 8,00 8,00 7,57
161 Hứa Huy Hoàng 25/07/2007 11G 911046 7,80 7,50 7,75 8,25 5,75 7,50 8,40 7,56
162 Nguyễn Việt Hoàng 27/06/2007 11G 911047 7,00 7,50 7,25 8,25 5,50 7,25 8,20 7,28
163 Đào Lâm Huy 04/12/2007 11G 911050 9,00 9,25 6,00 8,75 6,00 6,50 8,00 7,64
164 Hồ Khánh Huyền 28/10/2007 11G 911055 7,20 8,25 7,00 8,00 7,75 9,25 7,00 7,78
165 Phạm Khánh Huyền 07/10/2007 11G 911057 8,80 9,75 7,50 7,50 7,50 7,75 8,60 8,20
166 Hà Anh Kiệt 25/03/2007 11G 911061 8,40 8,75 9,50 7,75 7,50 6,75 8,00 8,09
167 Phạm Trịnh Gia Minh 11/03/2007 11G 911090 8,00 8,00 8,00 8,00 7,75 8,25 8,00 8,00
168 Trần Nhật Nam 01/03/2007 11G 911096 7,00 7,75 4,25 4,75 5,00 5,75 7,00 5,93
169 Đoàn Hồng Ngọc 31/12/2007 11G 911099 7,60 8,00 4,25 5,50 7,00 8,75 8,40 7,07
170 Quách Thảo Nguyên 23/06/2007 11G 911104 6,20 5,75 5,75 3,25 5,50 8,25 5,40 5,73
171 Hà Thế Phong 24/10/2007 11G 911119 7,00 5,00 4,25 6,25 5,50 6,75 6,60 5,91
172 Hoàng Thị Thu Phương 25/09/2007 11G 911121 7,40 6,75 5,00 6,25 7,50 6,75 6,40 6,58
173 Lê Mai Phương 21/03/2007 11G 911122 7,20 5,50 6,50 5,50 7,75 8,25 5,60 6,61
174 Vi Kim Quang 02/07/2007 11G 911126 6,40 6,25 5,00 5,50 4,00 6,25 5,40 5,54
175 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 25/07/2007 11G 911129 6,00 5,50 7,00 6,25 7,00 6,75 6,00 6,36
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Số BD Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa KTPL NN TB
176 Lục Đăng Sơn 21/07/2007 11G 911131 8,00 9,25 8,25 8,25 7,75 8,25 9,00 8,39
177 Vũ Thế Sơn 10/08/2007 11G 911132 6,20 6,25 4,25 6,75 6,00 6,00 6,40 5,98
178 Ngô Phương Thảo 25/04/2007 11G 911143 8,00 8,00 8,00 8,00 7,50 8,00 8,00 7,93
179 Nguyễn Thị Hương Thảo 17/07/2007 11G 911144 7,40 7,50 7,50 8,00 7,50 8,50 6,40 7,54
180 Trương Thị Anh Thư 29/07/2007 11G 911152 8,40 9,25 8,25 6,75 7,50 8,25 7,80 8,03
181 Bùi Quốc Vũ 09/10/2007 11G 911177 6,60 8,25 4,50 5,50 6,00 7,50 6,20 6,36

Thống kê điểm thi ĐGCL giữa kỳ I Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa GDCD NN Điểm TB
Điểm TB 7,27 7,61 6,85 6,73 7,18 7,44 7,47 7,70 6,40 7,14
Số lượt HS có điểm dưới TB 9 11 18 11 4 2 1 0 38 1
Số lượt HS có khả năng bị điểm liệt 0 2 4 1 1 0 0 0 3 0
Điểm cao nhất 9,40 10,00 9,50 9,75 8,75 9,50 9,75 9,25 9,20 8,75
Số lượt HS đạt điểm cao nhất 1 1 4 1 3 3 1 2 2 1
Số lượt học sinh đạt điểm 8 trở lên 61 70 48 26 46 77 37 41 47 31
Số lượt học sinh đạt điểm 9 trở lên 5 30 8 3 0 14 12 6 4 0
Số lượt học sinh đạt điểm 10 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Điểm thấp nhất 3,80 3,00 2,00 3,00 3,00 4,25 4,50 5,25 3,00 4,29

You might also like