You are on page 1of 18

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)

HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000090 Nguyễn Hoàng Anh 12A 5.0 6.75 7.25 7.5 3.4 2.0 XH
000091 Lê Thị Lê Anh 12A 8.0 6.5 7.5 7.75 2.8 2.8 XH
000092 Võ Thị Quỳnh Anh 12A 7.0 6.5 6.0 7.25 2.8 3.0 XH
000100 Trương Thị Ngọc Ánh 12A 8.5 7.0 9.25 8.0 5.0 4.0 XH
000114 Trương Thị Hồng Cư 12A 8.75 5.25 7.0 7.5 3.6 3.0 XH
000121 Lưu Thị Dung 12A 7.5 5.0 7.5 7.25 5.0 3.8 XH
000132 Phạm Thị Mỹ Duyên 12A 6.75 5.5 5.75 7.0 3.8 3.6 XH
000137 Nguyễn Thị Giang 12A 7.75 5.5 7.0 6.75 4.4 5.2 XH
000138 Nguyễn Thị Hương Giang 12A 8.5 4.75 2.0 7.25 4.0 2.8 XH
000174 Ngọc Việt Hoàng 12A 8.0 8.0 6.75 7.75 3.8 3.6 XH
000183 Võ Thị Bích Huế 12A 8.75 6.0 8.0 7.0 4.0 5.2 XH
000189 Võ Đình Hưng 12A 6.5 4.25 5.75 6.0 2.8 2.8 XH
000190 Hà Nhật Huy 12A 7.5 5.5 7.25 7.75 3.0 2.8 XH
000191 Trương Đan Huy 12A 6.0 4.25 4.5 3.75 3.0 2.6 XH
000194 Lê Thị Khánh Huyền 12A 7.0 6.75 7.0 8.75 3.4 3.6 XH
000195 Nguyễn Khánh Huyền 12A 8.5 4.75 7.5 7.5 3.8 4.2 XH
000202 Trương Văn Kỳ 12A 8.0 7.75 7.5 9.0 5.2 4.2 XH
000206 Võ Hoàng Lê 12A 8.25 8.75 7.5 6.5 2.4 3.0 XH
000209 Hoàng Thị Khánh Linh 12A 8.0 6.0 7.75 7.5 4.0 4.0 XH
000210 Nguyễn Thị Hoài Linh 12A 8.5 6.75 8.0 6.5 4.4 2.4 XH
000211 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12A 7.5 4.0 7.5 4.5 4.6 3.2 XH
000222 Lục Thị Ly 12A 7.5 5.25 6.75 6.75 4.8 2.4 XH
000226 Trương Văn Lý 12A 7.25 6.5 7.75 8.5 5.0 2.2 XH
000228 Nguyễn Thị Mai 12A 7.75 6.0 6.0 4.25 4.8 3.8 XH
000229 Nguyễn Thị Sao Mai 12A 7.75 4.5 6.25 3.5 3.8 3.4 XH
000250 Nguyễn Thị Nhã 12A 8.25 7.0 8.0 7.5 3.4 3.4 XH
000253 Hoàng Hà Nhi 12A 4.75 7.25 7.0 6.75 3.4 2.4 XH
000254 Nguyễn Hồ Khánh Nhi 12A 8.0 8.0 7.5 6.5 3.4 4.0 XH
000274 Phạm Quỳnh Phương 12A 6.5 5.0 6.0 7.5 3.0 3.6 XH
000278 Phan Văn Quân 12A 7.5 5.25 7.0 6.0 4.8 2.4 XH
000284 Lục Việt Quang 12A 6.0 6.75 6.5 7.75 4.2 2.2 XH
000288 Phạm Thị Như Quỳnh 12A 7.75 6.0 6.75 7.0 3.4 3.6 XH
000301 Hoàng Văn Thanh 12A 7.75 8.75 6.75 6.75 3.6 4.0 XH
000302 Nguyễn Chí Thành 12A 8.5 9.0 9.25 7.5 3.2 2.8 XH
000314 Phan Thị Thu 12A 8.5 7.25 7.75 8.5 4.2 3.8 XH
000326 Nguyễn Văn Tiến 12A 7.5 6.5 7.0 6.75 4.4 4.8 XH
000328 Trương Thị Tú Trà 12A 7.75 5.25 7.75 6.25 6.2 3.2 XH
000339 Trương Thị Thanh Trúc 12A 7.75 5.0 6.25 5.0 5.4 2.2 XH
000356 Lục Thị Khánh Vân 12A 7.0 7.25 8.0 6.75 3.2 3.0 XH
000363 Nguyễn Thị Xinh 12A 7.0 5.5 5.25 7.5 5.2 5.8 XH
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)
HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000016 Vũ Đức Dương 12B 475 3.75 5.25 2.25 7.2 5.4 TN
000093 Dương Thị Huyền Anh 12B 7.0 4.25 6.5 7.0 3.8 3.0 XH
000094 Đào Ngọc Anh 12B 4.5 4.0 5.5 4.75 4.0 2.6 XH
000095 Phan Thị Lan Anh 12B 7.0 4.25 5.75 5.25 2.6 2.6 XH
000105 Đậu Văn Quốc Bảo 12B 4.25 5.75 7.5 7.5 5.4 4.0 XH
000113 Trương Văn Chương 12B 4.25 3.5 5.0 3.25 2.4 2.0 XH
000116 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12B 6.0 5.25 8.0 6.5 3.8 4.4 XH
000124 Trương Quốc Dũng 12B 5.0 4.75 3.5 4.0 3.2 2.4 XH
000130 Nguyễn Khánh Duy 12B 4.75 4.5 4.5 5.5 2.8 2.8 XH
000148 Trương Thị Thúy Hằng 12B 8.0 4.75 5.75 5.25 3.8 4.0 XH
000156 Nguyễn Thị Thúy Hảo 12B 7.25 3.25 5.25 3.75 3.2 3.2 XH
000168 Nguyễn Thị Hoa 12B 7.75 4.25 5.25 5.5 3.0 3.4 XH
000175 Nguyễn Văn Hoàng 12B 3.5 8.25 5.25 7.5 4.4 3.0 XH
000181 Trịnh Thị Hồng 12B 6.5 3.0 5.75 5.5 3.8 3.2 XH
000192 Nguyễn Quang Huy 12B 4.5 3.25 4.75 5.25 4.0 2.8 XH
000196 Lê Thị Khánh Huyền 12B 5.5 5.75 5.5 6.25 3.4 3.0 XH
000200 Trần Văn Khanh 12B 6.0 3.75 6.0 3.25 4.6 3.2 XH
000201 Nguyễn Văn Khánh 12B 6.0 4.0 4.75 5.0 3.4 1.4 XH
000204 Ngô Thị Hoài Lam 12B 5.5 3.25 4.25 5.5 3.2 2.8 XH
000221 Võ Thị Hoài Lương 12B 7.0 4.5 5.5 4.5 2.8 2.8 XH
000223 Hồ Thị Quỳnh Ly 12B 6.75 4.5 3.75 6.0 3.8 3.2 XH
000231 Hoàng Duy Mạnh 12B 4.75 4.5 5.0 5.0 2.6 2.0 XH
000232 Trịnh Văn Mạnh 12B 5.75 7.0 7.75 7.0 3.6 4.2 XH
000233 Vũ Đức Mạnh 12B 5.0 5.75 4.75 5.0 3.8 4.0 XH
000244 Trần Thị Thúy Ngân 12B 7.0 3.5 5.0 3.75 2.6 3.8 XH
000255 Nguyễn Bình Nhi 12B 5.75 5.75 6.25 6.5 4.4 3.4 XH
000256 Nguyễn Thị Uyển Nhi 12B 7.75 5.0 4.25 6.0 3.2 3.4 XH
000257 Phạm Yến Nhi 12B 4.75 4.5 5.75 4.0 3.4 2.0 XH
000271 Trần Văn Phúc 12B 4.5 4.75 5.75 5.25 4.4 3.6 XH
000285 Nguyễn Đình Quốc 12B 5.0 3.25 4.0 5.0 3.6 1.8 XH
000291 Hồ Thị Sang 12B 7.25 6.0 5.75 5.0 3.8 3.0 XH
000292 Trương Bảo Thái Sơn 12B 4.0 5.5 5.5 5.5 2.4 3.6 XH
000305 Lê Thị Thảo 12B 6.75 5.0 5.0 2.75 3.6 3.6 XH
000306 Trần Thị Phương Thảo 12B 6.0 3.0 6.25 2.75 3.8 2.4 XH
000313 Lang Thị Thỏa 12B 7.0 3.0 4.75 5.75 4.4 3.8 XH
000315 Cao Thị Minh Thư 12B 6.5 5.0 6.0 5.75 3.2 4.0 XH
000320 Đào Thị Hoài Thương 12B 5.75 5.25 7.25 4.75 2.4 2.2 XH
000330 Võ Thị Huyền Trang 12B 6.75 6.25 6.5 7.25 3.8 2.4 XH
000352 Nguyễn Huy Tưởng 12B 5.5 4.0 6.0 6.0 4.4 2.4 XH
000355 Trần Thị Thu Uyên 12B 7.75 7.0 6.25 7.5 3.4 3.2 XH
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)
HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000107 Trương Quân Bảo 12C 2.5 4.0 3.5 5.75 3.8 2.2 XH
000111 Võ Thị Hoài Chi 12C 3.5 3.25 3.5 4.0 2.8 2.8 XH
000112 Hồ Văn Chiến 12C 5.5 7.0 7.0 5.75 2.6 2.4 XH
000117 Nguyễn Thị Khánh Đoan 12C 6.75 4.0 7.0 5.75 4.0 5.2 XH
000131 Nguyễn Bùi Thành Duy 12C 5.0 6.25 6.0 7.0 3.0 4.0 XH
000140 Phạm Cẩm Giang 12C 6.25 4.75 5.0 5.5 3.0 3.4 XH
000141 Phan Văn Giang 12C 6.0 4.75 4.0 5.0 3.2 2.8 XH
000146 Lê Thị Hồng Hải 12C 4.75 3.25 4.0 4.5 3.0 3.8 XH
000152 Âu Thị Hằng 12C 4.25 5.0 6.0 6.25 3.4 4.0 XH
000157 Phạm Thị Hảo 12C 4.25 4.0 4.75 5.75 2.0 3.4 XH
000165 Phạm Trung Hiếu 12C 3.5 5.0 5.5 5.5 3.4 3.0 XH
000169 Trịnh Thị Hoa 12C 8.0 3.75 5.0 5.5 3.2 4.2 XH
000171 Nguyễn Thị Thu Hoài 12C 5.5 4.25 3.5 4.5 1.6 2.8 XH
000198 Nguyễn Trần Khánh Huyền 12C 5.0 5.25 5.75 6.0 2.6 3.4 XH
000215 Hoàng Thị Khánh Linh 12C 5.25 5.25 4.5 5.25 1.4 2.8 XH
000216 Nguyễn Thị Linh Linh 12C 5.5 4.0 5.5 4.75 2.8 2.4 XH
000217 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12C 5.0 3.25 4.5 5.0 3.2 3.2 XH
000230 Võ Thị Mai 12C 4.0 4.0 3.75 4.75 3.0 2.6 XH
000239 Phạm Anh Nam 12C 3.5 4.0 3.0 4.75 2.8 6.4 XH
000240 Phạm Hoài Nam 12C 4.5 7.0 6.5 6.75 4.2 5.8 XH
000246 Nguyễn Bá Ngọc 12C 3.5 3.75 4.75 6.25 2.6 3.8 XH
000249 Trần Ngọc Nguyên 12C 6.0 7.25 8.5 6.25 3.4 3.8 XH
000252 Nguyễn Văn Nhật 12C 3.5 4.75 3.25 3.5 2.6 3.2 XH
000261 Hoàng Thị Khánh Nhi 12C 5.5 4.0 6.75 5.75 2.8 5.4 XH
000269 Võ Thị Kim Oanh 12C 5.75 4.5 5.0 3.25 1.6 3.6 XH
000277 Phạm Trần Lâm Phương 12C 2.75 4.0 4.5 4.25 3.4 2.6 XH
000286 Lô Xuân Quý 12C 5.0 5.0 7.0 6.5 3.2 3.2 XH
000303 Đặng Tất Thành 12C 6.0 4.25 5.0 4.25 2.6 3.0 XH
000304 Hồ Đình Thành 12C 6.0 5.0 4.25 3.75 3.0 3.4 XH
000311 Nguyễn Mai Thảo 12C 6.5 6.25 6.0 8.0 3.6 3.2 XH
000319 Võ Trọng Thức 12C 5.0 5.0 7.75 5.5 3.6 2.0 XH
000336 Võ Thị Trang 12C 7.75 5.5 7.0 7.0 4.2 3.0 XH
000340 Lại Đình Trung 12C 5.0 6.0 6.0 5.25 3.6 1.8 XH
000343 Trương Văn Trường 12C 4.0 5.5 5.75 5.5 2.4 2.4 XH
000349 Nguyễn Văn Tuấn 12C 4.5 3.25 3.75 5.75 1.8 4.2 XH
000351 Hồ Quốc Tùng 12C 4.0 5.25 4.5 4.75 2.8 2.6 XH
000353 Vũ Văn Tuyên 12C 3.5 4.75 2.5 6.25 2.6 2.4 XH
000354 Võ Thị Ánh Tuyết 12C 4.25 5.75 4.0 5.5 2.8 2.4 XH
000358 Vũ Quốc Việt 12C 5.0 4.75 3.5 5.0 1.8 2.8 XH
000359 Nguyễn Văn Vinh 12C 4.75 6.25 6.5 6.5 4.0 3.6 XH
000364 Trương Thị Bích Xoan 12C 4.5 3.0 3.75 2.0 2.8 2.4 XH
000365 Lục Thị Xuân 12C 4.5 5.0 3.75 6.25 3.4 2.4 XH
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)
HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000098 Hồ Thị Ngọc Anh 12D 7.5 5.0 5.75 7.25 4.6 3.2 XH
000099 Nguyễn TLan Anh 12D 6.5 6.5 6.5 5.75 4.2 3.8 XH
000101 Lại Thị Ngọc Ánh 12D 7.5 8.25 9.25 9.0 6.4 5.6 XH
000108 Cao Thị Biên 12D 8.5 5.0 6.0 9.0 5.4 6.6 XH
000110 Nguyễn Linh Chi 12D 9.0 6.0 7.5 8.0 6.0 6.0 XH
000115 Nguyễn Tâm Đan 12D 7.0 7.0 7.0 7.5 4.2 7.4 XH
000122 Nguyễn Thùy Dung 12D 8.5 7.0 6.75 7.25 5.8 3.6 XH
000123 Trần Thị Sơn Dung 12D 8.5 8.25 7.25 8.5 7.0 6.8 XH
000127 Lê Tùng Dương 12D 3.75 7.0 4.75 6.25 3.6 2.6 XH
000136 Hoàng Thị Gấm 12D 8.25 5.25 4.5 7.25 4.6 5.4 XH
000139 Lại Thị Hà Giang 12D 6.0 3.75 3.25 5.5 4.0 3.0 XH
000155 Nguyễn Thị Hạnh 12D 8.0 8.25 8.25 7.25 4.0 5.2 XH
000159 Cao Thị Hậu 12D 6.75 5.0 4.5 2.75 3.4 3.0 XH
000161 Tăng Thị Hiệp 12D 8.25 4.5 7.25 6.5 5.8 5.2 XH
000170 Ngô Thị Hoài 12D 8.0 5.75 7.0 6.5 5.6 4.6 XH
000184 Nguyễn Minh Huệ 12D 7.0 3.5 2.25 2.0 3.0 2.4 XH
000187 Phạm Mạnh Hùng 12D 5.5 3.75 5.0 4.0 4.4 4.0 XH
000205 Lương Thị Lành 12D 8.0 7.0 8.25 8.75 5.8 6.0 XH
000214 Hồ Thị Khánh Linh 12D 8.25 5.0 7.0 6.5 5.0 3.6 XH
000224 Mai Thị Vân Ly 12D 7.25 5.25 5.75 6.25 5.0 5.4 XH
000225 Nguyễn Vân Ly 12D 8.25 7.5 7.25 8.5 5.8 7.0 XH
000238 Hồ Thị Hồng Mỹ 12D 7.0 3.25 6.25 6.0 3.6 4.4 XH
000242 Lê Thị Thúy Nga 12D 7.5 6.75 5.5 6.5 4.0 4.8 XH
000260 Lê Khánh Nhi 12D 8.0 5.75 6.75 7.5 4.0 4.6 XH
000263 Nguyễn Hồng Nhung 12D 7.25 4.0 4.5 4.5 4.4 3.0 XH
000268 Võ Thị Kim Oanh 12D 6.5 5.25 6.75 7.0 3.6 5.8 XH
000283 Đặng Anh Quân 12D 5.5 8.25 6.75 6.0 5.2 3.2 XH
000294 Phan Đình Sơn 12D 6.0 4.0 6.0 4.5 4.0 3.6 XH
000312 Đặng Thị Anh Thơ 12D 9.0 7.75 8.5 8.25 5.8 4.6 XH
000323 Chu Hoài Thương 12D 8.25 6.25 7.0 7.25 5.4 5.0 XH
000325 Lê Thị Thủy 12D 6.75 4.5 6.0 6.75 4.6 3.8 XH
000327 Trần Thị Tình 12D 8.5 6.5 7.25 6.75 4.8 5.2 XH
000335 Nguyễn Thùy Trang 12D 8.0 8.25 7.75 8.75 6.8 6.6 XH
000362 Đậu Thị Yến Vy 12D 8.25 7.25 7.0 8.25 5.8 7.6 XH
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)
HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000006 Trịnh Tuấn Anh 12E 5.0 2.5 3.0 4.25 4.6 3.2 TN
000088 Hứa Tiến An 12E 5.75 6.75 6.5 7.0 3.2 3.6 XH
000089 Vũ Thị Hồng Ân 12E 7.5 5.0 5.5 6.0 3.2 2.4 XH
000103 Trần Việt Bắc 12E 4.5 4.25 5.25 5.5 4.0 3.4 XH
000109 Hoàng Thị Mai Chi 12E 4.25 3.75 3.5 5.25 2.4 2.4 XH
000118 Trương Văn Đức 12E 6.0 4.75 6.25 5.5 4.4 2.4 XH
000125 Đinh Văn Dũng 12E 4.75 4.75 6.75 5.25 1.6 3.0 XH
000143 Trương Thị Thu Hà 12E 3.5 3.75 6.5 5.75 3.4 3.2 XH
000147 Lê Thị Ngọc Hân 12E 7.75 6.25 5.5 7.0 3.2 2.0 XH
000149 Võ Thị Hằng 12E 5.5 5.75 7.0 6.25 3.4 3.0 XH
000150 Võ Thúy Hằng 12E 4.25 5.75 5.25 6.0 3.6 2.6 XH
000160 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 12E 5.5 4.75 5.0 5.75 1.8 1.8 XH
000163 Trương Văn Hiếu 12E 3.5 3.75 3.5 3.0 3.2 3.8 XH
000197 Hồ Thị Phương Huyền 12E 5.0 4.5 4.5 4.0 3.6 3.0 XH
000199 Lê Minh Huỳnh 12E 5.0 5.75 7.5 6.5 5.0 2.2 XH
000203 Lê Bá Kỳ 12E 6.0 4.5 7.25 5.5 3.8 3.0 XH
000207 Ngân Thị Lê 12E 6.0 7.75 7.25 7.25 3.8 3.2 XH
000208 Nguyễn Thị Lệ 12E 7.5 5.5 5.0 8.0 2.4 3.4 XH
000212 Nguyễn Thị Diệu Linh 12E 4.5 5.25 5.25 5.25 2.6 3.2 XH
000241 Lê Hà Nhật Năng 12E 6.0 2.0 5.0 4.0 3.8 3.2 XH
000247 Cao Thị Thảo Nguyên 12E 3.5 4.5 7.25 5.0 4.2 2.0 XH
000248 Trương Lê Sỹ Nguyên 12E 3.5 5.25 6.25 5.25 4.0 2.6 XH
000258 Lang Thị Yến Nhi 12E 5.0 5.25 5.5 3.5 2.6 2.8 XH
000262 Vi Thanh Nhuần 12E 8.0 4.5 4.5 6.25 3.0 2.4 XH
000264 Hà Thị Kim Oanh 12E 5.25 3.5 6.5 6.25 3.4 2.2 XH
000265 Lê Thị Ngọc Oanh 12E 7.0 3.25 6.25 5.25 3.2 3.4 XH
000266 Lê Thị Phương Oanh 12E 5.5 4.25 6.5 6.25 3.6 3.6 XH
000267 Trương Thị Oanh 12E 4.75 3.5 5.0 6.5 2.4 3.0 XH
000272 Lục Văn Phúc 12E 5.0 2.75 5.5 5.75 3.4 2.4 XH
000275 Đặng Thị Hà Phương 12E 6.0 4.0 7.75 6.5 2.6 2.6 XH
000279 Bạch Hưng Quân 12E 4.75 6.25 6.5 6.0 3.4 2.4 XH
000280 Hồ Anh Quân 12E 2.0 6.25 6.25 5.0 3.6 3.0 XH
000289 Võ Thị Quỳnh 12E 5.75 5.5 6.5 6.25 3.2 3.4 XH
000298 Nguyễn Văn Tân 12E 6.5 5.0 7.25 5.5 2.2 4.0 XH
000308 Lê Thị Kim Thảo 12E 4.5 5.0 5.75 6.25 3.0 2.8 XH
000318 Nguyễn Đình Thuận 12E 3.75 7.5 6.25 6.25 3.2 2.0 XH
000321 Hoàng Thị Thương 12E 6.0 6.75 6.75 4.0 4.0 4.6 XH
000322 Trần Thị Mỹ Thương 12E 5.5 5.25 6.5 6.0 4.2 3.4 XH
000331 Dư Thuỳ Trang 12E 5.75 7.5 6.75 7.75 4.8 6.4 XH
000332 Hồ Thị Huyền Trang 12E 5.75 5.5 5.0 6.25 2.8 2.6 XH
000333 Phạm Thị Quỳnh Trang 12E 5.5 5.0 6.0 6.5 4.2 3.6 XH
000334 Trương Thị Quỳnh Trang 12E 5.5 5.25 6.0 6.0 3.6 1.6 XH
000345 Cao Quang Tuấn 12E 4.5 5.0 3.25 3.75 2.2 3.0 XH
000346 Hồ Văn Tuấn 12E 4.75 6.25 7.25 7.0 4.0 3.0 XH
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)
HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000001 Đào Minh Anh 12G 6.25 7.75 5.5 5.0 7.4 7.2 TN
000011 Nguyễn Thị Bình 12G 8.0 4.0 5.75 6.0 7.6 7.8 TN
000012 Nguyễn Mạnh Cầm 12G 6.5 4.75 5.5 4.75 6.4 5.0 TN
000013 Phan Tấn Đạt 12G 4.5 3.5 6.25 6.5 6.8 6.6 TN
000017 Văn Đình Duy 12G 6.75 4.25 5.0 5.75 7.4 5.0 TN
000018 Trương Thi Duyên 12G 6.5 3.0 5.25 5.75 5.0 5.6 TN
000019 Nguyễn Thị Hạnh 12G 7.75 2.5 5.5 4.75 6.6 4.2 TN
000020 Phạm Văn Háo 12G 5.5 4.0 6.75 5.75 6.6 6.0 TN
000026 Nguyễn Thị Huệ 12G 7.25 5.0 7.25 4.25 6.6 5.8 TN
000029 Nguyễn Thanh Huyền 12G 6.0 4.0 7.75 4.0 6.4 3.8 TN
000033 Nguyễn Huy Khánh 12G 5.0 6.25 7.25 3.75 7.0 5.0 TN
000034 Nguyễn Xuân Khiêm 12G 6.5 5.0 5.25 4.5 6.8 7.6 TN
000035 Nguyễn Thị Thanh Lam 12G 4.75 5.25 7.25 4.25 6.4 4.2 TN
000036 Trần Đức Lâm 12G 4.5 5.0 7.25 4.5 7.2 5.0 TN
000038 Trương Thị Thùy Linh 12G 7.0 5.5 5.75 4.25 7.0 4.0 TN
000048 Nguyễn Hồng Minh 12G 3.75 5.25 4.25 5.75 5.8 5.8 TN
000053 Phan Hoàng Nhật 12G 6.25 4.0 6.25 2.75 6.6 4.0 TN
000054 Lương Quỳnh Như 12G 8.0 5.0 5.5 5.75 6.2 7.2 TN
000055 Lê Võ Kim Oanh 12G 8.5 3.75 3.25 5.25 7.0 7.4 TN
000056 Nguyễn Hoàng Oanh 12G 8.25 4.25 7.5 6.5 7.6 3.8 TN
000057 Hồ Đình Phong 12G 6.5 1.75 6.5 5.25 6.8 3.0 TN
000059 Hoàng Anh Quân 12G 4.0 3.0 6.25 3.5 6.0 3.2 TN
000061 Nguyễn Xuân Quang 12G 5.0 5.0 4.5 5.5 5.8 5.2 TN
000063 Nguyễn Thị Thu Quyên 12G 7.5 5.75 7.0 4.75 7.6 3.8 TN
000064 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12G 7.75 3.75 6.5 5.75 6.0 3.2 TN
000068 Trần Ngọc Sơn 12G 7.25 6.25 7.5 4.25 6.8 3.8 TN
000071 Trần Nam Thắng 12G 7.5 5.75 6.75 4.25 6.0 4.2 TN
000072 Dương Tiến Thành 12G 6.25 4.25 6.75 3.75 7.2 4.6 TN
000075 Đào Thị Thơm 12G 5.25 4.75 6.75 5.75 6.4 6.4 TN
000077 Phạm Nguyễn Hoàng Tiến 12G 7.5 3.25 7.0 5.25 7.2 4.6 TN
000078 Phan Thị Quế Trâm 12G 4.75 6.25 6.75 4.5 8.2 4.0 TN
000079 Đoàn Thị Minh Trang 12G 5.5 4.5 5.75 7.25 6.8 4.0 TN
000081 Đinh Văn Trường 12G 5.0 5.25 8.75 4.25 7.6 3.6 TN
000082 Phan Lê Tùng 12G 5.5 5.75 8.0 6.5 8.0 3.0 TN
000084 Phan Thị Tú Uyên 12G 5.25 5.0 7.5 5.25 7.0 3.4 TN
000085 Lại Đức Vinh 12G 7.5 6.75 7.5 6.0 7.2 2.4 TN
000086 Trần Hoàng Ý 12G 7.0 6.25 7.75 5.0 8.0 6.4 TN
000087 Võ Hữu Ý 12G 6.5 5.25 4.5 3.75 5.4 7.4 TN
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)
HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000102 Phạm Thị Ngọc Ánh 12H 5.0 3.75 3.75 4.5 1.8 2.2 XH
000104 Hà Văn Bắc 12H 4.5 4.25 4.5 6.0 5.8 2.8 XH
000010 Nguyễn Thị Biên 12H 8.0 2.75 5.5 4.0 6.8 6.8 TN
000120 Nguyễn Văn Đức 12H 5.25 4.75 5.25 5.5 3.0 3.4 XH
000128 Hoàng Thị Hoài Dương 12H 5.75 3.75 5.5 6.25 2.8 2.4 XH
000129 Phạm Hữu Thái Đường 12H 4.75 5.0 6.25 6.0 3.0 1.6 XH
000134 Trương Thị Duyên 12H 4.75 4.0 4.25 4.75 4.0 2.0 XH
000135 Phạm Thị Duyên 12H 5.5 2.75 4.5 5.75 3.0 3.2 XH
000142 Trần Văn Giang 12H 5.75 4.5 5.25 4.25 3.2 3.4 XH
000153 Nguyễn Thị Lệ Hằng 12H 3.5 4.5 3.75 5.0 4.0 2.8 XH
000158 Nguyễn Thị Hảo 12H 7.0 4.25 6.0 6.5 3.2 2.4 XH
000162 Phan Trọng Hiệp 12H 6.25 3.75 4.5 5.75 4.0 4.2 XH
000166 Hồ Trung Hiếu 12H 4.25 5.5 6.0 6.25 3.0 4.2 XH
000167 Bùi Phạm Văn Hiệu 12H 4.5 5.75 4.75 5.25 3.0 1.8 XH
000172 Võ Thu Hoài 12H 5.25 5.0 4.25 5.75 3.2 3.2 XH
000173 Đinh Thị Hoài 12H 4.75 2.25 3.25 3.25 2.8 2.2 XH
000178 Cao Văn Hoàng 12H 6.5 4.5 4.75 5.75 2.0 1.6 XH
000179 Trần Văn Hoàng 12H 6.75 3.0 5.0 5.5 3.8 3.2 XH
000180 Vũ Văn Hoàng 12H 6.25 4.25 3.75 5.5 3.2 3.2 XH
000185 Trần Thị Khánh Huệ 12H 4.5 3.5 3.75 6.0 3.6 2.2 XH
000188 Ngọc Thế Hùng 12H 5.0 6.5 5.75 6.75 3.8 2.8 XH
000218 Trần Thị Khánh Linh 12H 7.5 3.25 2.0 7.5 3.8 2.6 XH
000219 Nguyễn Thị Đan Linh 12H 7.0 4.0 3.5 5.25 3.0 2.8 XH
000220 Đào Ngọc Long 12H 5.5 4.5 5.75 7.25 5.2 2.4 XH
000234 Nguyễn Xuân Mạnh 12H 5.0 5.0 3.75 6.25 2.4 2.6 XH
000235 Nguyễn Quốc Mạnh 12H 6.0 5.0 6.0 5.25 1.2 3.0 XH
000236 Nguyễn Tuấn Mạnh 12H 6.75 5.25 5.75 6.75 3.8 2.4 XH
000047 Nguyễn Xuân Mạnh(B) 12H 3.0 3.0 3.25 3.75 4.0 4.4 TN
000237 Hồ Trà My 12H 5.0 4.25 4.5 5.5 1.6 2.4 XH
000049 Lê Phạm Hoài Nam 12H 4.25 4.25 4.25 3.5 4.4 5.0 TN
000243 Trần Thị Nga 12H 5.5 6.25 4.25 5.75 3.8 4.4 XH
000245 Hoàng Đức Nghĩa 12H 4.5 5.75 4.25 5.75 2.2 2.0 XH
000251 Phạm Đình Công Nhân 12H 3.5 3.5 4.25 5.5 2.4 2.4 XH
000270 Đặng Quang Phong 12H 4.5 4.0 4.5 5.5 2.2 3.4 XH
000060 Lê Anh Quân 12H 6.25 2.5 6.0 3.5 4.8 3.4 TN
000287 Nguyễn Thị Vi Quyên 12H 5.75 4.5 4.25 6.5 2.2 2.4 XH
000295 Đoàn Ngọc Song 12H 4.5 6.0 4.0 6.5 3.2 3.0 XH
000297 Cao Văn Tài 12H 5.0 4.75 3.25 6.25 2.6 1.8 XH
000324 Nguyễn Thị Thúy 12H 5.25 4.5 6.75 5.25 2.8 2.2 XH
000341 Lê Văn Trung 12H 6.0 2.75 5.25 5.0 2.0 2.4 XH
000344 Lê Văn Trường 12H 2.75 2.5 2.75 4.25 2.6 3.8 XH
000360 Đậu Thành Vinh 12H 2.5 2.25 5.75 4.5 3.0 3.6 XH
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)
HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000096 Hồ Ngọc Bảo Anh 12I 4.5 2.5 2.5 3.5 2.6 3.0 XH
000097 Trương Ngọc Anh 12I 4.5 3.5 2.75 2.5 2.6 1.8 XH
000106 Trương Công Bảo 12I 2.0 3.75 3.75 4.75 5.2 2.8 XH
000119 Hà Thanh Đức 12I 5.75 5.75 5.75 6.0 2.0 2.4 XH
000126 Hoàng Nguyên Dũng 12I 2.75 3.75 4.75 4.0 4.2 3.0 XH
000133 Hồ Thị Mỹ Duyên 12I 7.0 4.0 4.25 5.5 2.8 3.4 XH
000144 Phạm Thị Hồng Hà 12I 5.0 4.25 6.0 4.5 3.0 3.0 XH
000145 Phạm Thị Hồng Hải 12I 5.0 2.5 2.0 4.0 2.2 2.2 XH
000151 Nguyễn Thị Khánh Hằng 12I 6.5 5.25 6.0 6.75 4.2 2.2 XH
000154 Vũ Thị Hạnh 12I 4.5 4.0 3.75 5.0 3.8 3.4 XH
000164 Võ Đình Hiếu 12I 3.75 5.5 5.5 5.75 3.2 2.2 XH
000176 Vũ Huy Hoàng 12I 6.0 3.5 4.75 4.25 2.0 3.0 XH
000177 Nguyễn Huy Hoàng 12I 4.0 4.0 5.0 3.0 3.6 2.2 XH
000182 Lục Thị Hồng 12I 5.5 3.75 4.0 4.0 2.6 2.6 XH
000186 Phạm Đức Hùng 12I 2.75 5.0 7.25 5.5 2.8 3.2 XH
000193 Vi Quốc Huy 12I 5.0 3.5 4.25 5.5 3.0 2.2 XH
000213 Lê Thị Thùy Linh 12I 2.5 3.25 5.75 4.5 2.6 2.8 XH
000227 Nguyễn Thị Lý 12I 6.0 3.0 5.0 3.5 2.4 3.0 XH
000259 Trương Thị Nhi 12I 6.0 4.5 4.75 6.75 4.4 3.2 XH
000273 Nguyễn Đình Phúc 12I 3.25 2.75 3.75 2.5 4.2 3.2 XH
000276 Nguyễn Thị Phương 12I 2.5 3.25 4.0 4.5 3.2 1.0 XH
000281 Lưu Văn Quân 12I 3.75 4.5 4.75 5.25 2.6 2.4 XH
000282 Sầm Minh Quân 12I 3.25 3.75 4.5 4.0 3.0 2.2 XH
000290 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12I 4.0 5.75 5.25 5.75 2.0 3.0 XH
000293 Sầm Hưu Sơn 12I 5.5 6.0 6.25 6.75 2.0 2.6 XH
000296 Trần Võ Sự 12I 4.25 2.5 4.0 2.5 2.8 3.8 XH
000299 Lữ Xuân Thân 12I 4.75 5.0 5.5 4.75 3.4 3.6 XH
000300 Trần Ngọc Thắng 12I 4.0 7.0 6.75 4.75 3.0 2.4 XH
000309 Nguyễn Kim Thảo 12I 7.75 5.0 6.75 7.25 2.6 2.6 XH
000310 Phan Thị Phương Thảo 12I 5.5 4.5 5.75 6.0 4.4 2.4 XH
000316 Lưu Anh Thư 12I 4.75 3.5 3.25 5.0 3.2 2.2 XH
000317 Trương Thị Thư 12I 5.5 4.25 4.25 4.75 2.2 4.0 XH
000329 Lê Thị Ngọc Trâm 12I 5.0 3.75 5.0 5.0 2.4 2.8 XH
000337 Phạm Ngọc Triều 12I 2.75 7.0 6.5 5.5 3.2 3.4 XH
000338 Lương Thị Kiều Trinh 12I 3.0 6.0 8.0 6.25 3.8 3.2 XH
000342 Trần Thị Trường 12I 6.75 4.25 6.75 6.5 3.2 2.4 XH
000347 Nguyễn Anh Tuấn 12I 5.25 4.5 4.75 6.0 1.4 3.2 XH
000348 Nguyễn Đức Tuấn 12I 5.0 6.0 6.75 6.75 4.4 3.4 XH
000350 Hoàng Mạnh Tùng 12I 3.5 3.5 4.0 2.75 2.0 1.8 XH
000361 Âu Thị Yến Vy 12I 3.5 4.0 3.5 4.5 1.8 1.2 XH
000366 Phạm Thị Bảo Xuyến 12I 4.5 3.5 4.25 6.0 3.0 3.2 XH
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT (TRỰC TIẾP, LẦN 1)
HỘI ĐỒNG THI LIÊN TRƯỜNG Khóa ngày 18, 19/3/2023

KẾT QUẢ THI

Điểm thi
TT SBD Họ và tên Lớp Ngữ Lý/ Hóa/ Sinh/ Tiếng Ghi chú
Toán
Văn Sử Địa GDCD Anh
000002 Nguyễn Hoàng Thế Anh 12K 6.5 5.25 6.5 4.75 5.6 2.0 TN
000003 Trần Phương Anh 12K 4.5 3.75 3.5 2.0 6.4 2.8 TN
000004 Trương Thế Anh 12K 5.5 5.0 4.5 4.5 5.2 2.0 TN
000005 Võ Tuấn Anh 12K 6.25 4.0 3.75 2.25 5.8 3.0 TN
000007 Nguyễn Tất Bảo 12K 5.0 3.5 3.5 2.25 3.6 3.2 TN
000008 Võ Thái Bảo 12K 4.5 4.5 6.0 5.25 6.4 2.6 TN
000009 Phạm Duy Bi 12K 7.5 4.5 3.5 5.5 7.0 3.0 TN
000014 Võ Công Đức 12K 4.75 4.0 4.5 4.25 5.0 4.0 TN
000015 Hồ Tiến Dũng 12K 4.75 3.75 4.5 5.0 5.0 4.6 TN
000021 Nguyễn Thị Hảo 12K 7.75 5.5 5.5 5.0 5.8 5.2 TN
000022 Đinh Xuân Hiếu 12K 3.0 3.0 5.5 5.75 4.6 3.4 TN
000023 Nguyễn Đình Hoàn 12K 6.5 4.25 6.0 4.25 5.6 3.8 TN
000024 Chu Huy Hoàng 12K 4.75 5.5 4.5 1.5 4.6 5.4 TN
000025 Nguyễn Trọng Hồng 12K 4.5 4.5 4.75 3.5 5.4 3.4 TN
000027 Nguyễn Quốc Hưng 12K 7.0 2.75 3.0 3.25 4.4 5.0 TN
000028 Phạm Văn Hưng 12K 4.0 2.5 3.5 4.5 4.8 2.0 TN
000030 Lê Thị Huyền 12K 6.0 3.75 6.75 5.25 6.0 3.4 TN
000031 Lục Thị Khánh Huyền 12K 7.0 4.0 7.5 5.25 7.0 4.0 TN
000032 Tô Thị Khánh Huyền 12K 6.5 6.5 6.75 5.75 7.0 2.8 TN
000037 Nguyễn Thị Lê 12K 5.5 4.25 3.5 4.75 5.4 4.4 TN
000039 Phan Thùy Linh 12K 7.0 4.0 5.75 6.5 6.4 3.0 TN
000040 Phạm Đình Lợi 12K 6.5 3.0 3.75 3.25 4.6 3.0 TN
000041 Nguyễn Thành Long 12K 7.0 4.5 5.5 4.25 5.2 3.0 TN
000042 Nguyễn Trần Hoàng Mai 12K 5.25 5.5 5.25 4.5 6.6 2.8 TN
000043 Lê Đức Mạnh 12K 3.5 4.0 5.0 3.0 5.6 3.2 TN
000044 Nguyễn Duy Mạnh 12K 3.75 3.75 5.5 3.25 4.4 2.4 TN
000045 Nguyễn Văn Mạnh 12K 3.75 3.75 3.0 3.25 4.2 3.2 TN
000046 Trần Yên Mạnh 12K 5.25 4.0 4.25 5.25 4.4 3.4 TN
000050 Nguyễn Trọng Nghĩa 12K 5.5 3.75 4.75 4.0 6.0 4.6 TN
000051 Nguyễn Văn Nghĩa 12K 4.5 2.5 2.5 3.5 4.4 5.8 TN
000052 Trần Trọng Nhân 12K 6.5 3.0 3.5 5.0 6.2 4.6 TN
000058 Nguyễn Mai Phương 12K 6.75 3.75 7.25 4.75 6.2 3.6 TN
000062 Trần Thị Ngọc Quý 12K 7.0 2.5 3.5 3.5 5.2 4.4 TN
000065 Trần Thị Quỳnh 12K 6.0 2.5 2.5 3.75 5.0 2.8 TN
000066 Lưu Hồng Sang 12K 5.5 2.75 3.0 3.75 4.2 3.0 TN
000067 Phạm Ngọc Sở 12K 5.25 4.5 4.25 3.0 5.2 2.6 TN
000069 Cao Thanh Sơn 12K 6.25 2.25 5.0 4.25 4.6 2.6 TN
000070 Đặng Trung Thái 12K 6.0 4.25 6.25 4.75 6.6 3.2 TN
000073 Trần Văn Thành 12K 6.5 3.5 3.5 5.0 4.6 3.4 TN
000074 Đào Thị Phương Thảo 12K 6.0 4.5 4.5 4.75 5.8 3.0 TN
000076 Trần Thị Thùy 12K 7.25 5.0 5.5 3.75 7.2 3.6 TN
000080 Nguyễn Thị Trinh 12K 6.0 3.5 2.25 4.75 5.4 4.2 TN
000083 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12K 4.5 4.5 6.25 5.5 6.8 3.6 TN
000307 Võ Phương Thảo 12K 7.75 4.0 5.75 5.0 3.8 3.6 XH
000357 Phan Thị Thảo Vi 12K 6.5 6.75 6.25 6.25 4.2 2.0 XH

You might also like